Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 1: Customer Satisfaction Survey

Nếu bạn đang băn khoăn không biết bài làm của mình đã đúng hay chưa? Đừng lo lắng vì ở bài viết này The IELTS Workshop sẽ cung cấp cho bạn đáp án và phân tích chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Listening Part 1: Customer Satisfaction Survey giúp bạn đối chiếu bài làm của mình và nâng cao khả năng tiếng anh của mình.

Đáp án IELTS Cambridge 15 Test 4 Listening Part 1

Câu hỏiĐáp án
1journalist
2shopping
3Staunfirth
4return
523.7
6online
7delay
8information
9Platform(s)
10parking

Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Listening Part 1

TransciptBản dịch
MAN: Hello. Do you mind if I ask you some questions about your journey today? We’re doing a customer satisfaction survey.

SOPHIE: Yes. OK. I’ve got about ten minutes before my train home leaves. I’m on a day trip.

MAN: Great. Thank you. So first of all, could you tell me your name?

SOPHIE: It’s Sophie Bird.

MAN: Thank you. And would you mind telling me what you do?

SOPHIE: I’m a journalist.
MAN: Xin chào. Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn vài câu về chuyến đi hôm nay không? Chúng tôi đang thực hiện một khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng.

SOPHIE: Vâng, được thôi. Tôi còn khoảng mười phút nữa trước khi tàu về nhà khởi hành. Hôm nay tôi đi chơi trong ngày.

MAN: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn. Trước tiên, bạn có thể cho tôi biết tên của bạn được không?

SOPHIE: Tôi tên là Sophie Bird.

MAN: Cảm ơn bạn. Và bạn có phiền cho tôi biết bạn làm nghề gì không?

SOPHIE: Tôi là một nhà báo.
MAN: Oh really? That must be interesting.

SOPHIE: Yes. It is.

MAN: So was the reason for your visit here today work?

SOPHIE: Actually, it’s my day off. I came here to do some shopping.

MAN: On right.
MAN: Ồ, thật sao? Chắc hẳn đó là một công việc thú vị.

SOPHIE: Vâng, đúng vậy.

MAN: Vậy lý do bạn đến đây hôm nay là vì công việc?

SOPHIE: Thật ra hôm nay tôi được nghỉ. Tôi đến đây để mua sắm.

MAN: À, tôi hiểu rồi.
SOPHIE: But I do sometimes come here for work.

MAN: OK. Now I’d like to ask some questions about your journey today, if that’s OK.

SOPHIE: Yes. No problem.

MAN: Right, so can you tell me which station you’re travelling back to?

SOPHIE: Staunfirth, where I live.

MAN: Can I just check the spelling? S-T-A-U-N-F-I-R-T-H?

SOPHIE: That’s right.
SOPHIE: Nhưng đôi khi tôi cũng đến đây vì công việc.

MAN: Được rồi. Bây giờ tôi muốn hỏi bạn vài câu về chuyến đi hôm nay, nếu bạn không phiền.

SOPHIE: Vâng, không vấn đề gì.

MAN: Được, vậy bạn có thể cho tôi biết bạn đang quay về ga nào không?

SOPHIE: Staunfirth, nơi tôi sống.

MAN: Tôi kiểm tra lại cách đánh vần được không? S-T-A-U-N-F-I-R-T-H?

SOPHIE: Đúng rồi.
MAN: And you travelled from there this morning?

SOPHIE: Yes.

MAN: OK, good. Next, can I ask what kind of ticket you bought? I assume it wasn’t a season ticket, as you don’t travel every day.

SOPHIE: That’s right. No, I just got a normal return ticket. I don’t have a rail card so I didn’t get any discount. I keep meaning to get one because it’s a lot cheaper.

MAN: Yes – you’d have saved 20% on your ticket today. So you paid the full price for your ticket?

SOPHIE: I paid £23.70.
MAN: Và bạn đã đi từ đó đến đây sáng nay?

SOPHIE: Vâng.

MAN: Tốt. Tiếp theo, tôi có thể hỏi bạn đã mua loại vé nào? Tôi đoán là không phải vé tháng vì bạn không đi lại hàng ngày.

SOPHIE: Đúng vậy. Tôi chỉ mua một vé khứ hồi thông thường. Tôi không có thẻ tàu nên không được giảm giá. Tôi luôn định làm một cái vì sẽ rẻ hơn nhiều.

MAN: Vâng – hôm nay bạn đã có thể tiết kiệm được 20% giá vé đấy. Vậy là bạn đã trả đủ giá vé?

SOPHIE: Tôi trả 23.70 bảng Anh.
MAN: OK. Do you think that’s good value for money?

SOPHIE: Not really. I think it’s too much for a journey that only takes 45 minutes.

MAN: Yes, that’s one of the main complaints we get. So, you didn’t buy your ticket in advance?

SOPHIE: No. I know it’s cheaper if you buy a week in advance but I didn’t know I was coming then.

MAN: I know. You can’t always plan ahead. So, did you buy it this morning?

SOPHIE: No, it was yesterday.
MAN: Bạn có nghĩ mức giá đó là hợp lý không?

SOPHIE: Thật lòng thì không. Tôi nghĩ nó quá đắt cho một hành trình chỉ mất 45 phút.

MAN: Vâng, đó là một trong những phàn nàn chính mà chúng tôi thường nhận được. Vậy bạn đã không mua vé từ trước?

SOPHIE: Không. Tôi biết là mua vé trước một tuần thì sẽ rẻ hơn nhưng tôi không biết mình sẽ đi lúc đó.

MAN: Tôi hiểu. Không phải lúc nào cũng có thể lên kế hoạch trước. Vậy bạn đã mua vé sáng nay?

SOPHIE: Không, tôi mua từ hôm qua.
MAN: Right. And do you usually buy your tickets at the station?

SOPHIE: Well, I do usually but the ticket office closes early and I hate using ticket machines. I think ticket offices should be open for longer hours. There’s always a queue for the machines and they’re often out of order.

MAN: A lot of customers are saying the same thing.

SOPHIE: So to answer your question … I got an e-ticket online.
MAN: Tôi hiểu. Và bạn thường mua vé ở ga phải không?

SOPHIE: Thường thì có, nhưng phòng vé đóng cửa sớm và tôi ghét phải dùng máy bán vé. Tôi nghĩ phòng vé nên mở lâu hơn. Lúc nào cũng có hàng dài trước máy bán vé mà mấy cái đó thì hay hỏng.

MAN: Rất nhiều khách hàng cũng đang nói như vậy.

SOPHIE: Vậy để trả lời câu hỏi của anh… tôi đã mua vé điện tử qua mạng.
MAN: OK. Thank you. Now I’d like to ask you about your satisfaction with your journey. So what would you say you were most satisfied with today?

SOPHIE: Well, I like the wifi on the train. It’s improved a lot. It makes it easier for me to work if I want to.

MAN: That’s the first time today anyone’s mentioned that. It’s good to get some positive feedback on that.

SOPHIE: Mmm.

MAN: And, is there anything you weren’t satisfied with?

SOPHIE: Well, normally, the trains run on time and are pretty reliable but today there was a delay; the train was about 15 minutes behind schedule.
MAN: Cảm ơn bạn. Giờ tôi muốn hỏi bạn về mức độ hài lòng với chuyến đi hôm nay. Vậy điều gì khiến bạn hài lòng nhất?

SOPHIE: Tôi thích wifi trên tàu. Nó đã được cải thiện rất nhiều. Giúp tôi dễ làm việc hơn nếu muốn.

MAN: Đây là lần đầu tiên hôm nay có người nhắc đến điều đó. Rất vui khi nhận được phản hồi tích cực.

SOPHIE: Ừm.MAN: Còn có điều gì bạn chưa hài lòng không?

SOPHIE: Thường thì tàu chạy đúng giờ và khá đáng tin cậy, nhưng hôm nay bị trễ – tàu đến trễ khoảng 15 phút.
MAN: OK. I’ll put that down. Now I’d also like to ask about the facilities at this station. You’ve probably noticed that the whole station’s been upgraded. What are you most satisfied with?

SOPHIE: I think the best thing is that they’ve improved the amount of information about train times etc. that’s given to passengers – it’s much clearer – before there was only one board and I couldn’t always see it properly – which was frustrating.

MAN: That’s good. And is there anything you’re not satisfied with?

SOPHIE: Let’s see … I think things have generally improved a lot. The trains are much more modern and I like the new café. But one thing is that there aren’t enough places to sit down, especially on the platforms.
MAN: Được rồi. Tôi sẽ ghi lại điều đó. Bây giờ tôi muốn hỏi thêm về các tiện nghi tại nhà ga này. Chắc bạn đã nhận thấy cả nhà ga đã được nâng cấp. Điều gì khiến bạn hài lòng nhất?

SOPHIE: Tôi nghĩ điều tốt nhất là họ đã cải thiện lượng thông tin về giờ tàu cho hành khách – giờ thì rõ ràng hơn nhiều – trước đây chỉ có một bảng thông báo và tôi không nhìn rõ được, rất bực mình.

MAN: Tốt lắm. Còn có điều gì khiến bạn chưa hài lòng không?

SOPHIE: Để xem… tôi nghĩ mọi thứ nhìn chung đã cải thiện rất nhiều. Tàu hiện đại hơn nhiều và tôi thích quán cà phê mới. Nhưng có một điều là không có đủ chỗ ngồi, đặc biệt là ở các sân ga.
MAN: OK – so I’ll put ‘seating’ down, shall I, as the thing you’re least satisfied with?SOPHIE: Yes, OK.

MAN: Can I ask your opinion about some of the other facilities? We’d like feedback on whether people are satisfied, dissatisfied or neither satisfied nor dissatisfied.

SOPHIE: OK.

MAN: What about the parking at the station?

SOPHIE: Well to be honest, I don’t really have an opinion as I never use it.

MAN: So, neither satisfied nor dissatisfied for that then.

SOPHIE: Yes, I suppose so …

MAN: OK, and what about …?
MAN: OK – vậy tôi sẽ ghi “ghế ngồi” là điều bạn ít hài lòng nhất nhé?

SOPHIE: Vâng, được rồi.

MAN: Tôi có thể hỏi ý kiến bạn về một số tiện nghi khác được không? Chúng tôi muốn biết bạn hài lòng, không hài lòng, hay không ý kiến.

SOPHIE: OK.

MAN: Còn bãi đỗ xe tại nhà ga thì sao?

SOPHIE: Thành thật mà nói, tôi không có ý kiến gì vì tôi chưa bao giờ sử dụng nó.

MAN: Vậy là “không ý kiến” nhé.

SOPHIE: Vâng, tôi nghĩ vậy…

MAN: OK, còn về…?

Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 15 Test 4  – Listening Part 1

Question 1

Đáp án: journalist

Transcript: I’m a journalist.

Phân tích: Khi người phỏng vấn hỏi “Would you mind telling me what you do?” (Bạn có phiền nói tôi biết bạn làm nghề gì không?), Sophie trả lời thẳng thắn: “I’m a journalist” (Tôi là nhà báo). 

Gợi ý trong bài: Cụm từ “I’m a journalist” trực tiếp cung cấp nghề nghiệp của nhân vật, nên đây là từ cần điền.

Question 2

Đáp án: shopping

Transcript: Actually, it’s my day off. I came here to do some shopping.

Phân tích: Câu hỏi đặt ra là liệu Sophie đến đây vì công việc hay không. Cô ấy phản bác và nói: “I came here to do some shopping” (Thực ra, tôi đến đây để đi mua sắm). 

Gợi ý trong bài: Động từ “do some shopping” làm rõ mục đích chuyến đi, do đó đáp án là “shopping”. 

Question 3

Đáp án: Staunfirth 

Transcript: 

SOPHIE: Staunfirth, where I live. 

MAN: Can I just check the spelling? S-T-A-U-N-F-I-R-T-H? 

SOPHIE: That’s right.

Phân tích: Khi được hỏi về điểm đến, Sophie trả lời “Staunfirth”, và người phỏng vấn còn đánh vần lại từ này để xác nhận. 

Gợi ý trong bài: Tên riêng “Staunfirth” được lặp lại và đánh vần để làm rõ, là dấu hiệu giúp xác định đúng đáp án. 

Question 4

Đáp án: return

Transcript: No, I just got a normal return ticket.

Phân tích: Sophie giải thích rằng cô không sử dụng vé tháng mà chỉ mua “a normal return ticket” (một vé khứ hồi bình thường). 

Gợi ý trong bài: Cụm từ “a normal return ticket” làm rõ loại vé mà cô đã mua – “return” là từ then chốt. 

Question 5

Đáp án: 23.7 

Transcript: I paid £23.70.

Phân tích: Khi người phỏng vấn hỏi về chi phí, Sophie trả lời rõ ràng: “I paid 23.70 pounds”. 

Gợi ý trong bài: Con số “23.70” được phát âm đầy đủ, thể hiện số tiền vé cô ấy đã trả – đây là dữ kiện cần nghe đúng. 

Question 6

Đáp án: online 

Transcript: So to answer your question … I got an e-ticket online.

Phân tích: Sophie nói rõ rằng cô thường mua vé tại trạm nhưng lần này cô “got an e-ticket online” (đã mua vé điện tử trực tuyến). 

Gợi ý trong bài: Cụm từ “got an e-ticket online” là chìa khóa xác định nơi mua vé – “online” là thông tin cần điền. 

Question 7

Đáp án: delay

Transcript: Well, normally, the trains run on time and are pretty reliable but today there was a delay.

Phân tích: Sophie nói bình thường tàu chạy đúng giờ, nhưng hôm nay “there was a delay” (đã có sự chậm trễ).

Gợi ý trong bài: Từ “delay” được dùng để mô tả vấn đề xảy ra – đây là từ vựng nêu rõ sự không hài lòng của hành khách.

Question 8

Đáp án: information 

Transcript: I think the best thing is that they’ve improved the amount of information about train times etc.

Phân tích: Sophie đánh giá cao việc nhà ga đã “improved the amount of information about train times…” (cải thiện lượng thông tin về giờ tàu). 

Gợi ý trong bài: Cụm từ “the amount of information” nhấn mạnh nội dung cải tiến mà hành khách hài lòng nhất – từ “information” là trọng tâm. 

Question 9

Đáp án: Platform(s) 

Transcript: But one thing is that there aren’t enough places to sit down, especially on the platforms.

Phân tích: Sophie than phiền rằng không có đủ chỗ ngồi, nhất là “on the platforms” (trên sân ga). 

Gợi ý trong bài: Việc nhấn mạnh địa điểm “on the platforms” cho thấy nơi thiếu chỗ ngồi – đây là từ mô tả vị trí cần điền. 

Question 10

Gợi ý trong bài: Từ “parking” được dùng nguyên văn trong câu hỏi và phản hồi, thể hiện nội dung mà hành khách không có ý kiến rõ ràng.

Đáp án: parking

Transcript: What about the parking at the station?

Phân tích: Khi được hỏi về bãi đỗ xe, Sophie nói cô không có ý kiến vì “never use it” (chưa từng dùng).

Series giải đề IELTS Cambridge 15

  • [PDF + Audio] Cambridge IELTS 15: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
  • Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 15: Test 1 – Test 4
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test  4 Listening Part 1: Customer Satisfaction Survey
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 2: Croft Valley Park
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 3: Presentation about refrigeration
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4: How the Industrial Revolution affected life in Britain
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4: How the Industrial Revolution affected life in Britain
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 2: Silbo Gomero – the whistle language’ of the Canary Islands
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 3: Environmental practices of big businesses
  • [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.

Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!

khóa học ielts miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo