Hãy cùng The IELTS Workshop kiểm tra ngay đáp án và lời giải chi tiết IELTS Cambridge 17 Test 4 Listening Part 2: Hotels nếu như bạn chưa biết tìm nguồn tài liệu uy tín để kiểm tra đáp án và bài làm của mình.
Đáp án IELTS Cambridge 17 Test 4 Listening Part 2
Câu hỏi | Đáp án |
11 | A |
12 | A |
13 | A |
14 | C |
15 | A |
16 | C |
17 | B |
18 | C |
19 | B |
20 | A |
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 17 Test 4 Listening Part 2
As many of you here today have worked in the hotel industry for some time, I’m sure you have experienced the problem of high staff turnover in your hotels. Every hotel relies on having loyal and experienced members of staff who make sure that everything runs smoothly. If staff are constantly changing, it can make life difficult for everyone. But why do staff leave frequently in many hotels? Of course, many hotel jobs, such as cleaning, are low-skilled and are not well-paid. A lot of managers think it’s this and the long hours that are the main causes of high staff turnover – but what they don’t realise is that it’s the lack of training in many hotel jobs which is a huge factor. (Q11) | Vì nhiều người trong số các bạn ở đây hôm nay đã làm việc trong ngành khách sạn một thời gian, tôi chắc rằng các bạn đã từng trải qua vấn đề tỷ lệ nghỉ việc cao của nhân viên trong khách sạn. Mỗi khách sạn đều phụ thuộc vào những nhân viên trung thành và có kinh nghiệm để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ. Nếu nhân viên thay đổi liên tục, điều đó có thể gây khó khăn cho tất cả mọi người.Vậy tại sao nhân viên lại nghỉ việc thường xuyên ở nhiều khách sạn? Tất nhiên, nhiều công việc trong khách sạn như dọn dẹp là lao động phổ thông và không được trả lương cao. Nhiều quản lý cho rằng chính mức lương thấp và thời gian làm việc dài là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này — nhưng họ không nhận ra rằng việc thiếu đào tạo trong nhiều vị trí công việc là một yếu tố rất lớn. (Q11) |
So, what kind of problems does a high turnover of staff cause? Well, having to recruit new staff all the time can be very time-consuming, and managers may have to cover some duties while waiting for new staff to arrive (Q12). This means they don’t have time to think about less immediate problems such as how to improve their service. When staff leave, it can also severely affect the colleagues they leave behind. It has a negative effect on remaining staff, who may start to feel that they too should be thinking about leaving. | Vậy tỷ lệ nghỉ việc cao gây ra những vấn đề gì? Trước hết, việc phải tuyển dụng nhân viên mới liên tục là điều tốn thời gian, và người quản lý có thể phải đảm nhận một số công việc trong khi chờ nhân viên mới đến. (Q12) Điều này đồng nghĩa với việc họ không có thời gian để nghĩ đến các vấn đề lâu dài hơn, như cách cải thiện dịch vụ. Khi một nhân viên rời đi, điều đó cũng ảnh hưởng tiêu cực đến những người ở lại, khiến họ có cảm giác nên rời đi giống như đồng nghiệp của mình. |
So, what can be done to change this situation? Firstly, managers should stop making basic errors which leave their staff feeling upset and resentful. When organising shifts, for example, make sure you never give certain staff preferential treatment. All staff should be given some choice about when they work (Q13), and everyone should have to work some evening and weekend shifts. If you treat staff fairly, they’ll be more likely to step in and help when extra staff are needed. | Vậy có thể làm gì để thay đổi tình huống này? Trước tiên, các quản lý cần tránh những lỗi cơ bản khiến nhân viên buồn bực và bất mãn. Ví dụ, khi sắp xếp ca làm việc, đừng bao giờ thiên vị một số người. Tất cả nhân viên nên được trao quyền lựa chọn phần nào về thời gian làm việc (Q13), và ai cũng cần phải làm ca tối và cuối tuần. Nếu bạn đối xử công bằng, nhân viên sẽ sẵn sàng hỗ trợ thêm khi thiếu người. |
Keeping staff happy has other tangible benefits for the business. Take the Dunwich Hotel as an example. It had been experiencing a problem with staff complaints and in order to deal with this, invested in staff training and improved staff conditions. Not only did the level of complaints fall, but they also noticed a significant increase in the amount each customer spent during their stay (Q14). They have now introduced a customer loyalty scheme which is going really well. | Giữ cho nhân viên hài lòng cũng mang lại lợi ích cụ thể cho doanh nghiệp. Ví dụ như khách sạn Dunwich, nơi từng gặp vấn đề với khiếu nại của nhân viên. Để giải quyết, họ đã đầu tư vào đào tạo nhân viên và cải thiện điều kiện làm việc. Kết quả là số lượng phàn nàn giảm đi rõ rệt, và họ cũng nhận thấy khách chi tiêu nhiều hơn trong mỗi lần lưu trú. (Q14) Họ hiện còn triển khai chương trình khách hàng thân thiết, và chương trình này đang hoạt động rất tốt. |
Now I’d like to look at some ways you can reduce staff turnover in your hotels, and I’ll do this by giving some examples of hotels where I’ve done some training recently. The Sun Club received feedback which showed that staff thought managers didn’t value their opinions. They weren’t made to feel they were partners who were contributing to the success of the business as a whole. This situation has changed. Junior staff at all levels are regularly invited to meetings where their ideas are welcomed. (Q15) | Giờ tôi muốn chia sẻ một số cách để giảm tỷ lệ nghỉ việc, thông qua các ví dụ thực tế từ các khách sạn tôi đã đào tạo gần đây:Khách sạn Sun Club nhận được phản hồi cho thấy nhân viên cảm thấy không được quản lý coi trọng ý kiến. Họ không cảm thấy mình là một phần đóng góp cho sự thành công chung. Tình hình nay đã thay đổi: nhân viên cấp thấp được mời tham gia các cuộc họp thường xuyên, nơi họ được khuyến khích chia sẻ ý tưởng. (Q15) |
A year ago, The Portland recognised the need to invest in staff retention. Their first step was to introduce a scheme for recognising talent amongst their employees (Q16). The hope is that organising training for individuals with management potential will encourage them to stay with the business. | Khách sạn Portland nhận thấy cần phải đầu tư vào việc giữ chân nhân viên. Bước đầu tiên là giới thiệu một chương trình nhận diện tài năng trong nội bộ. (Q16) Ý tưởng là đào tạo các cá nhân có tiềm năng quản lý để khuyến khích họ gắn bó với công ty lâu dài. |
At Bluewater, managers decided to recognise 50 high achievers from across the company’s huge hotel chain. As a reward, they’re sent on an all-expenses-paid trip abroad (Q17) every year. Fun is an important element in the trips, but there’s also the opportunity to learn something useful. This year’s trip included a visit to a brewery, where staff learned about the new beer that would be served in the hotel. | Ở Bluewater, quản lý quyết định vinh danh 50 nhân viên xuất sắc nhất trong hệ thống. Phần thưởng là một chuyến đi nước ngoài được chi trả toàn bộ chi phí mỗi năm. (Q17) Tuy có yếu tố giải trí, nhưng cũng có phần học hỏi. Năm nay, họ đã tham quan một nhà máy bia để tìm hiểu loại bia mới sẽ được phục vụ trong khách sạn. |
Pentlow Hotels identified that retention of junior reception staff was an issue. In order to encourage them to see that working in a hotel could be worthwhile and rewarding, with good prospects, they introduced a management programme (Q18). These staff were given additional responsibilities and the chance to work in various roles in the hotel. | Khách sạn Pentlow xác định rằng việc giữ chân nhân viên lễ tân cấp thấp là một vấn đề. Để cho thấy ngành khách sạn có thể là một công việc có triển vọng và ý nghĩa, họ đã triển khai chương trình quản lý (Q18), nơi nhân viên được giao nhiệm vụ mới và trải nghiệm nhiều vị trí khác nhau trong khách sạn. |
Green Planet wanted to be seen as a caring employer. To make life easier for staff, many of whom had childcare responsibilities, the hotel began issuing vouchers to help cover the cost of childcare. (Q19) | Green Planet muốn xây dựng hình ảnh một nhà tuyển dụng quan tâm. Vì nhiều nhân viên có trách nhiệm chăm sóc con cái, họ đã bắt đầu cung cấp phiếu hỗ trợ chi phí trông trẻ. (Q19) |
Louise Marsh at The Amesbury has one of the best staff retention rates in the business. Since she joined the company, she has made a huge effort to achieve this by creating a co-operative and supportive environment. For her, the staff are part of a large family where everyone is valued. (Q20) OK, now I’d like to … | Cuối cùng là Louise Marsh tại khách sạn Amesbury, người có tỷ lệ giữ chân nhân viên cao nhất trong ngành. Từ khi cô bắt đầu làm việc ở đây, cô đã cố gắng tạo môi trường hợp tác và hỗ trợ, coi nhân viên như một đại gia đình nơi mọi người đều được coi trọng. (Q20) |
Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 17 Test 4 – Listening Part 2
Câu hỏi 11
Đáp án: A
Transcript: …but what they don’t realise is that it’s the lack of training in many hotel jobs which is a huge factor.
Phân tích: Diễn giả đề cập đến nguyên nhân chính của tỷ lệ nghỉ việc cao, phủ định giả định rằng nguyên nhân chỉ là do lương thấp và thời gian làm việc dài, và nhấn mạnh rằng việc thiếu đào tạo là yếu tố lớn.
Gợi ý trong bài: lack of training
Câu hỏi 12
Đáp án: A
Transcript: …managers may have to cover some duties while waiting for new staff to arrive.
Phân tích: Khi nhân viên nghỉ việc, quản lý phải đảm nhiệm một số công việc trong lúc chờ người mới.
Gợi ý trong bài: cover some duties
Câu hỏi 13
Đáp án: A
Transcript: All staff should be given some choice about when they work…
Phân tích: Giải pháp được đề xuất là cho nhân viên quyền lựa chọn về thời gian làm việc để giúp họ cảm thấy được đối xử công bằng.
Gợi ý trong bài: some choice about when they work
Câu hỏi 14
Đáp án: C
Transcript: …they also noticed a significant increase in the amount each customer spent during their stay.
Phân tích: Sau khi cải thiện điều kiện làm việc, khách chi tiêu nhiều hơn, và từ khóa ở đây là số tiền – amount.
Gợi ý trong bài: increase in the amount each customer spent
Câu hỏi 15
Đáp án: A
Transcript: Junior staff at all levels are regularly invited to meetings where their ideas are welcomed.
Phân tích: Để nhân viên cảm thấy có giá trị, họ được mời tham gia các cuộc họp để bày tỏ ý kiến.
Gợi ý trong bài: invited to meetings
Câu hỏi 16
Đáp án: C
Transcript: Their first step was to introduce a scheme for recognising talent amongst their employees.
Phân tích: Khách sạn Portland bắt đầu bằng việc ghi nhận tài năng trong nội bộ nhân viên.
Gợi ý trong bài: recognising talent
Câu hỏi 17
Đáp án: B
Transcript: As a reward, they’re sent on an all-expenses-paid trip abroad every year.
Phân tích: Những nhân viên xuất sắc được thưởng một chuyến đi nước ngoài.
Gợi ý trong bài: trip abroad
Câu hỏi 18
Đáp án: C
Transcript: …they introduced a management programme. These staff were given additional responsibilities and the chance to work in various roles…
Phân tích: Để giữ chân lễ tân cấp thấp, khách sạn triển khai chương trình quản lý.
Gợi ý trong bài: management programme
Câu hỏi 19 – Đáp án: B
Transcript: …the hotel began issuing vouchers to help cover the cost of childcare.
Phân tích: Để hỗ trợ nhân viên có con nhỏ, họ cấp phiếu giảm chi phí giữ trẻ.
Gợi ý trong bài: issuing vouchers
Câu hỏi 20
Đáp án: A
Transcript: …the staff are part of a large family where everyone is valued.
Phân tích: Louise Marsh tạo môi trường nơi nhân viên như một gia đình lớn.
Gợi ý trong bài: part of a large family
Series giải đề IELTS Cambridge 17
- [PDF + Audio] Cambridge IELTS 17 – Cambridge Practice Tests For IELTS 17 With Answers
- Đáp án Cambridge 17 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- IELTS Cambridge 17, Test 4, Listening Part 1: Easy Life Cleaning Services
- IELTS Cambridge 17, Test 4, Listening Part 2: Hotels
- IELTS Cambridge 17, Test 4, Listening Part 3: Sporting activities at school
- IELTS Cambridge 17, Test 4, Listening Part 4: Maple syrup
- IELTS Cambridge 17, Test 4, Reading Passage 1: Bats to the rescue
- IELTS Cambridge 17, Test 4, Reading Passage 2: Does education fuel economic growth?
- IELTS Cambridge 17, Test 4, Reading Passage 3: Timur Gareyev – blindfold chess champion
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Bạn có thể tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các giáo viên 9.0 tại Website The IELTS Workshop để nắm vững phương pháp học cũng như các kỹ năng làm bài thi IELTS từ thầy cô nhé!
