Bạn đang lo lắng khi làm bài Listening nhưng mãi không tăng band điểm. Đừng lo, bài viết này mang đến đáp án và lời giải chi tiết IELTS Cambridge 17 Test 3 Listening Part 3: Holly’s Work Placement Tutorial giúp bạn nâng cao kĩ năng làm bài hiệu quả.
Đáp án IELTS Cambridge 17 Test 3 Listening Part 3
Câu hỏi | Đáp án |
21 | B |
22 | A |
23 | A |
24 | B |
25 | C |
26 | A |
27 | D |
28 | B |
29 | F |
30 | H |
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 17 Test 3 Listening Part 3
Lưu ý: Bạn đọc cần kiểm tra Transcript đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình học đạt hiệu quả tốt nhất
English | Tiếng Việt |
HOLLY: Hello Dr Green – I’m here to talk to you about my work placement. | HOLLY: Xin chào Tiến sĩ Green – Em đến để trao đổi với thầy về kỳ thực tập của em. |
TUTOR: Oh yes, it’s Holly, isn’t it? | GIẢNG VIÊN: À đúng rồi, em là Holly phải không? |
HOLLY: Yes. | HOLLY: Vâng ạ. |
TUTOR: So, which work placement have you chosen? | GIẢNG VIÊN: Vậy em đã chọn thực tập ở đâu? |
HOLLY: I decided to go for the Orion Stadium placement… | HOLLY: Em đã chọn thực tập tại Sân vận động Orion. Em sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao dành cho học sinh tiểu học. |
TUTOR: Yup. That’s always a popular placement… | GIẢNG VIÊN: Ừ, vị trí đó luôn được nhiều người chọn – dù làm việc với trẻ con không dễ đâu. |
HOLLY: I know, but it’s the fresh air that attracts me… | HOLLY: Em biết, nhưng điều em thích là không khí ngoài trời – chứ tổ chức trong nhà thì không hấp dẫn bằng, dù cũng có thể vui. |
TUTOR: OK, so obviously safety’s going to be one of your key concerns… | GIẢNG VIÊN: Ừ, vậy thì an toàn chắc chắn là một trong những vấn đề chính mà em phải quan tâm. |
HOLLY: Yes, I’ve already thought about that… | HOLLY: Vâng, em đã nghĩ đến. Em sẽ phải đảm bảo rằng không có thiết bị nào bị hỏng. |
TUTOR: Ah well, you’ll be working with schools… | GIẢNG VIÊN: À, vì em làm việc với các trường, nên thiết bị sẽ là trách nhiệm của họ. Nhưng khu vực tổ chức và hoạt động bên trong sẽ là của em. |
HOLLY: Oh I see – that’ll include keeping everyone within the boundary… | HOLLY: À, em hiểu rồi – nghĩa là em phải đảm bảo mọi người ở trong khu vực giới hạn sau khi đã thay đồ và ra sân? |
HOLLY: I’ll need to make sure they don’t interfere… | GIẢNG VIÊN: Chính xác – em cũng phải kiểm tra phòng thay đồ xem có gì dễ bị vấp ngã không, nhưng ưu tiên hàng đầu vẫn là không để ai bị lạc! |
HOLLY: Right. I’ll need staff to help with that. | HOLLY: Vâng. Em sẽ cần nhân viên hỗ trợ việc đó. |
TUTOR: And don’t forget about the spectators. | GIẢNG VIÊN: Và đừng quên khán giả. |
HOLLY: Mmm. I was thinking that many of them will be parents… | HOLLY: Dạ. Em nghĩ nhiều người trong số họ là phụ huynh, họ có thể giúp điều hành sự kiện. |
TUTOR: I wouldn’t rely on that… | GIẢNG VIÊN: Thầy không nghĩ vậy đâu. Họ sẽ bận quay phim con mình hơn là tình nguyện giúp đỡ. |
HOLLY: I’ll need to make sure they don’t interfere… | HOLLY: Vậy thì em sẽ phải đảm bảo họ không làm gián đoạn sự kiện khi quay phim. |
TUTOR: And that’s not always easy… | GIẢNG VIÊN: Điều đó không dễ đâu – nhất là khi một phụ huynh đang cố chụp ảnh con mình còn em lại muốn họ tránh ra chỗ khác. |
HOLLY: OK. What about the scheduling? | HOLLY: Dạ, còn lịch trình thì sao ạ? |
TUTOR: With sporting events there are all sorts of things… | GIẢNG VIÊN: Với sự kiện thể thao, có rất nhiều yếu tố có thể thay đổi lịch – như mưa chẳng hạn – nhưng trước giờ vẫn khá may mắn. |
HOLLY: Yeah, and I was thinking about what to do if someone got hurt… | HOLLY: Dạ, và em cũng nghĩ đến trường hợp có người bị thương. Em nhớ năm ngoái đã bị chậm rất lâu vì chuyện đó. |
TUTOR: You have to be prepared for such things. | GIẢNG VIÊN: Em phải chuẩn bị cho những tình huống như vậy. |
HOLLY: Oh. What if a match ends in a draw… | HOLLY: Vâng. Nếu trận đấu hòa thì sao – có nên cho họ tiếp tục đến khi có đội thắng không? |
TUTOR: That’ll be up to you… | GIẢNG VIÊN: Cái đó là tuỳ em – và một lần nữa, em cần lên kế hoạch trước. |
HOLLY: Right. | HOLLY: Dạ. |
TUTOR: Now, the aim of your work placement… | GIẢNG VIÊN: Giờ thì mục tiêu của kỳ thực tập là giúp em phát triển kỹ năng mà một người quản lý sự kiện cần. Ta cùng bàn về điều đó nhé. |
HOLLY: Well, I think my communication skills are pretty good… | HOLLY: Em nghĩ kỹ năng giao tiếp của em khá ổn. Em có thể gọi điện, đặt địa điểm và những việc như vậy. |
TUTOR: Good – just remember it isn’t only about what you say… | GIẢNG VIÊN: Tốt – nhưng nhớ rằng không chỉ là những gì em nói. Gặp trực tiếp ai đó và thuyết phục họ tài trợ chẳng hạn… |
HOLLY: Oh, I’ll dress up for that! Sure. | HOLLY: Ồ, em sẽ ăn mặc chỉn chu cho những dịp đó! |
TUTOR: Good. Let’s go on to think about your organisational skills… | GIẢNG VIÊN: Tốt. Giờ nghĩ đến kỹ năng tổ chức đi. Em đang làm việc trong lĩnh vực thiên về con người nên mọi thứ không phải lúc nào cũng theo kế hoạch. |
HOLLY: I guess it’s being prepared to make changes that matters. | HOLLY: Em nghĩ điều quan trọng là phải sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch. |
TUTOR: That’s right. You may have to make an on-the-spot change… | GIẢNG VIÊN: Đúng. Có thể em phải thay đổi lịch ngay tại chỗ vì một vấn đề không lường trước… |
HOLLY: … just do it! OK | HOLLY: … cứ làm luôn thôi! Dạ. |
TUTOR: How’s your time management these days? | GIẢNG VIÊN: Gần đây kỹ năng quản lý thời gian của em thế nào? |
HOLLY: I’m working on it… | HOLLY: Em đang cố cải thiện – em làm tốt hơn khi có hạn chót, nên công việc này rất phù hợp với em. |
TUTOR: Yes, but it’s how you respond as that deadline approaches! | GIẢNG VIÊN: Đúng, nhưng điều quan trọng là cách em phản ứng khi thời hạn tới gần! |
HOLLY: I know I’ve got to look calm… | HOLLY: Em biết phải giữ vẻ bình tĩnh ngay cả khi em đang hoảng. |
TUTOR: Just think to yourself – no one must know I’m under pressure. | GIẢNG VIÊN: Hãy tự nhủ – không ai được biết mình đang chịu áp lực. |
HOLLY: Yeah – even though I’m multi-tasking like crazy! | HOLLY: Dạ – dù thực ra em đang làm nhiều việc cùng lúc điên cuồng! |
TUTOR: Another skill that events managers need is creativity… | GIẢNG VIÊN: Một kỹ năng khác của người quản lý sự kiện là sự sáng tạo. Khách hàng thường chỉ có “ý tưởng lớn”, còn em phải nghĩ ra mọi chi tiết nhỏ để nó thành hiện thực. |
HOLLY: Right, so I need to listen carefully… | HOLLY: Vâng, em cần lắng nghe kỹ ý tưởng và bổ sung những phần còn thiếu. |
TUTOR: That’s right. And you’ll have a team working under you… | GIẢNG VIÊN: Chính xác. Và em sẽ có cả một nhóm làm việc dưới quyền, nên kỹ năng lãnh đạo cũng rất quan trọng. |
HOLLY: Isn’t it better to be democratic? | HOLLY: Chẳng phải nên dân chủ hơn sao ạ? |
TUTOR: It’s a nice idea, but you have the ultimate responsibility… | GIẢNG VIÊN: Ý tưởng đó thì tốt, nhưng em là người chịu trách nhiệm cuối cùng. Nên hãy tin vào quyết định của mình. |
HOLLY: I see what you mean… | HOLLY: Em hiểu rồi… |
TUTOR: But even without it – you can still be an interesting person… | GIẢNG VIÊN: Dù chưa có kinh nghiệm, em vẫn có thể là người thú vị với những ý tưởng hữu ích. |
HOLLY: I guess that will help me when I apply for a real job. | HOLLY: Em nghĩ điều đó sẽ giúp ích khi em xin việc sau này. |
TUTOR: Exactly – think ahead… | GIẢNG VIÊN: Chính xác – hãy nghĩ về tương lai và giữ mục tiêu của em trong đầu. |
HOLLY: Definitely. | HOLLY: Vâng, chắc chắn rồi. |
Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 17 Test 3 – Listening Part 3
Câu 21
Đáp án: B
Transcript: “Holly: …we’ve chosen the Orion Stadium because it’s an outdoor venue…”
Phân tích: Holly nhấn mạnh rằng lý do cô chọn sân vận động Orion là vì không gian ngoài trời mang lại không khí thoáng đãng. Cô ấy không chọn các lý do như “phù hợp về địa điểm” hoặc “giá cả” mà vì tính chất ngoài trời của địa điểm.
Gợi ý trong bài: “go for the Orion Stadium” = choose, “open air” = outdoor venue.
Câu 22
Đáp án: A
Transcript: “Dr Green: The main priority is to make sure we don’t lose anyone…”
Phân tích: Dr Green nhấn mạnh ưu tiên hàng đầu là giữ an toàn cho mọi người, đảm bảo không ai bị lạc. Đây là điểm ông nhấn mạnh nhất, không phải trách nhiệm của trường học hay tầm quan trọng của bảo hiểm.
Gợi ý trong bài: “main priority” = emphasise most.
Câu 23
Đáp án: A
Transcript: “Dr Green: Yes, managing spectators can be tricky…”
Phân tích: Dr Green đồng ý rằng quản lý khán giả là điều không hề dễ dàng, điều này khẳng định rằng đây là một thách thức.
Gợi ý trong bài: “not always easy” = hard to manage.
Câu 24
Đáp án: B
Transcript: “Holly: Last year someone got hurt and it caused a delay.”
Phân tích: Holly đề cập đến một sự cố năm ngoái khiến sự kiện bị hoãn do chấn thương, cho thấy lịch trình sự kiện trong quá khứ từng bị ảnh hưởng.
Gợi ý trong bài: “got hurt” = injury, “delay” = affect the schedule.
Câu 25
Đáp án: C
Transcript: “Dr Green: Communication isn’t just about words – it’s also about appearance.”
Phân tích: Dr Green đề cập đến tầm quan trọng của diện mạo khi giao tiếp, đặc biệt khi thuyết phục nhà tài trợ – điều này phù hợp với đáp án nói về việc tạo ấn tượng tốt về ngoại hình.
Gợi ý trong bài: “appearance” = good impression.
Câu 26
Đáp án: A
Transcript: “Holly: I guess it’s important to be ready for changes… Dr Green: Yes, things don’t always go according to plan.”
Phân tích: Holly nhấn mạnh tầm quan trọng của sự linh hoạt và chuẩn bị cho thay đổi, điều mà Dr Green hoàn toàn đồng ý.
Gợi ý trong bài: “ready for changes” = adaptability.
Câu 27
Đáp án: D
Transcript: “Holly: I suppose I’ll just have to stay calm… Dr Green: Yes, don’t let others see you’re stressed.”
Phân tích: Khi bàn về quản lý thời gian, cả hai đồng ý rằng giữ bình tĩnh và không để lộ sự lo lắng là rất quan trọng.
Gợi ý trong bài: “stay calm” = composure, “not show stress” = appear calm under pressure.
Câu 28
Đáp án: B
Transcript: “Dr Green: Clients have a general vision… and it’s your job to fill in the gaps.”
Phân tích: Đề cập đến sự sáng tạo, Dr Green cho rằng người tổ chức cần lắng nghe ý tưởng của khách hàng và thêm vào các chi tiết để hoàn thiện, đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết.
Gợi ý trong bài: “fill in the gaps” = attention to detail.
Câu 29
Đáp án: F
Transcript: “Dr Green: You have to believe in what you think is best – even if others disagree.”
Phân tích: Dr Green nói về việc người lãnh đạo phải có quyết định cuối cùng và tin tưởng vào quan điểm của mình, thể hiện phẩm chất lãnh đạo.
Gợi ý trong bài: “believe in what you think” = trust your judgment.
Câu 30
Đáp án: H
Transcript: “Dr Green: Make a good impression on as many people as you can… it will help in your career.”
Phân tích: Dr Green nhấn mạnh tầm quan trọng của mở rộng mối quan hệ vì nó sẽ hỗ trợ phát triển sự nghiệp trong tương lai.
Gợi ý trong bài: “make a good impression” + “help in your career” = useful for future networking.
Series giải đề IELTS Cambridge 17
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 17 – Cambridge Practice Tests For IELTS 17 With Answers
- Đáp án Cambridge 17 & lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- IELTS Cambridge 17, Test 3, Listening Part 1: Advice on surfing holidays.
- IELTS Cambridge 17, Test 3, Listening Part 2: Childcare service.
- IELTS Cambridge 17, Test 3, Listening Part 3: Holly’s Work Placement Tutorial.
- IELTS Cambridge 17, Test 3, Listening Part 4: Bird Migration Theory.
- Giải chi tiết Cambridge 17 Reading Test 3:
- IELTS Cambridge 17, Test 3, Reading Passage 1: The thylacine.
- IELTS Cambridge 17, Test 3, Reading Passage 2: Palm oil.
- IELTS Cambridge 17, Test 3, Reading Passage 3: Building the Skyline: The Birth and Growth of Manhattan’s Skyscrapers.
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Bạn có thể tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các giáo viên 9.0 tại Website The IELTS Workshop để nắm vững phương pháp học cũng như các kỹ năng làm bài thi IELTS từ thầy cô nhé!
