fbpx

Get rid of là gì? Cách sử dụng cấu trúc Get rid of chính xác

Trong tiếng Anh, việc tìm hiểu các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác và hiệu quả sẽ giúp cho bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của bạn. Một trong những cấu trúc phổ biến nhất là cấu trúc Get rid of. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cách sử dụng, các cụm từ đồng nghĩa và các biến thể của Get rid of nhé.

1. Get rid of là gì?

Get rid of là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ”, “vứt bỏ” hoặc “thoát khỏi một cái gì đó không mong muốn hoặc gây phiền phức. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn nói rằng bạn không còn muốn hoặc không còn cần một cái gì đó nữa.

Ví dụ:

  • I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần phải vứt bỏ những bộ quần áo cũ này.)
  • It’s hard to get rid of stress, but regular exercise can help. (Rất khó để thoát khỏi căng thẳng, nhưng tập thể dục thường xuyên có thể giúp.)

2. Các cấu trúc Get rid of và cách sử dụng

Sau đây là 2 cấu trúc phổ biến và cách sử dụng Get rid of: 

S + get rid of + something

Cấu trúc này được sử dụng để loại bỏ hoặc vứt bỏ cái gì đó không mong muốn, bán đi tài sản không cần thiết, hoặc thoát khỏi sự việc không mong muốn.

Ví dụ:

  • I want to get rid of all the old magazines to make my living room more spacious. (Tôi muốn vứt bỏ hết những tạp chí cũ để làm cho phòng khách rộng rãi hơn.)
  • She finally got rid of the virus on her computer after several attempts. (Cuối cùng cô ấy đã thoát khỏi virus trên máy tính của mình sau nhiều lần cố gắng.)

S + get rid of + somebody

Cấu trúc này được sử dụng để thoát khỏi ai đó gây khó chịu, xua đuổi hoặc thuyết phục họ rời đi.

Ví dụ:

  • I wish I could get rid of my noisy neighbor who plays loud music every night. (Tôi ước gì có thể thoát khỏi người hàng xóm ồn ào của mình, người mà chơi nhạc to mỗi đêm.)
  • He managed to get rid of the telemarketer by pretending he didn’t speak English. (Anh ấy đã thành công trong việc thoát khỏi người tiếp thị qua điện thoại bằng cách giả vờ không nói được tiếng Anh.)
Các cấu trúc Get rid of và cách sử dụng Get rid of là gì?
Các cấu trúc Get rid of và cách sử dụng

Xem thêm: Cấu trúc Even If: Cách dùng, phân biệt và bài tập chi tiết

3. Một số cấu trúc biến thể của Get rid of

Ngoài cấu trúc Get rid of, người học có thể sử dụng các cấu trúc biến thể dưới đây mà không lo nghĩa của câu bị thay đổi:

S + be rid of + O

Be rid of cũng là một cách diễn đạt tương tự như “get rid of”, nghĩa là loại bỏ hoặc tách khỏi một thứ gì đó không mong muốn hoặc không cần thiết. Tuy nhiên, “be rid of” thường được sử dụng trong các câu khẳng định và mang tính chủ động hơn so với “get rid of”.

S + want rid of + O

Want rid of diễn tả mong muốn thoát khỏi hoặc loại bỏ một cái gì đó.

Lưu Ý về Tính Trang Trọng:

Be rid of: Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi viết chính thức.

Ví dụ: The company was pleased to be rid of outdated software. (Công ty cảm thấy hài lòng khi đã loại bỏ phần mềm lỗi thời.)

Want rid of: Thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng, thường gặp trong văn nói và giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: I want rid of these old clothes that are cluttering my closet. (Tôi muốn loại bỏ những bộ quần áo cũ này vì chúng đang làm lộn xộn tủ quần áo của tôi.)

Get rid of: Có thể sử dụng trong cả văn nói và văn viết, mang sắc thái bình thường.

Ví dụ: We need to get rid of the broken appliances in the garage. (Chúng ta cần loại bỏ các thiết bị hỏng hóc trong gara.)

Một số cấu trúc biến thể của Get rid of
Một số cấu trúc biến thể của Get rid of

4. Một số từ vựng có nghĩa tương đương Get rid of

Từ đồng nghĩa Get rid ofNghĩaVí dụ
DiscardLoại bỏShe decided to discard the old newspapers. (Cô ấy quyết định loại bỏ những tờ báo cũ.)
EliminateXóa bỏThe new software aims to eliminate errors in the system. (Phần mềm mới nhằm xóa bỏ các lỗi trong hệ thống.)
Do away withVứt bỏThe city plans to do away with old bus stops. (Thành phố dự định vứt bỏ các điểm dừng xe buýt cũ.)
Wipe outXóa bỏ, lau sạchThe disease wiped out nearly half of the population. (Căn bệnh đã xóa sổ gần một nửa dân số.)
Dispose ofLoại, vứt bỏHow can I safely dispose of this chemical waste? (Làm thế nào tôi có thể vứt bỏ chất thải hóa học này một cách an toàn?)
ExcludeLoại trừ, khai bỏThe team decided to exclude him from the project. (Nhóm quyết định loại trừ anh ta khỏi dự án.)
Throw awayNém bỏ, vứt điDon’t throw away those papers; I still need them. (Đừng vứt những tờ giấy đó đi; tôi vẫn cần chúng.)
OmitLoại bỏ, lược bỏYou can omit this step if you don’t have the right tools. (Bạn có thể bỏ qua bước này nếu bạn không có dụng cụ phù hợp.)
RemoveDọn bỏPlease remove the old wallpaper before applying the new one. (Hãy dọn bỏ lớp giấy dán tường cũ trước khi dán lớp mới.)

Xem thêm: Các cấu trúc Decide thường gặp trong tiếng Anh

5. Các cụm từ đi kèm với get rid of trong tiếng Anh

Cụm từ đi kèm Get rid ofÝ nghĩaVí dụ
Get rid of everythingQuăng hết mọi thứ điHe wants rid of everything in his attic to make space for new furniture. (Anh ấy muốn dọn hết mọi thứ trong gác mái để có chỗ cho đồ nội thất mới.)
Get rid of something yourselfTự mình thoát khỏi điều gì đóYou need to get rid of those negative thoughts yourself. (Bạn cần tự mình thoát khỏi những suy nghĩ tiêu cực đó.)
Get rid of backwardnessThoát khỏi sự lạc hậu.The country is striving to be rid of backwardness through education reforms. (Đất nước đang nỗ lực thoát khỏi sự lạc hậu thông qua các cải cách giáo dục.)
Get rid of the old habitsbỏ đi những thói quen cũSally is happy to be rid of the old habits that were holding her back.(Sally vui mừng vì đã thoát khỏi những thói quen cũ đang cản trở cô
Get rid of the clutterLoại bỏ những thứ lộn xộn, không cần thiết.My parents decided to get rid of the clutter before moving to their new house.( Bố mẹ tôi quyết định loại bỏ những thứ lộn xộn trước khi chuyển đến ngôi nhà mới.)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chuyển những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Get rid of.

  1. Chúng ta cần loại bỏ các tài liệu cũ trong văn phòng để tạo không gian cho những tài liệu mới.
  2. Cô ấy cảm thấy vui khi loại bỏ chiếc xe cũ của mình, vốn đã gây ra nhiều vấn đề liên tục.
  3. Nhóm muốn loại bỏ các thiết bị lỗi thời càng sớm càng tốt.
  4. Điều quan trọng là loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực để duy trì thái độ tích cực.
  5. Sau khi cải tạo, chúng tôi sẽ loại bỏ những món đồ nội thất hỏng hóc đang làm lộn xộn căn phòng.
  6. Họ cuối cùng đã quản lý để loại bỏ những con chuột trong kho sau nhiều tháng cố gắng.
  7. Tôi rất mong chờ việc loại bỏ các giấy tờ thừa đang chất đống.
  8. Công ty rất háo hức loại bỏ phần mềm cũ không còn đáp ứng được nhu cầu của họ.
  9. Anh ấy muốn loại bỏ những sự phân tâm không cần thiết đang ảnh hưởng đến năng suất của mình.
  10. Chính sách mới nhằm giúp nhân viên loại bỏ những thói quen làm việc lỗi thời.

Đáp án:

  1. We need to get rid of the old files in the office to make space for new ones.
  2. She was happy to get rid of her old car, which had been causing constant problems.
  3. The team wants to get rid of the outdated equipment as soon as possible.
  4. It’s important to get rid of negative thoughts to maintain a positive mindset.
  5. After the renovation, we’ll be getting rid of the broken furniture that’s cluttering the room.
  6. They finally managed to get rid of the rats in the warehouse after months of trying.
  7. I’m looking forward to getting rid of the extra paperwork that’s been piling up.
  8. The company is eager to get rid of the old software that no longer meets their needs.
  9. He wants to get rid of the unnecessary distractions that are affecting his productivity.
  10. The new policy is aimed at helping employees get rid of outdated work practices.

Xem thêm: Avoid là gì? Cấu trúc Avoid và cách phân biệt với Prevent

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất giải thích cho câu hỏi Get rid of là gì?, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo