Hesitate to V hay Ving? Ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng Hesitate

Trong quá trình học tiếng Anh, không ít người học băn khoăn hesitate to V hay Ving mới là cách dùng đúng. Đây là một điểm ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn làm rõ hesitate to v hay ving, từ ý nghĩa, cấu trúc đến cách dùng chuẩn xác, kèm ví dụ dễ hiểu để bạn áp dụng ngay vào thực tế.

1. Hesitate là gì?

Hesitate là một động từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả trạng thái do dự, chần chừ hoặc lưỡng lự trước khi nói hay hành động. Khi một người hesitates, họ thường tạm dừng lại để suy nghĩ, bởi vì chưa thật sự chắc chắn, cảm thấy lo lắng, hoặc không biết việc mình sắp làm có phù hợp hay đúng đắn hay không.

Ví dụ:

  • He hesitated to accept the offer because it sounded too good to be true. (Anh ấy chần chừ chưa nhận lời đề nghị vì nó nghe có vẻ quá tốt.)
  • She hesitated before replying to the message, unsure if honesty would hurt him. (Cô ấy chần chừ trước khi trả lời tin nhắn vì không biết nói thật có làm anh ấy tổn thương hay không.)

2. Hesitate to V hay Ving?

Hesitate là một động từ chỉ kết hợp với “to + V”, dùng để diễn tả việc ai đó ngập ngừng hoặc chưa sẵn sàng thực hiện một hành động cụ thể. Trong cách dùng này, hesitate sẽ không theo sau bởi V-ing.

Cấu trúc:

S + hesitate + to + V (bare infinitive) +O

Ví dụ: 

  • She hesitated to give her opinion because she did not want to create conflict. (Cô ấy do dự không đưa ra ý kiến vì không muốn gây mâu thuẫn.)
  • They hesitated to invest in the project without a clear plan. (Họ do dự chưa đầu tư vào dự án khi kế hoạch chưa rõ ràng.)

3. Cấu trúc và cách dùng Hesitate trong tiếng Anh

Hesitate to V hay Ving
Cấu trúc và cách dùng Hesitate

Động từ hesitate không chỉ đứng một mình mà thường đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau, tùy vào việc người nói do dự vì chưa quyết định, chưa sẵn sàng hành động, hay chưa biết nên làm thế nào.

Hesitate about / over + something

→ Dùng khi ai đó lưỡng lự, phân vân về một vấn đề hoặc lựa chọn cụ thể.

Ví dụ:

  • She hesitated over the final design, unsure which version suited the client best. (Cô ấy phân vân giữa các bản thiết kế cuối cùng vì không chắc mẫu nào phù hợp với khách hàng nhất.)
  • He hesitated about his answer when the question became too personal. (Anh ấy chần chừ khi câu hỏi trở nên quá riêng tư.)

Hesitate about / over + V-ing

→ Diễn tả sự do dự khi thực hiện một hành động, thường vì còn cân nhắc lợi – hại hoặc cảm xúc cá nhân.

Ví dụ:

  • I never hesitated about trusting her with this responsibility. (Tôi không hề do dự khi giao trách nhiệm này cho cô ấy.)
  • She hesitated over moving abroad, worried about leaving her family behind. (Cô ấy lưỡng lự chuyện ra nước ngoài vì lo phải xa gia đình.)

Hesitate about / over + whether / how / what…

→ Dùng khi người nói chưa chắc nên làm hay không, hoặc chưa biết cách xử lý một tình huống.

Ví dụ:

  • He paused, hesitating over whether to speak up or stay silent. (Anh ấy khựng lại, phân vân không biết nên lên tiếng hay im lặng.)
  • For a brief moment, I hesitated about how to react to the unexpected news. (Trong chốc lát, tôi lúng túng không biết nên phản ứng thế nào trước tin bất ngờ.)

Hesitate + lời thoại (trong văn viết)

Trong văn kể chuyện hoặc tường thuật, hesitate có thể được dùng sau lời nói để thể hiện cảm giác ngập ngừng, thiếu chắc chắn hoặc lo lắng của người nói.

Ví dụ:

  • “I might have misunderstood the situation,” he hesitated. (“Có thể tôi đã hiểu nhầm vấn đề,” anh ấy nói với vẻ do dự.)
  • “This plan could work, but the risks are high,” the manager hesitated. (“Kế hoạch này có thể hiệu quả, nhưng rủi ro khá lớn,” người quản lý nói đầy phân vân.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Hesitate

Các từ/cụm từ dưới đây được tổng hợp theo đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với hesitate, giúp bạn dùng đúng sắc thái trong từng ngữ cảnh.

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Hesitate

Từ/Cụm từNghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Be reluctantMiễn cưỡng, không thật sự muốnShe was reluctant to give her opinion in public.(Cô ấy miễn cưỡng đưa ra ý kiến trước đám đông.)
Indecisive / Be indecisiveThiếu quyết đoánHe is indecisive when faced with important life choices.(Anh ấy thiếu quyết đoán khi đối mặt với những lựa chọn quan trọng trong cuộc sống.)
Think twiceSuy nghĩ kỹ trước khi làmThink twice before trusting someone you barely know.(Hãy cân nhắc kỹ trước khi tin tưởng một người bạn hầu như không quen.)
Have second thoughtsBắt đầu nghi ngờ quyết địnhShe had second thoughts about changing her career path.(Cô ấy bắt đầu lưỡng lự về việc thay đổi con đường sự nghiệp.)
On the fenceChưa quyết định, đứng giữa hai bênI’m still on the fence about enrolling in that course.(Tôi vẫn chưa quyết định có nên đăng ký khóa học đó hay không.)
Drag one’s feetChần chừ, cố tình kéo dàiHe keeps dragging his feet instead of replying to the offer.(Anh ấy cứ chần chừ mà không phản hồi lời đề nghị.)
Dither over/aboutDo dự, loay hoay vì không chắc chắnShe dithered over which university to apply to.(Cô ấy lưỡng lự không biết nên nộp hồ sơ vào trường đại học nào.)
Hem and hawẤp úng, nói vòng voThe witness hemmed and hawed when questioned by the police.(Nhân chứng ấp úng, nói không rõ ràng khi bị cảnh sát thẩm vấn.)
Get cold feetĐột nhiên sợ hãi, mất can đảmHe got cold feet just days before launching the project.(Anh ấy chùn bước chỉ vài ngày trước khi khởi động dự án.)
Be torn betweenBị giằng xé giữa hai lựa chọnShe was torn between studying abroad and staying close to her family.(Cô ấy phân vân giữa việc du học và ở lại gần gia đình.)
ProcrastinateTrì hoãn vì ngại quyết địnhHe procrastinates whenever he feels unsure about the outcome.(Anh ấy thường trì hoãn mỗi khi không chắc chắn về kết quả.)
Back and fillNé tránh, không trả lời thẳngThe politician back and filled when asked about tax reform.(Chính trị gia đó trả lời vòng vo khi được hỏi về cải cách thuế.)

Các từ và cụm từ trái nghĩa với Hesitate

Từ/Cụm từNghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Be decisiveQuyết đoánShe is decisive and never lets doubt slow her down.(Cô ấy rất quyết đoán và không để sự nghi ngờ cản trở mình.)
Act promptlyHành động nhanh chóngThe manager acted promptly to solve the problem.(Người quản lý đã hành động nhanh chóng để giải quyết vấn đề.)
Be confidentTự tinHe answered confidently without any pause.(Anh ấy trả lời đầy tự tin mà không hề do dự.)
Make up one’s mindQuyết định dứt khoátShe made up her mind to quit the job and start her own business.(Cô ấy đã quyết định nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng.)
Take firm actionHành động dứt khoátThe company took firm action against unethical behavior.(Công ty đã có hành động cứng rắn đối với hành vi phi đạo đức.)

Bài tập cấu trúc Hesitate: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. opinion / share / hesitate / didn’t / she / to
  2. apply / the / hesitate / to / didn’t / scholarship / he / for
  3. hesitate / to / in / speak / didn’t / class / they
  4. hesitate / ask / didn’t / for / advice / I
  5. manager / hesitate / the / to / didn’t / decision / announce
  6. invite / hesitate / to / didn’t / her / he / colleagues
  7. hesitate / help / to / didn’t / she / offer
  8. hesitate / to / the / join / didn’t / team / we
  9. hesitate / didn’t / to / complain / customer / the
  10. hesitate / to / abroad / didn’t / move / they

Đáp án

  1. She didn’t hesitate to share her opinion.
  2. He didn’t hesitate to apply for the scholarship.
  3. They didn’t hesitate to speak in class.
  4. I didn’t hesitate to ask for advice.
  5. The manager didn’t hesitate to announce the decision.
  6. He didn’t hesitate to invite her colleagues.
  7. She didn’t hesitate to offer help.
  8. We didn’t hesitate to join the team.
  9. The customer didn’t hesitate to complain.
  10. They didn’t hesitate to move abroad.

Tạm kết

Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm chắc cách dùng hesitate to v hay ving và tránh được những lỗi sai phổ biến khi làm bài IELTS. Nếu bạn là người mới bắt đầu hoặc muốn xây nền ngữ pháp vững chắc từ đầu, đừng bỏ lỡ khóa học Freshman tại The IELTS Workshop – nơi giúp bạn học đúng, hiểu sâu và dùng tiếng Anh tự nhiên ngay từ những kiến thức cơ bản.

khoá học Freshman - The IELTS Workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo