Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4: How the Industrial Revolution affected life in Britain

Bài viết dưới đây cung cấp đáp án, Transcript, bản dịch và phân tích chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4 : How the Industrial Revolution affected life in Britain bởi The IELTS Workshop.

Đáp án IELTS Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4

Câu hỏiĐáp án
31wealth
32technology
33power
34Textile(s)
35machines
36newspapers
37local
38harbour / harbor
39windows
40Advertising

Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4

TransciptBản dịch
Hi everyone, in this session I’ll be presenting my research about the social history of Britain during the Industrial Revolution. I particularly looked at how ordinary lives were affected by changes that happened at that time. This was a time that saw the beginning of a new phenomenon; consumerism – where buying and selling goods became a major part of ordinary people’s lives.In fact, it was in the 19th century that the quantity and quality of people’s possessions was used as an indication of the wealth of the country. Before this, the vast majority of people had very few possessions, but all that was changed by the Industrial Revolution. This was the era from the mid-18th to the late 19th century, when improvements in how goods were made as well as in technology triggered massive social changes that transformed life for just about everybody in several key areas.Chào mọi người, trong buổi thuyết trình hôm nay, tôi sẽ trình bày nghiên cứu của mình về lịch sử xã hội nước Anh trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. Tôi đặc biệt tập trung vào việc cuộc sống thường ngày của người dân bị ảnh hưởng như thế nào bởi những thay đổi xảy ra trong giai đoạn đó. Đây là thời điểm chứng kiến sự khởi đầu của một hiện tượng mới – chủ nghĩa tiêu dùng – khi việc mua và bán hàng hóa trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống thường nhật của con người.Thực tế, vào thế kỷ 19, số lượng và chất lượng vật dụng cá nhân của người dân được xem là một chỉ số thể hiện sự giàu có của cả quốc gia. Trước đó, phần lớn người dân sở hữu rất ít tài sản, nhưng tất cả đã thay đổi nhờ cuộc Cách mạng Công nghiệp. Đây là thời kỳ từ giữa thế kỷ 18 đến cuối thế kỷ 19, khi những cải tiến trong quy trình sản xuất hàng hóa cũng như công nghệ đã tạo ra những biến động xã hội sâu rộng, làm thay đổi cuộc sống của hầu như mọi người ở nhiều lĩnh vực chủ chốt.
First let’s look at manufacturing. When it comes to manufacturing, we tend to think of the Industrial Revolution in images of steam engines and coal. And it’s true that the Industrial Revolution couldn’t have taken place at all if it weren’t for these new sources of power. They marked an important shift away from the traditional watermills and windmills that had dominated before this. The most advanced industry for much of the 19th century was textiles. This meant that fashionable fabrics, and lace and ribbons were made available to everyone.Before the Industrial Revolution, most people made goods to sell in small workshops, often in their own homes. But enormous new machines were now being created that could produce the goods faster and on a larger scale, and these required a lot more space. So large factories were built, replacing the workshops, and forcing workers to travel to work. In fact, large numbers of people migrated from villages into towns as a result.Đầu tiên, hãy nói về lĩnh vực sản xuất. Khi nhắc đến sản xuất, chúng ta thường liên tưởng đến hình ảnh động cơ hơi nướcthan đá. Và đúng là cuộc Cách mạng Công nghiệp đã không thể xảy ra nếu không có những nguồn năng lượng mới này. Chúng đánh dấu sự chuyển mình quan trọng từ các cối xay nướccối xay gió truyền thống từng chiếm ưu thế trước đó. Ngành công nghiệp tiên tiến nhất trong phần lớn thế kỷ 19 là ngành dệt may. Điều này đồng nghĩa với việc các loại vải thời trang, ren và ruy băng trở nên phổ biến với mọi tầng lớp.Trước Cách mạng Công nghiệp, hầu hết người dân tự làm hàng hóa để bán trong các xưởng nhỏ, thường là ngay tại nhà. Nhưng lúc này, những cỗ máy khổng lồ đã được tạo ra có khả năng sản xuất nhanh hơn và với quy mô lớn hơn, đòi hỏi không gian rộng lớn hơn. Vì vậy, các nhà máy lớn đã được xây dựng, thay thế cho các xưởng thủ công, buộc công nhân phải đi làm ở xa nhà. Trên thực tế, rất nhiều người đã di cư từ nông thôn lên thành thị do điều này.
As well as manufacturing, there were new technologies in transport, contributing to the growth of consumerism. The horse-drawn stagecoaches and carts of the 18th century, which carried very few people and goods, and travelled slowly along poorly surfaced roads, were gradually replaced by the numerous canals that were constructed. These were particularly important for the transportation of goods. The canals gradually fell out of use, though, as railways were developed, becoming the main way of moving goods and people from one end of the country to the other. And the goods they moved weren’t just coal, iron, clothes, and so on – significantly, they included newspapers, which meant that thousands of people were not only more knowledgeable about what was going on in the country, but could also read about what was available in the shops. And that encouraged them to buy more. So faster forms of transport resulted in distribution becoming far more efficient – goods could now be sold all over the country, instead of just in the local market.Bên cạnh sản xuất, công nghệ vận tải mới cũng góp phần thúc đẩy chủ nghĩa tiêu dùng. Những cỗ xe ngựa kéo chậm chạp và chở được ít người và hàng hóa của thế kỷ 18 dần được thay thế bằng hệ thống kênh đào được xây dựng rộng khắp. Các kênh đào này đặc biệt quan trọng cho việc vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, chúng dần mất đi vai trò khi hệ thống đường sắt phát triển và trở thành phương tiện chính để di chuyển hàng hóa và hành khách từ đầu này sang đầu kia của đất nước. Và những mặt hàng được vận chuyển không chỉ là than đá, sắt, quần áo, mà đặc biệt còn có cả báo chí. Điều này có nghĩa là hàng ngàn người không chỉ nắm bắt được thông tin về đất nước mà còn biết được các mặt hàng có sẵn trong các cửa hiệu – và điều đó thúc đẩy họ mua sắm nhiều hơn. Như vậy, các phương tiện vận tải nhanh hơn đã giúp phân phối hàng hóa hiệu quả hơn nhiều – hàng hóa có thể được bán khắp cả nước thay vì chỉ giới hạn trong thị trường địa phương.
The third main area that saw changes that contributed to consumerism was retailing. The number and quality of shops grew rapidly, and in particular, small shops suffered as customers flocked to the growing number of department stores – a form of retailing that was new in the 19th century. The entrepreneurs who opened these found new ways to stock them with goods, and to attract customers: for instance, improved lighting inside greatly increased the visibility of the goods for sale. Another development that made goods more visible from outside resulted from the use of plate glass, which made it possible for windows to be much larger than previously. New ways of promoting goods were introduced, too. Previously, the focus had been on informing potential customers about the availability of goods; now there was an explosion in advertising trying to persuade people to go shopping.Lĩnh vực chính thứ ba chứng kiến sự thay đổi góp phần thúc đẩy chủ nghĩa tiêu dùng chính là ngành bán lẻ. Số lượng và chất lượng cửa hàng tăng mạnh, và đặc biệt là các cửa hàng nhỏ lẻ phải chịu thiệt khi khách hàng đổ xô đến các cửa hàng bách hóa – một hình thức bán lẻ mới xuất hiện vào thế kỷ 19. Những doanh nhân mở ra các cửa hàng này đã tìm ra nhiều cách mới để trưng bày hàng hóa và thu hút khách hàng: ví dụ, hệ thống chiếu sáng được cải thiện trong cửa hàng giúp hàng hóa được nhìn rõ hơn. Một thay đổi khác giúp hàng hóa dễ nhìn thấy hơn từ bên ngoài là việc sử dụng kính tấm, cho phép cửa sổ trưng bày lớn hơn nhiều so với trước đây. Ngoài ra còn có những phương pháp tiếp thị mới – trước kia, mục tiêu chính là thông báo cho khách hàng biết sản phẩm có sẵn. Còn giờ đây là bùng nổ quảng cáo nhằm thuyết phục mọi người đi mua sắm.
Flanders claims that one of the great effects of the Industrial Revolution was that it created choice. All sorts of things that had previously been luxuries – from sugar to cutlery – became conveniences, and before long they’d turned into necessities: life without sugar or cutlery was unimaginable. Rather like mobile phones these days!Flanders cho rằng một trong những tác động lớn của Cách mạng Công nghiệp là tạo ra sự lựa chọn. Rất nhiều thứ từng là xa xỉ phẩm – từ đường cho đến dao nĩa – giờ đây trở thành đồ tiện dụng, và chẳng bao lâu sau lại trở thành vật thiết yếu: cuộc sống mà không có đường hay dao nĩa là điều không thể tưởng tượng được. Giống như điện thoại di động ngày nay vậy!

Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 15 Test 4 – Listening Part 4

Question 31

Đáp án: wealth 

Transcript: In fact, it was in the 19th century that the quantity and quality of people’s possessions was used as an indication of the wealth of the country. 

Phân tích: Người nói đề cập đến thời điểm thế kỷ 19 khi số lượng và chất lượng tài sản mà người dân sở hữu được dùng để thể hiện điều gì đó. Cụm “used as an indication of the wealth of the country” cho thấy rõ mục đích của việc đánh giá tài sản là để phản ánh sự giàu có của quốc gia. 

Gợi ý trong bài:  “people’s possessions” gợi lên nội dung về tài sản cá nhân. 

“as an indication of” tương đương với “to measure”, cho thấy mục tiêu là đo lường mức độ giàu có → đáp án: wealth. 

Question 32

Đáp án: technology

Transcript: This was the era from the mid-18th to the late 19th century, when improvements in how goods were made as well as in technology triggered massive social changes that transformed life for just about everybody in several key areas.

Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền một yếu tố đã góp phần làm thay đổi sâu sắc xã hội. Trong bài nghe có cụm “…improvements in how goods were made as well as in technology triggered massive social changes…”, cho thấy công nghệ là một trong những yếu tố chính. 

Gợi ý trong bài:  “developments” được thay bằng “improvements” → nói về sự tiến bộ. 

“technology triggered changes” tương ứng với ý “công nghệ làm biến đổi xã hội”. → đáp án: technology. 

Question 33

Đáp án: power 

Transcript: And it’s true that the Industrial Revolution couldn’t have taken place at all if it weren’t for these new sources of power.

Phân tích: Đoạn nghe nhấn mạnh rằng nếu không có các nguồn năng lượng mới, cuộc Cách mạng Công nghiệp sẽ không thể xảy ra. Câu “wouldn’t have taken place if it weren’t for these sources of power” thể hiện điều kiện tiên quyết. 

Gợi ý trong bài:  “types of…” → chỗ trống cần điền danh từ chỉ loại năng lượng. 

“sources of power” là cụm thể hiện rõ vai trò quan trọng của năng lượng trong giai đoạn đó → đáp án: power. 

Question 34

Đáp án: Textile(s)

Transcript: The most advanced industry for much of the 19th century was textiles.

Phân tích: Người nói nêu rằng ngành công nghiệp nổi bật nhất thời đó là “the most advanced industry… was textiles”. Đây là ngành sản xuất vải vóc, ren và ruy băng, những sản phẩm đã trở nên phổ biến hơn. 

Gợi ý trong bài: “leading industry” được thay bằng “most advanced industry”. Các sản phẩm như “fabrics, lace, ribbons” cho thấy đây là ngành may mặc – textiles → đáp án: textiles. 

Question 35

Đáp án: machines

Transcript: But enormous new machines were now being created that could produce the goods faster and on a larger scale, and these required a lot more space.

Phân tích: Máy móc mới xuất hiện khiến các xưởng nhỏ không còn đủ chỗ, buộc phải xây dựng nhà máy lớn. Người dẫn nói rõ “new machines… required a lot more space. So large factories were built”, nghĩa là chính những máy móc này làm phát sinh nhu cầu về nhà máy. 

Gợi ý trong bài: “made factories necessary” tương đương với “required more space, so factories were built”. 

“new machines” là yếu tố chính khiến các xưởng bị thay thế → đáp án: machines.

Question 36

Đáp án: newspapers 

Transcript: And the goods they moved weren’t just coal, iron, clothes, and so on – significantly, they included newspapers, which meant that thousands of people were not only more knowledgeable about what was going on in the country, but could also read about what was available in the shops. And that encouraged them to buy more.

Phân tích: Đoạn nói đến vai trò của báo chí, một mặt hàng được vận chuyển cùng với các loại hàng hóa khác. Người nghe được rằng báo chí giúp người dân biết đến các sản phẩm bày bán trong cửa hàng, từ đó kích thích nhu cầu mua sắm. 

Gợi ý trong bài:  “they included newspapers” thể hiện đây là một phần trong hàng hóa vận chuyển. 

“people could read about what was available in the shops” → báo giúp quảng bá sản phẩm → đáp án: newspapers.

Question 37

Đáp án: local

Transcript: And that encouraged them to buy more, so faster forms of transport resulted in distribution becoming far more efficient – goods could now be sold all over the country, instead of just in the local market.

Phân tích: Câu hỏi nói về việc hàng hóa không còn chỉ giới hạn trong một khu vực. Người dẫn nói rõ “goods could now be sold all over the country, instead of just in the local market” → sự thay đổi về phạm vi phân phối. 

Gợi ý trong bài:  “not limited to the…” và “instead of just in the local market” là hai phần tương ứng. 

“local” là tính từ mô tả phạm vi hẹp trước đây → đáp án: local.

Question 38

Đáp án: harbour / harbor 

Transcript: The entrepreneurs who opened these found new ways to stock them with goods, and to attract customers: for instance, improved lighting inside greatly increased the visibility of the goods for sale.

Phân tích: Trong mô tả về sự thay đổi trong ngành bán lẻ, người dẫn nói rằng hệ thống chiếu sáng được cải thiện đã giúp hàng hóa trở nên dễ nhìn thấy hơn bên trong cửa hàng: “improved lighting inside greatly increased the visibility of the goods”. 

Gợi ý trong bài:  “better” tương ứng với “improved”. 

“lighting increased visibility” nhấn mạnh rằng ánh sáng là yếu tố giúp nhìn rõ hàng hóa → đáp án: lighting. 

Question 39

Đáp án: windows 

Transcript: Another development that made goods more visible from outside resulted from the use of plate glass, which made it possible for windows to be much larger than previously.

Phân tích: Người nói đề cập đến sự xuất hiện của cửa kính lớn giúp khách hàng nhìn thấy sản phẩm từ bên ngoài. Câu “the use of plate glass made it possible for windows to be much larger than previously” thể hiện rõ ý này. 

Gợi ý trong bài:  “made goods more visible from outside” ứng với “windows… much larger”. 

“plate glass” là nguyên liệu giúp làm nên những cửa sổ rộng hơn → đáp án: windows. 

Question 40

Đáp án: Advertising

Transcript: Previously, the focus had been on informing potential customers about the availability of goods; now there was an explosion in advertising trying to persuade people to go shopping.

Phân tích: Cuối đoạn nghe, người dẫn nêu rõ rằng thay vì chỉ cung cấp thông tin, quảng cáo đã chuyển sang thuyết phục người ta đi mua sắm: “an explosion in advertising trying to persuade people to go shopping”. 

Gợi ý trong bài:  “an explosion in advertising” → nhấn mạnh quảng cáo trở nên rất phổ biến và có tác động mạnh → đáp án: advertising.

“persuasive” trùng nghĩa với “trying to persuade…”. 

Series giải đề IELTS Cambridge 15

  • [PDF + Audio] Cambridge IELTS 15: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
  • Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 15: Test 1 – Test 4
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test  4 Listening Part 1: Customer Satisfaction Survey
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 2: Croft Valley Park
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 3: Presentation about refrigeration
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4: How the Industrial Revolution affected life in Britain
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4: How the Industrial Revolution affected life in Britain
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 2: Silbo Gomero – the whistle language’ of the Canary Islands
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 3: Environmental practices of big businesses
  • [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.

Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!

khóa học ielts miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo