Bài đọc thứ ba trong Cambridge 19 Test 2 Reading Passage 3 là An inquiry into the existence of the gifted child sẽ đưa chúng ta vào cuộc điều tra về sự tồn tại của các “thần đồng”. Hãy cùng The IELTS Workshop phân tích chi tiết đáp án bài đọc này nhé.
Đáp án IELTS Cambridge 19 Test 2 Reading Passage 3
Câu hỏi | Đáp án |
27 | H |
28 | A |
29 | C |
30 | B |
31 | J |
32 | I |
33 | YES |
34 | NOT GIVEN |
35 | YES |
36 | NOT GIVEN |
37 | NO |
38 | C |
39 | B |
40 | D |
Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 19 Test 2 Reading Passage 3
Question 27
Đáp án: H. unique
Câu hỏi: Maryam Mirzakhani is regarded as ____ in the field of mathematics. (Maryam Mirzakhani được xem là _____ trong lĩnh vực toán học.)
Vị trí: Đoạn đầu.
Transcript: “She was the only woman to win the Fields Medal…”
Phân tích: Nữ duy nhất đạt giải → “unique” mô tả đúng tính độc đáo.
Question 28
Đáp án: A. appeal
Câu hỏi: However, maths held little _____ for her as a child. (Tuy nhiên, toán học không thu hút cô khi còn nhỏ.)
Vị trí: Tại đoạn 1, dòng 11-13
Transcript: “…maths wasn’t her interest – reading was.”
Phân tích: Dùng “appeal” (thu hút) phù hợp với ý “not interested”.
Question 29
Đáp án: C. intrigued
Câu hỏi: She was _____ by a difficult puzzle. (Cô bị _____ bởi một câu đố khó.)
Vị trí: Tại đoạn 1, dòng 15-21
Transcript: “…a famous maths problem… fascinated her – and she was hooked.”
Phân tích: “hooked” = “intrigued” – phù hợp ngữ cảnh.
Question 30
Đáp án: B. determined
Câu hỏi: She proved herself to be _____ when things did not go smoothly. (Cô chứng tỏ sự _____ khi mọi việc không thuận lợi.)
Vị trí: Tại đoạn 2, dòng 1-3
Transcript: “…she was curious, excited… and also resolute in the face of setbacks.”
Phân tích: “resolute” tương đương “determined” về ý.
Question 31
Đáp án: J. satisfaction
Câu hỏi: She got the greatest _____ from making ground‑breaking discoveries. (Cô cảm thấy ____vkhi khám phá đột phá.)
Vị trí: Tại đoạn 2, dòng 3-7
Transcript: “…the most rewarding part is the ‘Aha’ moment, the excitement of discovery and enjoyment…”
Phân tích: “satisfaction” khớp với “rewarding” và “enjoyment”.
Question 32
Đáp án: I. innovative
Câu hỏi: She was responsible for some extremely _____ mathematical studies. (Cô chịu trách nhiệm cho các nghiên cứu toán học rất ____)
Vị trí: Tại đoạn 2, dòng 9-11
Transcript: “That trail took her to the heights of original research into mathematics.”
Phân tích: “original research” = “innovative” phù hợp ngữ nghĩa.
Question 33
Đáp án: YES
Câu hỏi: Many people who ended up winning prestigious intellectual prizes only reached an average standard when young. (Nhiều người đạt được giải thưởng trí tuệ danh giá chỉ đạt tiêu chuẩn trung bình khi còn trẻ.)
Vị trí: Tại đoạn 3, dòng 2-3
Transcript: “Most Nobel prize winners were unexceptional in childhood.”
Phân tích: Thông tin khớp chính xác → YES.
Question 34
Đáp án: NOT GIVEN
Câu hỏi: Einstein’s failures as a young man were due to his lack of confidence. (Những thất bại của Einstein khi còn trẻ là do ông thiếu tự tin.)
Phân tích: Không đề cập về lý do tự tin → NOT GIVEN.
Question 35
Đáp án: YES
Câu hỏi: It is difficult to reach agreement on whether some children are actually born gifted. (Rất khó để đạt được sự thống nhất về việc liệu một số trẻ em sinh ra có thực sự có năng khiếu hay không.)
Vị trí: Tại đoạn 5, dòng 1-3
Transcript: “…research on high performance… goes way beyond tested intelligence…”
Phân tích: Bài đọc thể hiện nội dung rằng vẫn chưa có kết luận về việc (“the jury is out on” khớp với “It is difficult to reach agreement on” trong đề) rằng năng khiếu có phải là bẩm sinh không (“giftedness being innate” khớp với “ whether chilren are actually born gifted” trong đề).
Có thể suy ra khó để có quan điểm thông nhất việc biết được trẻ em có thực sự có năng khiếu bẩm sinh hay không. Vì vậy, đáp án là YES.
Question 36
Đáp án: NOT GIVEN
Câu hỏi: Einstein was upset by the public’s view of his life’s work. (Einstein khó chịu trước cách nhìn của công chúng về công trình để đời của ông.)
Phân tích: Không nhắc về phản ứng công chúng → NOT GIVEN.
Question 37
Đáp án: NO
Câu hỏi: Einstein put his success down to the speed at which he dealt with scientific questions. (Einstein cho rằng thành công của ông là do tốc độ giải quyết các câu hỏi khoa học.)
Transcript: He once wrote: ‘It’s not that I’m so smart, it’s just that I stay with problems longer. Most people say it is the intellect which makes a great scientist. They are wrong: it is character.’
Phân tích: Bài đọc thể hiện nội dung rằng Einstein nói không phải ông ấy thông minh (it’s not that I’m so smart) mà là ông ấy đối mặt với vấn đề lâu hơn (I stay with problems longer).
Ngoài ra, ông ấy còn nói hầu hết mọi người cho rằng trí thông minh là cái làm nên một nhà khoa học vĩ đại, nhưng ông ấy cho rằng họ đã sai vì chính tính cách (“it is character” trái với “the speed at which he dealt with” trong đề) mới làm nên điều đó. Vì vậy, đáp án là NO.
Question 38
Đáp án: C
Câu hỏi: What does Eyre believe is needed for children to equal ‘gifted’ standards?
A. strict discipline from the teaching staff
B. assistance from their peers in the classroom
C. the development of a spirit of inquiry towards their studies
D. the determination to surpass everyone else’s achievements
Dịch: Eyre tin rằng trẻ em cần có những tiêu chuẩn ‘năng khiếu’ như thế nào?
A. kỷ luật nghiêm khắc của đội ngũ giảng viên
B. sự giúp đỡ từ các bạn cùng lớp trong lớp
C. sự phát triển của tinh thần tìm hiểu đối với nghiên cứu của họ
D. quyết tâm vượt qua thành tích của người khác
Vị trí: Tại đoạn 6, dòng 7-12.
Phân tích: Văn nói về “brains are flexible” and learning environment → C phù hợp.
Question 39
Đáp án: B
Câu hỏi: What is the result of Ericsson’s research?
A. Very gifted students do not need to work on improving memory skills.
B. Being born with a special gift is not the key factor in becoming expert.
C. Including time for physical exercise is crucial in raising performance.
D. 10,000 hours of relevant and demanding work will create a genius.
Dịch: Kết quả nghiên cứu của Ericsson là gì?
A. Những học sinh rất có năng khiếu không cần phải nỗ lực cải thiện kỹ năng ghi nhớ.
B. Sinh ra với năng khiếu đặc biệt không phải là yếu tố then chốt để trở thành chuyên gia.
C. Việc dành thời gian cho việc tập thể dục là rất quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất.
D. 10.000 giờ làm việc phù hợp và đòi hỏi khắt khe sẽ tạo ra một thiên tài.
Vị trí: Tại đoạn 7, dòng 6-8
Transcript: “…goes way beyond tested intelligence.”
Phân tích:
- Phương án A: Đoạn văn không đề cập những học sinh rất có năng khiếu không cần phải rèn luyện kỹ năng ghi nhớ → Không chọn
- Phương án B: Sau khi nghiên cứu từ năm 1980 về những thành tựu đa dạng, Ericsson không nghĩ rằng tài năng độc đáo và bẩm sinh (“uniques and innate talents” khớp với “being born with a special gift”) là cốt lõi (“at the heart of” khớp với “the key factor”) của khả năng thể hiện. → Chọn phương án B.
- Phương án C: Đoạn văn không đề cập tập thể dục là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất → Không chọn
- Phương án D: Đoạn văn có đề cập 10,000 luyện tập có chủ đích (deliberate practice) là cách tạo ra kết quả tốt (the goods) nhưng không có thông tin nó sẽ tạo ra một thiên tài (a genius).→ Không chọn
Question 40
Đáp án: D
Câu hỏi: In the penultimate paragraph, it is stated the key to some deprived children’s success is
A. a regular and nourishing diet at home.
B. the loving support of more than one parent.
C. a community which has well-funded facilities for learning.
D. the guidance of someone who recognises the benefits of learning.
Dịch: Trong đoạn áp chót/gần cuối, chìa khóa thành công của một số trẻ em thiệt thòi là
A. một chế độ ăn uống thường xuyên và bổ dưỡng tại nhà.
B. sự hỗ trợ yêu thương của nhiều hơn một phụ huynh.
C. một cộng đồng có cơ sở vật chất được tài trợ tốt cho việc học tập.
D. sự hướng dẫn của một người nhận ra lợi ích của việc học.
Vị trí: Tại đoạn 9, dòng 12-15.
Phân tích: Đoạn nói về hỗ trợ – người thầy dẫn dắt → D.
Dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 2 Reading Passage 3
An inquiry into the existence of the gifted child
Một cuộc điều tra về sự tồn tại của trẻ em tài năng
A. Let us start by looking at (Q27) a modern ‘genius’, Maryam Mirzakhani, who died at the early age of 40. She was the only woman to win the Fields Medal – the mathematical equivalent of a Nobel prize. It would be easy to assume that someone as special as Mirzakhani must have been one of those ‘gifted’ children, those who have an extraordinary ability in a specific sphere of activity or knowledge. But look closer and a different story emerges. Mirzakhani was born in Tehran, Iran. She went to a highly selective girls’ school but (Q28) maths wasn’t her interest – reading was. She loved novels and would read anything she could lay her hands on. As for maths, she did rather poorly at it for the first couple of years in her middle school, but became interested when (Q29) her elder brother told her about what he’d learned. He shared a famous maths problem from a magazine that fascinated her and she was hooked.
Hãy bắt đầu bằng cách nhìn vào một “thiên tài” hiện đại, Maryam Mirzakhani, người đã qua đời ở độ tuổi 40. Cô là người phụ nữ duy nhất giành được Huy chương Fields – tương đương với giải Nobel trong lĩnh vực toán học. Sẽ rất dễ dàng để giả định rằng một người đặc biệt như Mirzakhani phải là một trong những đứa trẻ “tài năng”, những người có khả năng phi thường trong một lĩnh vực hoạt động hoặc kiến thức cụ thể. Nhưng khi nhìn kỹ hơn, một câu chuyện khác lại hiện ra. Mirzakhani sinh ra ở Tehran, Iran. Cô theo học tại một trường nữ sinh tuyển chọn cao nhưng toán học không phải là sở thích của cô – đọc sách mới là sở thích của cô. Cô yêu thích tiểu thuyết và sẽ đọc bất cứ thứ gì cô có thể có trong tay. Về toán học, cô học khá kém trong vài năm đầu của trường trung học cơ sở, nhưng bắt đầu quan tâm khi anh trai của cô kể về những gì anh ấy đã học. Anh trai cô đã chia sẻ một bài toán nổi tiếng từ một tạp chí khiến cô say mê và cô bị cuốn hút.
Từ vựng cần nhớ
- Equivalent (noun) /ɪˈkwɪvələnt/: Tương đương
- Sphere (noun) /sfɪr/: Lĩnh vực
- Extraordinary (adjective) /ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri/: Phi thường
English meaning: Very unusual, remarkable, or exceptional. - Highly selective (adjective) /ˈhaɪli sɪˈlɛktɪv/: Rất chọn lọc
- Emerge (verb) /ɪˈmɜrdʒ/: Xuất hiện, nổi lên
- Hooked (adjective) /hʊkt/: Bị cuốn hút
B. In adult life it is clear that she was curious, excited by what she did and (Q30) also resolute in the face of setbacks. One of her comments sums it up. ‘Of course, the most rewarding part is the “Aha” moment, (Q31) the excitement of discovery and enjoyment of understanding something new… But most of the time, doing mathematics for me is like being on a long hike with no trail and no end in sight.’ That trail took her to (Q32) the heights of original research into mathematics.
Khi trưởng thành, rõ ràng là cô rất tò mò, hứng thú với những gì cô làm và cũng kiên định đối mặt với những trở ngại. Một trong những bình luận của cô tóm tắt điều đó. “Tất nhiên, phần thưởng nhất là khoảnh khắc ‘Aha’, sự phấn khích của việc khám phá và niềm vui của việc hiểu biết điều gì đó mới… Nhưng hầu hết thời gian, làm toán đối với tôi giống như một cuộc đi bộ đường dài với không có lối mòn và không có điểm kết thúc trong tầm mắt.” Con đường đó đã đưa cô đến đỉnh cao của nghiên cứu nguyên bản trong toán học.
Từ vựng cần nhớ
- Curious (adjective) /ˈkjʊəriəs/: Tò mò
- Resolute (adjective) /ˈrɛzəˌluːt/: Kiên quyết
- Setback (noun) /ˈsɛtbæk/: Sự thất bại, trở ngại
C. Is her background unusual? Apparently not. (Q33) Most Nobel prize winners were unexceptional in childhood. Einstein was slow to talk as a baby. (Q34) He failed the general part of the entry test to Zurich Polytechnic – though they let him in because of high physics and maths scores. He struggled at work initially, but he kept plugging away and eventually rewrote the laws of Newtonian mechanics with his theory of relativity.
Hoàn cảnh của cô có đặc biệt không? Rõ ràng là không. Hầu hết những người đoạt giải Nobel đều không có gì nổi bật trong thời thơ ấu. Einstein chậm nói khi còn bé. Ông đã trượt phần chung của bài kiểm tra đầu vào Zurich Polytechnic – mặc dù họ đã nhận ông vào vì điểm cao trong vật lý và toán học. Ban đầu ông gặp khó khăn trong công việc, nhưng ông kiên trì và cuối cùng đã viết lại các định luật cơ học Newton với thuyết tương đối của mình.
Từ vựng cần nhớ
- Unexceptional (adjective) /ˌʌnɪkˈsɛpʃənl/: Bình thường, không có gì nổi bật
- Struggle (verb) /ˈstrʌɡl/: Vật lộn, đấu tranh
- Plug away (phrasal verb) /plʌɡ əˈweɪ/: Cặm cụi làm việc
- Relativity (noun) /ˌrɛləˈtɪvəti/: Thuyết tương đối
D. There has been a considerable amount of research on high performance over the last century that suggests it goes way beyond tested intelligence. On top of that, research is clear that brains are flexible, new neural pathways can be created, and IQ isn’t fixed. For example, just because you can read stories with hundreds of pages at the age of five doesn’t mean you will still be ahead of your contemporaries in your teens.
Trong thế kỷ qua, đã có một lượng lớn nghiên cứu về hiệu suất cao cho thấy nó vượt xa trí thông minh được kiểm tra. Thêm vào đó, nghiên cứu rõ ràng rằng não bộ rất linh hoạt, các đường dẫn thần kinh mới có thể được tạo ra, và IQ không cố định. Ví dụ, chỉ vì bạn có thể đọc các câu chuyện dài hàng trăm trang ở tuổi năm không có nghĩa là bạn vẫn sẽ dẫn trước các bạn đồng trang lứa trong tuổi thiếu niên của mình.
Từ vựng cần nhớ
- Neural (adjective) /ˈnjʊərəl/: Thuộc về thần kinh
- Ahead of (phrase) /əˈhɛd əv/: Dẫn trước, phía trước
E. (Q35) While the jury is out on giftedness being innate and other factors potentially making the difference, what is certain is that the behaviours associated with high levels of performance are replicable and most can be taught – even traits such as curiosity.
Trong khi ban hội thẩm vẫn đang tranh luận về việc tài năng bẩm sinh và các yếu tố tiềm năng khác có thể tạo nên sự khác biệt, điều chắc chắn là các hành vi liên quan đến mức độ hiệu suất cao có thể tái tạo và hầu hết có thể được dạy – thậm chí là những đặc điểm như tính tò mò.
Từ vựng cần nhớ
- Jury (noun) /ˈdʒʊəri/: Ban giám khảo, ban hội thẩm
- Innate (adjective) /ɪˈneɪt/: Bẩm sinh
- Potentially (adverb) /pəˈtɛnʃəli/: Có tiềm năng
- Replicable (adjective) /ˈrɛplɪkəbl/: Có thể sao chép lại, tái tạo lại
- Trait (noun) /treɪt/: Đặc điểm, nét tiêu biểu
F. According to my colleague Prof Deborah Eyre, with whom I’ve collaborated on the book Great Minds and How to Grow Them, the latest neuroscience and psychological research suggests most individuals can reach levels of performance associated in school with the gifted and talented. However, they must be taught the right attitudes and approaches to their learning and develop the attributes of high performers – (Q38) curiosity, persistence and hard work, for example – an approach Eyre calls ‘high performance learning‘. Critically, they need the right support in developing those approaches at home as well as at school.
Theo đồng nghiệp của tôi, Giáo sư Deborah Eyre, người mà tôi đã hợp tác viết cuốn sách “Những tâm hồn vĩ đại và cách phát triển chúng”, các nghiên cứu thần kinh và tâm lý học mới nhất cho thấy hầu hết mọi người đều có thể đạt được mức hiệu suất mà trường học coi là tài năng và xuất sắc. Tuy nhiên, họ phải được dạy những thái độ và phương pháp đúng đắn trong việc học tập và phát triển các thuộc tính của những người có hiệu suất cao – ví dụ như tính tò mò, kiên trì và làm việc chăm chỉ – một phương pháp mà Eyre gọi là “học tập hiệu suất cao”. Quan trọng là, họ cần sự hỗ trợ đúng đắn trong việc phát triển những phương pháp này cả ở nhà và tại trường.
Từ vựng cần nhớ
- Collaborate (verb) /kəˈlæbəˌreɪt/: Hợp tác
- Attribute (noun) /ˈætrɪˌbjuːt/: Thuộc tính, đặc điểm
- Persistence (noun) /pərˈsɪstəns/: Sự kiên trì
- Critically (adverb) /ˈkrɪtɪkli/: Một cách quan trọng
G. Prof Anders Ericsson, an eminent education psychologist at Florida State University, US, is the co-author of Peak: Secrets from the New Science of Expertise. After research going back to 1980 into diverse achievements, from music to memory to sport, (Q39) he doesn’t think unique and innate talents are at the heart of performance. Deliberate practice, that stretches you every step of the way, and around 10,000 hours of it, is what produces the goods. It’s not a magic number – the highest performers move on to doing a whole lot more, of course. Ericsson’s memory research is particularly interesting because random students, trained in memory techniques for the study, went on to outperform others thought to have innately superior memories – those who you might call gifted.
Giáo sư Anders Ericsson, một nhà tâm lý học giáo dục danh tiếng tại Đại học Bang Florida, Mỹ, là đồng tác giả của cuốn sách “Peak: Secrets from the New Science of Expertise”. Sau các nghiên cứu bắt đầu từ năm 1980 về các thành tựu đa dạng, từ âm nhạc đến trí nhớ và thể thao, ông không nghĩ rằng tài năng độc đáo và bẩm sinh là cốt lõi của hiệu suất. Luyện tập có chủ đích, kéo dài suốt chặng đường, và khoảng 10.000 giờ luyện tập, là điều tạo nên kết quả. Đây không phải là một con số ma thuật – những người có hiệu suất cao nhất sẽ làm nhiều hơn thế rất nhiều, tất nhiên. Nghiên cứu về trí nhớ của Ericsson đặc biệt thú vị vì các sinh viên ngẫu nhiên, được đào tạo các kỹ thuật trí nhớ cho nghiên cứu, đã vượt trội hơn những người khác được cho là có trí nhớ bẩm sinh vượt trội – những người mà bạn có thể gọi là tài năng.
Từ vựng cần nhớ
- Eminent (adj) /ˈemɪnənt/: Danh tiếng, lỗi lạc
- Diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: Đa dạng, phong phú
- Deliberate practice (n.phr) /dɪˈlɪbərət ˈpræktɪs/: Luyện tập có chủ đích
- Outperform (v) /ˌaʊtpəˈfɔːm/: Vượt trội hơn, làm tốt hơn
- Superior (adj) /suːˈpɪəriə(r)/: Vượt trội, ưu việt
H. But it is perhaps the work of Benjamin Bloom, another distinguished American educationist working in the 1980s, that gives the most pause for thought. Bloom’s team looked at a group of extraordinarily high achieving people in disciplines as varied as ballet, swimming, piano, tennis, maths, sculpture and neurology. He found a pattern of parents encouraging and supporting their children, often in areas they enjoyed themselves. Bloom’s outstanding people had worked very hard and consistently at something they had become hooked on when at a young age, and their parents all emerged as having strong work ethics themselves.
Nhưng có lẽ công trình của Benjamin Bloom, một nhà giáo dục danh tiếng người Mỹ khác làm việc vào những năm 1980, lại khiến ta phải suy nghĩ nhiều nhất. Nhóm của Bloom đã nghiên cứu một nhóm người đạt thành tích cực kỳ cao trong các lĩnh vực đa dạng như ballet, bơi lội, piano, quần vợt, toán học, điêu khắc và thần kinh học. Ông phát hiện ra một mô hình cha mẹ khuyến khích và hỗ trợ con cái của họ, thường là trong các lĩnh vực mà họ cũng yêu thích. Những người xuất sắc của Bloom đã làm việc rất chăm chỉ và nhất quán ở một điều gì đó mà họ đã bị cuốn hút từ khi còn nhỏ, và tất cả các bậc cha mẹ của họ đều nổi bật với đạo đức làm việc mạnh mẽ.
Từ vựng cần nhớ
- Distinguished (adjective) /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/: Danh tiếng, xuất sắc
- Outstanding (adjective) /aʊtˈstændɪŋ/: Nổi bật, xuất sắc
- Emerge (verb) /ɪˈmɜrdʒ/: Xuất hiện, nổi lên
- Ethics (noun) /ˈɛθɪks/: Đạo đức, nguyên tắc đạo đức
I. Eyre says we know how high performers learn. From that she has developed a high performing learning approach. She is working on this with a group of schools, both in Britain and abroad. Some spin-off research, which looked in detail at 24 of the 3,000 children being studied who were succeeding despite difficult circumstances, found something remarkable. Half were getting free school meals because of poverty, more than half were living with a single parent, and four in five were living in disadvantaged areas. (Q40) Interviews uncovered strong evidence of an adult or adults in the child’s life who valued and supported education, either in the immediate or extended family or in the child’s wider community. Children talked about the need to work hard at school, to listen in class and keep trying.
Eyre cho biết chúng ta biết cách mà những người có hiệu suất cao học hỏi. Từ đó, cô đã phát triển một phương pháp học tập hiệu suất cao. Cô đang làm việc này với một nhóm các trường học, cả ở Anh và ở nước ngoài. Một nghiên cứu phụ, đã xem xét chi tiết 24 trong số 3.000 trẻ em đang được nghiên cứu, những em thành công mặc dù gặp hoàn cảnh khó khăn, đã phát hiện ra điều gì đó đáng chú ý. Một nửa trong số đó nhận được bữa ăn miễn phí ở trường do nghèo khó, hơn một nửa sống với một cha mẹ đơn thân, và bốn trên năm sống ở các khu vực khó khăn. Các cuộc phỏng vấn đã phát hiện bằng chứng mạnh mẽ về một hoặc nhiều người lớn trong cuộc sống của đứa trẻ, người coi trọng và hỗ trợ việc học, hoặc trong gia đình trực tiếp hoặc mở rộng hoặc trong cộng đồng rộng lớn hơn của đứa trẻ. Trẻ em nói về sự cần thiết phải làm việc chăm chỉ ở trường, lắng nghe trong lớp và không ngừng cố gắng.
Từ vựng cần nhớ
- Spin-off (noun) /ˈspɪnˌɔf/: Sự phát sinh, sản phẩm phụ
- Disadvantaged (adjective) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒd/: Thiệt thòi, kém may mắn
- Uncover (verb) /ʌnˈkʌvər/: Khám phá, tiết lộ
- Immediate family (noun) /ɪˈmiːdiət ˈfæmɪli/: Gia đình ruột thịt (gồm bố mẹ và con cái)
- Extended family (noun) /ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/: Đại gia đình (gồm họ hàng, người thân)
K. Let us end with Einstein, the epitome of a genius. He clearly had curiosity, character and determination. He struggled against rejection in early life but was undeterred. Did he think he was a genius or even gifted? He once wrote: ‘It’s not that I’m so smart, it’s just that I stay with problems longer. (Q37) Most people say it is the intellect which makes a great scientist. They are wrong: it is character.‘
Hãy kết thúc với Einstein, hiện thân của một thiên tài. Rõ ràng là ông có sự tò mò, tính cách và quyết tâm. Ông đã đấu tranh chống lại sự từ chối trong cuộc sống ban đầu nhưng không nản lòng. Ông có nghĩ mình là thiên tài hay thậm chí là tài năng không? Ông đã từng viết: “Không phải là tôi thông minh đến vậy, chỉ là tôi ở lại với các vấn đề lâu hơn. Hầu hết mọi người nói rằng trí tuệ là điều tạo nên một nhà khoa học vĩ đại. Họ sai: đó là tính cách.”
Từ vựng cần nhớ
- Epitome (noun) /ɪˈpɪtəmi/: Hình mẫu hoàn hảo, ví dụ điển hình
- Rejection (noun) /rɪˈdʒɛkʃən/: Sự từ chối, sự loại bỏ
- Undeterred (adjective) /ˌʌndɪˈtɜrd/: Không nản lòng, không nao núng
Series giải đề IELTS Cambridge 19
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge IELTS 1 – 20 mới nhất
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 19
- Đáp án Cambridge 19 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 2 Listening Part 1: Guitar Group
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 2 Listening Part 2: Working as a lifeboat volunteer
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 2 Listening Part 3: Challenges in Footwear Recycling
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 2 Listening Part 4: Tardigrades
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 2 Reading Passage 1: The Industrial Revolution in Britain
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 2 Reading Passage 2: Athletes and stress
Trải nghiệm khoá học IELTS miễn phí hot hit tại The IELTS Workshop, bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp học độc quyền chỉ có tại TIW cùng lộ trình phù hợp và sự đồng hành sát sao từ giáo viên 9.0 IELTS.
