fbpx

Nguồn tài liệu học từ vựng cho người mới bắt đầu

Đối với những người học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, từ vựng được xem như là một yếu tố nền tảng, làm cơ sở để phát triển những kỹ năng khác. Để giúp bạn phần nào dễ dàng hơn trong việc tăng vốn từ vựng. The IELTS Workshop giới thiệu đến bạn những nguồn học quen thuộc nhưng đem lại hiệu quả cực tốt. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết cách học từ vựng cho người mới bắt đầu nhé. 

Một khó khăn thường gặp cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Hoặc quay lại sau một thời gian dài bỏ ngang chính là động lực để vượt qua những rào cản ban đầu. Việc chán nản và bỏ cuộc là một điều thường khó tránh khỏi. Chính vì vậy với nguồn học tuy quen thuộc nhưng nếu có cách học hiệu quả. Chắc chắn bạn sẽ không thấy nhàm chán mà còn có thể tăng vốn từ cực nhanh đấy.

1. Khó khăn của người mới bắt đầu khi học từ vựng  

Học trước quên sau: Việc học quá nhiều từ vựng mà không ôn lại liên tục cũng là nguyên nhân dẫn đến tình trạng “học trước quên sau”. Do lượng từ cần nhớ lớn và không được ôn luyện đều đặn, các từ mới dễ dàng bị quên đi. Đồng thời, một số từ trong tiếng Anh còn có nhiều nghĩa khác nhau, dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi người học chưa nắm chắc bối cảnh sử dụng từng nghĩa của từ.

Nhiều từ mang ý nghĩa đa dạng: Một số từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau, dễ làm người học bối rối khi sử dụng.

Học thuộc lòng mà không vận dụng: Một trong những trở ngại đầu tiên chính là học thuộc từ vựng nhưng không áp dụng vào thực tế. Khi học mà chỉ ghi nhớ qua loa mà không tìm cách sử dụng trong giao tiếp hoặc viết lách, từ vựng sẽ dễ rơi vào quên lãng. Việc học “vẹt” mà không ôn tập thường xuyên hoặc thiếu tình huống để thực hành làm cho từ mới khó có thể “ở lại” lâu trong trí nhớ.

2. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu 

Đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, từ vựng có vai trò cực kỳ quan trọng:

Yếu tố quyết định để hình thành văn bản hoàn chỉnh: Trong việc viết hoặc nói tiếng Anh, từ vựng là yếu tố cốt lõi để tạo thành những câu văn hoàn chỉnh. Khi có vốn từ tốt, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn khi diễn đạt ý tưởng, viết các bài luận, gửi email, hoặc trò chuyện với người bản xứ. Việc thiếu từ vựng sẽ làm chậm quá trình diễn đạt và có thể dẫn đến việc diễn đạt không chính xác hoặc gây hiểu nhầm.

Cầu nối cho khả năng giao tiếp thành công: Từ vựng là công cụ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc, và ý kiến một cách chính xác và mạch lạc. Nếu không có đủ từ vựng, dù có biết ngữ pháp tốt đến đâu, bạn cũng sẽ cảm thấy bối rối khi muốn nói hoặc viết về một chủ đề nào đó. Việc trang bị từ vựng đầy đủ sẽ tạo cho bạn khả năng truyền tải thông tin một cách hiệu quả, giúp cuộc hội thoại trở nên dễ hiểu và hấp dẫn hơn.

Xây dựng nền tảng vững chắc trong ngôn ngữ: Khi mới bắt đầu, từ vựng đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng khả năng ngôn ngữ. Có thể ví von từ vựng như những viên gạch giúp tạo nên một nền tảng vững chắc để bạn dễ dàng học thêm các kỹ năng khác như ngữ pháp, phát âm, nghe và nói. Một vốn từ phong phú sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

Tăng sự tự tin cho người học tiếng Anh: Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp mà còn có thể đọc hiểu các tài liệu, tin tức hay sách báo tiếng Anh mà không gặp trở ngại. Điều này mang lại động lực lớn và khích lệ người học tiếp tục phát triển ngôn ngữ của mình, tạo cơ hội cho các mối quan hệ mới, công việc, và những trải nghiệm văn hóa phong phú trong tương lai.

3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu hiệu quả 

3.1. Học từ vựng trên YouTube

Điều này có vẻ như là một gợi ý quá bình thường đúng không? Vì YouTube đã quá phổ biến cũng như nổi tiếng như một kho tàng dành cho những bạn đam mê học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Nhưng đối với một người mới bắt đầu, học làm sao cho hiệu quả thì thật sự không đơn giản chút nào cả. Vậy phải làm sao đây? Dưới đây là những bước thực hiện mà bạn có thể tham khảo:

Bước 1: Luyện phát âm với những từ đơn giản

Để “khởi động” lại quá trình học của mình. Đầu tiên bạn nên luyện phát âm với những từ đơn giản. Hãy bắt đầu với những cái tên quen thuộc mà bạn vẫn còn đang chưa tự tin mình đã nói đúng. PronunciationManual là sự lựa chọn vô cùng thích hợp để chúng ta có thể xây dựng sự tự tin với những từ vựng quen thuộc. Ngoài ra, nhiều kênh youtube có nội dung hài hước sẽ giúp bạn kích thích hứng thú học tập hơn. 

Bước 2: Luyện ngữ âm, ngữ điệu, cách nhấn âm,…

Sau bước luyện phát âm cơ bản, bạn có thể nâng mức độ lên bằng cách luyện nói. Cụ thể hơn là những yếu tố như nhấn nhá, ngữ âm, ngữ điệu. Và cách học khá hiệu quả đó là bắt chước lại những gì người khác nói. Hay còn gọi là kỹ thuật Shadowing. Dưới đây là một số kênh Youtube mà bạn có thể tham khảo: 

  • Kênh Rachel’s English: Một kênh lý tưởng cho những bạn đang luyện giọng Anh – Mỹ
  • Kênh English with Lucy: Một kênh không thể bỏ qua cho các bạn đang luyện giọng Anh – Anh 

Ngoài ra, những kênh này không chỉ cung cấp từ vựng. Đây còn là nguồn để bạn học thêm các cụm từ, chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao. 

cách học từ vựng cho người mới bắt đầu

Nhiều kênh Youtube có nội dung đa dạng, thú vị giúp bạn học từ vựng dễ dàng

Bước 3: Kết hợp giữa học tập và giải trí

Bước cuối cùng, sau khi đã có một nền tảng tiếng Anh cơ bản. Bạn có thể chuyển sang những bộ phim hay những show truyền hình bằng tiếng Anh. Lưu ý trong quá trình học đừng để bản thân bị phân tâm bởi chương trình yêu thích. Và cũng học cách không bật phụ đề để học tốt hơn nhé. 

3.2. Học từ vựng bằng ứng dụng Quizlet 

Nếu bạn thường xuyên dùng điện thoại để học tiếng Anh, thì Quizlet là một ứng dụng khá quen thuộc. Được ví như một thiên đường từ vựng, Quizlet là ứng dụng mà bạn có thể tìm và lưu lại các bộ từ vựng được soạn sẵn theo chủ đề. Không chỉ học định nghĩa một cách khô khan, mà người học có thể tự tạo ra những bài Quiz nhỏ để kiểm tra kiến thức mình đã học được. 

Đặc biệt hơn, rất nhiều từ vựng của các bài IELTS Reading đã được tổng hợp trên Quizlet. Chỉ cần dùng công cụ tra cứu và nhập vào tiêu đề của bài Reading. Bạn có khả năng tìm được những từ vựng đã được lọc sẵn của bài. Từ đó, bạn có thể học trước từ vựng để hiểu bài và làm bài hiệu quả hơn, nhưng không phải tra từ trong chính bài đọc trước. Điều này không chỉ đảm bảo nội dung bài đọc được giữ nguyên mà sẽ giúp đánh giá đúng thực lực của các bạn. 

*Lưu ý: các bạn nên đọc sơ qua các bộ từ vựng trước khi lưu lại để đảm bảo độ tin cậy cũng như chọn lựa được nội dung phù hợp. Ngoài ra từ vựng sẽ thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh. Nên tính linh hoạt trong việc học và áp dụng là vô cùng cần thiết. 

cach hoc tu vung cho nguoi moi bat dau

Quizlet là một trong những ứng dụng học từ vựng được nhiều người đánh giá cao

3.3. Học từ vựng bằng TikTok

Một trong những nền tảng học từ vựng cho người mới bắt đầu được nhiều người lựa chọn chính là Tiktok. Đây đích thị là nơi dành cho những ai thiếu sự tập trung cũng như dễ bị sách vở làm cho chán nản. Có rất nhiều giáo viên nước ngoài và Việt Nam (trong đó có cả những giáo viên chất lượng của TIW) đang chia sẻ những kiến thức rất bổ ích theo format ngắn gọn, súc tích, và miễn phí trên nền tảng mạng xã hội này.

Không những dạy từ vựng mà các TikToker kiêm giáo viên sẽ thị phạm ngay cho chúng ta cách những từ này được phát âm và đặt chúng vào những ngữ cảnh thực tế. Cũng như giải thích cụ thể với những clip được edit chỉn chu, xịn sò nên không hề nhàm chán. 

*Một hạn chế rất rất lớn của TikTok là chúng ta rất dễ bị chi phối bởi hàng trăm hàng nghìn chiếc video đu trend hot hit ngoài kia. Nên các bạn phải dặn mình thật vững lòng. Tìm và follow những trang phù hợp với kiến thức mình đang tìm kiếm cũng như phong cách phù hợp. Khi “học” thì đến thẳng những trang đấy là dành một lượng thời gian nhất định để tiếp thu kiến thức mới nhé. 

Tác giả: Thầy Hoàng Phạm – Giáo viên tại The IELTS Workshop TP.HCM

hoc tu vung cho nguoi moi bat dau

Tiktok là một trong những nền tảng mới nổi với nội dung đa dạng 

4. Một số từ vựng theo chủ đề  

Chủ đề Gia đình

    TừPhiên âmNghĩaVí dụ
    Father/ˈfɑːðər/ChaMy father is a doctor.
    Mother/ˈmʌðər/MẹMy mother loves cooking.
    Brother/ˈbrʌðər/Anh/em traiI have one brother and two sisters.
    Sister/ˈsɪstər/Chị/em gáiMy sister is younger than me.
    Parent/ˈpeərənt/Cha mẹParents play an important role in their children’s lives.
    Grandfather/ˈɡrænfɑːðər/ÔngMy grandfather tells great stories.
    Grandmother/ˈɡrænmʌðər/She spends a lot of time with her grandchildren.
    Uncle/ˈʌŋkl/Chú/cậuMy uncle is coming to visit us this weekend.
    Aunt/ænt/Dì/côI love spending holidays with my aunt.
    Cousin/ˈkʌzən/Anh/chị/em họMy cousins are coming over for a family gathering.
    Nephew/ˈnɛfjuː/Cháu traiMy nephew just turned five years old.
    Niece/niːs/Cháu gáiShe is my niece, and she loves reading books.
    Husband/ˈhʌzbənd/ChồngHer husband works as a teacher.
    Wife/waɪf/VợHis wife is a nurse in the local hospital.
    Son/sʌn/Con traiThey have one son and two daughters.
    Daughter/ˈdɔːtər/Con gáiTheir daughter is very talented in music.
    Family/ˈfæmɪli/Gia đìnhOur family enjoys traveling together.
    Household/ˈhaʊshəʊld/Hộ gia đìnhWe share household chores.
    Marriage/ˈmærɪdʒ/Hôn nhânThey celebrated their 10th wedding anniversary last month.
    Divorce/dɪˈvɔːrs/Ly hônDivorce rates have increased in many countries.
    Relative/ˈrɛlətɪv/Họ hàngWe are inviting all our relatives to the wedding.
    Parent-in-law/ˈpærənt ɪn lɔː/Bố mẹ chồng/vợMy parent-in-law lives in another city.
    Child/tʃaɪld/Trẻ conThe child is playing outside.
    Infant/ˈɪnfənt/Trẻ sơ sinhThe infant is learning to crawl.
    Toddlers/ˈtɒdlər/Trẻ mới biết điToddlers love exploring everything around them.
    Teenager/ˈtiːneɪdʒər/Thiếu niênTeenagers often like to hang out with friends.
    Parentage/ˈpeərəntɪdʒ/Nguồn gốc gia đìnhHis parentage is rooted in the countryside.
    Stepchild/ˈstɛpˌtʃaɪld/Con riêngShe is a stepchild and has a good relationship with her father.

    Chủ đề Động vật

      TừPhiên âmNghĩaVí dụ
      Dog/dɒɡ/Con chóMy dog loves playing in the park.
      Cat/kæt/Con mèoThe cat is sleeping on the couch.
      Elephant/ˈɛlɪfənt/Con voiThe elephant is the largest land animal.
      Lion/ˈlaɪən/Sư tửThe lion is known as the king of the jungle.
      Tiger/ˈtaɪɡər/HổTigers have beautiful orange fur with black stripes.
      Bird/bɜːd/ChimBirds fly high in the sky.
      Fish/fɪʃ/I have a pet fish in a small aquarium.
      Cow/kaʊ/Con bòThe cow provides milk for the farm.
      Horse/hɔːrs/Con ngựaHe rides his horse every morning.
      Sheep/ʃiːp/Con cừuThe sheep are grazing in the field.
      Monkey/ˈmʌŋki/Con khỉThe monkey swung from tree to tree.
      Giraffe/dʒɪˈræf/Hươu cao cổThe giraffe has a long neck to reach high branches.
      Bear/beə(r)/Con gấuThe bear hibernates during winter.
      Wolf/wʊlf/Con sóiA wolf howled at the full moon.
      Kangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/Con kangarooKangaroos are native to Australia.
      Rabbit/ˈræbɪt/Con thỏRabbits like to eat vegetables.
      Deer/dɪə(r)/Con hươuThe deer was grazing in the forest.
      Crocodile/ˈkrɒkədaɪl/Cá sấuCrocodiles live in rivers and wetlands.
      Penguin/ˈpɛŋɡwɪn/Chim cánh cụtPenguins are found in cold climates like Antarctica.
      Whale/weɪl/Cá voiWhales are the largest mammals on Earth.
      Snail/sneɪl/Con ốcThe snail is moving slowly along the garden path.
      Frog/frɒɡ/Con ếchFrogs croak loudly at night.
      Parrot/ˈpærət/Con vẹtThe parrot can mimic human speech.
      Shark/ʃɑːk/Cá mậpSharks are found in the ocean.
      Butterfly/ˈbʌtərflaɪ/Con bướmButterflies fly from flower to flower.
      Snake/sneɪk/Con rắnThe snake slithered across the ground.
      Turtle/ˈtɜːtl/Con rùaThe turtle moved slowly towards the water.

      Chủ đề Màu sắc

        TừPhiên âmNghĩaVí dụ
        Red/rɛd/Màu đỏShe wore a red dress to the party.
        Blue/bluː/Màu xanh dươngThe sky is clear and blue.
        Green/ɡriːn/Màu xanh lá câyThe grass is green after the rain.
        Yellow/ˈjɛləʊ/Màu vàngHe likes yellow flowers.
        Black/blæk/Màu đenThe cat is black with white paws.
        White/waɪt/Màu trắngThe snow is pure white.
        Pink/pɪŋk/Màu hồngHer room is decorated in pink.
        Purple/ˈpɜːpl/Màu tímShe has a purple handbag.
        Brown/braʊn/Màu nâuThe table is made of brown wood.
        Orange/ˈɔːrɪndʒ/Màu camThe sunset was a beautiful orange color.
        Gray/ɡreɪ/Màu xámThe sky was cloudy and gray.
        Silver/ˈsɪlvər/Màu bạcThe necklace is made of silver.
        Gold/ɡəʊld/Màu vàng kimThe trophy is shiny and gold.
        Beige/beɪʒ/Màu beShe painted the walls beige.
        Violet/ˈvaɪələt/Màu tím nhạtThe flowers were a mix of violet and pink.

        Chủ đề Bộ phận cơ thể

        TừPhiên âmNghĩaVí dụ
        Head/hɛd/ĐầuHe has a headache today.
        Arm/ɑːm/Cánh tayShe broke her arm while playing soccer.
        Leg/lɛɡ/ChânHis legs are tired after running.
        Eye/aɪ/MắtHer eyes are bright and beautiful.
        Ear/ɪə(r)/TaiI can hear the birds with my ears.
        Nose/nəʊz/MũiHe has a cold and can’t breathe through his nose.
        Mouth/maʊθ/MiệngShe smiled with her mouth wide open.
        Teeth/tiːθ/RăngHe brushed his teeth twice a day.
        Tongue/tʌŋ/LưỡiShe stuck out her tongue playfully.
        Hand/hænd/TayHe waved his hand to say goodbye.
        Finger/ˈfɪŋɡər/Ngón tayShe wore a ring on her finger.
        Knee/niː/GốiHe hurt his knee while skiing.
        Foot/fʊt/Chân (số ít)She stepped on the foot of the chair.
        Feet/fiːt/Chân (số nhiều)His feet are tired after a long walk.
        Shoulder/ˈʃəʊldər/VaiHe carries his backpack on his shoulder.
        Elbow/ˈɛlbəʊ/Khuỷu tayShe touched her elbow while reaching for the book.
        Back/bæk/LưngMy back hurts after sitting for a long time.
        Chest/tʃɛst/NgựcHis chest expanded as he took a deep breath.
        Stomach/ˈstʌmək/Dạ dàyShe has a stomach ache after eating too much.
        Waist/weɪst/EoHe tightened the belt around his waist.

        Chủ đề Trường học

        TừPhiên âmNghĩaVí dụ
        School/skuːl/Trường họcI go to school every day.
        Teacher/ˈtiːtʃər/Giáo viênThe teacher is explaining the lesson.
        Student/ˈstuːdənt/Học sinhThe students are working on their homework.
        Classroom/ˈklɑːsruːm/Phòng họcThe classroom is full of desks and chairs.
        Desk/dɛsk/Bàn họcShe is sitting at her desk writing notes.
        Chair/ʧɛər/Ghế họcEveryone has a chair to sit in.
        Blackboard/ˈblækbɔːd/Bảng đenThe teacher wrote the lesson on the blackboard.
        Whiteboard/ˈwaɪtbɔːd/Bảng trắngThe teacher uses a whiteboard for presentations.
        Notebook/ˈnəʊtbʊk/Sổ tayShe wrote the notes in her notebook.
        Pen/pɛn/Bút biI lost my pen during class.
        Pencil/ˈpɛnsəl/Bút chìShe uses a pencil to draw pictures.
        Eraser/ɪˈreɪzər/Cục tẩyI need an eraser to correct my mistake.
        Textbook/ˈtɛkstbʊk/Sách giáo khoaThe textbook has all the information we need.
        Assignment/əˈsaɪnmənt/Bài tậpThe teacher gave us a new assignment to complete.
        Exam/ɪɡˈzæm/Kỳ thiI have an exam tomorrow.
        Library/ˈlaɪbrəri/Thư việnWe can borrow books from the library.
        Subject/ˈsʌbdʒɪkt/Môn họcMathematics is my favorite subject.
        Principal/ˈprɪnsəpəl/Hiệu trưởngThe principal gave a speech at the assembly.
        Headteacher/ˈhɛdˌtiːtʃər/Hiệu trưởng (chuyên môn)The headteacher visited the classrooms today.

        Chủ đề Thiên nhiên

        TừPhiên âmNghĩaVí dụ
        Mountain/ˈmaʊntɪn/NúiThe mountain is covered with snow in winter.
        River/ˈrɪvər/SôngThe river flows through the valley.
        Forest/ˈfɔːrɪst/RừngThe forest is dense with trees and wildlife.
        Lake/leɪk/HồWe spent the afternoon by the lake.
        Ocean/ˈəʊʃən/Đại dươngThe ocean is vast and full of mysteries.
        Desert/ˈdɛzərt/Sa mạcThe Sahara Desert is the largest in the world.
        Waterfall/ˈwɔːtəfɔːl/Thác nướcThe waterfall cascades down the rocks beautifully.
        Hill/hɪl/ĐồiWe hiked to the top of the hill.
        Volcano/vɒlˈkeɪnəʊ/Núi lửaThe volcano erupted and covered the town with ash.
        Beach/biːʧ/Bãi biểnThe beach is perfect for swimming in the summer.
        Grass/ɡrɑːs/CỏThe grass was wet with morning dew.
        Rock/rɒk/ĐáThe rocks along the shore are sharp and jagged.
        Sun/sʌn/Mặt trờiThe sun was shining brightly in the sky.
        Wind/wɪnd/GióThe wind blew fiercely, making the trees sway.
        Cloud/klaʊd/MâyThe sky was filled with dark clouds before the storm.
        Rainbow/ˈreɪnbəʊ/Cầu vồngAfter the rain, a beautiful rainbow appeared in the sky.
        Earth/ɜːθ/Trái đấtThe Earth revolves around the Sun.
        Soil/sɔɪl/ĐấtThe soil in this area is rich and fertile.
        Animal/ˈænɪməl/Động vậtMany animals live in the forest.
        Plant/plænt/CâyThe plant needs water and sunlight to grow.

        Chủ đề Đồ ăn

        TừPhiên âmNghĩaVí dụ
        Apple/ˈæpl/Quả táoI eat an apple every morning.
        Bread/brɛd/Bánh mìShe bought some fresh bread from the bakery.
        Rice/raɪs/CơmRice is a staple food in many Asian countries.
        Meat/miːt/ThịtI don’t eat meat, I prefer vegetables.
        Fish/fɪʃ/They caught some fish by the lake.
        Egg/ɛɡ/TrứngI like my eggs scrambled in the morning.
        Chicken/ˈtʃɪkɪn/Chicken is often served with rice.
        Potato/pəˈteɪtəʊ/Khoai tâyShe cooked mashed potatoes for dinner.
        Salad/ˈsæləd/SaladI had a healthy salad with my lunch.
        Soup/suːp/SúpThis soup is really hot and spicy.
        Pizza/ˈpiːtsə/PizzaI ordered a large pizza for the party.
        Sandwich/ˈsænwɪdʒ/Bánh mì sandwichHe ate a tuna sandwich for lunch.
        Pasta/ˈpɑːstə/Mì ốngShe loves eating pasta with tomato sauce.
        Fruit/fruːt/Trái câyThey sell fresh fruit at the market.
        Vegetable/ˈvɛdʒtəbl/Rau củI prefer eating fresh vegetables.
        Cheese/ʧiːz/Phô maiThis cheese is creamy and delicious.
        Cake/keɪk/Bánh ngọtShe baked a chocolate cake for the celebration.
        Ice cream/aɪs kriːm/KemWe had ice cream to cool down after the picnic.
        Juice/ʤuːs/Nước épI drink orange juice every morning.
        Chocolate/ˈʧɒklət/Sô cô laHe gave her a box of chocolates for her birthday.

        Chủ đề Động tác

        TừPhiên âmNghĩaVí dụ
        Run/rʌn/ChạyI run every morning to stay fit.
        Jump/ʤʌmp/NhảyThe children jumped in the playground.
        Walk/wɔːk/Đi bộWe decided to walk to the park.
        Sit/sɪt/NgồiShe sat down on the bench to rest.
        Stand/stænd/ĐứngThe teacher asked the students to stand up.
        Swim/swɪm/BơiHe loves to swim in the ocean.
        Dance/dæns/Nhảy múaThey danced all night at the party.
        Clap/klæp/Vỗ tayThe audience clapped after the performance.
        Talk/tɔːk/NóiShe talked about her experiences while traveling.
        Listen/ˈlɪsən/NgheI love to listen to music while working.
        Write/raɪt/ViếtHe wrote a letter to his friend.
        Read/riːd/ĐọcShe likes to read books before bed.
        Shout/ʃaʊt/HétHe shouted loudly to get their attention.
        Hug/hʌɡ/ÔmThey gave each other a hug after a long time apart.
        Kiss/kɪs/HônShe kissed her parents goodnight.
        Laugh/læf/CườiThey laughed at the funny joke.
        Cry/kraɪ/KhócShe cried when she saw the sad movie.
        Throw/θrəʊ/NémHe threw the ball to his friend.
        Catch/kætʃ/BắtShe caught the ball in the air.
        Push/pʊʃ/ĐẩyHe pushed the door open with all his strength.

        Chủ đề Phương tiện giao thông

        Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
        Car/kɑːr/Xe hơiI drive my car to work every day.
        Bus/bʌs/Xe buýtThe bus arrives every 15 minutes.
        Bicycle/ˈbaɪsɪkl/Xe đạpShe loves riding her bicycle around the park.
        Train/treɪn/Tàu hỏaI take the train to the city center.
        Motorbike/ˈmoʊtərˌbaɪk/Xe máyHe commutes to work on his motorbike.
        Airplane/ˈɛrˌpleɪn/Máy bayWe took an airplane to go on vacation.
        Taxi/ˈtæksi/TaxiShe called a taxi to get to the airport.
        Ship/ʃɪp/Tàu biểnThey traveled by ship across the ocean.
        Subway/ˈsʌbˌweɪ/Tàu điện ngầmThe subway is the fastest way to get around the city.
        Scooter/ˈskuːtər/Xe tay gaMany people in the city use scooters for short trips.
        Helicopter/ˈhɛlɪˌkɑptər/Máy bay trực thăngThe hospital has a helicopter for emergency cases.
        Tram/træm/Tàu điệnMany cities in Europe have efficient tram systems.
        Ferry/ˈfɛri/PhàWe took the ferry to cross the river.
        Skateboard/ˈskeɪtˌbɔrd/Ván trượtHe enjoys riding his skateboard in the park.
        Yacht/jɑːt/Du thuyềnThey spent their vacation on a luxury yacht.
        Hovercraft/ˈhʌvərˌkræft/Tàu đệm khíThe hovercraft glides smoothly over both water and land.
        Cable car/ˈkeɪbl kɑːr/Cáp treoThe cable car offers a beautiful view of the mountain.
        Van/væn/Xe tải nhỏThey use a van to transport goods around the city.
        Spaceship/ˈspeɪsˌʃɪp/Tàu vũ trụThe astronauts boarded the spaceship to explore space.
        Rickshaw/ˈrɪkʃɔː/Xe kéo, xe xích lôRickshaws are common in many Asian cities.

        Chủ đề Môn học

        Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
        Mathematics/ˌmæθəˈmætɪks/Toán họcMathematics is her favorite subject in school.
        Literature/ˈlɪtərəʧər/Văn họcWe are studying English literature this semester.
        Chemistry/ˈkɛmɪstri/Hóa họcChemistry experiments are fun and educational.
        History/ˈhɪstəri/Lịch sửHistory class teaches us about the past.
        Biology/baɪˈɑlədʒi/Sinh họcBiology helps us understand how living things work.
        Physics/ˈfɪzɪks/Vật lýPhysics explains the laws of nature.
        Geography/dʒiˈɒɡrəfi/Địa lýWe learned about continents in geography class.
        Art/ɑːrt/Nghệ thuậtArt allows students to express their creativity.
        Music/ˈmjuːzɪk/Âm nhạcMusic class teaches us about different instruments.
        Physical Education/ˈfɪzɪkl ˌɛdʒəˈkeɪʃən/Giáo dục thể chấtPhysical Education class keeps us active and healthy.

        Chủ đề Thể thao

        Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
        Soccer/ˈsɑːkər/Bóng đáSoccer is the most popular sport in the world.
        Basketball/ˈbæskətˌbɔːl/Bóng rổThey play basketball every weekend.
        Tennis/ˈtɛnɪs/Quần vợtTennis requires good agility and coordination.
        Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi lộiSwimming is a great way to stay fit.
        Volleyball/ˈvɑːliˌbɔːl/Bóng chuyềnVolleyball is played on both sand and indoor courts.
        Golf/ɡɑlf/GônGolf is often played on weekends.
        Badminton/ˈbædmɪntən/Cầu lôngBadminton is popular in many Asian countries.
        Boxing/ˈbɑksɪŋ/Quyền anhBoxing matches are thrilling to watch.
        Running/ˈrʌnɪŋ/Chạy bộRunning is good for cardiovascular health.
        Cycling/ˈsaɪklɪŋ/Đạp xeThey enjoy cycling in the countryside on weekends.

        Chủ đề Cây và hoa

        Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
        Rose/roʊz/Hoa hồngRoses are often given as a symbol of love.
        Tulip/ˈtjuːlɪp/Hoa tulipTulips bloom beautifully in spring.
        Lily/ˈlɪli/Hoa lyLilies have a lovely fragrance.
        Bamboo/ˈbæmˌbuː/TreBamboo is a common plant in Asia.
        Oak/oʊk/Cây sồiThe oak tree is known for its strength.
        Maple/ˈmeɪpl/Cây phongMaple trees are famous for their beautiful autumn leaves.
        Sunflower/ˈsʌnˌflaʊər/Hoa hướng dươngSunflowers turn to face the sun.
        Pine/paɪn/Cây thôngPine trees are commonly used as Christmas trees.
        Orchid/ˈɔːrkɪd/Hoa lanOrchids are delicate and require special care.
        Daisy/ˈdeɪzi/Hoa cúcDaisies are simple yet beautiful flowers.

        Chủ đề Thời tiết

        Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
        Rain/reɪn/MưaThe rain made the streets wet and shiny.
        Snow/snoʊ/TuyếtSnow covers the mountains in winter.
        Sunny/ˈsʌni/NắngToday is a sunny day, perfect for a picnic.
        Cloudy/ˈklaʊdi/Có mâyIt looks cloudy; maybe it will rain soon.
        Windy/ˈwɪndi/GióIt’s too windy to go outside without a jacket.
        Storm/stɔːrm/BãoThe storm caused many trees to fall.
        Foggy/ˈfɔːɡi/Sương mùIt’s hard to drive on foggy mornings.
        Humid/ˈhjuːmɪd/Ẩm ướtHumid weather can be uncomfortable in the summer.
        Thunder/ˈθʌndər/SấmThe thunder scared the children.
        Rainbow/ˈreɪnˌboʊ/Cầu vồngWe saw a beautiful rainbow after the rain stopped.

        Chủ đề Động tác

        Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
        Run/rʌn/ChạyShe runs every morning to stay fit.
        Walk/wɔːk/Đi bộWe walked along the beach at sunset.
        Jump/dʒʌmp/NhảyThe children love to jump on the trampoline.
        Sit/sɪt/NgồiHe sat down to read a book.
        Stand/stænd/ĐứngPlease stand when the teacher enters the room.
        Climb/klaɪm/Leo trèoThey climbed the mountain last weekend.
        Dance/dæns/Nhảy múaShe dances gracefully on stage.
        Stretch/strɛʧ/Kéo giãnRemember to stretch before exercising.
        Kick/kɪk/ĐáHe kicked the ball into the goal.
        Bend/bɛnd/Cúi xuốngShe bent down to pick up the book.
        Lift/lɪft/Nâng, nhấcThey lifted the heavy boxes onto the truck.
        Push/pʊʃ/ĐẩyPlease push the door to open it.
        Pull/pʊl/KéoHe pulled the rope to lift the bucket.
        Wave/weɪv/Vẫy tayShe waved goodbye to her friends.
        Nod/nɑd/Gật đầuHe nodded in agreement.
        Shake/ʃeɪk/LắcShe shook her head to show disagreement.
        Crawl/krɔːl/Bò, trườnThe baby is learning to crawl.
        Point/pɔɪnt/ChỉHe pointed to the map on the wall.
        Clap/klæp/Vỗ tayThe audience clapped loudly after the performance.

        Với những nguồn học từ vựng cho người mới bắt đầu không hề xa lạ trên. Cùng tính thuận tiện giúp bạn có thể học mọi lúc mọi nơi. Ngoài việc biết được những nguồn tài liệu chất lượng, việc học đúng cách cũng là một yếu tố quan trọng. Để biết thêm nhiều phương pháp học cũng như những chiến lược làm bài thi, đừng bỏ lỡ những khóa học tại The IELTS Workshop nhé. 

        Để hệ thống lại nền tảng IELTS từ những bước cơ bản nhất, tham khảo ngay khoá Foundation của The IELTS Workshop.

        Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

        Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

        "*" indicates required fields

        Đăng ký tư vấn miễn phí

        Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

        "*" indicates required fields

        1900 0353 Chat on Zalo