fbpx

Excited đi với giới từ gì? Phân biệt và cách sử dụng chi tiết

Bạn từng thắc mắc “excited đi với giới từ gì?” cho đúng ngữ cảnh? Trong tiếng Anh, “excited” là một tính từ quen thuộc nhưng lại đi kèm với nhiều giới từ khác nhau khiến không ít người học dễ nhầm lẫn. Mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng, phù hợp với từng tình huống cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết cách dùng “excited” với từng giới từ và vận dụng chính xác trong giao tiếp cũng như bài thi IELTS.

1. Excited là gì?

Trước khi đi vào tìm hiểu excited đi với giới từ gì, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu cụ thể về ngữ nghĩa của từ excited đã nhé

Excited (tính từ) /ɪkˈsaɪ.tɪd/, có nghĩa là: “feeling very happy and enthusiastic.”, được dịch ra là: cảm thấy rất hạnh phúc, vui vẻ, phấn khích và đầy nhiệt huyết. Trong tiếng Anh, ta thường sử dụng tính từ Excited để thể hiện cảm xúc hào hứng, phấn khích hoặc vui vẻ. 

Ví dụ:

  • I’m very excited about the trip to Japan.(Tôi rất hào hứng về chuyến đi tới Nhật Bản.)
  • My son isn’t excited when she sees the elephants in the zoo. (Con trai tôi không cảm thấy thích thú khi nhìn thấy những con voi trong vườn thú.)

Các dạng từ của excite

Trong tiếng Anh, excite là một động từ và là nguồn gốc của tính từ excited cũng như những từ loại khác. Tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể mà động từ excite có thể biến thành một danh từ, tính từ hoặc trạng từ

  • Danh từ của excite gồm có các từ: excitability và excitement, có nghĩa là sự phấn khích, tính cách, dễ bị kích động hoặc kích thích.
  • Tính từ của excite là excited, exciting được hiểu là: hào hứng, phấn khích, thú vị, vui mừng,… và excitable: dễ bị kích động, kích thích.
  • Trạng từ của excite gồm có: excitedly, excitingly có nghĩa là: một cách phấn khích, một cách hào hứng,…

2. Excited đi với giới từ gì?

Excited thường hay đi với những giới từ như about, for, at, by và to. Mỗi giới từ đều mang những ý nghĩa khác nhau khi đi sau excited.

Excited đi với giới từ gì?

2.1 Excited + about sth

Với cấu trúc này, người nói, người viết muốn thể hiện sự vui vẻ, hào hứng, phấn khích trước một sự kiện, sự việc hoặc một thứ gì đó sắp xảy đến và đã được quyết định rõ ràng.

Cấu trúc câu:

S + linking verb + excited + about + danh từ hoặc cụm danh từ + ….
Or S + linking verb + excited + about + V-ing +…….

Ví dụ:

  • My friends were very excited about my birthday party. (Bạn bè tôi đã cảm thấy rất phấn khích về buổi tiệc sinh nhật của tôi.)
  • Is she getting excited about the party next week? (Cô ấy có cảm thấy hào hứng về việc đi dự bữa tiệc vào tuần tới không?) 
  • My sister is excited about studying with the new teacher. (Em gái tôi cảm thấy rất thích thú khi được học với giáo viên mới.) 

2.2 Excited + to V

Cấu trúc “Excited to do something” nói đến việc bạn cảm thấy hào hứng làm một việc gì đó.

Cấu trúc câu:

S + linking verb + excited + to + V-inf +…..

Ví dụ:

  • My best friend is very excited to enjoy the parties. (Bạn thân của tôi rất hào hứng với việc thưởng thức các bữa tiệc.)
  • My son is excited to start a new school year. (Con trai của tôi rất phấn khích với việc bắt đầu một năm học mới.)

Qua những ví dụ trên đây, có thể thấy rằng, cấu trúc “excited to do” mang hàm nghĩa tương tự với “excited about doing”. Tuy nhiên, mọi người thường ưu tiên sử dụng cách diễn đạt “excited to do” hơn. 

