Giải chi tiết Cambridge 14 Test 2 Reading Passage 1: Alexander Henderson (1831-1913)

Bài viết cung cấp đáp án, bản dịch và phân tích chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 2 Reading Passage 1: Alexander Henderson (1831-1913). Hy vọng rằng The IELTS Workshop có thể đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé.

Đáp án IELTS Cambridge 14 Test 2 Reading Passage 1

Câu hỏiĐáp án
1FALSE
2TRUE
3NOT GIVEN
4FALSE
5NOT GIVEN
6TRUE
7FALSE
8TRUE
9merchant
10equipment
11gifts
12canoe
13mountains

Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 2 Reading Passage 1

Câu 1 – Đáp án: FALSE

Tiếng Anh: Henderson rarely visited the area around Press estate when he was younger.

Dịch câu hỏi: Khi còn trẻ, ông Henderson hiếm khi đến bất động sản Press.

Vị trí: Đoạn A, câu cuối.

Transcript: “The family often stayed at Press Castle, the large mansion on the northern edge of the property, and Alexander spent much of his childhood in the area, playing on the beach near Eyemouth or fishing in the streams nearby.”

Phân tích: Bài đọc nói rằng Alexander “spent much of his childhood in the area” (dành phần lớn thời thơ ấu ở khu vực đó), điều này mâu thuẫn trực tiếp với câu hỏi nói rằng ông “hiếm khi” (rarely) ghé thăm.

Câu 2 – Đáp án: TRUE

Tiếng Anh: Henderson pursued a business career because it was what his family wanted.

Dịch câu hỏi: Henderson theo đuổi sự nghiệp kinh doanh bởi đó là điều mà gia đình ông muốn.

Vị trí: Đoạn B, câu 3.

Transcript: “Although he never liked the prospect of a business career, he stayed with it to please his family.”

Phân tích: Cụm từ “to please his family” (để làm hài lòng gia đình ông) trong bài đọc hoàn toàn khớp với ý “because it was what his family wanted” (bởi vì đó là điều gia đình ông muốn) trong câu hỏi.

Câu 3 – Đáp án: NOT GIVEN

Tiếng Anh: Henderson and Notman were surprised by the results of their 1865 experiment.

Dịch câu hỏi: Henderson và Notman đã ngạc nhiên bởi kết quả của thí nghiệm năm 1865.

Vị trí: Đoạn C, câu 3. 

Transcript: “The two men made a photographic excursion to Niagara Falls in 1860 and they cooperated on experiments with magnesium flares as a source of artificial light in 1865. They belonged to the same societies and were among the founding members of the Art Association of Montreal.”

Phân tích: Đoạn văn chỉ mô tả việc hai người hợp tác trong thí nghiệm năm 1865 và các hoạt động xã hội của họ, nhưng không hề đề cập đến cảm xúc “surprised” (ngạc nhiên) của họ về kết quả thí nghiệm. Do đó, thông tin này không được đưa ra.

Câu 4 – Đáp án: FALSE 

Tiếng Anh: There were many similarities between Henderson’s early landscapes and those of Notman.

Dịch câu hỏi: Có rất nhiều điểm giống nhau giữa những bức tranh phong cảnh những năm đầu nghề của Henderson và tranh của Notman. 

Vị trí: Đoạn D, câu đầu tiên và thứ hai. 

Transcript: “In spite of their friendship, their styles of photography were quite different. While Notmans landscapes were noted for their bold realism, Henderson for the first 20 years of his career produced romantic images, showing the strong influence of the British landscape tradition.” 

Phân tích: Bài đọc nói rõ “their styles of photography were quite different” (phong cách nhiếp ảnh của họ khá khác biệt) và mô tả sự khác nhau cụ thể giữa phong cách của Notman (“bold realism”) và Henderson (“romantic images”). Điều này mâu thuẫn trực tiếp với nhận định có “many similarities” (nhiều điểm tương đồng).

Câu 5 – Đáp án: NOT GIVEN

Tiếng Anh: The studio that Henderson opened in 1866 was close to his home.

Dịch câu hỏi: Studio mà Henderson mở năm 1866 gần với nhà ông. 

