Enthusiastic là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường dùng để thể hiện sự nhiệt huyết hoặc hứng thú với một điều gì đó. Tuy nhiên, không ít người học vẫn bối rối khi xác định giới từ đi kèm sao cho đúng ngữ pháp và tự nhiên như người bản xứ. Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop khám phá Enthusiastic đi với giới từ gì cũng như các từ đồng, trái nghĩa với Enthusiastic nhé.
1. Enthusiastic là gì?
Theo Cambridge Dictionary, enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ là một tính từ dùng để chỉ sự nhiệt tình, say mê, hăng hái hoặc phấn khởi khi ai đó thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến một việc hay chủ đề nào đó.
Ví dụ:
- The students were enthusiastic about joining the new environmental project. (Những sinh viên tỏ ra rất hào hứng khi tham gia dự án môi trường mới.)
- She gave an enthusiastic speech that inspired everyone in the room. (Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người trong khán phòng.)
Word Family của Enthusiastic:
| Từ loại | Từ vựng | Ý nghĩa |
| Danh từ (Noun) | Enthusiasm | Sự nhiệt tình, hăng hái, say mê trong một việc gì đó. |
| Enthusiast | Người có niềm đam mê mãnh liệt, luôn hăng hái tham gia hoạt động yêu thích. | |
| Enthronement | Lễ tôn vinh hoặc buổi đăng quang khi ai đó được trao vị trí cao quý. | |
| Động từ (Verb) | Enthuse | Truyền cảm hứng hoặc khơi dậy sự nhiệt huyết, say mê cho ai đó. |
| Enthrone | Đặt ai đó vào vị trí tôn kính hoặc vai trò quan trọng, giống như “đăng quang”. | |
| Trạng từ (Adverb) | Enthusiastically | Một cách đầy hăng hái, nhiệt huyết, thể hiện sự say mê rõ rệt. |
2. Enthusiastic đi với giới từ gì?
Enthusiastic có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như about, in, at, for, và with, tùy thuộc vào ý nghĩa muốn diễn đạt.
| Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
| Enthusiastic + about | Là cách dùng phổ biến nhất, diễn tả sự hứng thú, đam mê hoặc yêu thích đối với một chủ đề, hoạt động hay điều gì đó. | He’s enthusiastic about joining the school football team. (Anh ấy rất hào hứng khi tham gia đội bóng đá của trường.) |
| Enthusiastic + in | Dùng để nhấn mạnh mức độ nhiệt huyết, tận tâm trong một công việc, lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. | The students are enthusiastic in their group projects. (Các sinh viên rất nhiệt tình trong các dự án nhóm của họ.) |
| Enthusiastic + at | Thường dùng khi muốn nói ai đó thể hiện sự năng nổ hoặc phấn khích trong một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. | She was enthusiastic at the company’s annual event. (Cô ấy rất nhiệt tình trong sự kiện thường niên của công ty.) |
| Enthusiastic + for | Diễn tả sự háo hức, mong chờ hoặc nhiệt huyết đối với một cơ hội hay điều gì sắp xảy ra trong tương lai. | They are enthusiastic for the upcoming concert. (Họ rất háo hức với buổi hòa nhạc sắp tới.) |
| Enthusiastic + with | Ít phổ biến hơn, dùng khi muốn thể hiện sự nhiệt tình hoặc hài lòng đối với ai đó hay điều gì đó cụ thể. | I’m enthusiastic with the progress we’ve made so far. (Tôi rất hài lòng và nhiệt huyết với tiến độ mà chúng ta đã đạt được cho đến nay.) |

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Enthusiastic
Để mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn trong tiếng Anh, việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của enthusiastic là rất cần thiết. Những từ này giúp bạn thể hiện mức độ nhiệt tình, hứng khởi hoặc ngược lại – sự thờ ơ, thiếu quan tâm – một cách tự nhiên và chính xác hơn trong từng ngữ cảnh giao tiếp.
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Từ đồng nghĩa | ||
| Ardent | Nhiệt huyết, say mê mạnh mẽ với điều gì đó. | He is an ardent supporter of local football clubs. (Anh ấy là người ủng hộ nhiệt tình cho các câu lạc bộ bóng đá địa phương.) |
| Passionate | Đam mê, có cảm xúc sâu sắc về một lĩnh vực hoặc hoạt động. | The artist is passionate about expressing emotions through colors. (Người họa sĩ đam mê thể hiện cảm xúc qua màu sắc.) |
| Exuberant | Tràn đầy năng lượng, vui vẻ và phấn khích. | The crowd was exuberant after the team’s victory. (Đám đông trở nên phấn khích sau chiến thắng của đội.) |
| Wholehearted | Chân thành, tận tâm trong suy nghĩ hoặc hành động. | She gave a wholehearted effort to help the charity event succeed. (Cô ấy đã nỗ lực hết lòng để giúp sự kiện từ thiện thành công.) |
| Fervent | Nhiệt tình, hăng hái ủng hộ một mục tiêu hoặc ý tưởng. | He made a fervent plea for justice during the debate. (Anh ấy đã đưa ra lời kêu gọi nhiệt huyết vì công lý trong buổi tranh luận.) |
| Spirited | Sôi nổi, tràn đầy tinh thần chiến đấu. | The spirited discussion lasted for hours without losing energy. (Cuộc thảo luận sôi nổi kéo dài hàng giờ mà không hề giảm nhiệt.) |
| Fervid | Sôi nổi, nồng nhiệt đến mức mãnh liệt. | The fervid fans cheered loudly throughout the concert. (Những người hâm mộ cuồng nhiệt hò reo suốt buổi hòa nhạc.) |
| Từ trái nghĩa | ||
| Indifferent | Thờ ơ, không quan tâm. | Many citizens remained indifferent to the new government policy. (Nhiều người dân vẫn thờ ơ với chính sách mới của chính phủ.) |
| Apathetic | Lãnh đạm, thiếu hứng thú hoặc cảm xúc. | He felt apathetic toward the task after repeated failures. (Anh ấy trở nên thờ ơ với công việc sau nhiều lần thất bại.) |
| Lukewarm | Hời hợt, ít nhiệt tình. | Her lukewarm attitude made others doubt her commitment. (Thái độ hời hợt của cô khiến người khác nghi ngờ sự tận tâm của cô.) |
| Halfhearted | Làm việc mà không có sự nhiệt tình thật sự. | The proposal received only a halfhearted response from the board. (Đề xuất chỉ nhận được phản hồi hờ hững từ ban giám đốc.) |
| Disinterested | Không quan tâm, không có động lực. | The student appeared disinterested during the science experiment. (Học sinh tỏ ra không hứng thú trong buổi thí nghiệm khoa học.) |
| Faint | Yếu ớt, không rõ ràng hoặc thiếu sức mạnh. | There was only a faint hope left for the rescue team. (Nhóm cứu hộ chỉ còn chút hy vọng mong manh.) |
4. Collocation thường gặp với Enthusiastic
Bên cạnh việc hiểu nghĩa và cách dùng, người học cũng nên nắm rõ các collocation với enthusiastic để diễn đạt tự nhiên và chuẩn xác hơn.
| Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
| All/ extremely/ highly/ really/ very/ wildly enthusiastic | Rất hăng hái, cực kỳ nhiệt tình | The students were extremely enthusiastic about joining the science fair. (Các học sinh cực kỳ hăng hái khi tham gia hội chợ khoa học.) |
| Be/ feel/ look/ seem/ sound enthusiastic | Thể hiện hoặc cảm thấy sự nhiệt huyết, hứng khởi | She sounded enthusiastic when talking about her new fitness plan. (Cô ấy nghe có vẻ rất nhiệt huyết khi nói về kế hoạch tập luyện mới.) |
| Less than/ not particularly/ not overly enthusiastic | Không quá nhiệt tình, không mấy hứng khởi | They were not particularly enthusiastic about the new policy changes. (Họ không mấy hứng khởi với những thay đổi trong chính sách mới.) |
| Become/ get enthusiastic | Trở nên nhiệt tình hoặc dần dần có hứng thú | Once he understood the purpose of the campaign, he got enthusiastic about supporting it. (Khi hiểu rõ mục tiêu của chiến dịch, anh ấy trở nên hứng thú trong việc ủng hộ nó.) |
| Fairly/ quite enthusiastic | Khá nhiệt tình, thể hiện sự hăng hái ở mức vừa phải | The volunteers were quite enthusiastic to help clean up the beach. (Những tình nguyện viên khá hăng hái trong việc dọn dẹp bãi biển.) |
| Genuinely enthusiastic | Thật sự nhiệt tình, xuất phát từ sự quan tâm chân thành | She was genuinely enthusiastic about learning new languages. (Cô ấy thật sự nhiệt tình trong việc học các ngôn ngữ mới.) |
5. Bài tập vận dụng
Điền “enthusiastic” + giới từ phù hợp (about / in / at / for / with) vào chỗ trống.
- The students were ________ taking part in the environmental protection campaign.
- She was ________ her performance during the company’s year-end party.
- The volunteers were ________ helping children in remote areas.
- He’s always ________ science and spends hours reading about new discoveries.
- The teacher was ________ the improvement of her students after the midterm exams.
- They are ________ the upcoming trip to the mountains.
- The employees were ________ their teamwork and completed the project ahead of schedule.
- The audience seemed ________ the singer’s live performance.
- The manager was ________ implementing new ideas to boost productivity.
- I’m really ________ the results our team achieved this quarter.
Đáp án:
- enthusiastic about
- enthusiastic at
- enthusiastic in
- enthusiastic about
- enthusiastic with
- enthusiastic for
- enthusiastic in
- enthusiastic at
- enthusiastic about
- enthusiastic with
Tạm kết
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ enthusiastic đi với giới từ gì, cũng như cách sử dụng tính từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cách kết hợp đúng không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn nâng cao điểm ngữ pháp và từ vựng trong các bài thi IELTS.
Tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh.
