Bài viết cung cấp đáp án, lời giải chi tiết và bản dịch IELTS Cambridge 17 Test 2 Reading Passage 2: A second attempt at domesticating the tomato giúp bạn nâng cao các kĩ năng khi làm dạng bài Reading. Để đạt được hiệu quả cao khi học IELTS, bạn hãy cố gắng đọc đi đọc lại, học từ mới và luyện các kĩ năng thật chăm chỉ bạn nhé!
Đáp án IELTS Cambridge 17 Test 2 Reading Passage 2
Câu hỏi | Đáp án |
14 | C |
15 | B |
16 | E |
17 | A |
18 | C |
19 | B |
20 | D |
21 | A |
22 | C |
23 | A |
24 | flavour/flavor |
25 | size |
26 | salt |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 17 Test 2 Reading Passage 2
Question 14: C
Câu hỏi: A reference to a type of tomato that can resist a dangerous infection (Đề cập đến một loại cà chua có khả năng kháng lại một căn bệnh nguy hiểm)
Vị trí: Section C, đoạn 4.
Transcript: In this way they managed to create a strain resistant to a common disease called bacterial spot race, which can devastate yields.
Phân tích: Nhóm nghiên cứu tại Trung Quốc đã phát triển một giống cà chua có khả năng chống lại bệnh bacterial spot race, một loại bệnh phổ biến nhưng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản lượng. Từ “resist” trong câu hỏi tương đương với tính từ “resistant” trong bài đọc, và “type” tương ứng với “strain”. Điều này khớp hoàn toàn với nội dung câu hỏi.
Question 15: B
Câu hỏi: An explanation of how problems can arise from focusing only on a certain type of tomato plant (Giải thích cách mà việc chỉ tập trung vào một loại cà chua có thể gây ra vấn đề).
Vị trí: Section B, đoạn 2.
Transcript: But every time a single plant with a mutation is taken from a larger population for breeding, much genetic diversity is lost. And sometimes the desirable mutations come with less desirable traits.
Phân tích: Khi chỉ lựa chọn một cây đột biến để nhân giống, sự đa dạng di truyền sẽ bị giảm sút. Hơn nữa, đột biến mong muốn có thể đi kèm những đặc điểm không như ý, ví dụ như mất hương vị. Những vấn đề này phát sinh chính từ việc chỉ tập trung vào một loại cà chua nhất định.
Question 16: E
Câu hỏi: A number of examples of plants that are not cultivated at present but could be useful as food sources (Một số ví dụ về các loại cây chưa được trồng nhưng có tiềm năng trở thành nguồn thực phẩm).
Vị trí: Section E, đoạn 2.
Transcript: The three teams already have their eye on other plants that could be catapulted into the mainstream, including foxtail, oat-grass and cowpea.
Phân tích: Câu văn liệt kê rõ ba loại cây chưa phổ biến hiện nay là foxtail, oat-grass và cowpea, nhưng được các nhà nghiên cứu quan tâm vì có tiềm năng trở thành thực phẩm chính trong tương lai. Điều này hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của câu hỏi.
Question 17: A
Câu hỏi: A comparison between the early domestication of the tomato and more recent research (So sánh giữa việc thuần hóa cà chua thời xưa và các nghiên cứu hiện nay)
Vị trí: Section A, đoạn 1.
Transcript: And they have done it better in some ways, as the re-domesticated tomatoes are more nutritious than the ones we eat at present.
Phân tích: Nội dung đoạn đề cập đến việc con người đã mất 3.000 năm để thuần hóa cà chua, trong khi nhóm nghiên cứu hiện nay chỉ mất 3 năm để tái thuần hóa và tạo ra loại có giá trị dinh dưỡng cao hơn. Đây là sự so sánh rõ ràng giữa hai thời kỳ.
Question 18: C
Câu hỏi: A personal reaction to the flavour of a tomato that has been genetically edited (Phản hồi cá nhân về mùi vị của cà chua đã qua chỉnh sửa gen).
Vị trí: Section C, đoạn 3.
Transcript: ‘They are quite tasty,’ says Kudla. ‘A little bit strong. And very aromatic.’
Phân tích: Kudla đưa ra cảm nhận cá nhân về mùi vị của giống cà chua mới, cho rằng chúng ngon, đậm vị và thơm. Đây là nhận xét cá nhân trực tiếp về hương vị sản phẩm sau chỉnh sửa gen, phù hợp với câu hỏi.
Question 19: B
Câu hỏi: Domestication of certain plants could allow them to adapt to future environmental challenges (Việc thuần hóa một số loại cây có thể giúp chúng thích nghi với những thách thức môi trường trong tương lai).
Vị trí: Section E, đoạn 2.
Transcript: By choosing wild plants that are drought or heat tolerant, says Gao, we could create crops that will thrive even as the planet warms.
Phân tích: Gao cho rằng nếu chọn các loài cây dại có khả năng chịu hạn và chịu nóng để thuần hóa, chúng ta có thể tạo ra giống cây trồng có thể phát triển tốt ngay cả khi khí hậu toàn cầu nóng lên. Điều này thể hiện rõ quan điểm về thích nghi với môi trường tương lai, đúng như nội dung câu hỏi.
Question 20: D
Câu hỏi: The idea of growing and eating unusual plants may not be accepted on a large scale (Việc trồng và tiêu thụ những loại cây không phổ biến có thể không được chấp nhận rộng rãi).
Vị trí: Section E, đoạn 1.
Transcript: But it will be hard for new foods to grow so popular with farmers and consumers that they become new staple crops, he thinks.
Phân tích: Jonathan Jones cho rằng việc khiến các loại thực phẩm mới trở nên phổ biến với nông dân và người tiêu dùng là điều rất khó, do đó khả năng chúng trở thành cây lương thực chính là rất thấp. Đây chính là việc không được chấp nhận trên diện rộng như câu hỏi nêu ra.
Question 21: A
Câu hỏi: It is not advisable for the future direction of certain research to be made public ( Không nên công khai định hướng nghiên cứu trong tương lai của một số dự án nhất định).
Vị trí: Section E, đoạn cuối.
Transcript: But Kudla didn’t want to reveal which species were in his team’s sights – the risk of someone copying their ideas is too high.
Phân tích: Kudla không muốn công bố những loài thực vật mà nhóm ông đang nghiên cứu, vì sợ bị sao chép. Điều này thể hiện rõ quan điểm rằng không nên tiết lộ định hướng nghiên cứu trong tương lai – hoàn toàn khớp với câu hỏi.
Question 22: C
Câu hỏi: Present efforts to domesticate one wild fruit are limited by the costs involved (Việc thuần hóa một loại trái cây hoang dã hiện nay đang bị giới hạn bởi chi phí liên quan).
Vị trí: Section D, đoạn cuối.
Transcript: But she adds that taking the work further would be expensive because of the need to pay for a licence for the CRISPR technology and get regulatory approval.
Phân tích: Van Eck chia sẻ rằng việc tiếp tục nghiên cứu trái groundcherry sẽ tốn kém vì cần giấy phép cho công nghệ CRISPR và sự chấp thuận của cơ quan quản lý. Điều này đồng nghĩa chi phí là yếu tố hạn chế chính, đúng như nội dung câu hỏi.
Question 23: A
Câu hỏi: Humans only make use of a small proportion of the plant food available on Earth (Con người chỉ sử dụng một phần nhỏ lượng thực vật ăn được trên Trái Đất).
Vị trí: Section A, đoạn 4.
Transcript: There are 50,000 edible plants in the world, but 90 percent of our energy comes from just 15 crops.
Phân tích: Kudla chỉ ra rằng dù có đến 50.000 loài thực vật có thể ăn được, nhưng chúng ta chỉ khai thác 15 loại để tạo ra phần lớn năng lượng tiêu thụ. Điều này cho thấy con người đang chỉ tận dụng một tỷ lệ rất nhỏ – đúng với câu hỏi đưa ra..
Question 24: flavour/ flavor
Câu hỏi: An undesirable trait such as loss of ……………. may be caused by a mutation in a tomato gene (Một đặc điểm không mong muốn như mất đi … có thể do đột biến gen cà chua gây ra).
Vị trí :Section B, đoạn 2.
Transcript: For instance, the tomato strains grown for supermarkets have lost much of their flavour.
Phân tích: Việc chọn lọc để phù hợp thị trường khiến nhiều giống cà chua mất hương vị – một hệ quả không mong muốn từ đột biến gen. Do đó, từ cần điền là “flavour”.
Question 25: size
Câu hỏi: By modifying one gene in a tomato plant, researchers made the tomato three times its original ……………. (Khi chỉnh sửa một gen trong cây cà chua, các nhà khoa học đã khiến cà chua lớn gấp ba lần … ban đầu).
Vị trí: Section C, đoạn 1.
Transcript: They tripled the size of fruit by editing a gene called FRUIT WEIGHT.
Phân tích: Việc chỉnh sửa gen FRUIT WEIGHT giúp tăng gấp ba kích thước trái cà chua, do đó từ cần điền là “size”.
Question 26: salt
Phân tích: Giống cà chua này có thể chịu mặn tốt và có hàm lượng vitamin C cao. Do đó từ cần điền là “salt”.
Câu hỏi: A type of tomato which was not badly affected by ……………. and was rich in vitamin C, was produced by a team of researchers in China (Một loại cà chua không bị ảnh hưởng nhiều bởi … và có nhiều vitamin C được phát triển bởi nhóm nghiên cứu Trung Quốc).
Vị trí: Section C, đoạn 4.
Transcript: They also created another strain that is more salt tolerant – and has higher levels of vitamin C.
Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 17 Test 2 Reading Passage 2
A. It took at least 3,000 years for humans to learn how to domesticate the wild tomato and cultivate it for food. Now two separate teams in Brazil and China have done it all over again in less than three years. And they have done it better in some ways, as the re-domesticated tomatoes are more nutritious than the ones we eat at present.
This approach relies on the revolutionary CRISPR genome editing technique, in which changes are deliberately made to the DNA of a living cell, allowing genetic material to be added, removed or altered. The technique could not only improve existing crops, but could also be used to turn thousands of wild plants into useful and appealing foods. In fact, a third team in the US has already begun to do this with a relative of the tomato called the groundcherry.
This fast-track domestication could help make the world’s food supply healthier and far more resistant to diseases, such as the rust fungus devastating wheat crops.
“This could transform what we eat,” says Jorg Kudla at the University of Munster in Germany, a member of the Brazilian team. There are 50,000 edible plants in the world, but 90 percent of our energy comes from just 15 crops.
“We can now mimic the known domestication course of major crops like rice, maize, sorghum or others,” says Caixia Gao of the Chinese Academy of Sciences in Beijing. Then we might try to domesticate plants that have never been domesticated.
(Con người cần ít nhất 3 thiên niên kỷ để thuần hóa cà chua hoang dã thành thực phẩm. Tuy nhiên, hai nhóm nghiên cứu tại Brazil và Trung Quốc đã tái hiện quy trình này chỉ trong vòng chưa đầy ba năm. Điều đáng nói, giống cà chua mới này còn giàu dinh dưỡng hơn loại hiện nay.
Phương pháp này dựa vào công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR mang tính đổi mới, cho phép tác động trực tiếp lên ADN của sinh vật sống nhằm bổ sung, loại bỏ hoặc điều chỉnh vật liệu di truyền. Không chỉ giúp cải tiến cây trồng hiện có, kỹ thuật này còn mở ra khả năng biến hàng ngàn loài hoang dã thành thực phẩm hữu ích. Thực tế, một nhóm thứ ba tại Mỹ đã áp dụng công nghệ này cho một loài họ hàng của cà chua tên là groundcherry.
Quy trình thuần hóa cấp tốc này có thể giúp tăng cường dinh dưỡng và khả năng kháng bệnh của cây trồng, chẳng hạn như khả năng chống lại nấm gỉ sắt – loại nấm đang gây hại nghiêm trọng cho mùa màng.
Jorg Kudla, nhà nghiên cứu tại Đại học Munster (Đức) đồng thời là thành viên nhóm nghiên cứu Brazil, nhận xét: “Điều này có thể thay đổi toàn bộ cách chúng ta ăn uống. Mặc dù có đến 50.000 loài thực vật có thể ăn được, 90% năng lượng chúng ta tiêu thụ lại chỉ đến từ 15 loài cây”.
Caixia Gao thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc chia sẻ: “Chúng ta có thể tái tạo lộ trình thuần hóa của các loài như lúa, ngô, cao lương và nhiều loại cây khác. Sau đó, chúng ta có thể nhắm đến những loài chưa từng được thuần hóa trước đây”)
- devastating (gây tàn phá nghiêm trọng): causing extensive destruction or harm
- deliberately (có chủ đích): intentionally, in a planned and purposeful way
B. Wild tomatoes, which are native to the Andes region in South America, produce pea-sized fruits. Over many generations, peoples such as the Aztecs and Incas transformed the plant by selecting and breeding plants with mutations in their genetic structure, which resulted in desirable traits such as larger fruit.
But every time a single plant with a mutation is taken from a larger population for breeding, much genetic diversity is lost. And sometimes the desirable mutations come with less desirable traits. For instance, the tomato strains grown for supermarkets have lost much of their flavour.
By comparing the genomes of modern plants to those of their wild relatives, biologists have been working out what genetic changes occurred as plants were domesticated. The teams in Brazil and China have now used this knowledge to reintroduce these changes from scratch while maintaining or even enhancing the desirable traits of wild strains.
(Cà chua hoang dã có nguồn gốc từ dãy Andes ở Nam Mỹ, thường chỉ cho trái nhỏ bằng hạt đậu. Trải qua hàng thế hệ, các dân tộc như Aztec và Inca đã lai tạo những cây có đột biến gen nhằm tăng kích thước trái.
Tuy nhiên, việc chọn một cá thể có đột biến từ quần thể lớn thường làm giảm sự phong phú về mặt di truyền. Bên cạnh đó, các đột biến có lợi đôi khi đi kèm những đặc điểm không mong muốn. Ví dụ, nhiều giống cà chua hiện đại trồng trong siêu thị đã đánh mất phần lớn hương vị.
Các nhà sinh học đã nghiên cứu bộ gen của thực vật hiện đại và đối chiếu với họ hàng hoang dã để xác định các biến đổi gen xảy ra trong quá trình thuần hóa. Dựa trên kiến thức đó, nhóm nghiên cứu tại Brazil và Trung Quốc đã tái tạo các thay đổi từ đầu nhưng vẫn duy trì hoặc tăng cường những đặc điểm tốt của cà chua hoang.)
- from scratch (từ đầu): starting without any prior preparation or advantage
- mutation (đột biến): a permanent change in an organism’s DNA
C. Kudla’s team made six changes altogether. For instance, they tripled the size of fruit by editing a gene called FRUIT WEIGHT, and increased the number of tomatoes per truss by editing another called MULTIFLORA.
While the historical domestication of tomatoes reduced levels of the red pigment lycopene—thought to have potential health benefits—the team in Brazil managed to boost it instead. The wild tomato has twice as much lycopene as cultivated ones; the newly domesticated one has five times as much.
“They are quite tasty,” says Kudla. “A little bit strong. And very aromatic.”
The team in China re-domesticated several strains of wild tomatoes with desirable traits lost in domesticated tomatoes. In this way they managed to create a strain resistant to a common disease called bacterial spot race, which can devastate yields. They also created another strain that is more salt tolerant—and has higher levels of vitamin C.
(Nhóm nghiên cứu của Kudla đã thực hiện tổng cộng sáu thay đổi. Họ tăng gấp ba kích cỡ trái bằng cách điều chỉnh gen FRUIT WEIGHT và tăng số quả mỗi chùm nhờ chỉnh sửa gen MULTIFLORA.
Trong khi quá trình thuần hóa trước đây làm giảm lượng lycopene – chất tạo màu đỏ có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe – thì nhóm Brazil lại làm điều ngược lại. Loài cà chua hoang chứa lượng lycopene gấp đôi cà chua trồng, còn giống mới họ tạo ra có hàm lượng gấp năm lần.
Kudla nhận xét: “Chúng khá ngon. Hương vị đậm đà. Mùi thơm rõ rệt”.
Nhóm ở Trung Quốc cũng tái thuần hóa nhiều giống cà chua hoang chứa những đặc điểm có lợi đã bị mất đi. Kết quả, họ tạo ra được một dòng có khả năng chống lại bệnh đốm vi khuẩn, vốn ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất. Ngoài ra, họ còn tạo ra một giống khác có khả năng chịu mặn và chứa nhiều vitamin C hơn.)
- tolerant (chịu được, kháng lại được): able to withstand difficult environmental conditions
- strain (dòng giống): a genetic variant or subtype of a plant
D. Meanwhile, Joyce Van Eck at the Boyce Thompson Institute in New York state decided to use the same approach to domesticate the groundcherry or goldenberry (Physalis pruinosa) for the first time. This fruit looks similar to the closely related Cape gooseberry (Physalis peruviana).
Groundcherries are already sold to a limited extent in the US but they are hard to produce because the plant has a sprawling growth habit and the small fruits fall off the branches when ripe. Van Eck’s team has edited the plants to increase fruit size, make their growth more compact and to stop fruits dropping. “There’s potential for this to be a commercial crop,” says Van Eck. But she adds that taking the work further would be expensive because of the need to pay for a licence for the CRISPR technology and get regulatory approval.
(Trong khi đó, nhà khoa học Joyce Van Eck tại Viện Boyce Thompson (New York) đã ứng dụng cùng phương pháp để lần đầu thuần hóa cây tầm bóp hay còn gọi là goldenberry (Physalis pruinosa). Loại trái này có hình dạng giống quả lý gai Cape (Physalis peruviana).
Hiện nay, quả tầm bóp được bán với số lượng hạn chế ở Mỹ do cây phát triển tán rộng và trái nhỏ dễ rụng khi chín. Nhóm của Van Eck đã chỉnh sửa di truyền để quả to hơn, cây gọn gàng hơn và giữ trái không rơi sớm. Cô cho biết loại cây này có tiềm năng thương mại hóa. Tuy nhiên, tiếp tục nghiên cứu sẽ tiêu tốn nhiều chi phí vì cần xin giấy phép công nghệ CRISPR và sự phê duyệt của các cơ quan quản lý.)
- sprawling (phát triển lan rộng, bừa bộn): spreading out irregularly or untidily
- compact (gọn gàng, nhỏ gọn): small and neatly arrangee
E. This approach could boost the use of many obscure plants, says Jonathan Jones of the Sainsbury Lab in the UK. But it will be hard for new foods to grow so popular with farmers and consumers that they become new staple crops, he thinks.
The three teams already have their eye on other plants that could be catapulted into the mainstream, including foxtail, oat-grass and cowpea. By choosing wild plants that are drought or heat tolerant, says Gao, we could create crops that will thrive even as the planet warms.
But Kudla didn’t want to reveal which species were in his team’s sights, because CRISPR has made the process so easy. “Anyone with the right skills could go to their lab and do this.”
(Theo Jonathan Jones từ Phòng thí nghiệm Sainsbury (Anh), phương pháp này có thể thúc đẩy việc sử dụng nhiều loài cây ít phổ biến. Tuy nhiên, ông cho rằng việc các loại thực phẩm mới được chấp nhận rộng rãi để trở thành cây lương thực chủ lực là điều không dễ dàng.
Ba nhóm nghiên cứu hiện đang hướng tới các loài cây khác có tiềm năng được sử dụng rộng rãi hơn như đuôi chồn, cỏ yến mạch và đậu đũa. Theo Gao, nếu chọn các loài hoang dã có khả năng chống hạn hoặc chịu nhiệt, chúng ta có thể tạo ra cây trồng thích nghi tốt với khí hậu nóng lên.
Kudla từ chối tiết lộ những loài nào nhóm anh đang nghiên cứu vì kỹ thuật CRISPR hiện đã đơn giản đến mức bất kỳ ai có chuyên môn cũng có thể thực hiện việc này trong phòng thí nghiệm.)
- thrive (phát triển mạnh, sinh trưởng tốt): to grow or develop vigorously
- obscure (ít người biết đến): not well known or recognized
Series giải đề IELTS Cambridge 17
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 17 – Cambridge Practice Tests For IELTS 17 With Answers
- Đáp án Cambridge 17 & lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- IELTS Cambridge 17, Test 2, Listening Part 1: Opportunities for voluntary work in Southoe village.
- IELTS Cambridge 17, Test 2, Listening Part 2: Oniton Hall.
- IELTS Cambridge 17, Test 2, Listening Part 3: Listening Part 3: Romeo and Juliet.
- IELTS Cambridge 17, Test 2, Listening Part 4: The impact of digital technology on the Icelandic language.
- IELTS Cambridge 17, Test 2, Reading Passage 1: The dead sea scrolls.
- IELTS Cambridge 17, Test 2, Reading Passage 2: A second attempt at domesticating the tomato.
- IELTS Cambridge 17, Test 2, Reading Passage 3: Insight or evolution?
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Bạn có thể tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các giáo viên 9.0 tại Website The IELTS Workshop để nắm vững phương pháp học cũng như các kỹ năng làm bài thi IELTS từ thầy cô nhé!
