Giải chi tiết IELTS Cambridge 19, Test 2, Listening Part 2: Working as a lifeboat volunteer 

Working as a life boat volunteer là bài nghe thứ hai trong Cambridge 19 Test 2 Listening Part 2, thuộc dạng multiple choice và matching. Đòi hỏi thí sinh phải có kỹ năng nghe chọn lọc, nắm ý chính nhanh và xử lý thông tin chi tiết chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng giải chi tiết từng câu hỏi và phân tích bẫy thường gặp để bạn học nâng cao kỹ năng Listening.

Đáp án Cambridge 19 Test 2 Listening Part 2

Câu hỏiĐáp án
11A
12B
13A
14B
15C
16A
17C
18E
19A
20B

Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 2 Listening Part 2

Lưu ý: Bạn đọc cần kiểm tra Transcript đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình học đạt hiệu quả tốt nhất

TranscriptDịch bài
I never really planned to be a lifeboat volunteer when I came to live in Northsea. I’d been working in London as a website designer, but although that was interesting, I didn’t like city life. I’d been really keen on boats as a teenager, and I thought if I went to live by the sea, I might be able to pursue that interest a bit more in my free time. Then I found that the Lifeboat Institution was looking for volunteers, so I decided to apply.Tôi chưa từng thực sự lên kế hoạch trở thành tình nguyện viên cứu hộ khi chuyển đến sống ở Northsea. Trước đây, tôi làm việc tại London với vai trò là một nhà thiết kế website – công việc đó khá thú vị, nhưng tôi lại không thích cuộc sống thành phố. Hồi còn là thiếu niên, tôi từng rất đam mê tàu thuyền, và tôi nghĩ rằng nếu mình sống gần biển, có lẽ tôi có thể theo đuổi niềm đam mê ấy nhiều hơn trong thời gian rảnh. Rồi tôi phát hiện ra rằng Tổ chức Cứu hộ trên biển đang tìm tình nguyện viên, nên tôi quyết định nộp đơn.
The Lifeboat Institution building here in Northsea’s hard to miss; it’s one of the largest in the country. It was built 15 years ago with funds provided by a generous member of the public, who’d lived here all her life. As the Lifeboat Institution is a charity that relies on that kind of donation, rather than funding provided by the government, that kind of help is much needed.Tòa nhà của Tổ chức Cứu hộ tại Northsea rất dễ nhận biết – nó là một trong những tòa nhà lớn nhất trên toàn quốc. Nó được xây dựng cách đây 15 năm nhờ vào nguồn tài trợ của một người dân hào phóng, người đã sống ở đây cả đời. Vì Tổ chức Cứu hộ là một tổ chức từ thiện phụ thuộc vào các khoản quyên góp như thế – chứ không phải ngân sách của chính phủ – nên sự giúp đỡ đó thực sự rất cần thiết.
When I applied, I had to have a health assessment. The doctors were particularly interested in my vision. I used to be short-sighted, so I’d had to wear glasses, but I’d had laser eye surgery two years earlier so that was OK. They gave me tests for colour blindness and they thought I might have a problem there, but it turned out I was OK.Khi tôi nộp đơn, tôi phải trải qua một bài đánh giá sức khỏe. Các bác sĩ đặc biệt quan tâm đến thị lực của tôi. Trước kia tôi bị cận thị nên phải đeo kính, nhưng tôi đã phẫu thuật laser mắt cách đây hai năm nên vấn đề đó không còn nữa. Họ cũng kiểm tra xem tôi có bị mù màu hay không – ban đầu họ nghĩ tôi có thể gặp vấn đề, nhưng sau đó kết quả cho thấy tôi ổn.
When the coastguard gets an alert, all the volunteers are contacted and rush to the lifeboat station. Our target’s to get there in five minutes, then we try to get the boat off the dock and out to sea in another six to eight minutes. Our team’s proud that we usually achieve that – the average time across the country’s eight and a half minutes.Khi lực lượng tuần duyên nhận được một báo động, tất cả các tình nguyện viên sẽ được gọi và lao nhanh đến trạm cứu hộ. Mục tiêu của chúng tôi là có mặt tại đó trong vòng năm phút, rồi cố gắng đưa thuyền ra khỏi bến và ra biển trong sáu đến tám phút tiếp theo. Nhóm của chúng tôi tự hào vì thường đạt được điều đó – thời gian trung bình trên toàn quốc là tám phút rưỡi.
As well as steering the lifeboat, as a helmsman, I have the ultimate responsibility for the lifeboat. I have to check that the equipment we use is in working order – we have special life jackets that can support up to four people in the water. And it’s ultimately my decision whether it’s safe to launch the boat. But it’s very rare not to launch, even in the worst weather.Bên cạnh việc điều khiển thuyền – với vai trò là người lái chính, tôi còn có trách nhiệm cuối cùng đối với chiếc thuyền cứu hộ. Tôi phải kiểm tra xem các thiết bị chúng tôi dùng có hoạt động tốt không – ví dụ như áo phao đặc biệt của chúng tôi có thể nâng đỡ tới bốn người dưới nước. Và cuối cùng, việc quyết định có nên hạ thủy thuyền hay không là do tôi quyết định. Tuy nhiên, rất hiếm khi không ra khơi, kể cả khi thời tiết xấu nhất.
A lot of people underestimate how windy conditions can change at sea, so I speak to youth groups and sailing clubs in the area about the sorts of problems that sailors and swimmers can have if the weather suddenly gets bad. We also have a lot of volunteers who organise activities to raise money for us, and we couldn’t manage without them.Nhiều người đánh giá thấp việc điều kiện gió mạnh có thể thay đổi nhanh chóng ngoài biển như thế nào, vì vậy tôi thường trò chuyện với các nhóm thanh thiếu niên và câu lạc bộ chèo thuyền trong khu vực, để nói về những rủi ro mà người đi thuyền và người bơi có thể gặp phải nếu thời tiết đột ngột chuyển xấu. Chúng tôi cũng có nhiều tình nguyện viên giúp tổ chức hoạt động để gây quỹ, và chúng tôi không thể xoay sở nếu thiếu họ.
The training we get is a continuous process, focusing on technical competence and safe handling techniques, and it’s given me the confidence to deal with extreme situations without panicking. I was glad I’d done a first aid course before I started, as that’s a big help with the casualty care activities we do.Việc đào tạo mà chúng tôi nhận được là một quá trình liên tục, tập trung vào năng lực kỹ thuậtkỹ năng xử lý an toàn, điều này đã giúp tôi có được sự tự tin để đối mặt với các tình huống khắc nghiệt mà không bị hoảng loạn. Tôi rất mừng là mình đã học qua một khóa sơ cứu trước khi bắt đầu công việc – điều đó cực kỳ hữu ích cho những hoạt động chăm sóc nạn nhân mà chúng tôi thực hiện.
We’ve done a lot on how to deal with ropes and tie knots – that’s an essential skill. After a year, I did a one-week residential course, led by specialists. They had a wave-tank where they could create extreme weather conditions – so we could get experience at what to do if the boat turned over in a storm at night, for example.Chúng tôi đã học rất nhiều về cách xử lý dây thừng và thắt nút – đó là một kỹ năng thiết yếu. Sau một năm, tôi tham gia một khóa học nội trú kéo dài một tuần, do các chuyên gia hướng dẫn. Ở đó có một bể tạo sóng, nơi họ có thể mô phỏng điều kiện thời tiết khắc nghiệt – nhờ đó chúng tôi có kinh nghiệm xử lý nếu thuyền bị lật trong cơn bão vào ban đêm, chẳng hạn.
Since I started, I’ve had to deal with a range of emergency situations. But the work’s hugely motivating. It’s not just about saving lives – I’ve learned a lot about the technology involved. My background in IT’s been useful here, and I can use my expertise to help other volunteers. They’re a great group – we’re like a family really, which helps when you’re dragging yourself out of bed on a cold stormy night. But actually, it’s the colder months that can be the most rewarding time. That’s when the incidents tend to be more serious, and you realise that you can make a huge difference to the outcome.Kể từ khi bắt đầu, tôi đã phải đối mặt với nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau. Nhưng công việc này thực sự truyền cảm hứng. Không chỉ đơn giản là cứu người – tôi còn học được rất nhiều về công nghệ được sử dụng. Nền tảng CNTT của tôi cũng có ích – tôi có thể hỗ trợ các tình nguyện viên khác nhờ kiến thức chuyên môn của mình. Họ là một nhóm tuyệt vời – chúng tôi thực sự như một gia đình, điều đó rất cần thiết mỗi khi bạn phải lôi mình ra khỏi giường vào một đêm đông bão tố. Nhưng thực ra, chính những tháng lạnh mới là thời điểm đáng giá nhất – vì đó là khi các sự cố có xu hướng nghiêm trọng hơn, và bạn nhận ra rằng mình có thể tạo ra sự khác biệt lớn đến kết quả.

Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 19 Test 2 – Listening Part 1

Question 11

Đáp án: A – He was eager to develop a hobby.

Câu hỏi: What made David leave London and move to Northsea? (Điều gì khiến David rời London và chuyển đến Northsea?)

Transcript: “I’d been working in London as a website designer… I didn’t like city life. I’d been really keen on boats as a teenager… I thought if I went to live by the sea, I might be able to pursue that interest…” 

Gợi ý trong bài: “keen on boats as a teenager… pursue that interest”

Phân tích: David rời London vì đam mê với thuyền và muốn theo đuổi sở thích đó.

Question 12

Đáp án: B – a local resident.

Câu hỏi: The Lifeboat Institution in Northsea was built with money provided by?
(Tòa nhà của Tổ chức Cứu hộ ở Northsea được xây dựng bằng tiền do ai cung cấp?)

Transcript: “It was built 15 years ago with funds provided by a generous member of the public…”

Gợi ý: “generous member of the public”

Phân tích:

  • Phương án A: Không được nhắc đến → Không chọn.
  • Phương án B: Đoạn băng cho biết Tổ chức Cứu hộ trên biển ở Northsea được xây dựng cách đây 15 năm với nguồn quỹ được đóng góp bởi một người dân hào phóng đã sống ở đó (cụm từ “a generous member of the public who’d lived here” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành cụm “a local resident” trên đề ). → Chọn đáp án B.
  • Phương án C: Đoạn băng chỉ cho biết Tổ chức Cứu hộ trên biển ở Northsea là một tổ chức từ thiện phụ thuộc vào những khoản quyên góp (donation), chứ không phải được tài trợ bởi chính phủ (the government). Ngoài ra, không có thông tin nào cho thấy nó được xây dựng bởi một hội đồng địa phương (the local council). → Không chọn.

Question 13

Đáp án: A – might be colour blind.

Câu hỏi: In his health assessment, the doctor was concerned about the fact that David (Trong bài kiểm tra sức khỏe, bác sĩ lo ngại về điều gì ở David?)

Transcript: “They gave me tests for colour blindness and they thought I might have a problem there, but it turned out I was OK.” 

Gợi ý: “tests for colour blindness”

Phân tích:

  • Phương án A: Trong đoạn băng, David cho biết các bác sĩ đặc biệt quan tâm đến thị lực của anh ấy và đã cho anh ấy kiểm tra về chứng mù màu vì nghĩ rằng anh ấy có khả năng mắc phải hội chứng này (cụm từ “colour blindness” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành cụm “colorblind” trên đề). → Chọn đáp án A.
  • Phương án B: David chia sẻ anh ấy từng bị cận thị (short-sighted), tuy nhiên, đã phẫu thuật cách đó 2 năm. Cho nên, đây không phải là điều khiến các bác sĩ phải lo ngại → Không chọn.
  • Phương án C: David chia sẻ trong đoạn băng rằng chứng cận thị của anh ấy đã ổn vì đã thực hiện một cuộc phẫu thuật về mắt (eye surgery), thế nên đây không phải điều khiến các bác sĩ phải lo lắng. → Không chọn.

Question 14

Đáp án: B – six to eight minutes.

Câu hỏi: After arriving at the lifeboat station, they aim to launch the boat within (Sau khi đến trạm cứu hộ, họ có mục tiêu hạ thủy tàu trong bao lâu?)

Transcript: “Our target’s to get there in five minutes, then we try to get the boat off the dock and out to sea in another six to eight minutes.”

Gợi ý: “another six to eight minutes”

Phân tích:

  • Phương án A: Đoạn băng cho biết khoảng thời gian 5 phút là thời gian từ lúc các tình nguyện viên nhận được cảnh báo và di chuyển đến trạm cứu hộ, chứ không phải là khoảng thời gian đưa thuyền ra khỏi bến → Không chọn.
  • Phương án B: Đoạn băng cho biết khi nhận được cảnh báo, các tình nguyện viên sẽ cố gắng đưa thuyền ra khỏi bến và ra biển trong khoảng từ sáu đến tám phút (cụm từ “try to” và “get the boat off the dock” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại lần lượt thành các cụm “aim to” và “launch the boat” trên đề). → Chọn đáp án B.
  • Phương án C: David cho biết thời gian trung bình của các đội cứu hộ trên toàn quốc để đưa thuyền ra khỏi bến là tám phút rưỡi, chứ đó không phải là khoảng thời gian mà đội của David đặt mục tiêu hướng đến. → Không chọn.

Question 15

Đáp án: C – if the lifeboat should be launched.

Câu hỏi: As a ‘helmsman’, David has the responsibility of deciding (Với tư cách là ‘helmsman’ (thuyền trưởng), David có trách nhiệm quyết định điều gì?)

Transcript: “And it’s ultimately my decision whether it’s safe to launch the boat.”

Gợi ý: “ultimately my decision… launch the boat”

Phân tích:

  • Phương án A: Không được nhắc đến → Không chọn.
  • Phương án B: Đoạn văn có nhắc đến việc David phải kiểm tra xem các thiết bị trên thuyền còn hoạt động tốt không, chứ không phải quyết định những thiết bị nào cần mang theo. → Không chọn.
  • Phương án C: Theo chia sẻ của David thì với vai trò là người lái tàu (helmsman), anh ấy có quyền quyết định liệu có an toàn để hạ thủy thuyền hay không (cụm từ “safe to launch the boat” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành cụm “lifeboat should be launched” trên đề) → Chọn đáp án C.

Question 16

Đáp án: A – gives talks on safety at sea.

Câu hỏi: As well as going out on the lifeboat, David (Bên cạnh việc ra cứu hộ, David còn làm gì?)

Transcript: “I speak to youth groups and sailing clubs in the area about the sorts of problems…”

Gợi ý: “speak to youth groups and sailing clubs”

Phân tích:

  • Phương án A: Theo David chia sẻ, ngoài việc lên thuyền cứu hộ, anh ấy còn nói chuyện với các nhóm thanh niên và các câu lạc bộ chèo thuyền trong khu vực về những vấn đề mà những người trên biển có thể gặp phải khi thời tiết xấu (cụm từ “speak to” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành cụm “gives talks” trên đề) → Chọn đáp án A.
  • Phương án B: Đoạn băng có đề cập đến việc có rất nhiều tình nguyện viên (volunteers) tổ chức các hoạt động để gây quỹ (raise money), cho nên đó không phải là nhiệm vụ của David → Không chọn.
  • Phương án C: Đoạn văn có nhắc đến sự hỗ trợ gây quỹ đến từ các tình nguyện viên, tuy nhiên không có thông tin nào cho thấy David là người phụ trách việc tuyển tình nguyện viên mới → Không chọn.

Question 17 & 18

Đáp án: C, E

Câu hỏi: Which TWO things does David say about the lifeboat volunteer training? (David nói gì về khóa huấn luyện tình nguyện viên cứu hộ?)

Transcript: “The training… focusing on technical competence and safe handling… given me the confidence to deal with extreme situations without panicking.”
“We’ve done a lot on how to deal with ropes and tie knots… After a year, I did a one-week residential course… They had a wavetank…

Gợi ý: “confidence to deal… without panicking” & “wave-tank”

Phân tích:

  • Phương án A: Không được nhắc đến → Không chọn.
  • Phương án B: Đoạn băng có nhắc đến việc David được học về cách xử lý dây thừng và thắt nút, tuy nhiên không có thông tin nào cho thấy quá trình huấn luyện những kỹ năng này là ngắn gọn → Không chọn.
  • Phương án C: Theo David chia sẻ thì các bài tập trong khóa huấn luyện đã giúp anh ấy tự tin để đối phó với các tình huống cực đoan mà không sợ hãi (cụm từ “given me the confidence” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành cụm “built up his mental strength” trên đề) → Chọn đáp án C.
  • Phương án D: Tuy David có cho biết anh ấy đã tham gia khóa học sơ cứu nhưng anh ấy không đề cập đến độ khó của khóa hoc này → Không chọn.
  • Phương án E: Đoạn băng cho biết David từng tham gia một khóa học nội trú có một bể tạo sóng, nơi mà anh ấy được thực hành các cách xử lý khi thuyền gặp phải điều kiện thời tiết xấu (cụm từ “get experience” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành cụm “provided practice” trên đề) → Chọn đáp án E.

Question 19 & 20

Đáp án: A, B

Câu hỏi: Which TWO things does David find most motivating about the work he does? (Điều gì khiến David cảm thấy hứng thú nhất trong công việc?)

Transcript: “They’re a great group – we’re like a family really…”
“…it’s the colder months that can be the most rewarding time.”

Gợi ý: “we’re like a family” & “colder months… rewarding”

Phân tích:

  • Phương án A: David chia sẻ rằng việc có một nhóm đồng đội thân thiết như gia đình đã giúp anh ấy có động lực kéo mình ra khỏi giường trong những đêm lạnh giá (cụm từ “a great group” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành “a team” trên đề) → Chọn đáp án A
  • Phương án B: Từ đoạn băng, có thể nhận thấy những tháng lạnh là khoảng thời gian mà David cho rằng khá đáng giá vì anh ấy có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho kết quả (cụm từ “colder months” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành “in winter” trên đề) → Chọn đáp án B
  • Phương án C: Thông tin này không được nhắc đến trong đoạn băng → Không chọn.
  • Phương án D: Thông tin này không được nhắc đến trong đoạn băng → Không chọn.
  • Phương án E: David chỉ chia sẻ rằng vào các tháng lạnh, khi các sự cố thường nghiêm trọng hơn thì việc cứu hộ sẽ có thể tạo ra sự khác biệt lớn, ngoài ra, không có thông tin nào cho thấy cơ hội phát triển thiết bị mới mang đến cho anh ta nhiều động lực làm việc → Không chọn.

Series giải đề IELTS Cambridge 19

Bạn đang loay hoay tìm kiếm lộ trình học hiệu quả? Trải nghiệm ngay khóa học IELTS miễn phí của The IELTS Workshop để được các giáo viên 9.0 IELTS đồng hành và nhận lộ trình học tập cá nhân hoá.

Học IELTS miễn phí cùng The IELTS Workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo