Giới từ in, on, at là những giới từ rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng đôi khi gây khó khăn cho người học vì sử dụng không đúng cách. Trong bài viết này, the IETS Workshop sẽ tổng hợp về cách sử dụng chính xác của ba giới từ này để tránh nhầm lẫn.
1. Giới từ IN ON AT là gì?
IN ON AT là ba giới từ chỉ thời gian và nơi chốn phổ biến nhất trong tiếng Anh. Vì vậy trong ngữ pháp, in, on, at đứng trước các từ chỉ thời gian và nơi chốn, thường ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
2. Cách sử dụng giới từ In, On, At trong tiếng Anh
2.1 Dùng giới từ In, On, At để chỉ thời gian
Giới từ “On” cho ngày, ngày lễ và thứ trong tuần: Khi muốn nói tới một ngày cụ thể trong tuần, trong tháng, trong năm hoặc một ngày lễ đặc biệt, ta dùng giới từ “on”
- Ngày trong tuần: On Monday, On Tuesday,...
- Ngày trong tháng: On 15 May, on 15th…
- Ngày đặc biệt: On Christmas Day, On New Year’s Eve, On my birthday,…
Ví dụ:
- Do you work on Sunday? (Bạn có làm việc vào thứ Chủ nhật không?)
- Her birthday is on 16th November. (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 16 tháng 11.)
- On Christmas Day, my family gathers together, give gifts and celebrate the holiday. (Vào ngày Giáng Sinh, gia đình tôi tụ họp cùng nhau, tặng quà và kỷ niệm ngày lễ.)
Giới từ “At” tại một thời điểm cụ thể, thời gian trong ngày: Khi muốn nhắc tới một thời điểm, một khoảnh khắc cụ thể ta nên sử dụng giới từ “at”
- Thời gian: At 2 o’clock, At 10AM at 3 PM
- Thời điểm cụ thể: At night, At sunrise, At sunset, At midnight, At the moment, At the bedtime…
Ví dụ:
- My family often have breakfast at 7 o’clock. ( Gia đình tôi thường ăn sáng vào úc 7 giờ.)
- I don’t like going out at night. (Tôi không thích ra ngoài vào ban đêm.)
Giới từ “In” cho tháng, năm, thế kỷ, giai đoạn dài: Khi muốn đề cập tới một khoảng thời gian dài trong tương lai hoặc thời gian để làm xong một việc gì đó, ta có thể sử dụng giới từ “in”
- Tháng: In January, In August,…
- Mùa: In the spring, In the summer,…
- Năm, thập kỷ, thế kỷ: In 2023, in the 21st century,in the 90s…
- Các cụm từ khác: in the past (trong quá khứ), in the future (trong tương lai), in the last few years/months/weeks/days (Trong vài năm/tháng/tuần/ngày gần đây)
- Thời kỳ: In the Ice Age, In the next Century,…
Ví dụ:
- This house is built in 2000. (Ngôi nhà này được xây vào năm 2000)
- We often go swimming and go fishing in the summer. (Chúng tôi thường đi bơi và câu cá vào mùa hè)
- In the Ice Age, large mammals such as woolly mammoths and saber-toothed tigers roamed the Earth. (Trong thời kỳ Băng hà, các loài động vật lớn như voi ma mút và hổ răng kiếm đã lang thang trên Trái đất)
2.2 Dùng giới từ In, On, At để chỉ nơi chốn
Giới từ “In” trong không gian kín: Khi muốn diễn tả một cái gì đó ở bên trong cái gì (bao quanh hoặc kín ở các phía), ta thường sử dụng giới từ in.
- In a room: Trong căn phòng
- In a building: Trong tòa nhà
- In a garden: Trong vườn
- In a box: Trong cái hộp
Ví dụ:
- The hotel is situated in a picturesque village by the beach. (Khách sạn nằm trong một ngôi làng đẹp như tranh bên bờ biển.)
- There is no one in the room/ in the building. (Không có ai trong phòng/ trong tòa nhà)
Chúng ta luôn sử dụng “in” khi nói về quốc gia hoặc thành phố.
Ví dụ:
- I was born in Vietnam.(Tôi sinh ra ở Việt Nam)
- There are many beautiful beaches in Da Nang city. (Có nhiều bãi biển đẹp ở thành phố Đà Nẵng)
Dùng “in” để diễn tả vị trí ở trong hai loại phương tiện giao thông sau đây: car (ô tô) và taxi (xe tắc xi).
Ví dụ: Kenny arrived in a taxi (Kenny đã đến bằng taxi)
Ngoài việc diễn tả vị trí ở trong một không gian kín, thì giới từ “in” còn được dùng để diễn tả vị trí ở trong không gian mở rộng lớn: in the sky (trên bầu trời), in the air (trông không khí), in space (trong không gian), in the world (trên thế giới)…
Ví dụ: Look! There is a bird flying in the sky. (Nhìn kìa! Có chú chim đang bay trên bầu trời)
“In” được dùng để chỉ phương hướng: in the south/ north/ east/ west; in the front/ back/ middle; …
Ví dụ: The park is in the north of the city. (Công viên nằm ở vùng phía bắc của thành phố.)
Giới từ “On” chỉ trên bề mặt: Khi muốn diễn tả vật gì nằm trên cái gì đó (trên bề mặt), ta có thể sử dụng giới từ on.
- On the chair: Trên cái ghế
- On the table: Trên cái bàn
- On the floor: Trên tầng
- On the ceiling: Trên trần nhà
- On the wall: trên tường
- On the grass: Trên bãi cỏ
- On the beach: Trên bãi biển
Ví dụ: There is a dirty mark on the table. (Có một vết bẩn trên bàn)
ON còn được dùng với các phương tiện giao thông (ngoại trừ car và taxi): on the bus, on the bike, on the plane,…
Ví dụ: He usually reads on the bus when going to school. (Anh ấy thường đọc sách ở trên xe buýt khi đi học.)
ON được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc máy móc, như điện thoại hoặc máy tính
Ví dụ:
- He is on the phone right now. (Anh ấy đang nói chuyện điện thoại ngay bây giờ.)
- She has been on the computer since this morning. (Cô ấy đã ngồi trên máy tính từ sáng nay.)
ON được sử dụng để chỉ một phần của cơ thể:
Ví dụ:
- I wear a ring on my ring finger (Tôi đeo một chiếc nhẫn trên ngón tay áp út)
- There is a spot on John’s face (Có một vết đốm trên khuôn mặt của John)
Giới từ “At” tại một điểm cụ thể
Khi muốn diễn tả một ai đó hoặc một vật gì đang ở đâu hoặc được đặt tại ở đâu đó (một vị trí chính xác), ta có thể sử dụng giới từ at.
- At entrance: Tại cửa ra vào
- At a post office: Tại bưu điện
- At his desk: Tại bàn làm việc của anh ấy
- At reception desk: Tại quầy lễ tân
- At the crossroad: Tại ngã tư
Ví dụ:
- Meet Simon at the end of the road. (Gặp Simon ở cuối con đường)
- My father works at Hoan My hospital. (Bố tôi làm việc tại bệnh viện Hoàn Mỹ)
- Pay at reception desk, please (Vui lòng thanh toán tại quầy lễ tân)
3. Một số trường hợp đặc biệt phân biệt IN ON AT
Chúng ta cũng có thể nói “at weekends/the weekend” dành cho Anh- Anh hoặc “on weekends/on the weekend dành cho Anh – Mỹ cùng có nghĩa là cuối tuần.
Ví dụ:
- This restaurant is closed on the weekend.(Nhà hàng này đóng cửa và cuối tuần)
- My mother always works on weekends.(Mẹ tôi luôn làm việc vào cuối tuần)
Lưu ý: Khi chúng ta sử dụng từ “last”, “next”, “every”, “this”, thì không sử dụng giới từ “at”, “in”, “on”.
Ví dụ:
- I went to Ha Noi last June. (không dùng in last June)
- He’s coming back next Tuesday. (không dùng on next Tuesday)
- I meet my family every Christmas. (Không dùng at every Christmas)
In còn được sử dụng để chỉ hình dạng, màu sắc hoặc kích thước.
Ví dụ:
- This painting is mostly in black and white.(Bức tranh này chủ yếu là màu đen và trắng.)
- The students stood in lines.(Các học sinh đứng thành hàng)
Bài tập vận dụng
Yêu cầu: Điền at, in, on vào khoảng trống
Bài tập 1:
- __ September
- ___.9 o’clock
- ___ spring
- ___ Monday morning
- ___8th July, 2023
- ___Christmas Day
- ___7PM on Tuesday
- ___the weekend
- ___ my birthday
- ___ the end of the week
Bài tập 2:
- Mary wore a witch costume ____Halloween.
- I have English classes ____Tuesdays.
- My dad comes home ____ lunchtime.
- The children like to go to the zoo ____ the morning.
- Mary’s birthday is _____November.
- Lots of people go shopping____Sunday.
- Justin Bieber was born _____March 1, 1994.
- Leaves turn red, gold and brown ________Autumn.
- My friends like to go to the movies _____Saturdays.
- My family arrived in America ______2000.
- My sister likes watching TV ______ the evening.
- Mum always reads the newspaper ______ bedtime.
- I like to watch the parade _______ Independence Day.
- People can live in smart houses _______ the future.
- We finished our homeworks ________ the same time.
Đáp án.
Bài tập 1: 1.in 2.at 3.in 4.on 5.on 6.on 7.at 8.on/at 9.on 10.at
Bài tập 2: 1.on 2.on 3.at 4.in 5.in 6.on 7.on 8.in
9.on 10.in 11.in 12.at 13.on 14.in 15.at
Xem thêm: Tổng hợp các cụm giới từ thường gặp nhất trong bài thi THPT quốc gia
Tạm kết
Qua bài viết trên, ta có thể thấy rằng việc sử dụng đúng giới từ in, on, at là cực kỳ quan trọng. Hy vọng các bạn trang bị cho mình kiến thức cần thiết về cách sử dụng đúng các giới từ này trong tiếng Anh. Cùng theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật nhiều bài học hữu ích và thú vị nhé!
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé.