Bài viết cung cấp đáp án và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 2 : The Desolenator: producing clean water bởi đội ngũ giáo viên uy tín của The IELTS Workshop.
Đáp án IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 2
Câu hỏi | Đáp án |
14 | section A – iii |
15 | section B – vi |
16 | section C – v |
17 | section D – x |
18 | section E – iv |
19 | section F – viii |
20 | section G – i |
21 | wheels |
22 | film |
23 | filter |
24 | waste |
25 | performance |
26 | servicing |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 2
Câu 14 – Đáp án: iii
Vị trí: Section A.
Giải thích: iii. From initial inspiration to new product (Từ ý tưởng ban đầu tới một sản phẩm mới)
Đoạn đề cập đến việc Janssen đi khắp Thái Lan và ấn tượng với hệ thống làm nóng nước bởi năng lượng mặt trời. Từ đó, ông phát triển một hệ thống tương tự nhưng là để làm sạch nước
Câu 15 – Đáp án: vi
Vị trí: Section B, đoạn 1.
Giải thích: vi. Cleaning water from a range of sources (Làm sạch nước từ nhiều nguồn khác nhau)
Đoạn B có thông tin “The Desolenator operates as a mobile desalination unit that can take water from different places, such as the sea, rivers, boreholes and rain, and purify it for human consumption” là nội dung chủ đạo. Thông tin đề cập đến việc thiết bị này có thể lấy nước từ nhiều nơi khác nhau sau đó làm sạch phục vụ sinh hoạt.
Câu 16 – Đáp án: v
Vị trí: Section C, dòng 2 – 3.
Giải thích: v. What makes the device different from alternatives (Thứ khiến cho thiết bị này khác với các thiết bị khác)
Đoạn C nêu bật điểm đặc biệt của thiết bị: “Unlike conventional desalination techniques, it doesn’t require a powered energy supply: just sunshine.” (Không giống như các kỹ thuật khử muối thông thường, nó không yêu cầu nguồn năng lượng bên ngoài: chỉ cần ánh nắng mặt trời). Phần sau của đoạn mô tả chi tiết cách máy khử muối này vận hành, nhấn mạnh tính độc đáo của nó. Do đó, đáp án là v.
Câu 17 – Đáp án: x
Vị trí: Section D, dòng 1 – 3.
Giải thích: x. The number of people affected by water shortages (Số lượng người bị ảnh hưởng bởi việc thiếu nước)
Đoạn D trình bày các số liệu thống kê đáng báo động về tình trạng thiếu nước toàn cầu: “at least two-thirds of the world’s population live with severe water scarcity for at least one month every year.” (ít nhất hai phần ba dân số thế giới sống trong tình trạng khan hiếm nước nghiêm trọng ít nhất một tháng mỗi năm) và dự đoán của Janssen rằng “by 2030 half the world’s population will be living with water stress.” (đến năm 2030, một nửa dân số thế giới sẽ sống trong tình trạng căng thẳng về nước).
Câu 18 – Đáp án: iv
Vị trí: Section E, dòng 1.
Giải thích: iv. The range of potential customers for the device (Một loạt các khách hàng tiềm năng sử dụng thiết bị)
Đoạn E bắt đầu bằng câu “The device is aimed at a variety of users” (Thiết bị này hướng đến nhiều đối tượng người dùng). Phần còn lại của đoạn văn liệt kê và mô tả các nhóm người dùng khác nhau cần thiết bị này, ví dụ như những người sống ở vùng nông thôn, những người sống sót sau thảm họa, hoặc các khu cắm trại. Do đó, đáp án là iv.
Câu 19 – Đáp án: viii
Vị trí: Section F, dòng 1 – 4.
Giải thích: viii. Profit not the primary goal (Lợi nhuận không phải mục đích hàng đầu)
Đoạn F thảo luận về giá cả của sản phẩm: “The price will vary depending on where it’s bought.” (Giá sẽ thay đổi tùy thuộc vào nơi mua). Janssen cũng nói về mô hình kinh doanh “community-focused venture” (doanh nghiệp tập trung vào cộng đồng) của họ và cách họ nhắm mục tiêu thị trường ở cả các quốc gia phát triển và đang phát triển. Do đó, đáp án là viii.
Câu 20 – Đáp án: i
Vị trí: Section G.
Giải thích: i. Getting the finance for production (Kiếm tiền cho việc sản xuất)
Đoạn G cung cấp các con số về mục tiêu gây quỹ: “The company raised 1.5 million in crowdfunding” (Công ty đã huy động được 1,5 triệu đô la trong gây quỹ cộng đồng) và mục tiêu bán hàng: “They aim to sell 100,000 units in their first year” (Họ đặt mục tiêu bán 100.000 đơn vị trong năm đầu tiên). Do đó, đáp án là i.
Câu 21 – Đáp án: wheels
Tiếng Anh: The device can be used in different locations, as it has 21……………
Dịch câu hỏi: Thiết bị có thể được sử dụng ở địa điểm khác nhau, vì nó có ……………..
Vị trí: Section C, dòng 3 – 4.
Giải thích: Đoạn C mô tả thiết bị: “At 120 by 90 cm, it’s about the size of a suitcase and weighs 10 kg, making it easy to transport thanks to two wheels.” (Với kích thước 120 x 90 cm, nó có kích thước bằng một vali và nặng 10 kg, giúp dễ dàng vận chuyển nhờ hai bánh xe). “Wheels” (bánh xe) là yếu tố giúp thiết bị dễ dàng di chuyển và sử dụng ở các địa điểm khác nhau. Do đó, đáp án là wheels.
Câu 22 – Đáp án: film
Tiếng Anh: Water is fed into a pipe, and a 22…………. of water flows over a solar panel.
Dịch câu hỏi: Nước được dẫn vào một đường ống và ……….. nước trên chảy trên một tấm quang năng.
Vị trí: Section C, dòng 4 – 6.
Giải thích: Transcript giải thích quá trình: “Water enters through a pipe, and flows as a thin film between a double-glazed sheet of glass and the surface of the solar panel.” (Nước đi vào qua một đường ống, và chảy như một màng mỏng giữa một tấm kính hai lớp và bề mặt của tấm pin mặt trời). “Film” (lớp màng) là từ miêu tả cách nước chảy. Do đó, đáp án là film.
Câu 23 – Đáp án: filter
Tiếng Anh: Any particles in the water are caught in a 23 ………..
Dịch câu hỏi: Cặn trong nước đều được giữ lại trong một ………….
Vị trí: Section C, dòng 8 – 9.
Giải thích: Transcript đề cập: “The device includes a simple filter to catch any larger particles.” (Thiết bị bao gồm một bộ lọc đơn giản để giữ lại bất kỳ hạt lớn hơn nào). “Filter” (bộ lọc) là bộ phận được sử dụng để giữ lại các hạt. Do đó, đáp án là filter.
Câu 24 – Đáp án: waste
Tiếng Anh: The purified water comes out through one tube, and all types of 24……….. come out through another.
Dịch câu hỏi: Nước tinh khiết chảy ra từ một ống trong khi tất cả các loại …………. chảy ra từ một ống khác.
Vị trí: Section C, dòng 9 – 11.
Giải thích: Transcript mô tả hai đường ống thoát: “There are two outlets for the liquid: one for the purified water and one for the waste.” (Có hai lối thoát cho chất lỏng: một cho nước tinh khiết và một cho chất thải). Từ “waste” (chất thải) là danh từ cần điền. Do đó, đáp án là waste.
Câu 25 – Đáp án: performance
Tiếng Anh: A screen displays the 25 ……….. of the device,
Dịch câu hỏi: Một màn hình hiển thị …………. của thiết bị
Vị trí: Section C, dòng 11 – 12.
Giải thích: Transcript nêu “The performance of the unit is displayed on an LCD screen.” (Hiệu suất của thiết bị được hiển thị trên màn hình LCD). “Performance” (hiệu suất) là thông tin được hiển thị. Do đó, đáp án là performance.
Câu 26 – Đáp án: servicing
Tiếng Anh: and transmits the information to the company so that they know when the Desolenator requires 26……………….
Dịch câu hỏi: và truyền thông tin đến công ty để họ biết khi nào máy cần……………
Vị trí: Section C, dòng 12.
Giải thích: Transcript tiếp tục “and transmitted to the company, which provides servicing when necessary.” (và được truyền đến công ty, nơi cung cấp dịch vụ khi cần thiết). “Servicing” (dịch vụ) là mục đích của việc truyền dữ liệu. Do đó, đáp án là servicing.
Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 2
A. Travelling around Thailand in the 1990s, William Janssen was impressed with the basic rooftop solar heating systems that were on many homes, where energy from the sun was absorbed by a plate and then used to heat water for domestic use. Two decades later Janssen developed that basic idea he saw in Southeast Asia into a portable device that uses the power from the sun to purify water (Q14).
Đi khắp Thái Lan vào những năm 1990, William Janssen đã rất ấn tượng với hệ thống sưởi sử dụng năng lượng mặt trời đơn giản trên mái của nhiều ngôi nhà, nơi năng lượng từ mặt trời được hấp thụ bởi một tấm đĩa và sau đó được dùng làm nóng nước cho sinh hoạt hằng ngày. Hai thập kỷ sau, Janssen đã phát triển ý tưởng cơ bản này thành một thiết bị di động sử dụng năng lượng từ mặt trời để làm sạch nước.
Từ vựng cần nhớ:
- portable (adj) /ˈpɔːtəbl/: di động
B. The Desolenator operates as a mobile desalination unit that can take water from different places, such as the sea, rivers, boreholes and rain, and purify it for human consumption (Q15). It is particularly valuable in regions where natural groundwater reserves have been polluted, or where seawater is the only water source available.
Janssen saw that there was a need for a sustainable way to clean water in both the developing and the developed countries when he moved to the United Arab Emirates and saw large-scale water processing. ‘I was confronted with the enormous carbon footprint that the Gulf nations have because of all of the desalination that they do, he says.
Desolenator là một thiết bị khử muối di động có thể lấy nước từ những nơi khác nhau, như biển, sông, giếng khoan và mưa để làm sạch phục vụ con người. Nó đặc biệt có giá trị ở những khu vực có trữ lượng nước ngầm tự nhiên bị ô nhiễm hoặc ở nơi nước biển là nguồn nước duy nhất.
Janssen thấy rằng cần phải có một phương pháp bền vững để làm sạch nước ở cả các nước phát triển lẫn đang phát triển khi ông chuyển đến Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và chứng kiến quy trình chế biến nước quy mô lớn của họ. ‘Tôi đã phải đối mặt với lượng carbon khổng lồ mà các quốc gia vùng Vịnh tạo ra trong các hoạt động khử muối,’ ông nói.
Từ vựng cần nhớ:
- confront somebody (verb) /kənˈfrʌnt/: đối mặt với
- carbon footprint (noun): lượng carbon thải ra
C. The Desolenator can produce 15 litres of drinking water per day, enough to sustain a family for cooking and drinking. Its main selling point is that unlike standard desalination techniques, it doesn’t require a generated power supply: just sunlight (Q16). It measures 120 cm by 90 cm, and is easy to transport, thanks to its two wheels (Q21). Water enters through a pipe, and flows as a thin film between a sheet of double glazing and the surface of a solar panel (Q22), where it is heated by the sun. The warm water flows into a small boiler (heated by a solar-powered battery) where it is converted to steam. When the steam cools, it becomes distilled water. The device has a very simple filter to trap particles, and this can easily be shaken to remove them (Q23). There are two tubes for liquid coming out: one for the waste – salt from seawater, fluoride, etc. – and another for the distilled water (Q24). The performance of the unit is shown on an LCD screen and transmitted to the company which provides servicing when necessary (Q25 & Q26).
Desolenator có thể sản xuất 15 lít nước uống mỗi ngày, đủ duy trì cho một gia đình nấu nướng ăn uống. Không giống như các kỹ thuật khử muối tiêu chuẩn, nó có điểm đặc biệt là chỉ cần ánh sáng mặt trời để chạy mà không cần nguồn cung cấp năng lượng khác. Nó có kích thước 120 cm x 90 cm, dễ dàng vận chuyển nhờ có hai bánh xe. Nước mới đầu chảy qua một đường ống, và dòng chảy dẹt như một tấm film, chúng tiếp tục chảy giữa một tấm kính hai lớp và một tấm quang năng và được làm nóng bởi nhiệt độ của mặt trời. Nước ấm chảy vào một nồi hơi nhỏ (được làm nóng bằng pin năng lượng mặt trời) nơi nó sẽ hóa thành hơi nước. Khi hơi nước nguội đi, chúng biến thành nước cất. Thiết bị có bộ lọc rất đơn giản để giữ lại cặn và chỉ cần lắc nhẹ là phần cặn này sẽ bị loại bỏ. Có hai ống cho nước chảy ra: một cho nước thải – muối, florua, v.v. – và một ống cho nước cất. Hiệu suất của thiết bị được hiển thị trên màn hình LCD và được truyền đến công ty cung cấp dịch vụ bảo dưỡng khi cần thiết.
Từ vựng cần nhớ:
- sustain somebody/ something (verb) /səˈsteɪn/: duy trì
- selling point (noun): điểm đặc biệt
D. A recent analysis found that at least two-thirds of the world’s population lives with severe water scarcity for at least a month every year. Janssen says that by 2030 half of the world’s population will be living with water stress – where the demand exceeds the supply over a certain period of time (Q17). ‘It is really important that a sustainable solution is brought to the market that is able to help these people,’ he says. Many countries ‘don’t have the money for desalination plants, which are very expensive to build. They don’t have the money to operate them, they are very maintenance intensive, and they don’t have the money to buy the diesel to run the desalination plants, so it is a really bad situation.’
Một phân tích gần đây cho thấy ít nhất hai phần ba dân số thế giới sống trong tình trạng khan hiếm nước nghiêm trọng trong ít nhất một tháng mỗi năm. Janssen nói rằng vào năm 2030, một nửa dân số thế giới sẽ phải chịu áp lực thiếu nước khi mà cầu vượt quá cung trong một khoảng thời gian nhất định. ‘Điều quan trọng lúc này là tìm ra và thực hiện một giải pháp bền vững,’ ông nói. Nhiều quốc gia không có tiền để xây dựng các nhà máy khử muối tốn kém. Họ thậm chí không có tiền mua dầu diesel để vận hành cũng như bảo trì các nhà máy này, và viễn cảnh này thực sự tồi tệ.
Từ vựng cần nhớ:
- exceed something (verb) (formal) /ɪkˈsiːd/: vượt qua
- scarcity (noun) /ˈskeəsəti/ ~ shortage: sự khan hiếm
E. The device is aimed at a wide variety of users – from homeowners in the developing world who do not have a constant supply of water to people living off the grid in rural parts of the US (Q18). The first commercial versions of the Desolenator are expected to be in operation in India early next year, after field tests are carried out. The market for the self-sufficient devices in developing countries is twofold – those who cannot afford the money for the device outright and pay through microfinance, and middle-income homes that can lease their own equipment. “People in India don’t pay for a fridge outright; they pay for it over six months. They would put the Desolenator on their roof and hook it up to their municipal supply and they would get very reliable drinking water on a daily basis,’ Janssen says. In the developed world, it is aimed at niche markets where tap water is unavailable – for camping, on boats, or for the military, for instance.
Thiết bị này nhắm đến nhiều đối tượng người dùng khác nhau – từ người dân ở các nước đang phát triển đang không có nguồn cung cấp nước ổn định cho đến những người ở các vùng nông thôn của Hoa Kỳ nơi không có hệ thống điện lưới. Các phiên bản thương mại đầu tiên của Desolenator dự kiến đi vào hoạt động ở Ấn Độ vào đầu năm tới, sau các thử nghiệm thực địa. Thiết bị tự cung tự cấp này này nhắm đến hai đối tượng – những người không có khả năng trả tiền mua thiết ngay lập tức và thanh toán thông qua các khoản vay tín dụng nhỏ và những gia đình có mức thu nhập trung bình có thể thuê thiết bị. ‘Người Ấn Độ không trả một cục tiền để mua một cái tủ lạnh, họ thường trả góp trong thời gian sáu tháng. Họ sẽ đặt thiết bị này trên mái nhà của mình, kết nối thiết bị với hệ thống cung cấp nước của thành phố và chẳng cần lo lắng gì về việc thiếu nước sạch mỗi ngày nữa,’ Janssen nói. Ở các nước phát triển, thiết bị nhắm đến thị trường ngách nơi không có nước máy cho các hoạt động như cắm trại, sinh hoạt trên thuyền bè hay hoạt động quân đội.
Từ vựng cần nhớ:
- variety (noun) /vəˈraɪəti/: sự đa dạng
- in operation (prep): đang hoạt động
- self-sufficient (in something) (adj): tự cung tự cấp
F. Prices will vary according to where it is bought. In the developing world, the price will depend on what deal aid organisations can negotiate. In developed countries, it is likely to come in at $1,000 (£685) a unit, said Janssen. ‘We are a venture with a social mission. We are aware that the product we have envisioned is mainly finding application in the developing world and humanitarian sector and that this is the way we will proceed (Q19). We do realise, though, that to be a viable company there is a bottom line to keep in mind,’ he says.
Giá mua thiết bị sẽ khác nhau ở những nơi khác nhau. Ở các nước đang phát triển, giá sẽ phụ thuộc vào việc các tổ chức viện trợ có đàm phán thành công hay không. Ở các nước phát triển, nó có thể được bán ở mức $1.000 (£685) một chiếc. Janssen nói: ‘Chúng tôi là một doanh nghiệp làm ăn nhưng mang một sứ mệnh của nhân loại. Chúng tôi biết rằng sản phẩm chúng tôi chủ yếu sẽ ứng dụng ở các nước đang phát triển với mục đích nhân đạo là chính. Tuy nhiên, chúng tôi nhận ra rằng, nếu đã là một doanh nghiệp thì chúng tôi cũng phải quan tâm đến mức thu nhập dòng của mình’.
Từ vựng cần nhớ:
- bottom line (noun) ~ net income: thu nhập dòng
G. The company itself is based at Imperial College London, although Janssen, its chief executive, still lives in the UAE. It has raised £340,000 in funding so far (Q20). Within two years, he says, the company aims to be selling 1,000 units a month, mainly in the humanitarian field. They are expected to be sold in areas such as Australia, northern Chile, Peru, Texas and California.
Công ty có trụ sở tại Imperial College London, mặc dù Janssen, giám đốc điều hành, vẫn sống ở UAE. Cho đến nay, công ty đã gây quỹ được 340.000 bảng. Trong vòng hai năm tới, ông nói, công ty đặt mục tiêu bán 1.000 thiết bị mỗi tháng, với mục đích nhân đạo là chính. Chúng dự kiến sẽ được bán ở các khu vực như Úc, miền bắc Chile, Peru, Texas và California.
Từ vựng cần nhớ:
- base (verb) /beɪs/: đặt ở đâu
Series giải đề IELTS Cambridge 15
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 15: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
- Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 15: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 1: Employment Agency: Possible Jobs
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 2: Street Play Scheme
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 3: What Hazel should analyse about items in newspapers
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 4: Early history of keeping clean
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 1: Henry Moore (1898-1986)
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 2: The Desolenator: producing clean water
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 3: Why fairy tales are really scary tales
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
