Bài viết dưới đây cung cấp cho bạn đáp án, Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 2: Saving bugs to find new drugs bởi đội ngũ giáo viên uy tín, dày dặn kinh nghiệm giảng dạy của The IELTS Workshop. Hy vọng rằng bài viết giúp bạn nhận ra điểm yếu của bản thân từ đó nâng cao kiến thức, kĩ năng của mình.
Đáp án IELTS Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 2
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
14 | C |
15 | H |
16 | A |
17 | F |
18 | I |
19 | B |
20 | E |
21 | B |
22 | C |
23 | ecology |
24 | prey |
25 | habitats |
26 | antibiotics |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 2
Question 14. C
Câu hỏi: Mention of factors driving a renewed interest in natural medicinal compounds. (Đề cập đến các yếu tố thúc đẩy sự quan tâm trở lại đối với các hợp chất dược liệu tự nhiên.)
Vị trí: Đoạn C.
Transcript: This realisation, together with several looming health crisis, such as antibiotic resistance, has put bioprospecting – the search for useful compounds in nature – firmly back on the map.
Phân tích: Đoạn văn này nêu rõ việc nhận ra chúng ta mới chỉ khám phá một phần nhỏ sự đa dạng phân tử trong tự nhiên, kết hợp với các vấn đề sức khỏe như kháng kháng sinh, đã khiến giới khoa học quay lại tìm kiếm hợp chất trong tự nhiên. Do đó, nội dung phù hợp với “Các yếu tố thúc đẩy sự quan tâm trở lại đối với các hợp chất dược liệu tự nhiên”.
Question 15. H
Câu hỏi: How recent technological advances have made insect research easier. (Cách mà tiến bộ công nghệ gần đây giúp nghiên cứu côn trùng trở nên dễ dàng hơn.)
Vị trí: Đoạn H.
Transcript: Fortunately, it is now possible to snip out the stretches of the insects DNA that carry the codes for the interesting compounds and insert them into cell lines that allow larger quantities to be produced.
Phân tích: Nội dung cho biết hiện nay chúng ta có thể cắt các đoạn DNA mang mã hợp chất của côn trùng và cấy vào dòng tế bào để sản xuất với số lượng lớn. Điều này thể hiện các bước tiến công nghệ giúp việc nghiên cứu hợp chất từ côn trùng trở nên khả thi hơn.
Question 16. A
Câu hỏi: Examples of animals which use medicinal substances from nature. (Ví dụ về các loài động vật sử dụng chất dược liệu từ tự nhiên.)
Vị trí: Đoạn A.
Transcript: You only have to look at other primates – such as the capuchin monkeys who rub themselves with toxin-oozing millipedes to deter mosquitoes, or the chimpanzees who use noxious forest plants to rid themselves of intestinal parasites — to realise that our ancient ancestors too probably had a basic grasp of medicine.
Phân tích: Đoạn này đề cập đến việc các loài linh trưởng như khỉ capuchin và tinh tinh đã sử dụng các chất từ thiên nhiên để bảo vệ và điều trị – phản ánh việc tổ tiên loài người cũng có hiểu biết cơ bản về y học tự nhiên.
Question 17. F
Câu hỏi: Reasons why it is challenging to use insects in drug research. (Các lý do khiến việc sử dụng côn trùng trong nghiên cứu thuốc gặp khó khăn.)
Vị trí: Đoạn F.
Transcript: Why is it that insects have received relatively little attention in bioprospecting?
Phân tích: Có ba lý do chính giải thích tại sao côn trùng ít được nghiên cứu trong lọc sinh học: số lượng loài quá lớn gây khó khăn trong việc chọn lọc; kích thước quá nhỏ khiến việc lấy đủ lượng chất trở nên khó khăn; và nhiều loài khó tìm hoặc không dễ nuôi.
Question 18. I
Câu hỏi: Reference to how interest in drug research may benefit wildlife. (Đề cập đến việc nghiên cứu thuốc có thể mang lại lợi ích cho động vật hoang dã.)
Vị trí: Đoạn I.
Transcript: As much as I’d love to help develop a groundbreaking insect-derived medicine, my main motivation for looking at insects in this way is conservation.
Phân tích: Tác giả khẳng định rằng động lực lớn nhất của mình khi nghiên cứu côn trùng là để bảo tồn, và ông tin rằng tất cả sinh vật – dù nhỏ – đều xứng đáng được tồn tại. Việc khám phá tiềm năng y học từ tự nhiên có thể giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo tồn.
Question 19. B
Câu hỏi: A reason why nature-based medicines fell out of favour for a period. (Một lý do khiến các loại thuốc nguồn gốc tự nhiên từng không còn được ưa chuộng trong một thời gian.)
Vị trí: Đoạn B.
Transcript: The main cause of this shift is that although there are plenty of promising chemical compounds in nature, finding them is far from easy.
Phân tích: Đoạn này lý giải vì sao dược học hiện đại đã chuyển hướng sang thiết kế hợp chất trong phòng thí nghiệm: bởi việc tìm kiếm, thu thập và sản xuất hợp chất từ sinh vật sống là một quá trình phức tạp và đầy thách thức.
Question 20. E
Câu hỏi: An example of an insect-derived medicine in use at the moment. (Một ví dụ về loại thuốc có nguồn gốc từ côn trùng đang được sử dụng hiện nay.)
Vị trí: Đoạn E.
Transcript: For example, alloferon, an antimicrobial compound produced by blow fly larvae, is used as an antiviral and antitumor agent in South Korea and Russia.
Phân tích: Ví dụ về hợp chất alloferon – chiết xuất từ ấu trùng ruồi và được sử dụng như thuốc chống virus và ung thư – cho thấy tiềm năng thực tế của các hợp chất lấy từ côn trùng trong y học hiện đại.
Question 21. B và 22. C
Câu hỏi: Which TWO of the following make insects interesting for drug research? (Hai yếu tố nào khiến côn trùng trở nên hấp dẫn trong nghiên cứu dược phẩm?)
Vị trí: Đoạn D và H.
Transcript:
Consequently, they have a bewildering array of interactions with other organisms, something which has driven the evolution of an enormous range of very interesting compounds for defensive and offensive purposes.Fortunately, it is now possible to snip out the stretches of the insects DNA that carry the codes for the interesting compounds and insert them into cell lines that allow larger quantities to be produced.
Phân tích:
Câu 21 (B): Đoạn này nói đến sự phong phú trong các tương tác giữa côn trùng và sinh vật khác, từ đó hình thành nhiều hợp chất thú vị phục vụ mục đích phòng thủ và tấn công – chính là “sự đa dạng của các hợp chất côn trùng tạo ra để tự bảo vệ”.Câu 22 (C): Tuy côn trùng rất đa dạng, tiềm năng của chúng như nguồn dược liệu vẫn chưa được tận dụng đúng mức – phản ánh nội dung “khả năng chiết xuất và sử dụng mã di truyền từ côn trùng”.
Question 23. ecology
Câu hỏi: Ross Piper and fellow zoologists at Aberystwyth University are using their expertise in ______. (Ross Piper và các nhà động vật học tại Đại học Aberystwyth đang sử dụng chuyên môn trong lĩnh vực nào?)
Vị trí: Đoạn G.
Transcript: My colleagues and I at Aberystwyth University in the UK have developed an approach in which we use our knowledge of ecology as a guide to target our efforts.
Phân tích: Từ “ecology” xuất hiện sau giới từ “in” và được dùng để nói đến cơ sở kiến thức sinh thái học – là công cụ định hướng trong quá trình nghiên cứu của nhóm tác giả.
Question 24. prey
Câu hỏi: They are especially interested in the compounds that insects produce to overpower and preserve their ______. (Họ đặc biệt quan tâm đến các hợp chất giúp côn trùng chế ngự và bảo quản ______ của chúng.)
Vị trí: Đoạn G.
Transcript: The creatures that particularly interest us are the many insects that secrete powerful poison for subduing prey and keeping it fresh for future consumption.
Phân tích: “Prey” là danh từ đứng sau “their”, chỉ đối tượng mà côn trùng dùng chất độc để làm tê liệt và bảo quản – chính xác là con mồi.
Question 25. habitats
Câu hỏi: They are also interested in compounds which insects use to protect themselves from pathogenic bacteria and fungi found in their ______. (Họ cũng quan tâm đến các hợp chất giúp côn trùng bảo vệ bản thân khỏi vi khuẩn và nấm gây bệnh trong ______ của chúng.)
Vị trí: Đoạn G.
Transcript: There are even more insects that are masters of exploiting filthy habitats, such as faeces and carcasses, where they are regularly challenged by thousands of microorganisms.
Phân tích: “Habitats” đứng sau “in their” và liên quan đến môi trường sống dơ bẩn như phân, xác chết – nơi côn trùng phải đối mặt với hàng nghìn vi sinh vật gây bệnh.
Question 26. antibiotics
Phân tích: Cụm “such as” báo hiệu ví dụ, và đoạn văn đề cập đến việc có thể tìm thấy những hợp chất có tiềm năng tạo ra kháng sinh mới – vì vậy đáp án là “antibiotics”.
Câu hỏi: Piper hopes that these substances will be useful in the development of drugs such as ______. (Piper hy vọng những hợp chất này sẽ hữu ích trong việc phát triển thuốc như ______.)
Vị trí: Đoạn G.
Transcript: These insects have many antimicrobial compounds for dealing with pathogenic bacteria and fungi, suggesting that there is certainly potential to find many compounds that can serve as or inspire new antibiotics.
Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 2
A.
More drugs than you might think are derived from, or inspired by, compounds found in living things. Looking to nature for the soothing and curing of our ailments is nothing new — we have been doing it for tens of thousands of years. You only have to look at other primates – such as the capuchin monkeys who rub themselves with toxin-oozing millipedes to deter mosquitoes, or the chimpanzees who use noxious forest plants to rid themselves of intestinal parasites — to realise that our ancient ancestors too probably had a basic grasp of medicine.
(Nhiều loại thuốc hiện nay được chiết xuất hoặc lấy cảm hứng từ các hợp chất có trong sinh vật sống. Việc con người tìm đến tự nhiên để làm dịu cơn đau hoặc điều trị bệnh tật đã tồn tại hàng chục nghìn năm. Nhìn vào các loài linh trưởng như khỉ capuchin tự chà rết tiết độc để xua muỗi hay tinh tinh sử dụng thực vật có độc nhằm loại bỏ ký sinh trùng đường ruột – ta có thể suy ra rằng tổ tiên loài người có thể cũng đã hình thành kiến thức y học cơ bản.)
- deter: ngăn chặn, cản trở
- parasite: ký sinh trùng
B.
Pharmaceutical science and chemistry built on these ancient foundations and perfected the extraction, characterisation, modification and testing of these natural products. Then, for a while, modern pharmaceutical science moved its focus away from nature and into the laboratory, designing chemical compounds from scratch. The main cause of this shift is that although there are plenty of promising chemical compounds in nature, finding them is far from easy. Securing sufficient numbers of the organism in question, isolating and characterising the compounds of interest, and producing large quantities of these compounds are all significant hurdles.
(Ngành dược học hiện đại phát triển dựa trên nền tảng cổ xưa và cải tiến quy trình chiết tách, xác định đặc tính, biến đổi và thử nghiệm các hợp chất tự nhiên. Tuy nhiên, sau đó giới khoa học đã chuyển hướng tập trung từ thiên nhiên sang phòng thí nghiệm, nơi họ bắt đầu thiết kế các hợp chất hóa học từ đầu. Nguyên nhân chính cho sự thay đổi này là do việc tiếp cận các hợp chất đầy tiềm năng trong tự nhiên rất khó khăn: từ việc tìm kiếm đủ số lượng sinh vật, cô lập và phân tích hợp chất, đến sản xuất đại trà – tất cả đều là những trở ngại lớn.)
- hurdle: khó khăn, rào cản
- characterisation: việc xác định đặc tính
C.
Laboratory-based drug discovery has achieved varying levels of success, something which has now prompted the development of new approaches focusing once again on natural products. With the ability to mine genomes for useful compounds, it is now evident that we have barely scratched the surface of nature’s molecular diversity. This realisation, together with several looming health crisis, such as antibiotic resistance, has put bioprospecting – the search for useful compounds in nature – firmly back on the map.
(Việc phát triển thuốc trong phòng thí nghiệm đã đem lại những kết quả khác nhau, điều này đã thúc đẩy sự xuất hiện của các phương pháp mới quay lại tập trung vào nguồn hợp chất tự nhiên. Nhờ vào khả năng khai thác hệ gene để tìm kiếm hợp chất có ích, giờ đây chúng ta nhận ra rằng mới chỉ tiếp cận được một phần rất nhỏ trong kho tàng phân tử đa dạng của tự nhiên. Nhận thức này, cùng với các cuộc khủng hoảng y tế đang cận kề như kháng kháng sinh, đã khiến hoạt động “bioprospecting” – tìm hợp chất trong thiên nhiên – một lần nữa được chú ý trở lại.)
- prompt: kích thích, thúc đẩy
- antibiotic resistance: tình trạng kháng thuốc kháng sinh
D.
Insects are the undisputed masters of the terrestrial domain, where they occupy every possible niche. Consequently, they have a bewildering array of interactions with other organisms, something which has driven the evolution of an enormous range of very interesting compounds for defensive and offensive purposes. Their remarkable diversity exceeds that of every other group of animals on the planet combined. Yet even though insects are far and away the most diverse animals in existence, their potential as sources of therapeutic compounds is yet to be realised.
(Côn trùng được coi là loài thống trị không thể bàn cãi của môi trường trên cạn, nơi chúng xuất hiện ở hầu hết các ngóc ngách sinh thái. Chính vì thế, chúng có mối tương tác phong phú và phức tạp với các sinh vật khác, từ đó thúc đẩy sự tiến hóa của vô số hợp chất thú vị phục vụ mục đích phòng thủ và tấn công. Độ đa dạng của côn trùng vượt qua tất cả các nhóm động vật khác cộng lại. Tuy nhiên, tiềm năng của chúng như một nguồn hợp chất trị liệu vẫn chưa được khai thác triệt để.)
- niche: vị trí sinh thái hẹp
- bewildering: gây bối rối vì quá nhiều, phong phú đến mức khó tin
E.
From the tiny proportion of insects that have been investigated, several promising compounds have been identified. For example, alloferon, an antimicrobial compound produced by blow fly larvae, is used as an antiviral and antitumor agent in South Korea and Russia. The larvae of a few other insect species are being investigated for the potent antimicrobial compounds they produce. Meanwhile, a compound from the venom of the wasp Polybia paulista has potential in cancer treatment.
(Từ số lượng rất ít các loài côn trùng đã được nghiên cứu, giới khoa học đã phát hiện ra một số hợp chất đầy triển vọng. Chẳng hạn, alloferon – một hợp chất có đặc tính kháng vi khuẩn do ấu trùng ruồi sinh ra – đang được sử dụng làm thuốc chống virus và chống khối u tại Hàn Quốc và Nga. Một vài loài ấu trùng khác cũng đang được nghiên cứu vì khả năng sản sinh các hợp chất kháng khuẩn mạnh. Đồng thời, một hợp chất lấy từ nọc của loài ong bắp cày Polybia paulista cũng đang được xem xét ứng dụng trong điều trị ung thư..)
- larvae: ấu trùng
- potent: hiệu lực mạnh, có tác động mạnh
F.
Why is it that insects have received relatively little attention in bioprospecting? Firstly, there are so many insects that, without some manner of targeted approach, investigating this huge variety of species is a daunting task. Secondly, insects are generally very small, and the glands inside them that secrete potentially useful compounds are smaller still. This can make it difficult to obtain sufficient quantities of the compound for subsequent testing. Thirdly, although we consider insects to be everywhere, the reality of this ubiquity is vast numbers of a few extremely common species. Many insect species are infrequently encountered and very difficult to rear in captivity, which, again, can leave us with insufficient material to work with.
(Tại sao côn trùng lại ít được chú ý trong việc tìm kiếm hợp chất tự nhiên? Trước hết, số lượng loài côn trùng quá lớn khiến việc nghiên cứu chúng trở thành một thử thách đáng gờm nếu không có hướng đi cụ thể. Thứ hai, kích thước nhỏ bé của chúng và tuyến tiết ra hợp chất tiềm năng còn nhỏ hơn khiến việc thu thập đủ lượng chất để kiểm tra sau này gặp khó khăn. Thứ ba, dù có vẻ như chúng ở khắp nơi, thực tế là phần lớn chỉ thuộc về một vài loài phổ biến. Nhiều loài hiếm khi xuất hiện và rất khó nuôi trong điều kiện nhân tạo, gây cản trở cho việc khai thác nguồn hợp chất từ chúng.)
- daunting: gây nản chí, đầy thách thức
- ubiquity: sự hiện diện ở mọi nơi
G.
My colleagues and I at Aberystwyth University in the UK have developed an approach in which we use our knowledge of ecology as a guide to target our efforts. The creatures that particularly interest us are the many insects that secrete powerful poison for subduing prey and keeping it fresh for future consumption. There are even more insects that are masters of exploiting filthy habitats, such as faeces and carcasses, where they are regularly challenged by thousands of microorganisms. These insects have many antimicrobial compounds for dealing with pathogenic bacteria and fungi, suggesting that there is certainly potential to find many compounds that can serve as or inspire new antibiotics.
(Tôi cùng các cộng sự tại Đại học Aberystwyth (Anh) đã phát triển một phương pháp khai thác dựa vào hiểu biết sinh thái học để định hướng nghiên cứu. Chúng tôi đặc biệt chú ý đến các loài côn trùng tiết độc mạnh nhằm làm tê liệt con mồi và bảo quản để ăn sau. Ngoài ra còn có nhiều loài sinh sống tại các môi trường bẩn như phân và xác động vật, nơi chúng thường xuyên phải đối mặt với hàng nghìn vi sinh vật gây bệnh. Những loài này có khả năng tạo ra nhiều hợp chất kháng khuẩn – mở ra tiềm năng phát hiện các hợp chất có thể dùng hoặc truyền cảm hứng cho thuốc kháng sinh mới.)
- subdue: chế ngự, khống chế
- microorganism: vi sinh vật
H.
Although natural history knowledge points us in the right direction, it doesn’t solve the problems associated with obtaining useful compounds from insects. Fortunately, it is now possible to snip out the stretches of the insects DNA that carry the codes for the interesting compounds and insert them into cell lines that allow larger quantities to be produced. And although the road from isolating and characterising compounds with desirable qualities to developing a commercial product is very long and full of pitfalls, the variety of successful animal-derived pharmaceuticals on the market demonstrates there is a precedent here that is worth exploring.
(Dù kiến thức về lịch sử tự nhiên có thể giúp định hướng đúng, nhưng nó không giải quyết được khó khăn trong việc thu nhận hợp chất hữu ích từ côn trùng. May mắn thay, hiện nay con người có thể cắt lấy đoạn DNA mang mã di truyền của hợp chất cần thiết rồi cấy vào dòng tế bào để tạo ra sản lượng lớn hơn. Mặc dù hành trình từ việc cô lập, xác định đặc tính đến thương mại hóa sản phẩm là rất dài và tiềm ẩn nhiều rủi ro, sự thành công của các dược phẩm có nguồn gốc động vật trước đây chứng minh rằng đây là hướng đi đáng để khám phá.)
- pitfall: cạm bẫy, rủi ro ẩn giấu
- precedent: tiền lệ, ví dụ đi trước
I.
With every bit of wilderness that disappears, we deprive ourselves of potential medicines. As much as I’d love to help develop a groundbreaking insect-derived medicine, my main motivation for looking at insects in this way is conservation. I sincerely believe that all species, however small and seemingly insignificant, have a right to exist for their own sake. lf we can shine a light on the darker recesses of nature’s medicine cabinet, exploring the useful chemistry of the most diverse animals on the planet, l believe we can make people think differently about the value of nature.
(Mỗi phần thiên nhiên bị mất đi đồng nghĩa với việc ta đánh mất cơ hội tiếp cận những loại thuốc tiềm năng. Dù tôi rất muốn góp phần tạo ra một loại thuốc đột phá từ côn trùng, nhưng lý do lớn nhất khiến tôi theo đuổi hướng nghiên cứu này là vì mục tiêu bảo tồn. Tôi tin rằng mọi sinh vật, dù nhỏ bé hay tưởng như không quan trọng, đều xứng đáng được tồn tại. Nếu chúng ta có thể khám phá kho tàng hóa học quý giá từ những loài đa dạng nhất hành tinh, tôi tin rằng điều đó sẽ thay đổi cách con người nhìn nhận về giá trị thật sự của tự nhiên.)
- groundbreaking: mang tính đột phá
- deprive: làm mất đi, tước đoạt
Series giải đề IELTS Cambridge 14
- [PDF+Audio] Sách IELTS Cambridge 14 (bản đẹp)
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Listening Part 1: Flanders Conference Hotel
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Listening Part 2: Volunteers
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Listening Part 3: Background on school marching band
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Listening Part 4: Concerts in university arts festival
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 1: The concept of intelligence
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 2:Back to the future of skyscraper design
- Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 3: The power of play
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giáo viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giáo viên chuyên môn cao ngay nhé!
