Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 3: The power of play

Bài viết dưới đây cung cấp cho bạn đáp án, bản dịch và phân tích chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 3: The power of play bởi đội ngũ giáo viên uy tín, dày dặn kinh nghiệm giảng dạy của The IELTS Workshop. Hy vọng rằng bài viết giúp bạn nhận ra điểm yếu của bản thân từ đó nâng cao kiến thức, kĩ năng của mình.

Đáp án IELTS Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 3

Câu hỏiĐáp án
27B
28G
29F
30E
31C
32NO
33YES
34NOT GIVEN
35NO
36YES
37encouraging
38desire
39autonomy
40targeted

Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 3

Question 27. B 

Câu hỏi: Play can be divided into a number of separate categories. (Việc chơi có thể được phân chia thành nhiều loại riêng biệt.)

Vị trí: Đoạn D.

Transcript: Definitions range from discrete descriptions of various types of play such as physical, construction, language, or symbolic play (Miller & Almon 2009), to lists of broad criteria, based on observations and attitudes, that are meant to capture the essence of all play behaviors (e.g. Rubin et al. 1983).

Phân tích: Đoạn văn cho biết có nhiều loại trò chơi, bao gồm các mô tả riêng biệt về những hình thức như chơi vận động, xây dựng, ngôn ngữ và ký hiệu – do Miller & Almon (2009) đưa ra. Điều này phù hợp với đáp án B.

Question 28. G 

Câu hỏi: Adults’ intended goals affect how they play with children. (Mục tiêu của người lớn ảnh hưởng đến cách họ chơi với trẻ em.)

Vị trí: Đoạn I.

Transcript: The adult’s role in play varies as a function of their educational goals and the child’s developmental level (Hirsch-Pasek et al. 2009).

Phân tích: Tác giả đề cập rằng vai trò của người lớn trong quá trình chơi thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu giáo dục và trình độ phát triển của trẻ (trích dẫn từ Hirsch-Pasek et al. 2009). Vì thế, đáp án đúng là G.

Question 29. F 

Câu hỏi: Combining work with play may be the best way for children to learn. (Việc kết hợp học và chơi có thể là cách học hiệu quả nhất cho trẻ.)

Vị trí: Đoạn H.

Transcript: Researcher Joan Goodman (1994) suggested that hybrid forms of work and play are not a detriment to learning: rather, they can provide optimal contexts for learning.

Phân tích: Nhà nghiên cứu Joan Goodman được đề cập trong đoạn này khi bà đưa ra quan điểm rằng sự kết hợp giữa học và chơi có thể hỗ trợ việc học, không gây cản trở. Vì vậy, đáp án chính xác là F.

Question 30. E 

Câu hỏi: Certain elements of play are more significant than others. (Một số yếu tố trong trò chơi quan trọng hơn những yếu tố khác.)

Vị trí: Đoạn G.

Transcript: However, other researchers have suggested that process orientation and a lack of obvious functional purpose may be the most important aspects of play (e.g. Pellegrini 2009).

Phân tích: Dẫn chứng từ Pellegrini (2009) nhấn mạnh rằng việc tập trung vào quá trình và không có mục tiêu rõ ràng là hai yếu tố cốt lõi của trò chơi. Điều này khớp với đáp án E.

Question 31. C 

Câu hỏi: Activities can be classified on a scale of playfulness. (Các hoạt động có thể được phân loại theo mức độ vui chơi.)

Vị trí: Đoạn E.

Transcript: Often, play is defined along a continuum as more or less playful using the following set of behavioral and dispositional criteria (e.g. Rubin et al. 1983).

Phân tích: Đoạn văn nêu rõ rằng hành vi chơi của trẻ có thể dao động từ mức 0% đến 100% vui tươi. Điều này được trích từ Rubin et al., nên đáp án đúng là C.

Question 32. NO 

Câu hỏi: Children need toys in order to play. (Trẻ cần đồ chơi mới có thể chơi.)

Vị trí: Đoạn A.

Transcript: The drive to play is so intense that children will do so in any circumstances, for instance when they have no real toys, or when parents do not actively encourage the behavior. In the eyes of a young child, running, pretending, and building are fun.

Phân tích: Văn bản cho thấy rằng ngay cả khi không có đồ chơi hay không được cha mẹ khuyến khích, trẻ vẫn chơi. Điều này trái với ý kiến trong câu hỏi nên đáp án là NO.

Question 33. YES 

Câu hỏi: It is a mistake to treat play and learning as separate types of activities. (Việc xem chơi và học là hai hoạt động riêng biệt là một sai lầm.)

Vị trí: Đoạn B.

Transcript: Our society has created a false dichotomy between play and learning.

Phân tích: Tác giả nói rằng xã hội đã tạo nên sự tách biệt sai lệch giữa việc chơi và học. Điều này đồng nghĩa với nội dung được đưa ra trong câu hỏi, nên đáp án là YES.

Question 34. NOT GIVEN 

Câu hỏi: Play helps children to develop their artistic talents. (Việc chơi giúp trẻ phát triển tài năng nghệ thuật.)

Vị trí: Đoạn C.

Transcript: Through play, children learn to regulate their behavior, lay the foundations for later learning in science and mathematics, figure out the complex negotiations of social relationships, build a repertoire of creative problem-solving skills, and so much more.

Phân tích: Mặc dù đoạn này liệt kê những lợi ích của việc chơi như phát triển nhận thức, xã hội, kỹ năng giải quyết vấn đề,… nhưng không nhắc gì đến nghệ thuật hay tài năng nghệ thuật. Do đó, đáp án là NOT GIVEN.

Question 35. NO 

Câu hỏi: Researchers have agreed on a definition of play. (Các nhà nghiên cứu đã đồng thuận về định nghĩa của việc chơi.)

Vị trí: Đoạn D.

Transcript: Full consensus on a formal definition of play continues to elude the researchers and theorists who study it.

Phân tích: Văn bản nêu rõ rằng các nhà nghiên cứu vẫn chưa đạt được sự thống nhất hoàn toàn về định nghĩa chính thức của “chơi”. Điều này phủ định thông tin trong câu hỏi → đáp án là NO.

Question 36. YES 

Câu hỏi: Work and play differ in terms of whether or not they have a target. (Chơi và làm việc khác nhau ở chỗ chúng có mục tiêu hay không.)

Vị trí: Đoạn H.

Transcript: Unlike play, work is typically not viewed as enjoyable and it is extrinsically motivated (i.e. it is goal oriented).

Phân tích: Câu văn nói rằng công việc thường không mang lại niềm vui và được thúc đẩy bởi mục tiêu bên ngoài, hoàn toàn đúng với nội dung câu hỏi → đáp án là YES.

Question 37. encouraging 

Câu hỏi: Alternatively, an adult can play with a child and develop the play, for instance by __________ the child to investigate different aspects of their game. (Ngoài ra, người lớn có thể chơi cùng trẻ và phát triển trò chơi, ví dụ như bằng cách __________ trẻ khám phá các khía cạnh khác nhau của trò chơi.)

Vị trí: Đoạn J.

Transcript: In the more direct form of guided play, parents or other adults can support children’s play by joining in the fun as a co-player, raising thoughtful questions, commenting on children’s discoveries, or encouraging further exploration or new facets to the child’s activity.

Phân tích: Câu văn có cấu trúc “by + V-ing + the child” → cần một động từ thêm -ing. Ba từ được liệt kê là raising, commenting, encouraging, trong đó encouraging khớp nghĩa với nội dung cần điền. Vì vậy đáp án là encouraging.

Question 38. desire 

Câu hỏi: Adults can help children to learn through play, and may make the activity rather structured, but it should still be based on the child’s __________ to play. (Người lớn có thể giúp trẻ học thông qua chơi và có thể khiến hoạt động có cấu trúc hơn, nhưng nên dựa trên __________ của trẻ khi chơi.)

Vị trí: Đoạn J.

Transcript: Although playful learning can be somewhat structured, it must also be child-centered (Nicolopolou et al. 2006). Play should stem from the child’s own desire.

Phân tích: Cụm “the child’s …” yêu cầu một danh từ. Nội dung câu trước đề cập rằng trò chơi cần bắt nguồn từ mong muốn của trẻ, phù hợp với từ desire → đây là đáp án đúng.

Question 39. autonomy 

Câu hỏi: Play without the intervention of adults gives children real __________. (Trò chơi không có sự can thiệp từ người lớn mang lại cho trẻ __________ thực sự.)

Vị trí: Đoạn K.

Transcript: Intrinsically motivated free play provides the child with true autonomy, while guided play is an avenue through which parents and educators can provide more targeted learning experiences.

Phân tích: Câu văn chứa cụm “real …” và yêu cầu danh từ. Nội dung nói về việc chơi tự do giúp trẻ có được sự tự chủ thực sự → từ phù hợp là autonomy.

Question 40. targeted

Phân tích: Động từ “can be” yêu cầu bổ sung một tính từ mô tả loại hình học tập được người lớn thiết kế. Dựa vào nội dung “cha mẹ và giáo viên có thể cung cấp trải nghiệm học tập có mục tiêu” → từ targeted là lựa chọn đúng.

Câu hỏi: Play can be __________ at particular goals. (Trò chơi có thể được __________ để hướng đến các mục tiêu cụ thể.)

Vị trí: Đoạn K.

Transcript: Intrinsically motivated free play provides the child with true autonomy, while guided play is an avenue through which parents and educators can provide more targeted learning experiences.

Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 3

A. 

Virtually every child, the world over, plays. The drive to play is so intense that children will do so in any circumstances, for instance when they have no real toys, or when parents do not actively encourage the behavior. In the eyes of a young child, running, pretending, and building are fun. Researchers and educators know that these playful activities benefit the development of the whole child across social, cognitive, physical, and emotional domains. Indeed, play is such an instrumental component to healthy child development that the United Nations High Commission on Human Rights (1989) recognized play as a fundamental right of every child.

(Hầu hết trẻ em trên toàn thế giới đều có xu hướng tham gia vào các hoạt động vui chơi. Mong muốn được chơi của trẻ mạnh mẽ đến mức chúng sẽ chơi trong mọi tình huống, kể cả khi không có đồ chơi hay khi không được cha mẹ khuyến khích. Đối với trẻ nhỏ, những hành động như chạy nhảy, đóng vai hay xây dựng đều mang lại niềm vui. Các chuyên gia giáo dục và nghiên cứu hiểu rằng việc chơi góp phần thúc đẩy sự phát triển toàn diện của trẻ ở các khía cạnh: xã hội, tư duy, vận động và cảm xúc. Vì vậy, chơi đã được Liên hợp quốc công nhận là quyền cơ bản của mọi đứa trẻ.)

  • virtually (adv): hầu như, gần như hoàn toàn 
  • instrumental (adj): giữ vai trò quan trọng trong việc đạt được điều gì đó

B.

Yet, while experts continue to expound a powerful argument for the importance of play in children lives, the actual time children spend playing continues to decrease. Today, children play eight hours less each week than their counterparts did two decades ago (Elkind 2008). Under pressure of rising academic standards, play is being replaced by test preparation in kindergartens and grade schools, and parents who aim to give their preschoolers a leg up are led to believe that flashcards and educational “toys” are the path to success. Our society has created a false dichotomy between play and learning.

(Mặc dù các chuyên gia vẫn tích cực trình bày những lập luận mạnh mẽ về giá trị của việc chơi đối với trẻ, nhưng thực tế cho thấy thời gian chơi của trẻ em đang ngày càng ít đi. So với 20 năm trước, hiện nay trẻ em dành ít hơn 8 tiếng mỗi tuần cho việc chơi. Do áp lực từ tiêu chuẩn học tập ngày càng tăng, trẻ nhỏ thường phải thay thế giờ chơi bằng việc luyện thi ngay từ cấp mẫu giáo và tiểu học. Ngoài ra, nhiều phụ huynh tin rằng thẻ học hay đồ chơi học tập mới là chìa khóa để con mình thành công. Chính điều này đã tạo nên một quan niệm sai lệch rằng học và chơi là hai yếu tố đối lập.)

  • expound (v): trình bày, phân tích rõ ràng 
  • dichotomy (n): sự đối lập giữa hai yếu tố hoàn toàn khác nhau

C.

Through play, children learn to regulate their behavior, lay the foundations for later learning in science and mathematics, figure out the complex negotiations of social relationships, build a repertoire of creative problem-solving skills, and so much more. There is also an important role for adults in guiding children through playful learning opportunities.

(Việc vui chơi giúp trẻ rèn luyện khả năng kiểm soát hành vi, tạo nền tảng vững chắc cho các môn học như toán và khoa học, học cách giải quyết các mối quan hệ xã hội phức tạp, đồng thời phát triển nhiều kỹ năng giải quyết vấn đề sáng tạo. Ngoài ra, người lớn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ thông qua các cơ hội học tập mang tính vui nhộn.)

  • regulate (v): kiểm soát và điều tiết hành vi hoặc hoạt động 
  • repertoire (n): tập hợp các kỹ năng mà ai đó có thể sử dụng một cách linh hoạt

D.

Full consensus on a formal definition of play continues to elude the researchers and theorists who study it. Definitions range from discrete descriptions of various types of play such as physical, construction, language, or symbolic play (Miller & Almon 2009), to lists of broad criteria, based on observations and attitudes, that are meant to capture the essence of all play behaviors (e.g. Rubin et al. 1983).

(Việc đạt được sự thống nhất tuyệt đối về khái niệm chính thức của “chơi” vẫn là điều khó khăn đối với các nhà nghiên cứu và lý thuyết gia. Một số định nghĩa tập trung vào mô tả từng loại hình chơi riêng biệt như chơi vận động, xây dựng, ngôn ngữ hay biểu tượng; trong khi những định nghĩa khác lại đưa ra các tiêu chí tổng quát nhằm nắm bắt bản chất của mọi hành vi chơi dựa trên quan sát và thái độ.)

  • consensus (n): sự nhất trí trong ý kiến giữa các thành viên 
  • essence (n): bản chất hoặc yếu tố cơ bản nhất làm nên điều gì đó

E.

A majority of the contemporary definitions of play focus on several key criteria. The founder of the National Institute for Play, Stuart Brown, has described play as “anything that spontaneously is done for its own sake. More specifically, he says it ‘appears purposeless, produces pleasure and joy, [and] leads one to the next stage of mastery’” (as quoted in Tippett 2008). Similarly, Miller and Almon (2009) say that play includes “activities that are freely chosen and directed by children and arise from intrinsic motivation”. Often, play is defined along a continuum as more or less playful using the following set of behavioral and dispositional criteria (e.g. Rubin et al. 1983).

(Phần lớn các định nghĩa hiện đại về “chơi” đều dựa vào một số tiêu chí quan trọng. Stuart Brown, người sáng lập Viện Quốc gia về Trò chơi, mô tả chơi là những hoạt động diễn ra một cách tự nhiên, không nhằm mục đích gì khác ngoài niềm vui. Ông cho rằng, chơi dường như không có mục tiêu rõ ràng, nhưng mang lại cảm giác hứng thú và giúp người chơi nâng cao kỹ năng ở bước tiếp theo. Cũng theo Miller và Almon, chơi là những hoạt động trẻ tự chọn, tự điều khiển và bắt nguồn từ động lực nội tại. Thường thì, mức độ “tính vui chơi” được đo trên một phổ, từ ít đến nhiều, dựa vào các tiêu chí về hành vi và cảm xúc.)

  • spontaneously (adv): xảy ra tự phát, không do lên kế hoạch trước 
  • intrinsic (adj): thuộc về bản chất bên trong, xuất phát từ chính nhu cầu hoặc bản chất bên trong của cá nhân

F. 

Play is pleasurable: Children must enjoy the activity or it is not play. It is intrinsically motivated: Children engage in play simply for the satisfaction the behavior itself brings. It has no extrinsically motivated function or goal. Play is process oriented: When children play, the means are more important than the ends. It is freely chosen, spontaneous and voluntary. If a child is pressured, they will likely not think of the activity as play. Play is actively engaged: Players must be physically and/or mentally involved in the activity. Play is non-literal. It involves make-believe.

(Chơi là một trải nghiệm mang lại niềm vui: nếu trẻ không thực sự thích, thì đó không phải là chơi. Trẻ chơi vì mong muốn tự thân, không vì phần thưởng hay kết quả. Mục đích không phải là điều chính yếu mà quá trình tham gia mới là trung tâm. Chơi cũng phải là hành động do trẻ tự chọn, thực hiện tự nhiên và không bị ép buộc. Một khi trẻ cảm thấy bị áp lực, chúng sẽ không còn coi đó là trò chơi. Hơn nữa, chơi đòi hỏi sự tham gia chủ động về thể chất và tinh thần, và thường bao gồm yếu tố tưởng tượng hoặc nhập vai.)

  • extrinsically (adv): bị thúc đẩy bởi các yếu tố bên ngoài như phần thưởng, điểm số 
  • non-literal (adj): mang tính biểu tượng, tưởng tượng

G. 

According to this view, children’s playful behaviors can range in degree from 0% to 100% playful. Rubin and colleagues did not assign greater weight to any one dimension in determining playfulness; however, other researchers have suggested that process orientation and a lack of obvious functional purpose may be the most important aspects of play (e.g. Pellegrini 2009).

(Theo góc nhìn này, các hành vi vui chơi của trẻ có thể dao động từ hoàn toàn không vui tươi đến rất vui tươi. Rubin và cộng sự không xem bất kỳ yếu tố nào là quan trọng hơn trong việc xác định mức độ “chơi”, tuy nhiên, các nhà nghiên cứu khác lại cho rằng việc tập trung vào quá trình và không có mục đích rõ ràng lại chính là hai đặc điểm quan trọng nhất để định nghĩa trò chơi.)

  • dimension (n) phương diện, khía cạnh
  • orientation (n): sự định hướng, cách tiếp cận hoặc trọng tâm mà một người hoặc một hoạt động tập trung vào

H. 

From the perspective of a continuum, play can thus blend with other motives and attitudes that are less playful, such as work. Unlike play, work is typically not viewed as enjoyable and it is extrinsically motivated (i.e. it is goal oriented). Researcher Joan Goodman (1994) suggested that hybrid forms of work and play are not a detriment to learning: rather, they can provide optimal contexts for learning. For example, a child may be engaged in a difficult, goal-directed activity set up by their teacher, but they may still be actively engaged and intrinsically motivated. At this mid-point between play and work, the child’s motivation, coupled with guidance from an adult, can create robust opportunities for playful learning.

(Từ quan điểm liên tục giữa chơi và làm việc, có thể thấy hai hoạt động này đôi khi hòa trộn với nhau. Không giống như chơi, làm việc thường không mang lại sự vui thích và xuất phát từ động lực bên ngoài. Nhà nghiên cứu Joan Goodman cho rằng sự kết hợp giữa chơi và làm không gây cản trở cho việc học, mà ngược lại, có thể tạo ra môi trường học tập lý tưởng. Ví dụ, một đứa trẻ có thể tham gia vào một nhiệm vụ khó khăn do giáo viên đề ra, nhưng nếu trẻ vẫn cảm thấy thích thú và chủ động tham gia, thì đó chính là điểm giao thoa lý tưởng giữa học và chơi.)

  • hybrid (adj): lai tạp, pha trộn
  • robust (adj): mạnh mẽ, hiệu quả

I. 

Critically, recent research supports the idea that adults can facilitate children’s learning while maintaining a playful approach in interactions known as ‘guided play’ (Fisher et al. 2011). The adult’s role in play varies as a function of their educational goals and the child’s developmental level (Hirsch-Pasek et al. 2009).

(Điều đáng chú ý là các nghiên cứu gần đây cho thấy người lớn có thể hỗ trợ quá trình học tập của trẻ thông qua hình thức “chơi có hướng dẫn”. Đây là cách tiếp cận giữ được tính vui vẻ nhưng vẫn đảm bảo mục tiêu giáo dục. Vai trò của người lớn trong trò chơi này thay đổi tùy theo mục tiêu giảng dạy và mức độ phát triển của từng đứa trẻ.)

  • facilitate (v): tạo điều kiện, hỗ trợ
  •  function (n): vai trò, nhiệm vụ

J. 

Guided play takes two forms. At a very basic level, adults can enrich the child’s environment by providing objects or experiences that promote aspects of a curriculum. In the more direct form of guided play, parents or other adults can support children’s play by joining in the fun as a co-player, raising thoughtful questions, commenting on children’s discoveries, or encouraging further exploration or new facets to the child’s activity. Although playful learning can be somewhat structured, it must also be child-centered (Nicolopolou et al. 2006). Play should stem from the child’s own desire.

(Chơi có hướng dẫn gồm hai hình thức. Ở mức đơn giản, người lớn có thể cải thiện môi trường học của trẻ bằng cách cung cấp các đồ vật hoặc trải nghiệm liên quan đến chương trình học. Ở mức sâu hơn, cha mẹ hoặc người lớn có thể tham gia trực tiếp vào hoạt động chơi, cùng chơi với trẻ, đặt câu hỏi, nhận xét về khám phá của trẻ hoặc gợi ý thêm những hướng khám phá mới. Dù có phần được cấu trúc, nhưng hình thức này vẫn phải đặt trẻ làm trung tâm. Việc chơi nên bắt nguồn từ chính mong muốn nội tại của trẻ.)

  • enrich (v): làm phong phú, tăng chất lượng hoặc giá trị bằng cách thêm yếu tố hữu ích 
  • facet (n): khía cạnh

K. 

Both free and guided play are essential elements in a child-centered approach to playful learning. Intrinsically motivated free play provides the child with true autonomy, while guided play is an avenue through which parents and educators can provide more targeted learning experiences. In either case, play should be actively engaged, it should be predominantly child-directed, and it must be fun.

(Cả chơi tự do lẫn chơi có định hướng đều là thành phần quan trọng trong phương pháp học lấy trẻ làm trung tâm. Việc chơi tự phát giúp trẻ rèn luyện sự độc lập thực sự, trong khi chơi có hướng dẫn tạo cơ hội để người lớn hỗ trợ quá trình học tập có mục tiêu rõ ràng hơn. Dù theo hình thức nào, trò chơi đều cần được trẻ tích cực tham gia, chủ động điều khiển và mang lại niềm vui thực sự.)

  • avenue (n): cách thức, con đường tiếp cận
  • autonomy (n): sự tự chủ, khả năng tự đưa ra quyết định mà không bị chi phối 

Series giải đề IELTS Cambridge 14

  • [PDF+Audio] Sách IELTS Cambridge 14 (bản đẹp)
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Listening Part 1: Flanders Conference Hotel
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Listening Part 2: Volunteers
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Listening Part 3: Background on school marching band
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Listening Part 4: Concerts in university arts festival
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 1: The concept of intelligence
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 2:Back to the future of skyscraper design
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 3 Reading Passage 3: The power of play
  • [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giáo viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.

Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giáo viên chuyên môn cao ngay nhé!

khóa học ielts miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo