Khi học tiếng Anh, một trong những vấn đề thường gặp là cách sử dụng “Finish to V hay Ving”. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác trong cả bài viết và giao tiếp. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn khám phá câu trả lời “Finish to V hay Ving” để giúp cho việc sử dụng tiếng anh trong các kỳ thi và giao tiếp một cách đúng đắn hơn.
1. Finish là gì?
Theo từ điển Oxford, từ “Finish” /ˈfɪnɪʃ/ có thể vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh. Thường xuyên xuất hiện dưới dạng động từ, “Finish” chỉ hành động kết thúc hoặc hoàn tất một việc gì đó. Khi dịch sang tiếng Việt, từ này có thể mang nghĩa là “kết thúc”, “hoàn thành” hoặc “hoàn tất”.
Ví dụ:
- The athlete had been in the lead for most of the race, but in the end, he finished second.(Cầu thủ này đã dẫn đầu phần lớn cuộc đua, nhưng cuối cùng anh ấy về đích thứ hai.)
- She promised to finish the report by Friday.(Cô ấy đã hứa sẽ hoàn thành báo cáo trước ngày thứ Sáu.)
Bên cạnh đó, “Finish” cũng có thể được dùng như một danh từ, chỉ phần kết thúc hoặc điểm cuối của một quá trình, sự kiện.
Ví dụ:
- His career was full of ups and downs, but he reached a satisfying finish.(Sự nghiệp của anh ấy đầy thăng trầm, nhưng anh ấy đã đạt được một kết thúc viên mãn.)
- The novel’s finish left me with many questions.(Cái kết của cuốn tiểu thuyết khiến tôi còn nhiều câu hỏi.)
2. Finish to V hay Ving?
Finish luôn đi với dạng Ving chứ không đi với “to V”. “Finish + Ving” được sử dụng để diễn tả hành động kết thúc hoặc hoàn thành một việc gì đó.
Ví dụ:
- She finished writing the report after several hours. (Cô ấy đã hoàn thành việc viết báo cáo sau vài giờ.)
- I still haven’t finished doing the laundry. (Tôi vẫn chưa giặt xong đồ.)

Xem thêm: Plan to V hay Ving? Chi tiết các cấu trúc đi với Plan
3. Một số cấu trúc khác với Finish
Các cấu trúc với Finish rất đa dạng, từ việc miêu tả hoàn thành một hành động, đến việc kết thúc một mối quan hệ hay tiêu diệt một đối tượng. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá những cấu trúc phổ biến và cách áp dụng chúng:
Cấu trúc với động từ Finish
- S + finish + Noun/V-ing: Diễn tả việc kết thúc hoặc hoàn thành một hành động nào đó.
Ví dụ: After a long hike, they finished the journey feeling proud of their achievements. (Sau một chuyến đi dài, họ đã hoàn thành hành trình và cảm thấy tự hào về những gì đã đạt được.)
- S + finish + somebody + off: Dùng khi muốn nói đến việc làm cho ai đó cảm thấy kiệt sức, mệt mỏi hoặc không vui.
Ví dụ: The project drained all our energy, finishing us off completely, but the result was worth it. (Dự án làm chúng tôi kiệt sức, khiến chúng tôi mệt mỏi hoàn toàn, nhưng kết quả cuối cùng rất đáng giá.)
- S + finish + something/somebody + off: Diễn tả hành động đánh bại hoặc tiêu diệt ai đó, cái gì đó hoàn toàn.
Ví dụ: He managed to finish off his competitors and take first place. (Anh ấy đã đánh bại các đối thủ và giành vị trí đầu tiên.)
- S + finish off + something: Dùng khi hoàn thành nốt phần còn lại của một việc gì đó.
Ví dụ: He finished off the report with a detailed conclusion. (Anh ấy đã hoàn thành báo cáo với một phần kết luận chi tiết.)
- S + finish with + somebody: Dùng để chỉ sự kết thúc một mối quan hệ với ai đó.
Ví dụ: After many years of partnership, she decided to finish with her colleague due to irreconcilable differences. (Sau nhiều năm hợp tác, cô ấy quyết định chấm dứt mối quan hệ với đồng nghiệp vì những khác biệt không thể giải quyết.)
- S + finish with + something: Có nghĩa là dừng sử dụng hoặc không còn cần đến một thứ gì đó.
Ví dụ: She finished with her old job and was looking forward to new opportunities in another field. (Cô ấy đã kết thúc công việc cũ và mong đợi những cơ hội mới trong một lĩnh vực khác.)
- S + finish + (something) + up: Dùng khi ăn hoặc uống hết cái gì đó.
Ví dụ: He finished up the last slice of pizza after the meeting. (Anh ấy ăn hết miếng pizza cuối cùng sau cuộc họp.)

Xem thêm: Manage to V hay Ving? Tổng hợp các cấu trúc Manage thông dụng
Cấu trúc với danh từ Finish
- From start to finish: Diễn tả toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối.
Ví dụ: The conference was well-organized from start to finish, with engaging speakers and informative sessions. (Hội nghị được tổ chức bài bản từ đầu đến cuối, với những diễn giả hấp dẫn và các phiên thảo luận bổ ích.)
- To be a finish to something: Là kết thúc, dấu chấm hết của một quá trình hay sự kiện.
Ví dụ: The award ceremony was the finish to a day of inspiring achievements. (Lễ trao giải là phần kết thúc của một ngày đầy thành tựu truyền cảm hứng.)
4. Phân biệt “Finish” và “End”
Mặc dù cả “finish” và “end” đều có thể dịch là “kết thúc” trong tiếng Việt, nhưng chúng lại mang những sắc thái và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn sử dụng hai từ này chính xác hơn trong các ngữ cảnh cụ thể.
Dưới đây là bảng so sánh giữa “Finish” và “End” với các điểm khác biệt rõ ràng:
Tiêu chí | Finish | End |
Phiên âm | /ˈfɪnɪʃ/ | /end/ |
Nghĩa | (v) Hoàn thành, kết thúc | (v) Dừng lại, kết thúc |
(n) Sự hoàn thành, đích đến, đoạn kết | (n) Sự kết thúc, sự dừng lại | |
Đi kèm với “Ving” | “Finish” có thể đi kèm với V-ing Cấu trúc: S + finish + N/Ving | “End” không thể đi kèm với V-ing. Cấu trúc: S + end + N |
Cách dùng | Diễn tả hành động đã hoàn tất, không cần tiếp tục. | Diễn tả hành động dừng lại hẳn, tạo ra một sự thay đổi lớn. |
Ví dụ | “He finished all his assignments before the deadline.”(Anh ấy đã hoàn thành tất cả bài tập trước hạn chót.) | “The meeting ended abruptly due to the technical issue.”(Cuộc họp kết thúc đột ngột vì sự cố kỹ thuật.) |
5. Các thành ngữ với Finish thông dụng
Trong tiếng Anh, “finish” không chỉ đơn giản là một động từ chỉ hành động kết thúc mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ với các ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Các thành ngữ này thường dùng để mô tả các tình huống, hành động hoàn thành công việc, kết thúc một sự kiện hoặc chỉ những cuộc thi đấu, cạnh tranh không khoan nhượng:
- Put the final touches on: Cụm thành ngữ này diễn tả hành động hoàn thiện những chi tiết cuối cùng của một công việc hoặc dự án để nó đạt đến độ hoàn hảo, sẵn sàng để hoàn thành.
Ví dụ: The designers are putting the final touches on the new website before it goes live. (Những nhà thiết kế đang hoàn thiện các chi tiết cuối cùng của trang web mới trước khi nó chính thức ra mắt.)
- A fight to the bitter end: Thành ngữ này dùng để miêu tả một cuộc thi đấu hoặc cuộc tranh tài kéo dài đến phút cuối cùng, nơi mà kết quả chỉ rõ ràng khi mọi thứ đã kết thúc, không có bên nào nhường nhịn.
Ví dụ: The championship was a fight to the bitter end, with both teams showing incredible skill and determination. (Giải vô địch là một cuộc đấu ngang tài ngang sức, cả hai đội đều thể hiện kỹ năng và quyết tâm tuyệt vời.)
- Finish off: Thành ngữ này có thể được dùng để chỉ việc hoàn tất một công việc, hoặc kết thúc một tình huống nào đó một cách dứt khoát.
Ví dụ: He was able to finish off the difficult task in record time. (Anh ấy đã hoàn thành công việc khó khăn đó trong thời gian kỷ lục.)
Xem thêm: Practice to V hay Ving? Cách dùng và bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “Finish”.
- After a long hike, they completed the journey feeling proud.
=> ………………………………………………………………………………..
- The constant stress of the project exhausted the entire team.
=> ………………………………………………………………………………..
- He was able to defeat his rivals and secure first place.
=> ………………………………………………………………………………
- She wrapped up the meeting with a final question.
=> ………………………………………………………………………………
- They ended their partnership after several years of collaboration.
=> ………………………………………………………………………………
- The intern stopped using her old computer after starting her new job.
=> ………………………………………………………………………………
- He ate the entire pizza by himself.
=> ………………………………………………………………………………
- The ceremony went smoothly from start to finish, with every detail meticulously planned.
=> ………………………………………………………………………………
- The fireworks display marked the final moment of the festival.
=> ………………………………………………………………………………
- After a long day at work, she decided to take a rest and finish her report later.
=> ………………………………………………………………………………
Đáp án:
- After a long hike, they finished the trek feeling proud.
- The constant stress of the project finished our team off.
- He finished off his opponents and secured first place.
- She finished off the meeting with a final question.
- They finished with their partnership after several years of collaboration.
- The intern finished with her old computer after starting her new job.
- He finished up the pizza by himself.
- Their wedding ceremony was beautifully organized from start to finish.
- The grand fireworks display at the end of the festival was a finish to an event that had brought the entire community together.
- After a long day at work, she decided to take a rest and finish her report later.
Xem thêm: Cách phân biệt Finish và End trong tiếng Anh đơn giản nhất
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Finish To V hay Ving? cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
