Đối với những người học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, từ vựng được xem như là một yếu tố nền tảng, làm cơ sở để phát triển những kỹ năng khác. Để giúp bạn phần nào dễ dàng hơn trong việc tăng vốn từ vựng. The IELTS Workshop giới thiệu đến bạn những nguồn học quen thuộc nhưng đem lại hiệu quả cực tốt. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết cách học từ vựng cho người mới bắt đầu nhé.
Một khó khăn thường gặp cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Hoặc quay lại sau một thời gian dài bỏ ngang chính là động lực để vượt qua những rào cản ban đầu. Việc chán nản và bỏ cuộc là một điều thường khó tránh khỏi. Chính vì vậy với nguồn học tuy quen thuộc nhưng nếu có cách học hiệu quả. Chắc chắn bạn sẽ không thấy nhàm chán mà còn có thể tăng vốn từ cực nhanh đấy.
1. Khó khăn của người mới bắt đầu khi học từ vựng
Học trước quên sau: Việc học quá nhiều từ vựng mà không ôn lại liên tục cũng là nguyên nhân dẫn đến tình trạng “học trước quên sau”. Do lượng từ cần nhớ lớn và không được ôn luyện đều đặn, các từ mới dễ dàng bị quên đi. Đồng thời, một số từ trong tiếng Anh còn có nhiều nghĩa khác nhau, dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi người học chưa nắm chắc bối cảnh sử dụng từng nghĩa của từ.
Nhiều từ mang ý nghĩa đa dạng: Một số từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau, dễ làm người học bối rối khi sử dụng.
Học thuộc lòng mà không vận dụng: Một trong những trở ngại đầu tiên chính là học thuộc từ vựng nhưng không áp dụng vào thực tế. Khi học mà chỉ ghi nhớ qua loa mà không tìm cách sử dụng trong giao tiếp hoặc viết lách, từ vựng sẽ dễ rơi vào quên lãng. Việc học “vẹt” mà không ôn tập thường xuyên hoặc thiếu tình huống để thực hành làm cho từ mới khó có thể “ở lại” lâu trong trí nhớ.
2. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, từ vựng có vai trò cực kỳ quan trọng:
Yếu tố quyết định để hình thành văn bản hoàn chỉnh: Trong việc viết hoặc nói tiếng Anh, từ vựng là yếu tố cốt lõi để tạo thành những câu văn hoàn chỉnh. Khi có vốn từ tốt, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn khi diễn đạt ý tưởng, viết các bài luận, gửi email, hoặc trò chuyện với người bản xứ. Việc thiếu từ vựng sẽ làm chậm quá trình diễn đạt và có thể dẫn đến việc diễn đạt không chính xác hoặc gây hiểu nhầm.
Cầu nối cho khả năng giao tiếp thành công: Từ vựng là công cụ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc, và ý kiến một cách chính xác và mạch lạc. Nếu không có đủ từ vựng, dù có biết ngữ pháp tốt đến đâu, bạn cũng sẽ cảm thấy bối rối khi muốn nói hoặc viết về một chủ đề nào đó. Việc trang bị từ vựng đầy đủ sẽ tạo cho bạn khả năng truyền tải thông tin một cách hiệu quả, giúp cuộc hội thoại trở nên dễ hiểu và hấp dẫn hơn.
Xây dựng nền tảng vững chắc trong ngôn ngữ: Khi mới bắt đầu, từ vựng đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng khả năng ngôn ngữ. Có thể ví von từ vựng như những viên gạch giúp tạo nên một nền tảng vững chắc để bạn dễ dàng học thêm các kỹ năng khác như ngữ pháp, phát âm, nghe và nói. Một vốn từ phong phú sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
Tăng sự tự tin cho người học tiếng Anh: Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp mà còn có thể đọc hiểu các tài liệu, tin tức hay sách báo tiếng Anh mà không gặp trở ngại. Điều này mang lại động lực lớn và khích lệ người học tiếp tục phát triển ngôn ngữ của mình, tạo cơ hội cho các mối quan hệ mới, công việc, và những trải nghiệm văn hóa phong phú trong tương lai.
3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu hiệu quả
3.1. Học từ vựng trên YouTube
Điều này có vẻ như là một gợi ý quá bình thường đúng không? Vì YouTube đã quá phổ biến cũng như nổi tiếng như một kho tàng dành cho những bạn đam mê học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Nhưng đối với một người mới bắt đầu, học làm sao cho hiệu quả thì thật sự không đơn giản chút nào cả. Vậy phải làm sao đây? Dưới đây là những bước thực hiện mà bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Luyện phát âm với những từ đơn giản
Để “khởi động” lại quá trình học của mình. Đầu tiên bạn nên luyện phát âm với những từ đơn giản. Hãy bắt đầu với những cái tên quen thuộc mà bạn vẫn còn đang chưa tự tin mình đã nói đúng. PronunciationManual là sự lựa chọn vô cùng thích hợp để chúng ta có thể xây dựng sự tự tin với những từ vựng quen thuộc. Ngoài ra, nhiều kênh youtube có nội dung hài hước sẽ giúp bạn kích thích hứng thú học tập hơn.
Bước 2: Luyện ngữ âm, ngữ điệu, cách nhấn âm,…
Sau bước luyện phát âm cơ bản, bạn có thể nâng mức độ lên bằng cách luyện nói. Cụ thể hơn là những yếu tố như nhấn nhá, ngữ âm, ngữ điệu. Và cách học khá hiệu quả đó là bắt chước lại những gì người khác nói. Hay còn gọi là kỹ thuật Shadowing. Dưới đây là một số kênh Youtube mà bạn có thể tham khảo:
- Kênh Rachel’s English: Một kênh lý tưởng cho những bạn đang luyện giọng Anh – Mỹ
- Kênh English with Lucy: Một kênh không thể bỏ qua cho các bạn đang luyện giọng Anh – Anh
Ngoài ra, những kênh này không chỉ cung cấp từ vựng. Đây còn là nguồn để bạn học thêm các cụm từ, chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao.
Nhiều kênh Youtube có nội dung đa dạng, thú vị giúp bạn học từ vựng dễ dàng
Bước 3: Kết hợp giữa học tập và giải trí
Bước cuối cùng, sau khi đã có một nền tảng tiếng Anh cơ bản. Bạn có thể chuyển sang những bộ phim hay những show truyền hình bằng tiếng Anh. Lưu ý trong quá trình học đừng để bản thân bị phân tâm bởi chương trình yêu thích. Và cũng học cách không bật phụ đề để học tốt hơn nhé.
3.2. Học từ vựng bằng ứng dụng Quizlet
Nếu bạn thường xuyên dùng điện thoại để học tiếng Anh, thì Quizlet là một ứng dụng khá quen thuộc. Được ví như một thiên đường từ vựng, Quizlet là ứng dụng mà bạn có thể tìm và lưu lại các bộ từ vựng được soạn sẵn theo chủ đề. Không chỉ học định nghĩa một cách khô khan, mà người học có thể tự tạo ra những bài Quiz nhỏ để kiểm tra kiến thức mình đã học được.
Đặc biệt hơn, rất nhiều từ vựng của các bài IELTS Reading đã được tổng hợp trên Quizlet. Chỉ cần dùng công cụ tra cứu và nhập vào tiêu đề của bài Reading. Bạn có khả năng tìm được những từ vựng đã được lọc sẵn của bài. Từ đó, bạn có thể học trước từ vựng để hiểu bài và làm bài hiệu quả hơn, nhưng không phải tra từ trong chính bài đọc trước. Điều này không chỉ đảm bảo nội dung bài đọc được giữ nguyên mà sẽ giúp đánh giá đúng thực lực của các bạn.
*Lưu ý: các bạn nên đọc sơ qua các bộ từ vựng trước khi lưu lại để đảm bảo độ tin cậy cũng như chọn lựa được nội dung phù hợp. Ngoài ra từ vựng sẽ thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh. Nên tính linh hoạt trong việc học và áp dụng là vô cùng cần thiết.
Quizlet là một trong những ứng dụng học từ vựng được nhiều người đánh giá cao
3.3. Học từ vựng bằng TikTok
Một trong những nền tảng học từ vựng cho người mới bắt đầu được nhiều người lựa chọn chính là Tiktok. Đây đích thị là nơi dành cho những ai thiếu sự tập trung cũng như dễ bị sách vở làm cho chán nản. Có rất nhiều giáo viên nước ngoài và Việt Nam (trong đó có cả những giáo viên chất lượng của TIW) đang chia sẻ những kiến thức rất bổ ích theo format ngắn gọn, súc tích, và miễn phí trên nền tảng mạng xã hội này.
Không những dạy từ vựng mà các TikToker kiêm giáo viên sẽ thị phạm ngay cho chúng ta cách những từ này được phát âm và đặt chúng vào những ngữ cảnh thực tế. Cũng như giải thích cụ thể với những clip được edit chỉn chu, xịn sò nên không hề nhàm chán.
*Một hạn chế rất rất lớn của TikTok là chúng ta rất dễ bị chi phối bởi hàng trăm hàng nghìn chiếc video đu trend hot hit ngoài kia. Nên các bạn phải dặn mình thật vững lòng. Tìm và follow những trang phù hợp với kiến thức mình đang tìm kiếm cũng như phong cách phù hợp. Khi “học” thì đến thẳng những trang đấy là dành một lượng thời gian nhất định để tiếp thu kiến thức mới nhé.
Tác giả: Thầy Hoàng Phạm – Giáo viên tại The IELTS Workshop TP.HCM
Tiktok là một trong những nền tảng mới nổi với nội dung đa dạng
4. Một số từ vựng theo chủ đề
Chủ đề Gia đình
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Father | /ˈfɑːðər/ | Cha | My father is a doctor. |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ | My mother loves cooking. |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh/em trai | I have one brother and two sisters. |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị/em gái | My sister is younger than me. |
Parent | /ˈpeərənt/ | Cha mẹ | Parents play an important role in their children’s lives. |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðər/ | Ông | My grandfather tells great stories. |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðər/ | Bà | She spends a lot of time with her grandchildren. |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú/cậu | My uncle is coming to visit us this weekend. |
Aunt | /ænt/ | Dì/cô | I love spending holidays with my aunt. |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh/chị/em họ | My cousins are coming over for a family gathering. |
Nephew | /ˈnɛfjuː/ | Cháu trai | My nephew just turned five years old. |
Niece | /niːs/ | Cháu gái | She is my niece, and she loves reading books. |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng | Her husband works as a teacher. |
Wife | /waɪf/ | Vợ | His wife is a nurse in the local hospital. |
Son | /sʌn/ | Con trai | They have one son and two daughters. |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái | Their daughter is very talented in music. |
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình | Our family enjoys traveling together. |
Household | /ˈhaʊshəʊld/ | Hộ gia đình | We share household chores. |
Marriage | /ˈmærɪdʒ/ | Hôn nhân | They celebrated their 10th wedding anniversary last month. |
Divorce | /dɪˈvɔːrs/ | Ly hôn | Divorce rates have increased in many countries. |
Relative | /ˈrɛlətɪv/ | Họ hàng | We are inviting all our relatives to the wedding. |
Parent-in-law | /ˈpærənt ɪn lɔː/ | Bố mẹ chồng/vợ | My parent-in-law lives in another city. |
Child | /tʃaɪld/ | Trẻ con | The child is playing outside. |
Infant | /ˈɪnfənt/ | Trẻ sơ sinh | The infant is learning to crawl. |
Toddlers | /ˈtɒdlər/ | Trẻ mới biết đi | Toddlers love exploring everything around them. |
Teenager | /ˈtiːneɪdʒər/ | Thiếu niên | Teenagers often like to hang out with friends. |
Parentage | /ˈpeərəntɪdʒ/ | Nguồn gốc gia đình | His parentage is rooted in the countryside. |
Stepchild | /ˈstɛpˌtʃaɪld/ | Con riêng | She is a stepchild and has a good relationship with her father. |
Chủ đề Động vật
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Dog | /dɒɡ/ | Con chó | My dog loves playing in the park. |
Cat | /kæt/ | Con mèo | The cat is sleeping on the couch. |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Con voi | The elephant is the largest land animal. |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử | The lion is known as the king of the jungle. |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Hổ | Tigers have beautiful orange fur with black stripes. |
Bird | /bɜːd/ | Chim | Birds fly high in the sky. |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | I have a pet fish in a small aquarium. |
Cow | /kaʊ/ | Con bò | The cow provides milk for the farm. |
Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa | He rides his horse every morning. |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu | The sheep are grazing in the field. |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ | The monkey swung from tree to tree. |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ | The giraffe has a long neck to reach high branches. |
Bear | /beə(r)/ | Con gấu | The bear hibernates during winter. |
Wolf | /wʊlf/ | Con sói | A wolf howled at the full moon. |
Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Con kangaroo | Kangaroos are native to Australia. |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ | Rabbits like to eat vegetables. |
Deer | /dɪə(r)/ | Con hươu | The deer was grazing in the forest. |
Crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu | Crocodiles live in rivers and wetlands. |
Penguin | /ˈpɛŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt | Penguins are found in cold climates like Antarctica. |
Whale | /weɪl/ | Cá voi | Whales are the largest mammals on Earth. |
Snail | /sneɪl/ | Con ốc | The snail is moving slowly along the garden path. |
Frog | /frɒɡ/ | Con ếch | Frogs croak loudly at night. |
Parrot | /ˈpærət/ | Con vẹt | The parrot can mimic human speech. |
Shark | /ʃɑːk/ | Cá mập | Sharks are found in the ocean. |
Butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | Con bướm | Butterflies fly from flower to flower. |
Snake | /sneɪk/ | Con rắn | The snake slithered across the ground. |
Turtle | /ˈtɜːtl/ | Con rùa | The turtle moved slowly towards the water. |
Chủ đề Màu sắc
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Red | /rɛd/ | Màu đỏ | She wore a red dress to the party. |
Blue | /bluː/ | Màu xanh dương | The sky is clear and blue. |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây | The grass is green after the rain. |
Yellow | /ˈjɛləʊ/ | Màu vàng | He likes yellow flowers. |
Black | /blæk/ | Màu đen | The cat is black with white paws. |
White | /waɪt/ | Màu trắng | The snow is pure white. |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng | Her room is decorated in pink. |
Purple | /ˈpɜːpl/ | Màu tím | She has a purple handbag. |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu | The table is made of brown wood. |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Màu cam | The sunset was a beautiful orange color. |
Gray | /ɡreɪ/ | Màu xám | The sky was cloudy and gray. |
Silver | /ˈsɪlvər/ | Màu bạc | The necklace is made of silver. |
Gold | /ɡəʊld/ | Màu vàng kim | The trophy is shiny and gold. |
Beige | /beɪʒ/ | Màu be | She painted the walls beige. |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Màu tím nhạt | The flowers were a mix of violet and pink. |
Chủ đề Bộ phận cơ thể
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Head | /hɛd/ | Đầu | He has a headache today. |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay | She broke her arm while playing soccer. |
Leg | /lɛɡ/ | Chân | His legs are tired after running. |
Eye | /aɪ/ | Mắt | Her eyes are bright and beautiful. |
Ear | /ɪə(r)/ | Tai | I can hear the birds with my ears. |
Nose | /nəʊz/ | Mũi | He has a cold and can’t breathe through his nose. |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng | She smiled with her mouth wide open. |
Teeth | /tiːθ/ | Răng | He brushed his teeth twice a day. |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi | She stuck out her tongue playfully. |
Hand | /hænd/ | Tay | He waved his hand to say goodbye. |
Finger | /ˈfɪŋɡər/ | Ngón tay | She wore a ring on her finger. |
Knee | /niː/ | Gối | He hurt his knee while skiing. |
Foot | /fʊt/ | Chân (số ít) | She stepped on the foot of the chair. |
Feet | /fiːt/ | Chân (số nhiều) | His feet are tired after a long walk. |
Shoulder | /ˈʃəʊldər/ | Vai | He carries his backpack on his shoulder. |
Elbow | /ˈɛlbəʊ/ | Khuỷu tay | She touched her elbow while reaching for the book. |
Back | /bæk/ | Lưng | My back hurts after sitting for a long time. |
Chest | /tʃɛst/ | Ngực | His chest expanded as he took a deep breath. |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày | She has a stomach ache after eating too much. |
Waist | /weɪst/ | Eo | He tightened the belt around his waist. |
Chủ đề Trường học
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
School | /skuːl/ | Trường học | I go to school every day. |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên | The teacher is explaining the lesson. |
Student | /ˈstuːdənt/ | Học sinh | The students are working on their homework. |
Classroom | /ˈklɑːsruːm/ | Phòng học | The classroom is full of desks and chairs. |
Desk | /dɛsk/ | Bàn học | She is sitting at her desk writing notes. |
Chair | /ʧɛər/ | Ghế học | Everyone has a chair to sit in. |
Blackboard | /ˈblækbɔːd/ | Bảng đen | The teacher wrote the lesson on the blackboard. |
Whiteboard | /ˈwaɪtbɔːd/ | Bảng trắng | The teacher uses a whiteboard for presentations. |
Notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | Sổ tay | She wrote the notes in her notebook. |
Pen | /pɛn/ | Bút bi | I lost my pen during class. |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì | She uses a pencil to draw pictures. |
Eraser | /ɪˈreɪzər/ | Cục tẩy | I need an eraser to correct my mistake. |
Textbook | /ˈtɛkstbʊk/ | Sách giáo khoa | The textbook has all the information we need. |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập | The teacher gave us a new assignment to complete. |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi | I have an exam tomorrow. |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện | We can borrow books from the library. |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học | Mathematics is my favorite subject. |
Principal | /ˈprɪnsəpəl/ | Hiệu trưởng | The principal gave a speech at the assembly. |
Headteacher | /ˈhɛdˌtiːtʃər/ | Hiệu trưởng (chuyên môn) | The headteacher visited the classrooms today. |
Chủ đề Thiên nhiên
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Mountain | /ˈmaʊntɪn/ | Núi | The mountain is covered with snow in winter. |
River | /ˈrɪvər/ | Sông | The river flows through the valley. |
Forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng | The forest is dense with trees and wildlife. |
Lake | /leɪk/ | Hồ | We spent the afternoon by the lake. |
Ocean | /ˈəʊʃən/ | Đại dương | The ocean is vast and full of mysteries. |
Desert | /ˈdɛzərt/ | Sa mạc | The Sahara Desert is the largest in the world. |
Waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ | Thác nước | The waterfall cascades down the rocks beautifully. |
Hill | /hɪl/ | Đồi | We hiked to the top of the hill. |
Volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | Núi lửa | The volcano erupted and covered the town with ash. |
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển | The beach is perfect for swimming in the summer. |
Grass | /ɡrɑːs/ | Cỏ | The grass was wet with morning dew. |
Rock | /rɒk/ | Đá | The rocks along the shore are sharp and jagged. |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời | The sun was shining brightly in the sky. |
Wind | /wɪnd/ | Gió | The wind blew fiercely, making the trees sway. |
Cloud | /klaʊd/ | Mây | The sky was filled with dark clouds before the storm. |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng | After the rain, a beautiful rainbow appeared in the sky. |
Earth | /ɜːθ/ | Trái đất | The Earth revolves around the Sun. |
Soil | /sɔɪl/ | Đất | The soil in this area is rich and fertile. |
Animal | /ˈænɪməl/ | Động vật | Many animals live in the forest. |
Plant | /plænt/ | Cây | The plant needs water and sunlight to grow. |
Chủ đề Đồ ăn
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Apple | /ˈæpl/ | Quả táo | I eat an apple every morning. |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì | She bought some fresh bread from the bakery. |
Rice | /raɪs/ | Cơm | Rice is a staple food in many Asian countries. |
Meat | /miːt/ | Thịt | I don’t eat meat, I prefer vegetables. |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | They caught some fish by the lake. |
Egg | /ɛɡ/ | Trứng | I like my eggs scrambled in the morning. |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà | Chicken is often served with rice. |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây | She cooked mashed potatoes for dinner. |
Salad | /ˈsæləd/ | Salad | I had a healthy salad with my lunch. |
Soup | /suːp/ | Súp | This soup is really hot and spicy. |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Pizza | I ordered a large pizza for the party. |
Sandwich | /ˈsænwɪdʒ/ | Bánh mì sandwich | He ate a tuna sandwich for lunch. |
Pasta | /ˈpɑːstə/ | Mì ống | She loves eating pasta with tomato sauce. |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây | They sell fresh fruit at the market. |
Vegetable | /ˈvɛdʒtəbl/ | Rau củ | I prefer eating fresh vegetables. |
Cheese | /ʧiːz/ | Phô mai | This cheese is creamy and delicious. |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt | She baked a chocolate cake for the celebration. |
Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem | We had ice cream to cool down after the picnic. |
Juice | /ʤuːs/ | Nước ép | I drink orange juice every morning. |
Chocolate | /ˈʧɒklət/ | Sô cô la | He gave her a box of chocolates for her birthday. |
Chủ đề Động tác
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Run | /rʌn/ | Chạy | I run every morning to stay fit. |
Jump | /ʤʌmp/ | Nhảy | The children jumped in the playground. |
Walk | /wɔːk/ | Đi bộ | We decided to walk to the park. |
Sit | /sɪt/ | Ngồi | She sat down on the bench to rest. |
Stand | /stænd/ | Đứng | The teacher asked the students to stand up. |
Swim | /swɪm/ | Bơi | He loves to swim in the ocean. |
Dance | /dæns/ | Nhảy múa | They danced all night at the party. |
Clap | /klæp/ | Vỗ tay | The audience clapped after the performance. |
Talk | /tɔːk/ | Nói | She talked about her experiences while traveling. |
Listen | /ˈlɪsən/ | Nghe | I love to listen to music while working. |
Write | /raɪt/ | Viết | He wrote a letter to his friend. |
Read | /riːd/ | Đọc | She likes to read books before bed. |
Shout | /ʃaʊt/ | Hét | He shouted loudly to get their attention. |
Hug | /hʌɡ/ | Ôm | They gave each other a hug after a long time apart. |
Kiss | /kɪs/ | Hôn | She kissed her parents goodnight. |
Laugh | /læf/ | Cười | They laughed at the funny joke. |
Cry | /kraɪ/ | Khóc | She cried when she saw the sad movie. |
Throw | /θrəʊ/ | Ném | He threw the ball to his friend. |
Catch | /kætʃ/ | Bắt | She caught the ball in the air. |
Push | /pʊʃ/ | Đẩy | He pushed the door open with all his strength. |
Chủ đề Phương tiện giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Car | /kɑːr/ | Xe hơi | I drive my car to work every day. |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt | The bus arrives every 15 minutes. |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp | She loves riding her bicycle around the park. |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa | I take the train to the city center. |
Motorbike | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | Xe máy | He commutes to work on his motorbike. |
Airplane | /ˈɛrˌpleɪn/ | Máy bay | We took an airplane to go on vacation. |
Taxi | /ˈtæksi/ | Taxi | She called a taxi to get to the airport. |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu biển | They traveled by ship across the ocean. |
Subway | /ˈsʌbˌweɪ/ | Tàu điện ngầm | The subway is the fastest way to get around the city. |
Scooter | /ˈskuːtər/ | Xe tay ga | Many people in the city use scooters for short trips. |
Helicopter | /ˈhɛlɪˌkɑptər/ | Máy bay trực thăng | The hospital has a helicopter for emergency cases. |
Tram | /træm/ | Tàu điện | Many cities in Europe have efficient tram systems. |
Ferry | /ˈfɛri/ | Phà | We took the ferry to cross the river. |
Skateboard | /ˈskeɪtˌbɔrd/ | Ván trượt | He enjoys riding his skateboard in the park. |
Yacht | /jɑːt/ | Du thuyền | They spent their vacation on a luxury yacht. |
Hovercraft | /ˈhʌvərˌkræft/ | Tàu đệm khí | The hovercraft glides smoothly over both water and land. |
Cable car | /ˈkeɪbl kɑːr/ | Cáp treo | The cable car offers a beautiful view of the mountain. |
Van | /væn/ | Xe tải nhỏ | They use a van to transport goods around the city. |
Spaceship | /ˈspeɪsˌʃɪp/ | Tàu vũ trụ | The astronauts boarded the spaceship to explore space. |
Rickshaw | /ˈrɪkʃɔː/ | Xe kéo, xe xích lô | Rickshaws are common in many Asian cities. |
Chủ đề Môn học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học | Mathematics is her favorite subject in school. |
Literature | /ˈlɪtərəʧər/ | Văn học | We are studying English literature this semester. |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học | Chemistry experiments are fun and educational. |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử | History class teaches us about the past. |
Biology | /baɪˈɑlədʒi/ | Sinh học | Biology helps us understand how living things work. |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý | Physics explains the laws of nature. |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý | We learned about continents in geography class. |
Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật | Art allows students to express their creativity. |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | Music class teaches us about different instruments. |
Physical Education | /ˈfɪzɪkl ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất | Physical Education class keeps us active and healthy. |
Chủ đề Thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Soccer | /ˈsɑːkər/ | Bóng đá | Soccer is the most popular sport in the world. |
Basketball | /ˈbæskətˌbɔːl/ | Bóng rổ | They play basketball every weekend. |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt | Tennis requires good agility and coordination. |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội | Swimming is a great way to stay fit. |
Volleyball | /ˈvɑːliˌbɔːl/ | Bóng chuyền | Volleyball is played on both sand and indoor courts. |
Golf | /ɡɑlf/ | Gôn | Golf is often played on weekends. |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | Badminton is popular in many Asian countries. |
Boxing | /ˈbɑksɪŋ/ | Quyền anh | Boxing matches are thrilling to watch. |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ | Running is good for cardiovascular health. |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | They enjoy cycling in the countryside on weekends. |
Chủ đề Cây và hoa
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Rose | /roʊz/ | Hoa hồng | Roses are often given as a symbol of love. |
Tulip | /ˈtjuːlɪp/ | Hoa tulip | Tulips bloom beautifully in spring. |
Lily | /ˈlɪli/ | Hoa ly | Lilies have a lovely fragrance. |
Bamboo | /ˈbæmˌbuː/ | Tre | Bamboo is a common plant in Asia. |
Oak | /oʊk/ | Cây sồi | The oak tree is known for its strength. |
Maple | /ˈmeɪpl/ | Cây phong | Maple trees are famous for their beautiful autumn leaves. |
Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa hướng dương | Sunflowers turn to face the sun. |
Pine | /paɪn/ | Cây thông | Pine trees are commonly used as Christmas trees. |
Orchid | /ˈɔːrkɪd/ | Hoa lan | Orchids are delicate and require special care. |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc | Daisies are simple yet beautiful flowers. |
Chủ đề Thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Rain | /reɪn/ | Mưa | The rain made the streets wet and shiny. |
Snow | /snoʊ/ | Tuyết | Snow covers the mountains in winter. |
Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng | Today is a sunny day, perfect for a picnic. |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Có mây | It looks cloudy; maybe it will rain soon. |
Windy | /ˈwɪndi/ | Gió | It’s too windy to go outside without a jacket. |
Storm | /stɔːrm/ | Bão | The storm caused many trees to fall. |
Foggy | /ˈfɔːɡi/ | Sương mù | It’s hard to drive on foggy mornings. |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt | Humid weather can be uncomfortable in the summer. |
Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm | The thunder scared the children. |
Rainbow | /ˈreɪnˌboʊ/ | Cầu vồng | We saw a beautiful rainbow after the rain stopped. |
Chủ đề Động tác
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Run | /rʌn/ | Chạy | She runs every morning to stay fit. |
Walk | /wɔːk/ | Đi bộ | We walked along the beach at sunset. |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy | The children love to jump on the trampoline. |
Sit | /sɪt/ | Ngồi | He sat down to read a book. |
Stand | /stænd/ | Đứng | Please stand when the teacher enters the room. |
Climb | /klaɪm/ | Leo trèo | They climbed the mountain last weekend. |
Dance | /dæns/ | Nhảy múa | She dances gracefully on stage. |
Stretch | /strɛʧ/ | Kéo giãn | Remember to stretch before exercising. |
Kick | /kɪk/ | Đá | He kicked the ball into the goal. |
Bend | /bɛnd/ | Cúi xuống | She bent down to pick up the book. |
Lift | /lɪft/ | Nâng, nhấc | They lifted the heavy boxes onto the truck. |
Push | /pʊʃ/ | Đẩy | Please push the door to open it. |
Pull | /pʊl/ | Kéo | He pulled the rope to lift the bucket. |
Wave | /weɪv/ | Vẫy tay | She waved goodbye to her friends. |
Nod | /nɑd/ | Gật đầu | He nodded in agreement. |
Shake | /ʃeɪk/ | Lắc | She shook her head to show disagreement. |
Crawl | /krɔːl/ | Bò, trườn | The baby is learning to crawl. |
Point | /pɔɪnt/ | Chỉ | He pointed to the map on the wall. |
Clap | /klæp/ | Vỗ tay | The audience clapped loudly after the performance. |
Với những nguồn học từ vựng cho người mới bắt đầu không hề xa lạ trên. Cùng tính thuận tiện giúp bạn có thể học mọi lúc mọi nơi. Ngoài việc biết được những nguồn tài liệu chất lượng, việc học đúng cách cũng là một yếu tố quan trọng. Để biết thêm nhiều phương pháp học cũng như những chiến lược làm bài thi, đừng bỏ lỡ những khóa học tại The IELTS Workshop nhé.
Để hệ thống lại nền tảng IELTS từ những bước cơ bản nhất, tham khảo ngay khoá Foundation của The IELTS Workshop.