Fancy to V hay Ving? Bạn có thể đã bắt gặp những câu cảm thán như “cái váy này fancy quá”, hay “phong cách ăn mặc thật fancy”… Tuy nhiên trong tiếng Anh “fancy” còn đóng vai trò là động từ. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu về động từ “fancy”, cũng như “fancy” đi kèm “to V” hay “Ving” nha.
1. Fancy là gì?
Fancy /’fænsi/ trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là động từ và tính từ. Từ “fancy” biểu đạt được nhiều ý nghĩa khác nhau.
Khi là danh từ, “fancy” (n) có thể mang các ý nghĩa như sau:
- Sở thích: He has a fancy for old cars. (Anh ấy thích xe cổ.)
- Sự tưởng tượng, mơ mộng: He was lost in his fancies. (Anh ấy đang đắm chìm trong những suy nghĩ mơ hồ của mình.)
Khi là tính từ, “fancy” (adj) có thể mang các ý nghĩa như sau:
- Sang trọng, cầu kỳ, hào nhoáng: She wore a fancy hat to the wedding. (Cô ấy đội một chiếc mũ rất đẹp đến đám cưới.)
- Phức tạp, khó hiểu: A fancy computer program (Một chương trình máy tính phức tạp)
- Tưởng tượng, kỳ lạ: A fancy story (Một câu chuyện tưởng tượng)
Khi là động từ, Fancy (v) có thể mang các ý nghĩa như sau:
- Mong muốn, hứng thú với ai hoặc một điều gì đó: I fancy a pizza tonight. (Tối nay tôi muốn ăn pizza.)
- Tưởng tượng cái gì đó: I fancy that I can hear the ocean. (Tôi tưởng tượng rằng mình có thể nghe thấy tiếng sóng biển.)
2. Fancy to V hay Ving?
Fancy là một ngoại động từ (transitive verb) nên sẽ đi kèm với tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc cụm danh từ. Như vậy, “Fancy” đi cùng “Ving”.
Cấu trúc: fancy doing something: nghĩa là mong muốn, thích làm một điều gì đó.
Ví dụ:
- Do you fancy going to the cinema? (Bạn có muốn đi xem phim không?)
- She fancies going for a walk. (Cô ấy muốn đi dạo.)
Ngoài ra, “fancy V-ing” còn được dùng trong câu cảm thán để thể hiện sự ngạc nhiên khi thấy ai làm gì đó.
Ví dụ:
- Fancy seeing you here! (Thật bất ngờ khi gặp bạn ở đây!)
- Fancy him becoming a chef! (Thật không ngờ anh ấy lại trở thành đầu bếp!)
Tuy nhiên trong một số cách dùng đặc biệt, “fancy” cũng có thể đi kèm to V. Cấu trúc: S + fancy + O + to V: thể hiện mong muốn, dự đoán về một hành động nào đó
Ví dụ:
- I fancy him to win the race. (Tôi muốn anh ấy thắng cuộc đua.)
- She fancies us to go on a trip together. (Cô ấy muốn chúng ta cùng nhau đi du lịch.)
Xem thêm: Remember To V hay Ving? Cách sử dụng cấu trúc Remember
3. Một số cấu trúc khác với Fancy
Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng khác của từ “fancy” trong câu.
- fancy something: Mong muốn một điều gì đó
Ví dụ: I fancy a cup of tea. (Tôi muốn một tách trà.)
- fancy somebody: Diễn tả sự thích thú, say mê hoặc có tình cảm với ai đó.
Ví dụ: She fancies her neighbor, but she’s too shy to talk to him. (Cô ấy thích người hàng xóm của mình, nhưng cô ấy quá nhút nhát để nói chuyện với anh ấy.)
- fancy that + clause: Tin hoặc tưởng tượng ra một điều gì đó
Ví dụ: They fancy that she will pass the exam. (Họ nghĩ rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
- fancy oneself (as): Ảo tưởng, nhầm tưởng, tự cho mình là người thu hút hoặc quan trọng.
Ví dụ: He fancies himself a great singer. (Anh ta tự cho mình là một ca sĩ tuyệt vời.)
- fancy someone’s chances (of doing something): diễn tả sự đánh giá về khả năng thành công của ai đó trong một việc gì đó, mang nghĩa tích cực.
Ví dụ: I fancy her chances of getting the job.” (Tôi tin rằng cô ấy sẽ có được công việc đó.)
- a passing fancy: một sự thích thú, một hứng thú nhất thời, thường là không bền vững và dễ thay đổi.
Ví dụ: His interest in painting was just a passing fancy; he soon lost interest. (Sự quan tâm của anh ấy đến hội họa chỉ là một hứng thú nhất thời; anh ấy nhanh chóng mất hứng.)
- take a fancy to something/someone: Thích ai đó/cái gì đó
Ví dụ: She took a fancy to that old painting at the antique store.” (Cô ấy bất ngờ thích bức tranh cổ ở cửa hàng đồ cổ.)
- (something) take/tickle/strike/catch someone’s fancy: một cái gì đó khiến ai đó cảm thấy hứng thú, thích thú hoặc muốn sở hữu.
Ví dụ: I looked in a lot of clothes shops but nothing really took my fancy.” (Tôi đã xem qua rất nhiều cửa hàng quần áo nhưng không có gì thực sự làm tôi thích.)
Xem thêm: Mind To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Mind trong tiếng Anh
4. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fancy
Ta có thể sử dụng thêm một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa sau để thay thế cho “fancy” nhằm tránh lặp từ. “Fancy” là một từ vựng đa nghĩa, do đó với mỗi ý nghĩa, ta sẽ có các từ đồng nghĩa, trái nghĩa khác nhau tương ứng.
Từ đồng nghĩa với fancy
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Elegant (adj) | Thanh lịch, tao nhã | She wore an elegant gown to the ball. (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội rất thanh lịch đến buổi dạ hội.) |
Amazing (adj) | Tuyệt đẹp, gây ấn tượng mạnh | She wore an amazing dress to the party. (Cô ấy đã mặc một chiếc váy tuyệt đẹp đến dự tiệc.) |
Lavish (adj) | Xa hoa, hào phóng | They threw a lavish party for their anniversary. (Họ tổ chức một bữa tiệc xa hoa để kỷ niệm ngày cưới.) |
Sumptuous (adj) | Hoành tráng, xa hoa | The banquet was a sumptuous affair. (Bữa tiệc là một sự kiện hoành tráng.) |
Ornate (adj) | Trang trí cầu kỳ | The room was decorated in an ornate style. (Căn phòng được trang trí theo phong cách cầu kỳ.) |
Extravagant (adj) | Xa hoa, hoang phí | He lives an extravagant lifestyle, filled with luxury cars and expensive vacations. (Anh ta sống một cuộc sống xa hoa, đầy ắp những chiếc xe hơi sang trọng và những kỳ nghỉ đắt đỏ.) |
Sophisticated (adj) | phức tạp, khó hiểu | A sophisticated equation (Một phương trình phức tạp) |
Desire (v) | Mong muốn | I desire a peaceful life. (Tôi mong muốn một cuộc sống yên bình.) |
Crave (v) | Khao khát | She craves chocolate. (Cô ấy thèm sô cô la.) |
Long for (v) | Khao khát | I long for the days of my youth. (Tôi khao khát những ngày tháng tuổi trẻ.) |
Want (v) | Muốn | I want a piece of cake. (Tôi muốn một miếng bánh.) |
Prefer (v) | Thích hơn | She would prefer to stay home tonight. (Cô ấy thích ở nhà tối nay hơn.) |
Imagine (v) | Tưởng tượng | I imagine her to be very happy. (Tôi tưởng tượng cô ấy rất hạnh phúc.) |
Conceive (v) | Hình dung, tưởng tượng | I cannot conceive of such cruelty. (Tôi không thể hình dung được sự tàn ác như vậy.) |
Envision (v) | Hình dung | I envision myself living in a small house by the beach. (Tôi hình dung mình sống trong một ngôi nhà nhỏ bên bờ biển.) |
Dream (v/n) | Mơ ước | I dream of becoming a famous writer. (Tôi mơ ước trở thành một nhà văn nổi tiếng.) |
Từ trái nghĩa với fancy
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Simple (adj) | Đơn giản | I prefer a simple life. (Tôi thích một cuộc sống đơn giản.) |
Plain (adj) | Trơn tru, không cầu kỳ | She wore a plain dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đơn giản.) |
Basic (adj) | Cơ bản | This is a basic model. (Đây là một mẫu cơ bản.) |
Modest (adj) | Khiêm tốn | He is a very modest man. (Anh ấy là một người rất khiêm tốn.) |
Humble (adj) | Khiêm tốn | Despite his success, he remains humble. (Mặc dù thành công, anh ấy vẫn rất khiêm tốn.) |
Dislike (v) | Không thích | I dislike loud noises. (Tôi không thích tiếng ồn.) |
Hate (v) | Ghét | I hate violence. (Tôi ghét bạo lực.) |
Detest (v) | Ghê tởm | She detests being late. (Cô ấy ghét đến muộn.) |
Reality (n) | Thực tế | Let’s face reality. (Hãy đối mặt với thực tế.) |
Fact (n) | Sự thật | That is a fact. (Đó là sự thật.) |
5. Phân biệt “fancy” và “enjoy”
Nhiều người thường nhầm lẫn rằng “fancy” hoàn toàn đồng nghĩa với “enjoy”, và hai từ này có thể sử dụng thay thế nhau trong mọi hoàn cảnh. Tuy nhiên, hai từ này có một số khác biệt nhất định cần lưu ý như sau để sử dụng chính xác.
Tiêu chí | Fancy | Enjoy |
Dịch nghĩa | thích thú, yêu thích | thích thú, tận hưởng |
Cấu trúc | Fancy something/somebody Fancy V-ing Fancy that… Fancy oneself | Enjoy something Enjoy V-ing Enjoy oneself |
Cách dùng | Dùng khi diễn tả về việc “mong muốn một điều gì đó”. Có thể dùng với ý nghĩa thích ai đó (cấu trúc fancy someone). Cấu trúc “Fancy oneself”: Ảo tưởng, ai đó cho rằng bản thân họ là quan trọng. | Diễn tả sự thích thú đối với những việc bạn đã làm, đã trải qua. Diễn tả cảm giác “tận hưởng, hưởng thụ”. Không được dùng để mô tả việc thích ai đó. Cấu trúc “Enjoy oneself” Ai đó cảm thấy tự tận hưởng, có được niềm vui từ việc họ đang làm. |
Ví dụ | I fancy going to the beach this weekend, but I’m not sure if the weather will be good. (Tôi muốn đi biển vào cuối tuần này, nhưng tôi không chắc trời có đẹp không.) => Ở đây, “fancy” thể hiện mong muốn. | I really enjoyed the concert last night. (Tôi thực sự thích buổi hòa nhạc tối qua.) => Ở đây, “enjoy” thể hiện sự tận hưởng sau khi trải nghiệm. |
Xem thêm: Stop to V hay Ving? Tìm hiểu các cấu trúc liên quan đến Stop
Bài tập luyện tập
Bài 1. Chọn các từ có thể thay thế được từ Fancy trong câu
1. I can’t fancy why she did that.
- A. imagine B. want C. dream
2. Don’t you fancy a change of scenery?
- A. imagine B. want C. dream
3. The cake was decorated with fancy icing.
- A. plain B. crave C. ornate
4. The magician performed a fancy trick.
- A. amazing B. simple C. ornate
5. I don’t understand all these fancy terms.
- A. amazing B. simple C. sophisticated
6. She has a fancy for exotic foods.
- A. fact B. liking C. dream
7. He is always coming up with fancy ideas.
- A. creative B. liking C. basic
8. I’m not in the mood for a fancy dinner.
- A. elaborate B. modest C. basic
9. The house was decorated in a very fancy style.
- A. elegant B. modest C. basic
10. I fancy it will rain tomorrow.
- A. imagine B. believe C. hate
Đáp án:
- A
- B
- C
- A
- C
- B
- A
- A
- A
- B
Bài 2. Điền dạng thức đúng của từ cho trước vào chỗ trống trong câu.
- Fancy them _____ to a new city! (move)
- I fancy her _____ the job. (get)
- They fancy _____ to the beach this weekend. (go)
- She fancies _____ the center of attention. (self)
- He fancies himself as _____ able to speak fluent French. (be)
- Her obsession with that band was just a _____ fancy of her teenage years. (pass)
- He _____ a fancy to his new neighbor’s dog. (take)
- She fancies _____ sushi for dinner tonight. (eat)
- She fancies herself _____ a famous actress. (be)
- I don’t fancy _____ horror movies. (watch)
Đáp án:
- moving
- to get
- going
- herself
- being
- passing
- takes / took
- eating
- to be
- watching
Xem thêm: Hate To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Hate trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Fancy to V hay Ving cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.