Việc luyện đề như IELTS Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 3: Motivational factors and the hospitality industry không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS. Hãy coi mỗi bài test là một cơ hội để hiểu bản thân hơn, trau dồi kiến thức vững vàng hơn, và tiến gần hơn tới mục tiêu mà bạn đang theo đuổi.
Đáp án IELTS Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 3
Question | Đáp án |
27 | E |
28 | D |
29 | B |
30 | D |
31 | C |
32 | YES |
33 | NO |
34 | NO |
35 | NOT GIVEN |
36 | restaurants |
37 | performance |
38 | turnover |
39 | goals |
40 | characteristics |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 3
Câu 27: Đáp án E
Câu hỏi Tiếng Anh: Hotel managers need to know what would encourage good staff to remain
Dịch câu hỏi: Những quản lý khách sạn cần biết yếu tố nào để khuyến khích nhân viên giỏi gắn bó với công ty
Vị trí: Đoạn G
Transcript (thông tin liên quan): “It is therefore essential for hotel management to develop HRM practices that enable them to inspire and retain competent employees. This requires an understanding of what motivates employees…” (Enz and Siguaw, 2000)
Phân tích: Các nhà quản lý khách sạn cần hiểu điều gì thúc đẩy nhân viên để giữ chân họ lâu dài.
Câu 28: Đáp án D
Câu hỏi Tiếng Anh: The actions of managers may make staff feel they shouldn’t move to a different employer
Dịch câu hỏi: Những hành động của quản lý có thể giúp nhân viên cảm thấy rằng họ không nên chuyển sang công ty khác
Vị trí: Đoạn D
Transcript (thông tin liên quan): “Ng and Sorensen (2008) demonstrated that when managers provide recognition to employees… employees feel more obligated to stay with the company.”
Phân tích: Khi người quản lý ghi nhận và hỗ trợ nhân viên, nhân viên sẽ có xu hướng gắn bó hơn.
Câu 29: Đáp án B
Câu hỏi Tiếng Anh: Little is done in the hospitality industry to help workers improve their skills
Dịch câu hỏi: Ngành khách sạn gần như không làm gì để giúp nhân viên nâng cao kỹ năng
Vị trí: Đoạn C
Transcript (thông tin liên quan): “Lucas also points out that the substance of HRM practices does not appear to… enable developing and drawing out the full potential of people.”
Phân tích: Chính sách nhân sự chưa giúp nhân viên phát triển kỹ năng hay tiềm năng.
Câu 30: Đáp án D
Câu hỏi Tiếng Anh: Staff are less likely to change jobs if cooperation is encouraged
Dịch câu hỏi: Nhân viên ít có xu hướng nhảy việc nếu được khuyến khích làm việc nhóm
Vị trí: Đoạn D
Transcript (thông tin liên quan): “…motivate employees to work together… employees feel more obligated to stay…”
Phân tích: Sự hợp tác và hỗ trợ khiến nhân viên gắn bó với công ty hơn.
Câu 31: Đáp án C
Câu hỏi Tiếng Anh: Dissatisfaction with pay is not the only reason why hospitality workers change jobs
Dịch câu hỏi: Không hài lòng với lương không phải là lý do duy nhất khiến nhân viên nghỉ việc
Vị trí: Đoạn C
Transcript (thông tin liên quan): “Among the many cited reasons are low compensation, inadequate benefits, poor working conditions and compromised employee morale…” (Maroudas et al., 2006)
Phân tích: Ngoài lương thấp, còn nhiều yếu tố khác khiến nhân viên nghỉ việc.
Câu 32: Đáp án YES
Câu hỏi Tiếng Anh: One reason for high staff turnover in the hospitality industry is poor morale
Dịch câu hỏi: Một lý do khiến tỷ lệ nghỉ việc cao trong ngành khách sạn là tinh thần làm việc kém
Vị trí: Đoạn C
Transcript (thông tin liên quan): “…compromised employee morale and attitudes.”
Phân tích: Morale (tinh thần làm việc) bị ảnh hưởng là một trong các nguyên nhân nghỉ việc.
Câu 33: Đáp án NO
Câu hỏi Tiếng Anh: Research has shown that staff have a tendency to dislike their workplace
Dịch câu hỏi: Nghiên cứu chỉ ra rằng nhân viên có xu hướng không thích nơi làm việc
Vị trí: Đoạn E
Transcript (thông tin liên quan): “…no evidence exists to support this hypothesis.”
Phân tích: Không có bằng chứng ủng hộ ý kiến nhân viên không thích nơi làm việc.
Câu 34: Đáp án NO
Câu hỏi Tiếng Anh: An improvement in working conditions and job security makes staff satisfied with their jobs
Dịch câu hỏi: Cải thiện điều kiện và an toàn công việc khiến nhân viên hài lòng
Vị trí: Đoạn H
Transcript (thông tin liên quan): “…just fulfilling these needs does not result in satisfaction, but only in the reduction of dissatisfaction.”
Phân tích: Cải thiện điều kiện làm việc không làm nhân viên hài lòng, chỉ làm giảm sự không hài lòng.
Câu 35: Đáp án NOT GIVEN
Câu hỏi Tiếng Anh: Staff should be allowed to choose when they take breaks during the working day
Dịch câu hỏi: Nhân viên nên được chọn thời gian nghỉ giải lao trong ngày làm việc
Vị trí: Đoạn K
Transcript (thông tin liên quan): “…include allowing adequate breaks during the working day.”
Phân tích: Chỉ đề cập đến việc có nghỉ giải lao, không nói ai chọn thời gian nghỉ.
Câu 36: Đáp án – restaurants
Câu hỏi Tiếng Anh: Staff in an American chain of ________
Dịch câu hỏi: Nhân viên trong một chuỗi ________ của Mỹ
Vị trí: Đoạn J
Transcript (thông tin liên quan): “…conducted a study focusing on staff from a chain of themed restaurants in the United States.”
Phân tích: Dựa vào thông tin đoạn J, nghiên cứu được tiến hành với nhân viên của một chuỗi nhà hàng chủ đề tại Mỹ → từ cần điền là restaurants
Câu 37: Đáp án – performance
Câu hỏi Tiếng Anh: Fun improved their ________
Dịch câu hỏi: Các hoạt động vui giúp cải thiện ________ của họ
Vị trí: Đoạn J
Transcript (thông tin liên quan): “…found that fun activities had a favorable impact on performance…”
Phân tích: Các hoạt động vui chơi có tác động tích cực đến hiệu suất làm việc, tức là performance → từ cần điền là performance
Câu 38: Đáp án – turnover
Câu hỏi Tiếng Anh: Management involvement led to lower staff ________
Dịch câu hỏi: Sự tham gia của ban quản lý giúp giảm tỷ lệ ________ của nhân viên
Vị trí: Đoạn J
Transcript (thông tin liên quan): “…manager support for fun had a favorable impact in reducing turnover.”
Phân tích: Sự ủng hộ của quản lý trong việc tạo không khí vui vẻ đã giúp giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc (turnover) → từ cần điền là turnover
Câu 39: Đáp án – goals
Câu hỏi Tiếng Anh: The activities needed to fit with both the company’s ________
Dịch câu hỏi: Các hoạt động cần phù hợp với ________ của công ty
Vị trí: Đoạn J
Transcript (thông tin liên quan): “…the framing of that fun must be carefully aligned with both organizational goals…”
Phân tích: Các hoạt động vui chơi cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với mục tiêu tổ chức → từ cần điền là goals
Câu 40: Đáp án – characteristics
Câu hỏi Tiếng Anh: … and the ________ of the staff
Dịch câu hỏi: … và ________ của nhân viên
Vị trí: Đoạn J
Transcript (thông tin liên quan): “…and employee characteristics.”
Phân tích: Hoạt động vui vẻ cần phải phù hợp không chỉ với mục tiêu tổ chức mà còn với đặc điểm của nhân viên → từ cần điền là characteristics
Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 3
A. A critical ingredient in the success of hotels is developing and maintaining superior performance from their employees. How is that accomplished? What Human Resource Management (HRM) practices should organizations invest in to acquire and retain great employees? Some hotels aim to provide superior working conditions for their employees. The idea originated from workplaces — usually in the non-service sector — that emphasized fun and enjoyment as part of work-life balance. By contrast, the service sector, and more specifically hotels, has traditionally not extended these practices to address basic employee needs, such as good working conditions.
Một yếu tố then chốt góp phần vào sự thành công của khách sạn chính là việc phát triển và duy trì hiệu suất làm việc vượt trội từ đội ngũ nhân viên. Làm sao để đạt được điều đó? Những chính sách Quản lý Nhân sự (HRM) nào mà tổ chức nên đầu tư để tuyển dụng và giữ chân được những nhân viên tài năng? Một số khách sạn đang hướng đến mục tiêu cung cấp điều kiện làm việc vượt trội cho nhân viên. Ý tưởng này có nguồn gốc từ những môi trường làm việc – thường là ngoài lĩnh vực dịch vụ – nơi đề cao yếu tố niềm vui và sự tận hưởng như một phần trong việc cân bằng công việc và cuộc sống. Trái lại, ngành dịch vụ nói chung và khách sạn nói riêng lại chưa thực sự áp dụng rộng rãi những cách tiếp cận này để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của nhân viên, chẳng hạn như môi trường làm việc tốt.
Từ vựng cần nhớ:
- Accomplish (v): hoàn thành, đạt được
- Retain (v): giữ lại, duy trì
- Work-life balance (n): sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
B. Pfeffer (1994) emphasizes that in order to succeed in a global business environment, organizations must make investment in Human Resource Management (HRM) to allow them to acquire employees who possess better skills and capabilities than their competitors. This investment will be to their competitive advantage. Despite this recognition of the importance of employee development, the hospitality industry has historically been dominated by underdeveloped HR practices (Lucas, 2002).
Pfeffer (1994) nhấn mạnh rằng để tồn tại và phát triển trong môi trường kinh doanh toàn cầu, các tổ chức cần đầu tư vào lĩnh vực Quản lý Nhân sự (HRM) để thu hút được những nhân viên có kỹ năng và năng lực vượt trội so với đối thủ cạnh tranh. Những khoản đầu tư này sẽ tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, dù đã nhận thức được tầm quan trọng của việc phát triển nhân viên, ngành khách sạn từ trước đến nay vẫn chủ yếu bị chi phối bởi các chính sách nhân sự kém phát triển (Lucas, 2002).
Từ vựng cần nhớ:
- Possess (v): sở hữu
- Competitive advantage (n): lợi thế cạnh tranh
- Underdeveloped (adj): chưa phát triển đầy đủ
C. (Q29) Lucas also points out that “the substance of HRM practices does not appear to be designed to foster constructive relations with employees or to represent a managerial approach that enables developing and drawing out the full potential of people, even though employees may be broadly satisfied with many aspects of their work° (Lucas, 2002). In addition, or maybe as a result, high employee turnover has been a recurring problem throughout the hospitality industry. (Q31/32) Among the many cited reasons are low compensation, inadequate benefits, poor working conditions and compromised employee morale and attitudes (Maroudas et al., 2006).
Lucas cũng chỉ ra rằng bản chất của các chính sách Quản lý Nhân sự dường như không được thiết kế để xây dựng mối quan hệ tích cực với nhân viên, hoặc để áp dụng cách tiếp cận quản lý nhằm phát triển và khai thác toàn bộ tiềm năng của con người, mặc dù nhân viên có thể nhìn chung hài lòng với nhiều khía cạnh công việc của họ (Lucas, 2002). Ngoài ra, hoặc có thể do điều đó, tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao đã trở thành vấn đề lặp lại trong ngành khách sạn. Một số lý do thường được đưa ra bao gồm: lương thấp, phúc lợi không đầy đủ, điều kiện làm việc kém và tinh thần cũng như thái độ của nhân viên bị ảnh hưởng tiêu cực (Maroudas et al., 2006).
Từ vựng cần nhớ:
- Draw out (phrasal v): phát huy, kéo dài
- Turnover (n): tỷ lệ nghỉ việc
- Recur (v): tái diễn
D. (Q28/30) Ng and Sorensen (2008) demonstrated that when managers provide recognition to employees, motivate employees to work together, and remove obstacles preventing effective performance, employees feel more obligated to stay with the company. This was succinctly summarized by Michel et al. (2013): “[P]roviding support to employees gives them the confidence to perform their jobs better and the motivation to stay with the organization.” Hospitality organizations can therefore enhance employee motivation and retention through the development and improvement of their working conditions. These conditions are inherently linked to the working environment.
Ng và Sorensen (2008) đã chỉ ra rằng khi các nhà quản lý ghi nhận sự đóng góp của nhân viên, khuyến khích họ hợp tác với nhau và loại bỏ những rào cản cản trở hiệu quả công việc, nhân viên sẽ cảm thấy có trách nhiệm hơn trong việc gắn bó với công ty. Michel và cộng sự (2013) đã tóm lược điều này một cách ngắn gọn: Việc hỗ trợ nhân viên sẽ giúp họ có thêm sự tự tin để làm việc hiệu quả hơn và có động lực để tiếp tục ở lại với tổ chức. Do đó, các tổ chức khách sạn có thể nâng cao động lực và giữ chân nhân viên thông qua việc cải thiện điều kiện làm việc, bởi những điều kiện này gắn liền với môi trường làm việc.
Từ vựng cần nhớ:
- Retention (n): sự giữ chân
- Recognition (n): sự công nhận
- Obstacle (n): rào cản
E. (Q33) ‘While it seems likely that employees’ reactions to their job characteristics could be affected by a predisposition to view their work environment negatively, no evidence exists to support this hypothesis (Spector et al., 2000). However, given the opportunity, many people will find something to complain about in relation to their workplace (Poulston, 2009). There is a strong link between the perceptions of employees and particular factors of their work environment that are separate from the work itself, including company policies, salary and vacations.’
Mặc dù có vẻ như phản ứng của nhân viên với công việc của họ có thể bị ảnh hưởng bởi khuynh hướng nhìn nhận tiêu cực về môi trường làm việc, nhưng hiện không có bằng chứng nào ủng hộ giả thuyết này (Spector et al., 2000). Tuy vậy, khi có cơ hội, nhiều người vẫn sẽ tìm ra điều gì đó để phàn nàn về nơi làm việc của mình (Poulston, 2009). Có một mối liên hệ rõ ràng giữa cách nhân viên cảm nhận và những yếu tố cụ thể trong môi trường làm việc – những yếu tố không liên quan trực tiếp đến bản thân công việc – như chính sách công ty, mức lương và chế độ nghỉ phép.
Từ vựng cần nhớ:
- Predisposition (n): khuynh hướng, xu hướng thiên về
- Hypothesis (n): giả thuyết
- Perception (n): sự nhận thức, quan điểm
F. Such conditions are particularly troubling for the luxury hotel market, where high-quality service, requiring a sophisticated approach to HRM, is recognized as a critical source of competitive advantage (Maroudas et al., 2008). In a real sense, the services of hotel employees represent their industry (Schneider and Bowen, 1993). This representation has commonly been limited to guest experiences. This suggests that there has been a dichotomy between the guest environment provided in luxury hotels.
Những điều kiện như vậy đặc biệt đáng lo ngại đối với phân khúc khách sạn cao cấp – nơi mà dịch vụ chất lượng cao đòi hỏi một cách tiếp cận tinh tế trong quản lý nhân sự, vốn được xem là nguồn lợi thế cạnh tranh quan trọng (Maroudas et al., 2008). Trên thực tế, dịch vụ mà nhân viên khách sạn cung cấp chính là đại diện cho cả ngành công nghiệp này (Schneider và Bowen, 1993). Tuy nhiên, sự đại diện này thường chỉ giới hạn ở trải nghiệm của khách hàng. Điều này cho thấy có sự đối lập rõ ràng giữa môi trường mà khách hàng nhận được và môi trường làm việc thực tế mà nhân viên trải qua trong các khách sạn hạng sang.
Từ vựng cần nhớ:
- Dichotomy (n): sự đối lập, khác biệt rõ rệt
- Sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp
- Representation (n): sự đại diện
G. (Q27) It is therefore essential for hotel management to develop HRM practices that enable them to inspire and retain competent employees. This requires an understanding of what motivates employees at different levels of management and different stages of their careers (Enz and Siguaw, 2000). This implies that it is beneficial for hotel managers to understand what practices are most favorable to increase employee satisfaction and retention.
Vì vậy, việc phát triển các chính sách quản lý nhân sự (HRM) phù hợp để truyền cảm hứng và giữ chân những nhân viên có năng lực là điều cực kỳ quan trọng đối với ban quản lý khách sạn. Để làm được điều này, họ cần hiểu rõ điều gì thúc đẩy nhân viên ở các cấp độ quản lý khác nhau và tại những giai đoạn khác nhau trong sự nghiệp của họ (Enz và Siguaw, 2000). Điều này có nghĩa là các nhà quản lý cần biết rõ những chính sách nào là hữu ích nhất trong việc nâng cao sự hài lòng và tỷ lệ gắn bó của nhân viên.
Từ vựng cần nhớ:
- Inspire (v): truyền cảm hứng
- Competent (adj): có năng lực
- Favorable (adj): thuận lợi, tích cực
H. Herzberg (1966) proposes that people have two major types of needs, the first being extrinsic motivation factors relating to the context in which work is performed, rather than the work itself. These include working conditions and job security. (Q34) When these factors are unfavorable, job dissatisfaction may result. Significantly, though, just fulfilling these needs does not result in satisfaction, but only in the reduction of dissatisfaction (Maroudas et al., 2008).
Herzberg (1966) cho rằng con người có hai loại nhu cầu chính, trong đó loại đầu tiên là các yếu tố thúc đẩy từ bên ngoài – tức là những yếu tố liên quan đến bối cảnh thực hiện công việc chứ không phải bản thân công việc. Các yếu tố này bao gồm điều kiện làm việc và sự đảm bảo công việc. Khi những yếu tố đó không thuận lợi, sự không hài lòng trong công việc có thể xuất hiện. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là việc đáp ứng những nhu cầu này không mang lại sự hài lòng thực sự, mà chỉ giúp giảm bớt sự không hài lòng mà thôi (Maroudas et al., 2008).
Từ vựng cần nhớ:
- Extrinsic (adj): bên ngoài
- Dissatisfaction (n): sự không hài lòng
- Job security (n): sự ổn định trong công việc
I. Employees also have intrinsic motivation needs or motivators, which include such factors as achievement and recognition. Unlike extrinsic factors, motivator factors may ideally result in job satisfaction (Maroudas et al., 2008). Herzberg’s (1966) theory discusses the need for a “balance’ of these two types of needs.
Ngoài các nhu cầu từ bên ngoài, nhân viên còn có những nhu cầu động lực nội tại – hay còn gọi là các yếu tố thúc đẩy từ bên trong – bao gồm những yếu tố như thành tích đạt được và sự công nhận. Khác với các yếu tố bên ngoài, những yếu tố thúc đẩy bên trong này có thể mang lại sự hài lòng thực sự trong công việc (Maroudas et al., 2008). Lý thuyết của Herzberg (1966) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa hai loại nhu cầu này.
Từ vựng cần nhớ:
- Intrinsic (adj): bên trong, nội tại
- Motivator (n): yếu tố thúc đẩy
- Achievement (n): thành tích
J. The impact of fun as a motivating factor at work has also been explored. (Q36) For example, Tews, Michel and Staford (2013) conducted a study focusing on staff from a chain of themed restaurants in the United States. (Q37/38/39/40) It was found that fun activities had a favorable impact on performance and manager support for fun had a favorable impact in reducing turnover. Their findings support the view that fun may indeed have a beneficial effect, but the framing of that fun must be carefully aligned with both organizational goals and employee characteristics. ‘Managers must learn how to achieve the delicate balance of allowing employees the freedom to enjoy themselves at work while simultaneously maintaining high levels of performance’ (Tews et al., 2013).
Tác động của yếu tố “niềm vui” như một động lực trong công việc cũng đã được nghiên cứu. Ví dụ, Tews, Michel và Staford (2013) đã tiến hành một nghiên cứu với các nhân viên tại một chuỗi nhà hàng theo chủ đề ở Hoa Kỳ. Kết quả cho thấy các hoạt động mang tính giải trí có ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất làm việc, và việc quản lý hỗ trợ các hoạt động vui vẻ cũng góp phần làm giảm tỷ lệ nghỉ việc. Những phát hiện này cho thấy rằng yếu tố vui vẻ thực sự có thể mang lại hiệu quả tích cực, nhưng cần phải được xây dựng sao cho phù hợp với cả mục tiêu của tổ chức và đặc điểm của nhân viên. “Các nhà quản lý phải học cách đạt được sự cân bằng tinh tế giữa việc tạo điều kiện để nhân viên được tận hưởng niềm vui trong công việc và duy trì hiệu suất làm việc ở mức cao” (Tews et al., 2013).
Từ vựng cần nhớ:
- Simultaneously (adv): đồng thời
- Beneficial (adj): có lợi
- Delicate balance (n): sự cân bằng tinh tế
K. Deery (2008) has recommended several actions that can be adopted at the organizational level to retain good staff as well as assist in balancing work and family life. (Q35) Those particularly appropriate to the hospitality industry include allowing adequate breaks during the working day, staff functions that involve families, and providing health and well-being opportunities.
Deery (2008) đã đề xuất một số biện pháp có thể áp dụng ở cấp độ tổ chức để giữ chân nhân viên giỏi, đồng thời giúp họ cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình. Đối với ngành khách sạn, các biện pháp phù hợp bao gồm: cho phép nhân viên nghỉ ngơi hợp lý trong giờ làm việc, tổ chức các hoạt động có sự tham gia của gia đình, và cung cấp các cơ hội chăm sóc sức khỏe và nâng cao đời sống tinh thần.
Từ vựng cần nhớ:
- Retain (v): giữ chân
- Well-being (n): sức khỏe và đời sống tinh thần
- Adequate (adj): đầy đủ, phù hợp
Series giải đề IELTS Cambridge 14
- [PDF+Audio] Sách IELTS Cambridge 14 (bản đẹp)
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 1: Crime Report Form
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 2: Induction talk for new apprentices
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 3: Cities Built by the Sea
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Listening Part 4: Marine Renewable Energy (Ocean Energy)
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 2: The growth of bike-sharing schemes around the world
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 1 Reading Passage 3: Motivational factors and the hospitality industry
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
