fbpx

Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh: tổng hợp cách dùng và bài tập

Giới từ chỉ nơi chốn là chủ điểm ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu cách sử dụng của các giới từ chỉ nơi chốn và các bài tập bổ trợ nhé.

1. Giới từ chỉ nơi chốn là gì?

Giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of Place) là thành phần trong câu được sử dụng để cung cấp thông tin, mô tả vị trí của sự vật, sự việc được nhắc tới trong những hoàn cảnh cụ thể.

Tổng hợp các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp trong IELTS

Ví dụ: 

I waited for him at the corner. (Tôi đợi anh ở góc đường.)

Trong ví dụ này, giới từ “at” đi kèm với danh từ chỉ nơi chốn “the corner”.

Trong tiếng Việt, cũng có những giới từ chỉ nơi chốn tương tự như “ở”, “trên”, “dưới” “giữa”,.. Do đó, khi dịch giới từ chỉ nơi chốn qua lại giữa tiếng Anh và tiếng Việt cũng sẽ không làm thay đổi bản chất của câu.

2. Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp

2.1 Giới từ “in”

Giới từ “in” mang ý nghĩa ở đâu, ở bên trong cái gì.

Cụ thể, giới từ này sẽ dùng đối với các địa điểm, vị trí, khoảng không gian như sau:

  • Khoảng không gian rộng lớn như quốc gia, thành phố, vũ trụ,…

Ví dụ: She was born in Paris, France. (Cô sinh ra ở Paris, Pháp.)

  • Trong một hàng, một đường thẳng

Ví dụ: The chairs were set in a row. (Những chiếc ghế được đặt thành một hàng)

  • Khoảng không gian khép kín, chẳng hạn như căn phòng, tòa nhà, cái hộp, các phương tiện giao thông như car, taxi…

Ví dụ: Do you work in an office? (Bạn có làm việc trong văn phòng không?)

  • Trong không gian được tách biệt bởi một hàng rào, biên giới, đường viền… vây quanh như vườn, khu nhà ở,…

Ví dụ: I’m growing flowers in my garden. (Tôi đang trồng hoa trong vườn của mình.)

2.2 Giới từ “on”

Giới từ “on” mang ý nghĩa trên cái gì, ở bên trên cái gì.

Cụ thể, giới từ này sẽ dùng đối với các địa điểm, vị trí, khoảng không gian như sau:

  • Vị trí ở phía trên một bề mặt vật lý nào đó

Ví dụ: The books are on my desk. (Những cuốn sách ở trên bàn của tôi.)

  • Chỉ cái gì nằm trên một con đường, dòng sông

Ví dụ: Cambridge is on the River Cam. (Cambridge nằm trên sông Cam.)

  • Phương tiện giao thông (trừ car, taxi)

Ví dụ: I love traveling on trains /on the bus / on a plane. (Tôi thích đi du lịch trên tàu hỏa/trên xe buýt/trên máy bay.)

  • Tầng của một toà nhà

Ví dụ: They live on the 20th floor of the condominium. (Họ sống trên tầng 20 của chung cư.)

  • Chỉ vị trí cố định

Ví dụ: The shop is on the left. (Cửa hàng nằm bên trái.)

2.3 Giới từ “at”

Giới từ “at” mang nghĩa ở, tại. 

Cụ thể, giới từ này sẽ dùng đối với các địa điểm, vị trí, khoảng không gian như sau:

  • Vị trí, địa điểm cụ thể

Ví dụ: I am waiting for you at the bus stop. (Tôi đang đợi bạn ở bến xe buýt.)

  • Chỉ số nhà kèm tên đường

Ví dụ: I live on the 8th floor at 20 Oxford Street in London. (Tôi sống ở tầng 8 tại 20 Oxford Street ở London.)

  • Chỉ nơi công tác, học tập, làm việc (at the movies, at university, at work, at school…)
  • Chỉ sự kiện, bữa tiệc (at a concert, at the party…)

Lưu ý: Có sự khác biệt giữa các giới từ in, on, at khi sử dụng trong một số diễn đạt cụ thể như sau:

atinon
at homein a caron a bus
at workin a taxion a train
at schoolin a helicopteron a plane
at universityin a boaton a ship
at collegein a lift (elevator)on a bicycle, on a motorbike
at the topin the newspaperon a horse, on an elephant
at the bottomin the skyon the radio, on television
at the sidein a rowon the left, on the right
at receptionin Oxford Streeton the way

2.4 Giới từ “above”

Giới từ “at” mang nghĩa trên, ở phía trên.

Cụ thể, giới từ này sẽ dùng đối với các địa điểm, vị trí, khoảng không gian như sau:

  • Diễn tả vị trí ở bên trên nhưng không cần tiếp xúc trực tiếp như giới từ “on”.

Ví dụ: a path above the lake (Một con đường phía trên hồ)

  • Diễn tả vị trí cao hơn, ví dụ: trong cuộc thi, danh sách, cấp học…

Ví dụ: She is a grade above me. (Cô ấy học trên tôi một lớp.)

  • Mô tả các phép đo và nhiệt độ cao hơn một mức cụ thể

Ví dụ: Mexico City is 2,240m above sea level. (Thành phố Mexico cao 2.240 mét so với mực nước biển.)

3. Một số giới từ chỉ nơi chốn khác

  • Among: mang nghĩa ở giữa những, trong số. Dùng để diễn tả vị trí của một đồ vật gì nằm giữa, được bao quanh bởi ít nhất 3 vật.

Ví dụ: The ancient fountain was hidden among the trees. (Đài phun nước cổ ẩn mình giữa những tán cây.)

  • Between: mang nghĩa nằm giữa, ở giữa. Dùng để diễn tả vị trí nằm giữa 2 vật.

Ví dụ: The mansion is between the mountains and the sea. (Ngôi biệt thự nằm giữa núi và biển.)

  • Behind: mang nghĩa ở sau, ở đằng sau. Dùng để diễn tả vị trí của vật gì ở đằng sau, hay bị một vật nào đó che khuất.

Ví dụ: I hung the clothes behind the door. (Tôi treo quần áo sau cánh cửa.)

  • In front of: mang nghĩa ở trước, ở phía trước. Dùng để diễn tả vị trí của vật gì ở đằng trước, che khuất một vật nào đó.

Ví dụ: There is a parking space in front of the building. (Có chỗ để xe trước tòa nhà.)

  • Next to: mang nghĩa ở bên cạnh. Dùng để diễn tả những người hoặc những thứ có vị trí rất gần hoặc bên cạnh nhau.

Ví dụ: I will sit next to you at the restaurant. (Tôi sẽ ngồi cạnh bạn tại nhà hàng.)

  • Beside: mang nghĩa ở bên cạnh. Dùng để diễn tả những người hoặc những thứ có vị trí bên cạnh nhau, giống như “next to”.

Ví dụ: Would you come and sit beside me? (Bạn sẽ đến và ngồi bên cạnh tôi chứ?)

4. Bài tập với giới từ chỉ nơi chốn

Điền giới từ đúng vào chỗ trống trong câu.

1) He’s swimming _____ the river.

2) Where’s Julia? She’s _____ school.

3) The plant is _____ the table.

4) There are some clouds _____ the building.

5) Please put those apples _____ the bowl.

6) Brandon is _____ holiday for three weeks.

7) Anna is sitting _____ Derrick.

8) I read the story _____ the newspaper.

9) The cat is sitting _____ the chair.

10) Jennie was standing _____ the bus stop.

Đáp án:

1) in 2) at 3) on 4) above 5) in

6) on 7) next to / beside 8) in 9) on 10) at

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về giới từ chỉ nơi chốn cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Cùng theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật nhiều bài học hữu ích và thú vị nhé!

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman bạn nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo