Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 2: Silbo Gomero – the whistle language’ of the Canary Islands

Bài viết cung cấp đáp án và hướng dẫn giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 2: Silbo Gomero – the whistle language’ of the Canary Islands bởi đội ngũ giáo viên đạt band điểm cao, dày dặn kinh nghiệm của The IELTS Workshop.

Đáp án IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 2

Câu hỏiĐáp án
14NOT GIVEN
15FALSE
16TRUE
17FALSE
18FALSE
19TRUE
20words
21finger
22direction
23commands
24fires
25technology
26award

Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 2

Question 14. NOT GIVEN 

Câu hỏi: La Gomera is the most mountainous of all the Canary Islands. (La Gomera là hòn đảo có nhiều núi nhất trong số các đảo Canary.) 

Vị trí: Đoạn A.

Transcript: La Gomera is one of the Canary Islands situated in the Atlantic Ocean off the northwest coast of Africa. This small volcanic island is mountainous, with steep rocky slopes and deep, wooded ravines, rising to 1,487 metres at its highest peak.

Phân tích: Bài đọc chỉ nêu rằng La Gomera là một trong các đảo thuộc Canary và có địa hình đồi núi hiểm trở, nhưng không có thông tin so sánh với các đảo khác để khẳng định rằng đây là đảo núi non nhất. Vì không có dữ liệu xác nhận hay phủ nhận câu này nên đáp án là NOT GIVEN.

Question 15. FALSE 

Câu hỏi: Silbo is only appropriate for short and simple messages. (Silbo chỉ phù hợp để truyền tải những thông điệp đơn giản và ngắn gọn.) 

Vị trí: Đoạn E.

Transcript: Carreiras explains that silbadores are able to pass a surprising amount of information via their whistles. ‘In daily life they use whistles to communicate short commands, but any Spanish sentence could be whistled.

Phân tích: Mặc dù trong đời sống thường ngày Silbo được dùng để gửi các lệnh ngắn, nhưng khả năng của nó không bị giới hạn ở đó, vì mọi câu tiếng Tây Ban Nha đều có thể huýt sáo được. Điều này mâu thuẫn với thông tin câu hỏi → FALSE.

Question 16. TRUE 

Câu hỏi: In the brain-activity study, silbadores and non-whistlers produced different results. (Trong nghiên cứu về hoạt động não, người biết và không biết Silbo cho ra các kết quả khác nhau.) 

Vị trí: Đoạn F.

Transcript: When the experiments were repeated with non-whistlers, however, activation was observed in all areas of the brain.

Phân tích: Người biết Silbo kích hoạt các vùng não chuyên xử lý ngôn ngữ, còn người không biết thì toàn bộ não hoạt động → sự khác biệt rõ ràng trong phản ứng não bộ giữa 2 nhóm → TRUE.

Question 17. FALSE 

Câu hỏi: The Spanish introduced Silbo to the islands in the 15th century. (Người Tây Ban Nha đã đưa Silbo đến quần đảo vào thế kỷ 15.)

Vị trí: Đoạn H. 

Transcript: …indigenous Canary Islanders, who were of North African origin, already had a whistled language when Spain conquered the volcanic islands in the 15th century.

Phân tích: Ngôn ngữ huýt sáo đã tồn tại trước khi người Tây Ban Nha đến, tức người bản địa đã sử dụng Silbo từ trước. Vậy nên câu hỏi sai về mặt thông tin → FALSE.

Question 18. FALSE 

Câu hỏi: There is precise data available regarding all of the whistle languages in existence today. (Tất cả các ngôn ngữ huýt sáo hiện còn tồn tại đều có dữ liệu chính xác.) 

Vị trí: Đoạn H.

Transcript: There are thought to be as many as 70 whistled languages still in use, though only 12 have been described and studied scientifically.

Phân tích: Có đến 70 ngôn ngữ huýt sáo theo ước tính, nhưng chỉ 12 được nghiên cứu khoa học, nghĩa là phần lớn chưa được phân tích đầy đủ → dữ liệu không chính xác hoặc chưa đầy đủ → FALSE.

Question 19. TRUE 

Câu hỏi: The children of Gomera now learn Silbo. (Trẻ em ở Gomera hiện đang học Silbo.) 

Vị trí: Đoạn I.

Transcript: Since 1999, Silbo Gomero has been taught in all of the island’s elementary schools.

Phân tích: Từ “has been taught” mang thì hiện tại hoàn thành → vẫn đang được giảng dạy cho đến hiện tại → Trẻ em trên đảo đang học Silbo → TRUE.

Question 20. words 

Câu hỏi: high- and low-frequency tones represent different sounds in Spanish …………….. (âm thanh tần số cao và thấp biểu thị những âm thanh khác nhau trong tiếng Tây Ban Nha ……………..) 

Vị trí: Đoạn D. 

Transcript: …with individual words recoded into whistles which have high- and low-frequency tones.

Phân tích: Mỗi từ trong tiếng Tây Ban Nha được chuyển thành âm huýt sáo, dùng tần số cao thấp để biểu đạt → đáp án: words.

Question 21. finger 

Câu hỏi: pitch of whistle is controlled using silbador’s… (độ cao thấp của tiếng huýt sáo được điều chỉnh bằng… của người huýt sáo)

Vị trí: Đoạn D.

Transcript: A whistler – or silbador – puts a finger in his or her mouth to increase the whistle’s pitch.

Phân tích: Ngón tay được dùng để điều chỉnh độ cao âm thanh → đáp án: finger.

Question 22. direction 

Câu hỏi: …is changed with a cupped hand (…được điều chỉnh bằng một bàn tay khum lại) 

Vị trí: Đoạn D.

Transcript: …while the other hand can be cupped to adjust the direction of the sound.

Phân tích: Bàn tay khum dùng để điều chỉnh hướng âm thanh → đáp án: direction.

Question 23. commands 

Câu hỏi: in everyday use for the transmission of brief… (trong đời sống thường ngày để truyền đạt các… ngắn) 

Vị trí: Đoạn E.

Transcript: In daily life they use whistles to communicate short commands…

Phân tích: Thông điệp ngắn thường là mệnh lệnh trong sinh hoạt hằng ngày → đáp án: commands.

Question 24. fires

Câu hỏi: can relay essential information quickly, e.g. to inform people about… (có thể truyền thông tin cần thiết nhanh chóng, ví dụ để thông báo về…) 

Vị trí: Đoạn E.

Transcript: Silbo has proved particularly useful when fires have occurred on the island…

Phân tích: Ngôn ngữ này hữu ích đặc biệt khi có cháy rừng, cần cảnh báo khẩn cấp → đáp án: fires.

Question 25. technology 

Câu hỏi: future under threat because of new… (tương lai bị đe dọa vì… mới) 

Vị trí: Đoạn I.

Transcript: …with modern communication technology now widely available, researchers say whistled languages like Silbo are threatened with extinction.

Phân tích: Sự phát triển của công nghệ truyền thông khiến ngôn ngữ Silbo có nguy cơ biến mất → đáp án: technology.

Question 26. award

Phân tích: Chính quyền đang cố gắng giành được một giải thưởng từ UNESCO để bảo tồn Silbo → đáp án: award.

Câu hỏi: Canaries’ authorities hoping to receive a UNESCO… (Chính quyền Canary hy vọng sẽ nhận được một… từ UNESCO)

Vị trí: Đoạn I.

Transcript: The local authorities are trying to get an award from the organisation…

Phân tích IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 2

A. 

La Gomera is one of the Canary Islands situated in the Atlantic Ocean off the northwest coast of Africa. This small volcanic island is mountainous, with steep rocky slopes and deep, wooded ravines, rising to 1,487 metres at its highest peak. It is also home to the best known of the world’s whistle ‘languages’, a means of transmitting information over long distances which is perfectly adapted to the extreme terrain of the island.

(La Gomera là một hòn đảo nhỏ thuộc quần đảo Canary, nằm trong lòng Đại Tây Dương về phía tây bắc của châu Phi. Nơi đây sở hữu địa hình núi lửa với những sườn đá dựng đứng, các hẻm núi sâu phủ đầy cây cối và đỉnh cao nhất lên tới 1.487 mét. Đảo này còn nổi tiếng là nơi lưu giữ ngôn ngữ huýt sáo phổ biến nhất thế giới, một hình thức giao tiếp từ xa được thiết kế phù hợp với địa hình hiểm trở tại đây.)

Từ vựng cần nhớ:

  • terrain: địa hình
  • ravine: hẻm núi sâu

B.

This ‘language’, known as ‘Silbo’ or ‘Silbo Gomero’- from the Spanish word for ‘whistle’ – is now shedding light on the language-processing abilities of the human brain, according to scientists. Researchers say that Silbo activates parts of the brain normally associated with spoken language, suggesting that the brain is remarkably flexible in its ability to interpret sounds as language.

(Theo các nhà khoa học, ngôn ngữ này – được gọi là ‘Silbo’ hay ‘Silbo Gomero’, có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “huýt sáo” – đang giúp làm sáng tỏ cách bộ não con người xử lý ngôn ngữ. Nghiên cứu cho thấy Silbo kích hoạt những khu vực não thường liên quan đến lời nói, cho thấy não bộ có khả năng thích nghi đáng kinh ngạc trong việc hiểu các âm thanh như một ngôn ngữ thực thụ.)

Từ vựng cần nhớ:

  • interpret: diễn giải
  • flexible: linh hoạt

C.

‘Science has developed the idea of brain areas that are dedicated to language, and we are starting to understand the scope of signals that can be recognised as language,’ says David Corina, co-author of a recent study and associate professor of psychology at the University of Washington in Seattle.

(“Giới khoa học đã xác định được các vùng não chuyên biệt dành cho ngôn ngữ, và hiện tại chúng ta đang dần hiểu rõ hơn phạm vi các tín hiệu có thể được nhận diện là ngôn ngữ”, David Corina – đồng tác giả nghiên cứu và là phó giáo sư tâm lý học tại Đại học Washington, Seattle – chia sẻ.)

Từ vựng cần nhớ:

  • scope: phạm vi
  • dedicated: chuyên biệt/được dành riêng

D. 

Silbo is a substitute for Spanish, with individual words recoded into whistles which have high- and low-frequency tones. A whistler – or silbador – puts a finger in his or her mouth to increase the whistle’s pitch, while the other hand can be cupped to adjust the direction of the sound. “There is much more ambiguity in the whistled signal than in the spoken signal,’ explains lead researcher Manuel Carreiras, psychology professor at the University of La Laguna on the Canary island of Tenerife. Because whistled ‘words’ can be hard to distinguish, silbadores rely on repetition, as well as awareness of context, to make themselves understood.

(Silbo là hình thức thay thế cho tiếng Tây Ban Nha, trong đó các từ ngữ được chuyển đổi thành những tiếng huýt sáo với các dải âm cao hoặc thấp. Người huýt sáo – còn gọi là silbador – thường đặt ngón tay vào miệng để tạo ra âm thanh cao hơn, đồng thời dùng tay còn lại khum lại để điều chỉnh hướng phát âm. “Tín hiệu huýt sáo thường mang nhiều nét mơ hồ hơn lời nói thông thường”, giáo sư tâm lý học Manuel Carreiras – người dẫn đầu nghiên cứu – cho biết. Do các từ huýt sáo rất dễ gây nhầm lẫn nên người dùng thường lặp lại hoặc dựa vào ngữ cảnh để truyền đạt rõ ràng hơn.)

Từ vựng cần nhớ:

  • ambiguity: sự mơ hồ
  • distinguish: phân biệt

E.

The silbadores of Gomera are traditionally shepherds and other isolated mountain folk, and their novel means of staying in touch allows them to communicate over distances of up to 10 kilometres. Carreiras explains that silbadores are able to pass a surprising amount of information via their whistles. ‘In daily life they use whistles to communicate short commands, but any Spanish sentence could be whistled.’ Silbo has proved particularly useful when fires have occurred on the island and rapid communication across large areas has been vital.

(Những người sử dụng Silbo ở Gomera vốn là những người chăn gia súc hoặc sinh sống tại các khu vực đồi núi biệt lập. Hình thức giao tiếp độc đáo này cho phép họ truyền đạt thông tin ở khoảng cách lên đến 10km. Theo ông Carreiras, họ có thể chuyển tải một lượng thông điệp lớn qua tiếng huýt sáo. Trong sinh hoạt hàng ngày, ngôn ngữ này được dùng để ra lệnh ngắn, nhưng về lý thuyết, bất kỳ câu tiếng Tây Ban Nha nào cũng có thể được thể hiện bằng tiếng huýt sáo. Đặc biệt, Silbo từng rất hiệu quả trong việc báo động khi xảy ra cháy rừng – lúc mà tốc độ truyền tin là yếu tố then chốt.)

Từ vựng cần nhớ:

  • novel: mới lạ
  • vital: thiết yếu

F.

The study team used neuroimaging equipment to contrast the brain activity of silbadores while listening to whistled and spoken Spanish. Results showed the left temporal lobe of the brain, which is usually associated with spoken language, was engaged during the processing of Silbo. The researchers found that other key regions in the brain’s frontal lobe also responded to the whistles, including those activated in response to sign language among deaf people. When the experiments were repeated with non-whistlers, however, activation was observed in all areas of the brain.

(Nhóm nghiên cứu đã sử dụng thiết bị chụp ảnh thần kinh để so sánh cách não hoạt động khi người sử dụng Silbo nghe tiếng huýt sáo và tiếng nói bình thường. Kết quả chỉ ra rằng thùy thái dương bên trái – khu vực thường liên quan đến xử lý ngôn ngữ nói – cũng hoạt động khi xử lý tiếng huýt sáo. Ngoài ra, các vùng quan trọng khác thuộc thùy trán cũng phản ứng với âm thanh này, tương tự như cách não phản ứng với ngôn ngữ ký hiệu ở người khiếm thính. Tuy nhiên, khi tiến hành lại thí nghiệm với những người không biết Silbo, gần như toàn bộ não bộ của họ đều bị kích thích.)

Từ vựng cần nhớ:

  • neuroimaging: chụp ảnh thần kinh
  • engaged: được kích hoạt/tham gia

G.
“Our results provide more evidence about the flexibility of human capacity for language in a variety of forms,’ Corina says. “These data suggest that left-hemisphere language regions are uniquely adapted for communicative purposes, independent of the modality of signal. The non-Silbo speakers were not recognising Silbo as a language. They had nothing to grab onto, so multiple areas of their brains were activated.’

(“Kết quả nghiên cứu cho thấy rõ hơn sự linh hoạt đáng kể trong khả năng ngôn ngữ của con người ở nhiều hình thức khác nhau”, Corina nhận định. “Các dữ liệu này cho thấy vùng ngôn ngữ ở bán cầu não trái đã được tối ưu hóa riêng cho mục đích giao tiếp, không phụ thuộc vào cách thức truyền tín hiệu. Những người không biết Silbo không thể nhận diện được đây là một ngôn ngữ nên não của họ phải huy động nhiều khu vực cùng lúc để xử lý.”)

Từ vựng cần nhớ:

  • modality: hình thức/kiểu loại tín hiệu
  • uniquely: một cách riêng biệt

H.
Carreiras says the origins of Silbo Gomero remain obscure, but that indigenous Canary Islanders, who were of North African origin, already had a whistled language when Spain conquered the volcanic islands in the 15th century. Whistled languages survive today in Papua New Guinea, Mexico, Vietnam, Guyana, China, Nepal, Senegal, and a few mountainous pockets in southern Europe. There are thought to be as many as 70 whistled languages still in use, though only 12 have been described and studied scientifically. This form of communication is an adaptation found among cultures where people are often isolated from each other, according to Julien Meyer, a researcher at the Institute of Human Sciences in Lyon, France. ‘They are mostly used in mountains or dense forests,’ he says. ‘Whistled languages are quite clearly defined and represent an original adaptation of the spoken language for the needs of isolated human groups.’

(Carreiras cho biết nguồn gốc chính xác của ngôn ngữ huýt sáo Silbo Gomero vẫn chưa rõ ràng, song có khả năng người dân bản địa trên đảo Canary – vốn có nguồn gốc Bắc Phi – đã sử dụng hình thức giao tiếp này từ trước khi người Tây Ban Nha đến vào thế kỷ 15. Ngày nay, ngôn ngữ huýt sáo vẫn tồn tại ở các quốc gia như Papua New Guinea, Việt Nam, Mexico, Guyana, Trung Quốc, Nepal, Senegal và một số vùng núi hẻo lánh tại Nam Âu. Ước tính có khoảng 70 ngôn ngữ huýt sáo còn được sử dụng, dù chỉ 12 trong số đó được nghiên cứu một cách khoa học. Theo Julien Meyer – nhà nghiên cứu tại Viện Khoa học Con người ở Lyon – kiểu giao tiếp này là sự thích nghi đặc biệt trong những cộng đồng sống biệt lập, nơi việc truyền tin bằng giọng nói bị giới hạn bởi địa hình như núi cao hoặc rừng rậm.)

Từ vựng cần nhớ:

  • obscure: chưa rõ ràng/mơ hồ
  • adaptation: sự thích nghi

I.
But with modern communication technology now widely available, researchers say whistled languages like Silbo are threatened with extinction. With dwindling numbers of Gomera islanders still fluent in the language, Canaries’ authorities are taking steps to try to ensure its survival. Since 1999, Silbo Gomero has been taught in all of the island’s elementary schools. In addition, locals are seeking assistance from the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization (UNESCO). “The local authorities are trying to get an award from the organisation to declare Silbo Gomero as something that should be preserved for humanity,’ Carreiras adds.

(Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của các phương tiện truyền thông hiện đại, các nhà nghiên cứu cho rằng những ngôn ngữ như Silbo đang đứng trước nguy cơ biến mất. Số người trên đảo Gomera còn sử dụng thành thạo ngôn ngữ này đang giảm dần, vì vậy chính quyền địa phương đang nỗ lực bảo tồn. Từ năm 1999, Silbo Gomero đã được đưa vào giảng dạy tại tất cả các trường tiểu học trên đảo. Bên cạnh đó, người dân đang tìm đến sự hỗ trợ từ UNESCO nhằm công nhận Silbo như một di sản văn hóa cần được gìn giữ cho thế hệ tương lai.)

Từ vựng cần nhớ:

  • preserve: bảo tồn
  • dwindle: suy giảm từ từ

Series giải đề IELTS Cambridge 15

  • [PDF + Audio] Cambridge IELTS 15: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
  • Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 15: Test 1 – Test 4
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test  4 Listening Part 1: Customer Satisfaction Survey
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 2: Croft Valley Park
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 3: Presentation about refrigeration
  • Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4: How the Industrial Revolution affected life in Britain
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4: How the Industrial Revolution affected life in Britain
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 2: Silbo Gomero – the whistle language’ of the Canary Islands
  • Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 3: Environmental practices of big businesses
  • [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.

Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!

khóa học ielts miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo