Trong bài viết này, chúng mình sẽ cùng giải chi tiết bài nghe Cambridge 19 Test 2 Listening Part 4 chủ đề Tardigrades. Một phần nghe mang tính học thuật cao, nhiều từ vựng chuyên ngành và thông tin dày đặc. Bằng cách phân tích kỹ từng câu hỏi, từ khóa quan trọng, bài viết sẽ giúp bạn hiểu sâu nội dung, tránh bẫy và nâng cao điểm Listening.
Đáp án Cambridge 19 Test 2 Listening Part 4
Câu hỏi | Đáp án |
31 | move |
32 | short |
33 | discs |
34 | oxygen |
35 | tube |
36 | temperatures |
37 | protein |
38 | space |
39 | seaweed |
40 | endangered |
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 2 Listening Part 4
Lưu ý: Bạn đọc cần kiểm tra Transcript đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình học đạt hiệu quả tốt nhất
Transcript | Dịch bài |
For my project on invertebrates, I chose to study tardigrades. These are microscopic — or to be more precise — near-microscopic animals. There are well over a thousand known species of these tiny animals, which belong to the phylum Tardigrada. Most tardigrades range in length from 0.05 to 1 millimetre, though the largest species can grow to be 1.2 millimetres in length. They are also sometimes called ‘water bears’: ‘water’ because that’s where they thrive best, and ‘bear’ because of the way they move. Q31. ‘Moss piglet’ is another name for tardigrades because of the way they look when viewed from the front. They were first discovered in Germany in 1773 by Johann Goeze, who coined the name Tardigrada. | Với dự án về các loài động vật không xương sống, tôi đã chọn nghiên cứu tardigrade. Đây là những sinh vật hiển vi – hoặc chính xác hơn là gần như hiển vi. Hiện có hơn một nghìn loài đã biết thuộc loài động vật nhỏ bé này, thuộc ngành Tardigrada. Phần lớn tardigrade dài từ 0.05 đến 1 milimet, mặc dù loài lớn nhất có thể dài đến 1.2 milimet. Chúng còn được gọi là “gấu nước”: “nước” vì chúng sống tốt nhất trong môi trường ẩm ướt, và “gấu” là do cách chúng di chuyển [Q31]. “Lợn rêu” là một tên gọi khác của tardigrade vì hình dạng của chúng khi nhìn từ phía trước. Chúng được phát hiện lần đầu tiên ở Đức vào năm 1773 bởi Johann Goeze, người đã đặt tên Tardigrada. |
As I say, there are many different species of tardigrade — too many to describe here — but, generally speaking, the different species share similar physical traits. They have a body which is short, Q32, and also rounded — a bit like a barrel — and the body comprises four segments. Each segment has a pair of legs, at the end of which are between four and eight sharp claws. I should also say that some species don’t have any claws: what they have are discs, Q33, and these work by means of suction. They enable the tardigrade to cling to surfaces or to grip its prey. Within the body, there are no lungs, or any organs for breathing at all. Instead, oxygen and also blood are transported in a fluid that fills the cavity of the body. Q34 | Như tôi đã nói, có rất nhiều loài tardigrade khác nhau – quá nhiều để có thể mô tả hết ở đây – nhưng nhìn chung, các loài khác nhau có những đặc điểm hình thái tương tự nhau. Chúng có cơ thể ngắn, [Q32] mập mạp, và tròn – trông như một cái thùng – với cơ thể được chia thành bốn đoạn. Mỗi đoạn có một cặp chân, ở cuối có từ 4 đến 8 móng vuốt sắc nhọn. [Q33] Tôi cũng nên nói rằng một số loài không có móng vuốt, thay vào đó là các đĩa hút, hoạt động bằng cơ chế hút chân không. Những đĩa này giúp tardigrade bám vào bề mặt hoặc giữ chặt con mồi. Bên trong cơ thể, không có phổi hoặc bất kỳ cơ quan hô hấp nào cả. [Q34] Thay vào đó, oxy và máu được vận chuyển thông qua một loại chất lỏng lấp đầy khoang cơ thể. |
As far as the tardigrade’s head is concerned, the best way I can describe this is that it looks rather strange — a bit squashed even — though many of the websites I looked at described its appearance as cute, which isn’t exactly very scientific. The tardigrade’s mouth is a kind of tube Q35 that can open outwards to reveal teeth-like structures known as ‘stylets’. These are sharp enough to pierce plant or animal cells. | Về phần đầu của tardigrade, cách mô tả dễ hiểu nhất là trông khá kỳ lạ – thậm chí là bẹp – mặc dù nhiều trang web tôi tham khảo mô tả nó là “dễ thương”, nhưng điều đó thì không mấy khoa học. [Q35] Miệng của tardigrade là một dạng ống, có thể mở ra để lộ các cấu trúc giống như răng, gọi là stylet. Những chiếc “răng” này đủ sắc để đâm thủng tế bào thực vật hoặc động vật. |
So, where are tardigrades found? Well, they live in every part of the world, in a variety of habitats: most commonly, on the bed of a lake, or on many kinds of plants or in very wet environments. There’s been some interesting research which has found that tardigrades are capable of surviving radiation and very high pressure, and they’re also able to withstand temperatures as low as minus –200 degrees centigrade, or highs of more than 148 degrees centigrade, Q36, which is incredibly hot. | Vậy tardigrade sống ở đâu? Chúng sống ở mọi nơi trên thế giới, trong nhiều loại môi trường sống khác nhau: phổ biến nhất là ở đáy hồ, trên nhiều loại thực vật, hoặc trong các môi trường rất ẩm ướt. Có những nghiên cứu thú vị cho thấy tardigrade có thể sống sót sau khi tiếp xúc với bức xạ và áp suất rất cao, và chúng cũng có thể chịu đựng được nhiệt độ xuống tới –200°C, hoặc lên đến hơn 148°C – [Q36] một mức nhiệt cực kỳ nóng. |
It has been said that tardigrades could survive long after human beings have been wiped out, even in the event of an asteroid hitting the earth. If conditions become too extreme and tardigrades are at risk of drying out, they enter a state called cryptobiosis. They form a little ball, called a tun — that’s T-U-N — by retracting their head and legs, and their metabolism drops to less than one percent of normal levels. They can stay in this state for decades, and if re-introduced to water, when they will come back to life in a matter of a few hours. While in this state of cryptobiosis, tardigrades produce a protein that protects their DNA. Q37. In 2016, scientists revived two tardigrades that had been tuns for more than 30 years. There was a report that,in 1948, a 120-year-old tun was revived, but this experiment has never been repeated. There are currently several tests taking place in space, to determine how long tardigrades might be able to survive there. Q38. I believe the record so far is 10 day. | Người ta từng nói rằng tardigrade có thể sống sót rất lâu sau khi loài người tuyệt chủng, ngay cả trong trường hợp một thiên thạch va vào Trái Đất. Nếu điều kiện trở nên quá khắc nghiệt và tardigrade có nguy cơ bị mất nước, chúng sẽ rơi vào trạng thái gọi là “cryptobiosis”. Chúng sẽ cuộn tròn lại thành một khối cầu nhỏ, gọi là tun – viết là T-U-N – bằng cách rút đầu và chân vào trong, và trao đổi chất giảm xuống dưới 1% so với mức bình thường. Chúng có thể ở trong trạng thái này suốt hàng chục năm, và nếu được tiếp xúc lại với nước, chúng có thể sống lại chỉ sau vài giờ. [Q37] Trong trạng thái cryptobiosis này, tardigrade tạo ra một loại protein đặc biệt để bảo vệ DNA của chúng. Năm 2016, các nhà khoa học đã hồi sinh được hai con tardigrade sau hơn 30 năm ở trạng thái tun. Cũng từng có báo cáo cho rằng vào năm 1948, một con tun 120 năm tuổi đã được hồi sinh, nhưng thí nghiệm đó chưa từng được lặp lại. [Q38] Hiện tại có nhiều thử nghiệm đang được tiến hành ngoài không gian, nhằm xác định tardigrade có thể sống được bao lâu trong môi trường đó. Theo tôi biết thì kỷ lục hiện tại là 10 ngày. |
So, erm, moving on. In terms of their diet, tardigrades consume liquids in order to survive. Although they have teeth, they don’t use these for chewing. They suck the juices from moss, or extract fluid from seaweed, Q39, but some species prey on other tardigrades, from other species or within their own. I suppose this isn’t surprising, given that tardigrades are mainly comprised of liquid and are coated with a type of gel. | Chuyển sang phần tiếp theo. Về chế độ ăn của tardigrade, chúng hút chất lỏng để tồn tại. Dù có răng, nhưng chúng không nhai, mà hút dịch từ rêu, hoặc hút nước từ tảo biển. [Q39] Tuy nhiên, một số loài săn những con tardigrade khác, kể cả loài khác hoặc cùng loài với mình. Điều này cũng không quá ngạc nhiên, vì tardigrade chủ yếu là chất lỏng, và cơ thể chúng được bao phủ bởi một loại gel. |
Finally, I’d like to mention the conservation status of tardigrades. It is estimated that they have been in existence for approximately half a billion years and, in that time, they have survived five mass extinctions. So, it will probably come as no surprise to you, that tardigrades have not been evaluated by the International Union for Conservation of Nature and are not on any endangered list. Q40. Some researchers have described them as thriving. Does anyone have any questions they’d like to ask? | Cuối cùng, tôi muốn nói đến tình trạng bảo tồn của tardigrade. Người ta ước tính rằng chúng đã tồn tại khoảng nửa tỷ năm, và trong thời gian đó, chúng đã vượt qua 5 cuộc tuyệt chủng hàng loạt. [Q40] Vậy nên, có lẽ các bạn sẽ không bất ngờ khi biết rằng tardigrade chưa từng được đánh giá bởi Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) và không nằm trong bất kỳ danh sách loài nguy cấp nào. Một số nhà nghiên cứu còn mô tả chúng là “đang phát triển mạnh mẽ”. Có ai có câu hỏi nào không? |
Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 19 Test 2 – Listening Part 4
Question 31
Đáp án: move
Câu hỏi: also known as water ‘bears’ (due to how they _____) and ‘moss piglets’ (Còn được gọi là ‘gấu’ nước (do cách chúng _____) và ‘lợn rêu’.)
Transcript: “…They are also sometimes called ‘water bears’: ‘water’ because that’s where they thrive best, and ‘bear’ because of the way they move.”
Gợi ý trong bài: “called water bears because of the way they move” → giải thích lý do tên gọi → động từ move.
Phân tích: Đây là câu giải thích tên gọi “water bears” bắt nguồn từ cách chúng di chuyển, nên từ cần điền là move – một động từ.
Question 32
Đáp án: short
Câu hỏi: a _____ round body and four pairs of legs (Một cơ thể tròn ____ và bốn đôi chân.)
Transcript: “They have a body which is short, short, and also rounded — a bit like a barrel…”
Gợi ý trong bài: “a body which is short, stubby, and rounded…” → các tính từ mô tả hình dáng cơ thể.
Phân tích: Tính từ cần điền bổ nghĩa cho “round body” là short (lùn, ngắn), được nêu trực tiếp trong transcript.
Question 33
Đáp án: discs
Câu hỏi: claws or _____ for gripping (Móng vuốt hoặc _____ để bám.)
Transcript: “…some species don’t have any claws: what they have are discs, and these work by means of suction…”
Gợi ý trong bài: “what they have are discs” → so sánh với claws → điền danh từ tương đương.
Phân tích: Danh từ discs tương ứng với claws – đều là công cụ giúp bám, nêu rõ trong bài.
Question 34
Đáp án: oxygen
Câu hỏi: body filled with a liquid that carries both ____ and blood (Cơ thể chứa chất lỏng vận chuyển cả ____ và máu.)
Transcript: “…oxygen and also blood are transported in a fluid that fills the cavity of the body.”
Gợi ý trong bài: “oxygen and also blood are transported…” → thứ được vận chuyển → điền danh từ.
Phân tích: Oxygen và blood đều được nêu rõ là thứ chất lỏng đó vận chuyển, nên đáp án là oxygen.
Question 35
Đáp án: tube
Câu hỏi: mouth shaped like a ____ with teeth called stylets (Miệng có hình dạng như một ống với răng gọi là “stylets”.)
Transcript: “The tardigrade’s mouth is a kind of tube that can open outwards to reveal teeth-like structures known as ‘stylets’.”
Gợi ý trong bài: “…mouth is a kind of tube…” → mô tả hình dạng miệng → điền danh từ.
Phân tích: Từ tube được dùng trực tiếp trong bài để mô tả hình dáng của miệng → đây là đáp án chính xác.
Question 36
Đáp án: temperatures
Câu hỏi: very resilient and can exist in very low or high 3…… (rất đàn hồi và có thể tồn tại ở …. rất thấp hoặc rất cao)
Transcript: “…they’re also able to withstand temperatures as low as minus –200 degrees centigrade, or highs of more than 148 degrees centigrade, which is incredibly hot.”
Gợi ý trong bài: “withstand temperatures” → rõ ràng từ cần điền là danh từ temperatures.
Phân tích: Câu mô tả khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt → danh từ cần điền là temperatures (nhiệt độ).
Question 37
Đáp án: protein
Câu hỏi: A type of 37……… ensures their DNA is not damaged. (Loại …… đảm bảo DNA của chúng không bị hư hại.)
Transcript: “While in this state of cryptobiosis, tardigrades produce a protein that protects their DNA.”
Gợi ý trong bài: “produce a protein that protects their DNA” → cụm từ đầy đủ → đáp án là protein.
Phân tích: Từ được nêu rõ trong transcript, đóng vai trò bảo vệ DNA khi tardigrade ở trạng thái cryptobiosis.
Question 38
Đáp án: space
Câu hỏi: Research is underway to find out how many days they can stay alive in 38………………… .(Nghiên cứu đang được tiến hành để tìm hiểu xem chúng có thể sống được bao nhiêu ngày trong………………… .)
Transcript: “There are currently several tests taking place in space, to determine how long tardigrades might be able to survive there.”
Gợi ý trong bài: “tests… in space” → danh từ chỉ vị trí cần điền là space.
Phân tích: Transcript đề cập rõ ràng đến space là nơi diễn ra các thí nghiệm → đây là đáp án chính xác.
Question 39
Đáp án: seaweed
Câu hỏi: consume liquids, e.g., those found in moss or 39………………… (tiêu thụ chất lỏng, ví dụ, chất lỏng có trong rêu hoặc …………………)
Transcript: “…Although they have teeth, they don’t use these for chewing. They suck the juices from moss, or extract fluid from seaweed…”
Gợi ý trong bài: “extract fluid from seaweed” → danh từ đứng cùng loại với moss → đáp án là seaweed.
Phân tích: Câu mô tả chế độ ăn của tardigrades → danh từ đúng nhất là seaweed (rong biển).
Question 40
Đáp án: endangered
Câu hỏi: They are not considered to be 40………………… . (Chúng không được coi là ………………… .)
Transcript: “…Tardigrades have not been evaluated by the International Union for Conservation of Nature and are not on any endangered list.”
Gợi ý trong bài: “not on any endangered list” → tính từ mô tả trạng thái bảo tồn → đáp án là endangered.
Phân tích: Tính từ mô tả tình trạng bảo tồn. Endangered là từ xuất hiện trong bài và phù hợp ngữ pháp.
Series giải đề IELTS Cambridge 19
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge IELTS 1 – 20 mới nhất
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 19
- Đáp án Cambridge 19 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 2 Listening Part 1: Guitar Group
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 2 Listening Part 2: Working as a lifeboat volunteer
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 2 Listening Part 3: Challenges in Footwear Recycling
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 2 Reading Passage 1: The Industrial Revolution in Britain
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 2 Reading Passage 2: Athletes and stress
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 2 Reading Passage 3: An inquiry into the existence of the gifted child
Đừng bỏ lỡ cơ hội học IELTS miễn phí chất lượng cùng giáo viên 9.0 IELTS tại The IELTS Workshop. Tìm hiểu và đăng ký ngay!