Giải chi tiết IELTS Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 1: How tennis rackets have changed

How tennis rackets have changed là bài đọc mở đầu trong bộ đề luyện thi IELTS Cambridge 19 Test 1 Reading Passage 1. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn khám phá nội dung bài đọc, phân tích kỹ từng dạng câu hỏi, đồng thời hướng dẫn cách tiếp cận hiệu quả để tối ưu hóa thời gian làm bài và nâng cao điểm số.

Đáp án IELTS Cambridge 19 Test 1 Reading Passage 1

Câu hỏiĐáp án
1FALSE
2FALSE
3NOT GIVEN
4FALSE
5NOT GIVEN
6TRUE
7TRUE
8paint
9topspin
10training
11intestines/gut
12weights
13grips

Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 19 Test 1 Reading Passage 1

Question 1

Đáp án: FALSE

Câu hỏi: People had expected Andy Murray to become the world’s top tennis player for at least five years before 2016.
(Người ta đã kỳ vọng Andy Murray sẽ trở thành tay vợt hàng đầu thế giới ít nhất năm năm trước năm 2016.)

Vị trí: Đoạn 1, câu đầu và câu cuối

Transcript: In 2016, the British professional tennis player Andy Murray was ranked as the world’s number one … Yet five years previously, he had been regarded as a talented outsider who entered but never won the major tournaments.

Phân tích: Năm 2016 anh được xếp hạng số 1, nhưng 5 năm trước anh chỉ được xem là tay vợt tiềm năng chưa từng vô địch các giải lớn → trái với kỳ vọng trở thành số 1. → Đáp án là FALSE

Question 2

Đáp án: FALSE

Câu hỏi: The change that Andy Murray made to his rackets attracted a lot of attention.
(Sự thay đổi mà Andy Murray thực hiện với vợt của anh ấy thu hút nhiều sự chú ý.)

Vị trí: Đoạn 2

Transcript: Another change was so subtle as to pass more or less unnoticed.

Phân tích: Sự thay đổi này là rất tinh tế, hầu như không ai chú ý. → Đáp án là FALSE

Question 3

Đáp án: NOT GIVEN

Câu hỏi: Most of the world’s top players take a professional racket stringer on tour with them.
(Hầu hết các tay vợt hàng đầu thế giới mang theo người chỉnh dây vợt chuyên nghiệp khi đi thi đấu.)

Vị trí: Đoạn 3

Transcript: Touring professionals have their rackets customised to their specific needs

Phân tích: Bài chỉ nói họ có vợt được điều chỉnh riêng, không nói ai làm hay họ mang theo ai. → Đáp án là NOT GIVEN

Question 4

Đáp án: FALSE

Câu hỏi: Mike and Bob Bryan use rackets that are light in comparison to the majority of rackets.
(Mike và Bob Bryan dùng vợt nhẹ hơn so với mặt bằng chung.)

Vị trí: Đoạn 3, câu cuối

Transcript: The rackets they use now weigh more than the average model

Phân tích: Họ dùng vợt nặng hơn mức trung bình, trái với thông tin trong câu hỏi. → Đáp án là FALSE

Question 5

Đáp án: NOT GIVEN

Câu hỏi: Werner Fischer played with a spaghetti-strung racket that he designed himself.
(Werner Fischer chơi với cây vợt dây như mì spaghetti do ông tự thiết kế.)

Vị trí: Đoạn 5

Transcript: Werner Fischer started playing with the so-called spaghetti-strung racket

Phân tích: Không đề cập việc ông ấy tự thiết kế hay không. → Đáp án là NOT GIVEN

Question 6

Đáp án: TRUE

Câu hỏi: The weather can affect how professional players adjust the strings on their rackets.
(Thời tiết có thể ảnh hưởng đến cách tay vợt điều chỉnh dây vợt.)

Vị trí: Đoạn 6

Transcript: They will continually change it depending on various factors including the court surface, climatic conditions, and game styles

Phân tích: Climatic conditions là yếu tố ảnh hưởng đến việc điều chỉnh dây. → Đáp án là TRUE

Question 7

Đáp án: TRUE

Câu hỏi: It was believed that the change Pete Sampras made to his rackets contributed to his strong serve.
(Người ta tin rằng thay đổi vợt của Pete Sampras góp phần vào cú giao bóng mạnh.)

Vị trí: Đoạn 9

Transcript: Much of the serving power … was attributed to the addition of four to five lead weights onto his rackets

Phân tích: Cú giao bóng mạnh được cho là nhờ thêm tạ chì vào vợt → đúng với nội dung câu hỏi → Đáp án là TRUE

Question 8

Đáp án: paint

Câu hỏi: Mike and Bob Bryan made changes to the types of … used on their racket frames.
(Mike và Bob Bryan đã thay đổi loại … được dùng trên khung vợt.)

Vị trí: Đoạn 3

Transcript: Experimented with different kinds of paint → Đáp án là paint

Question 9

Đáp án: topspin

Câu hỏi: Players were not allowed to use the spaghetti-strung racket because of the amount of … it created.
(Người chơi không được dùng vợt spaghetti vì nó tạo ra quá nhiều…)

Vị trí: Đoạn 5

Transcript: Generated so much topspin that it was quickly banned → Đáp án là topspin

Question 10

Đáp án: training

Câu hỏi: Changes to rackets can be regarded as being as important as players’ diets or the … they do.
(Thay đổi vợt quan trọng ngang với chế độ ăn hoặc việc … mà họ thực hiện.)

Vị trí: Đoạn 5

Transcript: Equal in significance to nutrition or training → Đáp án là training

Question 11

Đáp án: intestines / gut

Câu hỏi: All rackets used to have natural strings made from the … of animals.
(Tất cả vợt trước đây có dây làm từ … của động vật.)

Vị trí: Đoạn 7

Transcript: Made from the outer layer of sheep or cow intestines → Đáp án là intestines / gut

Question 12

Đáp án: weights

Câu hỏi: Pete Sampras had metal … put into the frames of his rackets.
(Pete Sampras gắn … kim loại vào khung vợt.)

Vị trí: Đoạn 9

Transcript: Addition of four to five lead weights → Đáp án là weights

Question 13

Đáp án: grips

Câu hỏi: Gonçalo Oliveira changed the … on his racket handles.
(Gonçalo Oliveira thay đổi … trên tay cầm vợt.)

Vị trí: Đoạn 10

Transcript: Replaced the original grips of his rackets → Đáp án là grips

Dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 1 Reading Passage 1

1. (Q1) In 2016, the British professional tennis player Andy Murray was ranked as the world’s number one. It was an incredible achievement by any standard – made even more remarkable by the fact that he did this during a period considered to be one of the strongest in the sport’s history, competing against the likes of Rafael Nadal, Roger Federer and Novak Djokovic, to name just a few. (Q1) Yet five years previously, he had been regarded as a talented outsider who entered but never won the major tournaments.

Năm 2016, tay vợt chuyên nghiệp người Anh Andy Murray đã vươn lên vị trí số một thế giới. Đây là một thành tích khó tin theo bất cứ thước đo nào – lại càng ấn tượng hơn khi anh làm được điều đó vào giai đoạn được coi là khốc liệt nhất trong lịch sử môn thể thao này, phải so vợt với những Rafael Nadal, Roger Federer và Novak Djokovic – chỉ kể vài cái tên. Ấy vậy mà năm năm trước, Murray vẫn chỉ được xem là một “kẻ ngoài cuộc” đầy tài năng: anh góp mặt ở các giải Grand Slam nhưng chưa từng lên ngôi vô địch.

Từ vựng cần nhớ

  • incredible (adj): không thể tin nổi, phi thường
  • outsider (n): người ngoài cuộc, kẻ nằm ngoài đường đua

2. Of the changes that account for this transformation, one was visible and widely publicised: in 2011, Murray invited former number one player Ivan Lendl onto his coaching team – a valuable addition that had a visible impact on the player’s playing style. (Q2) Another change was so subtle as to pass more or less unnoticed. Like many players, Murray has long preferred a racket that consists of two types of string: one for the mains (verticals) and another for the crosses (horizontals). While he continued to use natural string in the crosses, in 2012 he switched to a synthetic string for the mains. A small change, perhaps, but its importance should not be underestimated.

Trong số những thay đổi lý giải bước chuyển mình ấy, có một điều dễ thấy và được báo chí nhắc tới rộng rãi: năm 2011, Murray mời cựu số một thế giới Ivan Lendl gia nhập đội huấn luyện – một bổ sung quý giá tác động rõ rệt đến lối chơi của anh. (Q2) Một thay đổi khác lại tinh tế đến mức gần như không ai để ý. Giống nhiều tay vợt khác, Murray từ lâu ưa chuộng loại vợt dùng hai chất liệu dây: dây dọc (mains) và dây ngang (crosses). Anh vẫn dùng dây tự nhiên cho dây ngang, nhưng sang năm 2012 đã chuyển sang dây tổng hợp cho dây dọc. Nhỏ nhặt thật, nhưng giá trị của bước đi này không nên xem thường.

Từ vựng cần nhớ

  • visible (adj): dễ nhìn thấy, rõ ràng
  • subtle (adj): tinh tế, khó nhận ra
  • string (n): dây vợt
  • vertical (adj): thẳng đứng
  • horizontal (adj): nằm ngang

3. The modification that Murray made is just one of a number of options available to players looking to tweak their rackets in order to improve their games. (Q3) ‘Touring professionals have their rackets customised to their specific needs,’ says Colin Triplow, a UK‑based professional racket stringer. ‘It’s a highly important part of performance maximisation.’ Consequently, the specific rackets used by the world’s elite are not actually readily available to the public; rather, each racket is individually made to suit the player who uses it. Take the US professional tennis players Mike and Bob Bryan, for example: ‘We’re very particular with our racket specifications,’ they say. ‘All our rackets are sent from our manufacturer to Tampa, Florida, where our frames go through a … thorough customisation process.’ They explain how they have adjusted not only racket length, but (Q8) even experimented with different kinds of paint. (Q4) The rackets they use now weigh more than the average model and also have a denser string pattern (i.e. more crosses and mains).

Điều chỉnh mà Murray thực hiện chỉ là một trong vô vàn lựa chọn giúp các tay vợt “tinh chỉnh” cây vợt để nâng tầm lối chơi. (Q3) “Những tay vợt thi đấu chuyên nghiệp đều có vợt được cá nhân hóa theo nhu cầu riêng,” Colin Triplow – chuyên gia căng dây vợt tại Anh – cho biết. “Đó là yếu tố tối quan trọng để tối đa hóa hiệu suất.” Vì lẽ đó, những cây vợt mà giới tinh hoa sử dụng không hề được bày bán đại trà; mỗi cây được chế tác riêng, vừa khít tay chủ nhân. Đôi song sinh người Mỹ Mike và Bob Bryan lấy ví dụ: “Chúng tôi cực kỳ khắt khe với thông số vợt,” họ nói. “Tất cả vợt sẽ được gửi từ hãng sản xuất tới Tampa, Florida để khung trải qua quá trình tùy chỉnh kỹ lưỡng.” Họ cho biết mình không chỉ chỉnh độ dài vợt mà còn (Q8) thử cả các loại sơn khác nhau. (Q4) Cây vợt hiện tại nặng hơn mẫu phổ thông và sở hữu mật độ dây dày hơn (tức nhiều dây ngang, dây dọc hơn).

Từ vựng cần nhớ

  • tweak (v): điều chỉnh nhẹ
  • elite (n): tầng lớp ưu tú, đỉnh cao
  • dense (adj): dày đặc

4. The primary reason for these modifications is simple: as the line between winning and losing becomes thinner and thinner, even these slight changes become more and more important. As a result, players and their teams are becoming increasingly creative with the modifications to their rackets as they look to maximise their competitive advantage.

Lý do cốt lõi cho những điều chỉnh này hết sức đơn giản: khi ranh giới giữa thắng và thua ngày một mong manh, thì kể cả biến đổi nhỏ nhất cũng trở nên có giá trị. Bởi vậy, các tay vợt cùng đội ngũ của họ ngày càng sáng tạo trong việc “độ” vợt, nhằm chắt chiu tối đa lợi thế cạnh tranh.

Từ vựng cần nhớ

  • competitive advantage (n): lợi thế cạnh tranh

5. Racket modifications mainly date back to the 1970s, when (Q5) the amateur German tennis player Werner Fischer started playing with the so‑called spaghetti‑strung racket. (Q9) It created a string bed that generated so much topspin that it was quickly banned by the International Tennis Federation. However, within a decade or two, racket modification became a regularity. (Q10) Today it is, in many ways, an aspect of the game that is equal in significance to nutrition or training.

Các kiểu “độ” vợt khởi nguồn chủ yếu từ thập niên 1970, khi (Q5) tay vợt nghiệp dư người Đức Werner Fischer thử nghiệm cây vợt có dây “spaghetti”. (Q9) Mặt lưới ấy tạo ra lượng topspin lớn đến mức Liên đoàn Quần vợt Quốc tế buộc phải ra lệnh cấm. Thế nhưng chỉ một, hai thập niên sau, việc điều chỉnh vợt đã trở thành chuyện thường thấy. (Q10) Ngày nay, xét trên nhiều phương diện, đây là yếu tố quan trọng chẳng kém gì dinh dưỡng hay luyện tập.

Từ vựng cần nhớ

  • topspin (n): độ xoáy xuống

6. Modifications can be divided into two categories: those to the string bed and those to the racket frame. The former is far more common than the latter: the choice of the strings and the tension with which they are installed is something that nearly all professional players experiment with. (Q6) They will continually change it depending on various factors including the court surface, climatic conditions, and game styles. Some will even change it depending on how they feel at the time.

Nhìn chung, việc “độ” vợt chia làm hai nhóm: thay đổi mặt lưới và thay đổi khung. Nhóm đầu phổ biến hơn hẳn: gần như mọi tay vợt chuyên nghiệp đều thử nghiệm loại dây cũng như độ căng khi căng dây. (Q6) Họ liên tục điều chỉnh dựa trên mặt sân, thời tiết, phong cách thi đấu, thậm chí là cảm hứng nhất thời.

Từ vựng cần nhớ

  • former / latter (adj): cái trước / cái sau
  • tension (n): độ căng

7. (Q11) At one time, all tennis rackets were strung with natural gut made from the outer layer of sheep or cow intestines. This all changed in the early 1990s with the development of synthetic strings that were cheaper and more durable. They are made from three materials: nylon (relatively durable and affordable), Kevlar (too stiff to be used alone) or co‑polyester (polyester combined with additives that enhance its performance). Even so, many professional players continue to use a ‘hybrid set‑up’, where a combination of both synthetic and natural strings are used.

Đã có thời, mọi cây vợt tennis đều được căng bằng dây ruột tự nhiên làm từ lớp ngoài ruột cừu hoặc bò. Tất cả thay đổi vào đầu những năm 1990, khi dây tổng hợp – rẻ hơn, bền hơn – ra đời. Chúng được làm từ ba vật liệu chính: nylon (bền và giá phải chăng), Kevlar (quá cứng khi dùng đơn lẻ) và co‑polyester (polyester pha phụ gia để tăng hiệu năng). Dù vậy, nhiều tay vợt vẫn ưa chuộng cấu hình “lai”, kết hợp dây tổng hợp với dây tự nhiên.

Từ vựng cần nhớ

  • gut (n): ruột tự nhiên
  • durable (adj): bền bỉ
  • additive (n): chất phụ gia

8. Of the synthetics, co‑polyester is by far the most widely used. It’s a perfect fit for the style of tennis now played, where players tend to battle it out from the back of the court rather than coming to the net. Studies indicate that the average spin from a co‑polyester string is 25% greater than that from natural string or other synthetics. In a sense, the development of co‑polyester strings has revolutionised the game.

Trong nhóm dây tổng hợp, co‑polyester thống trị tuyệt đối. Nó cực kỳ phù hợp với phong cách tennis hiện đại, nơi các tay vợt chủ yếu “đấu pháo” từ cuối sân thay vì liên tục lên lưới. Nghiên cứu cho thấy lượng xoáy trung bình từ dây co‑polyester cao hơn 25 % so với dây tự nhiên hay các loại tổng hợp khác. Có thể nói, sự ra đời của dây co‑polyester đã cách mạng hóa môn thể thao này.

Từ vựng cần nhớ

  • spin (n/v): độ xoáy / tạo xoáy
  • revolutionise (v): cách mạng hóa

9. However, many players go beyond these basic adjustments to the strings and make changes to the racket frame itself. For example, (Q7+12) much of the serving power of US professional player Pete Sampras was attributed to the addition of four to five lead weights onto his rackets, and today many professionals have the weight adjusted during the manufacturing process.

Tuy nhiên, không ít tay vợt còn vượt xa việc thay dây, tiến tới can thiệp cả khung vợt. Chẳng hạn, (Q7 + 12) phần lớn uy lực giao bóng của huyền thoại Mỹ Pete Sampras được cho là nhờ gắn thêm bốn, năm miếng chì vào vợt. Ngày nay, nhiều vận động viên cho chèn trọng lượng ngay từ khâu sản xuất.

Từ vựng cần nhớ

  • be attributed to (phrase): được cho là do
  • lead weight (n): miếng chì tăng trọng

10. Other changes to the frame involve the handle. Players have individual preferences for the shape of the handle and some will have the handle of one racket moulded onto the frame of a different racket. Other players make different changes. (Q13) The professional Portuguese player Gonçalo Oliveira replaced the original grips of his rackets with something thinner because they had previously felt uncomfortable to hold.

Một số thay đổi khác trên khung liên quan tới tay cầm. Mỗi vận động viên có sở thích riêng về hình dáng tay cầm; một số thậm chí đúc tay cầm của cây vợt này lên khung của cây khác. Người khác lại chọn hướng khác. (Q13) Tay vợt Bồ Đào Nha Gonçalo Oliveira đã thay lớp quấn gốc bằng loại mỏng hơn vì trước đó anh cảm thấy cầm không thoải mái.

Từ vựng cần nhớ

  • mould (v): đúc khuôn, tạo hình
  • grip (n): cán vợt / lớp quấn tay cầm

11. Racket customisation and modification have pushed the standards of the game to greater levels that few could have anticipated in the days of natural strings and heavy, wooden frames, and it’s exciting to see what further developments there will be in the future.

Việc cá nhân hóa và điều chỉnh vợt đã đưa chuẩn mực bộ môn lên tầm cao mà ít người có thể hình dung hồi còn dùng dây ruột tự nhiên và khung gỗ nặng nề. Thật hồi hộp khi nghĩ xem những bước tiến kế tiếp sẽ còn đưa quần vợt đi xa tới đâu.

Từ vựng cần nhớ

  • anticipate (v): dự đoán, trông đợi

Series giải đề IELTS Cambridge 19

Đừng bỏ lỡ cơ hội học IELTS miễn phí cùng đội ngũ giảng viên đạt 9.0 IELTS, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn chinh phục kỳ thi IELTS với kết quả cao nhất!

Học IELTS miễn phí cùng The IELTS Workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo