Trong tiếng Anh, experience là một từ quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn khi đi kèm giới từ. Vậy Experience đi với giới từ gì mới đúng trong từng ngữ cảnh? Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng experience với các giới từ phổ biến như in, of, with thông qua ví dụ thực tế, giải thích ngắn gọn và bài tập vận dụng, giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chính xác hơn trong nói và viết.
1. Experience là gì?
“Experience” có thể vừa đóng vai trò danh từ, vừa đảm nhiệm chức năng động từ. Nó được dùng để nói về những điều ta từng gặp, từng cảm nhận, hoặc những kỹ năng tích lũy được từ quá trình làm việc và học tập.
- Khi là động từ: Experience dùng để diễn tả việc trải qua, trải nghiệm, hoặc gặp phải một tình huống, sự kiện nào đó.
Ví dụ: During the trip, we experienced sudden temperature changes. (Trong chuyến đi, chúng tôi đã trải qua sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.)
- Khi là danh từ: Mang nghĩa kinh nghiệm, trải nghiệm — tức là kiến thức, kỹ năng hoặc cảm nhận mà bạn có được sau một thời gian thực hành hay tiếp xúc với điều gì đó.
Ví dụ: She has extensive experience in software development. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực phát triển phần mềm.)
2. Experience đi với giới từ gì?
Experience thường đi cùng in, with, of, for, as. Mỗi giới từ nhấn mạnh một khía cạnh kinh nghiệm khác nhau. Dưới đây là cách dùng chi tiết.
2.1. Experience + in
Cách dùng: Dùng khi muốn nói về kinh nghiệm trong một lĩnh vực, chuyên môn, hoặc ngành nghề.
Ví dụ:
- She has broad experience in digital marketing strategies. (Cô ấy có kinh nghiệm phong phú trong các chiến lược marketing số.)
- Companies increasingly look for applicants with experience in data analysis. (Các công ty ngày càng tìm kiếm ứng viên có kinh nghiệm phân tích dữ liệu.)
2.2. Experience + with
Cách dùng: Nhấn mạnh kinh nghiệm với một công cụ, phương pháp, loại thiết bị, hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- I have some experience with using AI-powered design tools. (Tôi có chút kinh nghiệm với việc dùng các công cụ thiết kế ứng dụng AI.)
- Our school needs a counselor with experience with teenagers. (Trường chúng tôi cần một cố vấn có kinh nghiệm làm việc với thanh thiếu niên.)
2.3. Experience + of
Cách dùng: Thường mô tả trải nghiệm thực tế, cảm giác, hoặc điều ai đó đã từng trải qua trong đời sống.
Ví dụ:
- Her experience of studying abroad changed her perspective on education. (Trải nghiệm du học đã thay đổi góc nhìn của cô ấy về giáo dục.)
- The documentary reflects the director’s experience of surviving a natural disaster. (Bộ phim tài liệu phản ánh trải nghiệm sống sót qua thảm họa thiên nhiên của đạo diễn.)
2.4. Experience + for
Cách dùng: Dùng trong bối cảnh đề cập đến kinh nghiệm cần thiết cho một mục đích, nhiệm vụ, hoặc vị trí nào đó. Không phổ biến bằng các giới từ khác, nhưng vẫn được dùng trong những trường hợp đặc thù.
Ví dụ:
- Do you have any experience for this internship program? (Bạn có kinh nghiệm gì phù hợp cho chương trình thực tập này không?)
- She joined the workshop to gain experience for her future research project. (Cô ấy tham gia buổi workshop để tích lũy kinh nghiệm cho dự án nghiên cứu sắp tới.)
2.5. Experience + as
Cách dùng: Dùng để mô tả kinh nghiệm trong một vai trò, chức vụ, hoặc vị trí công việc cụ thể.
Ví dụ:
- He has years of experience as a graphic designer. (Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm làm nhà thiết kế đồ họa.)
- Her experience as a team leader helps her handle stressful situations well. (Kinh nghiệm làm trưởng nhóm giúp cô ấy xử lý tốt những tình huống căng thẳng.)

3. Các từ loại khác của Experience
Ngoài việc được dùng như một danh từ hay động từ, experience còn có nhiều từ loại khác với ý nghĩa và cách dùng riêng.
| Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Experienced | Tính từ | Chỉ người có tay nghề, đã tích lũy nhiều kỹ năng hoặc kiến thức thực tiễn trong một lĩnh vực cụ thể. | He is an experienced tour guide who can handle unexpected situations with ease. (Anh ấy là một hướng dẫn viên dày dạn, có thể xử lý các tình huống bất ngờ một cách nhẹ nhàng.) |
| Inexperienced | Mô tả người chưa quen việc, thiếu kiến thức hoặc kỹ năng trong một hoạt động hay ngành nghề nào đó. | The interns are still inexperienced, so they need clear instructions for each task. (Các thực tập sinh vẫn còn thiếu kinh nghiệm nên họ cần hướng dẫn cụ thể cho từng nhiệm vụ.) | |
| Experientially | Trạng từ | Được dùng trong bối cảnh học thuật để nói rằng điều gì đó được thực hiện dựa trên trải nghiệm thực tế. | The course encourages students to learn experientially through real-world projects. (Khóa học khuyến khích sinh viên học thông qua các dự án thực tế.) |
| Experiencer | Danh từ | Chỉ người trực tiếp trải qua một sự kiện, cảm xúc hoặc hiện tượng nào đó. | The experiencers of the cultural festival shared stories about their memorable moments. (Những người tham dự lễ hội văn hóa đã chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ của họ.) |
4. Các Collocation thường gặp với Experience
Dưới đây là những Collocation đi kèm phổ biến với “experience”, hỗ trợ bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú, linh hoạt và tự nhiên hơn:
| Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Have experience | Có kinh nghiệm trong một lĩnh vực hay kỹ năng cụ thể. | She has experience in event planning, so organizing the conference was easy for her. (Cô ấy có kinh nghiệm lên kế hoạch sự kiện nên việc tổ chức hội nghị khá đơn giản đối với cô.) |
| Gain experience | Tích lũy, thu nhận kinh nghiệm | Working part-time helped him gain experience in dealing with customers. (Làm bán thời gian giúp anh ấy tích lũy kinh nghiệm làm việc với khách hàng.) |
| Lack experience | Thiếu kinh nghiệm | Although she lacks experience, her enthusiasm makes her a promising candidate. (Dù cô ấy thiếu kinh nghiệm, sự nhiệt huyết khiến cô trở thành ứng viên tiềm năng.) |
| Life experience | Kinh nghiệm sống | His life experience taught him to stay calm in difficult situations. (Kinh nghiệm sống dạy anh ấy luôn bình tĩnh trong những tình huống khó khăn.) |
| Hands-on experience | Có kinh nghiệm thực tiễn | The program offers hands-on experience in designing mobile applications. (Chương trình cung cấp kinh nghiệm thực hành trong thiết kế ứng dụng di động.) |
| Practical experience | Kinh nghiệm mang tính ứng dụng. | Her practical experience in negotiation makes her valuable to the team. (Kinh nghiệm thực tế của cô ấy trong đàm phán khiến cô trở nên quan trọng với nhóm.) |
| Learning experience | Một trải nghiệm mang lại bài học, dù tích cực hay tiêu cực. | Failing the exam was a learning experience that motivated her to improve. (Trượt kỳ thi là một bài học thôi thúc cô ấy nỗ lực hơn.) |
| Quite an experience! | Thể hiện một trải nghiệm đáng nhớ, khó quên (tốt hoặc xấu). | Driving alone across the country was quite an experience! (Lái xe xuyên quốc gia một mình đúng là một trải nghiệm khó quên!) |
| Experience is the best teacher (idiom) | Trải nghiệm dạy ta nhiều hơn sách vở. | Experience is the best teacher, you only truly learn when you try. (Trải nghiệm là người thầy tốt nhất, bạn chỉ thực sự học khi tự mình thử.) |

5. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Experience
Việc mở rộng vốn từ thông qua các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Experience sẽ giúp bạn diễn đạt phong phú hơn trong giao tiếp:
Từ đồng nghĩa của “experience”
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Knowledge | Kiến thức, sự hiểu biết | Her knowledge of environmental science helped her propose practical solutions for the project. (Kiến thức về khoa học môi trường giúp cô ấy đề xuất các giải pháp thực tế cho dự án.) |
| Expertise | Trình độ chuyên môn | His expertise in cybersecurity made him a key member of the research team. (Chuyên môn về an ninh mạng giúp anh ấy trở thành thành viên nòng cốt của nhóm nghiên cứu.) |
| Familiarity | Sự quen thuộc | Their familiarity with the local environment allowed the group to travel safely through the forest. (Sự quen thuộc với môi trường địa phương giúp cả nhóm di chuyển an toàn qua khu rừng.) |
| Practice | Việc rèn luyện | With months of practice, she finally mastered the piano piece. (Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy cuối cùng đã làm chủ được bản nhạc piano.) |
| Training | Sự đào tạo | After intensive training, the new employees adapted to their roles more confidently. (Sau quá trình đào tạo chuyên sâu, các nhân viên mới thích nghi với công việc một cách tự tin hơn.) |
Từ trái nghĩa của “experience”
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Inexperience | Sự non nớt, thiếu kinh nghiệm | His inexperience in managing a team led to several avoidable mistakes. (Sự thiếu kinh nghiệm trong việc quản lý đội nhóm khiến anh ấy mắc phải nhiều sai lầm đáng lẽ có thể tránh được.) |
| Naivete | Sự ngây thơ, thiếu từng trải | Her naivete made her trust online advertisements too easily. (Sự ngây thơ khiến cô ấy quá dễ tin vào các quảng cáo trực tuyến.) |
| Ignorance | Sự thiếu hiểu biết | His ignorance of basic safety rules caused unnecessary risks at work. (Việc thiếu hiểu biết về các quy tắc an toàn cơ bản đã gây ra những rủi ro không cần thiết tại nơi làm việc.) |
| Novelty | Tính mới lạ (ngược lại với trải nghiệm dày dặn) | The novelty of trying a new sport excited him at first, but the interest faded quickly. (Sự mới lạ khi thử một môn thể thao mới ban đầu khiến anh ấy hào hứng, nhưng sự hứng thú nhanh chóng giảm dần.) |
| Freshness | Sự mới mẻ, chưa trải nghiệm nhiều | The freshness of the interns’ ideas brought a creative vibe to the project. (Sự mới mẻ trong ý tưởng của các thực tập sinh mang lại bầu không khí sáng tạo cho dự án.) |
Bài tập
Điền giới từ đúng (in/ with/ of/ for/ as)
- She gained valuable experience ___ working with international clients.
- I don’t have much experience ___ handling stressful situations.
- His experience ___ the new software was extremely positive.
- Studying abroad was a memorable experience ___ her.
- The internship gave me experience ___ project management.
- He has years of experience ___ the medical field.
- Their experience ___ customer service helped improve the company’s rating.
- This workshop offers practical experience ___ using modern equipment.
- She had no experience ___ being a team leader before joining the company.
- That incident was an unforgettable experience ___ all of us.
Đáp án
- in
- in
- with
- for
- in
- in
- in
- in
- in
- for
Tạm kết
Tóm lại, việc hiểu rõ Experience đi với giới từ gì và cách dùng experience sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong học tập lẫn giao tiếp.
Nếu bạn vẫn còn bối rối khi áp dụng ngữ pháp vào thực tế, khóa Freshman tại The IELTS Workshop sẽ là lựa chọn phù hợp.
