Bài viết mang đến đáp án và hướng dẫn giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 2: Should we try to bring extinct species back to life? The IELTS Workshop hi vọng rằng qua bài viết bạn có thể nâng cao kĩ năng và khả năng sử dụng tiếng anh của mình nhé.
Đáp án IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 2
Question | Đáp án |
14 | F |
15 | A |
16 | D |
17 | A |
18 | genetic traits |
19 | heat loss |
20 | ears |
21 | (insulating) fat |
22 | emissions |
23 | B |
24 | C |
25 | A |
26 | C |
Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 2
Câu 14: Đáp án F
Câu hỏi: a reference to how further disappearance of multiple species could be avoided
Dịch câu hỏi: Đề cập đến việc làm thế nào để ngăn chặn sự biến mất của nhiều loài trong tương lai
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “She prefers to focus the debate on how this emerging technology could be used to fully understand why various species went extinct in the first place, and therefore how we could use it to make genetic modifications which could prevent mass extinctions in the future.”
Phân tích: Shapiro nhấn mạnh việc sử dụng công nghệ mới để hiểu lý do tuyệt chủng và từ đó áp dụng kỹ thuật di truyền nhằm ngăn chặn tuyệt chủng hàng loạt trong tương lai.
Câu 15: Đáp án A
Câu hỏi: explanation of a way of reproducing an extinct animal using the DNA of only that species
Dịch câu hỏi: Giải thích một phương pháp tái sinh một loài đã tuyệt chủng bằng chính DNA của loài đó
Vị trí: Đoạn A
Transcript: “The basic premise involves using cloning technology to turn the DNA of extinct animals into a fertilised embryo, which is carried by the nearest relative still in existence…”
Phân tích: Phương pháp mô tả việc sử dụng DNA của chính loài đã tuyệt chủng, sau đó cấy vào loài họ hàng gần nhất để sinh ra cá thể sống mới.
Câu 16: Đáp án D
Câu hỏi: reference to a habitat which has suffered following the extinction of a species
Dịch câu hỏi: Đề cập đến môi trường sống bị ảnh hưởng sau khi một loài tuyệt chủng
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “Since the disappearance of this key species, ecosystems in the eastern US have suffered…”
Phân tích: Khi chim bồ câu viễn khách tuyệt chủng, hệ sinh thái rừng ở miền Đông Hoa Kỳ bị ảnh hưởng tiêu cực, môi trường sống không được tái tạo đúng mức → từ khóa: ecosystem – habitat.
Câu 17: Đáp án A
Câu hỏi: mention of the exact point at which a particular species became extinct
Dịch câu hỏi: Đề cập đến thời điểm chính xác khi một loài tuyệt chủng
Vị trí: Đoạn A
Transcript: “…came to an end on 1 September 1914, when the last living specimen died at Cincinnati Zoo.”
Phân tích: Ngày tuyệt chủng chính xác được nêu rõ: 1/9/1914 – ngày cá thể cuối cùng của loài chim này qua đời.
Câu 18: Đáp án – genetic traits
Câu hỏi: Professor George Church and his team are trying to identify the 18………..
Dịch câu hỏi: Giáo sư George Church đang cố xác định …………
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “…by pinpointing which genetic traits made it possible for mammoths to survive the icy climate of the tundra.”
Phân tích: Church đang cố gắng xác định các đặc điểm di truyền (genetic traits) giúp voi ma mút sống sót ở vùng lạnh giá.
Câu 19: Đáp án – heat loss
Câu hỏi: …physical adaptations to minimise 19…………..
Dịch câu hỏi: Thay đổi thể chất để giảm thiểu ………….
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “…extra insulating fat, all for the purpose of reducing heat loss in the tundra.”
Phân tích: Những thay đổi như lông dày, tai nhỏ, mỡ cách nhiệt nhằm giảm mất nhiệt (heat loss).
Câu 20: Đáp án – ears
Câu hỏi: …features of thicker hair, 20……………
Dịch câu hỏi: Những đặc điểm như lông dày và ………
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “…smaller ears, thicker hair, and extra insulating fat…”
Phân tích: Tai nhỏ là một đặc điểm cần có để sống ở vùng lạnh → điền: ears.
Câu 21: Đáp án – (insulating) fat
Câu hỏi: …and more 21………..
Dịch câu hỏi: Và nhiều ……….. hơn
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “…extra insulating fat…”
Phân tích: Nhiều mỡ cách nhiệt hơn giúp giữ ấm → từ cần điền: fat hoặc insulating fat (chấp nhận cả hai).
Câu 22: Đáp án – emissions
Câu hỏi: …reduce temperatures and decrease 22………………..
Dịch câu hỏi: …giảm nhiệt độ và giảm …………
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “…could also be a useful factor in reducing carbon emissions…”
Phân tích: Việc tái định cư loài vật lớn giúp hạ nhiệt độ và giảm khí thải (emissions).
Câu 23: Đáp án – B (Michael Archer)
Câu hỏi: Reintroducing an extinct species to its original habitat could improve the health of a particular species living there.
Dịch câu hỏi: Tái sinh loài tuyệt chủng có thể giúp cải thiện sức khỏe loài khác
Vị trí: Đoạn B
Transcript: “…The return of thylacines to Tasmania could help to ensure that devils are never again subjected to risks of this kind.”
Phân tích: Việc mang hổ Tasmania quay trở lại có thể giúp bảo vệ loài Quỷ Tasmania khỏi bệnh truyền nhiễm → Đáp án: B
Câu 24: Đáp án – C (Beth Shapiro)
Câu hỏi: It is important to concentrate on the causes of an animal’s extinction.
Dịch câu hỏi: Quan trọng là phải tập trung vào nguyên nhân gây tuyệt chủng
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “…used to fully understand why various species went extinct in the first place…”
Phân tích: Shapiro ưu tiên nghiên cứu nguyên nhân tuyệt chủng trước khi tiến hành tái sinh loài → Đáp án: C
Câu 25: Đáp án – A (Ben Novak)
Câu hỏi: A species brought back from extinction could have an important beneficial impact on the vegetation of its habitat.
Dịch câu hỏi: Loài tuyệt chủng tái sinh có thể giúp hệ thực vật phục hồi
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “…re-establish that forest disturbance, thereby creating a habitat…”
Phân tích: Novak cho rằng chim bồ câu viễn khách tái sinh sẽ giúp rừng phục hồi, tạo môi trường cho các loài khác → Đáp án: A
Câu 26: Đáp án – C (Beth Shapiro)
Câu hỏi: Our current efforts at preserving biodiversity are insufficient.
Dịch câu hỏi: Nỗ lực hiện tại để bảo tồn đa dạng sinh học là chưa đủ
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “‘We know that what we are doing today is not enough…”
Phân tích: Shapiro thừa nhận nỗ lực hiện tại là chưa đủ và cần thêm hành động táo bạo → Đáp án: C
Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 2
A. Should we try to bring extinct species back to life? The passenger pigeon was a legendary species. Flying in vast numbers across North America, with potentially many millions within a single flock, their migration was once one of nature’s great spectacles. Sadly, the passenger pigeon’s existence came to an end on 1 September 1914, when the last living specimen died at Cincinnati Zoo (Q17). Geneticist Ben Novak is lead researcher on an ambitious project which now aims to bring the bird back to life through a process known as ‘de-extinction’. The basic premise involves using cloning technology to turn the DNA of extinct animals into a fertilised embryo, which is carried by the nearest relative still in existence – in this case, the abundant band-tailed pigeon – before being born as a living, breathing animal (Q15). Passenger pigeons are one of the pioneering species in this field, but they are far from the only ones on which this cutting-edge technology is being trialled.
Liệu chúng ta có nên tái sinh những loài vật đã tuyệt chủng? Chim bồ câu viễn khách từng là một loài chim huyền thoại. Chúng bay theo đàn khổng lồ qua khắp Bắc Mỹ, có khi hàng triệu con cùng lúc, tạo nên một cảnh tượng di cư ngoạn mục của tự nhiên. Đáng tiếc là loài chim này đã tuyệt chủng vào ngày 1 tháng 9 năm 1914, khi cá thể cuối cùng chết tại Sở thú Cincinnati. Nhà di truyền học Ben Novak hiện là trưởng nhóm nghiên cứu của một dự án đầy tham vọng nhằm đưa loài chim này trở lại thông qua quy trình gọi là “hóa giải tuyệt chủng”. Về cơ bản, quá trình này sử dụng công nghệ nhân bản để biến DNA của loài tuyệt chủng thành phôi thai, được mang bởi loài họ hàng gần nhất còn tồn tại – ở đây là chim bồ câu đuôi quạt – cho đến khi sinh ra thành một cá thể sống, hô hấp như bình thường. Chim bồ câu viễn khách là một trong những loài tiên phong trong lĩnh vực này, nhưng không phải là loài duy nhất đang được thử nghiệm bằng công nghệ tiên tiến này.
Từ vựng cần nhớ:
- legendary (adj): huyền thoại
- cutting-edge (adj): hiện đại, tiên tiến
B. In Australia, the thylacine, more commonly known as the Tasmanian tiger, is another extinct creature which genetic scientists are striving to bring back to life. ‘There is no carnivore now in Tasmania that fills the niche which thylacines once occupied,’ explains Michael Archer of the University of New South Wales. He points out that in the decades since the thylacine went extinct, there has been a spread in a ‘dangerously debilitating’ facial tumour syndrome which threatens the existence of the Tasmanian devils, the island’s other notorious resident. Thylacines would have prevented this spread because they would have killed significant numbers of Tasmanian devils. ‘If that contagious cancer had popped up previously, it would have burned out in whatever region it started. The return of thylacines to Tasmania could help to ensure that devils are never again subjected to risks of this kind.’ (Q23)
Ở Úc, hổ Tasmania là một loài vật tuyệt chủng khác mà các nhà khoa học di truyền đang nỗ lực đưa trở lại. “Hiện tại không có loài ăn thịt nào ở Tasmania thay thế được vai trò mà hổ Tasmania từng đảm nhiệm,” Michael Archer thuộc Đại học New South Wales giải thích. Ông chỉ ra rằng kể từ khi hổ Tasmania biến mất, một hội chứng u mặt nguy hiểm và suy nhược đã lan rộng ở loài Quỷ Tasmania – một cư dân khét tiếng khác của hòn đảo. Nếu hổ Tasmania còn tồn tại, chúng sẽ kiểm soát được số lượng Quỷ Tasmania và ngăn chặn sự lây lan này. “Nếu căn bệnh ung thư truyền nhiễm đó từng xuất hiện trước đây, nó có thể đã bị dập tắt ở khu vực mà nó phát sinh. Việc đưa hổ Tasmania trở lại có thể giúp đảm bảo rằng Quỷ Tasmania sẽ không còn phải đối mặt với nguy cơ tương tự.“
Từ vựng cần nhớ:
- notorious (adj): khét tiếng
- subject somebody to something: khiến ai đó phải trải qua điều gì (thường là điều tiêu cực)
C. If extinct species can be brought back to life, can humanity begin to correct the damage it has caused to the natural world over the past few millennia? ‘The idea of de-extinction is that we can reverse this process, bringing species that no longer exist back to life,’ says Beth Shapiro of University of California Santa Cruz’s Genomics Institute. ‘I don’t think that we can do this. There is no way to bring back something that is 100 per cent identical to a species that went extinct a long time ago.’ A more practical approach for long-extinct species is to take the DNA of existing species as a template, ready for the insertion of strands of extinct animal DNA to create something new; a hybrid, based on the living species, but which looks and/or acts like the animal which died out.
Nếu con người có thể hồi sinh những loài đã tuyệt chủng, liệu chúng ta có thể sửa chữa những thiệt hại mà mình đã gây ra cho thiên nhiên suốt hàng nghìn năm qua? “Ý tưởng của việc hóa giải tuyệt chủng là chúng ta có thể đảo ngược quá trình này, đưa các loài đã biến mất trở lại sự sống,” Beth Shapiro thuộc Viện Genomics, Đại học California Santa Cruz cho biết. “Tôi không nghĩ rằng chúng ta có thể làm điều đó một cách hoàn hảo. Không thể nào tái tạo lại 100% một loài đã tuyệt chủng từ rất lâu.” Một hướng đi thực tế hơn là sử dụng DNA của các loài hiện tại làm khuôn mẫu, rồi chèn vào đó những đoạn DNA của loài tuyệt chủng để tạo ra một giống lai – có ngoại hình hoặc hành vi giống như loài đã biến mất.
Từ vựng cần nhớ:
- millennium (n) / millennia (plural): thiên niên kỷ
D. This complicated process and questionable outcome begs the question: what is the actual point of this technology? ‘For us, the goal has always been replacing the extinct species with a suitable replacement,’ explains Novak. ‘When it comes to breeding, band-tailed pigeons scatter and make maybe one or two nests per hectare, whereas passenger pigeons were very social and would make 10,000 or more nests in one hectare.’ Since the disappearance of this key species, ecosystems in the eastern US have suffered, as the lack of disturbance caused by thousands of passenger pigeons wrecking trees and branches means there has been minimal need for regrowth (Q16). This has left forests stagnant and therefore unwelcoming to the plants and animals which evolved to help regenerate the forest after a disturbance. According to Novak, a hybridised band-tailed pigeon, with the added nesting habits of a passenger pigeon, could, in theory, re-establish that forest disturbance, thereby creating a habitat necessary for a great many other native species to thrive (Q25).
Quy trình phức tạp và kết quả không chắc chắn này đặt ra một câu hỏi lớn: mục đích thực sự của công nghệ này là gì? “Với chúng tôi, mục tiêu luôn là thay thế loài tuyệt chủng bằng một loài tương tự phù hợp,” Novak giải thích. “Chẳng hạn, chim bồ câu đuôi quạt thường làm tổ rải rác và chỉ khoảng một đến hai tổ mỗi hecta, trong khi bồ câu viễn khách là loài sống theo bầy đàn, có thể làm đến hơn 10.000 tổ mỗi hecta.” Kể từ khi loài chim này tuyệt chủng, hệ sinh thái miền Đông nước Mỹ đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng – không còn cảnh chim phá cây, làm rụng cành khiến rừng cần tái sinh, dẫn đến tình trạng rừng bị “đóng băng” và không còn phù hợp với các loài thực vật và động vật từng tiến hóa để sống trong môi trường tái sinh ấy. Theo Novak, nếu tạo ra một loài lai giữa bồ câu đuôi quạt và viễn khách, mang theo tập tính làm tổ như viễn khách, thì về lý thuyết, chúng có thể khôi phục sự rối loạn cần thiết trong rừng – qua đó tạo điều kiện cho nhiều loài bản địa khác phát triển.
Từ vựng cần nhớ:
- beg the question (idiom): đặt ra câu hỏi
- thereby (adv) + V-ing: bằng cách đó
E. Another popular candidate for this technology is the woolly mammoth. George Church, professor at Harvard Medical School and leader of the Woolly Mammoth Revival Project, has been focusing on cold resistance, the main way in which the extinct woolly mammoth and its nearest living relative, the Asian elephant, differ. By pinpointing which genetic traits made it possible for mammoths to survive the icy climate of the tundra (Q18), the project’s goal is to return mammoths, or a mammoth-like species, to the area. ‘My highest priority would be preserving the endangered Asian elephant,’ says Church, ‘expanding their range to the huge ecosystem of the tundra. Necessary adaptations would include smaller ears, thicker hair, and extra insulating fat, all for the purpose of reducing heat loss in the tundra (Q19, Q20 & Q21), and all traits found in the now extinct woolly mammoth.’ This repopulation of the tundra and boreal forests of Eurasia and North America with large mammals could also be a useful factor in reducing carbon emissions – elephants punch holes through snow and knock down trees, which encourages grass growth. This grass growth would reduce temperatures, and mitigate emissions from melting permafrost (Q22).
Một “ứng cử viên” nổi bật khác cho công nghệ này chính là voi ma mút lông xoăn. Giáo sư George Church – đang giảng dạy tại Trường Y Harvard và là người dẫn đầu Dự án Hồi sinh Voi Ma Mút – đã tập trung nghiên cứu vào khả năng chịu lạnh, yếu tố khác biệt lớn nhất giữa loài voi ma mút đã tuyệt chủng và họ hàng gần nhất hiện nay là voi châu Á. Bằng cách xác định các đặc điểm di truyền giúp voi ma mút tồn tại được trong điều kiện lạnh giá khắc nghiệt của vùng lãnh nguyên, mục tiêu của dự án là đưa voi ma mút – hoặc ít nhất là một loài gần giống – quay trở lại môi trường sống cũ. “Ưu tiên hàng đầu của tôi là bảo vệ loài voi châu Á đang bị đe dọa tuyệt chủng,” Church chia sẻ, “và mở rộng khu vực sinh sống của chúng ra hệ sinh thái rộng lớn của vùng lãnh nguyên.” Những thay đổi cần thiết để thích nghi sẽ bao gồm: tai nhỏ hơn, lông dày hơn và một lớp mỡ cách nhiệt dày hơn – tất cả đều để giảm thất thoát nhiệt trong môi trường lạnh, và đều là những đặc điểm từng có ở voi ma mút đã tuyệt chủng. Việc đưa các loài động vật lớn như voi trở lại các khu rừng phương Bắc và vùng lãnh nguyên của Á – Âu và Bắc Mỹ cũng có thể góp phần giảm khí thải carbon – voi có thể tạo ra các lỗ hổng trong tuyết và xô ngã cây, điều này thúc đẩy sự phát triển của cỏ. Cỏ sẽ giúp làm mát môi trường và giảm lượng khí thải từ băng vĩnh cửu đang tan ra.
Từ vựng cần nhớ:
- pinpoint (v): xác định chính xác
- mitigate (v): làm giảm nhẹ, giảm thiểu
- insulating fat (n): mỡ cách nhiệt
- tundra (n): vùng lãnh nguyên
- permafrost (n): tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu
F. While the prospect of bringing extinct animals back to life might capture imaginations, it is, of course, far easier to try to save an existing species which is merely threatened with extinction. ‘Many of the technologies that people have in mind when they think about de-extinction can be used as a form of “genetic rescue”,’ explains Shapiro. She prefers to focus the debate on how this emerging technology could be used to fully understand why various species went extinct in the first place (Q24), and therefore how we could use it to make genetic modifications which could prevent mass extinctions in the future (Q14). ‘I would also say there’s an incredible moral hazard to not do anything at all,’ she continues. ‘We know that what we are doing today is not enough, and we have to be willing to take some calculated and measured risks.’ (Q26)
Dù ý tưởng hồi sinh các loài động vật tuyệt chủng có thể khiến nhiều người thích thú, nhưng rõ ràng, việc bảo vệ những loài vẫn còn tồn tại và chỉ đang bị đe dọa sẽ dễ hơn rất nhiều. “Nhiều công nghệ mà người ta nghĩ đến khi nói về việc hóa giải tuyệt chủng thực ra có thể được dùng như một hình thức ‘giải cứu di truyền’,” Shapiro giải thích. Bà cho rằng nên chuyển trọng tâm cuộc tranh luận sang cách mà công nghệ mới nổi này có thể giúp chúng ta hiểu rõ lý do các loài từng bị tuyệt chủng ngay từ đầu – từ đó, chúng ta có thể thực hiện các điều chỉnh di truyền nhằm ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng hàng loạt trong tương lai. “Tôi cũng muốn nói rằng: thật sự là một mối nguy đạo đức nếu chúng ta không làm gì cả,” bà tiếp tục. “Chúng tôi biết rằng những gì đang làm hiện nay là chưa đủ, và chúng ta phải sẵn sàng chấp nhận những rủi ro – nhưng là những rủi ro đã được tính toán kỹ lưỡng.”
Từ vựng cần nhớ:
- moral hazard (n): nguy cơ đạo đức, sự vô trách nhiệm do không hành động
- take risks (verb phrase): chấp nhận rủi ro
- genetic rescue (n): giải cứu bằng công nghệ gen
Series giải đề IELTS Cambridge 15
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 15: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
- Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 15: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 1: Festival information
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 2: Minster Park
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 3: Charles Dickens
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 4: Agricultural programme in Mozambique
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 1: Could urban engineers learn from dance?
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 2: Should we try to bring extinct species back to life?
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 3: Having a laugh
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