Vị trí: Đoạn E, câu đầu tiên.

Transcript: “In 1866, he gave up his business to open a photographic studio, advertising himself as a portrait and landscape photographer.” 

Phân tích: Đoạn văn chỉ thông báo về việc Henderson mở studio vào năm 1866 nhưng không cung cấp bất kỳ thông tin nào về vị trí của studio so với nhà ông. Do đó, thông tin này không được đưa ra.

Câu 6 – Đáp án: TRUE

Tiếng Anh: Henderson gave up portraiture so that he could focus on taking photographs of scenery.

Dịch câu hỏi: Henderson bỏ việc chụp chân dung để có thể tập trung vào việc chụp phong cảnh.

Vị trí: Đoạn E, câu 2. 

Transcript: “From about 1870 he dropped portraiture to specialize in landscape photography and other views.” 

Phân tích: Cụm từ “dropped portraiture to specialize in landscape photography” (bỏ chụp chân dung để chuyên môn hóa về chụp phong cảnh) trong bài đọc khớp hoàn toàn với ý “gave up portraiture so that he could focus on taking photographs of scenery” trong câu hỏi.

Câu 7 – Đáp án: FALSE 

Tiếng Anh: When Henderson began work for the Intercolonial Railway, the Montreal to Halifax line had been finished.

Dịch câu hỏi: Khi Henderson bắt đầu làm việc cho Đường sắt liên thuộc địa, tuyến đường từ Montreal đến Halifax đã hoàn thành. 

Vị trí: Đoạn G, thông tin giữa đoạn. 

Transcript: “That same year, while in the lower St Lawrence River region, he took some photographs of the construction of the Intercolonial Railway. This undertaking led in 1875 to a commission from the railway to record the principal structures along the almost-completed line connecting Montreal to Halifax.” 

Phân tích: Bài đọc nói rằng tuyến đường là “almost-completed line” (tuyến đường gần hoàn thành), nghĩa là nó chưa hoàn thành. Điều này mâu thuẫn với nhận định “had been finished” (đã hoàn thành).

Câu 8 – Đáp án: TRUE

Tiếng Anh: Henderson’s last work as a photographer was with the Canadian Pacific Railway.

Dịch câu hỏi: Với tư cách là một nhiếp ảnh gia, công việc cuối cùng của Henderson là với đường sắt Thái Bình Dương của Canada. 

Vị trí: Đoạn G, câu cuối cùng và Đoạn H, câu đầu tiên.

Transcript:

Đoạn G: “In 1885 he went west along the Canadian Pacific Railway (CPR) as far as Rogers Pass in British Columbia, where he took photographs of the mountains and the progress of construction.”

Đoạn H: “In 1892 Henderson accepted a full-time position with the CPR as manager of a photographic department which he was to set up and administer. His duties included spending four months in the field each year. That summer he made his second trip west, photographing extensively along the railway line as far as Victoria. He continued in this post until 1897, when he retired completely from photography.” 

Phân tích: Mặc dù ông làm việc cho CPR từ năm 1885 (chụp ảnh) và sau đó làm quản lý bộ phận nhiếp ảnh của CPR từ năm 1892, bài đọc nói rõ ông “continued in this post until 1897, when he retired completely from photography”. Vai trò quản lý bộ phận nhiếp ảnh vẫn là một phần của sự nghiệp nhiếp ảnh của ông. Do đó, công việc cuối cùng của ông trước khi nghỉ hưu hoàn toàn là liên quan đến CPR.

Câu 9 – Đáp án: merchant 

Tiếng Anh: Alexander Henderson, Early life: was born in Scotland in 1831 — father was a 9. merchant.

Dịch câu hỏi: Alexander Henderson, Thời thơ ấu: sinh ra ở Scotland năm 1831 — bố là một 9. thương gia

Vị trí: Đoạn A, câu đầu tiên. 

Transcript: “Alexander Henderson was born in Scotland in 1831 and was the son of a successful merchant.”

Phân tích: Transcript trực tiếp nêu rõ bố của Alexander là “a successful merchant“.

Câu 10 – Đáp án: equipment

Tiếng Anh: Start of a photographic career: people bought Henderson’s photos because photography took up considerable time and the 10. equipment was heavy.

Dịch câu hỏi: Khởi đầu sự nghiệp nhiếp ảnh: mọi người mua ảnh của Henderson bởi vì việc chụp ảnh tốn nhiều thời gian và 10. thiết bị nặng.

Vị trí: Đoạn E, câu áp chót. 

Transcript: “There was little competing hobby or amateur photography before the late 1880s because of the time-consuming techniques involved and the weight of the equipment.”

Phân tích: Bài đọc giải thích lý do ít nhiếp ảnh nghiệp dư là do “the time-consuming techniques involved and the weight of the equipment.” Từ “equipment” khớp với mô tả “was heavy”.

Câu 11 – Đáp án: gifts 

Tiếng Anh: Start of a photographic career: the photographs Henderson sold were 11. gifts or souvenirs. 

Dịch câu hỏi: Khởi đầu sự nghiệp nhiếp ảnh: những bức ảnh Henderson bán là 11. quà tặng hoặc đồ lưu niệm. 

Vị trí: Đoạn E, câu cuối cùng. 

Transcript: “People wanted to buy photographs as souvenirs of a trip or as gifts, and catering to this market, Henderson had stock photographs on display at his studio…” 

Phân tích: Bài đọc nêu rõ mọi người mua ảnh “as souvenirs of a trip or as gifts“.

Câu 12 – Đáp án: canoe 

Tiếng Anh: Travelling as a professional photographer: took many trips along eastern rivers in a 12. canoe.

Dịch câu hỏi: Du lịch với tư cách là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp: thực hiện nhiều chuyến đi dọc các con sông phía đông bằng một 12. xuồng

Vị trí: Đoạn G, câu 2.

Transcript: “He was especially fond of the wilderness and often travelled by canoe on the Blanche, du Lièvre, and other noted eastern rivers.”

Phân tích: Bài đọc chỉ ra ông thường “travelled by canoe on the Blanche, du Lièvre, and other noted eastern rivers.”

Câu 13 – Đáp án: mountains

Tiếng Anh: Travelling as a professional photographer: worked for CPR in 1885 and photographed the 13. mountains and the railway at Rogers Pass.

Dịch câu hỏi: Du lịch với tư cách là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp: làm việc cho CPR vào năm 1885 và chụp ảnh 13. những ngọn núi và đường sắt ở Rogers Pass.

Vị trí: Đoạn G, câu cuối cùng.

Transcript: “In 1885 he went west along the Canadian Pacific Railway (CPR) as far as Rogers Pass in British Columbia, where he took photographs of the mountains and the progress of construction.”

Phân tích: Transcript nêu rõ ông “took photographs of the mountains and the progress of construction” tại Rogers Pass.

Bản dịch chi tiết IELTS Cambrideg 14 Test 2 Listening Passage 1

A. Alexander Henderson was born in Scotland in 1831 and was (Q9) the son of a successful merchant. His grandfather, also called Alexander, had founded the family business, and later became the first chairman of the National Bank of Scotland. The family had extensive landholdings in Scotland. Besides its residence in Edinburgh, it owned Press Estate, 650 acres of farmland about 35 miles southeast of the city. The family often stayed at Press Castle, the large mansion on the northern edge of the property, (Q1) and Alexander spent much of his childhood in the area, playing on the beach near Eyemouth or fishing in the streams nearby.

Alexander Henderson sinh ra tại Scotland năm 1831, là con trai của một thương gia giàu có. Ông nội của ông, còn được gọi với cái tên Alexander, thành lập doanh nghiệp gia đình và sau đó trở thành chủ tịch đầu tiên của Ngân hàng quốc gia Scotland. Gia đình ông sở hữu đất đai rộng lớn ở Scotland. Bên cạnh mảnh đất lớn của họ ở Edinburgh, họ còn  sở hữu khu đất Press, gồm 650 hecta đất nông nghiệp cách thành phố 35 dặm về phía đông nam. Gia đình họ thường ở tại Press Castle trong một căn biệt thự lớn ở rìa phía bắc của mảnh đất. Alexander đã dành phần lớn thời thơ ấu của mình ở đây nô đùa trên bãi biển gần Eybest hay câu cá ở con suối gần đó.

B. Even after he went to school at Murcheston Academy on the outskirts of Edinburgh, Henderson returned to Press at weekends. In 1849 he began a three-year apprenticeship to become an accountant. (Q2) Although he never liked the prospect of a business career, he stayed with it to please his family. In October 1855, however, he emigrated to Canada with his wife Agnes Elder Robertson and they settled in Montreal.

Thậm chí sau khi nhập học tại học viện Murcheston, tọa lạc tại vùng ngoại ô thành phố Edinburgh, Henderson vẫn quay lại biệt thự Press vào cuối tuần. Năm 1849, ông bắt đầu quãng thời gian 3 năm học việc để trở thành một kế toán viên. Dù không bao giờ thích viễn cảnh về sự nghiệp kinh doanh, ông vẫn ở lại để làm hài lòng gia đình. Tuy nhiên, tháng 10 năm 1855, ông đã cùng vợ mình, bà Agnes Elder Robertson, di cư đến Canada và định cư tại Montreal.

  • apprenticeship (noun) /əˈprentɪʃɪp/: học việc
    emigrate (verb) /ˈemɪɡreɪt/: di cư

C. Henderson learned photography in Montreal around the year 1857 and quickly took it up as a serious amateur. He became a personal friend and colleague of the Scottish-Canadian photographer William Notman. (Q3) The two men made a photographic excursion to Niagara Falls in 1860 and they cooperated on experiments with magnesium flares as a source of artificial light in 1865. They belonged to the same societies and were among the founding members of the Art Association of Montreal. Henderson acted as chairman of the association’s first meeting, which was held in Notman’s studio on 11 January 1860.

Tại Montreal, Henderson học nhiếp ảnh vào khoảng năm 1857 và nhanh chóng đảm nhiệm vị trí một nhiếp ảnh gia nghiệp dư. Ông trở thành bạn và đồng nghiệp của một nhiếp ảnh gia người Canada gốc Scotland William Notman. Năm 1860, hai người đã thực hiện một chuyến du ngoạn nhiếp ảnh đến Thác Niagara và cùng hợp tác trong các thí nghiệm về nguồn sáng nhân tạo với ngọn lửa magiê năm 1865. Họ thuộc cùng một tầng lớp và là một trong những thành viên sáng lập của Hiệp hội Nghệ thuật Montreal. Henderson đóng vai trò là chủ tịch của cuộc họp đầu tiên của hiệp hội, được tổ chức tại studio Notman, vào ngày 11 tháng 1 năm 1860.

  • amateur (adj) /ˈæmətə(r)/: nghiệp dư
  • Artificial (adj) /ˌɑːtɪˈfɪʃl/: nhân tạo

D. (Q4) In spite of their friendship, their styles of photography were quite different. While Notmans landscapes were noted for their bold realism, Henderson for the first 20 years of his career produced romantic images, showing the strong influence of the British landscape tradition. His artistic and technical progress was rapid and in 1865 he published his first major collection of landscape photographs. The publication had limited circulation (only seven copies have ever been found), and was called Canadian Views and Studies. The contents of each copy vary significantly and have proved a useful source for evaluating Henderson’s early work.

Dù là bạn thân nhưng phong cách nhiếp ảnh của họ khá khác biệt. Trong khi tranh phong cảnh của Notmans được chú ý bởi sự chân thực táo bạo, Henderson trong 20 năm đầu đã tạo ra những bức tranh lãng mạn, mang đậm sức ảnh hưởng mạnh mẽ của tranh phong cảnh truyền thống nước Anh. Tiến bộ nghệ thuật và kĩ thuật của ông đã phát triển nhanh chóng, năm 1865, ông đã xuất bản bộ sưu tập ảnh phong cảnh lớn đầu tiên của mình. Ấn phẩm có số lượng phát hành hạn chế (chỉ có bảy bản đã được tìm thấy) và được gọi là Quan điểm và Nghiên cứu của người Canada. Nội dung của mỗi bản sao khác nhau đáng kể và đã chứng minh một nguồn hữu ích để đánh giá tác phẩm ban đầu của Henderson.

  • evaluate (verb) /ɪˈvæljueɪt/: đánh giá

E. (Q5) In 1866, he gave up his business to open a photographic studio, advertising himself as a portrait and landscape photographer. (Q6) From about 1870 he dropped portraiture to specialize in landscape photography and other views. His numerous photographs of city life revealed in street scenes, houses, and markets are alive with human activity, and although his favourite subject was landscape he usually composed his scenes around such human pursuits as farming the land, cutting ice on a river, or sailing down a woodland stream. There was sufficient demand for these types of scenes and others he took depicting the lumber trade, steamboats and waterfalls to enable him to make a living. (Q10) There was little competing hobby or amateur photography before the late 1880s because of the time-consuming techniques involved and the weight of the equipment. (Q11) People wanted to buy photographs as souvenirs of a trip or as gifts, and catering to this market, Henderson had stock photographs on display at his studio for mounting, framing, or inclusion in albums.

Năm 1866, ông ấy đã từ bỏ việc kinh doanh để mở một studio nhiếp ảnh, quảng bá bản thân là một nhiếp ảnh gia chân dung và ngoại cảnh. Từ năm 1870, ông bỏ việc chụp chân dung để tập trung vào chụp phong cảnh và các góc ảnh khác. Vô vàn bức ảnh của ông về cuộc sống thành phố được tiết lộ qua những cảnh đường xá, nhà cửa và những phiên chợ sống động với hoạt động của con người. Dù chủ đề yêu thích của ông là phong cảnh, ông vẫn luôn sáng tác các cảnh quay của mình xung quanh những công việc hằng ngày của con người như làm ruộng, cắt băng trên sông hay chèo thuyền xuôi theo dòng suối trong rừng. Người ta thường có nhu cầu mua những loại ảnh này hoặc một vài loại khác mà ông ấy đã phác họa sự buôn lậu gỗ, tàu hơi nước và thác nước để cho phép ông kiếm sống. Cuối những năm 1880, có rất ít sự cạnh tranh hay nhiếp ảnh gia nghiệp dư bởi kĩ thuật thì tốn thời gian và thiết bị nặng. Mọi người muốn mua những bức ảnh làm kỉ niệm một chuyến đi hoặc làm quà tặng. Để phục vụ cho thị trường này, Henderson đã trưng bày những bức ảnh này tại Studio để gắn, đóng khung hoặc đưa vào những bộ sưu tập.

  • give up (phrasal verb): từ bỏ

F. Henderson frequently exhibited his photographs in Montreal and abroad, in London, Edinburgh, Dublin, Paris, New York, and Philadelphia. He met with greater success in 1877 and 1876 in New York when he won first prizes in the exhibition held by E and HT Anthony and Company for landscapes using the Lambertype process. In 1878 his work won second prize at the world exhibition in Paris.

Henderson thường trưng bày các bức ảnh của mình ở Montreal và nước ngoài như London, Edinburgh, Dublin, Paris, New York và Philadelphia. Ông đã đạt được nhiều thành công vào năm 1877 và 1876 tại New York khi giành được giải thưởng đầu tiên trong triển lãm do nhà cung cấp và phân phối tư vật ảnh E và HT tổ chức cho các tranh phong cảnh sử dụng quy trình Lambertype. Năm 1878, tác phẩm của ông đã giành giải nhì tại triển lãm thế giới ở Paris.

G. In the 1870s and 1880s Henderson travelled widely throughout Quebec and Ontario, in Canada, documenting the major cities of the two provinces and many of the villages in Quebec. (Q12) He was especially fond of the wilderness and often travelled by canoe on the Blanche, du Lièvre, and other noted eastern rivers. He went on several occasions to the Maritimes and in 1872 he sailed by yacht along the lower north shore of the St Lawrence River. (Q7) That same year, while in the lower St Lawrence River region, he took some photographs of the construction of the Intercolonial Railway. This undertaking led in 1875 to a commission from the railway to record the principal structures along the almost-completed line connecting Montreal to Halifax. Commissions from other railways followed. In 1876 he photographed bridges on the Quebec, Montreal, Ottawa and Occidental Railway between Montreal and Ottawa. (Q8/13) In 1885 he went west along the Canadian Pacific Railway (CPR) as far as Rogers Pass in British Columbia, where he took photographs of the mountains and the progress of construction.

Trong những năm 1870 và 1880, Henderson đã đi du lịch khắp Quebec và Ontario, Canada nhằm ghi lại hình ảnh các thành phố lớn của hai tỉnh này và nhiều ngôi làng ở Quebec. Ông đặc biệt yêu thích vùng hoang dã và thường đi ca nô trên con sông Blanche, Du Lièvre và các dòng sông phía Đông nổi tiếng khác. Ông đã nhiều lần đến Maritimes, vào năm 1872, ông đã đi thuyền dọc theo bờ phía bắc của sông St Lawrence. Trong chuyến đi này, ông đã chụp một vài bức ảnh về công trình xây dựng Đường sắt liên thuộc địa. Công việc này đã dẫn đến một nhiệm vụ mới vào năm 1875 từ ủy ban đường sắt là chụp lại các cấu trúc chính dọc theo tuyến đường sắp sửa hoàn thành nối từ Montreal đến Halifax. Các nhiệm vụ từ các tuyến đường sắt khác cũng theo sau đó. Năm 1876, ông chụp ảnh những cây cầu trên Quebec, Montreal, Ottawa và Đường sắt ngẫu nhiên giữa Montreal và Ottawa. Năm 1885, ông đi về phía tây dọc theo Đường sắt Thái Bình Dương của Canada (CPR) đến tận Đèo Rogers ở British Columbia, nơi ông chụp ảnh những ngọn núi và tiến độ xây dựng.

  • wilderness (noun) /ˈwɪldənəs/: sự hoang dã

H. In 1892 Henderson accepted a full-time position with the CPR as manager of a photographic department which he was to set up and administer. His duties included spending four months in the field each year. That summer he made his second trip west, photographing extensively along the railway line as far as Victoria. He continued in this post until 1897, when he retired completely from photography.

Năm 1892, Henderson chấp nhận vị trí toàn thời gian tại CPR với tư cách là người quản lý của một bộ phận nhiếp ảnh mà ông sẽ thành lập và điều hành. Nhiệm vụ của ông là dành bốn tháng cho lĩnh vực này mỗi năm. Mùa hè năm đó, ông thực hiện chuyến đi thứ hai về phía tây, chụp những bức ảnh dọc theo tuyến đường sắt dài bất tận đến Victoria. Ông theo đuổi dự án này cho đến năm 1897, khi ông hoàn toàn nghỉ hưu.

I. When Henderson died in 1913, his huge collection of glass negatives was stored in the basement of his house. Today collections of his work are held at the National Archives of Canada, Ottawa, and the McCord Museum of Canadian History, Montreal.

Năm 1913, khi Henderson qua đời, bộ sưu tập kính âm đồ sộ của ông được lưu giữ dưới tầng hầm của nhà ông. Ngày nay, bộ sưu tập những tác phẩm của ông được lưu trữ tại viện Lưu trữ quốc gia Canada, Ottawa và bảo tàng lịch sử McCord, Montreal.

  • basement (noun) /ˈbeɪsmənt/: tầng hầm

Series giải đề IELTS Cambridge 14

  • [PDF+Audio] Sách IELTS Cambridge 14 (bản đẹp)
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 2 Listening Part 1: Crime Report Form
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 2 Listening Part 2: Visit to Branley Castle
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 2 Listening Part 3: Woolly mammoths on St Paul’s Island
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 2 Listening Part 4: The history of weather
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 2 Reading Passage 1: Alexander Henderson (1831-1913)
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 2 Reading Passage 2:Back to the future of skyscraper design
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 2 Reading Passage 3: Why companies should welcome disorder
  • Đáp án Cambridge 20 & Lời giải chi tiết: Test 1 đến Test 4

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.

Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giáo viên chuyên môn cao ngay nhé!

khóa học ielts miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo