Trong quá trình luyện thi IELTS, không nhiều người có thói quen sử dụng IELTS Answer Sheet mà thường viết thẳng lên đề hoặc giấy nháp. Trên thực tế, nếu bạn chọn hình thức thi giấy thì việc thực hành trước với mẫu giấy IELTS Answer Sheet là điều nên làm. Bởi nếu không cẩn thận, bạn sẽ dễ gặp phải những vấn đề như:
- Lúng túng trước những thông tin cần điền vào Answer sheet;
- Nhầm cột đáp án, nhầm đáp án Listening thành Reading và ngược lại;
vân vân và mây mây…
Những lỗi liên quan đến Answer Sheet có thể khiến bạn mất điểm, thậm chí nghiêm trọng hơn là hủy toàn bộ kết quả bài thi ? Mất cả năm ôn luyện cật lực để rồi phạm phải những sai lầm này thì thật đáng tiếc phải không? Vậy nên, đừng ngại bỏ ra vài phút để đọc bài viết dưới đây nhé.
1. IELTS Answer Sheet là gì?
IELTS Answer Sheet (Bảng trả lời IELTS) là một tài liệu quan trọng trong kỳ thi IELTS. Đây là tờ giấy đặc biệt được cung cấp bởi trung tâm tổ chức thi IELTS để thí sinh ghi lại câu trả lời của họ trong các phần thi Listening, Reading và Writing. Nó đảm bảo rằng câu trả lời của thí sinh được ghi chính xác và chuẩn mực, giúp đánh giá điểm số của từng thí sinh một cách công bằng và chính xác.
Lý do thí sinh nên biết sử dụng IELTS Answer Sheet trước khi thi?
Việc nắm vững cách sử dụng IELTS Answer Sheet trước khi tham gia kỳ thi IELTS mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho thí sinh:
- Tiết kiệm thời gian: Hiểu rõ cấu trúc của Answer Sheet giúp thí sinh tiết kiệm thời gian khi điền thông tin câu trả lời vào đúng vị trí, tránh mắc phải sai sót do không hiểu cách sử dụng.
- Tránh lỗi sai: Khi biết cách điền thông tin đúng cách, thí sinh giảm thiểu khả năng mắc phải những lỗi không đáng có, giữ cho bài thi chính xác và chất lượng hơn.
- Tập trung vào nội dung bài thi: Khi quen thuộc với IELTS Answer Sheet, thí sinh có thể tập trung hoàn toàn vào việc giải đề thi, tránh việc mất tập trung và thời gian chỉ để điền câu trả lời.
2. Link download mẫu Answer Sheet IELTS
- Reading Answer Sheet
- Listening Answer Sheet
- IELTS Writing Sheet Task 1
- IELTS Writing Sheet Task 2
3. Hướng dẫn cách điền thông tin phần Listening & Reading
Phần 1: Thông tin cá nhân
Phần điền thông tin cá nhân này gồm:
- Candidate Name (Tên đầy đủ của thí sinh): viết IN HOA và không dấu. Ví dụ: NGUYEN VAN A
- Candidate Number (Số báo danh): gồm 6 số và sẽ được biết trước khi vào thi.
- Centre Number (Mã số trung tâm dự thi): gồm 5 số và được cung cấp trên máy chiếu phòng thi.
- Test Date (Ngày thi): Bạn sẽ ghi ngày thi theo dạng ngày / tháng / năm
Cả hai phần Listening & Reading: Ghi đầy đủ thông tin cá nhân và đảm bảo các thông tin này chính xác và rõ ràng.
Chỉ có 1 tờ Answer sheet cho 2 kỹ năng này, mặt trước là phần Listening và mặt sau là phần Reading.
Chú ý:
Trong phiếu trả lời phần Reading và Writing sẽ xuất hiện thêm một mục TEST MODULE. Bạn sẽ tick vào ô hình thức mà mình đã chọn. Nếu bạn thi Academic thì tick vào ô Academic, nếu bạn thi General thì tick vào ô General.
Ở cột x/v hay là phía cuối của tờ phiếu trả lời có phần Marker 1/2 Signature chẳng hạn. Đó là phần của giám khảo chấm thi, để đánh dấu những câu đúng, câu sai và ký tên vào bài chấm thi của mình. Do vậy là các bạn không được viết vào phần này.
Phần 2: Điền bài làm
- Đối với bài thi listening và Reading, bài làm sẽ có 40 ô trống tương đương với 40 câu hỏi cần điền đáp án.
- Trong quá trình làm bài listening cần tập trung lắng nghe. Theo dõi các câu hỏi và ghi nhớ số thứ tự của từng câu hỏi để điền câu trả lời đúng vào Answer Sheet. Trong phần thi Reading, đọc kỹ các đoạn văn và câu hỏi.
- Điền câu trả lời vào Answer Sheet: hãy điền câu trả lời vào IELTS Answer Sheet bằng cách sử dụng chữ viết tay hoa hoặc thường tùy theo yêu cầu của đề thi. Hãy chú ý đến việc ghi câu trả lời vào vị trí đúng, tránh nhầm lẫn số thứ tự câu hỏi.
- Phần thi Reading yêu cầu điền các câu trả lời vào trong một khoảng từ giới hạn nhất định. Hãy đọc kỹ yêu cầu và điền câu trả lời trong số lượng từ cho phép để tránh bị mất điểm.
- Trước khi kết thúc phần thi, hãy dành ít thời gian kiểm tra lại IELTS Answer Sheet để đảm bảo câu trả lời được ghi chính xác và đầy đủ.
4. Hướng dẫn cách điền thông tin phần IELTS Writing Task 1 & 2
Answer sheet cho phần IELTS Writing có hai tờ: 01 tờ cho phần IELTS Writing task 1 và 01 tờ cho IELTS Writing task 2. Đáp án cho phần Writing task 1 và task 2 sẽ được phân biệt dựa trên đặc điểm như:
- Màu sắc: Writing task 1 có màu vàng còn Writing task 2 có màu trắng
- Tiêu đề: Ở ngay phần đầu, bạn có thể thấy TASK 1 và TASK 2 để đánh dấu tương ứng
Phần 1: Thông tin cá nhân
Về cách điền thông tin cá nhân thì nó cũng giống phần Listening/Reading ở trên. Hãy ghi thông tin cá nhân như tên, số phiếu và ngày tháng lên IELTS Answer Sheet.
Bên cạnh đó, sẽ xuất hiện phần số tờ (sheet of) ở góc trên bên phải của phiếu trả lời.
Ở phần này, bạn sẽ điền số tờ bài làm của bạn.
Dưới đây là phần dành riêng cho ban giám khảo – người trực tiếp chấm bài của bạn và thành viên trong hội đồng thi. Vì vậy, bạn không được phép viết lên phần này.
Phần làm đề (Task 1 và Task 2):
Đối với Task 1 (biểu đồ, đồ thị, bản đồ), ghi mô tả, so sánh hoặc tổng hợp thông tin một cách cụ thể và chi tiết.
Đối với Task 2 (viết luận), ghi bài luận theo đề bài yêu cầu. Bố cục bài luận nên rõ ràng và logic, bao gồm phần mở đầu (introduction), phần thân (body paragraphs) và kết luận (conclusion).
Giới hạn số từ:
- Đối với Task 1, bạn cần viết ít nhất 150 từ.
- Đối với Task 2, bạn cần viết ít nhất 250 từ.
Định dạng chữ viết: Viết bằng chữ in hoa hoặc chữ in đậm để đảm bảo rõ ràng.
Tránh viết bằng ngôn ngữ chat hoặc viết tắt. Viết đủ chữ và đảm bảo viết rõ ràng, không để lại nhiều lỗi chính tả hoặc chữ viết lại. Kiểm tra lại bài viết để sửa các lỗi chính tả, ngữ pháp hoặc cấu trúc câu.
Xem thêm: Hướng dẫn cách làm dạng bài Matching Features IELTS Reading
5. Các lỗi sai thường gặp với IELTS Answer Sheet & lời khuyên
Với phần Listening và Reading:
- Tránh nhầm lẫn 2 mặt Listening và Reading.
- Bạn chỉ được dùng bút chì gỗ hoặc bút chì đốt để viết đáp án vào tờ answer sheet, không phải bút chì kim hay bút bi/bút mực (các loại bút này cũng không được mang vào phòng)
- Vậy nên, hãy làm quen với điều này ngay từ khi thực hành ở nhà.
- Bạn được phép tẩy xoá hoặc gạch bỏ trên tờ answer sheet.
Với phần Writing:
- Tránh nhầm lẫn 2 tờ Task 1 và Task 2.
- Thường thì 1 tờ là đủ rồi. Nhưng nếu chữ bạn to hoặc viết dài thì có thể xin thêm tờ answer sheet.
- Task 1 và Task 2 được xem như 2 phần độc lập và không được viết trên cùng 1 tờ. Tức là, nếu ban đầu bạn được giám thị đưa 2 tờ, bạn đã viết hết tờ Task 1 thì hãy xin thêm 1 tờ Task 1 nữa, chứ đừng viết nối sang tờ Task 2 nhé.
- Hãy ước chừng sẵn độ dài của từng task để tránh lãng phí thời gian đếm từ khi thi thật. Đây cũng là lí do bạn nên luyện tập với IELTS Answer Sheet trước.
Các câu hỏi thường gặp khi ghi đáp án IELTS
1. Viết hoa và viết thường
Bạn được tính điểm kể cả viết hoa và viết thường. Nếu cẩn thận hơn, hãy viết hoa chữ cái đầu với các danh từ riêng.
2. Cách viết ngày, tháng, giờ
- Giả sử có thông tin câu trả lời trong đoạn văn là “December 22nd, 2016”
Write one word and / or a number ➝ Đáp án có thể là:
December 22nd
22nd December
22 December
December 22
Write no more than one word only OR one number ➝ 22/12/2016
- Đối với giờ:
6:00 ➝ ✗ không được chấp nhận (trừ khi đề bài không đề cập, nhưng rất hiếm)
6:00pm / 6pm / 6.00pm ➝ ✓ được chấp nhận
3. Số nhiều và số ít
Nếu đáp án là danh từ số nhiều mà bạn ghi ở dạng số ít sẽ không được tính điểm.
4. Đề bài yêu cầu điền Yes/No/Not Given thì điền True/False/Not Given được không?
Đây là một vấn đề còn nhiều tranh cãi.
Trong quá khứ, giả thuyết được đặt ra là không phải tự nhiên mà đề thi IELTS lại “bày” ra thành 2 dạng là Yes/No/Not Given và True/False/Not Given. Cụ thể bạn hãy nhìn vào yêu cầu đề bài.
Y/N/NG: Các câu dưới đây có phản ánh quan điểm của tác giả trong bài không?
T/F/NG: Các câu dưới đây có chính xác với thông tin trong bài không?
Bản chất yêu cầu đề bài khác nhau, nên dùng T/F/NG thay Y/N/NG là không chính xác.
Tuy nhiên, thời gian gần đây, nhiều thí sinh đi thi về report lại rằng họ vẫn được chấp nhận khi dùng Y/N/NG thay T/F/NG, và ngược lại.
Lời khuyên từ The IELTS Workshop: Dù các phương án có thể thay thế nhau được hay không, bạn hãy làm đúng theo yêu cầu của đề bài. Bạn chỉ mất chưa đầy 5 giây để lướt qua xem đề bài yêu cầu gì thôi.
5. True/False/Not Given có được viết tắt là T/F/NG không?
Theo quy định chính thức thì không được.
6. Có phân biệt Anh – Anh và Anh – Mỹ khi điền đáp án không?
Không. Với một số từ có sự khác nhau giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ như các đuôi ize – ise, zion – sion,… thì bạn có thể tùy chọn cách ghi quen thuộc với bản thân mình nhất.
Tuy nhiên ở dạng bài Choose word from the passage của Reading, bạn nên ghi chính xác từ cần điền theo như bài đọc.
Xem thêm: Hướng dẫn cách làm dạng bài Matching Information trong IELTS Reading
Tạm kết
Trên đây là tất cả các thông tin bạn cần biết về IELTS Answer Sheet. Quan trọng hơn cả, bạn cần chuẩn bị một hành trang thật vững vàng trước khi bước vào kỳ thi này. Truy cập kho kiến thức luyện thi IELTS của The IELTS Workshop để có nhiều kiến thức hữu ích nhé.
Tham khảo ngay khóa học Senior để chinh phục điểm số 6.5+ IELTS cho bản thân tại The IELTS Workshop.