Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 4: Marine Renewable Energy (Ocean Energy)

Bài viết cung cấp đáp án, transcript, bản dịch và phân tích chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 1 Listening Part 4: Marine Renewable Energy (Ocean Energy). Hy vọng rằng, The IELTS Workshop có thể đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước của mình.

Đáp án IELTS Cambridge 14 Test 1 Listening Part 4

Câu hỏiĐáp án
31industry
32constant
33direction
34floor
35predictable
36bay
37gates
38fuel
39jobs
40migration

Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 1 ListeningPart 4

TransciptBản dịch
Producing enough energy to meet our needs has become a serious problem. Demand is rising rapidly, because of the world’s increasing population and expanding (Q31) industry. Burning fossil fuels, like gas, coal and oil, seriously damages the environment and they’ll eventually run out. For a number of years now, scientists have been working out how we can derive energy from renewable sources, such as the sun and wind, without causing pollution. Today I’ll outline marine renewable energy – also called ocean energy – which harnesses the movement of the oceans.Việc sản xuất đủ năng lượng để đáp ứng nhu cầu của chúng ta đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng. Nhu cầu đang tăng nhanh chóng do dân số thế giới ngày càng gia tăng và (Q31) ngành công nghiệp mở rộng. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch như khí đốt, than đá và dầu mỏ gây hại nghiêm trọng cho môi trường và cuối cùng sẽ cạn kiệt. Trong vài năm qua, các nhà khoa học đã nghiên cứu cách khai thác năng lượng từ các nguồn tái tạo như mặt trời và gió mà không gây ô nhiễm. Hôm nay tôi sẽ trình bày về năng lượng tái tạo từ biển – còn gọi là năng lượng đại dương – tận dụng chuyển động của các đại dương.
Marine renewable energy can be divided into three main categories: wave energy, tidal energy and ocean thermal energy conversion, and I’ll say a few words about each one.Năng lượng tái tạo từ biển có thể được chia thành ba loại chính: năng lượng sóng, năng lượng thủy triều và chuyển đổi năng lượng nhiệt đại dương. Tôi sẽ nói đôi chút về từng loại.
First, wave energy. Numerous devices have been invented to harvest wave energy, with names such as Wave Dragon, the Penguin and Mighty Whale, and research is going on to try and come up with a really efficient method. This form of energy has plenty of potential, as the source is (Q32) constant, and there’s no danger of waves coming to a standstill. Electricity can be generated using onshore systems, using a reservoir, or offshore systems. But the problem with ocean waves is that they’re erratic, with the wind making them travel in every (Q33) direction. This adds to the difficulty of creating efficient technology: ideally all the waves would travel smoothly and regularly along the same straight line. Another drawback is that sand and other sediment on the ocean (Q34) floor might be stopped from flowing normally, which can lead to environmental problems.Đầu tiên là năng lượng sóng. Rất nhiều thiết bị đã được phát minh để khai thác năng lượng sóng, với các tên như Wave Dragon, Penguin và Mighty Whale, và các nghiên cứu vẫn đang tiếp tục để tìm ra phương pháp thực sự hiệu quả. Hình thức năng lượng này có tiềm năng lớn vì nguồn năng lượng (Q32) liên tục, và không có nguy cơ sóng ngừng lại. Điện có thể được tạo ra bằng hệ thống ven bờ, sử dụng hồ chứa, hoặc hệ thống ngoài khơi. Nhưng vấn đề với sóng biển là chúng rất thất thường, gió làm cho chúng di chuyển theo nhiều (Q33) hướng khác nhau. Điều này gây khó khăn trong việc tạo ra công nghệ hiệu quả: lý tưởng nhất là các con sóng sẽ di chuyển đều đặn theo cùng một đường thẳng. Một nhược điểm khác là cát và các trầm tích khác dưới đáy (Q34) đại dương có thể bị ngăn không cho di chuyển tự nhiên, điều này có thể gây ra các vấn đề môi trường.
The second category of marine energy that I’ll mention is tidal energy. One major advantage of using the tide, rather than waves, as a source of energy is that it’s (Q35) predictable: we know the exact time of high and low tides for years to come.Loại thứ hai của năng lượng biển mà tôi sẽ đề cập là năng lượng thủy triều. Một lợi thế lớn của việc sử dụng thủy triều thay vì sóng làm nguồn năng lượng là nó (Q35) có thể dự đoán được: chúng ta biết chính xác thời gian thủy triều lên và xuống trong nhiều năm tới.
For tidal energy to be effective, the difference between high and low tides needs to be at least five metres, and this occurs naturally in only about forty places on Earth. But the right conditions can be created by constructing a tidal lagoon, an area of sea water separated from the sea.Để năng lượng thủy triều hiệu quả, chênh lệch giữa thủy triều lên và xuống phải ít nhất là năm mét, và điều này chỉ xảy ra tự nhiên tại khoảng bốn mươi địa điểm trên thế giới. Tuy nhiên, điều kiện phù hợp có thể được tạo ra bằng cách xây dựng một đầm phá thủy triều – một khu vực nước biển được tách ra khỏi biển.
One current plan is to create a tidal lagoon on the coast of Wales. This will be an area of water within a (Q36) bay at Swansea, sheltered by a U-shaped breakwater, or dam, built out from the coast. The breakwater will contain sixteen hydro turbines, and as the tide rises, water rushes through the breakwater, activating the turbines, which turn a generator to produce electricity. Then, for three hours as the tide goes out, the water is held back within the breakwater, increasing the difference in water level, until it’s several metres higher within the lagoon than in the open sea. Then, in order to release the stored water, (Q37) gates in the breakwater are opened. It pours powerfully out of the lagoon, driving the turbines in the breakwater in the opposite direction and again generating thousands of megawatts of electricity. As there are two high tides a day, this lagoon scheme would generate electricity four times a day, every day, for a total of around 14 hours in every 24 – and enough electricity for over 150,000 homes.Một kế hoạch hiện tại là xây dựng một đầm phá thủy triều tại bờ biển xứ Wales. Đây sẽ là một vùng nước trong một (Q36) vịnh tại Swansea, được che chắn bởi một đê chắn hình chữ U xây từ bờ biển ra. Đê chắn này sẽ chứa 16 tuabin thủy lực, và khi thủy triều dâng lên, nước tràn qua đê chắn, làm quay tuabin và phát điện. Sau đó, trong ba giờ khi thủy triều rút, nước được giữ lại trong đê chắn để làm tăng chênh lệch mực nước, đến khi mực nước trong đầm cao hơn vài mét so với biển ngoài. Lúc này, để xả nước dự trữ, các (Q37) cổng trên đê chắn được mở ra. Nước chảy mạnh ra khỏi đầm phá, làm quay tuabin theo hướng ngược lại và tiếp tục tạo ra hàng ngàn megawatt điện. Vì mỗi ngày có hai lần thủy triều lên, dự án này sẽ tạo điện bốn lần mỗi ngày, tổng cộng khoảng 14 giờ trong 24 giờ – đủ cung cấp điện cho hơn 150.000 hộ gia đình.
This system has quite a lot in its favour: unlike solar and wind energy it doesn’t depend on the weather; the turbines are operated without the need for (Q38) fuel, so it doesn’t create any greenhouse gas emissions; and very little maintenance is needed. It’s estimated that electricity generated in this way will be relatively cheap, and that manufacturing the components would create more than 2,000 (Q39) jobs, a big boost to the local economy.Hệ thống này có khá nhiều ưu điểm: không giống như năng lượng mặt trời và gió, nó không phụ thuộc vào thời tiết; tuabin hoạt động mà không cần (Q38) nhiên liệu, nên không thải khí nhà kính; và gần như không cần bảo trì nhiều. Người ta ước tính rằng điện sản xuất theo cách này sẽ khá rẻ và việc sản xuất các bộ phận thiết bị sẽ tạo ra hơn 2.000 (Q39) việc làm, góp phần lớn vào phát triển kinh tế địa phương.
On the other hand, there are fears that lagoons might harm both fish and birds, for example by disturbing (Q40) migration patterns, and causing a build-up of silt, affecting local ecosystems.Tuy nhiên, cũng có lo ngại rằng các đầm phá có thể gây hại cho cá và chim, ví dụ như làm gián đoạn (Q40) hành vi di cư, và gây tích tụ bùn, ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương.
There are other forms of tidal energy, but I’ll go on to the third category of marine energy: ocean thermal energy conversion. This depends on there being a big difference in temperature between surface water and the water a couple of kilometres below the surface, and this occurs in tropical coastal areas. The idea is to bring cold water up to the surface using a submerged pipe. The concept dates back to 1881, when …Còn có những hình thức năng lượng thủy triều khác, nhưng tôi sẽ chuyển sang loại thứ ba của năng lượng biển: chuyển đổi năng lượng nhiệt đại dương. Loại này dựa trên sự chênh lệch lớn về nhiệt độ giữa nước mặt và nước sâu vài km bên dưới, và điều này xảy ra ở các vùng ven biển nhiệt đới. Ý tưởng là đưa nước lạnh lên mặt bằng một ống ngầm dưới nước. Khái niệm này có từ năm 1881, khi…

Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 14 Test 1 – Listening Part 4

Câu 31

Đáp án: industry

Transcript: “That’s because of population growth, and also because more energy is required to fuel expanding industry.”

Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền danh từ để giải thích lý do tại sao nhu cầu năng lượng tăng. Cụm “expanding industry” đồng nghĩa với “growth of industry”, nên đáp án là industry.

Gợi ý trong bài: “expanding industry” → energy needed due to population and industry

Câu 32

Đáp án: constant

Transcript: “One major advantage of wave energy is that it’s a constant source.”

Phân tích: Từ cần điền là một tính từ mô tả “nguồn năng lượng tái tạo”. “Constant source” → đáp án là constant.

Gợi ý trong bài: “it’s a constant source” → stable/constant energy.

Câu 33:

Đáp án: direction

Transcript: “…the problem is that waves come from all directions.”

Phân tích: Câu hỏi nói về vấn đề của sóng biển – “sóng có thể di chuyển ở bất kỳ…” → danh từ phù hợp là direction.

Gợi ý trong bài: “waves come from all directions” → unpredictable direction

Câu 34

Đáp án: floor

Transcript: “…sand and sediment on the ocean floor may be affected.”

Phân tích: Thông tin cần điền là danh từ chỉ vị trí trong biển – “on the ocean …”. Cụm “ocean floor” → đáp án là floor.

Gợi ý trong bài: “sand on the ocean floor” → ảnh hưởng đáy biển → floor

Câu 35

Đáp án: predictable

Transcript: “The advantage of using the tide rather than waves is that it’s predictable.”

Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền tính từ so sánh giữa thủy triều và sóng. “Tide is more predictable” → đáp án là predictable.

Gợi ý trong bài: “it’s predictable” → Tides = predictable

Câu 36

Đáp án: bay

Transcript: “There will be an area of water within a bay at Swansea.”

Phân tích: Dự án hồ thủy triều sẽ được đặt tại một nơi ở Swansea. “within a bay” → đáp án là bay.

Gợi ý trong bài: “area of water within a bay” → vị trí địa lý → bay

Câu 37

Đáp án: gates

Transcript: “Gates in the breakwater are opened to release the stored water.”

Phân tích: Nước được xả qua đâu? “Gates” là danh từ chính xác → gates (số nhiều).

Gợi ý trong bài: “release water through gates” → cấu trúc → gates

Câu 38

Đáp án: fuel

Transcript: “The turbines are operated without the need for fuel.”

Phân tích: Không cần đến cái gì để vận hành? “Without the need for fuel” → đáp án là fuel.

Gợi ý trong bài: “without the need for fuel” → không dùng nhiên liệu → fuel

Câu 39

Đáp án: jobs

Transcript: “…would create more than 2,000 jobs during the construction phase.”

Phân tích: Câu hỏi nhắc tới việc “tạo ra nhiều…” → jobs (công việc) là danh từ số nhiều phù hợp.

Gợi ý trong bài: “create more than 2000 jobs” → jobs = employment opportunities

Câu 40

Đáp án: migration

Transcript: “…might harm fish and birds, for example by disturbing migration patterns.”

Phân tích: Đáp án là một danh từ liên quan đến hành vi của động vật. “disturbing migration patterns” → migration.

Gợi ý truing bài: “disturbing migration patterns” → ảnh hưởng đến sự di cư → migration

Series giải đề IELTS Cambridge 14

  • [PDF+Audio] Sách IELTS Cambridge 14: Bản full
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 1: Crime Report Form
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 2: Induction talk for new apprentices
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 3: Cities Built by the Sea
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 4: Marine Renewable Energy (Ocean Energy)
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears 
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 2: The growth of bike-sharing schemes around the world
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 3: Motivational factors and the hospitality industry

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.

Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!

khóa học ielts miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo