Giới từ in, on, at là những giới từ rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng đôi khi gây khó khăn cho người học vì sử dụng không đúng cách. Trong bài viết này, the IETS Workshop sẽ tổng hợp về cách sử dụng chính xác của ba giới từ này để tránh nhầm lẫn.
1. Giới từ là gì?
Giới từ (Prepositions) trong tiếng Anh là một loại từ quan trọng giúp liên kết danh từ hoặc đại từ với các phần khác trong câu để diễn đạt vị trí, thời gian, phương thức, hoặc mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, giúp câu văn trở nên rõ ràng và logic hơn.
Trong số các giới từ, in, on, at là ba giới từ thường gặp nhất. Chúng thường xuất hiện để chỉ thời gian hoặc địa điểm và đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các từ trong câu.
Ví dụ:
- There are some books in the drawer. (Có một vài cuốn sách trong ngăn kéo.)
- She left her keys on the kitchen table. (Cô ấy để chìa khóa trên bàn bếp.)
2. Cách dùng giới từ In, On, At trong tiếng Anh
Cách dùng của các giới từ in, on, và at được phân theo thời gian và nơi chốn qua những cách riêng biệt để phù hợp với từng trường hợp.
2.1 Cách dùng giới từ In, On, At để chỉ thời gian
Giới từ “on” được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể hơn, như ngày trong tuần, ngày tháng, hoặc các dịp đặc biệt.
- On + thứ trong tuần/ngày tháng: On Monday, On June 15th,….
- On + thời gian + of/when/that + N/ clause (bổ sung nghĩa cho cụm từ thời gian phía trước): On the day/week of…; On the same day that/when…
- On + dịp đặc biệt hoặc ngày lễ: On Valentine’s day, on Christmas Day, On Labor Day,…
- On + chu kỳ thời gian nhất định: On + weekday/weekend; On + a weekly/monthly/daily basis
- On + mốc thời gian với mệnh đề quan hệ hoặc cụm sở hữu
Ví dụ:
- Do you work on Sunday? (Bạn có làm việc vào thứ Chủ nhật không?)
- Her birthday is on 16th November. (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 16 tháng 11.)
- On Christmas Day, my family gathers together, give gifts and celebrate the holiday. (Vào ngày Giáng Sinh, gia đình tôi tụ họp cùng nhau, tặng quà và kỷ niệm ngày lễ.)
Giới từ “at” là giới từ dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn, cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giờ giấc, độ tuổi, giai đoạn trong đời, hoặc các mốc thời gian nhất định.
- At + từ chỉ thời điểm trong ngày( night/noon/midnight/sunrise/sunset/bedtime)
- At + thời điểm bữa ăn (breakfast/lunch/dinner/supper)
- At + giờ giấc cụ thể (8 AM/8:30 PM…)
- At + độ tuổi hoặc giai đoạn cụ thể: At the age of + số tuổi
- At + một số cụm thời gian cố định (the same time/midpoint/peak_
- At + mốc thời gian cụ thể: At the beginning/end of + sự kiện/thời gian (At the beginning of my career, At the end of my studies,…)
- At + cụm từ chỉ thời điểm (at the moment/ at present/ …)
Ví dụ:
- My family often have breakfast at 7 o’clock. ( Gia đình tôi thường ăn sáng vào úc 7 giờ.)
- I don’t like going out at night. (Tôi không thích ra ngoài vào ban đêm.)
Giới từ “in” thường được sử dụng với các khoảng thời gian kéo dài như ngày, tháng, năm, quý, thập kỷ hoặc thế kỷ.
- “In” + buổi trong ngày:In the morning/afternoon/evening; In the early morning/late afternoon
- “In” + tháng: In + January/February/…December
- “In” + mùa: In + spring/summer/autumn/winter; In the rainy season/dry season
- “In” + năm: In 2000, in 2002, …
- “In” + thập kỷ: In the ’80s/’90s
- “In” + thế kỷ: In the 21st century, In the 22st century,…
- “In” + tương lai: In + khoảng thời gian (a few days, 10 minutes); In a moment
Ví dụ:
- This house is built in 2000. (Ngôi nhà này được xây vào năm 2000)
- We often go swimming and go fishing in the summer. (Chúng tôi thường đi bơi và câu cá vào mùa hè)
- In the Ice Age, large mammals such as woolly mammoths and saber-toothed tigers roamed the Earth. (Trong thời kỳ Băng hà, các loài động vật lớn như voi ma mút và hổ răng kiếm đã lang thang trên Trái đất)
Xem thêm: Tổng hợp các giới từ chỉ thời gian thường gặp trong tiếng Anh
2.2 Cách dùng giới từ In, On, At để chỉ nơi chốn
Giới từ “In” trong không gian kín: Khi muốn diễn tả một cái gì đó ở bên trong cái gì (bao quanh hoặc kín ở các phía), ta thường sử dụng giới từ in.
- In a room: Trong căn phòng
- In a building: Trong tòa nhà
- In a garden: Trong vườn
- In a box: Trong cái hộp
Ví dụ:
- The hotel is situated in a picturesque village by the beach. (Khách sạn nằm trong một ngôi làng đẹp như tranh bên bờ biển.)
- There is no one in the room/ in the building. (Không có ai trong phòng/ trong tòa nhà)
Chúng ta luôn sử dụng “in” khi nói về quốc gia hoặc thành phố.
Ví dụ:
- I was born in Vietnam.(Tôi sinh ra ở Việt Nam)
- There are many beautiful beaches in Da Nang city. (Có nhiều bãi biển đẹp ở thành phố Đà Nẵng)
Dùng “in” để diễn tả vị trí ở trong hai loại phương tiện giao thông sau đây: car (ô tô) và taxi (xe tắc xi).
Ví dụ: Kenny arrived in a taxi (Kenny đã đến bằng taxi)
Ngoài việc diễn tả vị trí ở trong một không gian kín, thì giới từ “in” còn được dùng để diễn tả vị trí ở trong không gian mở rộng lớn: in the sky (trên bầu trời), in the air (trông không khí), in space (trong không gian), in the world (trên thế giới)…
Ví dụ: Look! There is a bird flying in the sky. (Nhìn kìa! Có chú chim đang bay trên bầu trời)
“In” được dùng để chỉ phương hướng: in the south/ north/ east/ west; in the front/ back/ middle; …
Ví dụ: The park is in the north of the city. (Công viên nằm ở vùng phía bắc của thành phố.)
Giới từ “On” chỉ trên bề mặt: Khi muốn diễn tả vật gì nằm trên cái gì đó (trên bề mặt), ta có thể sử dụng giới từ on.
- On the chair: Trên cái ghế
- On the table: Trên cái bàn
- On the floor: Trên tầng
- On the ceiling: Trên trần nhà
- On the wall: trên tường
- On the grass: Trên bãi cỏ
- On the beach: Trên bãi biển
Ví dụ: There is a dirty mark on the table. (Có một vết bẩn trên bàn)
ON còn được dùng với các phương tiện giao thông (ngoại trừ car và taxi): on the bus, on the bike, on the plane,…
Ví dụ: He usually reads on the bus when going to school. (Anh ấy thường đọc sách ở trên xe buýt khi đi học.)
ON được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc máy móc, như điện thoại hoặc máy tính
Ví dụ:
- He is on the phone right now. (Anh ấy đang nói chuyện điện thoại ngay bây giờ.)
- She has been on the computer since this morning. (Cô ấy đã ngồi trên máy tính từ sáng nay.)
ON được sử dụng để chỉ một phần của cơ thể:
Ví dụ:
- I wear a ring on my ring finger (Tôi đeo một chiếc nhẫn trên ngón tay áp út)
- There is a spot on John’s face (Có một vết đốm trên khuôn mặt của John)
Giới từ “At” tại một điểm cụ thể
Khi muốn diễn tả một ai đó hoặc một vật gì đang ở đâu hoặc được đặt tại ở đâu đó (một vị trí chính xác), ta có thể sử dụng giới từ at.
- At + địa chỉ cụ thể: at home, at school, at the hospital,…
- At + địa điểm có hoạt động của nhiều người: At Stanford University, At the theater
- At + nơi làm việc/trụ sở: At Google, At my company’s headquarter
- At + cửa tiệm/công cộng: At the hairdresser’s, At the doctor’s surgery
- At + điểm quy chiếu cụ thể: At the bottom of…, At the edge of…
Ví dụ:
- Meet Simon at the end of the road. (Gặp Simon ở cuối con đường)
- My father works at Hoan My hospital. (Bố tôi làm việc tại bệnh viện Hoàn Mỹ)
- Pay at reception desk, please (Vui lòng thanh toán tại quầy lễ tân)
Xem thêm: Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh: tổng hợp cách dùng và bài tập
3. Một số lưu ý và trường hợp đặc biệt khi dùng giới từ in, on, at
“In” thường được sử dụng để chỉ các khoảng thời gian dài hơn trong ngày (chẳng hạn in the morning, in the evening…), trong khi “at” thường áp dụng cho những khoảng thời gian ngắn hoặc cố định (như at sunrise, at midnight…).
Khi đề cập đến các kỳ nghỉ lễ, “at” và “in” có thể dùng để nói về toàn bộ khoảng thời gian của dịp lễ (ví dụ: at Lunar New Year, in Easter holiday…), trong khi “on” được sử dụng cho những ngày cụ thể trong kỳ lễ đó (ví dụ: on Lunar New Year’s Eve – đêm giao thừa, on Easter Sunday – Chủ nhật Phục Sinh).
Đối với từ “cuối tuần,” cả ba giới từ in, on và at đều có thể sử dụng tùy vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, khi dùng “at,” chúng ta không thêm “the” (at weekend, on the weekend, in the weekend).
Không sử dụng “at”, “in”, “on” khi đã có “each”, “every”, “next”, “last”, “some”, “this”, “that”, “one”, “any”, “all” đứng trước danh từ. Chẳng hạn, “Kevin went to Beijing to meet his friends last month” (không dùng in last month).
Khi “in,” “on,” và “at” cùng xuất hiện để nói về địa điểm, cách sử dụng của chúng sẽ khác nhau: in ám chỉ “bên trong,” on thể hiện ý “trên bề mặt,” và at được dùng để xác định một người hoặc vật đang ở một vị trí cụ thể.
Ví dụ: in the forest (trong rừng), on the tree (trên cây), at the park (ở công viên)
4. Mẹo ghi nhớ qua bài thơ về giới từ in on at
Bài thơ ghi nhớ giới từ in, on, at
“In” năm, “in” tháng, “in” mùa
“In” sáng chiều tối, ngày đưa “on” vào
Đêm, trưa, giờ tính ra sao
Nếu đưa “at” trước thế nào cũng hay !
Cách nhớ:
- “In”: Dùng cho khoảng thời gian dài như năm, tháng, mùa, buổi trong ngày.
- “On”: Dùng cho ngày cụ thể, thứ trong tuần, hoặc sự kiện đặc biệt.
- “At”: Dùng cho thời điểm chính xác, khoảng thời gian ngắn như giờ, đêm, trưa.
Xem thêm: Tổng hợp các cụm giới từ thường gặp nhất trong bài thi THPT quốc gia
Bài tập giới từ in on at có đáp án
Bài 1: Điền giới từ đúng (in, on, at)
- I usually go to the gym ______ the morning.
- The cat is sleeping ______ the sofa.
- We will meet ______ the weekend.
- They arrived ______ the airport early.
- I’m going to visit my grandparents ______ Christmas.
- The concert will be held ______ the park.
- I like to read books ______ my free time.
- She works ______ a hospital.
- We should meet ______ noon tomorrow.
- I met him ______ the bus stop.
Bài 2: Chọn giới từ đúng (in, on, at)
1. I have a meeting ______ 3 PM.
- A. in
- B. on
- C. at
2. We arrived ______ the airport at 8 o’clock.
- A. in
- B. at
- C. on
3. She is sitting ______ the chair.
- A. in
- B. on
- C. at
4. He will arrive ______ Friday.
- A. at
- B. on
- C. in
5. We met ______ the cafe.
- A. in
- B. on
- C. at
6. They will travel ______ summer.
- A. in
- B. on
- C. at
7. I have class ______ the evening.
- A. in
- B. on
- C. at
8. She’s coming ______ Christmas Eve.
- A. at
- B. in
- C. on
9. We are going ______ vacation next month.
- A. at
- B. on
- C. in
10. He is waiting ______ the bus stop.
- A. at
- B. on
- C. in
Bài 3: Sửa lỗi trong câu
- We arrived on the airport at 10 AM.
- I will see you at the morning tomorrow.
- She is studying in the library now.
- I’m going to meet him in Christmas.
- The children play on the park every day.
- We visited on the museum yesterday.
- He is arriving in the train station at 6 PM.
- We will meet in the restaurant tonight.
- They will come at the weekend.
- I work on a hospital.
Bài 4: Viết lại câu với giới từ đúng (in, on, at)
- We have lunch / noon.
- I will go to the beach / summer.
- She arrived / the airport / 5 PM.
- They will meet / Saturday morning.
- I always exercise / the evening.
- We will go to the cinema / next month.
- My birthday is / December.
- The book is / the table.
- He lives / the countryside.
- The party is / New Year’s Eve.
Đáp án:
Bài 1:
- in
- on
- at
- at
- at
- in
- in
- in
- at
- at
Bài 2:
- c) at
- b) at
- b) on
- b) on
- c) at
- a) in
- a) in
- c) on
- c) in
- a) at
Bài 3:
- We arrived at the airport at 10 AM.
- I will see you in the morning tomorrow.
- She is studying in the library now. (correct)
- I’m going to meet him at Christmas.
- The children play in the park every day.
- We visited the museum yesterday.
- He is arriving at the train station at 6 PM.
- We will meet at the restaurant tonight.
- They will come on the weekend.
- I work in a hospital.
Bài 4:
- We have lunch at noon.
- I will go to the beach in summer.
- She arrived at the airport at 5 PM.
- They will meet on Saturday morning.
- I always exercise in the evening.
- We will go to the cinema in next month.
- My birthday is in December.
- The book is on the table.
- He lives in the countryside.
- The party is on New Year’s Eve.
Xem thêm: Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong kỳ thi THPT Quốc gia
Tạm kết
Qua bài viết trên, ta có thể thấy rằng việc sử dụng đúng giới từ in, on, at là cực kỳ quan trọng. Hy vọng các bạn trang bị cho mình kiến thức cần thiết về cách sử dụng đúng các giới từ này trong tiếng Anh. Cùng theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật nhiều bài học hữu ích và thú vị nhé!
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé.