Hinchingbrooke Country Park là đoạn hội thoại mở đầu trong Cambridge 19 Test 1 Listening Part 1. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy đáp án chi tiết, phân tích từ vựng, ngữ cảnh, cùng chiến lược làm bài hiệu quả giúp cải thiện kỹ năng listening một cách hiệu quả.
Đáp án Cambridge 19 Test 1 Listening Part 1
Câu hỏi | Đáp án |
1 | 69 / sixty-nine |
2 | stream |
3 | data |
4 | map |
5 | visitors |
6 | sounds |
7 | freedom |
8 | skills |
9 | 4.95 |
10 | leaders |
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 1 Listening Part 1
Lưu ý: Bạn đọc cần kiểm tra Transcript đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình học đạt hiệu quả tốt nhất
Transcript | Dịch bài |
---|---|
Sally: Welcome to Hinchingbrooke Country Park. I’m Sally, and I’ll tell you more about what you can discover here today. | Sally: Chào mừng đến với Hinchingbrooke Country Park. Tôi là Sally, hôm nay sẽ giới thiệu cho bạn nhiều điều thú vị tại công viên này. |
John: Thanks! It’s my first visit—how big is this park? | John: Cảm ơn! Đây là lần đầu tôi đến – công viên lớn bao nhiêu vậy? |
Sally: The park covers 69 hectares, including woodland, meadows, and a wetland zone. | Sally: Công viên bao gồm khoảng 69 ha, gồm có rừng, đồng cỏ và khu vực đất ngập nước. |
John: What’s in the wetland area? | John: Ở khu wetland có gì đặc biệt? |
Sally: Well, the wetland was created by flooding old farmland. You’ll see two large lakes, several ponds, and a stream running through it. | Sally: Vùng wetland hình thành bằng cách ngập úng đất nông nghiệp cũ. Bạn sẽ thấy hai hồ lớn, vài cái ao, và một con suối chảy xuyên qua. |
John: That’s lovely. I’ve got a school group coming. Are there any educational activities? | John: Thật đẹp. Tôi có một nhóm học sinh sẽ đến. Có hoạt động giáo dục nào không? |
Sally: Yes, absolutely. In science, children can collect data on plants, trees, and insects—record and analyze what they observe. In geography, they can learn to use a map and compass to navigate around the park. Leisure and tourism sessions focus on visitors, exploring ways people enjoy nature and the park’s facilities. In music workshops, kids can make sounds using natural materials—drumming on logs or rattles with seeds, for instance. | Sally: Có, rất nhiều. Trong môn Khoa học, các em có thể thu thập dữ liệu về thực vật, cây cối và côn trùng — ghi chép và phân tích điều các em quan sát được. Về địa lý, các em sẽ học cách sử dụng bản đồ và la bàn để điều hướng quanh công viên. Hoạt động về du lịch và giải trí tập trung vào khách tham quan, khám phá cách mọi người tận hưởng thiên nhiên và cơ sở vật chất ở đây. Trong workshop Âm nhạc, các bé sẽ tạo ra âm thanh bằng vật liệu tự nhiên — như gõ trống lên khúc gỗ hoặc rải hạt làm lắc… |
John: That sounds great—I think outdoor learning is important. | John: Nghe thật tuyệt — dạy học ngoài trời rất quan trọng. |
Sally: It is — children get a sense of freedom that they might not experience otherwise. They can also develop new skills, like teamwork, observation, and creative thinking. | Sally: Đúng vậy — các em sẽ có cảm giác tự do mà bình thường có thể không có được. Các em cũng có thể phát triển kỹ năng mới, như làm việc nhóm, quan sát và tư duy sáng tạo. |
John: Practical question—how much does it cost? | John: Về phần thực tế — giá bao nhiêu mỗi cháu? |
Sally: If your group has more than 30 children, it’s £4.95 per child for a full-day visit. | Sally: Nếu nhóm bạn có hơn 30 trẻ, sẽ là £4.95 mỗi trẻ cho cả ngày. |
John: And for adults joining? | John: Và người lớn đi cùng thì sao? |
Sally: There’s no charge for leaders and any accompanying adults. | Sally: Không thu phí đối với giáo viên/trưởng nhóm và các phụ huynh đi kèm. |
Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 19 Test 1 – Listening Part 1
Question 1
Đáp án: 69/sixty-nine
Transcript: “The park covers 69 hectares…”
Phân tích: Câu hỏi yêu cầu thông tin về diện tích của công viên. Người nói đã nhắc đến cụm “the park covers 69 hectares”, vì vậy đáp án là “69” hoặc “sixty-nine”.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “covers”, “hectares”.
Question 2
Đáp án: stream
Transcript: “…there are two large lakes, several ponds, and a stream.”
Phân tích: Câu hỏi liên quan đến đặc điểm của khu Wetland. Trong đoạn ghi âm, người nói liệt kê các yếu tố có trong khu này, bao gồm cả “a stream”.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “ponds”, “wetland”.
Question 3
Đáp án: data
Transcript: “Children can look at the plants and insects and collect data about what they see.”
Phân tích: Trẻ sẽ thu thập và phân tích thông tin về thực vật và côn trùng. Từ “data” được nói rõ trong băng.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “science”, “collect and analyse”.
Question 4
Đáp án: map
Transcript: “…they can learn to use a map and compass.”
Phân tích: Trẻ em sẽ được học cách sử dụng bản đồ trong hoạt động địa lý.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “geography”, “learn and practise”.
Question 5
Đáp án: visitors
Transcript: “Yes, that’s right. It concentrates on visitors.”
Phân tích: Hoạt động về du lịch và giải trí tập trung vào khách tham quan, được xác nhận trong cuộc đối thoại.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “leisure and tourism”, “focuses on”.
Question 6
Đáp án: sounds
Transcript: “…they can make sounds using natural materials.”
Phân tích: Trẻ sẽ sử dụng vật liệu tự nhiên để tạo ra âm thanh trong hoạt động âm nhạc.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “music”, “natural materials”.
Question 7
Đáp án: freedom
Transcript: “Yes, it gives them a feeling of freedom that they might not have elsewhere.”
Phân tích: Học ngoài trời mang lại cảm giác tự do – từ được nhấn mạnh trong đoạn hội thoại.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “learning outside”, “a feeling of”.
Question 8
Đáp án: skills
Transcript: “…they can learn new skills by taking part.”
Phân tích: Câu hỏi yêu cầu một thứ mà trẻ có thể học được, đáp án là “skills”.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “develop new”, “learn”.
Question 9
Đáp án: 4.95
Transcript: “If there are more than 30 children, the cost per child is £4.95.”
Phân tích: Giá vé cho mỗi trẻ là £4.95 khi nhóm có hơn 30 người – khớp hoàn toàn với yêu cầu đề bài.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “costs”, “per child”.
Question 10
Đáp án: leaders
Transcript: “There’s no charge for leaders or any other accompanying adults.”
Phân tích: Những người đi kèm như giáo viên, trưởng nhóm không bị tính phí – từ cần điền là “leaders”.
Gợi ý trong bài: Từ khóa “no charge”, “adults such as”.
Series giải đề IELTS Cambridge 19
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge IELTS 1 – 20 mới nhất
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 19
- Đáp án Cambridge 19 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 1 Listening Part 2: Stanthorpe Twinning Association
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 1 Listening Part 3: Innovative Food Projects and Future Trends
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 1 Listening Part 4: Ceide Fields
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 1 Reading Passage 1: Guitar Group
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 1 Reading Passage 2: Working as a lifeboat volunteer
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 1 Reading Passage 3: Challenges in Footwear Recycling
Đừng bỏ lỡ cơ hội học IELTS miễn phí cùng đội ngũ giảng viên 9.0 tại The IELTS Workshop để làm chủ phương pháp học hiệu quả và nâng cao toàn diện kỹ năng làm bài thi IELTS!