Transport survay là bài nghe đầu tiên trong IELTS Cambridge 18 Test 1 Listening Part 1. Bài viết dưới đây cung cấp đáp án và hướng dẫn chi tiết giúp bạn giải mã các dạng bài listening một cách chính xác.
Đáp án Cambridge 18 Test 1 Listening Part 1
Câu hỏi | Đáp án |
1 | DW307YZ |
2 | 24(th) April |
3 | dentist |
4 | parking |
5 | claxby |
6 | late |
7 | evening |
8 | supermarket |
9 | pollution |
10 | storage |
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 18 Test 1 Listening Part 1
Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Transcript đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình học đạt hiệu quả tốt nhất.
MAN: Excuse me. Would you mind if I asked you some questions? We’re doing a survey on transport.SADIE: Yes, that’s OK.MAN: First of all, can I take your name?SADIE: Yes. It’s Sadie Jones. | Man: Xin lỗi, bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một vài câu hỏi không? Chúng tôi đang thực hiện một cuộc khảo sát về phương tiện giao thông.SADIE: Vâng, được thôi.Man: Trước hết, tôi có thể biết tên bạn được không?SADIE: Vâng. Tôi là Sadie Jones. |
MAN: Thanks very much. And could I have your date of birth – just the year will do, actually. Is that all right?SADIE: Yes, that’s fine. It’s 1991.MAN: So next your postcode, please.SADIE: It’s DW3Q 7YZ. MAN: Great. Thanks. Is that in Wells?SADIE: No it’s actually in Harborne- Wells isn’t far from there, though. | Man:Cảm ơn bạn rất nhiều. Và tôi có thể xin năm sinh của bạn không? Chỉ cần năm thôi. Như vậy có được không?Sadie: Vâng, không vấn đề gì. Là năm 1991.Man: Tiếp theo, làm ơn cho tôi mã bưu điện của bạn.Sadie: Là DW3Q 7YZ. Man: Tuyệt. Cảm ơn bạn. Đó là ở Wells phải không?Sadie: Không, thật ra là ở Harborne – nhưng Wells cũng không xa lắm đâu. |
MAN: I really like that area. My grandmother lived there when I was a kid.SADIE: Yes, it is nice.MAN: Right, so now I want to ask you some questions about how you travelled here today. Did you use public transport?SADIE: Yes. I came by bus.MAN: OK. And that was today. It’s the 24th of April, isn’t it? SADIE: Isn’t it the 25th? No, actually, you’re right. | Man: Tôi rất thích khu đó. Bà tôi từng sống ở đó khi tôi còn nhỏ.Sadie: Vâng, nơi đó cũng đẹp thật.Man: Rồi, bây giờ tôi muốn hỏi một số câu về cách bạn di chuyển đến đây hôm nay. Bạn có sử dụng phương tiện công cộng không?Sadie: Có. Tôi đi bằng xe buýt.Man: OK. Hôm nay là ngày 24 tháng Tư, đúng không nhỉ?Sadie: Hôm nay không phải ngày 25 sao? À không, đúng rồi, là ngày 24. |
MAN: Ha ha. And what was the reason for your trip today? I can see you’ve got some shopping with you.SADIE: Yes. I did some shopping but the main reason I came here was to go to the dentist. MAN: That’s not much fun. Hope it was nothing serious.SADIE: No, it was just a check-up. It’s fine.MAN: Good. Do you normally travel by bus into the city centre?SADIE: Yes. I stopped driving ages ago because parking was so difficult to find and it costs so much. | Man: Ha ha. Vậy lý do bạn đi vào thành phố hôm nay là gì? Tôi thấy bạn mang theo một ít đồ mua sắm.Sadie: Vâng, tôi có mua một vài món, nhưng lý do chính là tôi đến gặp nha sĩ. Man: Không vui cho lắm nhỉ. Hy vọng không có gì nghiêm trọng.Sadie: Không, chỉ là kiểm tra định kỳ thôi. Không sao cả.Man: Tốt quá. Vậy bạn có thường xuyên đi xe buýt vào trung tâm thành phố không?Sadie: Có. Tôi đã bỏ lái xe từ lâu rồi vì rất khó tìm chỗ đậu và giá cũng đắt nữa. |
MAN: I see.SADIE: The bus is much more convenient too. It only takes about 30 minutes.MAN: That’s good. So where did you start your journey?SADIE: At the bus stop on Claxby Street.MAN: Is that C-L-A-X-B-Y?SADIE: That’s right. | Man: Tôi hiểu rồi.Sadie: Đi xe buýt tiện hơn nhiều. Chỉ mất khoảng 30 phút thôi.Man: Vậy bạn bắt đầu chuyến đi từ đâu?Sadie: Ở trạm xe buýt trên đường Claxby. Man: Là C-L-A-X-B-Y phải không?Sadie: Đúng rồi. |
MAN: And how satisfied with the service are you? Do you have any complaints?SADIE: Well, as I said, it’s very convenient and quick when it’s on time, but this morning it was late. Only about 10 minutes, but still.MAN: Yes, I understand that’s annoying. And what about the timetable? Do you have any comments about that?SADIE: Mmm. I suppose I mainly use the bus during the day, but any time I’ve been in town in the evening – for dinner or at the cinema – I’ve noticed you have to wait a long time for a bus – there aren’t that many. | Man: Bạn hài lòng với dịch vụ như thế nào? Có phàn nàn gì không?Sadie: Như tôi nói, xe buýt rất tiện và nhanh khi đến đúng giờ, nhưng sáng nay thì bị trễ. Chỉ khoảng 10 phút thôi, nhưng vẫn là trễ. Man: Vâng, tôi hiểu điều đó gây khó chịu. Còn về lịch trình thì sao? Bạn có nhận xét gì không?Sadie: Ừm… tôi thường đi xe buýt vào ban ngày, nhưng bất cứ khi nào tôi đi chơi buổi tối – đi ăn hoặc đi xem phim – tôi để ý thấy phải đợi xe rất lâu – không có nhiều chuyến vào buổi tối. |
MAN: OK, thanks. So now I’d like to ask you about your car use.SADIE: Well, I have got a car but I don’t use it that often. Mainly just to go to the supermarket. But that’s about it really. My husband uses it at the weekends to go to the golf club.MAN: And what about a bicycle?SADIE: I don’t actually have one at the moment. | Man: OK, cảm ơn. Giờ tôi muốn hỏi bạn về việc sử dụng xe hơi.Sadie: Tôi có xe nhưng không dùng nhiều. Chủ yếu là đi siêu thị thôi. Còn chồng tôi thì hay dùng vào cuối tuần để đi chơi golf. Man: Còn xe đạp thì sao?Sadie: Thật ra tôi không có chiếc nào lúc này. |
MAN: What about the city bikes you can rent? Do you ever use those?SADIE: No – I’m not keen on cycling there because of all the pollution. But I would like to get a bike – it would be good to use it to get to work.MAN: So why haven’t you got one now?SADIE: Well, I live in a flat – on the second floor and it doesn’t have any storage – so we’d have to leave it in the hall outside the flat. MAN: I see. OK. Well, I think that’s all … | Man: Thế còn xe đạp công cộng cho thuê trong thành phố? Bạn có dùng không?Sadie: Không – tôi không thích đi xe đạp ở thành phố vì có quá nhiều khói bụi. Nhưng tôi cũng muốn mua một cái – dùng để đi làm thì tiện. Man: Vậy sao bạn chưa mua?Sadie: Tôi sống ở căn hộ tầng hai – và không có chỗ để xe – nên nếu mua thì phải để ngoài hành lang. Man: Tôi hiểu rồi. OK. Vậy là xong rồi… |
Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 18 Test 1 Listening Part 1
Question 1
Đáp án: DW307YZ
Transcript: It’s DW3Q 7YZ.
Phân tích: Người hỏi muốn biết postcode của Sadie. Trong bài nghe, cụm “Next your postcode” đóng vai trò gợi ý rõ ràng cho người nghe rằng thông tin này sẽ được nêu ngay sau đó. Sadie đã đọc chính xác mã là “DW30 7YZ”, nên đây là đáp án đúng.
Gợi ý trong bài: Từ trong câu hỏi “Postcode” được gợi ý bằng cụm “Next your postcode” trong bài nghe, cho thấy người hỏi đang yêu cầu Sadie cung cấp mã bưu điện.
Question 2
Đáp án: 24(th) April
Transcript: OK. And that was today. It’s the 24th of April, isn’t it?
Phân tích: Người đàn ông xác nhận: “And that was today. It’s the 24th of April, isn’t it?”. Từ “today” ở đây là gợi ý để người nghe nhận ra ngày cần điền. Dù Sadie ban đầu nhầm sang ngày 25, nhưng sau đó cô đã nói “Actually, you’re right”, khẳng định lại ngày 24 tháng 4 là chính xác. Do đó, đáp án là “24th (of) April”.
Gợi ý trong bài: Từ trong câu hỏi “Date of bus journey” được gợi ý bằng cụm “how you travelled here today”, kèm theo xác nhận “It’s the 24th of April, isn’t it?”, giúp xác định ngày chính xác.
Question 3
Đáp án: dentist
Transcript: Yes. I did some shopping but the main reason I came here was to go to the dentist.
Phân tích: Người đàn ông hỏi: “What was the reason for your trip today?”, thể hiện rõ rằng câu trả lời cần nêu mục đích chính. Sadie nói rằng cô có đi mua sắm nhưng lý do chính là “to go to the dentist”. Gợi ý từ “main reason” và cụm “go to” làm rõ nội dung cần nghe. Vậy đáp án là “dentist”.
Gợi ý trong bài: Từ trong câu hỏi “Reason for trip” được gợi ý bằng cụm “the main reason” trong bài nghe, nhấn mạnh lý do chính của chuyến đi là đến gặp nha sĩ.
Question 4
Đáp án: parking
Transcript: Yes. I stopped driving in ages ago because parking was so difficult to find and it costs so much.
Phân tích: Sadie chia sẻ: “I stopped driving in ages ago because parking was so difficult to find and it costs so much”. Gợi ý nằm ở cụm “costs so much”, cho thấy rõ parking là nguyên nhân khiến cô chuyển sang đi xe buýt. Từ này nhấn mạnh đến chi phí cao, nên đáp án là “parking”.
Gợi ý trong bài: Từ trong câu hỏi “Its costs… too high” được gợi ý bằng cụm “it costs so much”, cho thấy chi phí đậu xe cao là nguyên nhân khiến Sadie ngừng lái xe.
Question 5
Đáp án: Claxby
Transcript: At the bus stop on Claxby Street.
Phân tích: Người đàn ông hỏi: “Where did you start your journey?” – đây là gợi ý cho người nghe chuẩn bị nghe địa điểm. Sadie đáp lại: “At the bus stop on Claxby Street”. Sau đó, tên đường còn được đánh vần lại (C-L-A-X-B-Y) để xác nhận, nên đáp án chính xác là “Claxby”.
Gợi ý trong bài: Từ trong câu hỏi “Got on bus at” được gợi ý bằng cụm “at the bus stop”, theo sau là địa chỉ cụ thể Claxby Street, xác định điểm xuất phát của hành trình.
Question 6
Đáp án: late
Transcript: Well, as I said, it’s very convenient and quick when it’s on time, but this morning it was late. Only about 10 minutes, but still.
Phân tích: Người đàn ông hỏi: “Do you have any complaints?”, mở đầu phần nói về trải nghiệm chưa hài lòng. Sadie trả lời: “This morning it was late”. Cụm “this morning” gợi ý rõ thời gian, còn từ “late” là ý chính nhấn mạnh về sự chậm trễ. Vì vậy, đáp án là “late”.
Gợi ý trong bài: Từ trong câu hỏi “Bus today” được gợi ý bằng cụm “this morning it was late”, cho biết xe buýt đến trễ vào sáng nay.
Question 7
Đáp án: evening
Transcript: Mmm. I suppose I mainly use the bus during the day, but any time I’ve been in town in the evening – for dinner or at the cinema – I’ve noticed you have to wait a long time for a bus – there aren’t that many.
Phân tích: Người hỏi nói về “the timetable” – lịch trình xe buýt. Sadie đề cập đến trải nghiệm buổi tối: “any time I’ve been in town in the evening… I’ve noticed you have to wait a long time for a bus”. Gợi ý nằm ở từ “evening”, nhấn mạnh rõ đây là lúc xe buýt ít hoạt động, nên đáp án là “evening”.
Gợi ý trong bài: Từ trong câu hỏi “Frequency” được gợi ý bằng cụm “any time” đi kèm lời nhận xét về việc ít chuyến xe buýt vào “evening”, phản ánh sự không hài lòng về tần suất hoạt động.
Question 8
Đáp án: supermarket
Transcript: Well, I have got a car but I don’t use it that often. Mainly just to go to the supermarket. But that’s about it really.
Phân tích: Người đàn ông hỏi về car use – việc sử dụng xe hơi. Sadie nói: “Mainly just to go to the supermarket”. Gợi ý rõ ràng là cụm “go to the supermarket”, cho thấy đây là lý do chính cô dùng ô tô, nên đáp án chính là “supermarket”.
Gợi ý trong bài: Từ trong câu hỏi “By car” được gợi ý bằng cụm “I have got a car” và cụ thể là mục đích dùng xe để đi đến “supermarket”.
Question 9
Đáp án: pollution
Transcript: No – I’m not keen on cycling there because of all the pollution.
Phân tích: Người đàn ông hỏi về xe đạp công cộng, nhưng Sadie trả lời: “I’m not keen on cycling there because of all the pollution”. Gợi ý trong câu là cụm “because of all the pollution”, nêu rõ nguyên nhân khiến cô không muốn đạp xe, vậy đáp án là “pollution”.
Gợi ý trong bài: Từ trong câu hỏi “Dislikes travelling by bike” được gợi ý bằng cụm “not keen on cycling”, và lý do là vì “pollution”, tức là môi trường ô nhiễm.
Question 10
Đáp án: storage
Transcript: Well, I live in a flat – on the second floor and it doesn’t have any storage – so we’d have to leave it in the hall outside the flat.
Phân tích: Người hỏi: “Why haven’t you got one now?”, yêu cầu Sadie nêu lý do. Sadie trả lời: “It doesn’t have any storage – so we’d have to leave it in the hall outside the flat”. Gợi ý mạnh mẽ là từ “storage”, nêu rõ cô không có chỗ để xe, nên đáp án chính xác là “storage”.
Gợi ý trong bài: Từ trong câu hỏi “A lack of” được gợi ý bằng cụm “doesn’t have any storage”, nhấn mạnh Sadie không có không gian để cất xe đạp, nên chưa mua.
Series giải đề IELTS Cambridge 18
- Giải IELTS Cambridge 18 Test 1 Listening Part 2: Becoming a volunteer for ACE
- Giải IELTS Cambridge 18 Test 1 Listening Part 3: Talk on jobs in fashion design
- Giải IELTS Cambridge 18 Test 1 Listening Part 4: Elephant translocation
- Giải Cambridge IELTS 18 Test 1 Reading Passage 1: Urban farming
- Giải Cambridge IELTS 18 Test 1 Reading Passage 2: Forest management in Pennsylvania, USA
- Giải Cambridge IELTS 18 Test 1 Reading Passage 3: Conquering Earth’s space junk problem
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 19 mới nhất
Bạn có thể tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các giáo viên 9.0 tại The IELTS Workshop để nắm vững phương pháp học cũng như các kỹ năng làm bài thi IELTS từ thầy cô nhé!
