Bài viết cung cấp đáp án và lời giải chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears bởi đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm từ The IELTS Workshop.
Đáp án IELTS Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 1
Question | Đáp án |
1 | creativity |
2 | rules |
3 | cities |
4 | traffic/crime |
5 | traffic/crime |
6 | competition |
7 | evidence |
8 | life |
9 | TRUE |
10 | TRUE |
11 | NOT GIVEN |
12 | FALSE |
13 | TRUE |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 1
Câu 1: Đáp án – creativity
Câu hỏi: Building a ‘magical kingdom’ may help develop 1………………..
Dịch: Xây dựng một “vương quốc phép thuật” có thể giúp phát triển gì?
Vị trí: Đoạn A
Transcript: “This fantasy is helping her take her first steps towards her capacity for creativity…”
Phân tích: Từ “develop” trong câu hỏi tương đương với cụm “take her first steps towards” và “capacity for creativity” chính là khả năng sáng tạo. Đây là từ phù hợp điền vào chỗ trống.
Câu 2: Đáp án – rules
Câu hỏi: Board games involve 2……………….. and turn-taking.
Dịch: Trò chơi trên bàn cờ liên quan đến gì và chơi theo lượt?
Vị trí: Đoạn B
Transcript: “She’s learning about the need to follow rules and take turns with a partner.”
Phân tích: Cụm “the need to follow rules” tương đương với “involve rules” trong câu hỏi, và nó song song với “turn-taking”.
Câu 3: Đáp án – cities
Câu hỏi: Populations of 3……………….. have grown.
Dịch: Dân số của … đã tăng lên.
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “Over half the people in the world now live in cities.”
Phân tích: Câu này ngụ ý rằng dân số thành thị đã tăng mạnh. “cities” là từ cần điền.
Câu 4: Đáp án – traffic
Câu hỏi: Opportunities for free play are limited due to fear of 4………………..
Dịch: Cơ hội vui chơi miễn phí bị hạn chế vì sợ điều gì?
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “Outdoor play is curtailed by perceptions of risk to do with traffic…”
Phân tích: Cụm “risk to do with traffic” → nỗi lo sợ liên quan đến giao thông → từ cần điền là “traffic”.
Câu 5: Đáp án – crime
Câu hỏi: …fear of 5………………..
Dịch: …nỗi sợ điều gì?
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “…parents’ increased wish to protect their children from being the victims of crime…”
Phân tích: Cha mẹ lo con bị trở thành nạn nhân của tội phạm → từ cần điền là “crime”.
Câu 6: Đáp án – competition
Câu hỏi: Increased 6……………….. in schools.
Dịch: Sự cạnh tranh gia tăng trong trường học.
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “…leading to greater competition in academic learning and schools.”
Phân tích: Từ khóa rõ ràng, “greater competition” chính là “increased competition”.
Câu 7: Đáp án – evidence
Câu hỏi: It is difficult to find 7……………….. to support new policies.
Dịch: Rất khó để tìm … nhằm hỗ trợ chính sách mới.
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “But what they often lack is the evidence to base policies on.”
Phân tích: “Lack evidence” = khó tìm thấy bằng chứng → từ cần điền là “evidence”.
Câu 8: Đáp án – life
Câu hỏi: Research needs to study the impact of play on the rest of the child’s 8………………..
Dịch: Cần nghiên cứu tác động của việc vui chơi đối với phần còn lại của cuộc đời trẻ.
Vị trí: Đoạn H
Transcript: “…very little data on the impact it has on the child’s later life.”
Phân tích: “Child’s later life” tương đương với “rest of the child’s life” → từ cần điền là “life”.
Câu 9: Đáp án – TRUE
Câu hỏi: Children with good self-control are known to be likely to do well at school later on.
Dịch: Trẻ có khả năng kiểm soát tốt có xu hướng học tốt hơn khi lớn lên.
Vị trí: Đoạn L
Transcript: “…the ability to self-regulate has been shown to be a key predictor of academic performance.”
Phân tích: Thông tin xác nhận trực tiếp → câu trả lời là TRUE.
Câu 10: Đáp án – TRUE
Câu hỏi: The way a child plays may provide information about possible medical problems.
Dịch: Cách trẻ chơi có thể cung cấp thông tin về các vấn đề y học tiềm ẩn.
Vị trí: Đoạn M
Transcript: “…observing children at play can give us important clues about their well-being and can even be useful in the diagnosis of neurodevelopmental disorders like autism.”
Phân tích: “Diagnosis of disorders like autism” → đúng với nội dung câu hỏi → TRUE.
