Bài viết cung cấp đáp án, transcript, bản dịch và phân tích chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Listening Part 4: Early history of keeping clean bởi đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm giảng dạy tại The IELTS Workshop. Hy vọng rằng chúng mình có thể đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục band điểm IELTS mơ ước của mình.
Đáp án IELTS Cambridge 15 Test 3 Listening Part 4
Câu hỏi | Đáp án |
31 | mud |
32 | clay |
33 | metal |
34 | hair |
35 | Bath(s) |
36 | Disease(s) |
37 | Perfume |
38 | Salt |
39 | Science |
40 | tax |
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Listening Part 4
Transcipt | Bản dịch |
Nowadays, we use different products for personal cleanliness, laundry, dishwashing and household cleaning, but this is very much a 20th-century development.The origins of cleanliness date back to prehistoric times. Since water is essential for life, the earliest people lived near water and knew something about its cleansing properties – at least that it rinsed mud off (Q31) their hands. | Ngày nay, chúng ta sử dụng các sản phẩm khác nhau để vệ sinh cá nhân, giặt giũ, rửa chén và dọn dẹp nhà cửa, nhưng đây chủ yếu là sự phát triển của thế kỷ 20.Nguồn gốc của sự sạch sẽ có từ thời tiền sử. Vì nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống, những người tiền sử sống gần nước và biết một chút về đặc tính làm sạch của nó – ít nhất là nó rửa sạch bùn đất (Q31) khỏi tay họ. |
During the excavation of ancient Babylon, evidence was found that soapmaking was known as early as 2800 BC. Archaeologists discovered cylinders made of clay (Q32), with inscriptions on them saying that fats were boiled with askes. This is a method of making soap, though there’s no reference to the purpose of this material. | Trong cuộc khai quật Babylon cổ đại, bằng chứng cho thấy việc làm xà phòng đã được biết đến từ khoảng năm 2800 trước Công nguyên. Các nhà khảo cổ đã phát hiện những hình trụ làm bằng đất sét (Q32), với những dòng chữ trên đó nói rằng chất béo được đun sôi với tro. Đây là một phương pháp làm xà phòng, mặc dù không có tài liệu nào nói về mục đích của vật liệu này. |
The early Greeks bathed for aesthetic reasons and apparently didn’t use soap. Instead, they cleaned their bodies with blocks of sand, pumice and ashes, then anointed themselves with oil, and scraped off the oil and dirt with a metal instrument known as a strigil (Q33). They also used oil mixed with ashes. Clothes were washed without soap in streams. | Người Hy Lạp cổ đại tắm vì lý do thẩm mỹ và rõ ràng không dùng xà phòng. Thay vào đó, họ làm sạch cơ thể bằng các khối cát, đá bọt và tro, sau đó xoa dầu lên người, và dùng một dụng cụ kim loại gọi là strigil (Q33) để cạo sạch dầu và bụi bẩn. Họ cũng dùng dầu trộn với tro. Quần áo được giặt trong suối mà không dùng xà phòng. |
The ancient Germans and Gauls are also credited with discovering how to make a substance called ‘soap’, made of melted animal fat and ashes. They used this mixture to tint their hair red (Q34). | Người Đức và người Gaul cổ đại cũng được cho là đã phát hiện ra cách làm một chất gọi là ‘xà phòng’, được làm từ mỡ động vật đun chảy và tro. Họ dùng hỗn hợp này để nhuộm tóc đỏ (Q34). |
