Bài viết cung cấp đáp án, Transcript, bản dịch và hướng dẫn chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Listening Part 4: Agricultural programme in Mozambique. Hy vọng rằng bài viết đem đến góc nhìn mới mẻ, hiểu rõ hơn các kĩ năng làm bài và củng cố thêm kiến thức của mình.
Đáp án IELTS Cambridge 15 Test 2 Listening Part 4
Question | Đáp án |
31 | irrigation |
32 | women |
33 | wire(s) |
34 | seed(s) |
35 | posts |
36 | transport |
37 | preservation |
38 | fish(es) |
39 | bees |
40 | design |
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Listening Part 4
Transcipt | Bản dịch |
I’m going to report on a case study of a programme which has been set up to help rural populations in Mozambique, a largely agricultural country in South-East Africa. | Tôi sẽ báo cáo về một nghiên cứu điển hình của một chương trình đã được thiết lập để giúp đỡ người dân nông thôn ở Mozambique, một quốc gia nông nghiệp chủ yếu ở Đông Nam Phi. |
The programme worked with three communities in Chicualacuala district, near the Limpopo River. This is a dry and arid region, with unpredictable rainfall. | Chương trình đã làm việc với ba cộng đồng ở quận Chicualacuala, gần sông Limpopo. Đây là một vùng khô hạn và cằn cỗi, lượng mưa rất khó lường. |
Because of this, people in the area were unable to support themselves through agriculture and instead they used the forest as a means of providing themselves with an income, mainly by selling charcoal. | Do đó, người dân trong khu vực không thể tự nuôi sống bằng nông nghiệp và thay vào đó họ sử dụng rừng như một phương tiện để tạo thu nhập, chủ yếu bằng cách bán than củi. |
However, this was not a sustainable way of living in the long term, as they were rapidly using up this resource. | Tuy nhiên, đây không phải là một cách sống bền vững về lâu dài, vì họ đang nhanh chóng làm cạn kiệt nguồn tài nguyên này. |
To support agriculture in this dry region, the programme focused primarily on making use of existing water resources from the Limpopo River by setting up systems of irrigation (Q31), which would provide a dependable water supply for crops and animals. | Để hỗ trợ nông nghiệp ở vùng khô hạn này, chương trình chủ yếu tập trung vào việc tận dụng nguồn nước hiện có từ sông Limpopo bằng cách thiết lập các hệ thống tưới tiêu, nhằm cung cấp nguồn nước đáng tin cậy cho cây trồng và vật nuôi. |
The programme worked closely with the district government in order to find the best way of implementing this. | Chương trình đã làm việc chặt chẽ với chính quyền huyện để tìm ra cách tốt nhất để thực hiện. |
The region already had one farmers’ association, and it was decided to set up two more of these. | Khu vực này đã có một hiệp hội nông dân và người ta quyết định thành lập thêm hai hiệp hội nữa. |
These associations planned and carried out activities including water management, livestock breeding and agriculture, and it was notable that in general, women (Q32) formed the majority of the workforce. | Các hiệp hội này đã lên kế hoạch và thực hiện các hoạt động bao gồm quản lý nước, chăn nuôi và trồng trọt, và đáng chú ý là nhìn chung, phụ nữ chiếm đa số trong lực lượng lao động. |
It was decided that in order to keep the crops safe from animals, both wild and domestic, special areas should be fenced off where the crops could be grown. | Người ta quyết định rằng để bảo vệ mùa màng khỏi động vật hoang dã và gia súc, cần phải rào lại các khu vực đặc biệt để trồng trọt. |
The community was responsible for creating these fences, but the programme provided the necessary wire (Q33) for making them. | Cộng đồng chịu trách nhiệm dựng hàng rào, nhưng chương trình đã cung cấp dây thép cần thiết để làm việc này. |
Once the area had been fenced off, it could be cultivated. | Khi khu vực đó đã được rào lại, nó có thể được canh tác. |
The land was dug, so that vegetables and cereals appropriate to the climate could be grown, and the programme provided the necessary seeds (Q34) for this. | Đất đã được đào lên để trồng rau và ngũ cốc phù hợp với khí hậu, và chương trình đã cung cấp hạt giống cần thiết cho việc này. |
The programme also provided pumps so that water could be brought from the river in pipes to the fields. | Chương trình cũng cung cấp máy bơm để đưa nước từ sông qua đường ống tới các cánh đồng. |
However, the labour was all provided by local people, and they also provided and put up the posts (Q35) that supported the fences around the fields. | Tuy nhiên, toàn bộ nhân lực đều do người dân địa phương cung cấp, và họ cũng đã cung cấp và dựng các cột để làm hàng rào quanh cánh đồng. |
Once the programme had been set up, its development was monitored carefully. | Sau khi chương trình được triển khai, tiến trình phát triển của nó đã được theo dõi chặt chẽ. |
The farmers were able to grow enough produce not just for their own needs, but also to sell. | Những người nông dân có thể trồng đủ nông sản không chỉ để dùng mà còn để bán. |
However, getting the produce to places where it could be marketed was sometimes a problem, as the farmers did not have access to transport (Q36), and this resulted in large amounts of produce, especially vegetables, being spoiled. | Tuy nhiên, việc đưa sản phẩm đến nơi tiêu thụ đôi khi là một vấn đề, vì nông dân không có phương tiện vận chuyển, điều này khiến nhiều nông sản, đặc biệt là rau củ, bị hư hỏng. |
This problem was discussed with the farmers’ associations and it was decided that in order to prevent food from being spoiled, the farmers needed to learn techniques for its preservation. (Q37) | Vấn đề này đã được thảo luận với các hiệp hội nông dân và người ta quyết định rằng để tránh thực phẩm bị hỏng, nông dân cần học các kỹ thuật bảo quản. |
There was also an additional initiative that had not been originally planned, but which became a central feature of the programme. | Cũng có một sáng kiến bổ sung không được lên kế hoạch ban đầu, nhưng sau đó lại trở thành một phần trọng tâm của chương trình. |
This was when farmers started to dig holes for tanks in the fenced-off areas and to fill these with water and use them for breeding fish (Q38) – an important source of protein. | Đó là khi nông dân bắt đầu đào hố chứa nước trong khu vực rào kín và sử dụng chúng để nuôi cá – một nguồn protein quan trọng. |
After a time, another suggestion was made by local people which hadn’t been part of the programme’s original proposal, but which was also adopted later on. | Sau một thời gian, người dân địa phương đề xuất thêm một ý tưởng nữa, tuy không nằm trong kế hoạch ban đầu nhưng cũng đã được thực hiện sau đó. |
They decided to try setting up colonies of bees (Q39), which would provide honey both for their own consumption and to sell. | Họ quyết định thử nuôi ong để lấy mật dùng cho bản thân và để bán. |
So what lessons can be learned from this programme? | Vậy chúng ta có thể rút ra những bài học gì từ chương trình này? |
First of all, it tells us that in dry, arid regions, if there is access to a reliable source of water, there is great potential for the development of agriculture. | Trước hết, chương trình cho thấy rằng ở các vùng khô hạn, nếu có nguồn nước ổn định, thì vẫn có tiềm năng lớn để phát triển nông nghiệp. |
In Chicualacuala, there was a marked improvement in agricultural production, which improved food security and benefited local people by providing them with both food and income. | Tại Chicualacuala, sản lượng nông nghiệp đã được cải thiện đáng kể, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và mang lại lợi ích cho người dân địa phương bằng cả thực phẩm lẫn thu nhập. |
However, it’s important to set realistic timelines for each phase of the programme, especially for its design (Q40), as mistakes made at this stage may be hard to correct later on. | Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đặt ra các mốc thời gian thực tế cho từng giai đoạn của chương trình, đặc biệt là ở giai đoạn thiết kế, vì những sai sót ở giai đoạn này rất khó |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Listening Part 4
Câu 31
Đáp án: irrigation
Transcript: “…setting up systems of irrigation, which would provide a dependable water supply…”
Phân tích: Từ cần điền là một danh từ, giữ vai trò chủ ngữ trong câu. Các từ khóa cần lưu ý gồm: “main priority”, “ensure”, “supply of water”.
Trong bài nghe, từ “irrigation” được nhắc đến trực tiếp trong cụm “setting up systems of irrigation”, nối tiếp là thông tin đảm bảo nguồn nước ổn định – trùng khớp với cụm “ensure supply of water” trong câu hỏi. Ngoài ra, “main priority” cũng được paraphrase thành “focused primarily”.
Gợi ý trong bài:
irrigation = hệ thống tưới tiêu
ensure = provide a dependable
Câu 32
Đáp án: women
Transcript: “…women formed the majority of the workforce…”
Phân tích: Từ khóa xác định vị trí là “farmers’ associations” – xuất hiện trước trong bài. Sau khi mô tả các hoạt động của hội nông dân, bài nghe nêu rõ rằng phụ nữ chiếm phần lớn lực lượng lao động, nghĩa là phụ nữ là người thực hiện phần lớn công việc.
Gợi ý trong bài:
majority = phần lớn
workforce = lực lượng lao động → women là đáp án.
Câu 33
Đáp án: wire(s)
Transcript: “…the programme provided the necessary wire for making them [the fences].”
Phân tích: Từ cần điền là danh từ, được cung cấp bởi chương trình nhằm xây dựng hàng rào. Từ khóa “fence” giúp định vị chính xác thông tin trong bài.
Bài nghe nêu rõ wire là vật liệu mà chương trình cung cấp để làm hàng rào → đây là từ cần điền.
Gợi ý trong bài:
fence = hàng rào
wire = dây thép/cáp
Câu 34
Đáp án: seed(s)
Transcript: “…the programme provided the necessary seeds for this.”
Phân tích: Từ khóa “crop”, “provided” và “suitable” trong đề bài được paraphrase trong bài thành:
“be cultivated” = được trồng
“appropriate to the climate” = phù hợp với khí hậu
Thông tin rõ ràng: chương trình cung cấp hạt giống cho rau và ngũ cốc → đáp án là seeds.
suitable = appropriate
seeds = hạt giống
Câu 35
Đáp án: posts
Transcript:
“…they also provided and put up the posts that supported the fences.”Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền danh từ – vật liệu người nông dân cung cấp để xây dựng. Từ khóa “farmers provided” được nói lại là “local people provided”.
Thông tin cụ thể là họ đã dựng các cột (posts) để đỡ hàng rào → từ cần điền là posts.
Gợi ý trong bài:
put up = dựng lên
posts = cột trụ
Câu 36
Đáp án: transport
Transcript: “…as the farmers did not have access to transport.”
Phân tích: Câu hỏi nói về vấn đề trong marketing produce (buôn bán nông sản), từ khóa “lack of” được thay bằng “did not have access to”.
Việc thiếu giao thông khiến nông dân khó đưa sản phẩm ra thị trường → transport là đáp án đúng.
Gợi ý trong bài:
lack of = didn’t have access to
transport = giao thông/vận chuyển
Câu 37
Đáp án: preservation
Transcript: “…the farmers needed to learn techniques for its preservation.”
Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ liên quan đến kỹ thuật thực phẩm. Các từ khóa “training” và “methods” lần lượt được paraphrase thành “needed to learn” và “techniques”.
Người nông dân cần học kỹ thuật bảo quản thực phẩm → đáp án là preservation.
Gợi ý trong bài:
preservation = bảo quản
techniques = methods
Câu 38
Đáp án: fish(es)
Transcript: “…to fill these with water and use them for breeding fish.”
Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ – vật được giữ trong những nơi đặc biệt mà nông dân tạo ra (đào lỗ tạo bể).
Thông tin rõ ràng: những bể nước này được dùng để nuôi cá → đáp án là fish.
Gợi ý trong bài:
breeding = nuôi
fish = cá
Câu 39
Đáp án: bees
Transcript: “…they decided to try setting up colonies of bees.”
Phân tích: Từ khóa “suggested” được paraphrase thành “decided to try”. Người dân địa phương đề nghị nuôi ong, vì vậy đáp án là bees.
Gợi ý trong bài:
colonies of bees = tổ ong
bees = ong
Câu 40
Đáp án: design
Transcript: “It’s important to set realistic timeline for each phase of the programme, especially for its design.”
Phân tích:
Từ cần điền là một danh từ, nhấn mạnh giai đoạn nào cần có đủ thời gian hợp lý. “particularly” trong đề bài được nói lại bằng “especially”.Thông tin rõ ràng rằng việc thiết kế (design) cần nhiều thời gian → đáp án là design.
Gợi ý trong bài:
design = thiết kế
realistic timeline = mốc thời gian hợp lý
Series giải đề IELTS Cambridge 15
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 15: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
- Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 15: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 1: Festival information
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 2: Minster Park
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 3: Charles Dickens
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 4: Agricultural programme in Mozambique
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 1: Could urban engineers learn from dance?
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 2: Should we try to bring extinct species back to life?
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 3: Having a laugh
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
