Hy vọng rằng phần đáp án và phân tích chi tiết Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 3: Environmental practices of big businesses do The IELTS Workshop tổng hợp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách làm bài cũng như tránh được những lỗi sai thường gặp. Việc luyện tập đi đôi với việc phân tích kỹ từng câu hỏi sẽ là chìa khóa giúp bạn nâng cao điểm số và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thực tế.
Đáp án IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 3
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
27 | D |
28 | E |
29 | F |
30 | H |
31 | B |
32 | C |
33 | D |
34 | B |
35 | YES |
36 | NOT GIVEN |
37 | NO |
38 | YES |
39 | NOT GIVEN |
40 | D |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 3
Question 27. D
Vị trí: Đoạn A.
Transcript: The environmental practices of big businesses are shaped by a fundamental fact that for many of us offends our sense of justice. Depending on the circumstances, a business may maximize the amount of money it makes, at least in the short term, by damaging the environment and hurting people.
Phân tích: Nội dung này thể hiện rằng doanh nghiệp lớn có thể chọn gây tổn hại môi trường và cộng đồng nếu điều đó giúp họ đạt lợi nhuận tối đa, đặc biệt là trong ngắn hạn. Điều này ngụ ý họ không bị ràng buộc bởi các nguyên tắc đạo đức nhất quán, mà hành động phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.
Question 28. E
Vị trí: Đoạn A.
Transcript: That is still the case today for fishermen in an unmanaged fishery without quotas, and for international logging companies with short-term leases on tropical rainforest land in places with corrupt officials and unsophisticated landowners. When government regulation is effective, and when the public is environmentally aware, environmentally clean big businesses may out-compete dirty ones, but the reverse is likely to be true if government regulation is ineffective and if the public doesn’t care.
Phân tích: Khi chính quyền không có biện pháp kiểm soát chặt chẽ, doanh nghiệp có thể hoạt động không bị giám sát, gây thiệt hại tới môi trường.
Question 29. F
Vị trí: Đoạn A.
Transcript: That is still the case today for fishermen in an unmanaged fishery without quotas, and for international logging companies with short-term leases on tropical rainforest land in places with corrupt officials and unsophisticated landowners. When government regulation is effective, and when the public is environmentally aware, environmentally clean big businesses may out-compete dirty ones, but the reverse is likely to be true if government regulation is ineffective and if the public doesn’t care.
Phân tích: Tác giả nhấn mạnh rằng nếu người dân không chú ý đến các vấn đề môi trường, thì các doanh nghiệp gây hại có thể dễ dàng hoạt động mà không gặp phản đối nào.
Question 30. H
Vị trí: Đoạn A.
Transcript: That is still the case today for fishermen in an unmanaged fishery without quotas, and for international logging companies with short-term leases on tropical rainforest land in places with corrupt officials and unsophisticated landowners. When government regulation is effective, and when the public is environmentally aware, environmentally clean big businesses may out-compete dirty ones, but the reverse is likely to be true if government regulation is ineffective and if the public doesn’t care.
Phân tích: Việc khai thác thuỷ sản không được kiểm soát có thể dẫn đến tình trạng cạn kiệt nguồn tài nguyên, tức là đánh bắt quá mức.
Question 31. B
Vị trí: Đoạn A.
Transcript: That is still the case today for fishermen in an unmanaged fishery without quotas, and for international logging companies with short-term leases on tropical rainforest land in places with corrupt officials and unsophisticated landowners. When government regulation is effective, and when the public is environmentally aware, environmentally clean big businesses may out-compete dirty ones, but the reverse is likely to be true if government regulation is ineffective and if the public doesn’t care.
Phân tích: Các công ty khai thác gỗ chỉ thuê đất rừng trong thời gian ngắn có xu hướng tận thu, phá hủy rừng nhiệt đới để thu lợi nhanh.
Question 32. C
Câu hỏi: The main idea of the third paragraph is that environmental damage
A. requires political action if it is to be stopped.
B. is the result of ignorance on the part of the public.
C. could be prevented by the action of ordinary people.
D. can only be stopped by educating business leaders.
(Ý chính của đoạn văn thứ ba là thiệt hại về môi trường
A. cần có hành động chính trị để ngăn chặn.
B. là kết quả của sự thiếu hiểu biết của công chúng.
C. có thể được ngăn chặn bằng hành động của người dân.
D. chỉ có thể được ngăn chặn bằng cách giáo dục các nhà lãnh đạo doanh nghiệp.)
Vị trí: Đoạn C.
Transcript: Our blaming of businesses also ignores the ultimate responsibility of the public for creating the conditions that let a business profit through destructive environmental policies. In the long run, it is the public, either directly or through its politicians, that has the power to make such destructive policies unprofitable and illegal, and to make sustainable environmental policies profitable.
Phân tích: Tác giả nhấn mạnh rằng công chúng chính là lực lượng có thể tác động đến chính sách và hướng hành vi của doanh nghiệp thông qua các hành động tập thể hoặc thông qua cơ chế chính trị.
Question 33. D
Câu hỏi: In the fourth paragraph, the writer describes ways in which the public can
A. reduce their own individual impact on the environment.
B. learn more about the impact of business on the environment.
C. raise awareness of the effects of specific environmental disasters.
D. influence the environmental policies of businesses and governments.
(Trong đoạn thứ tư, tác giả mô tả những cách mà công chúng có thể
A. giảm thiểu tác động cá nhân của họ lên môi trường.
B. tìm hiểu thêm về tác động của doanh nghiệp lên môi trường.
C. nâng cao nhận thức về tác động của các thảm họa môi trường cụ thể.
D. tác động đến các chính sách môi trường của doanh nghiệp và chính phủ.)
Vị trí: Đoạn D.
Transcript: The public may also make their opinion felt by preferring to buy sustainably harvested products… and by pressing their governments to pass and enforce laws…
Phân tích: Người dân có thể đưa ra lựa chọn tiêu dùng, gây sức ép với chính phủ, và phản đối các doanh nghiệp làm ăn thiếu trách nhiệm môi trường.
Question 34. B
Câu hỏi: What pressure was exerted by big business in the case of the disease BSE?
A. Meat packers stopped supplying hamburgers to fast-food chains.
B. A fast-food company forced their meat suppliers to follow the law.
C. Meat packers persuaded the government to reduce their expenses
D. A fast-food company encouraged the government to introduce legislation.
(Các doanh nghiệp lớn đã gây áp lực gì trong trường hợp bệnh bò điên?
A. Các nhà đóng gói thịt đã ngừng cung cấp bánh mì kẹp thịt cho các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh.
B. Một công ty thức ăn nhanh đã buộc các nhà cung cấp thịt của họ phải tuân thủ luật pháp.
C. Các nhà đóng gói thịt đã thuyết phục chính phủ giảm chi phí.
D. Một công ty thức ăn nhanh đã khuyến khích chính phủ ban hành luật.)
Vị trí: Đoạn E.
Transcript: …when a major fast-food company then made the same demands after customer purchases… the meat industry compiled within weeks.
Phân tích: Mặc dù chính phủ yêu cầu nhưng ngành công nghiệp thịt không chấp hành, chỉ đến khi một doanh nghiệp lớn (chuỗi thức ăn nhanh) gây áp lực vì sụt giảm doanh số, các nhà cung cấp mới thực hiện đúng quy định.
Question 35. YES
Câu hỏi: The public should be prepared to fund good environmental practices. (Người dân nên sẵn sàng chi trả để hỗ trợ các hoạt động môi trường bền vững.)
Vị trí: Đoạn F.
Transcript: …the public must accept the necessity for higher prices for products to cover the added costs…
Phân tích: Việc sẵn lòng trả giá cao hơn chính là một hình thức tài trợ gián tiếp cho các quy trình sản xuất thân thiện môi trường.
Question 36. NOT GIVEN
Câu hỏi: There is a contrast between the moral principles of different businesses. (Có sự khác biệt về nguyên tắc đạo đức giữa các doanh nghiệp.)
Vị trí: Đoạn F.
Transcript: …businesses should act in accordance with moral principles…
Phân tích: Đoạn văn chỉ nêu rằng một số người cho rằng doanh nghiệp nên tuân theo đạo đức, nhưng không có so sánh giữa các công ty với nhau về mặt đạo đức.
Question 37. NO
Câu hỏi: It is important to make a clear distinction between acceptable and unacceptable behaviour. (Cần phân định rõ ràng hành vi nào có thể chấp nhận và hành vi nào không.)
Vị trí: Đoạn G.
Transcript: My conclusion is not a moralistic one about who is right or wrong, admirable or selfish…
Phân tích: Tác giả không tập trung vào việc phán xét đúng sai, thay vào đó là vai trò của công chúng trong việc thay đổi hành vi doanh nghiệp.
Question 38. YES
Câu hỏi: The public have successfully influenced businesses in the past. (Trong quá khứ, công chúng đã tác động thành công đến doanh nghiệp.)
Vị trí: Đoạn G.
Transcript: In the past, businesses have changed when the public came to expect and require different behavior…
Phân tích: Câu văn cho thấy rõ ràng hành vi của doanh nghiệp đã thay đổi để đáp ứng kỳ vọng từ công chúng.
Question 39. NOT GIVEN
Câu hỏi: In the future, businesses will show more concern for the environment. (Trong tương lai, doanh nghiệp sẽ quan tâm hơn đến vấn đề môi trường.)
Vị trí: Đoạn G.
Transcript: …changes in public attitudes will be essential for changes in businesses’ environmental practices.
Phân tích: Tác giả không khẳng định doanh nghiệp sẽ thay đổi theo hướng tốt hơn, mà nhấn mạnh điều đó phụ thuộc vào thái độ của công chúng.
Question 40. D
Câu hỏi: What would be the best subheading for this passage?
A. Will the world survive the threat caused by big businesses?
B. How can big businesses be encouraged to be less driven by profit?
C. What environmental dangers are caused by the greed of businesses?
D. Are big businesses to blame for the damage they cause the environment?
(Tiêu đề phụ nào sẽ phù hợp nhất cho đoạn văn này?
A. Liệu thế giới có vượt qua được mối đe dọa từ các doanh nghiệp lớn?
B. Làm thế nào để khuyến khích các doanh nghiệp lớn giảm bớt sự phụ thuộc vào lợi nhuận?
C. Lòng tham của các doanh nghiệp gây ra những nguy cơ nào cho môi trường?
D. Các doanh nghiệp lớn có phải chịu trách nhiệm cho những thiệt hại mà họ gây ra cho môi trường?)
Phân tích: Bài văn tập trung phân tích trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc gây hại môi trường, song đồng thời nhấn mạnh vai trò cuối cùng thuộc về công chúng – người có thể thay đổi kết cục bằng hành động và lựa chọn của họ.
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 3
A.
The environmental practices of big businesses are shaped by a fundamental fact that for many of us offends our sense of justice. Depending on the circumstances, a business may maximize the amount of money it makes, at least in the short term, by damaging the environment and hurting people. That is still the case today for fishermen in an unmanaged fishery without quotas, and for international logging companies with short-term leases on tropical rainforest land in places with corrupt officials and unsophisticated landowners. When government regulation is effective, and when the public is environmentally aware, environmentally clean big businesses may out-compete dirty ones, but the reverse is likely to be true if government regulation is ineffective and if the public doesn’t care.
(Các hoạt động môi trường của các tập đoàn lớn thường bị chi phối bởi một sự thật cơ bản mà nhiều người cảm thấy bất công. Trong một số tình huống nhất định, doanh nghiệp có thể tăng lợi nhuận – ít nhất là trong ngắn hạn – bằng cách gây hại cho môi trường và cộng đồng. Hiện tượng này vẫn tồn tại, điển hình là các ngư dân hoạt động trong ngư trường không kiểm soát hoặc các công ty khai thác gỗ quốc tế thuê đất rừng mưa trong thời gian ngắn tại những khu vực có tham nhũng và chủ đất thiếu kinh nghiệm. Khi chính sách quản lý của chính phủ nghiêm ngặt và người dân có ý thức môi trường, các doanh nghiệp thân thiện với môi trường có thể cạnh tranh tốt hơn các doanh nghiệp gây ô nhiễm. Ngược lại, điều này không xảy ra nếu thiếu quy định rõ ràng và công chúng thờ ơ với vấn đề môi trường.)
Từ vựng cần nhớ:
- maximize: tối đa hoá
- unsophisticated: thiếu kinh nghiệm, ngây thơ
- fundamental: cơ bản
B.
