Giải chi tiết Cambridge 17 Test 2 Reading Passage 3: Insight or evolution?

Bài viết dưới đây là toàn bộ đáp án và phân tích chi tiết cho đề IELTS Cambridge 17 Test 2 Reading Passage 3: Insight or evolution? Đừng quên tiếp tục luyện tập các đề còn lại trong bộ Cambridge để làm quen với cấu trúc đề thi thực tế và cải thiện dần điểm số của mình.

Đáp án IELTS Cambridge 17 Test 2 Reading Passage 3

Câu hỏiĐáp án
27D
28A
29A
30C
31A
32No
33Not given
34Yes
35No
36Not given
37F
38D
39E
40B

Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 17 Test 2 Reading Passage 3

Question 27: D 

Câu hỏi: The purpose of the first paragraph is to 

A. defend particular ideas. 
B. compare certain beliefs. 
C. disprove a widely held view. 
D. outline a common assumption.

(Mục đích của đoạn đầu tiên là gì?
A. bảo vệ những ý tưởng cụ thể
B. so sánh một số niềm tin
C. bác bỏ một quan điểm được chấp nhận rộng rãi
D. phác thảo một giả định chung)

Vị trí: Đoạn 1.

Transcript: Scientific discovery is popularly believed to result from the sheer genius of such intellectual stars as naturalist Charles Darwin and theoretical physicist Albert Einstein.

Phân tích: Đoạn văn đầu trình bày một quan niệm phổ biến: đổi với nhiều người, khám phá khoa học là do những người thiên tài bỗng nổ ra ý tưởng vĩ đại. Đoạn này không đồng tình, không so sánh, cũng không phản bác, mà đơn thuần chỉ ra giả định phổ biến. Do đó, đáp án đúng là D.

Question 28: A 

Câu hỏi:  What are the writers doing in the second paragraph?

A. criticising an opinion
B. justifying a standpoint 
C. explaining an approach 
D. supporting an argument

(Các tác giả đang làm gì trong đoạn văn thứ hai?

A. chỉ trích một ý kiến
B. biện minh cho một quan điểm
C. giải thích một cách tiếp cận
D. ủng hộ một lập luận)

Vị trí: Đoạn 2.

Transcript: However, we believe that it largely misrepresents the real nature of scientific discovery, as well as that of creativity and innovation in many other realms of human endeavor.

Phân tích: Tác giả thừa nhận quan điểm ở đoạn trước có một phần đúng, nhưng lập luận rằng nó mô tả sai bản chất thực của khám phá khoa học. Đoạn này chỉ trích nhận thức thông thường, nhưng chưa đưa ra luận điểm mới nào rõ ràng. Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất.

Question 29: A 

Câu hỏi:  In the third paragraph, what do the writers suggest about Darwin and Einstein? 

A. They represent an exception to a general rule. 
B. Their way of working has been misunderstood 
C. They are an ideal which others should aspire to. 
D. Their achievements deserve greater recognition.

(Trong đoạn văn thứ ba, các tác giả gợi ý gì về Darwin và Einstein? 

A. Họ đại diện cho một ngoại lệ đối với một quy tắc chung. 
B. Cách làm việc của họ đã bị hiểu lầm
C. Họ là một hình mẫu lý tưởng mà những người khác nên hướng tới. 
D. Những thành tựu của họ xứng đáng được công nhận nhiều hơn.)

Vị trí: Đoạn 3.

Transcript: Setting aside such greats as Darwin and Einstein – whose monumental contributions are duly celebrated – we suggest that innovation is more a process of trial and error, where two steps forward may sometimes come with one step back, as well as one or more steps to the right or left. This evolutionary view of human innovation undermines the notion of creative genius and recognizes the cumulative nature of scientific progress.

Phân tích: Hai cái tên Darwin và Einstein xuất hiện để làm nổi bật rằng những tiến bộ khoa học thường không chỉ đến từ thiên tài, mà là kết quả tích lũy qua thử nghiệm và sai sót. Như vậy, quá trình đổi mới khoa học thường không mang tính cá nhân hóa như cách mọi người nghĩ, dẫn đến việc A là đáp án chính xác.

Question 30: C

Câu hỏi:  John Nicholson is an example of a person whose idea 

A. established his reputation as an influential scientist. 
B. was only fully understood at a later point in history. 
C. laid the foundations for someone else’s breakthrough.
D. initially met with skepticism from the scientific community.

(John Nicholson là một ví dụ về một người có ý tưởng 

A. đã tạo dựng danh tiếng của mình như một nhà khoa học có ảnh hưởng. 
B. chỉ được hiểu đầy đủ vào thời điểm sau này trong lịch sử. 
C. đặt nền móng cho bước đột phá của người khác. 
D. ban đầu đã gặp phải sự hoài nghi từ cộng đồng khoa học.)

Vị trí: Đoạn 4.

Transcript: Yet, amid his often fanciful theories and wild speculations, Nicholson also proposed a novel theory about the structure of atoms. Niels Bohr, the Nobel prize-winning father of modern atomic theory, jumped off from this interesting idea to conceive his now-famous model of the atom.

Phân tích: John Nicholson mặc dù sai về giả thuyết “proto-elements”, nhưng lại vô tình tạo nền tảng để Bohr phát triển mô hình nguyên tử nổi tiếng. Điều này cho thấy ý tưởng sai vẫn có thể mang lại kết quả tích cực trong khoa học. Câu chuyện này minh họa cho việc một phát hiện không chính xác vẫn góp phần thúc đẩy sự tiến bộ, chọn C là đúng.

Question 31: A

Câu hỏi:  What is the key point of interest about the ‘acey-deucy’ stirrup placement? 

A. the simple reason why it was invented 
B. the enthusiasm with which it was adopted 
C. the research that went into its development 
D. the cleverness of the person who first used it

(Điểm chính đáng chú ý về vị trí đặt bàn đạp ‘acey-deucy’ là gì? 

A. lý do đơn giản tại sao nó được phát minh 
B. sự nhiệt tình khi nó được áp dụng 
C. nghiên cứu đã đi vào quá trình phát triển của nó 
D. sự thông minh của người đầu tiên sử dụng nó)

Vị trí: Đoạn 6.

Transcript: It was developed by a relatively unknown jockey named Jackie Westrope. Had Westrope conducted methodical investigations or examined extensive film records in a shrewd plan to outrun his rivals? Had he foreseen the speed advantage that would be conferred by riding acey-deucy? No.

Phân tích: Phương pháp cưỡi ngựa “acey-deucy” ra đời không phải từ nghiên cứu có hệ thống, mà do Jackie Westrope bị chấn thương. Sự điều chỉnh bất đắc dĩ đó lại mang đến hiệu quả vượt trội. Vì đoạn này xoay quanh nguyên nhân ra đời phương pháp, nên A là đáp án phù hợp nhất.

Question 32: NO 

Câu hỏi: Acknowledging people such as Plato or da Vinci as geniuses will help us understand the process by which great minds create new ideas. (Việc công nhận những nhân vật như Plato hoặc da Vinci là thiên tài sẽ giúp ta hiểu được cách mà những bộ óc vĩ đại hình thành nên ý tưởng mới.)

Vị trí: Đoạn 8.

Transcript: The notions of insight, creativity and genius are often invoked, but they remain vague and of doubtful scientific utility, especially when one considers the diverse and enduring individuals such as Plato, Leonardo da Vinci…

Phân tích: Đoạn văn cho thấy các nhân vật như Plato, Shakespeare hay Newton được gán mác thiên tài, nhưng khái niệm đó chỉ mang tính hình thức, không giải thích được cách đổi mới diễn ra. Điều này mâu thuẫn với câu hỏi, nên đáp án là NO.

Question 33: NOT GIVEN 

Câu hỏi: The Law of Effect was discovered at a time when psychologists were seeking a scientific reason why creativity occurs. (Luật tác động được phát hiện vào thời điểm các nhà tâm lý học đang tìm kiếm lời giải khoa học cho sự sáng tạo.)

Vị trí: Đoạn 9.

Transcript: In 1898, psychologist Edward Thorndike articulated the Law of Effect…

Phân tích: Dù đoạn văn đề cập đến việc Edward Thorndike giới thiệu “The Law of Effect”, nhưng không nói gì về việc giới tâm lý học có tìm kiếm nguyên nhân của sự sáng tạo hay không. Vì thiếu thông tin này, đáp án là NOT GIVEN.

Question 34: YES

Câu hỏi: The Law of Effect states that no planning is involved in the behaviour of organisms. (Luật tác động khẳng định hành vi của sinh vật không có yếu tố kế hoạch.)

Vị trí: Đoạn 9.

Transcript: Just like Darwin’s Law of Natural Selection, the Law of Effect involves an entirely mechanical process of variation and selection, without any end objective in sight.

Phân tích: “The Law of Effect” được so sánh với quy luật chọn lọc tự nhiên, đều là những quá trình hoàn toàn mang tính máy móc, không có mục đích rõ ràng. Điều này khẳng định rằng sự phát triển hành vi không cần đến kế hoạch cụ thể, vì thế YES là đáp án phù hợp.

Question 35: NO 

Câu hỏi: The Law of Effect sets out clear explanations about the sources of new ideas and behaviours. (Luật tác động đưa ra lời giải thích rõ ràng về nguồn gốc của các ý tưởng và hành vi mới.)

Vị trí: Đoạn 10.

Transcript: In particular, the provenance of the raw material on which the Law of Effect operates is not as clearly known…

Phân tích: Tác giả cho rằng nguồn gốc của những ý tưởng và hành vi mới không được xác định rõ trong “The Law of Effect”. Điều này trái với giả định trong câu hỏi rằng nguồn gốc đó được xác định rõ ràng, nên đáp án là NO.

Question 36: NOT GIVEN 

Câu hỏi: Many scientists are now turning away from the notion of intelligent design and genius. (Hiện có nhiều nhà khoa học đang từ bỏ khái niệm thiết kế thông minh và thiên tài.)

Vị trí: Đoạn 11.

Transcript: It is time to move beyond the naive ideas of intelligent design and genius…

Phân tích: Tác giả đề xuất đã đến lúc cần từ bỏ quan điểm ngây thơ về thiên tài và tìm hiểu nguồn gốc thực sự của hành vi sáng tạo. Tuy nhiên, đoạn này không nói rõ liệu nhiều nhà khoa học có đang thực hiện điều này không, vì thế đáp án là NOT GIVEN.

Question 37: F 

Câu hỏi: The traditional view of scientific discovery is that breakthroughs happen when a single great mind has sudden inspiration. (Quan điểm truyền thống cho rằng đột phá khoa học xuất hiện khi một bộ óc kiệt xuất bất ngờ có được cảm hứng.)

Vị trí: Đoạn 1.

Transcript: …as if ideas spontaneously pop into someone’s head – fully formed and functional.

Phân tích: Quan điểm truyền thống được nêu trong câu cuối rằng những ý tưởng đột phá xuất hiện một cách bỗng nhiên trong đầu ai đó – một cách đầy cảm hứng. Điều này liên kết với ý tưởng về “nguồn cảm hứng” trong đáp án F, nên chọn F.

Question 38: D 

Câu hỏi: In some cases, this process involves mistakes, such as Nicholson’s theory about proto-elements. (Trong một số trường hợp, quá trình này bao gồm cả sai lầm, ví dụ như lý thuyết của Nicholson về nguyên tố nguyên thủy.)

Vị trí: Đoạn 4.

Transcript: Nicholson was wrong about the presence of proto-elements…

Phân tích: Nicholson đã sai khi cho rằng các nguyên tố proto tồn tại, nhưng lý thuyết của ông lại trở thành nền tảng cho mô hình nguyên tử của Bohr. Điều này chứng minh rằng lỗi lầm có thể đóng vai trò tích cực trong sự tiến bộ khoa học, đáp án là D.

Question 39: E 

Câu hỏi: There is also often an element of luck, for example, the coincidence of ideas that led to the invention of the Post-It note. (Cũng thường xuất hiện yếu tố may mắn, ví dụ như sự trùng hợp dẫn đến sự ra đời của giấy ghi chú Post-It.)

Vị trí: Đoạn 7.

Transcript: …a happy accident… ideas happened to coincide…

Phân tích: Câu chuyện về sự ra đời của giấy nhớ Post-It là kết quả của một sự trùng hợp tình cờ. Việc phát minh này mang lại thành công lớn gợi ý rằng may mắn có thể là một yếu tố quan trọng trong đổi mới. Do đó, đáp án là E.

Question 40: B

Phân tích: Tác giả khẳng định rằng “The Law of Effect” cũng hoạt động theo cơ chế máy móc như “The Law of Natural Selection” – dựa vào sự biến đổi và chọn lọc mà không cần mục tiêu rõ ràng. Điều này tương ứng với lựa chọn B.

Câu hỏi: With both the Law of Natural Selection and the Law of Effect, there may be no clear goals involved, but merely a process of variation and selection. (Với cả Luật Chọn lọc Tự nhiên và Luật Tác động, có thể không tồn tại mục tiêu rõ ràng mà chỉ là một quá trình biến đổi và chọn lọc.)

Vị trí: Đoạn 9.

Transcript: …an entirely mechanical process of variation and selection, without any end objective in sight.

Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 17 Test 2 Reading Passage 3

1. Scientific discovery is popularly believed to result from the sheer genius of such intellectual stars as naturalist Charles Darwin and theoretical physicist Albert Einstein. Our view of such unique contributions to science often disregards the person’s prior experience and the efforts of their lesser-known predecessors. Conventional wisdom also places great weight on insight in promoting breakthrough scientific achievements, as if ideas spontaneously pop into someone’s head – fully formed and functional.

(Mọi người thường cho rằng các phát kiến khoa học xuất phát từ sự thiên tài tuyệt đối của những biểu tượng trí tuệ như Charles Darwin và Albert Einstein. Tuy nhiên, quan điểm đó thường bỏ qua trải nghiệm trước đó của cá nhân cũng như công lao của những người đi trước ít được biết đến. Thêm vào đó, người ta còn gán cho các thành tựu khoa học đột phá một quá trình đầy cảm hứng, như thể ý tưởng hoàn chỉnh bỗng dưng xuất hiện trong đầu ai đó.)

  • sheer (tuyệt đối, hoàn toàn): used to emphasize the size, degree or amount of something
  • disregard (bỏ qua, không quan tâm): to not consider something; to ignore something

2. There may be some limited truth to this view. However, we believe that it largely misrepresents the real nature of scientific discovery, as well as that of creativity and innovation in many other realms of human endeavor.

(Mặc dù quan điểm này có phần đúng, nhưng chúng tôi cho rằng nó không phản ánh chính xác bản chất thật sự của sự khám phá khoa học, cũng như của sáng tạo và đổi mới trong nhiều lĩnh vực khác của hoạt động con người.)

  • realm (lĩnh vực): an area of activity, interest or knowledge
  • endeavor (nỗ lực, sự cố gắng): an attempt to do something new or difficult

3. Setting aside such greats as Darwin and Einstein – whose monumental contributions are duly celebrated – we suggest that innovation is more a process of trial and error, where two steps forward may sometimes come with one step back, as well as one or more steps to the right or left. This evolutionary view of human innovation undermines the notion of creative genius and recognizes the cumulative nature of scientific progress.

(Nếu tạm gác lại những nhân vật vĩ đại như Darwin hay Einstein – những người có cống hiến lớn lao đã được ghi nhận – chúng tôi cho rằng đổi mới là một quá trình thử sai, có thể tiến hai bước nhưng cũng lùi một bước hoặc chuyển hướng. Cách tiếp cận tiến hóa này thách thức ý tưởng về thiên tài sáng tạo và nhấn mạnh rằng tiến bộ khoa học là kết quả của sự tích lũy qua thời gian.)

  • cumulative (tích lũy, dồn lại): increasing by successive additions
  • monumental (to lớn, vĩ đại): very important and having a great influence, especially as the result of years of work

4. Consider one unheralded scientist: John Nicholson, a mathematical physicist working in the 1910s who postulated the existence of proto-elements in outer space. By combining different numbers of weights of these proto-elements’ atoms, Nicholson could recover the weights of all the elements in the then-known periodic table. These successes are all the more noteworthy given the fact that Nicholson was wrong about the presence of proto-elements: they do not actually exist. Yet, amid his often fanciful theories and wild speculations, Nicholson also proposed a novel theory about the structure of atoms. Niels Bohr, the Nobel prize-winning father of modern atomic theory, jumped off from this interesting idea to conceive his now-famous model of the atom.

(Hãy xét đến một nhà khoa học ít tiếng tăm: John Nicholson – một nhà vật lý toán học đầu thế kỷ 20. Ông từng đưa ra giả thuyết về sự tồn tại của các nguyên tố sơ khai trong vũ trụ. Dù về sau chứng minh rằng những nguyên tố đó không có thật, công trình của ông vẫn đáng chú ý. Giữa những lý thuyết tưởng tượng và suy đoán phi thực tế, ông đã đề xuất một ý tưởng mới về cấu trúc nguyên tử – nền tảng cho mô hình nguyên tử nổi tiếng của Niels Bohr sau này.)

  • fanciful (hư cấu, tưởng tượng): based on imagination and not facts or reason
  • postulate (đề xuất giả thuyết): to suggest or accept that something is true so that it can be used as the basis for a theory

5. What are we to make of this story? One might simply conclude that science is a collective and cumulative enterprise. That may be true, but there may be a deeper insight to be gleaned. We propose that science is constantly evolving, much as species of animals do. In biological systems, organisms may display new characteristics that result from random genetic mutations. In the same way, random, arbitrary or accidental mutations of ideas may help pave the way for advances in science. If mutations prove beneficial, then the animal or the scientific theory will continue to thrive and perhaps reproduce.

(Chúng ta nên rút ra điều gì từ câu chuyện này? Có thể nói rằng khoa học là một nỗ lực tập thể mang tính tích lũy, nhưng quan trọng hơn, nó luôn phát triển như chính các loài sinh vật. Cũng giống như đột biến gen tạo ra đặc điểm mới cho sinh vật, sự biến đổi tình cờ hoặc không có chủ ý của ý tưởng cũng có thể mở đường cho các bước tiến khoa học.)

  • arbitrary (tùy tiện, không theo quy tắc rõ ràng): not seeming to be based on a reason, system or plan
  • thrive (phát triển mạnh): to grow or develop well or vigorously

6. Support for this evolutionary view of behavioral innovation comes from many domains. Consider one example of an influential innovation in US horse racing. The so-called ‘acey-deucy’ stirrup placement, in which the rider’s foot in his left stirrup is placed as much as 25 centimeters lower than the right, is believed to confer important speed advantages when turning on oval tracks. It was developed by a relatively unknown jockey named Jackie Westrope. Had Westrope conducted methodical investigations or examined extensive film records in a shrewd plan to outrun his rivals? Had he foreseen the speed advantage that would be conferred by riding acey-deucy? No. He suffered a leg injury, which left him unable to fully bend his left knee. His modification just happened to coincide with enhanced left-hand turning performance. This led to the rapid and widespread adoption of riding acey-deucy by many riders, a racing style which continues in today’s thoroughbred racing.

(Cách nhìn tiến hóa về hành vi sáng tạo cũng nhận được sự ủng hộ từ nhiều lĩnh vực. Một ví dụ là trong đua ngựa ở Mỹ, một phong cách cưỡi ngựa có tên ‘acey-deucy’ – trong đó bàn chân trái đặt thấp hơn chân phải – giúp tay đua vào cua nhanh hơn. Jackie Westrope, người đầu tiên sử dụng kỹ thuật này, không hề lên kế hoạch chiến lược mà chỉ vô tình tạo ra nó sau chấn thương đầu gối. Nhưng sự tình cờ đó đã được công nhận và nhanh chóng trở thành xu hướng trong đua ngựa.)

  • shrewd (khôn ngoan, sắc sảo): clever at understanding and making judgements
  • coincide (trùng hợp): to happen at the same time as something else

7. Plenty of other stories show that fresh advances can arise from error, misadventure, and also pure serendipity – a happy accident. For example, in the early 1970s, two employees of the company 3M each had a problem: Spencer Silver had a product – a glue which was only slightly sticky – and no use for it, while his colleague Art Fry was trying to figure out how to affix temporary bookmarks in his hymn book without damaging its pages. The solution to both these problems was the invention of the brilliantly simple yet phenomenally successful Post-It note. Such examples give lie to the claim that ingenious, designing minds are responsible for human creativity and invention. Far more banal and mechanical forces may be at work, forces that are fundamentally connected to the laws of science.

(Có vô số ví dụ cho thấy rằng những đột phá đôi khi đến từ sai lầm, trắc trở hoặc đơn thuần là sự tình cờ. Như câu chuyện của hai nhân viên công ty 3M: một người có một loại keo yếu, người kia cần đánh dấu sách mà không làm rách trang. Kết quả là tờ ghi chú Post-it ra đời – đơn giản mà thành công vang dội. Điều này cho thấy sáng tạo không nhất thiết đến từ những bộ óc thiên tài, mà có thể là kết quả của những yếu tố cơ học và tình cờ.)

  • serendipity (sự tình cờ may mắn): the fact of something pleasant happening by chance
  • banal (tầm thường, không đặc sắc): very ordinary and containing nothing interesting

8. The notions of insight, creativity and genius are often invoked, but they remain vague and of doubtful scientific utility, especially when one considers the diverse and enduring individuals such as Plato, Leonardo da Vinci, Shakespeare, Beethoven, Galileo, Newton, Kepler, Curie, Pasteur and Edison. These notions merely label rather than explain the evolution of human innovations. We need another approach, and there is a promising candidate.

(Các khái niệm như sáng tạo, trực giác và thiên tài thường được nhắc đến, nhưng chúng vẫn mơ hồ và chưa có giá trị khoa học rõ ràng, đặc biệt khi xét đến những nhân vật xuất chúng trong lịch sử. Chúng chỉ mang tính gán nhãn hơn là giải thích sự phát triển của những đổi mới của con người. Vì vậy, cần một hướng tiếp cận mới – và có một hướng khá hứa hẹn.)

  • vague (mơ hồ, không rõ ràng): not clearly understood or expressed
  • invoke (viện dẫn, gợi nhắc): to refer to something as a reason or explanation

9. The Law of Effect was advanced by psychologist Edward Thorndike in 1898, some 40 years after Charles Darwin published his groundbreaking work on biological evolution, On the Origin of Species. This simple law holds that organisms tend to repeat successful behaviors and to refrain from performing unsuccessful ones. Just like Darwin’s Law of Natural Selection, the Law of Effect involves an entirely mechanical process of variation and selection, without any end objective in sight.

(Định luật tác động được nhà tâm lý học Edward Thorndike đưa ra vào năm 1898, khoảng 40 năm sau tác phẩm đột phá của Darwin. Luật này cho rằng sinh vật có xu hướng lặp lại hành vi hiệu quả và tránh lặp lại hành vi thất bại – tương tự như cách chọn lọc tự nhiên. Cả hai đều là quá trình cơ học không có mục tiêu định trước.)

  • refrain (kiềm chế): to deliberately not do something
  • groundbreaking (đột phá): introducing new ideas or methods

10. Of course, the origin of human innovation demands much further study. In particular, the provenance of the raw material on which the Law of Effect operates is not as clearly known as that of the genetic mutations on which the Law of Natural Selection operates. The generation of novel ideas and behaviors may not be entirely random, but constrained by prior successes and failures—of the current individual (such as Bohr) or of predecessors (such as Nicholson).

(Chắc chắn rằng nguồn gốc của sự sáng tạo con người cần được nghiên cứu sâu hơn. Đặc biệt, nguồn nguyên liệu mà Quy luật Tác động vận hành không được biết rõ như cách các đột biến gen vận hành trong chọn lọc tự nhiên. Việc hình thành ý tưởng mới có thể bị ảnh hưởng bởi những thành công hoặc thất bại trước đó của cá nhân hiện tại hoặc của người đi trước.)

  • provenance (nguồn gốc, xuất xứ): the origin or source of something
  • constrain (hạn chế, kiềm chế): to restrict or limit something

11. The time seems right for abandoning the naive notions of intelligent design and genius, and for scientifically exploring the true origins of creative behavior.

(Đã đến lúc từ bỏ những quan niệm đơn giản về sự thiết kế thông minh hay thiên tài, và thay vào đó là nghiên cứu một cách khoa học về nguồn gốc thật sự của hành vi sáng tạo.)

  • naïve (ngây thơ, thiếu trải nghiệm): innocent and lacking experience of life or knowledge
  • abandon (từ bỏ, bỏ đi): to leave a belief or way of thinking permanently

Series giải đề IELTS Cambridge 17

  • IELTS Cambridge 17, Test 2, Listening Part 2: Oniton Hall.
  • IELTS Cambridge 17, Test 2, Listening Part 3: Listening Part 3: Romeo and Juliet.
  • IELTS Cambridge 17, Test 2, Listening Part 4:  The impact of digital technology on the Icelandic language.
  • IELTS Cambridge 17, Test 2, Reading Passage 1: The dead sea scrolls.
  • IELTS Cambridge 17, Test 2, Reading Passage 2: A second attempt at domesticating the tomato.
  • IELTS Cambridge 17, Test 2, Reading Passage 3: Insight or evolution?
  • [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất

Bạn có thể tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các giáo viên 9.0 tại Website The IELTS Workshop để nắm vững phương pháp học cũng như các kỹ năng làm bài thi IELTS từ thầy cô nhé!

Khóa học IELTS miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo