Bài viết cung cấp đáp án và lời giải chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 3 Reading Passage 3: Is the era of artificial speech translation upon us? Hy vọng rằng qua bài viết dưới đây, bạn có thể có thêm kiến thức và kĩ năng khi làm bài reading bạn nhé.
Đáp án IELTS Cambridge 19 Test 3 Reading Passage 3
Câu hỏi | Đáp án |
27 | D |
28 | 28. A |
29 | 29. C |
30 | 30. B |
31 | 31. C |
32 | 32. E |
33 | 33. F |
34 | 34. B |
35 | 35. NO |
36 | 36. YES |
37 | 37. NO |
38 | 38. NOT GIVEN |
39 | 39. NOT GIVEN |
40 | 40. YES |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 3 Reading Passage 3
Question 27. D
Câu hỏi: What does the reader learn about the conversation in the first paragraph? (Người đọc biết được điều gì về cuộc trò chuyện trong đoạn đầu tiên?)
Vị trí: Đoạn 1.
Transcript: A device may be able to recognise speech in a laboratory, or a meeting room, but will struggle to cope with the kind of background noise I can hear in my office surrounding Professor Waibel as he speaks to me from Kyoto station in Japan… that distance is still an obstacle to communication even if you’re speaking the same language, as we are.
Phân tích: Hai người nói chuyện trong cùng một ngôn ngữ nhưng lại gặp khó khăn do tiếng ồn và khoảng cách. Những yếu tố như tiếng ồn nền và khoảng cách địa lý gây cản trở việc giao tiếp, dù là cùng ngôn ngữ, cho thấy các khía cạnh trong cuộc trò chuyện là thách thức đối với cả hai người.
Question 28. A
Câu hỏi: What assists the electronic translator during lectures at Karlsruhe Institute of Technology? (Điều gì hỗ trợ thiết bị dịch điện tử trong các bài giảng tại Viện Công nghệ Karlsruhe?)
Vị trí: Đoạn 2.
Transcript: The lecturers speak in German and the students can follow in English on their laptops or phones. It helps that lecturers don’t have to compete with background noise, and they say much the same thing each year.
Phân tích: Việc nội dung bài giảng lặp lại mỗi năm giúp thiết bị dịch hoạt động hiệu quả hơn. Do đó, “repeated content of lectures” chính là yếu tố hỗ trợ đáng kể cho hệ thống dịch thuật.
Question 29. C
Câu hỏi: When referring to The Hitchhiker’s Guide to the Galaxy, the writer suggests that (Khi đề cập đến cuốn Hướng dẫn Thiên hà cho Người đi nhờ xe, tác giả gợi ý rằng)
Vị trí: Đoạn 3.
Transcript: Babel fish was one of those devices that technology enthusiasts dream of long before they become practically realisable… objects that we once could only dream of having but that are now commonplace.
Phân tích: Thiết bị như Babel fish từng là mơ ước xa vời, nhưng nay đã thành hiện thực, tương tự như TV mỏng treo tường. Điều này cho thấy sự phát triển của công nghệ dịch giọng nói không gây bất ngờ, mà là điều đã được mong đợi từ lâu.
Question 30. B
Câu hỏi: What does the writer say about sharing earpieces? (Tác giả nói gì về việc chia sẻ tai nghe?)
Vị trí: Đoạn 5.
Transcript: “We find that there’s a barrier with sharing one of the earphones with a stranger,” says Ochoa. “That can’t have been totally unexpected.”
Phân tích: Tác giả cho rằng việc không thoải mái khi chia sẻ tai nghe với người lạ là điều dễ hiểu, không gây bất ngờ. Đây là phản ứng phổ biến và hợp lý.
Question 31. C
Câu hỏi: Speech translation methods are developing fast in Japan (Các phương pháp dịch giọng nói đang phát triển nhanh tại Nhật Bản)
Vị trí: Đoạn 6.
Transcript: Waibel has noticed that voice translation has really taken off in countries such as Japan with a range of systems. There is still a long way to go, though.
Phân tích: Mặc dù đang phát triển nhanh, nhưng các hệ thống dịch vẫn còn thiếu sót và cần cải tiến nhiều, nên “far from perfect” là kết luận phù hợp.
Question 32. E
Câu hỏi: TV interviews that use translation voiceover methods are successful (Các cuộc phỏng vấn truyền hình sử dụng phương pháp lồng tiếng dịch thuật đã thành công)
Vị trí: Đoạn 6.
Transcript: A translation system needs to be simultaneous, like the translator’s voice speaking over the foreign politician being interviewed on TV…
Phân tích: Cuộc phỏng vấn truyền hình thành công nhờ sự đồng thời trong dịch thuật, tức việc dịch phải diễn ra ngay lập tức, giúp truyền đạt thông tin liền mạch.
Question 33. F
Câu hỏi: Future translation systems should address people appropriately (Các hệ thống dịch trong tương lai nên giao tiếp với mọi người một cách phù hợp):
Vị trí: Đoạn 7.
Transcript: They will also need to be socially aware by addressing people in the right way. Some cultural traditions demand solemn respect for academic status…
Phân tích: Hệ thống dịch cần có nhận thức xã hội, thể hiện sự tôn trọng phù hợp với văn hóa, ví dụ như cách xưng hô lịch sự với người có địa vị học thuật.
Question 34. B
Câu hỏi: Users may be able to maintain their local customs (Người dùng có thể duy trì phong tục địa phương)
Vị trí: Đoạn 7.
Transcript: Etiquette-sensitive artificial translators could relieve people of the need to know these differing cultural norms. At the same time, they might help to preserve local customs.
Phân tích: Thiết bị dịch nhạy cảm với nghi thức giúp người dùng không cần học các quy tắc văn hóa khác, đồng thời giúp bảo tồn phong tục địa phương.
Question 35. NO
Câu hỏi: Language translation systems will be seen as very useful throughout the academic and professional worlds. (Hệ thống dịch ngôn ngữ sẽ được coi là rất hữu ích trong giới học thuật và nghề nghiệp)
Vị trí: Đoạn 8.
Transcript: Professors and other professionals will not outsource language awareness to software.
Phân tích: Các chuyên gia không muốn phụ thuộc vào phần mềm cho việc hiểu ngôn ngữ, cho thấy họ không coi nó là công cụ hữu ích tuyệt đối.
Question 36. YES
Câu hỏi: The overall value of automated translation to family life is yet to be shown. (Giá trị của dịch tự động đối với đời sống gia đình vẫn chưa được xác định)
Vị trí: Đoạn 8.
Transcript: Whether it will help people conduct their family lives or relationships is open to question.
Phân tích: Khả năng hỗ trợ cuộc sống gia đình của dịch tự động vẫn còn bỏ ngỏ, chưa có kết luận rõ ràng.
Question 37. NO
Câu hỏi: Automated translation could make life more difficult for immigrant families.(Dịch tự động có thể khiến cuộc sống gia đình nhập cư khó khăn hơn)
Vị trí: Đoạn 8.
Transcript: It could overcome the language barriers that often arise between generations after migration.
Phân tích: Công nghệ này giúp vượt qua rào cản ngôn ngữ giữa các thế hệ nhập cư, cho thấy tác động tích cực chứ không phải gây khó khăn.
Question 38. NOT GIVEN
Câu hỏi: Visual aspects of language translation are being considered by scientists. (Các khía cạnh trực quan của dịch ngôn ngữ đang được các nhà khoa học nghiên cứu)
Vị trí: Đoạn 9.
Transcript: Their lip movements won’t match, and they will look like they are in a dubbed movie.
Phân tích: Có đề cập đến vấn đề về mặt hình ảnh trong dịch thuật, nhưng không có thông tin cho thấy các nhà khoa học đang nghiên cứu khía cạnh này.
Question 39. NOT GIVEN
Câu hỏi: International scientists have found English easier to translate into other languages than Latin. (Các nhà khoa học quốc tế nhận thấy tiếng Anh dễ dịch sang ngôn ngữ khác hơn tiếng Latinh)
Vị trí: Đoạn 9.
Transcript: The international scientists who use English as a lingua franca, where their predecessors used Latin.
Phân tích: Bài đọc chỉ nêu thực tế rằng ngày nay các nhà khoa học dùng tiếng Anh thay vì tiếng Latinh, không có so sánh nào về độ dễ dịch giữa hai ngôn ngữ.
Question 40. YES
Phân tích: Câu văn cho thấy rõ ràng sự khác biệt giữa nhu cầu thực tế (practical need) và giá trị xã hội (social value) của một ngôn ngữ chung.
Câu hỏi: As far as language is concerned, there is a difference between people’s social and practical needs. (Về ngôn ngữ, có sự khác biệt giữa nhu cầu xã hội và thực tế của con người)
Vị trí: Đoạn 9.
Transcript: Though the practical need for a common language will diminish, the social value of sharing one will persist.
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 3 Reading Passage 3
Once the stuff of science fiction, technology that enables people to talk using different languages is now here. But how effective is it?
(Công nghệ từng là thứ của khoa học viễn tưởng, giờ đây cho phép mọi người nói chuyện bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Nhưng nó hiệu quả đến mức nào?)
A. Noise, Alex Waibel tells me, is one of the major challenges that artificial speech translation has to meet. A device may be able to recognise speech in a laboratory, or a meeting room, but (Q27) will struggle to cope with the kind of background noise I can hear in my office surrounding Professor Waibel as he speaks to me from Kyoto station in Japan. I’m struggling to follow him in English, on a scratchy line that reminds me we are nearly 10,000 kilometres apart – and that distance is still an obstacle to communication even if you’re speaking the same language, as we are. We haven’t reached the future yet. If we had, Waibel would have been able to speak more comfortably in his native German and I would have been able to hear his words in English.
(Theo lời Alex Waibel, tiếng ồn là một trong những thách thức đáng kể mà công nghệ dịch giọng nói nhân tạo phải vượt qua. Một thiết bị có thể nhận dạng giọng nói tốt trong môi trường phòng họp hay phòng thí nghiệm, nhưng lại khó xử lý được các tiếng ồn nền giống như âm thanh tôi đang nghe thấy quanh Giáo sư Waibel khi ông nói chuyện với tôi từ nhà ga Kyoto ở Nhật Bản. Tôi cũng đang phải cố gắng để hiểu ông ấy nói gì bằng tiếng Anh qua một đường truyền đầy nhiễu, điều này khiến tôi nhớ rằng chúng tôi đang ở cách nhau gần 10.000 km – và khoảng cách đó vẫn là một rào cản trong giao tiếp, kể cả khi hai người cùng sử dụng chung một ngôn ngữ. Chúng ta vẫn chưa bước vào tương lai. Nếu đã bước tới đó, có lẽ Waibel đã có thể thoải mái sử dụng tiếng Đức mẹ đẻ, còn tôi sẽ nghe được nội dung bằng tiếng Anh.)
Từ vựng cần nhớ
- struggle to (verb): vật lộn để làm gì đó
- scratchy (adj): rè rè, gây khó chịu (âm thanh)
B. At Karlsruhe Institute of Technology, where he is a professor of computer science, Waibel and his colleagues already give lectures in German that their students can follow in English via an electronic translator. The system generates text that students can read on their laptops or phones, so the process is somewhat similar to subtitling. It helps that lecturers speak clearly, don’t have to compete with background chatter, (Q28) and say much the same thing each year.
(Tại Viện Công nghệ Karlsruhe, nơi Waibel giảng dạy ngành khoa học máy tính, ông cùng các cộng sự đã tổ chức các buổi giảng bằng tiếng Đức mà sinh viên có thể theo dõi bằng tiếng Anh thông qua thiết bị dịch điện tử. Hệ thống này tạo ra văn bản mà sinh viên có thể đọc trực tiếp trên máy tính xách tay hoặc điện thoại, khá giống với việc chèn phụ đề. Việc các giảng viên nói rõ ràng, không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn xung quanh và thường lặp lại nội dung tương tự mỗi năm cũng góp phần hỗ trợ hệ thống hoạt động hiệu quả.)
Từ vựng cần nhớ
- subtitle (verb): thêm phụ đề (cho phim, chương trình)
- chatter (noun): tiếng nói chuyện phiếm, tiếng ồn do nhiều người nói cùng lúc
C. The idea of artificial speech translation has been around for a long time. Douglas Adams’ science fiction novel, The Hitchhiker’s Guide to the Galaxy, published in 1979, featured a life form called the ‘Babel fish’ which, when placed in the ear, enabled a listener to understand any language in the universe. It came to represent one of those devices that technology enthusiasts dream of long before they become practically realisable, like TVs flat enough to hang on walls: objects that we once could only dream of having but that are now commonplace. Now devices that look like prototype Babel fish have started to appear, riding a wave of advances in artificial translation and voice recognition.
(Khái niệm về công nghệ dịch giọng nói nhân tạo đã xuất hiện từ khá lâu. Trong cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng The Hitchhiker’s Guide to the Galaxy của Douglas Adams, xuất bản năm 1979, có nhắc đến một sinh vật gọi là “cá Babel” – khi được đặt vào tai, nó cho phép người nghe hiểu được bất kỳ ngôn ngữ nào trên khắp vũ trụ. Về sau, nó trở thành biểu tượng cho những thiết bị mà những người yêu công nghệ thường mơ ước từ rất sớm, trước khi có thể biến thành hiện thực – giống như những chiếc tivi mỏng có thể treo lên tường. Ngày nay, các thiết bị trông giống nguyên mẫu của “cá Babel” bắt đầu xuất hiện, nhờ những bước tiến trong lĩnh vực dịch thuật nhân tạo và nhận diện giọng nói.)
Từ vựng cần nhớ
- technology enthusiast (noun): người đam mê công nghệ
- prototype (noun): nguyên mẫu, mẫu thử đầu tiên
D. At this stage, however, they seem to be regarded as eye-catching novelties rather than steps towards what Waibel calls ‘making a language-transparent society’. They tend to be domestic devices or applications suitable for hotel check-ins, for example, providing a practical alternative to speaking traveller’s English. The efficiency of the translator is less important than the social function. However, ‘Professionals are less inclined to be patient in a conversation,’ founder and CEO at Waverly Labs, Andrew Ochoa, observes. To redress this, Waverly is now preparing a new model for professional applications, which entails performance improvements in speech recognition, translation accuracy and the time it takes to deliver the translated speech.
(Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, các thiết bị này vẫn được xem là những món đồ công nghệ gây chú ý hơn là bước tiến thực sự hướng tới điều mà Waibel gọi là “xã hội không rào cản ngôn ngữ”. Chúng thường được sử dụng trong đời sống hằng ngày hoặc phục vụ các tình huống như làm thủ tục khách sạn – giúp thay thế việc sử dụng tiếng Anh dành cho khách du lịch. Trong trường hợp này, vai trò xã hội quan trọng hơn hiệu suất của thiết bị dịch. Dù vậy, theo Andrew Ochoa – người sáng lập và CEO của Waverly Labs – những người làm việc chuyên nghiệp lại không có nhiều kiên nhẫn trong hội thoại. Nhằm khắc phục điều đó, công ty ông đang phát triển phiên bản mới phục vụ cho nhu cầu chuyên môn, với các cải tiến về nhận dạng giọng nói, độ chính xác trong dịch thuật và tốc độ phản hồi.)
Từ vựng cần nhớ
- novelty (noun): sự mới lạ, điều độc đáo
- entail (verb): đòi hỏi, kéo theo
E. For a conversation, both speakers need to have devices called Pilots (translator earpieces) in their ears. “We find that there’s a barrier with sharing one of the earphones with a stranger,” says Ochoa. That can’t have been totally unexpected. The problem would be solved if earpiece translators became sufficiently prevalent that strangers would be likely to already have their own in their ears. Whether that happens, and how quickly, will probably depend not so much on the earpieces themselves, but on the prevalence of voice-controlled devices and artificial translation in general.
(Để cuộc trò chuyện diễn ra trọn vẹn, cả hai người tham gia cần đeo thiết bị có tên là Pilot (tai nghe dịch). Ochoa cho biết: “Chúng tôi nhận thấy có một rào cản khi phải chia sẻ tai nghe với người lạ.” Điều này không phải là điều quá bất ngờ. Vấn đề sẽ được giải quyết nếu các loại tai nghe dịch thuật này trở nên đủ phổ biến để mỗi người đều có sẵn một chiếc riêng. Việc liệu điều đó có xảy ra hay không, và nhanh hay chậm, có thể sẽ không phụ thuộc quá nhiều vào chính tai nghe, mà là vào mức độ phổ biến của các thiết bị điều khiển bằng giọng nói và công nghệ dịch tự động nói chung.)
Từ vựng cần nhớ
- prevalent (adj): phổ biến, thịnh hành
- barrier (noun): rào cản, vật cản
F. Waibel highlights the significance of certain Asian nations, noting that voice translation has really taken off in countries such as Japan with a range of systems. There is still a long way to go, though. A translation system needs to be simultaneous, like the translator’s voice speaking over the foreign politician being interviewed on the TV, rather than in sections that oblige speakers to pause after every few remarks and wait for the translation to be delivered. It needs to work offline, for situations where internet access isn’t possible, and to address apprehensions about the amount of private speech data accumulating in the cloud, having been sent to servers for processing.
(Waibel nhấn mạnh vai trò của một số quốc gia châu Á, trong đó có Nhật Bản – nơi công nghệ dịch giọng nói đang phát triển mạnh với nhiều hệ thống đa dạng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều điều cần cải thiện. Một hệ thống lý tưởng cần có khả năng dịch đồng thời – giống như người phiên dịch lồng giọng ngay trong lúc chính trị gia nước ngoài đang phát biểu trên truyền hình – chứ không phải theo từng đoạn khiến người nói phải tạm dừng sau vài câu. Hệ thống đó cũng nên có khả năng hoạt động ngoại tuyến trong trường hợp không có kết nối internet, và cần giải quyết các lo ngại về dữ liệu giọng nói cá nhân được lưu trữ và xử lý trên đám mây.)
Từ vựng cần nhớ
- simultaneous (adj): xảy ra đồng thời, cùng lúc
- apprehension (noun): sự lo ngại, e sợ
G. Systems not only need to cope with physical challenges such as noise, they will also need to be socially aware by addressing people in the right way. Some cultural traditions demand solemn respect for academic status, for example, and it is only polite to respect this. Etiquette-sensitive artificial translators could relieve people of the need to know these differing cultural norms. At the same time, they might help to preserve local customs, slowing the spread of habits associated with international English, such as its readiness to get on first-name terms.
(Không chỉ cần vượt qua rào cản vật lý như tiếng ồn, các hệ thống dịch thuật còn phải hiểu được yếu tố văn hóa xã hội khi giao tiếp. Ví dụ, một số nền văn hóa yêu cầu thể hiện sự kính trọng đối với học vị hoặc địa vị xã hội – điều mà các thiết bị nên tuân thủ nếu muốn được đón nhận. Những công cụ dịch thuật có khả năng nhạy cảm với nghi thức xã giao có thể giúp người dùng không cần phải hiểu hết mọi quy tắc văn hóa đa dạng. Đồng thời, chúng có thể góp phần bảo tồn các tập tục truyền thống, làm chậm quá trình phổ biến những thói quen mang tính toàn cầu hóa như việc xưng hô thân mật bằng tên riêng.)
Từ vựng cần nhớ
- etiquette (noun): nghi thức, phép tắc xã giao
- relieve of (verb): giải tỏa, giúp ai đó khỏi gánh nặng gì
H. Professors and other professionals will not outsource language awareness to software, though. If the technology matures into seamless, ubiquitous artificial speech translation, it will actually add value to language skills. Whether it will help people conduct their family lives or relationships is open to question – though one noteworthy possibility is that it could overcome the language barriers that often arise between generations after migration, leaving children and their grandparents without a shared language.
(Các giáo sư và chuyên gia không có ý định giao phó khả năng cảm nhận ngôn ngữ cho phần mềm. Nếu công nghệ dịch giọng nói đạt đến mức độ trơn tru và phổ biến rộng rãi, thì nó sẽ không thay thế kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao giá trị của chúng. Tuy nhiên, việc liệu nó có hỗ trợ tốt trong cuộc sống gia đình hay các mối quan hệ cá nhân hay không vẫn là điều chưa chắc chắn. Một khả năng đáng chú ý là: công nghệ này có thể giúp xóa bỏ rào cản ngôn ngữ giữa các thế hệ trong gia đình nhập cư, khi trẻ em và ông bà không chia sẻ cùng một ngôn ngữ.)
Từ vựng cần nhớ
- seamless (adj): liền mạch, trôi chảy
- outsource (verb): giao phó, thuê ngoài
I. Whatever uses it is put to, though, it will never be as good as the real thing. Even if voice- morphing technology simulates the speaker’s voice, their lip movements won’t match, and they will look like they are in a dubbed movie. The contrast will underline the value of shared languages, and the value of learning them. Sharing a language can promote a sense of belonging and community, as with the international scientists who use English as a lingua franca, where their predecessors used Latin. Though the practical need for a common language will diminish, the social value of sharing one will persist. And software will never be a substitute for the subtle but vital understanding that comes with knowledge of a language.
(Dù được ứng dụng vào mục đích nào, công nghệ này cũng sẽ không bao giờ thay thế được trải nghiệm thực tế. Ngay cả khi công nghệ có thể mô phỏng giọng nói của người nói, thì cử động môi vẫn không khớp, tạo cảm giác như đang xem một bộ phim bị lồng tiếng. Sự khác biệt ấy càng làm nổi bật giá trị của việc sử dụng cùng một ngôn ngữ. Khi cùng nói một thứ tiếng, con người cảm thấy sự kết nối và thuộc về, tương tự như cách các nhà khoa học quốc tế ngày nay dùng tiếng Anh như ngôn ngữ cầu nối, thay cho tiếng Latin mà thế hệ trước từng sử dụng. Dù nhu cầu thực tế về ngôn ngữ chung có thể giảm, nhưng giá trị xã hội mà nó mang lại vẫn sẽ tồn tại. Và không phần mềm nào có thể thay thế được sự thấu hiểu tinh tế mà việc học ngôn ngữ mang lại.)
Từ vựng cần nhớ
- subtle (adj): tinh tế, khó nhận thấy
- simulate (verb): mô phỏng, giả lập
Series giải đề IELTS Cambridge 19
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge IELTS 1 – 20 mới nhất
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 19
- Đáp án Cambridge 19 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 3 Listening Part 1: Local food shops
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 3 Listening Part 2: Festival Workshops
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 3 Listening Part 3: Listening Science experiment for Year 12 students
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 3 Listening Part 4: Listening Listening Microplastics
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 3 Reading Passage 1: Archaeologists discover evidence of prehistoric island settlers
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 3 Reading Passage 2: The global importance of wetlands
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 3 Reading Passage 3: Is the era of artificial speech translation upon us?
Tham gia khoá học IELTS miễn phí của The IELTS Workshop cùng đội ngũ giảng viên 9.0 để nâng cao toàn diện kỹ năng làm bài thi IELTS và ôn luyện theo lộ trình cá nhân hoá!