It is easy for the rest of us to blame a business for helping itself by hurting other people. But blaming alone is unlikely to produce change. It ignores the fact that businesses are not charities but profit-making companies, and that publicly owned companies with shareholders are under obligation to those shareholders to maximize profits, provided that they do so by legal means. US laws make a company’s directors legally liable for something termed ‘breach of fiduciary responsibility’ if they knowingly manage a company in a way that reduces profits. The car manufacturer Henry Ford was in fact successfully sued by shareholders in 1919 for raising the minimum wage of his workers to $5 per day: the courts declared that, while Ford’s humanitarian sentiments about his employees were nice, his business existed to make profits for its stockholders.
(Chúng ta thường có xu hướng đổ lỗi cho các công ty vì theo đuổi lợi ích riêng mà gây hại cho người khác. Tuy nhiên, việc đổ lỗi không thôi khó có thể dẫn đến thay đổi. Điều này bỏ qua một thực tế rằng doanh nghiệp là các tổ chức vì lợi nhuận chứ không phải từ thiện, và các công ty đại chúng thì có nghĩa vụ tạo lợi nhuận cho cổ đông của mình, miễn là hoạt động trong khuôn khổ pháp luật. Luật pháp Hoa Kỳ còn quy định các giám đốc sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu cố ý điều hành doanh nghiệp làm giảm lợi nhuận. Một ví dụ điển hình là vào năm 1919, Henry Ford bị cổ đông kiện thành công vì nâng mức lương tối thiểu cho công nhân – mặc dù ông có thiện chí, nhưng toà án tuyên bố doanh nghiệp tồn tại vì mục đích lợi nhuận cho cổ đông.)
Từ vựng cần nhớ:
- under obligation: bắt buộc phải làm điều gì đó
- liable: chịu trách nhiệm pháp lý
C.
Our blaming of businesses also ignores the ultimate responsibility of the public for creating the conditions that let a business profit through destructive environmental policies. In the long run, it is the public, either directly or through its politicians, that has the power to make such destructive policies unprofitable and illegal, and to make sustainable environmental policies profitable.
(Việc công chúng đổ lỗi cho doanh nghiệp cũng bỏ qua một điểm cốt lõi – chính cộng đồng đã tạo điều kiện để doanh nghiệp thu lợi từ các chính sách hủy hoại môi trường. Xét về lâu dài, chính người dân, trực tiếp hoặc thông qua các nhà lập pháp, mới có thể biến những chính sách có hại thành không khả thi và bất hợp pháp, đồng thời thúc đẩy chính sách bền vững trở nên sinh lời.)
Từ vựng cần nhớ:
- destructive: gây phá hoại
- responsibility: trách nhiệm sau cùng
D.
The public can do that by suing businesses for harming them, as happened after the Exxon Valdez disaster, in which over 40,000 m³ of oil were spilled off the coast of Alaska. The public may also make their opinion felt by preferring to buy sustainably harvested products; by making employees of companies with poor track records feel ashamed of their company and complain to their own management; by preferring their governments to award valuable contracts to businesses with a good environmental track record; and by pressing their governments to pass and enforce laws and regulations requiring good environmental practices.
(Công chúng có thể thực hiện điều này bằng cách khởi kiện các công ty gây thiệt hại, như vụ tràn dầu Exxon Valdez tại Alaska. Ngoài ra, họ có thể tạo ảnh hưởng bằng cách ưu tiên mua sản phẩm có nguồn gốc bền vững; khiến nhân viên của các công ty môi trường tệ cảm thấy xấu hổ và gây áp lực nội bộ; khuyến khích chính phủ trao hợp đồng cho những doanh nghiệp có thành tích môi trường tốt; và thúc ép cơ quan chức năng ban hành và thực thi các quy định bảo vệ môi trường.)
Từ vựng cần nhớ:
- track record: thành tích trong quá khứ
- enforce: thi hành pháp luật
E.
In turn, big businesses can exert powerful pressure on any suppliers that might ignore public or government pressure. For instance, after the US public became concerned about the spread of a disease known as BSE, which was transmitted to humans through infected meat, the US government’s Food and Drug Administration introduced rules demanding that the meat industry abandon practices associated with the risk of the disease spreading. But for five years the meat packers refused to follow these, claiming that they would be too expensive to obey. However, when a major fast-food company then made the same demands after customer purchases of its hamburgers plummeted, the meat industry compiled within weeks. The public’s task is therefore to identify which links in the supply chain are sensitive to public pressure: for instance, fast-food chains or jewelry stores, but not meat packers or gold miners.
(Mặt khác, các doanh nghiệp lớn cũng có thể tạo ra sức ép đáng kể lên các nhà cung cấp không quan tâm đến áp lực từ công chúng hay chính phủ. Ví dụ, sau khi công chúng Mỹ lo ngại về bệnh BSE, cơ quan FDA đã đưa ra quy định yêu cầu ngành thịt ngừng các hoạt động rủi ro. Tuy nhiên, trong 5 năm, các công ty đóng gói thịt không chấp hành với lý do chi phí cao. Mãi đến khi một chuỗi thức ăn nhanh lớn đưa ra cùng yêu cầu do doanh số giảm mạnh, ngành này mới chấp hành ngay sau đó vài tuần. Vì vậy, công chúng cần xác định rõ những mắt xích trong chuỗi cung ứng dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực cộng đồng – như cửa hàng thức ăn nhanh hay tiệm vàng, thay vì các nhà máy chế biến thịt hay thợ khai thác vàng.)
Từ vựng cần nhớ:
- exert: gây áp lực, tạo ảnh hưởng
- comply with: tuân thủ
F.
Some readers may be disappointed or outraged that I place the ultimate responsibility for business practices harming the public on the public itself. I also believe that the public must accept the necessity for higher prices for products to cover the added costs, if any, of sound environmental practices. My views may seem to ignore the belief that businesses should act in accordance with moral principles even if this leads to a reduction in their profits. But I think we have to recognize that, throughout human history, in all politically complex human societies, government regulation has arisen precisely because it was found that not only did moral principles need to be made explicit, they also needed to be enforced.
(Một số người có thể thấy thất vọng hoặc bức xúc khi tôi cho rằng chính công chúng là bên chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành các hành vi gây hại của doanh nghiệp. Tôi cũng cho rằng người tiêu dùng cần chấp nhận mức giá cao hơn nếu điều đó bao gồm chi phí cho hoạt động bảo vệ môi trường hiệu quả. Quan điểm này có thể bị cho là bỏ qua yếu tố đạo đức, rằng doanh nghiệp nên hành xử có trách nhiệm ngay cả khi điều đó khiến lợi nhuận giảm. Nhưng tôi cho rằng thực tế lịch sử cho thấy các quy định của chính phủ là cần thiết, bởi đạo đức cần được làm rõ và bắt buộc tuân thủ.)
Từ vựng cần nhớ:
- outraged: phẫn nộ, tức giận mạnh
- sound: lành mạnh, hợp lý
G.
To me, the conclusion that the public has the ultimate responsibility for the behavior of even the biggest businesses is empowering and hopeful, rather than disappointing. My conclusion is not a moralistic one about who is right or wrong, admirable or selfish, a good guy or a bad guy. In the past, businesses have changed when the public came to expect and require different behavior, to reward businesses for behavior that the public wanted, and to make things difficult for businesses practicing behaviors that the public didn’t want. I predict that in the future, just as in the past, changes in public attitudes will be essential for changes in businesses’ environmental practices.
(Theo tôi, việc cho rằng công chúng nắm giữ vai trò quyết định trong hành vi của các tập đoàn lớn là điều mang lại hy vọng, chứ không phải thất vọng. Đây không phải là kết luận mang tính đạo đức về việc ai đúng ai sai, mà là nhận định về thực tế ảnh hưởng của công chúng. Trong quá khứ, doanh nghiệp đã thay đổi khi người dân kỳ vọng, tưởng thưởng hoặc lên án hành vi cụ thể. Và tôi tin rằng trong tương lai, sự thay đổi nhận thức xã hội vẫn sẽ là yếu tố then chốt để cải thiện hành vi môi trường của doanh nghiệp.)
Từ vựng cần nhớ:
- moralistic: đạo đức hóa
- empowering: mang lại cảm giác được trao quyền
Series giải đề IELTS Cambridge 15
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 15: Cập nhật mới nhất (Bản đẹp)
- Đáp án & Lời giải chi tiết Cambridge 15: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 1: Customer Satisfaction Survey
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 2: Croft Valley Park
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 3: Presentation about refrigeration
- Giải chi tiết Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4: How the Industrial Revolution affected life in Britain
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Listening Part 4: How the Industrial Revolution affected life in Britain
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 2: Silbo Gomero – the whistle language’ of the Canary Islands
- Giải chi tiết IELTS Cambridge 15 Test 4 Reading Passage 3: Environmental practices of big businesses
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
