Hy vọng rằng bộ Đáp án IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 3: Having a laugh kèm phân tích từ The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn cách tư duy trong từng phần thi và rút ra chiến lược luyện tập phù hợp. Đừng chỉ dừng lại ở việc làm đúng – hãy biến từng lần luyện đề thành một cơ hội nâng cấp tư duy và kỹ năng thi IELTS. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục được band điểm mơ ước cùng TIW!
Đáp án IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 3
Question | Đáp án |
27 | C |
28 | A |
29 | B |
30 | B |
31 | D |
32 | F |
33 | H |
34 | C |
35 | D |
36 | E |
37 | NOT GIVEN |
38 | YES |
39 | NO |
40 | NO. |
Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 3
Câu 27: Đáp án C
Câu hỏi: When referring to laughter in the first paragraph, the writer emphasises
Dịch: Khi đề cập đến tiếng cười ở đoạn đầu, tác giả nhấn mạnh:
Vị trí: Đoạn A
“Like other human emotions and expressions, laughter and humour provide psychological scientists with rich resources for studying human psychology, ranging from the development of language to the neuroscience of social perception.”
Phân tích: Tác giả nhấn mạnh rằng tiếng cười là nguồn tài nguyên quý giá cho các nhà nghiên cứu tâm lý học. Dù có nhắc đến phát triển ngôn ngữ, nhưng mục tiêu chính là phục vụ nghiên cứu → Đáp án đúng là C – Giá trị của nó với nghiên cứu khoa học.
Câu 28: Đáp án A
Câu hỏi: What does the writer suggest about Charley Douglass?
Dịch: Tác giả nói gì về Charley Douglass?
Vị trí: Đoạn B
“…These were intended to help people at home feel like they were in a social situation, such as a crowded theatre.”
Phân tích: Ông tạo ra tiếng cười giả để người xem TV tại nhà có cảm giác như đang cười cùng nhiều người khác, tức là hiểu được tầm quan trọng của việc thưởng thức tiếng cười trong một môi trường nhóm. → Đáp án đúng là A.
Câu 29: Đáp án B
Câu hỏi: What makes the Santa Cruz study particularly significant?
Dịch: Điều gì khiến nghiên cứu Santa Cruz đặc biệt quan trọng?
Vị trí: Đoạn C
“…Participants were asked whether they thought the people laughing were friends or strangers. On average, the results were remarkably consistent…”
Phân tích: Nghiên cứu có sự tham gia của nhiều nền văn hóa khác nhau nhưng kết quả lại tương tự nhau trên toàn cầu → sự đồng nhất đáng chú ý → B.
Câu 30: Đáp án B
Câu hỏi: Which of the following happened in the San Diego study?
Dịch: Điều gì sau đây đã xảy ra trong nghiên cứu San Diego?
Vị trí: Đoạn D
“…newcomers produced more dominant laughs when they were in the powerful role of teasers.”
Phân tích: Người tham gia đổi vai giữa người chọc cười và bị chọc cười → suy ra có hoán đổi vai trò → Đáp án B.
Câu 31: Đáp án D
Câu hỏi: In the fifth paragraph, what did the results of the San Diego study suggest?
Dịch: Từ kết quả nghiên cứu San Diego, có thể suy ra điều gì?
Vị trí: Đoạn E
“…high-status individuals were rated as high-status whether they produced their natural dominant laugh or tried to do a submissive one.”
Phân tích:
Người có địa vị cao luôn được nhận diện là có địa vị cao, bất kể kiểu cười → D.Câu 32: Đáp án F (emotion)
Vị trí: Đoạn F
“…eliciting either humour, contentment, or neutral feelings.”
→ Video tạo ra cảm xúc khác nhau.
Câu 33: Đáp án H (amusing)
Vị trí: Đoạn G
“Students who had watched the Mr. Bean video ended up spending significantly more time working on the task…”
→ Video hài (Mr. Bean) giúp người tham gia nỗ lực hơn.
Câu 34: Đáp án C (boring)
Vị trí: Đoạn H
“…participants complete long multiplication questions by hand.”
→ Việc tính toán bằng tay được hiểu là nhàm chán.
Câu 35: Đáp án D (anxiety)
Vị trí: Đoạn I
“…help relieve stress…”
→ Giảm lo âu, căng thẳng.
Câu 36: Đáp án E (stimulating)
Vị trí: Đoạn I
“…humour is not only enjoyable but more importantly, energising.”
→ Có tác dụng kích thích và tiếp năng lượng cho cơ thể và tinh thần.
Câu 37: Đáp án NOT GIVEN
Câu hỏi: Participants in the Santa Cruz study were more accurate at identifying the laughs of friends than those of strangers.
Dịch: Người tham gia nghiên cứu Santa Cruz đoán đúng tiếng cười của bạn hơn người lạ.
Vị trí: Đoạn C
“…people’s guesses were correct approximately 60% of the time.”
Phân tích: Không hề so sánh độ chính xác giữa bạn và người lạ → NOT GIVEN.
Câu 38: Đáp án YES
Câu hỏi: The researchers in the San Diego study were correct in their predictions…
Dịch: Các nhà nghiên cứu ở San Diego đoán đúng về hành vi người có địa vị cao.
Vị trí: Đoạn E
“In line with predictions…”
Phân tích: Kết quả đúng như dự đoán → YES.
Câu 39: Đáp án NO
Câu hỏi: The participants … were given a fixed amount of time…
Dịch: Người tham gia có thời gian cố định làm nhiệm vụ.
Vị trí: Đoạn G
“Participants were allowed to quit the task at any point.”
Phân tích: Không giới hạn thời gian, có thể dừng bất cứ lúc nào → NO.
Câu 40: Đáp án NO
Câu hỏi: Cheng and Wang’s conclusions were in line with established notions…
Dịch: Kết luận của họ giống với những quan điểm đã được chấp nhận từ trước.
Vị trí: Đoạn I
“…traditional view… avoid things such as humour… We suggest that humour is… energising.”
Phân tích: Họ đưa ra quan điểm trái ngược với truyền thống → NO.
Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 3
A. Humans start developing a sense of humour as early as six weeks old, when babies begin to laugh and smile in response to stimuli. Laughter is universal across all human cultures and even exists in some form in rats, chimps, and bonobos. Like other human emotions and expressions, laughter and humour provide psychological scientists with rich resources for studying human psychology, ranging from the development of language to the neuroscience of social perception (Q27).
Con người bắt đầu phát triển khiếu hài hước từ khi mới sáu tuần tuổi, khi trẻ sơ sinh bắt đầu cười và mỉm cười để phản ứng với các kích thích xung quanh. Tiếng cười là một hiện tượng phổ biến trong tất cả các nền văn hóa của loài người và thậm chí cũng xuất hiện dưới một số hình thức ở chuột, tinh tinh và vượn bonobo. Cũng như những cảm xúc và biểu cảm khác, tiếng cười và sự hài hước mang lại cho các nhà khoa học tâm lý nguồn tài liệu phong phú để nghiên cứu tâm lý con người, từ quá trình phát triển ngôn ngữ cho đến khoa học thần kinh về nhận thức xã hội.
Từ vựng cần nhớ:
- a sense of humour (idiom): khiếu hài hước
- universal (adj): phổ biến, toàn cầu
B. Theories focusing on the evolution of laughter point to it as an important adaptation for social communication. Take, for example, the recorded laughter in TV comedy shows. Back in 1950, US sound engineer Charley Douglass hated dealing with the unpredictable laughter of live audiences, so started recording his own ‘laugh tracks’. These were intended to help people at home feel like they were in a social situation, such as a crowded theatre (Q28). Douglass even recorded various types of laughter, as well as mixtures of laughter from men, women, and children. In doing so, he picked up on a quality of laughter that is now interesting researchers: a simple ‘haha’ communicates a remarkable amount of socially relevant information.
Các lý thuyết về sự tiến hóa của tiếng cười cho rằng đây là một sự thích nghi quan trọng phục vụ cho giao tiếp xã hội. Chẳng hạn, tiếng cười được ghi âm sẵn trong các chương trình hài trên truyền hình. Vào năm 1950, kỹ sư âm thanh người Mỹ Charley Douglass không thích việc phải xử lý tiếng cười không thể đoán trước từ khán giả trực tiếp, nên ông đã bắt đầu tự ghi âm các bản tiếng cười (laugh track). Những đoạn này nhằm giúp người xem tại nhà cảm thấy như họ đang ở trong một tình huống xã hội thực sự, ví dụ như trong một rạp hát đông người. Douglass thậm chí còn thu âm nhiều kiểu cười khác nhau, bao gồm cả tiếng cười của nam giới, phụ nữ và trẻ em. Khi làm như vậy, ông đã vô tình khám phá ra một đặc điểm thú vị của tiếng cười mà ngày nay các nhà nghiên cứu rất quan tâm: chỉ một tiếng “haha” đơn giản cũng có thể truyền tải rất nhiều thông tin liên quan đến xã hội.
Từ vựng cần nhớ:
- pick up on something (phrasal verb): để ý, tập trung vào điều gì
- adaptation (n): sự thích nghi
C. In one study conducted in 2016, samples of laughter from pairs of English-speaking students were recorded at the University of California, Santa Cruz. A team made up of more than 30 psychological scientists, anthropologists, and biologists then played these recordings to listeners from 24 diverse societies, from indigenous tribes in New Guinea to city-dwellers in India and Europe. Participants were asked whether they thought the people laughing were friends or strangers. On average, the results were remarkably consistent: worldwide, people’s guesses were correct approximately 60% of the time (Q29).
Trong một nghiên cứu được thực hiện vào năm 2016, các mẫu tiếng cười của những cặp sinh viên nói tiếng Anh đã được ghi âm tại Đại học California, Santa Cruz. Hơn 30 nhà khoa học bao gồm các nhà tâm lý học, nhân chủng học và sinh học đã phát các đoạn ghi âm này cho người nghe đến từ 24 xã hội khác nhau, từ những bộ lạc bản địa ở New Guinea đến cư dân thành phố ở Ấn Độ và châu Âu. Những người tham gia được yêu cầu đoán xem những người đang cười là bạn bè hay người lạ. Kết quả cho thấy rất đáng ngạc nhiên: trung bình, người tham gia trên toàn thế giới đoán đúng khoảng 60% số lần.
Từ vựng cần nhớ:
- dweller (n): cư dân
- remarkably consistent: nhất quán một cách đáng chú ý
D. Researchers have also found that different types of laughter serve as codes to complex human social hierarchies. A team led by Christopher Oveis from the University of California, San Diego, found that high-status individuals had different laughs from low-status individuals, and that strangers’ judgements of an individual’s social status were influenced by the dominant or submissive quality of their laughter. In their study, 48 male college students were randomly assigned to groups of four, with each group composed of two low-status members, who had just joined their college fraternity group, and two high-status members, older students who had been active in the fraternity for at least two years. Laughter was recorded as each student took a turn at being teased by the others, involving the use of mildly insulting nicknames. Analysis revealed that, as expected, high-status individuals produced more dominant laughs and fewer submissive laughs relative to the low-status individuals. Meanwhile, low-status individuals were more likely to change their laughter based on their position of power; that is, the newcomers produced more dominant laughs when they were in the powerful’ role of teasers (Q30). Dominant laughter was higher in pitch, louder, and more variable in tone than submissive laughter.
Các nhà nghiên cứu còn phát hiện ra rằng các kiểu cười khác nhau mang theo những tín hiệu về vị trí xã hội trong một hệ thống phân cấp phức tạp. Nhóm của Christopher Oveis tại Đại học California, San Diego, nhận thấy người có địa vị xã hội cao có kiểu cười khác với người có địa vị thấp. Trong thí nghiệm của họ, 48 sinh viên nam được chia ngẫu nhiên thành các nhóm bốn người – hai người mới gia nhập hội (có địa vị thấp) và hai người đã tham gia từ lâu (có địa vị cao). Khi các thành viên lần lượt bị trêu chọc bằng biệt danh hài hước, tiếng cười của họ được ghi lại. Kết quả phân tích cho thấy người có địa vị cao thường cười theo kiểu “lấn át” – to, cao và biến hóa hơn. Ngược lại, người mới thường cười nhẹ nhàng hơn, nhưng khi được giao vai trò “trêu người khác”, họ có xu hướng cười to và lấn át hơn.
Từ vựng cần nhớ:
- dominant/submissive laugh: cười thống trị / phục tùng
- hierarchy (n): hệ thống phân cấp
E. A random group of volunteers then listened to an equal number of dominant and submissive laughs from both the high- and low-status individuals, and were asked to estimate the social status of the laugher. In line with predictions, laughers producing dominant laughs were perceived to be significantly higher in status than laughers producing submissive laughs (Q38). “This was particularly true for low-status individuals, who were rated as significantly higher in status when displaying a dominant versus submissive laugh,’ Oveis and colleagues note. “Thus, by strategically displaying more dominant laughter when the context allows, low-status individuals may achieve higher status in the eyes of others.’ However, high-status individuals were rated as high-status whether they produced their natural dominant laugh or tried to do a submissive one (Q31).
Sau đó, một nhóm người nghe được chọn ngẫu nhiên đã nghe tiếng cười “thống trị” và “phục tùng” của cả người có địa vị cao và thấp, rồi được yêu cầu đoán vị trí xã hội của người cười. Đúng như dự đoán, những người cười kiểu thống trị thường được cho là có địa vị cao hơn nhiều so với người cười kiểu phục tùng. Điều này đặc biệt đúng với người có địa vị thấp – nếu họ cười mạnh mẽ, họ sẽ được đánh giá cao hơn đáng kể. Nói cách khác, bằng cách “diễn” tiếng cười thống trị khi hoàn cảnh cho phép, người có địa vị thấp có thể khiến người khác đánh giá cao họ hơn. Tuy nhiên, người có địa vị cao thì vẫn luôn được xem là “cao cấp” – dù họ cười thống trị hay phục tùng.
Từ vựng cần nhớ:
- in line with: đúng như, phù hợp với
- estimate social status: ước đoán vị trí xã hội
F. Another study, conducted by David Cheng and Lu Wang of Australian National University, was based on the hypothesis that humour might provide a respite from tedious situations in the workplace. This ‘mental break’ might facilitate the replenishment of mental resources. To test this theory, the researchers recruited 74 business students, ostensibly for an experiment on perception. First, the students performed a tedious task in which they had to cross out every instance of the letter ‘e’ over two pages of text. The students then were randomly assigned to watch a video clip eliciting either humour, contentment, or neutral feelings (Q32). Some watched a clip of the BBC comedy Mr. Bean, others a relaxing scene with dolphins swimming in the ocean, and others a factual video about the management profession.
Một nghiên cứu khác do David Cheng và Lu Wang (Đại học Quốc gia Úc) thực hiện dựa trên giả thuyết rằng sự hài hước có thể giúp con người “thoát khỏi” cảm giác nhàm chán trong công việc. Những phút “giải lao tinh thần” này giúp khôi phục năng lượng trí óc. Họ đã tuyển 74 sinh viên ngành kinh doanh tham gia thí nghiệm. Đầu tiên, các sinh viên thực hiện một nhiệm vụ lặp đi lặp lại: gạch bỏ từng chữ “e” trong hai trang văn bản. Sau đó, họ được chia ngẫu nhiên thành ba nhóm: một nhóm xem clip hài Mr. Bean, một nhóm xem video cảnh cá heo bơi thư giãn, và nhóm cuối cùng xem video thực tế về ngành quản lý.
Từ vựng cần nhớ:
- tedious (adj): tẻ nhạt
- replenishment (n): sự nạp lại, phục hồi
G. The students then completed a task requiring persistence in which they were asked to guess the potential performance of employees based on provided profiles, and were told that making 10 correct assessments in a row would lead to a win. However, the software was programmed such that it was nearly impossible to achieve 10 consecutive correct answers. Participants were allowed to quit the task at any point (Q39). Students who had watched the Mr. Bean video ended up spending significantly more time working on the task, making twice as many predictions as the other two groups (Q33).
Tiếp theo, các sinh viên thực hiện nhiệm vụ đòi hỏi sự kiên trì: đoán hiệu suất làm việc của các nhân viên trong hồ sơ được đưa ra, với điều kiện thắng là đoán đúng 10 lần liên tiếp. Nhưng phần mềm được lập trình để điều đó gần như không thể xảy ra, và sinh viên có thể dừng cuộc chơi bất cứ lúc nào. Kết quả cho thấy: những người xem Mr. Bean làm nhiệm vụ lâu hơn đáng kể và đưa ra số lần dự đoán gấp đôi so với hai nhóm còn lại.
Từ vựng cần nhớ:
- in a row: liên tiếp
- persistence (n): sự kiên trì
H. Cheng and Wang then replicated these results in a second study, during which they had participants complete long multiplication questions by hand (Q34). Again, participants who watched the humorous video spent significantly more time working on this tedious task and completed more questions correctly than did the students in either of the other groups.
Cheng và Wang đã lặp lại kết quả này trong một nghiên cứu khác. Lần này, người tham gia phải làm phép nhân bằng tay – không dùng máy tính. Một lần nữa, những ai xem video hài đều kiên trì làm việc hơn và trả lời đúng nhiều câu hơn các nhóm còn lại.
Từ vựng cần nhớ:
- replicate (v): lặp lại (thí nghiệm)
- manual calculation: tính toán bằng tay
I. ‘Although humour has been found to help relieve stress and facilitate social relationships, the traditional view of task performance implies that individuals should avoid things such as humour that may distract them from the accomplishment of task goals,’ Cheng and Wang conclude. ‘We suggest that humour is not only enjoyable but more importantly, energising.’ (Q35, Q36 & Q40)
“Mặc dù sự hài hước đã được chứng minh là có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện các mối quan hệ xã hội, nhưng quan điểm truyền thống lại cho rằng nên tránh điều đó khi làm việc vì dễ mất tập trung,” Cheng và Wang kết luận. “Tuy nhiên, chúng tôi cho rằng sự hài hước không chỉ giúp giải trí mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp thêm năng lượng.”
Từ vựng cần nhớ:
- facilitate (v): tạo điều kiện thuận lợi
- energising (adj): tiếp thêm năng lượng
Series giải đề IELTS Cambridge 15
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 15: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
- Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 15: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 1: Festival information
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 2: Minster Park
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 3: Charles Dickens
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 2 Listening Part 4: Agricultural programme in Mozambique
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 1: Could urban engineers learn from dance?
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 2: Should we try to bring extinct species back to life?
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 2 Reading Passage 3: Having a laugh
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