Soap got its name, according to an ancient Roman legend, from Mount Sapo, where animals were sacrificed, leaving deposits of animal fat. Rain washed these deposits, along with wood ashes, down into the clay soil along the River Tiber. Women found that this mixture greatly reduced the effort required to wash their clothes.As Roman civilisation advance, so did bathing. The first of the famous Roman baths, supplied with water from their aqueducts (Q35), was built around 312 BC. The baths were luxurious, and bathing became very popular. And by the second century AD, the Greek physician Galen recommended soap for both medicinal and cleaning purposes. | Xà phòng có tên của nó, theo một truyền thuyết La Mã cổ đại, từ núi Sapo, nơi động vật bị hiến tế, để lại các cặn mỡ động vật. Mưa đã rửa trôi những cặn này, cùng với tro gỗ, xuống đất sét dọc theo sông Tiber. Phụ nữ thấy rằng hỗn hợp này làm giảm đáng kể công sức cần thiết để giặt quần áo của họ.Khi nền văn minh La Mã tiến bộ, việc tắm rửa cũng vậy. Các nhà tắm La Mã nổi tiếng đầu tiên, được cung cấp nước từ các cống dẫn nước (Q35) của họ, được xây dựng khoảng năm 312 trước Công nguyên. Các nhà tắm rất sang trọng, và việc tắm rửa trở nên rất phổ biến. Và đến thế kỷ thứ hai sau Công nguyên, thầy thuốc Hy Lạp Galen đã khuyên dùng xà phòng cho cả mục đích y học và làm sạch. |
After the fall of Rome in 467 AD and the resulting decline in bathing habits, much of Europe felt the impact of filth on public health. This lack of personal cleanliness and related unsanitary living conditions were major factors in the outbreaks of disease (Q36) in the Middle Ages, and especially the Black Death of the 14th century. | Sau sự sụp đổ của Rome vào năm 467 sau Công nguyên và sự suy giảm thói quen tắm rửa sau đó, phần lớn châu Âu cảm nhận được tác động của sự bẩn thỉu đối với sức khỏe cộng đồng. Sự thiếu vệ sinh cá nhân này và điều kiện sống mất vệ sinh liên quan là những yếu tố chính gây ra các đợt bùng phát dịch bệnh (Q36) vào thời Trung Cổ, đặc biệt là Cái Chết Đen vào thế kỷ 14. |
Nevertheless, soapmaking became an established craft in Europe, and associations of soapmakers guarded their trade secrets closely. Vegetable and animal oils were used with ashes of plants, along with perfume, apparently for the first time (Q37). Gradually more varieties of soap became available for shaving and shampooing, as well as bathing and laundering. | Tuy nhiên, việc sản xuất xà phòng đã trở thành một nghề thủ công được thiết lập ở châu Âu, và các hiệp hội những người sản xuất xà phòng đã bảo vệ bí mật thương mại của họ một cách chặt chẽ. Dầu thực vật và động vật được sử dụng với tro của thực vật, cùng với nước hoa, rõ ràng là lần đầu tiên (Q37). Dần dần, nhiều loại xà phòng hơn đã có sẵn để cạo râu và gội đầu, cũng như tắm và giặt giũ. |
A major step toward large-scale commercial soapmaking occurred in 1791, when a French chemist, Nicholas Leblanc, patented a process for turning salt into soda ash (Q38), or sodium carbonate. Soda ash is the alkali obtained from ashes that combines with fat to form soap. The Leblanc process yielded quantities of good-quality, inexpensive soda ash. | Một bước tiến lớn hướng tới việc sản xuất xà phòng thương mại quy mô lớn xảy ra vào năm 1791, khi một nhà hóa học người Pháp, Nicholas Leblanc, đã được cấp bằng sáng chế cho một quy trình biến muối thành soda ash (Q38), hay natri cacbonat. Soda ash là kiềm thu được từ tro kết hợp với chất béo để tạo thành xà phòng. Quy trình Leblanc đã tạo ra số lượng lớn soda ash chất lượng tốt, giá rẻ. |
Modern soapmaking was born some 20 years later, in the early 19th century, with the discovery by Michel Eugène Chevreul, another French chemist, of the chemical nature and relationship of fats, glycerine and fatty acids. His studies established the basis for both fat and soap chemistry, and soapmaking became a science (Q39). Further developments during the 19th century made it easier and cheaper to manufacture soap. | Ngành sản xuất xà phòng hiện đại ra đời khoảng 20 năm sau đó, vào đầu thế kỷ 19, với sự khám phá của Michel Eugène Chevreul, một nhà hóa học người Pháp khác, về bản chất hóa học và mối quan hệ giữa chất béo, glycerin và axit béo. Các nghiên cứu của ông đã thiết lập cơ sở cho cả hóa học chất béo và xà phòng, và việc sản xuất xà phòng đã trở thành một ngành khoa học (Q39). Những phát triển tiếp theo trong thế kỷ 19 đã làm cho việc sản xuất xà phòng trở nên dễ dàng và rẻ hơn. |
Until the 19th century, soap was regarded as a luxury item, and was heavily taxed in several countries. As it became more readily available, it became an everyday necessity, a development that was reinforced when the high tax was removed (Q40). Soap was then something ordinary people could afford, and cleanliness standards improved.With this widespread use came the development of milder soaps for bathing and soaps for use in the washing machines that were available to consumers by the turn of the 20th century. | Cho đến thế kỷ 19, xà phòng được coi là một mặt hàng xa xỉ, và bị đánh thuế nặng ở một số quốc gia. Khi nó trở nên dễ tiếp cận hơn, nó trở thành một nhu yếu phẩm hàng ngày, một sự phát triển được củng cố khi thuế cao được loại bỏ (Q40). Xà phòng sau đó là thứ mà những người bình thường có thể mua được, và các tiêu chuẩn vệ sinh được cải thiện.Với việc sử dụng rộng rãi này, các loại xà phòng nhẹ hơn để tắm và xà phòng để sử dụng trong máy giặt đã có sẵn cho người tiêu dùng vào đầu thế kỷ 20. |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Listening Part 4
Câu 31 – Đáp án: mud
Tiếng Anh: water was used to wash off 31……………..
Dịch câu hỏi: nước được sử dụng để rửa sạch ……………..
Transcript: “The earliest people lived near water and knew something about its cleansing properties – at least that it rinsed mud off their hands.”
Phân tích: Đoạn transcript trực tiếp nói rằng người tiền sử biết nước có thể rửa sạch “mud” (bùn) khỏi tay.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “rinse” trong bài nghe được thay thế bằng “wash off” trong câu hỏi
Câu 32 – Đáp án: clay
Tiếng Anh: soap-like material found in 32…………… cylinders
Dịch câu hỏi: vật liệu giống xà phòng được tìm thấy trong…………… xi lanh
Transcript: “Archaeologists discovered cylinders made of clay, with inscriptions on them saying that fats were boiled with ashes.”
Phân tích: Transcript nêu rõ rằng các nhà khảo cổ đã tìm thấy “cylinders made of clay” (những hình trụ làm bằng đất sét).
Gợi ý trong bài: Từ khóa “cylinders” giúp xác định vị trí thông tin
Câu 33 – Đáp án: metal
Tiếng Anh: used a strigil – scraper made of 33………………
Dịch câu hỏi: sử dụng một dụng cụ cạo strigil làm bằng…………………
Transcript: “The early Greeks… scraped off the oil and dirt with a metal instrument known as a strigil.”
Phân tích: Đoạn transcript nói rõ rằng người Hy Lạp cổ đại đã cạo sạch dầu và bụi bẩn bằng “a metal instrument known as a strigil” (một dụng cụ kim loại được gọi là strigil). Từ “metal” (kim loại) là chất liệu của dụng cụ đó.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “strigil” giúp xác định vị trí thông tin
Câu 34 – Đáp án: hair
Tiếng Anh: used soap to colour their 34………………
Dịch câu hỏi: dùng xà phòng để nhuộm màu …………………
Transcript: “The ancient Germans and Gauls… used this mixture to tint their hair red.”
Phân tích: Transcript nêu cụ thể rằng người Đức và người Gaul đã sử dụng hỗn hợp giống xà phòng “to tint their hair red” (để nhuộm tóc của họ thành màu đỏ). Từ “hair” (tóc) là thứ được nhuộm.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “tint their hair” trong bài nghe được thay bằng “colour their hair” trong câu hỏi
Câu 35 – Đáp án: baths
Tiếng Anh: from about 312 BC, water carried to Roman ……………… by aqueducts
Dịch câu hỏi: từ khoảng năm 312 trước Công nguyên, nước được đưa đến ………………… La Mã bằng các cống dẫn nước
Transcript: “The first of the famous Roman baths, supplied with water from their aqueducts, was built around 312 BC.”
Phân tích: Đoạn transcript mô tả rằng “the first of the famous Roman baths, supplied with water from their aqueducts” (những nhà tắm La Mã nổi tiếng đầu tiên, được cung cấp nước từ cống dẫn nước của họ). “Supplied with water” (được cung cấp nước) tương đương với “water carried to” (nước được dẫn đến), và “baths” (nhà tắm) là nơi nước được dẫn đến.
Gợi ý trong bài: “Supplied with water” (trong bài nghe) tương đương với “water carried to” (trong câu hỏi)
Câu 36 – Đáp án: disease
Tiếng Anh: decline in bathing contributed to occurrence of 36……………….
Dịch câu hỏi: việc giảm tắm rửa đã góp phần gây ra ………………….
Transcript: “This lack of personal cleanliness and related unsanitary living conditions were major factors in the outbreaks of disease in the Middle Ages, and especially the Black Death of the 14th century.”
Phân tích: Người nói liên kết rõ ràng việc thiếu sạch sẽ và điều kiện sống mất vệ sinh với “outbreaks of disease” (các đợt bùng phát dịch bệnh) vào thời Trung Cổ.
Gợi ý trong bài: “outbreaks” (trong bài nghe) tương đương với “occurrence” (trong câu hỏi)
Câu 37 – Đáp án: perfume
Tiếng Anh: 37………………. began to be added to soap
Dịch câu hỏi: ………………. bắt đầu được thêm vào xà phòng
Transcript: “Vegetable and animal oils were used with ashes of plants, along with perfume, apparently for the first time.”
Phân tích: Transcript chỉ ra rằng cùng với dầu và tro thực vật, “perfume” (nước hoa) cũng được sử dụng, và đó là “apparently for the first time” (rõ ràng là lần đầu tiên).
Gợi ý trong bài: “soap” giúp xác định vị trí thông tin
Câu 38 – Đáp án: salt
Tiếng Anh: 1791: Leblanc invented a way of making soda ash from 38………………
Dịch câu hỏi: 1791: Leblanc phát minh ra cách sản xuất soda ash từ………………
Transcript: “A major step toward large-scale commercial soapmaking occurred in 1791, when a French chemist, Nicholas Leblanc, patented a process for turning salt into soda ash.”
Phân tích: Người nói nêu rõ rằng quy trình của Nicholas Leblanc là “for turning salt into soda ash” (biến muối thành soda ash).
Gợi ý trong bài: “making soda ash from salt” trong câu hỏi được paraphrase lại từ cụm “turning salt into soda ash” trong bài nghe
Câu 39 – Đáp án: science
Tiếng Anh: early 1800s: Chevreul turned soapmaking into a 39………………
Dịch câu hỏi: đầu những năm 1800: Chevreul đã biến việc làm xà phòng thành một ………………
Transcript: “His studies established the basis for both fat and soap chemistry, and soapmaking became a science.”
Phân tích: Transcript cho biết các nghiên cứu của Chevreul đã biến việc làm xà phòng thành “a science” (một ngành khoa học).
Gợi ý trong bài: “turn into” trong câu hỏi được paraphrase lại từ cụm “became” trong bài nghe
Câu 40 – Đáp án: tax
Tiếng Anh: from 1800s, there was no longer a 40……………… on soap.
Dịch câu hỏi: từ những năm 1800, không còn ………………… trên xà phòng nữa.
Transcript: “As it became more readily available, it became an everyday necessity, a development that was reinforced when the high tax was removed.”
Phân tích: Transcript nói rằng xà phòng trở thành nhu yếu phẩm hàng ngày, và điều này được củng cố khi “the high tax was removed” (thuế cao được loại bỏ).
Gợi ý trong bài: “there was no longer” trong câu hỏi được paraphrase lại từ cụm “was removed” trong bài nghe
Series giải đề IELTS Cambridge 15
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 15: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
- Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 15: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 1: Employment Agency: Possible Jobs
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 2: Street Play Scheme
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 3: What Hazel should analyse about items in newspapers
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 4: Early history of keeping clean
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 1: Henry Moore (1898-1986)
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 2: The Desolenator: producing clean water
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 3: Why fairy tales are really scary tales
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
