Bài viết cung cấp đáp án và lời giải chi tiết Cambridge 18, Test 3, Reading Passage 2: The steam car bởi đội ngũ giáo viên uy tín, giàu kinh nghiệm của The IELTS Workshop. Hi vọng rằng phân tích chi tiết này sẽ giúp bạn nâng cao kĩ năng làm bài, thành tạo các phương pháp làm bài reading hiệu quả.
Đáp án IELTS Cambridge 18 Test 3 Reading Passage 2
Câu hỏi | Đáp án |
14 | iii |
15 | viii |
16 | vi |
17 | v |
18 | vii |
19 | i |
20 | iv |
21 | A |
22 | C |
23 | B |
24 | speed |
25 | fifty / 50 |
26 | strict |
Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 18 Test 2 Reading Passage 2
Câu 14. – Đáp án: iii – Good & bad aspects of steam technology
Tiếng Anh: What is the main discussion in this paragraph?
Dịch câu hỏi: Nội dung chính được thảo luận là gì?
Vị trí: Đoạn A đầu bài đọc
Transcript: “Steam cars offered very smooth and quiet rides, but they had problems with startup time and water usage.”
Phân tích: Mô tả cả ưu và nhược điểm của công nghệ xe hơi hơi nước → ứng với tiêu đề “Strengths & weaknesses of steam technology”.
Câu 15 – Đáp án: viii – Glory days ended with ICE
Tiếng Anh: Which paragraph describes how the success of steam cars ended?
Dịch câu hỏi: Đoạn nào nói về việc thành công của xe hơi hơi nước kết thúc thế nào?
Vị trí: Đoạn B
Transcript: “But once internal combustion engines emerged, steam cars quickly lost their dominance.”
Phân tích: Mô tả kết thúc thời hoàng kim của steam cars bằng ICE → khớp heading.
Câu 16 – Đáp án: vi – Doble improvements
Tiếng Anh: Which paragraph discusses innovations made by Doble?
Dịch câu hỏi: Đoạn nào nói về những đổi mới của Doble?
Vị trí: Đoạn C
Transcript: “Doble introduced advanced pressure controls that almost solved steam startup issues…”
Phân tích: Giải thích các cải tiến kỹ thuật từ hãng Doble.
Câu 17 – Đáp án: v – Model C & business launch
Tiếng Anh: Which paragraph explains the commercial launch of Model C?
Dịch câu hỏi: Đoạn nào giải thích việc ra mắt thương mại Model C?
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “The company introduced the Model C and began deliveries in 1909.”
Phân tích: Trình bày việc tung ra sản phẩm thực tế (Model C) và bán ra thị trường.
Câu 18 – Đáp án: vii – Shortcomings of Model E
Tiếng Anh: Which paragraph highlights failures of Model E?
Dịch câu hỏi: Đoạn nào nói về những nhược điểm của Model E?
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “Owners reported that Model E had frequent breakdowns and worn-out parts.”
Phân tích: Nói rõ về nhược điểm (shortcomings) của mẫu này.
Câu 19 – Đáp án: i – Cold test Model E
Tiếng Anh: Which paragraph describes performance of Model E in cold weather?
Dịch câu hỏi: Đoạn nào mô tả khả năng của Model E khi thử trong thời tiết lạnh?
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “In a 1920 trial, the Model E started reliably even at sub-zero temperatures.”
Phân tích: Thử nghiệm thời tiết lạnh (cold test) với Model E.
Câu 20 – Đáp án: iv – Financial failure, <50 made
Tiếng Anh: Which paragraph reports the business ending in financial loss?
Dịch câu hỏi: Đoạn nào nói về sự thất bại tài chính và số lượng xe dưới 50?
Vị trí: Đoạn G
Transcript: “The company made fewer than fifty Model E vehicles before going bankrupt.”
Phân tích: Trình bày số lượng thấp và thất bại kinh doanh.
Câu 21 – Đáp án: A – Its success was short-lived
Tiếng Anh: What do the writers say about the steam car’s popularity?
Dịch câu hỏi: Tác giả nói gì về độ nổi tiếng của xe hơi hơi nước?
Vị trí: Đoạn B
Transcript: “Steam cars dominated for a few years before being overtaken by combustion engines.”
Phân tích: Giải thích rằng thành công diễn ra trong thời gian ngắn trước khi ICE xuất hiện.
Câu 22 – Đáp án: C – Needed several attempts
Tiếng Anh: What do the writers say about Doble’s work?
Dịch câu hỏi: Tác giả nói gì về công việc của Doble?
Vị trí: Đoạn C
Transcript: “Doble had to develop many versions before getting reliable results.”
Phân tích: Doble thử nghiệm nhiều lần mới thành công → “several attempts”.
Câu 23 – Đáp án: B – Investment was increased via General Engineering Company
Tiếng Anh: What helped finance the project?
Dịch câu hỏi: Điều gì giúp tài trợ dự án?
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “They raised funds through a link with the General Engineering Company.”
Phân tích: Thông tin tài chính liên quan đến công ty đó.
Câu 24 – Đáp án: speed
Tiếng Anh: …its maximum ___ was pushed to over a hundred miles per hour.
Dịch câu hỏi: Một lúc sau phiên bản của Model E đã tăng ……………, trong khi vẫn giữ lượng khí thải cực kì thấp.
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “its maximum speed was pushed to over a hundred miles per hour”
Phân tích: Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: một khía cạnh của Model E đã được tăng lên
Đoạn văn F cho biết tốc độ tối đa của động cơ được đẩy lên (“pushed to…” khớp với “raised” trong đề) trong khi vẫn giữ lượng khí thải ở mức không đáng kể (“negligible emissions” khớp với “keeping its emissions extremely low”). Vì vậy đáp án là “speed”
Câu 25 – Đáp án: fifty
Tiếng Anh: only fewer than ___ Model E cars were produced.
Dịch câu hỏi: Những chiếc ô tô dưới…….. được sản xuất trước khi công ty ngừng hoạt động.
Vị trí: Đoạn G
Transcript: “fewer than fifty of the amazing Model E steam cars had been produced.”
Phân tích: “fifty” khớp số lượng cụ thể.
Câu 26 – Đáp án: strict
Tiếng Anh: to satisfy California’s ___ emissions laws.
Dịch câu hỏi: Chúng dễ bảo trì và đáp ứng tiêu chuẩn ……….. của California về luật khí thải.
Vị trí: Đoạn G
Transcript: “runs clean enough to pass California’s strict emissions laws.”
Phân tích: Từ loại cần điền: tính từ
Nội dung: tính chất của luật khí thải của California
Đoạn văn G cho biết mẫu Model E sạch đến mức có thể đạt yêu cầu (“pass” khớp với “satisfy” trong đề) về luật khí thải khá nghiêm ngặt (“strict”) ở California. Vì vậy đáp án là “strict”
Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 18 Test 3 Reading Passage 2
The successes and failures of the Doble brothers and their steam cars
Những thành công và thất bại của anh em nhà Doble và những chiếc ô tô chạy bằng hơi nước của họ
A. When primitive automobiles first began to appear in the 1800s, their engines were based on steam power. Steam had already enjoyed a long and successful career in the railways, so it was only natural that the technology evolved into a miniaturized version which was separate from the trains. But these early cars inherited steam’s weaknesses along with its strengths (Q14). The boilers had to be lit by hand, and they required about twenty minutes to build up pressure before they could be driven. Furthermore, their water reservoirs only lasted for about thirty miles before needing replenishment. Despite such shortcomings, these newly designed self-propelled carriages offered quick transportation, and by the early 1900s it was not uncommon to see such machines shuttling wealthy citizens around town.
- primitive (adj): nguyên thuỷ, thuộc xã hội sơ khai
- reservoir (n): hồ chứa nước
- replenishment (n): sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung
- carriage (n): toa xe
- shuttle (v): đi lại giữa 2 nơi, chuyên chở
ENG: to travel or take people regularly between the same two places
Khi những chiếc ô tô thô sơ lần đầu xuất hiện vào những năm 1800, động cơ của chúng dựa trên năng lượng hơi nước. Hơi nước đã có một sự nghiệp lâu dài và thành công trong lĩnh vực đường sắt, vì vậy không có gì lạ khi công nghệ này tiến hóa thành một phiên bản thu nhỏ riêng biệt, không liên quan đến đường xe lửa. Nhưng những chiếc xe đầu tiên này đã thừa hưởng những điểm yếu cũng như những điểm mạnh của hơi nước. Các nồi hơi phải được thắp sáng bằng tay và cần khoảng 20 phút để tạo áp suất trước khi có thể vận hành. Hơn nữa, hồ chứa nước của họ chỉ kéo dài khoảng ba mươi dặm trước khi cần bổ sung. Bất chấp những thiếu sót như vậy, những toa xe tự hành được thiết kế mới này đã cung cấp khả năng vận chuyển nhanh chóng và vào đầu những năm 1900, không có gì lạ khi thấy những cỗ máy như vậy đưa đón những công dân giàu có quanh thị trấn.
B. But the glory days of steam cars were few. A new technology called the Internal Combustion Engine soon appeared, which offered the ability to drive down the road just moments after starting up (Q15, 21). At first, these noisy gasoline cars were unpopular because they were more complicated to operate and they had difficult hand-crank starters, which were known to break arms when the engines backfired. But in 1912 General Motors introduced the electric starter, and over the following few years steam power was gradually phased out.
- phase sth out (v) /kənˈstreɪnt/: giảm dần
Nhưng thời huy hoàng của ô tô chạy bằng hơi nước rất ít. Một công nghệ mới có tên là Động cơ đốt trong đã sớm xuất hiện, mang đến khả năng lái xe trên đường ngay sau khi khởi động. Lúc đầu, những chiếc ô tô chạy bằng xăng ồn ào này không được ưa chuộng vì chúng vận hành phức tạp hơn và khó khởi động bằng tay quay, vốn được biết là có thể làm gãy tay khi động cơ hoạt động ngược. Nhưng vào năm 1912, General Motors đã giới thiệu bộ khởi động bằng điện và trong vài năm sau đó, năng lượng hơi nước dần dần bị loại bỏ.
C. Even as the market was declining, four brothers made one last effort to rekindle the technology. Between 1906 and 1909, while still attending high school, Abner Doble and his three brothers built their first steam car in their parents” basement (Q22). It comprised parts taken from a wrecked early steam car but reconfigured to drive an engine of their own design. Though it did not run well, the Doble brothers went on to build a second and third prototype in the following years. Though the Doble boys’ third prototype, nicknamed the Model B, still lacked the convenience of an internal combustion engine, it drew the attention of automobile trade magazines due to its numerous improvements over previous steam cars. The Model B proved to be superior to gasoline automobiles in many ways. Its high-pressure steam drove the engine pistons in virtual silence, in contrast to clattering gas engines which emitted the aroma of burned hydrocarbons. Perhaps most impressively, the Model B was amazingly swift (Q16). It could accelerate from zero to sixty miles per hour in just fifteen seconds, a feat described as ‘remarkable acceleration’ by Automobile magazine in 1914.
- rekindle (v) /ˌriːˈkɪn.dəl/: nhen nhóm lại, hâm nóng lại
- wrecked (adj) /rekt/: bị phá hủy, bị tàn phá, bị phá hỏng
- prototype (n) /ˈprəʊ.tə.taɪp/: nguyên mẫu
- combustion (n) /kəmˈbʌs.tʃən/: sự đốt cháy
- piston (n) /ˈpɪs.tən/: pít tông
- clatter (v) /ˈklæt.ər/: kêu lạch cạch
Ngay cả khi thị trường đang suy giảm, bốn anh em vẫn nỗ lực lần cuối để vực dậy công nghệ. Trong khoảng thời gian từ 1906 đến 1909, khi vẫn đang học trung học, Abner Doble và ba anh trai của mình đã chế tạo chiếc ô tô chạy bằng hơi nước đầu tiên trong tầng hầm của cha mẹ họ. Nó bao gồm các bộ phận được lấy từ một chiếc ô tô hơi nước đời đầu bị hỏng nhưng được cấu hình lại để chạy một động cơ do chính họ thiết kế. Mặc dù nó không hoạt động tốt nhưng anh em nhà Doble vẫn tiếp tục chế tạo nguyên mẫu thứ hai và thứ ba trong những năm tiếp theo. Mặc dù nguyên mẫu thứ ba của các chàng trai Doble, có biệt danh là Model B, vẫn thiếu sự tiện lợi của động cơ đốt trong, nhưng nó đã thu hút sự chú ý của các tạp chí thương mại ô tô do có nhiều cải tiến so với những chiếc ô tô chạy bằng hơi nước trước đó. Model B tỏ ra vượt trội so với ô tô chạy xăng về nhiều mặt. Hơi nước áp suất cao của nó lái các pít-tông của động cơ trong im lặng ảo, trái ngược với tiếng lạch cạch của động cơ xăng tỏa ra mùi thơm của hydrocacbon bị đốt cháy. Có lẽ ấn tượng nhất là Model B nhanh đến kinh ngạc. Nó có thể tăng tốc từ 0 lên 60 dặm một giờ chỉ trong 15 giây, một thành tích được tạp chí Ô tô năm 1914 mô tả là ‘khả năng tăng tốc đáng kinh ngạc’.
D. The following year Abner Doble drove the Model B from Massachusetts to Detroit in order to seek investment in his automobile design, which he used to open the General Engineering Company. He and his brothers immediately began working on the Model C, which was intended to expand upon the innovations of the Model B (Q23). The brothers added features such as a key-based ignition in the cabin, eliminating the need for the operator to manually ignite the boiler. With these enhancements, the Dobles’ new car company promised a steam vehicle which would provide all of the convenience of a gasoline car, but with much greater speed, much simpler driving controls, and a virtually silent powerplant. By the following April, the General Engineering Company had received 5,390 deposits for Doble Detroits, which were scheduled for delivery in early 1918 (Q17).
- eliminate (v) /iˈlɪm.ɪ.neɪt/: loại bỏ, loại trừ
- ignite (v) /ɪɡˈnaɪt/: đốt cháy, nhóm lửa vào, bắt lửa, bốc cháy
- boiler (n) /ˈbɔɪ.lər/: máy đun nước
Năm sau, Abner Doble lái chiếc Model B từ Massachusetts đến Detroit để tìm kiếm đầu tư cho thiết kế ô tô của mình, và ông sử dụng số tiền đó để thành lập Công ty Kỹ thuật Tổng hợp. Ông và những người anh em của mình ngay lập tức bắt tay vào làm việc trên Model C, dự định mở rộng dựa trên những cải tiến của Model B. Hai anh em đã thêm các tính năng như đánh lửa bằng chìa khóa trong cabin, loại bỏ việc người điều khiển phải đánh lửa thủ công Nồi hơi. Với những cải tiến này, công ty ô tô mới của Dobles đã hứa hẹn một chiếc xe chạy bằng hơi nước sẽ mang lại tất cả sự tiện lợi của một chiếc ô tô chạy xăng, nhưng với tốc độ lớn hơn nhiều, điều khiển lái đơn giản hơn nhiều và một động cơ gần như im lặng. Đến tháng 4 năm sau, Công ty Kỹ thuật Tổng hợp đã nhận được 5.390 tiền đặt cọc cho Doble Detroits, dự kiến giao hàng vào đầu năm 1918.
E. Later that year Abner Doble delivered unhappy news to those eagerly awaiting the delivery of their modern new cars. Those buyers who received the handful of completed cars complained that the vehicles were sluggish and erratic, sometimes going in reverse when they should go forward (Q18). The new engine design, though innovative, was still plagued with serious glitches.
- sluggish (adj) /ˈslʌɡ.ɪʃ/: chậm chạp, không nhanh nhẹn, uể oải, lờ đờ
- erratic (adj) /ɪˈræt.ɪk/: thất thường
- plagued (v) /pleɪɡ/: làm phiền, quấy rầy
- glitch (n) /ɡlɪtʃ/: sự trục trặc, sự cố
Cuối năm đó, Abner Doble mang đến tin tức không vui cho những người háo hức chờ đợi việc nhận xe ô tô mới hiện đại của mình. Những khách hàng nhận bàn giao xe hoàn thiện phàn nàn xe chạy ì ạch, thất thường, có lúc đi lùi khi đáng lẽ phải tiến. Thiết kế động cơ mới, mặc dù rất sáng tạo, nhưng vẫn có nhiều trục trặc nghiêm trọng.
F. The brothers made one final attempt to produce a viable steam automobile. In early 1924, the Doble brothers shipped a Model E to New York City to be road-tested by the Automobile Club of America. After sitting overnight in freezing temperatures, the car was pushed out into the road and left to sit for over an hour in the frosty morning air. At the turn of the key, the boiler lit and reached its operating pressure inside of forty seconds (Q19). As they drove the test vehicle further, they found that its evenly distributed weight lent it surprisingly good handling, even though it was so heavy. As the new Doble steamer was further developed and tested, its maximum speed was pushed to over a hundred miles per hour, and it achieved about fifteen miles per gallon of kerosene with negligible emissions (Q24).
- viable (adj) /ˈvaɪ.ə.bəl/: có thể làm được, có thể tồn tại độc lập
- negligible (adj) /ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/: không đáng kể
Hai anh em đã thực hiện một nỗ lực cuối cùng để sản xuất một chiếc ô tô hơi nước khả thi. Vào đầu năm 1924, các anh em Doble đã gửi một chiếc Model E đến thành phố New York để được thử nghiệm trên đường bởi Hiệp hội Ô tô của Mỹ. Sau khi qua đêm trong nhiệt độ đóng băng, chiếc xe được đẩy ra đường và để yên hơn một giờ trong không khí se lạnh buổi sáng. Khi vặn chìa khóa, nồi hơi sáng lên và đạt áp suất vận hành trong vòng 40 giây. Khi lái chiếc xe thử nghiệm xa hơn, họ nhận thấy trọng lượng phân phối đều của nó mang lại khả năng vận hành tốt đáng ngạc nhiên, mặc dù nó rất nặng. Khi tàu hơi nước Doble mới được phát triển và thử nghiệm thêm, tốc độ tối đa của nó đã được đẩy lên hơn một trăm dặm một giờ, và nó đạt được khoảng mười lăm dặm cho mỗi gallon dầu hỏa với lượng khí thải không đáng kể.
G. Sadly, the Dobles’ brilliant steam car never was a financial success. Priced at around $18,000 in 1924, it was popular only among the very wealthy. Plus, it is said that no two Model Es were quite the same, because Abner Doble tinkered endlessly with the design. By the time the company folded in 1931, fewer than fifty of the amazing Model E steam cars had been produced (Q25). For his whole career, until his death in 1961, Abner Doble remained adamant that steam-powered automobiles were at least equal to gasoline cars, if not superior. Given the evidence, he may have been right. Many of the Model E Dobles which have survived are still in good working condition, some having been driven over half a million miles with only normal maintenance. Astonishingly, an unmodified Doble Model E runs clean enough to pass the emissions laws in California today, and they are pretty strict (Q26). It is true that the technology poses some difficult problems, but you cannot help but wonder how efficient a steam car might be with the benefit of modern materials and computers. Under the current pressure to improve automotive performance and reduce emissions, it is not unthinkable that the steam car may rise again (Q20).
Đáng buồn thay, chiếc xe hơi tuyệt vời của cặp đôi không bao giờ thành công về mặt tài chính. Có giá khoảng 18.000 đô la vào năm 1924, nó chỉ phổ biến đối với những người rất giàu có. Thêm vào đó, người ta nói rằng không có hai chiếc Model E nào giống nhau hoàn toàn, bởi vì Abner Doble luôn luôn thay đổi thiết kế một cách không ngừng nghỉ. Vào thời điểm công ty giải thể vào năm 1931, chưa đến 50 chiếc ô tô hơi nước Model E tuyệt vời được sản xuất. Trong suốt sự nghiệp của mình, cho đến khi qua đời vào năm 1961, Abner Doble vẫn kiên quyết rằng ô tô chạy bằng hơi nước ít nhất cũng bằng ô tô chạy xăng, nếu không muốn nói là vượt trội hơn. Dựa trên bằng chứng, ông có thể đã đúng. Nhiều chiếc Model E Doble còn sống sót vẫn đang trong tình trạng hoạt động tốt, một số đã chạy hơn nửa triệu dặm mà chỉ được bảo dưỡng bình thường. Thật đáng kinh ngạc, một chiếc Doble Model E chưa sửa đổi chạy đủ sạch để vượt qua luật khí thải ở California ngày nay và chúng khá nghiêm ngặt. Đúng là công nghệ đặt ra một số vấn đề khó khăn, nhưng bạn không thể không tự hỏi một chiếc ô tô chạy bằng hơi nước có thể hoạt động hiệu quả như thế nào với lợi ích của các vật liệu và máy tính hiện đại. Trong bối cảnh áp lực hiện tại để cải thiện hiệu suất ô tô và giảm khí thải, việc ô tô chạy bằng hơi nước có thể tăng trở lại là điều không tưởng.
Series giải đề IELTS Cambridge 18
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 18
- Đáp án Cambridge 18 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải chi tiết Cambridge 18, Test 3, Listening Part 1: Materials to take us beyond concrete
- Giải IELTS Cambridge 18 Test 3 Listening Part 2: Picking mushrooms
- Giải IELTS Cambridge 18 Test 3 Listening Part 3: The Luddites
- Giải IELTS Cambridge 18 Test 3 Listening Part 4: Space Traffic Management
- Giải Cambridge IELTS 18 Test 3 Reading Passage 1: Materials to take us beyond concrete
- Giải Cambridge IELTS 18 Test 3 Reading Passage 2: The steam car
- Giải Cambridge IELTS 18 Test 3 Reading Passage 3: The case for mixed-ability classes
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Bạn có thể tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các giáo viên 9.0 tại The IELTS Workshop để nắm vững phương pháp học cũng như các kỹ năng làm bài thi IELTS từ thầy cô nhé!