Ví dụ: My son is excited to start a new school year = My son is excited about starting a new school year.

2.3 Excited + by something

Cấu trúc này được hiểu là cảm thấy hào hứng vì một điều gì đó mang lại. 

Cấu trúc câu:

S + linking verb + excited + by + danh từ hoặc cụm danh từ + …….

Ví dụ:

  • She felt excited by receiving a message from her boyfriend. (Cô ấy cảm thấy rất phấn khích bởi nhận được tin nhắn từ bạn trai cô ấy.)
  • I became excited by the complement of the teacher. (Tôi đã trở nên thích thú bởi nhận được lời khen từ cô giáo.)
  • My friends were excited by being invited to the graduation ceremony. (Bạn bè tôi đã rất hào hứng bởi được mời tới buổi lễ kỷ niệm tốt nghiệp.)

Xem thêm: Concerned đi với giới từ gì? Nắm vững cấu trúc Concerned trong tiếng Anh

2.4 Excited + for something

Giới từ đi với excited là for là một cách nói không trang trọng nhưng rất gần gũi trong các cuộc giao tiếp, hội thoại hằng ngày. Thông thường, có hai cách diễn đạt với excited + giới từ for:

  • Excited for someone: cảm thấy hào hứng, phấn khởi thay ai đó sau khi được nghe tin vui từ họ.
  • Excited for something: cảm thấy hào hứng, mong chờ một điều gì đó. 

Cấu trúc câu:

S + linking verb + excited + for + danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người, sự vật + ……

Ví dụ:

  • The actor was very excited for the Grammy nomination. (Diễn viên đó đã cảm thấy rất phấn khích với đề cử giải Grammy.) 
  • Is she excited for the holiday trip with her family? (Cô ấy có cảm thấy hào hứng về kỳ nghỉ với gia đình?)
  • She was excited for Kay when she heard he was having the trip to Korea. (Cô ấy đã cảm thấy rất hứng thú cho Kay khi nghe tin anh ấy đã có chuyến đi đến Hàn Quốc.)

2.5 Excited + at something

Giới từ đi với excited là at được hiểu là hào hứng, vui mừng về một điều gì đó. Theo đó, sau excited + giới từ at thường nêu lên lý do vì sao người viết, người nói cảm thấy phấn khích, vui vẻ. 

Cấu trúc “excited at” này rất dễ nhầm lẫn với “excited about” vì cùng diễn tả chủ ngữ cảm thấy hào hứng, phấn khích về một việc gì đó. Tuy nhiên, trong khi excited + giới từ about nói về một thực tế chắc chắn sẽ xảy ra thì excited đi với at lại diễn tả một ý tưởng, suy nghĩ hoặc khả năng có thể thành hiện thực.

Cấu trúc câu

S + linking verb + excited + at + danh từ hoặc cụm danh từ + ……
Or S + linking verb + excited + at + V-ing + …….

Ví dụ:

  • She’s excited at the prospect of working out at 6 a.m everyday. (Cô ấy cảm thấy rất phấn khích với viễn cảnh tập thể dục mỗi ngày vào lúc 6 giờ sáng.)
  • She is very excited at becoming a bride. (Cô ấy cảm thấy rất phấn khích khi được trở thành một cô dâu.) 

2.6 Excited + with

Cấu trúc excited + with được dùng khi muốn diễn tả ai đó cảm thấy phấn khích hoặc thích thú trước một sự việc, hành động hoặc một đối tượng cụ thể nào đó.

Cấu trúc câu:

excited + with + N/V-ing

Ví dụ: She’s excited with starting her new job next week. (Cô ấy rất phấn khích khi bắt đầu công việc mới vào tuần tới.)

Xem thêm: Responsible đi với giới từ gì?- Tất tần tật về Responsible trong tiếng Anh

Excited đi với giới từ gì?

3. Một số cấu trúc khác sử dụng cùng excited

Ngoài câu trả lời cho excited đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu một số cấu trúc đi cùng excited và ví dụ:

3.1 Excited that

Cấu trúc câu:

Excited that + S + V + O

Cấu trúc này được dùng trong ngữ cảnh chủ ngữ muốn thể hiện cảm xúc vui mừng, phấn khích vì chính họ hoặc ai đó đã làm được điều gì.

Ví dụ: I’m excited that my parents allow me to make friends with her. ( Tôi rất phấn khởi vì bố mẹ tôi cho phép tôi kết bạn, làm quen với cô ấy.)

3.2 Nothing to get excited about

“Nothing to get excited about”: Cụm từ này có nghĩa là không có gì thú vị, chẳng có điều gì hấp dẫn, đồng nghĩa với boring (tẻ nhạt, nhàm chán) hoặc “Not particularly good” (không có gì đặc biệt).

Ví dụ: This movie is nothing to get excited about. (Bộ phim này chẳng có gì thú vị cả.)

3.3 Excited at the thought of

Cấu trúc:

Excited at the thought of + V-ing

  • Cấu trúc câu Excited at the thought of diễn tả cảm giác hào hứng, phấn khích khi nghĩ đến một hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra.
  • Sử dụng khi người nói đang tưởng tượng hoặc dự đoán một trải nghiệm tương lai khiến họ cảm thấy hào hứng.

Ví dụ: She’s excited at the thought of performing in front of a large audience. (Cô ấy hào hứng khi nghĩ đến việc biểu diễn trước một lượng khán giả lớn.)

3.4 Over-excited

  • Over-excited chỉ trạng thái quá phấn khích hoặc bị kích động quá mức, đôi khi dẫn đến phản ứng hoặc hành động mất kiểm soát.
  • Cấu trúc này thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả trẻ em, người hâm mộ hoặc những tình huống khiến cảm xúc bị đẩy lên cao trào.

Ví dụ: The children got over-excited after eating too much candy. (Bọn trẻ trở nên quá phấn khích sau khi ăn quá nhiều kẹo.)

3.5 Bursting with excitement

  • Bursting with excitement miêu tả cảm giác phấn khích tột độ, đến mức như muốn bùng nổ vì không thể kiềm chế cảm xúc.
  • Thường dùng để nhấn mạnh mức độ hứng khởi đặc biệt cao trước một sự kiện đáng mong chờ.

Ví dụ: She was bursting with excitement before her wedding ceremony. (Cô ấy vô cùng phấn khích trước lễ cưới của mình.)

4. Từ đồng nghĩa với excited trong tiếng Anh

Hiểu rõ được excited đi với giới từ nào rồi, cùng tìm hiểu một số cách diễn đạt đồng nghĩa với tính từ excited nhé!

Một vài từ đồng nghĩa với excited như:

Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩa của từ
eager/ˈēɡər/háo hức, hăng hái
avid/ˈavəd/khát vọng, khao khát
be dying for/to do/ˈdīiNG/cống hiến vì điều gì đó
be raring to do/ˈreə.rɪŋ/nhiệt tình, hăng hái
jump at/dʒʌmp/hào hứng
enthusiastic/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/nhiệt tình, năng nổ

Bài tập vận dụng

Hãy cùng làm bài tập sau để kiểm tra lại kiến thức của bạn cho câu hỏi excited đi với giới từ gì nhé.

Yêu cầu: Điền “excited” hoặc “exciting” + giới từ vào chỗ trống:

  1. She was so ………… the holiday that he could hardly sleep last night.
  2. Ryan often applauds when he becomes………… the film
  3. My son look ………… the invitation to the graduation ceremony.
  4. You’re going to Langkawi? That’s very…………
  5. He is …………the prospect of seeing his girlfriend.
  6. He’s…………you and Ann. 
  7. Simulation games are …………
  8. My son is very ……………. his role as the prince in the play.
  9. Growing up in the heart of Ho Chi Minh City was very…………….
  10.  Many people judge that she’s really………. the prospect of working abroad.

Đáp án:

  1. excited at/about/for
  2. excited at/about
  3. excited at/about
  4. exciting
  5. excited at
  6. excited for
  7. exciting
  8. excited about
  9. exciting
  10. excited at

Xem thêm: Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc câu với Prevent trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi excited đi với giới từ gì. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo