Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 3: Why fairy tales are really scary tales

Trên đây là đáp án và giải thích cho 2 kỹ năng Listening và Reading trong Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 3: Why fairy tales are really scary tales. Hy vọng bài viết này hỗ trợ bạn trong việc ôn tập và chinh phục kỳ thi IELTS sắp đến. Đừng quên theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật các chủ đề kiến thức về IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung nhé!

Đáp án IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 3

Câu hỏiĐáp án
27C
28B
29F
30A
31E
32D
33F
34B
35C
36G
37B
38D
39A
40A

Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 3

Câu 27 – Đáp án: C

Tiếng Anh: In fairy tales, details of the plot

Dịch câu hỏi: Trong truyện cổ tích, tình tiết của cốt truyện….

Vị trí: Đoạn 1.

Giải thích: Đoạn 1 giới thiệu về câu chuyện “Cô bé quàng khăn đỏ” và đặt câu hỏi về phiên bản mà người đọc biết. Sau đó, đoạn văn giải thích:

“In some versions, the wolf swallows the grandmother, while in others he locks her in a cupboard. In some tellings, Little Red Riding Hood defeats the wolf herself, while in others a hunter or woodcutter hears her cries and comes to the rescue.”

(Trong một số phiên bản, con sói nuốt bà, trong khi ở những phiên bản khác nó nhốt bà vào tủ. Trong một số câu chuyện, Cô bé quàng khăn đỏ tự đánh bại con sói, trong khi ở những phiên bản khác một người thợ săn hoặc tiều phu nghe thấy tiếng khóc của cô và đến cứu).

Điều này cho thấy các chi tiết trong truyện có sự “variation” (biến thể, đa dạng) trên toàn thế giới, khớp với lựa chọn C.

Câu 28 – Đáp án: B

Tiếng Anh: Tehrani rejects the idea that useful life lessons in fairy tales are the reason for their survival.

Dịch câu hỏi: Tehrani phủ nhận ý kiến cho rằng những bài học cuộc sống hữu ích trong truyện cổ tích là lý do cho sự tồn tại của chúng.

Vị trí: Đoạn 2, dòng 1 – 6.

Giải thích: Đoạn văn chỉ ra rằng mặc dù truyện cổ tích chứa đựng những thông điệp cảnh báo hữu ích (như trong Cô bé quàng khăn đỏ), Jamie Tehrani nói rằng: “it could be that what we find so appealing about them is that they contain information relevant to survival.” (có thể điều mà chúng ta thấy hấp dẫn ở chúng là chúng chứa thông tin liên quan đến sự sinh tồn).

Tuy nhiên, nghiên cứu của ông lại cho thấy: “But his research suggests that we have a huge gap in our knowledge of the history and prehistory of storytelling.” (nhưng nghiên cứu của ông lại cho thấy rằng chúng ta có một lỗ hổng lớn trong kiến thức về lịch sử và tiền sử kể chuyện). Điều này ngụ ý ông phủ nhận rằng đó là lý do duy nhất hay chính yếu cho sự tồn tại của chúng.

Đáp án B “are the reason for their survival” (là lý do cho sự tồn tại của chúng) phù hợp với ý phủ định của Tehrani.

Câu 29 – Đáp án: F

Tiếng Anh: Various theories about the social significance of fairy tales

Dịch câu hỏi: Nhiều giả thuyết về sự quan trọng về mặt xã hội của truyện cổ tích……

Vị trí: Đoạn 2, dòng 5 – 9.

Giải thích: Đoạn văn nêu: “This hasn’t stopped academics from devising theories to explain the significance of fairy tales in human society.” (Điều này đã không ngăn cản các học giả đưa ra các lý thuyết để giải thích tầm quan trọng của truyện cổ tích trong xã hội loài người).

Sau đó, nó nói: “Until now, Tehrani has found a way to test those ideas, borrowing techniques from evolutionary biologists.” (Cho đến bây giờ, Tehrani mới tìm ra cách để kiểm chứng những ý tưởng đó, mượn kỹ thuật từ các nhà sinh vật học tiến hóa).

Điều này ngụ ý rằng trước Tehrani, các lý thuyết đã được phát triển mà chưa có cách kiểm chứng thực tế, tức là “without factual basis” (mà không có cơ sở thực tế). Do đó, đáp án là F.

Câu 30 – Đáp án: A

Tiếng Anh: Insights into the development of fairy tales

Dịch câu hỏi: Kiến thức về sự phát triển của truyện cổ tích có thể được cung cấp thông qua các phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu sinh học.

Vị trí: Đoạn 3.

Giải thích: Đoạn 3 mô tả cách các nhà sinh vật học sử dụng “phylogenetic analysis” (phân tích phát triển gen) để tìm ra lịch sử tiến hóa và mối quan hệ giữa các nhóm sinh vật. Sau đó, đoạn văn nói: “Tehrani has used the same approach to compare different versions of fairy tales to find out how they have evolved and what elements have lasted longest.” (Tehrani đã sử dụng cùng phương pháp để so sánh các phiên bản tương tự của truyện cổ tích để khám phá ra cách những truyện này đã biến đổi như thế nào và những yếu tố vẫn còn tồn tại lâu nhất).

Điều này trực tiếp khẳng định kiến thức về sự phát triển của truyện cổ tích có thể được cung cấp thông qua các phương pháp sinh học. Do đó, đáp án là A.

Câu 31 – Đáp án: E

Tiếng Anh: All the fairy tales analysed by Tehrani were originally spoken rather than written.

Dịch câu hỏi: Tất cả truyện cổ tích được Tehrani phân tích ban đầu là được kể miệng hơn là viết.

Vị trí: Đoạn 4, dòng 2 – 4.

Giải thích: Đoạn văn nói: “In examining variations of these two tales, and similar stories from Africa, East Asia and other regions, he ended up with 58 stories recorded from the oral tradition.” (Khi kiểm tra các biến thể của hai câu chuyện cổ tích này và những câu chuyện tương tự từ Châu Phi, Đông Á và các khu vực khác, ông đã có 58 câu chuyện được ghi lại từ truyền thống truyền miệng).

Cụm từ “recorded from the oral tradition” (được ghi lại từ truyền thống truyền miệng) khẳng định rằng chúng có nguồn gốc được kể miệng. Do đó, đáp án là E.

Câu 32 – Đáp án: D

Tiếng Anh: Tehrani used techniques from evolutionary biology to find out if 32………. existed among 58 stories from around the world.

Dịch câu hỏi: Tehrani đã sử dụng các kỹ thuật từ sinh học tiến hóa để tìm hiểu xem liệu ……….. có tồn tại trong số 58 câu chuyện từ khắp nơi trên thế giới.

Vị trí: Đoạn 4, dòng 4.

Giải thích: Trong bảng, lựa chọn D là “The origin of the story”. Đoạn văn nói về việc áp dụng phân tích phát triển gen: “Once the phylogenetic trees had been built, they revealed that the stories were indeed related.” (Khi các cây phát sinh loài đã được xây dựng, chúng tiết lộ rằng các câu chuyện thực sự có liên quan).

Điều này ám chỉ nguồn gốc của các câu chuyện có liên hệ với nhau, phù hợp với lựa chọn D.

Câu 33 – Đáp án: F

Tiếng Anh: He also wanted to know which aspects of the stories had fewest 33…………….., as he believed these aspects would be the most important ones.

Dịch câu hỏi: Ông cũng muốn biết những khía cạnh nào của câu chuyện có ít ………… nhất, vì ông ấy tin rằng những khía cạnh này sẽ là những khía cạnh quan trọng nhất.

Vị trí: Đoạn 4, dòng 5.

Giải thích: Trong bảng, lựa chọn F là “Changes in storylines”. Đoạn văn nói: “He then used similar methods to explore how they had evolved and changed.” (Sau đó ông đã sử dụng các phương pháp tương tự để khám phá ra cách chúng đã tiến hóa và thay đổi).

Câu hỏi tìm “changed least”, tức là những yếu tố ít thay đổi nhất trong cốt truyện, khớp với “Changes in storylines”.

Câu 34 – Đáp án: B

Tiếng Anh: Contrary to other beliefs, he found that some 34………….. that were included in a story tended to change over time, and that the middle of a story seemed no more important than the other parts.

Dịch câu hỏi: Trái với những quan niệm khác, ông nhận thấy một số ………….. trong câu chuyện có xu hướng thay đổi theo thời gian, và phần giữa của câu chuyện dường như không quan trọng hơn các phần khác.

Vị trí: Đoạn 6, dòng 1 – 3.

Giải thích: Đoạn văn nêu: “Tehrani didn’t find much difference in the rates of evolution of events and characters.” (Tehrani đã không tìm thấy nhiều sự khác biệt trong tỷ lệ tiến hóa của các sự kiện và nhân vật). Sau đó, ông nói “Some episodes were retained because they’re crucial to the plot, but others were highly mutable.” (Một vài tình tiết thì giữ nguyên bởi vì nó quan trọng cho cốt truyện, nhưng nhiều chi tiết khác được biến đổi thoải mái).

Điều này cho thấy các sự kiện (events) có thể thay đổi. Trong bảng, lựa chọn B là “The events”.

Câu 35 – Đáp án: C

Tiếng Anh: He was also surprised that parts of a story which seemed to provide some sort of 35…………..were unimportant.

Dịch câu hỏi: Ông cũng ngạc nhiên khi các phần của một câu chuyện bao gồm một số loại…………. không quan trọng.

Vị trí: Đoạn 7, dòng 1 – 2.

Giải thích: Đoạn văn nói: “The big surprise came when he looked at the cautionary elements in the tales. According to his analysis, these are as flexible as if they were unimportant details.” (Điều bất ngờ lớn đến khi ông xem xét các yếu tố cảnh báo trong truyện.

Theo phân tích của ông, những yếu tố này linh hoạt như thể chúng là những chi tiết không quan trọng). “Moral lessons” (bài học đạo đức) là một dạng của “cautionary elements” (yếu tố cảnh báo). Trong bảng, lựa chọn C là “The moral lessons”.

Câu 36 – Đáp án: G

Tiếng Anh: The aspect that he found most important in a story’s survival was 36………………

Dịch câu hỏi: Khía cạnh mà ông thấy quan trọng nhất trong sự tồn tại của một câu chuyện là………………

Vị trí: Đoạn 8, dòng 1 – 2.

Giải thích: Đoạn văn kết luận: “The answer, he suggests, is fear – the gruesome or scary aspects of the story, such as the wolf eating the grandmother, are what get preserved above all else.” (Câu trả lời, ông gợi ý, là nỗi sợ hãi – khía cạnh máu me hoặc rùng rợn của câu chuyện, ví dụ như đoạn bà bị ăn thịt bởi sói, trở thành phần được lưu giữ hơn tất cả).

Điều này cho thấy yếu tố “fear” (nỗi sợ hãi) là quan trọng nhất cho sự tồn tại của câu chuyện. Trong bảng, lựa chọn G là “The scary parts”.

Câu 37 – Đáp án: B

Tiếng Anh: What method did Jamie Tehrani use to test his ideas about fairy tales?

Dịch câu hỏi: Phương pháp nào Jamie Tehrani sử dụng để kiểm tra ý tưởng của mình về truyện cổ tích?

Vị trí: Đoạn 4, dòng 1 – 2.

Giải thích: Đoạn 4 nêu: “Tehrani’s analysis focused on the Little Red Riding Hood tale in its many forms.” (Phân tích của Tehrani tập trung vào câu chuyện Cô bé quàng khăn đỏ dưới nhiều hình thức). Lựa chọn B “He looked at many different forms of the same basic story.” (nhìn vào các phiên bản khác nhau của cùng một câu chuyện) khớp với thông tin này.

Câu 38 – Đáp án: D

Tiếng Anh: When discussing Tehrani’s views, Jack Zipes suggests that

Dịch câu hỏi: Khi nói về quan điểm của Tehrani, Jack Zipes cho rằng

Vị trí: Đoạn 9, dòng 1 – 2.

Giải thích: Đoạn 9 nói: “Jack Zipes, a retired professor from the University of Minnesota, isn’t convinced by Tehrani’s argument about fairy tales. He points out that even if a tale has gruesome elements, it won’t stick unless it ‘matters’.” (Jack Zipes… không bị thuyết phục bởi lập luận của Tehrani về truyện cổ tích. Ông chỉ ra rằng ngay cả khi một câu chuyện có yếu tố rùng rợn, nó sẽ không tồn tại lâu dài nếu nó không ‘quan trọng’).

