Giải đề IELTS Writing Task 2: Educate prisoners so they can have a job

Trong chuyên mục Giải đề IELTS Writing Task 2 tuần này, thầy Vũ Văn Khoa từ The IELTS Workshop sẽ cùng bạn tìm hiểu đề bài Educate prisoners so they can have a job. Ở bài viết, thầy sẽ phân tích hai quan điểm đối lập: một bên cho rằng việc giáo dục phạm nhân giúp họ có cơ hội việc làm và tái hòa nhập xã hội, trong khi bên còn lại lo ngại về chi phí và hiệu quả thực tế của các chương trình này.

1. Phân tích đề bài Educate prisoners so they can have a job

1.1. Đề bài Educate prisoners so they can have a job | IELTS Writing Task 2

Studies show criminals don’t have a high education level. Some people believe we should educate prisoners so they can have a job after they leave prison. To what extent do you agree or disagree?

(Các nghiên cứu cho thấy tội phạm thường không có trình độ học vấn cao. Một số người cho rằng chúng ta nên giáo dục phạm nhân để họ có thể tìm được việc làm sau khi ra tù. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này đến mức độ nào?)

1.2. Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion

Từ khóa chính:

  • criminals don’t have a high education level → tội phạm có trình độ học vấn thấp 
  • educate prisoners → giáo dục tù nhân 
  • have a job after they leave prison → tìm việc làm sau khi mãn hạn tù 

Xem thêm: Học cách làm dạng Balanced Opinion Essay trong IELTS Writing

1.3. Dàn bài chi tiết

Introduction

  • Diễn đạt lại quan điểm của đề bài. 
  • Khẳng định lập trường: Mặc dù có những thách thức, việc giáo dục tù nhân là cần thiết để giúp họ tái hòa nhập và giảm thiểu tội phạm trong tương lai. 

Body Paragraph 1: Lợi ích của giáo dục tù nhân và các giới hạn thực tế. 

  • Point 1: Giáo dục giúp tù nhân có cơ hội tái hòa nhập xã hội. 
  • Explain: Nhiều tù nhân không có kỹ năng nghề nghiệp, khiến họ gặp khó khăn khi tìm việc làm hợp pháp. 
  • Example: Các chương trình đào tạo nghề đã giúp nhiều tù nhân học được kỹ năng thực tế, cải thiện cơ hội việc làm sau khi ra tù. 
  • Counterpoint: Tuy nhiên, không phải tất cả tù nhân đều sẵn sàng thay đổi. 
  • Explain: Một số người có khuynh hướng tái phạm hoặc không muốn tận dụng cơ hội học tập. 

Example: Ở một số nước, dù có chương trình giáo dục trong tù, tỷ lệ tái phạm vẫn ở mức cao đối với những người thiếu động lực. 

Body Paragraph 2: Tác động xã hội tích cực của giáo dục tù nhân và các thách thức kinh tế. 

  • Point 1: Giáo dục tù nhân giảm áp lực lên hệ thống tư pháp và chi phí quản lý tội phạm. 
  • Explain: Khi tù nhân có việc làm ổn định, tỷ lệ tái phạm giảm, giúp tiết kiệm chi phí cho nhà nước. 
  • Example: Các quốc gia như Na Uy, nơi đầu tư mạnh vào giáo dục tù nhân, có tỷ lệ tái phạm thấp hơn đáng kể so với các quốc gia không có chương trình này. 
  • Counterpoint: Tuy nhiên, việc triển khai các chương trình giáo dục tù nhân tiêu tốn nhiều nguồn lực. 
  • Explain: Cung cấp giáo viên, cơ sở vật chất và các khóa học cần ngân sách lớn, có thể làm giảm đầu tư vào các lĩnh vực xã hội khác. 

Example: Ở các nước đang phát triển, nguồn tài chính hạn chế khiến giáo dục tù nhân không được ưu tiên so với các nhu cầu cấp bách như y tế và giáo dục công cộng. 

Conclusion

  • Tóm tắt lại hai mặt của vấn đề: Giáo dục tù nhân mang lại lợi ích lớn cho cả cá nhân và xã hội, nhưng có những thách thức liên quan đến chi phí và sự sẵn lòng thay đổi. 
  • Khẳng định lại quan điểm: Mặc dù có khó khăn, đầu tư vào giáo dục tù nhân là chiến lược dài hạn mang lại lợi ích bền vững cho xã hội. 

2. Bài mẫu

Some people argue that providing education for prisoners is crucial for their reintegration into society. While I acknowledge that there are challenges in implementing such programs, I firmly believe that educating inmates is an effective way to reduce recidivism and benefit society as a whole.

On the one hand, prisoner education significantly enhances their chances of successful reintegration. Many inmates lack essential skills and qualifications, which limits their employment prospects upon release. Providing educational opportunities, including vocational training, equips them with practical knowledge, increasing their chances of securing legal employment. For instance, studies from Norway indicate that inmates who participate in skill-building programs are more likely to find stable jobs and less likely to reoffend. However, it is important to note that not all prisoners are willing or capable of change. Some individuals, especially repeat offenders, may lack the motivation to engage with educational programs, making these efforts less effective for certain groups.

On the other hand, educating prisoners alleviates the financial burden on society by reducing crime rates. Successful rehabilitation lowers the costs associated with maintaining prison facilities and decreases the need for future incarceration. For example, countries that prioritize prisoner education have observed long term savings due to reduced recidivism rates. Nevertheless, the financial investment required to implement these programs is substantial. Providing qualified instructors, learning materials, and infrastructure can strain national budgets, especially in developing countries where more urgent social issues demand funding.

In conclusion, while there are financial and practical challenges to educating prisoners, the long term benefits for both individuals and society are undeniable. Therefore, governments should continue to invest in prisoner education as a means of fostering safer communities and more inclusive societies.

Sample band 7.5 by Vu Van Khoa – IELTS Teacher at The IELTS Workshop

3. Từ vựng

  • reintegration into society: tái hòa nhập xã hội
  • recidivism: tái phạm
  • vocational training: đào tạo nghề
  • employment prospects: cơ hội việc làm
  • practical knowledge: kiến thức thực tế
  • financial burden: gánh nặng tài chính
  • successful rehabilitation: cải tạo thành công
  • repeat offenders: người tái phạm
  • long term savings: tiết kiệm dài hạn
  • qualified instructors: giảng viên đủ trình độ
  • infrastructure: cơ sở hạ tầng
  • foster safer communities: thúc đẩy cộng đồng an toàn hơn

Xem thêm: Giải đề IELTS Writing Task 2: Imprisonment or Education to crimes

Tạm kết

Bài viết mẫu với chủ đề Educate prisoners so they can have a job do thầy Vũ Văn Khoa thực hiện sẽ giúp bạn hình dung rõ cách phân tích, lập luận cũng như triển khai ý tưởng cho dạng bài Opinion trong IELTS Writing Task 2.

Đừng quên theo dõi chuyên mục  [Cập nhật liên tục] Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2025 kèm bài mẫu và Bài mẫu Writing Task 2  trên website – nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn hệ thống kiến thức và rèn luyện kỹ năng cho mọi dạng đề.

Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng ký tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ – khóa học độc quyền ngay trên website The IELTS Workshop. Tại đây, bạn sẽ được học cùng đội ngũ giáo viên nhiều kinh nghiệm và nhận hướng dẫn chi tiết để tự tin chinh phục từng dạng bài.

Choose students according to their academic abilities - Khóa học IELTS miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo