Giải chi tiết Cambridge 19 Test 3 Reading Passage 2: The global importance of wetlands

Bạn đang luyện reading nhưng chưa đạt hiệu quả cao? Đừng lo, ở bài viết này The IELTS Workshop mang đến cho bạn đáp án và lời giải chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 3 Reading Passage 2: The global importance of wetlands bởi đội ngũ giáo viên uy tín, dày dặn kinh nghiệm. Hy vọng bài viết mang lại hiệu quả, giúp bạn nâng cao band điểm IELTS của mình.

Đáp án IELTS Cambridge 19 Test 3 Reading Passage 2

Câu hỏiĐáp án
14G
15A
16H
17B
18carbon
19fires
20biodiversity
21ditches
22subsidence
23A
24C
25D
26B

Phân Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 3 Reading Passage 2

Question 14. G 

Câu hỏi: Reference to the need to ensure that inhabitants of wetland regions continue to benefit from them (Đề cập đến nhu cầu đảm bảo cư dân vùng đất ngập nước tiếp tục được hưởng lợi từ chúng) 

Vị trí: Đoạn G.

Transcript: The idea is that people in a developing country will only protect wetlands if they value and profit from them.

Phân tích: Câu văn này nêu rõ rằng cư dân ở quốc gia đang phát triển sẽ chỉ bảo vệ đất ngập nước nếu họ thấy được giá trị và có lợi ích từ đó. Điều này phản ánh yêu cầu duy trì sinh kế gắn liền với bảo tồn – nội dung trọng tâm của câu hỏi.

Question 15. A 

Câu hỏi: The proportion of wetlands which have already been lost (Tỷ lệ đất ngập nước đã bị mất) 

Vị trí: Đoạn A.

Transcript: Half of the world’s wetlands have disappeared since 1990 – converted or destroyed for commercial development, drainage schemes and the extraction of minerals and peat.

Phân tích: Thông tin cho biết 50% đất ngập nước đã biến mất kể từ năm 1990 do hoạt động kinh tế. “Half” tương ứng với “the proportion”, và “disappeared” là cách nói khác của “already been lost”.

Question 16. H 

Câu hỏi: Reference to the idea that people are beginning to appreciate the value of wetlands (Đề cập đến ý tưởng rằng con người đang dần nhận ra giá trị của vùng đất ngập nước) 

Vị trí: Đoạn H.

Transcript: Awareness of the importance of wetlands is growing.

Phân tích: Nhận thức đang gia tăng đồng nghĩa với việc mọi người ngày càng đánh giá cao giá trị của vùng đất ngập nước – phù hợp hoàn toàn với nội dung câu hỏi.

Question 17. B 

Câu hỏi: Mention of the cultural significance of wetlands (Đề cập đến ý nghĩa văn hóa của vùng đất ngập nước) 

Vị trí: Đoạn B. 

Transcript: They are of considerable religious, historical and archaeological value to many communities around the world.

Phân tích: Giá trị tôn giáo, lịch sử và khảo cổ của đất ngập nước chính là những yếu tố thể hiện tầm quan trọng về mặt văn hóa mà câu hỏi yêu cầu.

Question 18. carbon 

Câu hỏi: Wetlands which have been drained begin to release ……….. instead of storing it. (Các vùng đất than bùn đã bị tháo nước bắt đầu thải ra … thay vì lưu trữ nó.) 

Vị trí: Đoạn D.

Transcript: When peatlands are drained for cultivation, they become net carbon emitters instead of active carbon stores.

Phân tích: Khi đất than bùn bị tháo nước để trồng trọt, chúng chuyển từ việc lưu trữ carbon sang phát thải carbon – đúng với nội dung câu hỏi. “Emitters” là từ đồng nghĩa với “release”.

Question 19. fires 

Câu hỏi: Once wetland areas have been cleared,……… are more likely to occur. (Sau khi các khu vực đất than bùn bị dọn sạch, … có khả năng xảy ra cao hơn.) 

Vị trí: Đoạn D.

Transcript: The clearance of peatlands for planting also increases the risk of forest fires.

Phân tích: Việc phát quang đất than bùn làm tăng nguy cơ cháy rừng, tương ứng với “are more likely to occur”. “Forest fires” là câu trả lời phù hợp.

Question 20. biodiversity 

Câu hỏi: biodiversity Câu hỏi: Clearing wetland forests to make way for oil palm plantations destroys the ……… of the local environment. (Việc phát rừng đất than bùn để trồng cọ dầu làm hủy hoại … của môi trường địa phương.) 

Vị trí: Đoạn D. 

Transcript: We’re seeing huge peatland forests with extremely high biodiversity value being lost for a few decades of oil palm revenues,

Phân tích: Các khu rừng đất than bùn có giá trị đa dạng sinh học cao đang bị phá bỏ để trồng cọ dầu. Như vậy, “biodiversity” là đáp án chính xác.

Question 21. ditches 

Câu hỏi: Water is drained out of peatlands through the ……… which are created by logging companies. (Nước thoát ra khỏi vùng đất than bùn qua … do các công ty khai thác gỗ tạo ra.) 

Vị trí: Đoạn E. 

Transcript: They dig ditches to enter the peat swamps by boat and then float the logs out the same way. These are then used to drain water out of the peatlands.

Phân tích: Các công ty khai thác gỗ đào mương để di chuyển bằng thuyền, và những mương này sau đó được sử dụng để rút nước khỏi vùng than bùn. “Ditches” là từ cần điền.

Question 22. subsidence 

Câu hỏi: Draining wetlands leads to …………: a serious problem which can eventually result in coastal flooding and land loss. (Việc tháo nước đất than bùn dẫn đến …: một vấn đề nghiêm trọng có thể gây lũ lụt ven biển và mất đất.) 

Vị trí: Đoạn E. 

Transcript: Once the water is gone, bacteria and fungi decompose the carbon in the peat and turn it into carbon dioxide and methane. Meanwhile, the rest of the solid matter starts to move downwards, in a process known as ‘subsidence’.

  • Phân tích: Hiện tượng “subsidence” – sụt lún – là hệ quả của việc rút nước khỏi đất than bùn, dẫn đến nguy cơ lũ và mất đất. Đây là từ phù hợp nhất để điền.

Question 23. A 

Câu hỏi: Communities living in wetland regions must be included in discussions about the future of these areas. (Các cộng đồng sống ở vùng đất ngập nước cần được tham gia vào các cuộc thảo luận về tương lai của những khu vực này.) 

Vị trí: Đoạn G.

Transcript: For sustainability, it’s essential that local people are involved in wetland planning and decision making and have clear rights to use wetlands,” says Matthew McCartney.

Phân tích: McCartney nhấn mạnh rằng để phát triển bền vững, người dân địa phương cần được tham gia vào quá trình lập kế hoạch và ra quyết định đối với vùng ngập nước. “Are involved in” tương đương với “must be included in discussions”.

Question 24. C

Câu hỏi: Official policies towards wetlands vary from one nation to the next. (Chính sách chính thức về vùng đất ngập nước thay đổi theo từng quốc gia.) 

Vị trí: Đoạn H.

Transcript: Different governments have different attitudes,” says Marcel Silvius, and goes on to explain that some countries place a high priority on restoring wetlands, while others still deny the issue.

Phân tích: Silvius cho rằng các chính phủ có quan điểm khác nhau – một số ưu tiên việc phục hồi vùng ngập nước, số khác thì phủ nhận vấn đề. Điều này phù hợp với ý “vary from one nation to the next”.

Question  25. D 

Câu hỏi: People cause harm to wetlands without having any intention to do so. (Dịch: Con người gây hại cho vùng ngập nước mà không có ý định làm vậy.) 

Vị trí: Đoạn F.

Transcript: I’ve worked on wetland issues for 20 years and have never met anybody who wanted to damage a wetland,” says Dave Tickner. “It isn’t something that people generally set out to do. Quite often, the effects simply come from people trying to make a living.”

Phân tích: Tickner nói rõ rằng việc gây hại là ngoài ý muốn – hậu quả chỉ đến từ việc người dân mưu sinh. “Set out to do” tương đương với “intention”.

Question 26. B

Phân tích: Eijk đưa ra một ví dụ đơn giản – chỉ cần trồng vài cây mỗi hecta để cải thiện vi khí hậu. Đây là minh chứng cho quan điểm rằng giải pháp không cần phải phức tạp – “not be complex”.

Câu hỏi: Initiatives to reverse environmental damage need not be complex. (Dịch: Các sáng kiến nhằm khắc phục thiệt hại môi trường không nhất thiết phải phức tạp.)

Vị trí: Đoạn C.

Transcript: “It can be as simple as planting a few trees per hectare to create shade and substantially change a microclimate,” says Pieter van Eijk. “Implementing climate change projects isn’t so much about money.”

Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 3 Reading Passage 2

A. Wetlands are areas where water covers the soil, or is present either at or near the surface of the soil, for all or part of the year. These are complex ecosystems, rich in unique plant and animal life. But according to the World Wide Fund for Nature (WWFN), (Q15) half of the world’s wetlands have disappeared since 1990 – converted or destroyed for commercial development, drainage schemes and the extraction of minerals and peat“. Many of those that remain have been damaged by agricultural pesticides and fertilisers, industrial pollutants, and construction works.

(Đất ngập nước là khu vực có mặt nước phủ lên bề mặt đất hoặc tồn tại sát mặt đất quanh năm hoặc theo mùa. Đây là môi trường sống phong phú, nơi nhiều loài thực vật và động vật đặc biệt phát triển. Tuy nhiên, theo Quỹ Thiên nhiên Thế giới (WWFN), một nửa số vùng đất ngập nước toàn cầu đã biến mất kể từ năm 1990, chủ yếu do chuyển đổi mục đích sử dụng cho các hoạt động thương mại, hệ thống thoát nước và khai thác tài nguyên như khoáng sản và than bùn. Phần còn lại cũng đang chịu tổn hại từ hóa chất nông nghiệp, chất thải công nghiệp và các công trình xây dựng.)

Từ vựng cần nhớ

  • ecosystem: hệ sinh thái 
  • extraction: sự khai thác

B. Throughout history, humans have gathered around wetlands, and their fertile ecosystems have played an important part in human development. Consequently, (Q17) they are of considerable religious, historical and archaeological value to many communities around the world. ‘Wetlands directly support the livelihoods and well-being of millions of people,’ says Dr Matthew McCartney, principal researcher and hydrologist at the International Water Management Institute (IWMI). ‘In many developing countries, large numbers of people are dependent on wetland agriculture for their livelihoods.’

(Trong suốt chiều dài lịch sử, con người luôn tập trung sinh sống gần những vùng đất ngập nước vì điều kiện tự nhiên màu mỡ tại đó đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội loài người. Nhờ đó, các khu vực này có ý nghĩa tôn giáo, khảo cổ và lịch sử to lớn đối với nhiều cộng đồng toàn cầu. Theo Tiến sĩ Matthew McCartney, chuyên gia nghiên cứu tại Viện Quản lý Nước Quốc tế, đất ngập nước mang lại nguồn sinh kế và sự ổn định cho hàng triệu người. Ở các quốc gia đang phát triển, rất nhiều người dân phụ thuộc vào nông nghiệp tại vùng đất ngập nước để nuôi sống gia đình.)

Từ vựng cần nhớ

  • livelihood: kế sinh nhai 
  • well-being: sự đủ đầy, an lành

C. They also serve a crucial environmental purpose. ‘Wetlands are one of the key tools in mitigating climate change across the planet,’ says Pieter van Eijk, head of Climate Adaptation at Wetlands International (WI), pointing to their use as buffers that protect coastal areas from sea-level rise and extreme weather events such as hurricanes and flooding. Wetland coastal forests provide food and water, as well as shelter from storms, and WI and other agencies are working to restore those forests which have been lost. (Q26) ‘It can be as simple as planting a few trees per hectare to create shade and substantially change a microclimate,’ he says. ‘Implementing climate change projects isn’t so much about money.’

(Ngoài vai trò sinh kế, đất ngập nước còn có chức năng quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Ông Pieter van Eijk từ tổ chức Wetlands International cho biết các vùng này giúp giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu nhờ vào khả năng ngăn chặn mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão hay lũ. Các khu rừng ngập nước ven biển không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm và nước ngọt mà còn là nơi trú ẩn trong các trận bão. Hiện nay, nhiều tổ chức đang phục hồi những cánh rừng đã mất, và đôi khi việc này chỉ đơn giản là trồng vài cây mỗi hecta để tạo bóng mát và cải thiện khí hậu vi mô. Theo ông, việc ứng phó với biến đổi khí hậu không nhất thiết cần nguồn kinh phí lớn.)

Từ vựng cần nhớ

  • mitigation: giảm nhẹ 
  • buffer: lớp đệm, vùng ngăn bảo vệ

D. The world’s wetlands are, unfortunately, rich sources for in-demand commodities, such as palm oil and pulpwood. Peatlands – wetlands with a waterlogged organic soil layer – are particularly targeted. When peatlands are drained for cultivation, they become net carbon emitters instead of active carbon stores, and, according to Marcel Silvius, head of Climate-smart Land-use at WI, this practice causes six per cent of all global carbon emissions. The clearance of peatlands for planting also increases the risk of forest fires, which release huge amounts of CO2. ‘We’re seeing huge peatland forests with extremely high biodiversity value being lost for a few decades of oil palm revenues,’ says Silvius.

(Đáng tiếc là đất ngập nước lại cung cấp nhiều tài nguyên có giá trị kinh tế như dầu cọ và gỗ công nghiệp. Trong số đó, vùng đất than bùn – một dạng đất ngập nước có lớp đất hữu cơ bị úng nước – thường bị nhắm tới nhiều nhất. Khi người ta rút nước khỏi các vùng này để trồng trọt, chúng không còn giữ được vai trò hấp thụ carbon mà chuyển sang phát thải ra khí này. Theo ông Marcel Silvius từ tổ chức WI, hành vi này góp phần tạo ra đến 6% lượng khí thải carbon toàn cầu. Việc dọn dẹp đất than bùn để canh tác cũng làm tăng nguy cơ cháy rừng, từ đó giải phóng một lượng lớn khí CO2. Ông Silvius cảnh báo rằng những khu rừng than bùn giàu tính đa dạng sinh học đang bị xóa sổ chỉ vì lợi nhuận từ việc trồng dầu cọ trong vài chục năm.)

Từ vựng cần nhớ

  • peatland: vùng đất than bùn 
  • biodiversity: đa dạng sinh học

E. The damage starts when logging companies arrive to clear the trees. They dig ditches to enter the peat swamps by boat and then float the logs out the same way. These are then used to drain water out of the peatlands to allow for the planting of corn, oil palms or pulpwood trees. Once the water has drained away, bacteria and fungi then break down the carbon in the peat and turn it into CO2 and methane. Meanwhile, the remainder of the solid matter in the peat starts to move downwards, in a process known as subsidence. Peat comprises 90 per cent water, so this is one of the most alarming consequences of peatland clearances. ‘In the tropics, peat subsides at about four centimetres a year, so within half a century, very large landscapes on Sumatra and Borneo will become flooded as the peat drops below water level,’ says Silvius. ‘It’s a huge catastrophe that’s in preparation. Some provinces will lose 40 per cent of their landmass.’

(Tác động tiêu cực bắt đầu ngay khi các công ty khai thác gỗ xuất hiện để dọn rừng. Họ đào các mương để đưa thuyền vào đầm lầy than bùn và dùng chính những con mương này để vận chuyển gỗ ra ngoài. Sau đó, các mương tiếp tục được dùng để rút nước khỏi đất, tạo điều kiện trồng ngô, cây dầu cọ hay cây lấy gỗ. Khi đất bị khô, vi khuẩn và nấm sẽ phân hủy carbon trong lớp than bùn thành khí CO2 và methane. Đồng thời, phần còn lại của vật chất trong đất sẽ sụt xuống – hiện tượng này gọi là sụt lún. Vì than bùn chứa tới 90% là nước nên đây là hậu quả nghiêm trọng của việc phá rừng trên đất than bùn. Theo ông Silvius, ở vùng nhiệt đới, đất than bùn có thể lún tới 4cm mỗi năm, và chỉ trong khoảng 50 năm, nhiều khu vực rộng lớn ở Sumatra và Borneo có thể bị ngập khi đất hạ thấp hơn mực nước biển. Một số tỉnh có thể mất đến 40% diện tích.)

Từ vựng cần nhớ

  • subsidence: sự sụt lún 
  • catastrophe: thảm họa

F. And while these industries affect wetlands in ways that can easily be documented, Dr Dave Tickner of the WWFN believes that more subtle impacts can be even more devastating. ‘Sediment run-off and fertilisers can be pretty invisible,’ says Tickner. ‘Over-extraction of water is equally invisible. You do get shock stories about rivers running red, or even catching fire, but there’s seldom one big impact that really hurts a wetland.’ Tickner does not blame anyone for deliberate damage, however. ‘I’ve worked on wetland issues for 20 years and have never met anybody who wanted to damage a wetland,’ he says. ‘It isn’t something that people generally set out to do. Quite often, the effects simply come from people trying to make a living.’

(Dù các ngành công nghiệp gây tác động rõ ràng đến đất ngập nước, Tiến sĩ Dave Tickner từ WWFN cho rằng có những tác nhân tinh vi hơn lại nguy hiểm hơn nhiều. Ông nêu ví dụ như dòng chảy mang theo trầm tích hoặc lượng phân bón dư thừa là những yếu tố gần như không nhìn thấy bằng mắt thường. Việc rút nước quá mức cũng vậy. Dù đôi lúc có những câu chuyện gây sốc như sông đổi màu hay bốc cháy, hiếm khi có một sự kiện đơn lẻ gây tổn hại lớn đến vùng đất ngập nước. Ông cũng nhấn mạnh rằng phần lớn thiệt hại không đến từ ý đồ xấu, mà chỉ đơn giản xuất phát từ nỗ lực mưu sinh của con người.)

Từ vựng cần nhớ

  • sediment: trầm tích 
  • devastating: tàn phá, hủy diệt

G. Silvius also acknowledges the importance of income generation. ‘It’s not that we just want to restore the biodiversity of wetlands – which we do – but we recognise there’s a need to provide an income for local people.’ This approach is supported by IWMI. ‘The idea is that people in a developing country will only protect wetlands if they value and profit from them,’ says McCartney. ‘For sustainability, it’s essential that local people are involved in wetland planning and decision making and have clear rights to use wetlands.‘

(Ông Silvius cũng thừa nhận rằng việc tạo thu nhập cho người dân là điều cần thiết. “Chúng tôi không chỉ muốn phục hồi đa dạng sinh học cho các vùng đất ngập nước – mà còn hiểu rằng người dân địa phương cần có nguồn thu nhập từ đó.” Viện Quản lý Nước Quốc tế (IWMI) ủng hộ cách tiếp cận này. Theo ông McCartney, người dân ở các nước đang phát triển sẽ chỉ bảo vệ đất ngập nước khi họ thấy được lợi ích và giá trị kinh tế từ chúng. Để đảm bảo phát triển bền vững, người dân địa phương cần được tham gia vào quá trình quy hoạch và ra quyết định liên quan đến vùng đất ngập nước, đồng thời có quyền sử dụng rõ ràng.)

Từ vựng cần nhớ

  • sustainability: sự bền vững 
  • profit: lợi nhuận

H. The fortunes of wetlands would be improved, Silvius suggests, if more governments recognised their long-term value. ‘Different governments have different attitudes,’ he says, and goes on to explain that some countries place a high priority on restoring wetlands, while others still deny the issue. McCartney is cautiously optimistic, however. ‘Awareness of the importance of wetlands is growing,’ he says. ‘It’s true that wetland degradation still continues at a rapid pace, but my impression is that things are slowly changing.’

(Silvius cho rằng nếu nhiều chính phủ nhận thức rõ hơn về lợi ích lâu dài của đất ngập nước, tình hình sẽ được cải thiện đáng kể. Ông chia sẻ rằng mỗi quốc gia có quan điểm khác nhau: có nơi ưu tiên bảo tồn, nhưng cũng có nơi vẫn làm ngơ trước vấn đề. Tuy nhiên, McCartney vẫn lạc quan một cách thận trọng khi nhận thấy nhận thức về vai trò của đất ngập nước đang tăng lên. Dù tốc độ suy thoái vẫn nhanh, ông tin rằng mọi chuyện đang dần chuyển biến tích cực.)

Từ vựng cần nhớ

  • awareness: nhận thức
  • degradation: sự suy thoái 

Series giải đề IELTS Cambridge 19

Tham gia khoá học IELTS miễn phí  của The IELTS Workshop cùng đội ngũ giảng viên 9.0 để nâng cao toàn diện kỹ năng làm bài thi IELTS và ôn luyện theo lộ trình cá nhân hoá!

Học IELTS miễn phí cùng The IELTS Workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo