Cặp từ everyday và every day xuất hiện khá thường xuyên trong tiếng Anh nhưng chúng dễ dàng khiến nhiều người nhầm lẫn, không chỉ những ai mới bắt đầu học. Chỉ một khoảng trắng nhỏ giữa hai chữ đã tạo ra sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Sau đây hãy cùng The IELTS Workshop khám phá cách phân biệt everyday và every day một cách thật đơn giản, chính xác!
1. Everyday là gì?
Everyday /ˈevrideɪ/ (viết liền) được dùng để chỉ những sự vật hoặc sự việc diễn ra, hoặc được sử dụng hàng ngày, thường là những điều quen thuộc và cơ bản trong cuộc sống. Từ này thuộc loại tính từ và giống như các tính từ khác, nó có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ đứng ngay sau nó, giúp làm rõ ý hoặc đặc điểm của danh từ đó.
Ví dụ:
- Reading books is an everyday activity for students. (Đọc sách là một hoạt động hàng ngày của học sinh) → Đây là một thói quen thông thường, diễn ra đều đặn mỗi ngày trong cuộc sống học đường.
- He uses his everyday tools to fix the bike. (Anh ấy sử dụng những dụng cụ thường ngày để sửa xe.) → Những món đồ này là đồ quen thuộc, được sử dụng trong công việc thường xuyên của anh ấy.
Thỉnh thoảng, từ everyday còn được sử dụng như một danh từ, mang ý nghĩa tương đương với “everyday routines” – thói quen hàng ngày.
Ví dụ:
- As everyday, he goes jogging in the park at 6 a.m. (Như mọi ngày, anh ấy chạy bộ trong công viên lúc 6 giờ sáng.) → Theo thói quen, mỗi sáng anh đều chạy bộ vào thời gian này.
- Everyday, she starts her morning with a cup of green tea. (Mỗi ngày, cô ấy bắt đầu buổi sáng bằng một tách trà xanh.) → Đây là thói quen hàng ngày quen thuộc của cô.
2. Every day là gì?
Every day được cấu tạo từ hai từ riêng biệt – “every” và “day”. Trong đó, “every” là một từ hạn định (determiner), bổ nghĩa cho “day”. Theo từ điển Oxford, every khi được dùng để nói về tần suất, nhấn mạnh tính đều đặn hoặc bao quát của hành động, không phân biệt ngày thường hay ngày lễ.
Ví dụ:
- Every day, she takes her dog for a walk in the neighborhood. (Mỗi ngày, cô ấy dẫn chó đi dạo quanh khu phố.) → Hoạt động này diễn ra thường xuyên, không ngoại lệ.
- He writes at least one page of his novel every day before going to bed. (Anh ấy viết ít nhất một trang tiểu thuyết mỗi ngày trước khi đi ngủ.) → Đây là thói quen hàng ngày giúp anh tiến gần hơn tới mục tiêu của mình.
Xem thêm: Cách phân biệt Finish và End trong tiếng Anh đơn giản nhất
3. Phân biệt everyday và every day
Everyday và every day thoạt nhìn có vẻ giống nhau, nhưng thực tế chúng lại khác biệt rõ rệt về cách sử dụng trong câu cũng như chức năng ngữ pháp của từng từ. Cụ thể như sau:
Tiêu chí | Everyday | Every day |
Từ loại | Tính từ hoặc đôi khi là danh từ | Trạng từ |
Cách viết | Everyday là một từ duy nhất, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. | Every day gồm hai từ tách biệt, trọng âm nằm ở từ “day”. |
Cách phát âm | /ˈɛvrɪdeɪ/ | /ˈɛvri deɪ/ |
Ý nghĩa | – Là tính từ dùng để miêu tả sự vật, sự việc diễn ra hoặc được sử dụng mỗi ngày, trở thành một phần của cuộc sống thường nhật. Những điều này không có gì đặc biệt hay nổi bật. – Có thể dịch sang tiếng Việt là “thường nhật, bình thường, thông thường”. – Thích hợp dùng cho các ngày trong tuần, ngoại trừ Chủ Nhật hoặc những ngày đặc biệt như lễ, Tết. | – Là sự kết hợp của hai từ “every” và “day”. Được sử dụng như một trạng từ (adv) chỉ thời gian, có chức năng bổ nghĩa cho động từ. – Dịch sang tiếng Việt là “mỗi ngày, hằng ngày, mọi ngày”. – Hành động diễn ra với tần suất tất cả các ngày, không loại trừ bất kỳ ngày nào. |
Từ đồng nghĩa | ordinary, regular, normal, commonplace | each day, day by day, daily |
Ví dụ | The view of the sea is part of everyday experience for the locals. (Cảnh biển là một phần của trải nghiệm thường ngày đối với người dân địa phương.) | He jogs every day to stay healthy. (Anh ấy chạy bộ mỗi ngày để giữ sức khỏe.) |
4. Bí quyết sử dụng every day và everyday chính xác
Để phân biệt everyday và every day, bạn chỉ cần áp dụng quy tắc đơn giản:
- Thay được bằng “each day” → every day
- Thay được bằng “ordinary” → everyday
Để dễ dàng phân biệt everyday và every day hoặc xác định từ nào cần dùng trong câu, bạn có thể thử thay thế từ đó bằng “ordinary”. Nếu việc thay thế hoàn toàn hợp lý và giữ nguyên ý nghĩa câu, thì từ cần dùng là “everyday”.
Ví dụ:
- Seeing beautiful paintings is an everyday activity for her. (Ngắm những bức tranh đẹp là hoạt động hằng ngày đối với cô ấy.)
→ Khi thay bằng “ordinary”: Seeing beautiful paintings is an ordinary activity for her. (Câu này vẫn đúng, chứng tỏ “everyday” là từ cần dùng.)
- The children walk to school together everyday. (Bọn trẻ cùng nhau đi bộ đến trường mỗi ngày.)
→ Khi thay bằng “ordinary”: The children walk to school together ordinary. Câu này sai, do đó dùng “everyday” là không phù hợp trong trường hợp này.
Ngoài ra, bạn có thể áp dụng cách tương tự với từ thay thế là “each day” để kiểm tra:
- The children walk to school together every day.
→ Thay bằng “each day”: The children walk to school together each day. (Câu này đúng, vậy “every day” là từ chính xác.)
- Seeing beautiful paintings is an every day activity for her.
→ Thay bằng “each day”: Seeing beautiful paintings is an each day activity for her. (Câu này sai, nên “every day” không phù hợp.)
Xem thêm: Hướng dẫn phân biệt Farther và Further đơn giản nhất
Bài tập vận dụng
Bài 1: Lựa chọn everyday hoặc every day để điền vào ô trống.
- She goes for a walk ________ after dinner to aid digestion.
- The ________ routines help keep the workplace running smoothly.
- ________, I try to learn something new to improve myself.
- The children play ________ after school in the park.
- He wears an ________ jacket to work, nothing too fancy.
- The coach expects his players to train ________ to stay in shape.
- ________ we delay the decision, the more complicated it becomes.
- The shop offers ________ items like fruits, vegetables, and snacks.
- The ________ tasks are the ones that make the biggest impact in the long run.
- She visits her grandmother ________ to check on her well-being.
Bài 2: Chọn đáp án phù hợp cho ô trống:
1. Teachers should encourage students to read ______ to improve their vocabulary.
- A. Everyday
- B. Every day
2. The ______ tasks at work are often the most time-consuming.
- A. Everyday
- B. Every day
3. He works out ______ to stay in good shape.
- A. Everyday
- B. Every day
4. I enjoy ______ activities like going for a walk or meeting friends.
- A. Everyday
- B. Every day
5. She prefers ______ clothes for casual days.
- A. Everyday
- B. Every day
6. The shop is closed ______ for maintenance.
- A. Everyday
- B. Every day
7. We need to make an effort to improve our ______ habits for better health.
- A. Everyday
- B. Every day
8. The manager deals with ______ problems related to the office.
- A. Everyday
- B. Every day
9. They travel ______ for business meetings.
- A. Everyday
- B. Every day
10. You should drink plenty of water ______ to stay hydrated.
- A. Everyday
- B. Every day
Đáp án:
Bài 1:
- every day
- everyday
- Every day
- every day
- everyday
- every day
- Every day
- everyday
- everyday
- every day
Bài 2:
- B
- A
- B
- A
- A
- B
- B
- A
- B
- B
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt As và Like trong tiếng Anh
Tạm kết
Hy vọng qua những chia sẻ trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng everyday và every day trong tiếng Anh. Việc nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả viết và nói, đồng thời tránh được những lỗi sai không đáng có. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác từ The IELTS Workshop để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.