Ý chính của Zipes là truyện cổ tích cần có ý nghĩa hoặc sự liên quan để tồn tại, không chỉ là nỗi sợ hãi. Lựa chọn D. features of stories only survive if they have a deeper significance. (cần phải có một số ý nghĩa nếu chúng muốn tồn tại) là phù hợp nhất.

Câu 39 – Đáp án: A

Tiếng Anh: Why does Tehrani refer to Chinese and Japanese fairy tales?

Dịch câu hỏi: Tại sao Tehrani đề cập đến truyện cổ tích Trung Quốc và Nhật Bản

Vị trí: Đoạn 9, dòng 2 – 6.

Giải thích: Jack Zipes tin rằng chủ đề phụ nữ là nạn nhân giải thích tại sao truyện cổ tích được duy trì. Tuy nhiên, Tehrani phản bác: “Tehrani, however, points out that while this may be true in the West, it’s not always true elsewhere. In Chinese and Japanese versions, for instance, called The Tiger Grandmother, the villain is female, and in both Iranian and Nigerian versions, the victim is male.” (Tehrani, tuy nhiên, chỉ ra rằng mặc dù điều này có thể đúng ở phương Tây, nhưng không phải lúc nào cũng đúng ở nơi khác.

Ví dụ, trong các phiên bản Trung Quốc và Nhật Bản, gọi là Bà Ngoại Hổ, nhân vật phản diện là nữ, và ở cả phiên bản Iran và Nigeria, nạn nhân là nam). Điều này cho thấy lý thuyết của Zipes không áp dụng được cho tất cả các nền văn hóa, tức là “is not universally true” (không đúng trên toàn cầu). Do đó, đáp án là A.

Câu 40 – Đáp án: A

Tiếng Anh: What does Mathias Clasen believe about fairy tales?

Dịch câu hỏi: Mathias Clasen nghĩ gì khi nói về truyện cổ tích?

Vị trí: Đoạn 10.

Giải thích: Mathias Clasen nói: “Clasen says that conventions and morals change, but what scares us, and our desire to seek entertainment from fear, do not.” (Clasen nói rằng các quy ước và đạo đức thay đổi, nhưng điều làm chúng ta sợ và mong muốn tìm kiếm sự giải trí từ nỗi sợ hãi thì không thay đổi).

Ông cũng tin rằng “scary stories teach us to feel fear without having to be in real danger, and so build up resistance to negative emotions.” (những câu chuyện đáng sợ dạy chúng ta cảm nhận nỗi sợ hãi mà không cần phải đối mặt với nguy hiểm thực sự, và từ đó xây dựng khả năng chống chịu với những cảm xúc tiêu cực).

Điều này phù hợp với lựa chọn A “They are a safe way of learning to deal with fear” (Chúng là một cách an toàn để học cách đối phó với nỗi sợ hãi).

Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 3

A. People of every culture tell each other fairy tales but the same story often takes a variety of forms in different parts of the world (Q27). In the story of Little Red Riding Hood that European children are familiar with, a young girl on the way to see her grandmother meets a wolf and tells him where she is going. The wolf runs on ahead and disposes of the grandmother, then gets into bed dressed in the grandmother’s clothes to wait for Little Red Riding Hood. You may think you know the story – but which version? In some versions, the wolf swallows up the grandmother, while in others it locks her in a cupboard. In some stories Red Riding Hood gets the better of the wolf on her own, while in others a hunter or a woodcutter hears her cries and comes to her rescue.

Chuyện cổ tích có mặt ở mọi nền văn hóa trên thế giới nhưng cùng một câu chuyện thường có nhiều biến thể khác nhau. Trong chuyện Cô Bé Quàng Khăn Đỏ mà đã quá quen thuộc với những đứa trẻ ở châu Âu, một cô bé đang trên đường đến thăm bà ngoại thì gặp một con sói và kể cho nó biết là mình đang đi đâu. Con sói liền đến đó trước và ăn thịt bà ngoại, sau đó mặc quần áo của bà và lên giường nằm chờ cô bé. Bạn hẳn cũng biết chuyện này rồi đúng không – nhưng phiên bản nào? Trong một số phiên bản, con sói nuốt chửng bà ngoại, trong khi ở những phiên bản khác, nó nhốt bà vào tủ quần áo. Có phiên bản cô bé tự mình đánh thắng lại con sói, trong khi ở những phiên bản khác, ông thợ săn hoặc người tiều phu nghe thấy tiếng khóc của cô bé và đến giải cứu.

Từ vựng cần nhớ:

  • get the better of somebody/something: Đánh thắng lại

B. The universal appeal of these tales is frequently attributed to the idea that they contain cautionary messages: in the case of Little Red Riding Hood, to listen to your mother, and avoid talking to strangers. ‘It might be what we find interesting about this story is that it’s got this survival-relevant information in it,’ says anthropologist Jamie Tehrani at Durham University in the UK. But his research suggests otherwise (Q28). ‘We have this huge gap in our knowledge about the history and prehistory of storytelling, despite the fact that we know this genre is an incredibly ancient one,’ he says. That hasn’t stopped anthropologists, folklorists and other academics devising theories to explain the importance of fairy tales in human society (Q29). Now Tehrani has found a way to test these ideas, borrowing a technique from evolutionary biologists.

Điều thú vị chung của những câu chuyện này thường được cho là vì những thông điệp cảnh báo: trong Cô bé quàng khăn đỏ đó là hãy nghe lời mẹ dặn và không được nói chuyện với người lạ. “Điều thú vị về câu chuyện này có thể là nội dung liên quan đến tính sống còn”, nhà nhân chủng học Jamie Tehrani tại Đại học Durham ở Anh nói. Nhưng nghiên cứu của ông lại có những kết quả khác. “Chúng ta vẫn còn biết quá ít về lịch sử phát triển cũng như tiền sử của chuyện cổ tích, mặc dù chúng ta biết thể loại này đã có từ lâu lắm rồi”, ông nói. Điều đó đã không khiến các nhà nhân chủng học, nhà dân gian học và các học giả khác ngừng nghĩ ra các giả thuyết để giải thích tầm quan trọng của truyện cổ tích trong xã hội loài người. Bây giờ, Tehrani đã tìm ra cách để thử nghiệm những ý tưởng này, đó là áp dụng một kỹ thuật của các nhà sinh học tiến hóa.

Từ vựng cần nhớ:

  • attribute something to something (verb) /əˈtrɪbjuːt/: được cho là do điều gì gây ra
  • devise something (verb) /dɪˈvaɪz/: nghĩ ra, tưởng tượng ra

C. To work out the evolutionary history, development and relationships among groups of organisms, biologists compare the characteristics of living species in a process called ‘phylogenetic analysis’. Tehrani has used the same approach to compare related versions of fairy tales to discover how they have evolved and which elements have survived longest (Q30 & Q37).

Để tìm ra lịch sử tiến hóa, sự phát triển và mối quan hệ giữa các nhóm sinh vật, các nhà sinh học đã so sánh các đặc điểm của các sinh vật sống trong một quá trình gọi là ‘phân tích phát sinh chủng loài’. Tehrani đã sử dụng cách tương tự để so sánh các phiên bản liên quan của truyện cổ tích để tìm ra cách chúng phát triển và yếu tố nào tồn tại lâu nhất.

Từ vựng cần nhớ:

  • work out something (verb): tìm ra

D. Tehrani’s analysis focused on Little Red Riding Hood in its many forms, which include another Western fairy tale known as The Wolf and the Kids. Checking for variants of these two tales and similar stories from Africa, East Asia and other regions, he ended up with 58 stories recorded from oral traditions (Q31). Once his phylogenetic analysis had established that they were indeed related, he used the same methods to explore how they have developed and altered over time (Q32).

Ông tập trung vào Cô bé quàng khăn đỏ với nhiều biến thể khác nhau, bao gồm một phiên bản ở phương Tây có tên là Con sói và đứa trẻ. Phân tích các biến thể của hai câu chuyện này và những câu chuyện tương tự từ Châu Phi, Đông Á và các khu vực khác, ông cuối cùng đã có được 58 phiên bản được dân gian kể lại. Khi phân tích phát sinh chủng loài của ông xác định rằng chúng thực sự có liên quan với nhau, ông sử dụng các phương pháp tương tự để tìm ra cách chúng đã phát triển và thay đổi theo thời gian.

Từ vựng cần nhớ:

  • end up doing something (adj/ adv.prep): cuối cùng
  • alter (verb) /ˈɔːltə(r)/: thay đổi

E. First he tested some assumptions about which aspects of the story alter least as it evolves, indicating their importance (Q33). Folklorists believe that what happens in a story is more central to the story than the characters in it (Q34) – that visiting a relative, only to be met by a scary animal in disguise, is more fundamental than whether the visitor is a little girl or three siblings, or the animal is a tiger instead of a wolf.

Đầu tiên, ông đã thử nghiệm một số giả định về việc khía cạnh nào của câu chuyện thay đổi ít nhất để chỉ ra tầm quan trọng của chúng. Những nhà nghiên cứu văn học dân gian tin rằng tình tiết trong câu chuyện quan trọng hơn nhân vật , ví dụ như việc đến thăm một người họ hàng, gặp một con vật đáng sợ ngụy trang thành người họ hàng đó sẽ quan trọng hơn việc người đi thăm đó là một cô bé hay ba anh chị em hay con vật đáng sợ kia là một con hổ hay một con sói.

Từ vựng cần nhớ:

  • in disguise (prep phrase): nguỵ trang

F. However, Tehrani found no significant difference in the rate of evolution of incidents compared with that of characters (Q34). Certain episodes are very stable because they are crucial to the story, but there are lots of other details that can evolve quite freely,’ he says. Neither did his analysis support the theory that the central section of a story is the most conserved part. He found no significant difference in the flexibility of events there compared with the beginning or the end.

Tuy nhiên, Tehrani không tìm thấy sự khác biệt đáng kể khi so sánh tỉ lệ thay đổi của tình tiết câu chuyện với tỉ lệ đó của các nhân vật. ‘Một số đoạn không thay đổi nhiều vì chúng là phần quan trọng của câu chuyện, nhưng nhiều chi tiết khác lại có rất nhiều biến thể,’ ông nói. Phân tích của ông cũng không ủng hộ giả thuyết rằng phần trung tâm của câu chuyện là phần ít có biến thể nhất. Ông không tìm ra sự khác biệt đáng kể về biến thể các tình tiết ở phần giữa so với đầu hoặc cuối.

Từ vựng cần nhớ:

  • crucial to something (adj) /ˈkruːʃl/: quan trọng

G. But the really big surprise came when he looked at the cautionary elements of the story. ‘Studies on hunter-gatherer folk tales suggest that these narratives include really important information about the environment and the possible dangers that may be faced there – stuff that’s relevant to survival,’ he says. Yet in his analysis such elements were just as flexible as seemingly trivial details (Q35). What, then, is important enough to be reproduced from generation to generation?

Nhưng một bất ngờ lớn đã xảy ra khi ông nhìn vào các thông điệp cảnh báo trong câu chuyện. ‘Các nghiên cứu về những câu chuyện cổ tích với nội dung săn bắn hái lượm cho thấy những câu chuyện kể này bao gồm những thông tin thực sự quan trọng về môi trường xung quanh và những nguy hiểm ta có thể gặp phải ở đó – liên quan đến sự sống còn’, ông nói. Tuy nhiên, trong phân tích của ông, các yếu tố như vậy cũng có biến thể tương tự như các chi tiết nhỏ nhặt khác. Vậy thì, yếu tố nào đủ quan trọng có thể được tái sinh từ thế hệ này sang thế hệ khác?

Từ vựng cần nhớ:

  • trivial (adj) /ˈtrɪviəl/: không quan trọng, không đáng quan tâm
  • reproduce something (verb) /ˌriːprəˈdjuːs/: được tái sinh

H. The answer, it would appear, is fear-blood-thirsty and gruesome aspects of the story, such as the eating of the grandmother by the wolf, turned out to be the best preserved of all (Q36). Why are these details retained by generations of storytellers, when other features are not? Tehrani has an idea: ‘In an oral context, a story won’t survive because of one great teller. It also needs to be interesting when it’s told by someone who’s not necessarily a great storyteller.’ Maybe being swallowed whole by a wolf, then cut out of its stomach alive is so gripping that it helps the story remain popular, no matter how badly it’s told.

Những tình tiết kinh dị, khát máu, chẳng hạn như việc con sói ăn thịt bà ngoại hóa ra là tình tiết ít có biến thể nhất. Tại sao các chi tiết này được giữ lại qua năm tháng trong khi các chi tiết khác lại không? Tehrani có một ý tưởng: ‘Một người kể chuyện hay chưa chắc khiến một câu chuyện có thể được lưu truyền từ đời này sang đời khác. Bản thân câu chuyện đó phải có những tình tiết thú vị mà thậm chí nếu được kể bởi một người kể chuyện tồi thì nó vẫn có khả năng trường tồn”. Có lẽ việc một người bị một con sói nuốt chửng sau đó vẫn sống sót khi mổ bụng con sói ra thật sự ly kỳ đến nỗi câu chuyện trở nên phổ biến dù người kể có thể tệ đến mức nào đi nữa.

Từ vựng cần nhớ:

  • turn out to be (verb phrase): hoá ra là
  • retain something (verb) /rɪˈteɪn/: giữ lại

I. Jack Zipes at the University of Minnesota, Minneapolis, is unconvinced by Tehrani’s views on fairy tales. ‘Even if they’re gruesome, they won’t stick unless they matter,’ he says (Q38). He believes the perennial theme of women as victims in stories like Little Red Riding Hood explains why they continue to feel relevant. But Tehrani points out that although this is often the case in Western versions, it is not always true elsewhere. In Chinese and Japanese versions, often known as The Tiger Grandmother, the villain is a woman, and in both Iran and Nigeria, the victim is a boy (Q39).

Jack Zipes tại Đại học Minnesota, Minneapolis, không bị thuyết phục bởi quan điểm của Tehrani về những câu chuyện cổ tích. “Ngay cả khi những tình tiết đó có kinh dị đến mức nào, chúng vẫn có thể thay đổi nếu chúng không phải là tình tiết quan trọng”, ông nói. Ông tin rằng chủ đề lặp đi lặp lại về việc phụ nữ là nạn nhân trong những câu chuyện như Cô bé quàng khăn đỏ giải thích lý do tại sao chúng vẫn đôi khi là vấn đề của xã hội hiện tại. Nhưng Tehrani chỉ ra rằng chủ đề này phổ biến ở các phiên bản phương Tây không có nghĩa là nó phổ biến ở các nơi khác. Trong các phiên bản truyện của Trung Quốc và Nhật Bản có tên là Bà ngoại hổ, kẻ phản diện là phụ nữ, trong khi ở Iran và Nigeria, nạn nhân là một cậu bé.

Từ vựng cần nhớ:

  • matter (verb) /ˈmætə(r)/: có ảnh hưởng quan trọng
  • perennial (adj) /pəˈreniəl/: lặp đi lặp lại
  • villain (noun) /ˈvɪlən/: nhân vật phản diện

J. Mathias Clasen at Aarhus University in Denmark isn’t surprised by Tehrani’s findings. ‘Habits and morals change, but the things that scare us, and the fact that we seek out entertainment that’s designed to scare us – those are constant,’ he says. Clasen believes that scary stories teach us what it feels like to be afraid without having to experience real danger, and so build up resistance to negative emotions (Q40).

Mathias Clasen tại Đại học Aarhus ở Đan Mạch không ngạc nhiên với kết quả của Tehrani. “Thói quen và đạo đức thay đổi, nhưng những điều khiến chúng ta sợ hãi và việc chúng ta tìm kiếm các hình thức giải trí mang lại cảm giác sợ hãi thì không đổi”, ông nói. Clasen tin rằng những câu chuyện đáng sợ giúp chúng ta quen với cảm giác sợ hãi mà không cần phải trải qua những tình huống nguy hiểm ngoài đời thực, và do đó nó giúp ta phát triển khả năng chống lại những cảm xúc tiêu cực.

Từ vựng cần nhớ:

  • seek out somebody/ something (verb) /siːk/: tìm kiếm
  • constant (adj) /ˈkɒnstənt/: không đổi
  • resistance to something (noun) /rɪˈzɪstəns/: chống lại

Series giải đề IELTS Cambridge 15

  • [PDF + Audio] Cambridge IELTS 15: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
  • Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 15: Test 1 – Test 4
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 1: Employment Agency: Possible Jobs
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 2: Street Play Scheme
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 3: What Hazel should analyse about items in newspapers
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 3 Listening Part 4: Early history of keeping clean
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 1: Henry Moore (1898-1986)
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 2: The Desolenator: producing clean water
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 3 Reading Passage 3: Why fairy tales are really scary tales
  • [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.

Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!

khóa học ielts miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo