Một trong những tính từ tiếng Anh phổ biến nhất để diễn tả lòng biết ơn là “Grateful”. Tuy nhiên, bạn có biết Grateful đi với giới từ gì mới đúng không? Sử dụng sai giới từ không chỉ khiến câu văn thiếu tự nhiên mà còn có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp. Hãy cùng The IELTS Workshop giải mã hoàn toàn thắc mắc grateful đi với giới từ gì, nắm vững cấu trúc, phân biệt các từ đồng nghĩa và áp dụng thành thạo vào bài tập thực tế. Hãy cùng bắt đầu nhé!
1. Grateful là gì?
Trước khi đi sâu vào việc grateful đi với giới từ gì, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từ này.
“Grateful” /ˈɡreɪt.fəl/ là một tính từ (Adjective) trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả cảm giác biết ơn, cảm kích sâu sắc đối với ai đó vì họ đã làm điều gì tốt đẹp cho mình, hoặc cảm giác trân trọng đối với những điều may mắn, tốt đẹp mà mình đang có.
Ví dụ:
- I am deeply grateful for your help. (Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
- We are grateful for all the support we received during the crisis. (Chúng tôi biết ơn tất cả sự hỗ trợ mà chúng tôi nhận được trong cuộc khủng hoảng.)
- We are grateful to see you safe and sound. (Chúng tôi rất biết ơn/mừng khi thấy bạn bình an vô sự.)
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ loại của “grateful”:
| Từ vựng | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Grateful/ˈɡreɪt.fəl/ | Tính từ | Biết ơn, cảm kích | We are grateful for the support. (Chúng tôi rất biết ơn sự hỗ trợ.) |
| Gratitude/ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/ | Danh từ | Lòng biết ơn, sự nhớ ơn | She sent a gift as an expression of her gratitude. (Cô ấy đã gửi một món quà để bày tỏ lòng biết ơn.) |
| Gratefully/ˈɡreɪt.fəl.i/ | Trạng từ | Một cách biết ơn, đầy cảm kích | He gratefully accepted the offer. (Ông ấy đã vui vẻ nhận lời đề nghị.) |
| Ungrateful/ʌnˈɡreɪt.fəl/ | Tính từ | Vô ơn, không biết điều | Don’t be so ungrateful! (Đừng vô ơn như vậy!) |
2. Grateful đi với giới từ gì?
Hai giới từ chính xác và phổ biến nhất đi kèm với “Grateful” là TO và FOR. Tuy nhiên, cách dùng của chúng hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào đối tượng bạn muốn hướng tới.

2.1. Grateful for
Chúng ta sử dụng Grateful FOR khi muốn thể hiện lòng biết ơn về một sự việc, một điều gì đó cụ thể mà mình nhận được, hoặc một hành động mà ai đó đã làm.
Cấu trúc:
S + be + grateful + FOR + Noun / V-ing: Biết ơn vì điều gì / vì đã làm gì
Ví dụ minh họa:
- I am extremely grateful for your kindness. (Tôi vô cùng biết ơn lòng tốt của bạn.)
- He was grateful for having a chance to speak to the manager. (Anh ấy biết ơn vì có cơ hội được nói chuyện với quản lý.)
2.2. Grateful to
Chúng ta sử dụng Grateful TO khi muốn hướng lòng biết ơn trực tiếp đến một đối tượng (con người, tổ chức) cụ thể.
Cấu trúc:
S + be + grateful + TO + Someone: Biết ơn đối với ai
Ví dụ minh họa:
- I am deeply grateful to my parents for their unconditional love. (Tôi vô cùng biết ơn bố mẹ vì tình yêu vô điều kiện của họ.)
- The company is grateful to all its employees for their hard work this year. (Công ty biết ơn tất cả nhân viên vì sự chăm chỉ của họ trong năm nay.)
2.3. Grateful to Sb for Sth
Chúng ta có thể kết hợp cả hai giới từ này trong cùng một câu để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa: Biết ơn AI vì ĐIỀU GÌ.
Cấu trúc:
S + be + grateful + TO + Someone + FOR + Something/Doing something
Ví dụ:
- I am grateful to you for helping me complete this project. (Tôi rất biết ơn bạn vì đã giúp tôi hoàn thành dự án này.)
- They are grateful to the rescue team for saving their lives. (Họ biết ơn đội cứu hộ vì đã cứu mạng sống của họ.)
2.4. Cấu trúc Grateful to V
Chúng ta có thể sử dụng Grateful + to V để diễn tả nghĩa Biết ơn/Cảm kích khi được làm gì đó (nhấn mạnh vào cơ hội hoặc trải nghiệm được thực hiện hành động đó). Lưu ý: to V ở đây là động từ nguyên thể có to, KHÔNG phải giới từ TO.
Cấu trúc:
S + be + grateful + to V: Biết ơn/Cảm kích khi được làm gì đó
Ví dụ:
- I am grateful to be here today. (Tôi rất biết ơn khi được có mặt ở đây ngày hôm nay.)
- She is grateful to have a stable job. (Cô ấy biết ơn khi có được một công việc ổn định.)
3. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Grateful
Để tránh lặp từ “grateful” quá nhiều lần trong bài viết hoặc bài nói, bạn cần trang bị thêm các từ đồng nghĩa. Tham khảo ở các phần dưới đây:
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
| Từ đồng nghĩa | Nghĩa & Sắc thái | Ví dụ |
| Thankful/ˈθæŋk.fəl/ | Biết ơn, cảm thấy nhẹ nhõm vì điều xấu không xảy ra. | I’m thankful that nobody was hurt. (Tôi rất biết ơn vì không ai bị thương.) |
| Appreciative/əˈpriː.ʃə.tɪv/ | Biết thưởng thức, đánh giá cao, trân trọng giá trị của cái gì đó. | The audience was very appreciative of her performance. (Khán giả rất thích thú với màn trình diễn của cô ấy.) |
| Obliged/əˈblaɪdʒd/ | Biết ơn vì ai đó đã làm gì cho mình | I’d be obliged if you could help me. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp tôi.) |
| Indebted/ɪnˈdet.ɪd/ | Mang nợ, chịu ơn sâu sắc | We are deeply indebted to the doctors who saved our daughter. (Chúng tôi vô cùng biết ơn các bác sĩ đã cứu sống con gái chúng tôi.) |
Từ trái nghĩa (Antonyms)
| Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Ungrateful/ʌnˈɡreɪt.fəl/ | Vô ơn, không biết báo đáp | He was accused of being ungrateful to his mentor. (Ông bị buộc tội vô ơn với người thầy của mình.) |
| Thankless/ˈθæŋk.ləs/ | Bạc bẽo, không được ghi nhận công lao (thường dùng cho công việc/nhiệm vụ). | It was a thankless task, but someone had to do it. (Đó là một nhiệm vụ không được ai ghi nhận, nhưng ai đó phải làm.) |
| Unappreciative/ˌʌn.əˈpriː.ʃə.tɪv/ | Không biết trân trọng, không đánh giá cao | She seemed unappreciative of the gift. (Cô ấy có vẻ không trân trọng món quà đó.) |
4. Phân biệt Grateful với Thankful
Đây là một cặp từ rất dễ gây nhầm lẫn. Cả hai đều có nghĩa là “biết ơn”, nhưng cách dùng và cảm xúc đi kèm lại khác nhau. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tinh tế hơn.
| Đặc điểm | Grateful | Thankful |
| Ý nghĩa | Cảm kích, biết ơn sâu sắc | Biết ơn, mừng, nhẹ nhõm |
| Bản chất cảm xúc | Là một cảm xúc sâu sắc, thường hướng tới một hành động cụ thể mà người khác đã làm cho mình. Mang tính chủ động | Thường là cảm giác nhẹ nhõm (đồng nghĩa với relieved), vui mừng vì một điều may mắn đã xảy ra, hoặc một điều tồi tệ đã không xảy ra. Nó mang tính thụ động hơn. |
| Đối tượng hướng tới | Thường hướng tới con người đã giúp đỡ, hỗ trợ, ban ơn. | Thường hướng tới hoàn cảnh, sự kiện chung chung. |
| Cấu trúc phổ biến | Grateful TO someone FOR something. | Thankful FOR something / Thankful THAT + mệnh đề. |
| Ví dụ | I’m grateful to you for lending me the money. (Tôi biết ơn bạn vì đã cho tôi vay tiền)=> Cảm xúc biết ơn tới một người cụ thể. | – I’m thankful that it didn’t rain today. (Tôi mừng vì hôm nay trời không mưa.)- Be thankful for what you have. (Hãy biết ơn những gì bạn đang có.)=> Trân trọng chung chung, không hướng đến người cụ thể. |
Bài tập minh hoạ
Điền giới từ thích hợp (to, for) vào chỗ trống. Nếu không cần giới từ, để trống (Ø).
- We are eternally grateful ______ the doctors who worked tirelessly during the pandemic.
- She was so grateful ______ your advice; it really helped her solve the problem.
- I am grateful ______ have such supportive friends.
- The villagers felt grateful ______ the soldiers ______ protecting their homes.
- He wasn’t very grateful ______ the gift I bought him.
- Sarah is grateful ______ her parents ______ paying for her education.
- She is grateful ______ the opportunity to study abroad.
- They wrote a letter to express how grateful they were ______ the donation.
- We should be grateful ______ every new day we are given.
- It’s important to be grateful ______ those who helped you when you were struggling.
Đáp án gợi ý:
- to (grateful to + người: the doctors)
- for (grateful for + danh từ chỉ vật: your advice)
- to (Cấu trúc đặc biệt: be grateful to do something – biết ơn khi được làm gì.)
- to / for (grateful to + người / for + V-ing)
- for (grateful for + vật: the gift)
- to / for (grateful to + người / for + V-ing)
- for (grateful for + danh từ chỉ vật: the opportunity)
- for (grateful for + vật: the donation)
- for (grateful for + vật: every new day)
- to (grateful to + người: those who helped you)
Tạm kết
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất về cách dùng “Grateful”. Chúc các bạn học tập tốt. Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh, cảm thấy “choáng ngợp” trước ma trận ngữ pháp và từ vựng, đặc biệt là những giới từ khó nhằn như trong bài viết này? Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh Freshman để hệ thống hóa toàn bộ kiến thức ngữ pháp nền tảng một cách dễ hiểu nhất.