Câu 11: Đáp án – NOT GIVEN
Câu hỏi: Playing with dolls was found to benefit girls’ writing more than boys’ writing.
Dịch: Chơi với búp bê giúp kỹ năng viết của bé gái nhiều hơn bé trai.
Vị trí: Đoạn N
Transcript: “Children wrote longer and better-structured stories when they first played with dolls…”
Phân tích: Không đề cập đến giới tính → NOT GIVEN.
Câu 12: Đáp án – FALSE
Câu hỏi: Children had problems thinking up ideas when they first created the story with Lego.
Dịch: Trẻ gặp khó khăn khi nghĩ ý tưởng khi lần đầu tạo câu chuyện với Lego.
Vị trí: Đoạn N
Transcript: “…not a single child said this through the whole year of the project.”
Phân tích: Không có trẻ nào nói là gặp khó khăn → trái với câu hỏi → FALSE.
Câu 13: Đáp án – TRUE
Câu hỏi: People nowadays regard children’s play as less significant than they did in the past.
Dịch: Ngày nay, mọi người xem việc vui chơi của trẻ ít quan trọng hơn so với trước đây.
Vị trí: Đoạn P
Transcript: “Somehow the importance of play has been lost in recent decades. It’s regarded as something trivial…”
Phân tích: “Importance…lost” + “trivial” = đúng với câu hỏi → TRUE.
Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 1
A.
Brick by brick, six-year-old Alice is building a magical kingdom. Imagining fairy-tale turrets and fire-breathing dragons, wicked witches and gallant heroes, she’s creating an enchanting world. Although she isn’t aware of it, (Q1) this fantasy is helping her take her first steps towards her capacity for creativity and so it will have important repercussions in her adult life.
Từng viên gạch một, cô bé sáu tuổi Alice đang xây dựng một vương quốc thần kỳ. Bé tưởng tượng ra những tòa tháp trong truyện cổ tích, những con rồng phun lửa, phù thủy độc ác và các anh hùng dũng cảm – em đang tạo nên một thế giới đầy mê hoặc. Mặc dù không nhận ra, trí tưởng tượng này đang giúp em đặt những bước chân đầu tiên vào khả năng sáng tạo của mình và điều đó sẽ có ảnh hưởng quan trọng đến cuộc sống trưởng thành sau này.
Từ vựng cần nhớ:
- fairy-tale turret: tháp trong truyện cổ tích
- fire-breathing dragon: rồng phun lửa
- gallant hero: anh hùng dũng cảm
- repercussion /ˌriːpəˈkʌʃn/: hệ quả, ảnh hưởng lâu dài
B.
Minutes later, Alice has abandoned the kingdom in favour of playing schools with her younger brother. When she bosses him around as his “teacher”, she’s practising how to regulate her emotions through pretence. Later on, when they tire of this and settle down with a board game, (Q2) she’s learning about the need to follow rules and take turns with a partner.
Vài phút sau, Alice từ bỏ vương quốc thần tiên để chơi trò “trường học” với em trai. Khi em ra lệnh cho em trai như một cô giáo, em đang luyện tập cách điều tiết cảm xúc thông qua việc giả vờ. Sau đó, khi chán trò chơi này và chuyển sang chơi cờ, em đang học về sự cần thiết của việc tuân thủ luật lệ và chơi theo lượt với bạn chơi.
Từ vựng cần nhớ:
- abandon /əˈbændən/: từ bỏ
- pretence /prɪˈtens/: sự giả vờ
- settle down: ổn định, ngồi yên
- take turns: thay phiên, lần lượt
C.
“Play in all its rich variety is one of the highest achievements of the human species,” says Dr David Whitebread from the Faculty of Education at the University of Cambridge, UK. “It underpins how we develop as intellectual, problem-solving adults and is crucial to our success as a highly adaptable species.”
“Vui chơi với sự đa dạng phong phú của nó là một trong những thành tựu cao nhất của loài người,” Tiến sĩ David Whitebread thuộc Khoa Giáo dục – Đại học Cambridge (Anh Quốc) phát biểu. “Nó là nền tảng cho cách chúng ta phát triển thành những người trưởng thành có trí tuệ, biết giải quyết vấn đề, và là yếu tố quan trọng cho sự thành công của chúng ta như một loài có khả năng thích nghi cao.”
Từ vựng cần nhớ:
- achievement /əˈtʃiːvmənt/: thành tựu
- underpin /ˌʌndəˈpɪn/: củng cố, làm nền tảng
- intellectual /ˌɪntəˈlektʃuəl/: trí tuệ
- crucial /ˈkruːʃl/: rất quan trọng
D.
Recognising the importance of play is not new: over two millennia ago, the Greek philosopher Plato extolled its virtues as a means of developing skills for adult life, and ideas about play-based learning have been developing since the 19th century.
Việc nhận ra tầm quan trọng của vui chơi không phải là điều mới mẻ: hơn hai nghìn năm trước, triết gia Hy Lạp Plato đã ca ngợi những lợi ích của việc chơi như một cách phát triển kỹ năng cho cuộc sống trưởng thành. Ý tưởng về học thông qua chơi đã bắt đầu được phát triển từ thế kỷ 19.
Từ vựng cần nhớ:
- millennia /mɪˈleniə/: thiên niên kỷ
- extol /ɪkˈstəʊl/: ca ngợi, tán dương
- virtue /ˈvɜːtʃuː/: đức tính, lợi ích
E.
(Q3) But we live in changing times, and Whitebread is mindful of a worldwide decline in play, pointing out that over half the people in the world now live in cities. “The opportunities for free play, which I experienced almost every day of my childhood, are becoming increasingly scarce,” he says. (Q4) Outdoor play is curtailed by perceptions of risk to do with traffic, as well as parents’ (Q5) increased wish to protect their children from being the victims of crime, and by the emphasis on “earlier is better” (Q6) which is leading to greater competition in academic learning and schools.
Nhưng chúng ta đang sống trong thời đại đầy biến động và Whitebread chú ý đến sự suy giảm vui chơi trên toàn thế giới, ông chỉ ra rằng hơn một nửa dân số thế giới hiện nay sống ở thành thị. “Những cơ hội vui chơi tự do mà tôi từng có mỗi ngày thời thơ ấu, giờ đang dần trở nên hiếm hoi,” ông nói. Vui chơi ngoài trời bị hạn chế bởi nhận thức về rủi ro liên quan đến giao thông, cũng như mong muốn ngày càng lớn của cha mẹ trong việc bảo vệ con khỏi tội phạm, và bởi sự nhấn mạnh vào triết lý “học càng sớm càng tốt” – điều này dẫn đến sự cạnh tranh học thuật lớn hơn trong trường học.
Từ vựng cần nhớ:
- mindful /ˈmaɪndfl/: để tâm, chú ý
- scarce /skeəs/: khan hiếm
- curtail /kɜːˈteɪl/: cắt giảm, hạn chế
- emphasis /ˈemfəsɪs/: sự nhấn mạnh
F.
International bodies like the United Nations and the European Union have begun to develop policies concerned with children’s right to play, and to consider implications for leisure facilities and educational programmes. (Q7) But what they often lack is the evidence to base policies on.
Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và Liên minh Châu Âu đã bắt đầu xây dựng các chính sách liên quan đến quyền vui chơi của trẻ em, đồng thời xem xét các tác động đến cơ sở giải trí và chương trình giáo dục. Tuy nhiên, điều họ thường thiếu chính là bằng chứng để xây dựng các chính sách dựa vào đó.
Từ vựng cần nhớ:
- leisure facilities: cơ sở giải trí
- implication /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/: ảnh hưởng, tác động
- evidence /ˈevɪdəns/: bằng chứng
G.
“The type of play we are interested in is child-initiated, spontaneous and unpredictable — but, as soon as you ask a five-year-old “to play”, then you as the researcher have intervened,” explains Dr. Sara Baker. “And we want to know what the long-term impact of play is. It’s a real challenge.”
“Loại hình vui chơi mà chúng tôi quan tâm là kiểu do trẻ tự khởi xướng, tự nhiên và không thể đoán trước — nhưng khi bạn bảo một đứa trẻ 5 tuổi ‘hãy chơi đi’, bạn đã can thiệp vào hành vi của trẻ,” Tiến sĩ Sara Baker giải thích. “Và chúng tôi muốn biết tác động lâu dài của việc chơi là gì. Đây thực sự là một thử thách.”
Từ vựng cần nhớ:
- child-initiated: do trẻ khởi xướng
- spontaneous /spɒnˈteɪniəs/: tự nhiên, bộc phát
- intervene /ˌɪntəˈviːn/: can thiệp
- long-term impact: ảnh hưởng dài hạn
H.
Dr Jenny Gibson agrees, pointing out that although some of the steps in the puzzle of how and why play is important have been looked at, (Q8) there is very little data on the impact it has on the child’s later life.
Tiến sĩ Jenny Gibson đồng tình và chỉ ra rằng, mặc dù đã có một số bước tiến trong việc giải mã lý do tại sao việc chơi lại quan trọng, vẫn có rất ít dữ liệu về tác động của việc chơi đối với cuộc sống sau này của trẻ.
Từ vựng cần nhớ:
- puzzle /ˈpʌzl/: câu đố, điều bí ẩn
- data /ˈdeɪtə/: dữ liệu
- later life: cuộc sống về sau
I.
Now, thanks to the university’s new Centre for Research on Play in Education, Development and Learning (PEDAL), Whitebread, Baker, Gibson and a team of researchers hope to provide evidence on the role played by play in how a child develops.
Giờ đây, nhờ có Trung tâm Nghiên cứu mới của trường đại học về Vui chơi trong Giáo dục, Phát triển và Học tập (PEDAL), Whitebread, Baker, Gibson và nhóm nghiên cứu hy vọng sẽ cung cấp được bằng chứng về vai trò của vui chơi đối với sự phát triển của trẻ em.
Từ vựng cần nhớ:
- research centre: trung tâm nghiên cứu
- development: sự phát triển
- provide evidence: cung cấp bằng chứng
J.
“A strong possibility is that play supports the early development of children’s self-control,” explains Baker. “This is our ability to develop awareness of our own thinking processes – it influences how effectively we go about undertaking challenging activities.”
Baker giải thích: “Có khả năng cao là vui chơi hỗ trợ sự phát triển ban đầu của khả năng tự kiểm soát ở trẻ. Đây là khả năng giúp chúng ta nhận thức được quá trình suy nghĩ của chính mình – điều này ảnh hưởng đến mức độ hiệu quả khi chúng ta thực hiện các hoạt động đầy thách thức.”
Từ vựng cần nhớ:
- self-control /ˌself kənˈtrəʊl/: sự tự kiểm soát
- awareness /əˈweənəs/: sự nhận thức
- undertake /ˌʌndəˈteɪk/: thực hiện
K.
In a study carried out by Baker with toddlers and young pre-schoolers, she found that children with greater self-control solved problems more quickly when exploring an unfamiliar set-up requiring scientific reasoning. “This sort of evidence makes us think that giving children the chance to play will make them more successful problem-solvers in the long run.”
Trong một nghiên cứu do Baker thực hiện với trẻ mới biết đi và trẻ mẫu giáo, cô nhận thấy rằng những đứa trẻ có khả năng tự kiểm soát cao hơn đã giải quyết vấn đề nhanh hơn khi khám phá một tình huống lạ đòi hỏi lý luận khoa học. “Bằng chứng như thế này khiến chúng tôi tin rằng nếu cho trẻ cơ hội vui chơi, chúng sẽ trở thành những người giải quyết vấn đề tốt hơn về lâu dài.”
Từ vựng cần nhớ:
- toddler /ˈtɒdlə(r)/: trẻ mới biết đi
- pre-schooler: trẻ mẫu giáo
- problem-solver: người giải quyết vấn đề
- scientific reasoning: lý luận khoa học
- in the long run: về lâu dài
L.
If playful experiences do facilitate this aspect of development, say the researchers, it could be extremely significant for educational practices, because (Q9) the ability to self-regulate has been shown to be a key predictor of academic performance.
Theo các nhà nghiên cứu, nếu các trải nghiệm vui chơi thực sự hỗ trợ cho khía cạnh phát triển này, thì điều đó có thể rất quan trọng đối với phương pháp giáo dục, bởi vì khả năng tự điều chỉnh đã được chứng minh là yếu tố dự báo chính cho thành tích học tập.
Từ vựng cần nhớ:
- facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/: tạo điều kiện, hỗ trợ
- self-regulate: tự điều chỉnh
- predictor: yếu tố dự đoán
- academic performance: thành tích học tập
M.
Gibson adds: “Playful behaviour is also an important indicator of healthy social and emotional development. (Q10) In my previous research, I investigated how observing children at play can give us important clues about their well-being and can even be useful in the diagnosis of neurodevelopmental disorders like autism.”
Gibson cho biết thêm: “Hành vi vui chơi cũng là một chỉ số quan trọng cho sự phát triển xã hội và cảm xúc lành mạnh. Trong nghiên cứu trước của tôi, tôi đã tìm hiểu cách việc quan sát trẻ khi vui chơi có thể mang lại những manh mối quan trọng về sức khỏe tổng thể của trẻ, thậm chí hữu ích trong việc chẩn đoán các rối loạn phát triển thần kinh như tự kỷ.”
Từ vựng cần nhớ:
- well-being /ˈwel biːɪŋ/: sức khỏe, sự hạnh phúc
- clue: manh mối
- diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán
- neurodevelopmental disorder: rối loạn phát triển thần kinh
- autism: chứng tự kỷ
N.
Whitebread’s recent research has involved developing a play-based approach to supporting children’s writing. “Many primary school children find writing difficult, but we showed in a previous study that a playful stimulus was far more effective than an instructional one.” (Q12) Children wrote longer and better-structured stories when they first played with dolls representing characters in the story. In the latest study, children first created their story with Lego, with similar results. “Many teachers commented that they had always previously had children saying they didn’t know what to write about. With the Lego building, however, not a single child said this through the whole year of the project.”
Nghiên cứu gần đây của Whitebread đã phát triển một phương pháp dựa trên chơi để hỗ trợ kỹ năng viết của trẻ. “Nhiều trẻ em tiểu học cảm thấy viết rất khó, nhưng chúng tôi đã chỉ ra trong một nghiên cứu trước đây rằng việc sử dụng yếu tố vui chơi mang lại hiệu quả cao hơn nhiều so với cách giảng dạy thông thường.” Trẻ viết các câu chuyện dài hơn và có cấu trúc tốt hơn sau khi chơi với những con búp bê đóng vai nhân vật. Trong nghiên cứu mới nhất, trẻ tạo câu chuyện của mình bằng Lego và kết quả tương tự. “Nhiều giáo viên nói rằng trước đây học sinh thường nói rằng các em không biết viết gì. Nhưng khi sử dụng Lego, không có đứa trẻ nào nói điều đó trong suốt cả năm của dự án.”
Từ vựng cần nhớ:
- stimulus /ˈstɪmjələs/: tác nhân kích thích
- instructional: thuộc về hướng dẫn
- represent: đại diện cho, tượng trưng
- not a single…: không có một ai/cái gì
- structure: cấu trúc
O.
Whitebread, who directs PEDAL, trained as a primary school teacher in the early 1970s, when, as he describes, “the teaching of young children was largely a quiet backwater, untroubled by any serious intellectual debate or controversy.” Now, the landscape is very different, with hotly debated topics such as school starting age.
Whitebread, người đứng đầu PEDAL, được đào tạo làm giáo viên tiểu học vào đầu những năm 1970, thời điểm mà theo ông mô tả, “việc giảng dạy trẻ nhỏ còn khá yên ả, không bị ảnh hưởng bởi những cuộc tranh luận hay mâu thuẫn lớn về mặt học thuật.” Giờ đây, bối cảnh đã thay đổi rất nhiều, với các chủ đề gây tranh cãi sôi nổi như độ tuổi bắt đầu đi học.
Từ vựng cần nhớ:
- direct: điều hành, chỉ đạo
- backwater: nơi yên bình, ít biến động
- intellectual debate: tranh luận học thuật
- controversy: cuộc tranh cãi, mâu thuẫn
- landscape: bối cảnh, tình hình chung
P.
(Q13) “Somehow the importance of play has been lost in recent decades. It’s regarded as something trivial, or even as something negative that contrasts with ‘work’. Let’s not lose sight of its benefits, and the fundamental contributions it makes to human achievements in the arts, sciences and technology. Let’s make sure children have a rich diet of play experiences.”
“Bằng cách nào đó, tầm quan trọng của việc vui chơi đã dần bị lãng quên trong vài thập kỷ gần đây. Nó bị xem là thứ tầm thường, thậm chí tiêu cực, đối lập với ‘công việc’. Đừng quên những lợi ích của nó, và những đóng góp cốt lõi mà việc vui chơi mang lại cho thành tựu của loài người trong nghệ thuật, khoa học và công nghệ. Hãy đảm bảo rằng trẻ em được trải nghiệm một chế độ chơi phong phú.“
Từ vựng cần nhớ:
- a rich diet of: một “chế độ” phong phú, đa dạng (nghĩa bóng)
- trivial /ˈtrɪviəl/: tầm thường
- contrast with: đối lập với
- lose sight of: quên mất, không để ý
- fundamental /ˌfʌndəˈmentl/: cốt lõi, cơ bản
- contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/: sự đóng góp
Series giải đề IELTS Cambridge 14
- [PDF+Audio] Sách IELTS Cambridge 14 (bản đẹp)
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 1: Crime Report Form
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 2: Induction talk for new apprentices
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 3: Cities Built by the Sea
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 4: Marine Renewable Energy (Ocean Energy)
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 2: The growth of bike-sharing schemes around the world
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 3: Motivational factors and the hospitality industry
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website của The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiệu quả cho 4 kỹ năng, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giáo viên 9.0 IELTS ngay nhé!
