fbpx

Expect to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Expect chi tiết

Khi học tiếng Anh, bạn chắc hẳn đã gặp không ít lần cấu trúc expect nhưng lại bối rối không biết chính xác là sau Expect to V hay Ving. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn làm rõ các quy tắc để bạn sử dụng expect một cách tự tin nhất!

1. Expect là gì?

Expect là một ngoại động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “mong đợi” hoặc “trông chờ” về một điều gì đó sẽ xảy ra. Vì là ngoại động từ, expect thường đi kèm với tân ngữ.

Ví dụ:

  • Everyone expects the rainy season to end soon because it disrupts transportation significantly. (Mọi người mong rằng mùa mưa sẽ sớm kết thúc vì nó gây ảnh hưởng lớn đến giao thông.)
  • The teacher expects Minh to participate actively in the class discussion. (Giáo viên mong Minh sẽ tham gia tích cực vào buổi thảo luận trên lớp.)

2. Expect to V hay Ving?

Nhiều người thường thắc mắc: sau Expect nên dùng to V hay V-ing?

Câu trả lời chính xác là: Theo ngữ pháp tiếng Anh, động từ Expect luôn đi kèm với to V. Không sử dụng danh động từ (V-ing) sau Expect.

Cấu trúc: S + expect + to V (nguyên mẫu) + something: Diễn tả mong đợi làm một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Linh expected to finish her project ahead of the deadline. (Linh mong muốn hoàn thành dự án trước hạn chót.)
  • We expect to witness the launch of the new product next month. (Chúng tôi mong sẽ chứng kiến lễ ra mắt sản phẩm mới vào tháng sau.)
Expect to V hay Ving?
Expect to V hay Ving?

Xem thêm: Arrange to V hay Ving? Tổng hợp cách dùng cấu trúc Arrange

3. Cấu trúc và cách dùng của Expect trong tiếng Anh

3.1 Diễn tả sự mong đợi hoặc kỳ vọng một điều gì sẽ xảy ra

Khi sử dụng để nói về sự mong chờ hoặc kỳ vọng điều gì đó, Expect có thể kết hợp với 4 cấu trúc sau:

Cấu trúc 1: S + expect + something

Ví dụ:

  • I am expecting the arrival of my best friend from abroad. (Tôi đang mong chờ sự trở về của người bạn thân từ nước ngoài.)
  • We’re expecting the official announcement from the team. (Chúng tôi đang mong đợi thông báo chính thức từ đội.)

Cấu trúc 2: S + expect + something + from + somebody/something

Ví dụ:

  • She expects a lot of support from her colleagues for this project. (Cô ấy mong nhận được sự hỗ trợ nhiều từ đồng nghiệp cho dự án này.)
  • My uncle is expecting good news from the hospital. (Chú tôi đang mong chờ tin tốt từ bệnh viện.)

Cấu trúc 3: S + expect + to V (nguyên mẫu) + something

Ví dụ:

  • Students expect to achieve higher scores in the next exam. (Học sinh kỳ vọng đạt điểm cao hơn trong kỳ thi tới.)
  • My neighbor expects to get a promotion by the end of the year. (Hàng xóm của tôi kỳ vọng được thăng chức vào cuối năm nay.)

Cấu trúc 4: S + expect + (that) + S + V

Ví dụ:

  • We expect that the event will be a great success. (Chúng tôi kỳ vọng rằng sự kiện này sẽ thành công rực rỡ.)
  • Her parents expect she will graduate with honors. (Bố mẹ cô ấy mong rằng cô ấy sẽ tốt nghiệp loại xuất sắc.)

3.2 Diễn tả một điều cụ thể đang được mong đợi

Cấu trúc: S + be + expecting…

Ví dụ:

  • What are they expecting for this holiday? (Họ đang mong đợi điều gì cho kỳ nghỉ này?)
  • He is expecting some positive feedback from his clients. (Anh ấy đang mong chờ phản hồi tích cực từ khách hàng.)

3.3 Mong ai đó làm hoặc cư xử theo một cách cụ thể

Cấu trúc : S + expect + to V + …..

Ví dụ:

  • I expect her to explain everything clearly before we proceed. (Tôi mong cô ấy giải thích rõ ràng mọi thứ trước khi chúng ta tiếp tục.)
  • His teacher expects him to behave more responsibly in class. (Giáo viên của anh ấy mong cậu ấy cư xử có trách nhiệm hơn trong lớp học.)

3.4 Nói về những điều bình thường hoặc thường xuyên xảy ra

Cấu trúc: (only) to be expected – chỉ những điều “bình thường và thường xảy ra”

Ví dụ:

  • It’s only to be expected that traffic jams will happen during rush hours. (Kẹt xe vào giờ cao điểm là điều bình thường.)
  • Delays in shipments are only to be expected during the holiday season. (Sự chậm trễ trong việc giao hàng là điều thường thấy vào mùa lễ.)

3.5 Sử dụng expecting để nói về việc mang thai

Cấu trúc: to be expecting (a baby)

Cụm từ này được dùng để chỉ tình trạng mang thai. Ý nghĩa của expect trong trường hợp này hoàn toàn khác với “mong đợi.”

Ví dụ:

  • Anna needs to take more rest since she’s expecting. (Anna cần nghỉ ngơi nhiều hơn vì cô ấy đang mang bầu.)
  • They just found out that their neighbor is expecting a baby. (Họ vừa biết rằng hàng xóm của họ đang mang thai.)
Cấu trúc và cách dùng của Expect trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng của Expect trong tiếng Anh

Xem thêm: Seem to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Seem chính xác nhất

4. Các cụm từ thông dụng thường đi với Expect

Cụm từ/Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Fully expectHoàn toàn kỳ vọngI fully expect our team to achieve excellent results this season.( Người nói hoàn toàn tin tưởng rằng đội của mình sẽ đạt được kết quả xuất sắc trong mùa giải này.)
Confidently expectTự tin kỳ vọngShe confidently expects to secure a scholarship for her outstanding performance. (Cô ấy tự tin rằng mình sẽ nhận được học bổng nhờ vào thành tích nổi bật của bản thân.)
Half expectKỳ vọng một phần, không chắc chắnHe opened the letter, half expecting bad news but still hoping for the best. (Anh ấy mở thư với tâm trạng lo lắng, một phần nghĩ rằng có thể là tin xấu, nhưng vẫn hy vọng vào điều tốt.)
Really expectRất kỳ vọngI didn’t really expect her to agree to the proposal, but she surprised me. (Người nói không thực sự tin rằng cô ấy sẽ đồng ý với đề xuất, nhưng cuối cùng cô ấy đã làm họ bất ngờ.)
Rightly expectKỳ vọng hợp lýCustomers rightly expect high-quality service from a luxury brand. (Khách hàng có quyền kỳ vọng vào dịch vụ chất lượng cao khi sử dụng sản phẩm từ một thương hiệu cao cấp.)
Hardly expectHầu như không kỳ vọngYou can hardly expect a beginner to master this skill in just one week. (Không thể mong đợi một người mới bắt đầu có thể thành thạo kỹ năng này chỉ trong một tuần.)
As expectedNhư dự kiếnThe project was completed on time, as expected. (Dự án đã được hoàn thành đúng hạn như kế hoạch đã đề ra.)
Somebody is entitled to expect somethingCó quyền mong đợiEmployees are entitled to expect fair treatment and transparent communication from their employers. (Nhân viên có quyền mong đợi được đối xử công bằng và nhận thông tin minh bạch từ công ty.)
It is reasonable/unreasonable to expect somethingHợp lý/Không hợp lý khi mong đợi điều gì đóIt is unreasonable to expect him to finish the task without proper training. (Thật không hợp lý khi mong anh ấy hoàn thành công việc mà không được đào tạo bài bản.)

5. Phân biệt Expect, Hope và Look forward to

Tiêu chíExpectHopeLook Forward To
Ý nghĩaTin rằng một sự việc sẽ xảy ra, dù muốn hay không.Mong muốn mạnh mẽ điều gì đó sẽ xảy ra, nhưng không chắc chắn về kết quả.Háo hức mong chờ một sự kiện hoặc tình huống tích cực sắp diễn ra trong tương lai.
Mức độ chắc chắnMức độ chắc chắn cao, thường dựa trên cơ sở thực tế hoặc dự đoán.Ít chắc chắn hơn, mang tính ước ao và hy vọng tốt đẹp.Thể hiện sự mong đợi, háo hức với niềm vui hoặc hy vọng lớn về điều sẽ xảy ra.
Ngữ cảnh sử dụngDùng trong các tình huống khách quan, dự đoán hoặc kỳ vọng dựa trên cơ sở thực tế.Dùng khi bày tỏ mong muốn, cảm xúc hoặc lời chúc về những điều tốt đẹp trong tương lai.Dùng để bày tỏ sự mong đợi với sự kiện sắp đến, thường là những điều tích cực.
Cấu trúc đi kèmExpect + to V / that + S + V.Hope + to V / that + S + V.Look forward to + V-ing / noun.
Ví dụ She expects to receive the parcel today. (Cô ấy kỳ vọng sẽ nhận được bưu kiện hôm nay.)

We expect traffic to be heavy during rush hour. (Chúng tôi dự đoán giao thông sẽ đông đúc.)
I hope the parcel arrives today. (Tôi hy vọng bưu kiện sẽ đến hôm nay.)

I hope to see you again soon. (Tôi mong sẽ sớm gặp lại bạn.)
I am looking forward to the company trip next month. (Tôi rất mong chờ chuyến du lịch công ty tháng tới.)

She looks forward to spending time with her family. (Cô ấy mong chờ được dành thời gian bên gia đình.)

Xem thêm:

Bài tập về cấu trúc Expect

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng nhất:

1. She ________ to get an A in the exam because she studied very hard.

  • a) fully expects
  • b) confidently expects
  • c) hardly expects
  • d) rightfully expects

2. I ________ the weather to be sunny tomorrow since it’s been clear all week.

  • a) half expect
  • b) rightfully expect
  • c) expect
  • d) hardly expect

3. We ________ that the event will be a huge success, given all the preparations.

  • a) confidently expect
  • b) really expect
  • c) half expect
  • d) fully expect

4. The manager ________ all team members to arrive on time for the meeting.

  • a) hardly expects
  • b) expects
  • c) really expects
  • d) fully expects

5. I ________ her to come to the party, but I’m not sure if she’ll be able to.

  • a) rightfully expect
  • b) hardly expect
  • c) fully expect
  • d) half expect

6. They ________ that the new product will increase sales by 20%.

  • a) hardly expect
  • b) confidently expect
  • c) expect
  • d) fully expect

7. I ________ the weather to be perfect for our picnic tomorrow.

  • a) expect
  • b) really expect
  • c) hardly expect
  • d) rightfully expect

8. We ________ to receive a response from the client by the end of the week.

  • a) rightfully expect
  • b) half expect
  • c) confidently expect
  • d) fully expect

9. You can ________ to hear back from us in the next 48 hours.

  • a) hardly expect
  • b) rightfully expect
  • c) fully expect
  • d) expect

10. He ________ that his favorite team will win the championship this year.

  • a) rightfully expects
  • b) confidently expects
  • c) fully expects
  • d) hardly expects

Bài 2: Điền từ “expect” hoặc các cụm từ “fully expect”, “confidently expect”, “half expect”, “hardly expect”, “rightfully expect”, “really expect” vào chỗ trống trong các câu dưới đây:

  1. I ________ to hear from my friend soon, as she promised to call me back yesterday.
  2. After all the hard work, they ________ to finish the project on time.
  3. We ________ that the company will announce a new product next month.
  4. I ________ him to be late, but he showed up on time.
  5. She ________ to get the job since she has all the required qualifications.
  6. They ________ the concert to be amazing, given the band’s popularity.
  7. I ________ my brother to attend my wedding, but he’s currently out of town.
  8. We ________ the team to perform well in the competition, as they have been practicing a lot.
  9. I ________ that the meeting will be rescheduled if the weather gets worse.
  10. The teacher ________ students to submit their assignments by Friday.

Đáp án:

Bài 1:

  1. b) confidently expects
  2. c) expect
  3. a) confidently expect
  4. d) fully expects
  5. d) half expect
  6. b) confidently expect
  7. a) expect
  8. c) confidently expect
  9. b) rightfully expect
  10. b) confidently expects

Bài 2:

  1. expect
  2. fully expect
  3. expect
  4. hardly expect
  5. confidently expect
  6. really expect
  7. half expect
  8. rightfully expect
  9. expect
  10. expects

Xem thêm: Khi nào dùng Was Were? Hướng dẫn dùng Was và Were

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Expect to V hay Ving cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo