Fail to V hay Ving? Cấu trúc Fail và cách dùng chuẩn nhất

Câu hỏi fail to V hay Ving là một thắc mắc của rất nhiều người học. Nếu chọn sai, câu văn của bạn không chỉ sai ngữ pháp mà còn có thể gây hiểu lầm cho người nghe. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá tường tận về cấu trúc fail, từ định nghĩa cơ bản, câu trả lời cho việc dùng To V hay Ving, cho đến các cấu trúc mở rộng và bài tập thực hành. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé!

1. Fail là gì?

Về cơ bản, “Fail” (/feɪl/) mang sắc thái nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến sự không thành công, thất bại hoặc không đáp ứng được mong đợi. Dưới đây là các nét nghĩa phổ biến nhất:

  • Thất bại, không thành công trong việc gì đó

Ví dụ: The plan failed. (Kế hoạch đã thất bại.)

  • Thi trượt (một bài kiểm tra, khóa học)

Ví dụ: He failed his driving test again. (Anh ấy lại thi trượt bằng lái xe.)

  • Không làm tròn trách nhiệm, không đáp ứng được kỳ vọng (của ai đó)

Ví dụ: The healthcare system failed the elderly patients. (Hệ thống y tế đã không chăm sóc tốt cho các bệnh nhân cao tuổi.)

  • Hỏng hóc, ngừng hoạt động (máy móc, bộ phận cơ thể)

Ví dụ: The engine failed mid-flight. (Động cơ bị hỏng giữa chuyến bay.)

  • Phá sản (doanh nghiệp)

Ví dụ: Many small businesses failed during the recession. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phá sản trong thời kỳ suy thoái.)

Từ loại của Fail (Word family):

Từ vựngTừ loạiNghĩaVí dụ
FailĐộng từThất bại, hỏng, trượtI hope I don’t fail the exam. (Tôi hy vọng mình sẽ không trượt kỳ thi.)
FailureDanh từSự thất bại, người/việc thất bạiThe project was a complete failure. (Dự án này đã thất bại hoàn toàn.)
FailingDanh từKhuyết điểm, lỗi lầm nhỏI love him despite his failings. (Tôi yêu anh ấy bất chấp những khuyết điểm của anh ấy.)
FailedTính từĐã thất bạiA failed attempt. (Một nỗ lực thất bại)
UnfailingTính từKhông bao giờ thay đổi, bền bỉ, luôn luônHis unfailing support helped me a lot. (Sự ủng hộ không ngừng nghỉ của anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều.)
UnfailinglyTrạng từMột cách bền bỉ, luôn luônShe is unfailingly polite. (Cô ấy luôn luôn lịch sự.)

2. Fail to V hay Ving?

Trong tiếng Anh, động từ FAIL luôn đi kèm với TO V (động từ nguyên mẫu có To) khi bạn muốn diễn đạt ý “thất bại trong việc làm gì” hoặc “không làm được việc gì đó (đáng lẽ phải làm)”.

  • “Fail” đóng vai trò là ngoại động từ và cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thiện nghĩa của nó. Như vậy “to V” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp, chỉ ra hành động không đạt được.
  • “Ving” là một danh động từ (đóng vai trò như danh từ hoặc tính từ), không phải tân ngữ trực tiếp. Vì thế “Fail” không thể đi kèm với “Ving“.

Cấu trúc chuẩn:

S + fail + to V + …

Ví dụ:

  • The company failed to meet its sales targets. (Công ty đã không đạt được mục tiêu doanh số.)
  • Don’t fail to lock the door when you go out. (Đừng quên khóa cửa khi bạn ra ngoài nhé.)

3. Một số cấu trúc và cách dùng khác của Fail

Đôi khi, “fail” không đi trực tiếp với động từ khác mà lại đi với giới từ hoặc tân ngữ. Dưới đây là 3 cấu trúc mở rộng phổ biến bạn nhất định phải biết:

3.1. Fail in

Cấu trúc Fail in fail to v hay ving
Cấu trúc FAIL IN

Cấu trúc: S + fail + in + Noun / V-ing (Thất bại trong lĩnh vực/việc gì)

Cách dùng: Dùng để nói về sự thất bại trong một phạm vi, lĩnh vực, hoặc một quá trình rộng hơn. Sau giới từ “in”, ta bắt buộc phải dùng Danh từ (Noun) hoặc Danh động từ (V-ing).

Ví dụ:

  • Many people fail in achieving their goals because they give up too soon. (Nhiều người thất bại trong việc đạt được mục tiêu vì họ bỏ cuộc quá sớm.)
  • He failed in his attempt to climb Everest. (Anh ấy đã thất bại trong nỗ lực leo núi Everest.)

3.2. Fail something

Cấu trúc Fail something
Cấu trúc FAIL SOMETHING

Cấu trúc: S + fail + Something (Thi trượt cái gì / Làm hỏng cái gì)

Cách dùng: Dùng để nói về việc thi trượt, làm hỏng cái gì đó.

 Ví dụ:

  • I’m worried I might fail math this semester. (Tôi lo rằng mình có thể trượt môn toán học kỳ này.)
  • The drought failed the crops. (Hạn hán đã làm hỏng mùa màng.)

3.3. Fail somebody

Cấu trúc Fail somebody
Cấu trúc FAIL SOMBODY

Cấu trúc: S + fail + Somebody (Làm ai đó thất vọng / Không giúp đỡ ai khi họ cần)

Cách dùng: Dùng khi ai đó không hoàn thành trách nhiệm hoặc sự tin tưởng mà người khác dành cho họ.

Ví dụ:

  • I promise I won’t fail you again. (Tôi hứa sẽ không làm bạn thất vọng lần nữa đâu.)
  • When he needed support the most, his friends failed him. (Khi anh ấy cần sự ủng hộ nhất, bạn bè đã quay lưng với anh ấy.)

4. Các idioms thường đi với Fail

Dưới đây là một số idioms thông dụng chứa từ “fail” mà bạn nên bỏ túi ngay:

IdiomÝ nghĩaVí dụ
Words fail meKhông nói nên lời (thường do quá sốc, ngạc nhiên hoặc xúc động)When I saw the mess, words failed me. (Khi nhìn thấy cảnh tượng hỗn độn đó, tôi không nói nên lời.)
Without failChắc chắn, không sai lệch, luôn luôn (dùng để nhấn mạnh sự đều đặn hoặc lời hứa)He calls his mother every Sunday without fail. (Anh ấy gọi điện cho mẹ vào mỗi Chủ nhật đều đặn.)
A dismal failureMột thất bại thảm hại, ê chềThe new product launch was a dismal failure; nobody bought it. (Việc ra mắt sản phẩm mới là một thất bại thảm hại; không ai mua nó cả.)
Fail-safe (adj/n)An toàn tuyệt đối, có cơ chế tự bảo vệ khi gặp sự cố; phương án dự phòng chắc chắnThe system has a fail-safe mechanism to prevent overheating. (Hệ thống này có cơ chế an toàn dự phòng để ngăn ngừa quá nhiệt.)
Too big to failQuá lớn để có thể sụp đổ (thường dùng trong kinh tế, chỉ các tập đoàn lớn mà sự sụp đổ của nó sẽ gây hậu quả nghiêm trọng cho cả nền kinh tế)The government bailed out the banks because they were deemed “too big to fail“. (Chính phủ đã giải cứu các ngân hàng vì chúng được coi là “quá lớn để sụp đổ”.)
Fail upwards/ Fail upThăng tiến mặc dù năng lực kém hoặc liên tục thất bại (mỉa mai)Somehow, Johnson keeps failing upwards. He got promoted again despite messing up the last project. (Không hiểu sao, Johnson cứ liên tục thăng tiến sau mỗi lần thất bại. Anh ta lại được thăng chức dù đã làm hỏng dự án trước đó.)

Bài tập với cấu trúc Fail

Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống:

1. The brake system failed ______ and the car crashed into a tree.

A. working
B. to work
C. in working
D. work

2. He failed ______ his parents’ expectations, which made him very sad.

A. to meet
B. meeting
C. in meeting
D. meet

3. Despite careful preparation, they failed ______ the contract.

A. in secure
B. securing
C. to secure
D. of securing

4. She failed ______ her history exam because she didn’t study enough.

A. to
B. in
C. with
D. (no preposition needed)

5. The government failed ______ managing the economic crisis.

A. to
B. in
C. at
D. with

6. Don’t worry, I will be there on time, ______.

A. without failure
B. no fail
C. without fail
D. fail-safe

7. He failed ______ the jury of his innocence.

A. to convince
B. convincing
C. convince
D. to be convinced

8. She failed ______ her driving test three times before finally passing. 

A. to
B. in
C. with
D. (no preposition needed)

9. The justice system has failed ______ the victims.

A. to
B. in
C. at
D. (no preposition needed)

10. The server failed ______ to the request due to high traffic.

A. in response
B. to respond
C. respond
D. responsing

Đáp án:

1. B. to work (fail to V – máy móc hỏng, không hoạt động).
2. A. to meet (fail to V – không đáp ứng được kỳ vọng).
3. C. to secure (fail to V – thất bại trong việc gì).
4. D. (không điền giới từ) (fail something – thi trượt môn lịch sử. “fail her history exam”).
5. B. in (fail in + V-ing – thất bại trong quá trình đạt được mục tiêu).
6. C. without fail (Idiom: chắc chắn, không sai chạy).
7. A. to convince (fail to V – thất bại trong việc thuyết phục)
8. D. (không điền giới từ) (Cấu trúc fail something – thi trượt cái gì)
9. D. (không điền giới từ) (Cấu trúc fail somebody – làm ai thất vọng)
10. B. to respond (: fail to V – thất bại trong việc làm gì)

Tạm kết

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa của động từ “Fail”, cũng như giải đáp được thắc mắc fail to V hay Ving? Fail luôn đi với To V. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức ngữ pháp bổ ích.

Hãy tham khảo ngay Khóa học Freshman để hệ thống hóa toàn bộ kiến thức ngữ pháp nền tảng một cách bài bản và dễ hiểu nhé.

khoá học Freshman - The IELTS Workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo