fbpx

80+ Idioms về cảm xúc thường dùng trong IELTS

Trong tiếng Anh, việc sử dụng các thành ngữ là một trong những cách tuyệt vời để thể hiện cảm xúc một cách sinh động và chính xác. Các Idioms về cảm xúc không chỉ giúp bài nói và viết trở nên tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giới thiệu đến bạn 80+ idioms phổ biến để diễn tả các trạng thái cảm xúc khác nhau, từ vui vẻ, hạnh phúc đến buồn bã, thất vọng.

1. Idioms chỉ cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc

Trong tiếng Anh, có rất nhiều Idioms diễn tả sự vui mừng, hạnh phúc ở nhiều mức độ khác nhau. Việc sử dụng các cụm từ này không chỉ giúp bài nói và viết trở nên tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ. Dưới đây là danh sách các thành ngữ phổ biến về niềm vui.

IdiomsNghĩaVí dụ
Be in seventh heavenRất hạnh phúc, vui sướng tột độJane was in seventh heaven when she got accepted into her dream university. (Jane cảm thấy cực kỳ hạnh phúc khi được nhận vào trường đại học mơ ước.)
Be overjoyedCảm thấy cực kỳ vui sướng, hạnh phúcHe was overjoyed to reunite with his childhood friend after so many years. (Anh ấy vô cùng vui sướng khi được gặp lại người bạn thời thơ ấu sau nhiều năm.)
Grin from ear to earCười tươi rạng rỡ vì vui mừngShe was grinning from ear to ear when she found out she won the photography contest. (Cô ấy cười rạng rỡ khi biết mình thắng cuộc thi nhiếp ảnh.)
On cloud nineCực kỳ hạnh phúc, vui sướngHe was on cloud nine when his novel was finally published. (Anh ấy cảm thấy cực kỳ hạnh phúc khi cuốn tiểu thuyết của mình được xuất bản.)
Be like a dog with two tailsVui sướng khôn xiếtMark was like a dog with two tails when his parents gifted him a brand-new bicycle. (Mark vui sướng khôn xiết khi bố mẹ tặng cậu một chiếc xe đạp mới.)
Jump for joyNhảy lên vì sung sướngThey jumped for joy when they heard their favorite band was coming to town. (Họ nhảy lên vì sung sướng khi nghe tin ban nhạc yêu thích sắp đến thành phố.)
Be all smilesCực kỳ vui vẻ, không ngừng cườiShe was all smiles after receiving a surprise visit from her best friend. (Cô ấy cực kỳ vui vẻ sau khi bất ngờ được bạn thân ghé thăm.)
Have a blastCó khoảng thời gian cực kỳ vui vẻWe had a blast at the summer festival. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian cực kỳ vui vẻ tại lễ hội mùa hè.)
Burst with happinessTràn ngập niềm vuiHe burst with happiness when he saw his newborn daughter for the first time. (Anh ấy tràn ngập niềm vui khi lần đầu tiên nhìn thấy con gái mới sinh.)
Be walking on airCảm thấy hạnh phúc vô cùngAfter getting promoted, she was walking on air. (Sau khi được thăng chức, cô ấy cảm thấy hạnh phúc vô cùng.)
Make someone’s dayKhiến ai đó cảm thấy vui vẻ, hạnh phúcA simple compliment can really make someone’s day. (Một lời khen đơn giản có thể thực sự khiến ai đó cảm thấy vui vẻ cả ngày.)
With bells onHào hứng, phấn khởiHe arrived at the concert with bells on, ready to enjoy the night. (Anh ấy đến buổi hòa nhạc với tâm trạng cực kỳ háo hức, sẵn sàng tận hưởng đêm nhạc.)
Feel on top of the worldCảm thấy tuyệt vời, hạnh phúcWinning the gold medal made her feel on top of the world. (Giành huy chương vàng khiến cô ấy cảm thấy tuyệt vời.)
Dance with joyNhảy múa vì vui sướngThe children danced with joy when they saw the playground. (Lũ trẻ nhảy múa vì vui sướng khi nhìn thấy sân chơi.)
Be tickled pinkCảm thấy rất vui vẻ, hài lòngShe was tickled pink when she received a handwritten letter from her idol. (Cô ấy rất vui vẻ khi nhận được bức thư viết tay từ thần tượng của mình.)
Float on cloud nineCảm thấy vô cùng hạnh phúcHe’s been floating on cloud nine ever since his wedding day. (Anh ấy đã cảm thấy vô cùng hạnh phúc từ ngày cưới.)
Be happy as a larkVui vẻ, yêu đờiShe’s always happy as a lark in the morning. (Cô ấy luôn vui vẻ, yêu đời vào mỗi buổi sáng.)
Music to one’s earsMột tin tức làm ai đó rất vuiHearing that she got a pay raise was music to her ears. (Nghe tin cô ấy được tăng lương thực sự là một niềm vui lớn.)
Paint the town redĂn mừng một cách hoành trángAfter passing our exams, we decided to paint the town red. (Sau khi vượt qua kỳ thi, chúng tôi quyết định ăn mừng thật lớn.)
Jump up and downNhảy lên vì quá vui sướngThe kids jumped up and down when they saw the puppy. (Lũ trẻ nhảy lên vì vui sướng khi nhìn thấy chú cún con.)
In high spiritsTràn đầy năng lượng và vui vẻThe team was in high spirits after their successful performance. (Đội bóng tràn đầy năng lượng và vui vẻ sau màn trình diễn thành công.)

Xem thêm: Tổng hợp 50+ thành ngữ tiếng Anh (Idioms) theo chủ đề

2. Idioms chỉ cảm xúc buồn bã, thất vọng

Những thành ngữ dưới đây giúp diễn tả nhiều mức độ khác nhau của sự buồn bã, thất vọng khi gặp phải điều không mong muốn trong cuộc sống. Việc sử dụng đúng thành ngữ phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Idiom chỉ cảm xúc buồn bã, thất vọng - Idioms về cảm xúc
Idiom chỉ cảm xúc buồn bã, thất vọng
IdiomsÝ nghĩaVí dụ
Hit rock bottomCảm thấy tuyệt vọng, rơi vào tình trạng tồi tệ nhấtAfter losing both his job and home, he felt like he had hit rock bottom. (Sau khi mất cả việc làm lẫn nhà cửa, anh ấy cảm thấy như rơi vào tình trạng tồi tệ nhất.)
Be down in the mouthCảm thấy buồn bã, chán nảnShe looked down in the mouth after hearing about the failed project. (Cô ấy trông rất buồn bã sau khi nghe tin dự án bị thất bại.)
Have a heavy heartMang nỗi buồn sâu sắcHe had a heavy heart as he left his hometown for a new life abroad. (Anh ấy mang nỗi buồn sâu sắc khi rời quê hương để bắt đầu cuộc sống mới ở nước ngoài.)
Feel out of sortsCảm thấy khó chịu, không vuiShe has been feeling out of sorts since the argument with her best friend. (Cô ấy cảm thấy không vui từ sau cuộc cãi vã với bạn thân.)
Throw in the towelTừ bỏ vì thất vọng, không còn hy vọngAfter months of trying to fix the issue, he finally threw in the towel. (Sau nhiều tháng cố gắng khắc phục vấn đề, anh ấy cuối cùng cũng từ bỏ.)
Go through a rough patchTrải qua giai đoạn khó khănTheir marriage has been going through a rough patch lately. (Cuộc hôn nhân của họ gần đây đang trải qua một giai đoạn khó khăn.)
Wear a long faceTrông buồn bã, chán nảnShe wore a long face when she realized she had lost her wallet. (Cô ấy trông rất buồn bã khi nhận ra mình đã mất ví.)
Sing the bluesThan vãn, than phiền về chuyện không vuiHe has been singing the blues about his financial troubles for weeks. (Anh ấy than phiền về những khó khăn tài chính suốt nhiều tuần.)
Have one’s heart in one’s bootsCảm thấy vô cùng lo lắng, buồn bãMy heart was in my boots when I saw the exam questions. (Tôi cảm thấy vô cùng lo lắng khi nhìn thấy đề thi.)
Wring one’s handsLo lắng, bối rối không biết phải làm gìShe wrung her hands in despair when she couldn’t find her passport. (Cô ấy lo lắng và bối rối khi không thể tìm thấy hộ chiếu.)
DownheartedCảm thấy thất vọng, buồn chánHe was downhearted after not making it to the final round. (Anh ấy cảm thấy buồn chán sau khi không vào được vòng chung kết.)
The last strawGiọt nước tràn ly, điều cuối cùng khiến ai đó không thể chịu đựng nữaHis rude comment was the last straw that made her quit. (Lời nhận xét thô lỗ của anh ấy là giọt nước tràn ly khiến cô ấy quyết định nghỉ việc.)
Sinking feelingCảm giác lo lắng, không lànhI had a sinking feeling when I saw the email from my boss. (Tôi có cảm giác không lành khi thấy email từ sếp.)
Cry over spilled milkTiếc nuối về điều đã qua nhưng không thể thay đổiThere’s no use crying over spilled milk. Let’s find a solution. (Không có ích gì khi tiếc nuối chuyện đã qua. Hãy tìm cách giải quyết đi.)
In the doldrumsTrạng thái chán nản, mất tinh thầnHe has been in the doldrums ever since he lost his job. (Anh ấy đã ở trong trạng thái chán nản từ khi mất việc.)
Lose one’s gripMất kiểm soát, rơi vào trạng thái căng thẳng, bế tắcShe started to lose her grip when she realized she had made a huge mistake. (Cô ấy bắt đầu mất kiểm soát khi nhận ra mình đã phạm một sai lầm lớn.)
Down in the dumpsCảm thấy rất buồn bã, thất vọngHe’s been down in the dumps since his pet passed away. (Anh ấy cảm thấy rất buồn từ khi thú cưng của mình qua đời.)
Woe is meThể hiện sự buồn bã, than thở về số phậnWoe is me, I lost my phone again! (Buồn quá, tôi lại làm mất điện thoại rồi!)
Blue around the gillsTrông mệt mỏi, thiếu sức sốngAfter working overtime all week, he looked blue around the gills. (Sau một tuần làm việc ngoài giờ liên tục, anh ấy trông rất mệt mỏi.)

Xem thêm: Những thành ngữ (Idioms) thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia

3. Idioms chỉ cảm xúc hồi hộp, lo lắng

Những thành ngữ dưới đây thường được sử dụng để mô tả trạng thái lo lắng, căng thẳng trong các tình huống như: chờ đợi kết quả một kỳ thi quan trọng, chuẩn bị thuyết trình trước đám đông, hoặc đối mặt với một cuộc phỏng vấn quan trọng.

Idioms chỉ cảm xúc hồi hộp, lo lắng - Idioms về cảm xúc
Idioms chỉ cảm xúc hồi hộp, lo lắng
IdiomsÝ nghĩaVí dụ
Break into a cold sweatLo lắng, căng thẳng đến mức đổ mồ hôiHe broke into a cold sweat while waiting for his turn to speak. (Anh ấy lo lắng đến mức đổ mồ hôi khi chờ đến lượt phát biểu.)
Feel like a cat on a hot tin roofCực kỳ bồn chồn, lo lắng không yênShe felt like a cat on a hot tin roof before receiving the scholarship result. (Cô ấy lo lắng không yên trước khi nhận kết quả học bổng.)
Be on tenterhooksHồi hộp, mong chờ một kết quả quan trọngWe were on tenterhooks waiting for the company’s final decision. (Chúng tôi hồi hộp mong chờ quyết định cuối cùng của công ty.)
Bite one’s lipGiữ bình tĩnh khi lo lắng hoặc căng thẳngHe bit his lip while listening to the exam results being announced. (Anh ấy cố giữ bình tĩnh khi nghe kết quả thi được công bố.)
Have one’s stomach in knotsCảm thấy lo lắng đến mức khó chịuMy stomach was in knots before I walked into the interview room. (Tôi cảm thấy bồn chồn, lo lắng đến mức khó chịu trước khi bước vào phòng phỏng vấn.)
Shake like a leafRất lo lắng và run rẩyShe was shaking like a leaf before stepping onto the stage. (Cô ấy run rẩy vì lo lắng trước khi bước lên sân khấu.)
Sweat bulletsRất lo lắng và căng thẳngHe was sweating bullets while waiting for the final judgment. (Anh ấy cực kỳ lo lắng khi chờ phán quyết cuối cùng.)
Jump out of one’s skinGiật mình vì lo lắng hoặc sợ hãiI nearly jumped out of my skin when I saw my low test score. (Tôi giật mình hoảng hốt khi thấy điểm kiểm tra thấp của mình.)
Have cold feetChùn bước vì lo lắng trước khi làm điều gì đó quan trọngShe got cold feet just before signing the contract. (Cô ấy chùn bước ngay trước khi ký hợp đồng.)
Be at one’s wit’s endQuá lo lắng đến mức không biết phải làm gì tiếp theoHe was at his wit’s end trying to figure out how to solve the problem. (Anh ấy quá lo lắng đến mức không biết phải làm gì để giải quyết vấn đề.)
Be a bundle of nervesCực kỳ căng thẳng, lo lắngBefore my first live performance, I was a bundle of nerves. (Trước buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên, tôi cực kỳ căng thẳng.)
Gnaw at one’s mindMột nỗi lo lắng dai dẳng, khiến ai đó không thể yên tâmThe possibility of failure kept gnawing at his mind. (Khả năng thất bại cứ khiến anh ấy lo lắng không yên.)
Lose sleep over somethingMất ngủ vì lo lắng về điều gì đóShe lost sleep over whether she would pass the university entrance exam. (Cô ấy lo lắng đến mức mất ngủ vì không biết mình có đậu đại học không.)
Anxious to the coreLo lắng cực độHe was anxious to the core waiting for his turn to deliver the speech. (Anh ấy cực kỳ lo lắng khi chờ đến lượt phát biểu.)

4. Idioms chỉ cảm xúc tức giận, khó chịu

Tương tự như các trạng thái cảm xúc khác, các thành ngữ diễn tả sự giận dữ cần được sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh làm cho tình huống trở nên căng thẳng không cần thiết. Việc dùng các cụm từ quá mạnh để diễn tả một vấn đề nhỏ hoặc ngược lại có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp.

Idioms về cảm xúc - Idioms chỉ cảm xúc tức giận, khó chịu
IdiomsÝ nghĩaVí dụ
Blow one’s topNổi giận, mất bình tĩnhShe blew her top when she realized her phone was stolen. (Cô ấy nổi giận khi nhận ra điện thoại của mình bị mất.)
Bite someone’s head offLa mắng ai đó một cách thậm tệHe bit my head off just because I asked a simple question. (Anh ấy mắng tôi thậm tệ chỉ vì tôi hỏi một câu đơn giản.)
See redTrở nên vô cùng giận dữShe saw red when she found out he had lied to her. (Cô ấy tức giận khi phát hiện ra anh ta đã nói dối.)
Throw a fitNổi cơn thịnh nộThe child threw a fit when he wasn’t allowed to eat more candy. (Đứa trẻ nổi cơn thịnh nộ khi không được ăn thêm kẹo.)
Go through the roofNổi giận lôi đìnhMy teacher went through the roof when I forgot to submit my assignment. (Giáo viên của tôi nổi giận lôi đình khi tôi quên nộp bài tập.)
Foam at the mouthGiận đến mức sôi bọt mépHe was foaming at the mouth after hearing the unfair decision. (Anh ấy giận đến mức sôi bọt mép sau khi nghe quyết định bất công.)
Drive someone up the wallLàm ai đó tức điênThe loud music from the neighbor’s house is driving me up the wall. (Tiếng nhạc ầm ĩ từ nhà hàng xóm đang khiến tôi phát điên.)
Hit the ceilingGiận dữ đột ngộtShe hit the ceiling when she realized someone had taken her parking spot. (Cô ấy giận dữ khi phát hiện ai đó đã chiếm chỗ đậu xe của mình.)
Have a cowPhản ứng thái quá, tức giận quá mứcMy dad had a cow when he saw my credit card bill. (Bố tôi tức giận vô cùng khi thấy hóa đơn thẻ tín dụng của tôi.)
Get bent out of shapeCáu kỉnh, tức giận về điều gì đó nhỏ nhặtDon’t get bent out of shape just because of a minor delay. (Đừng nổi giận chỉ vì một chút chậm trễ.)
Make someone’s blood boilLàm ai đó tức điênHis arrogance makes my blood boil. (Sự kiêu ngạo của anh ta khiến tôi tức điên.)
Lose one’s coolMất bình tĩnh, nổi giậnShe rarely loses her cool, but the rude remarks made her furious. (Cô ấy hiếm khi mất bình tĩnh, nhưng những lời lẽ thô lỗ khiến cô ấy rất tức giận.)
Up in armsPhản đối kịch liệt, tức giận vì bất côngThe citizens were up in arms over the government’s new policy. (Người dân tức giận và phản đối kịch liệt về chính sách mới của chính phủ.)
Throw a tantrumNổi cơn cáu kỉnh (thường là trẻ em)The little girl threw a tantrum when she was denied another toy. (Bé gái nổi cáu khi không được mua thêm đồ chơi.)
Fly off the handleMất bình tĩnh, phản ứng thái quáHe flew off the handle when his friend teased him. (Anh ấy mất bình tĩnh khi bạn trêu chọc mình.)
Hot under the collarTức giận, khó chịuHe got hot under the collar when they kept interrupting him. (Anh ấy tức giận khi họ liên tục ngắt lời.)

Xem thêm: 10 Idioms thường gặp giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS Speaking

5. Idioms chỉ cảm xúc sợ hãi

Những thành ngữ trong bảng dưới đây giúp diễn tả sinh động cảm giác sợ hãi trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi đối mặt với tai nạn, thiên tai hoặc những nỗi sợ hãi cá nhân. Việc sử dụng chúng một cách linh hoạt sẽ làm cho ngôn ngữ giao tiếp trở nên phong phú và biểu cảm hơn.

IdiomsÝ nghĩaVí dụ 
Afraid of one’s own shadowRất nhát gan, sợ hãi đến mức sợ cả bóng của mìnhSau khi bị chó cắn, anh ấy trở nên nhát gan, sợ hãi đến mức sợ cả bóng của mình.
Scared stiffSợ đến mức không thể cử độngCô ấy sợ đến mức không thể cử động khi thấy chiếc xe lao về phía mình.
Jump out of one’s skinGiật mình, hoảng sợTiếng sét bất ngờ làm tôi giật mình, hoảng sợ.
Heart skips a beatTim đập lỡ một nhịp vì sợ hãi hoặc ngạc nhiênKhi nhận được cuộc gọi vào nửa đêm, tim tôi đập lỡ một nhịp.
Quaking in one’s bootsRun rẩy vì sợ hãiAnh ấy run rẩy vì sợ hãi khi đối mặt với con hổ.
Scared to deathSợ chết khiếpCô ấy sợ chết khiếp khi nghe thấy tiếng động lạ trong nhà.
Frozen with fearĐơ người vì sợ hãiAnh ấy đơ người vì sợ hãi khi nhìn thấy con rắn.
Break out in a cold sweatToát mồ hôi lạnh vì sợ hãiTôi toát mồ hôi lạnh khi nghĩ về bài thuyết trình sắp tới.
Hair stands on endTóc dựng đứng vì sợ hãiCâu chuyện ma đó làm tóc tôi dựng đứng.
Scare the pants off someoneLàm ai đó sợ hãi tột độBộ phim kinh dị đó làm tôi sợ hãi tột độ.

Ứng dụng Idioms về cảm xúc trong IELTS speaking

Topic: Describe a time when you felt really happy or excited.

One of the happiest moments of my life was when I received the acceptance letter from my dream university. When I found out, I was absolutely on cloud nine, feeling like I was walking on air. I couldn’t stop smiling and felt like I was grinning from ear to ear. It was as though everything in my life suddenly made sense, and I was in seventh heaven. The news was music to my ears, and I couldn’t wait to share it with my family and friends.

I remember feeling so excited that I could barely contain myself. I was jumping for joy, and for a moment, I felt like I was a dog with two tails. I even went out to celebrate, ready to paint the town red with my closest friends. The entire day felt like I was having a blast. I was truly bursting with happiness, and every little thing seemed so much more wonderful.In fact, I was so happy that I couldn’t stop talking about it. It was a moment that made my day and I’ll never forget how thrilled I was.

I was literally tickled pink and could hardly believe my good fortune. I felt like I was on top of the world, and nothing could bring me down at that point. It was one of those moments when you feel like all your hard work has paid off, and you’re finally reaping the rewards.

Tạm kết

Trên là tổng hợp về các kiến thức về Idioms về cảm xúc thường dùng trong IELTS. Hy vọng rằng những kiến thức bổ ích đó sẽ giúp các bạn có thêm được tài liệu kham khảo để có thể ngày càng cải thiện được trình độ học tiếng Anh. 

Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo