Bài viết dưới đây cung cấp đáp án và lời giải chi tiết chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 4: Tree planting. Đồng thời kèm theo phân tích và hướng tiếp cận hiệu quả giúp bạn luyện tập kỹ năng listening một cách chính xác.
Đáp án IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 4
Question | Đáp án |
31 | competition |
32 | food |
33 | disease |
34 | agriculture |
35 | maps |
36 | cattle |
37 | speed |
38 | monkeys |
39 | fishing |
40 | flooding |
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 4
Transcript | Bản dịch |
Tree planting now dominates political and popular agendas and is often presented as an easy answer to the climate crisis, as well as a way for business corporations to offset their carbon emissions. | Việc trồng cây hiện nay trở thành một ưu tiên hàng đầu trong các chương trình nghị sự chính trị và xã hội, và thường được xem là giải pháp đơn giản cho cuộc khủng hoảng khí hậu, cũng như là một cách để các công ty bù đắp lượng khí thải carbon của họ. |
But unfortunately, tree planting isn’t as straightforward as some people think. | Tuy nhiên, việc trồng cây không đơn giản như nhiều người nghĩ. |
When the wrong trees are planted in the wrong place, it can do considerably more damage than good, failing to help either people or the environment. | Trồng sai loại cây ở sai vị trí có thể gây hại nhiều hơn là lợi, không giúp ích gì cho con người hay môi trường. |
Reforestation projects are currently being undertaken on a huge scale in many countries and it’s crucial that the right trees are selected. | Hiện nay, các dự án trồng rừng đang được thực hiện trên quy mô lớn ở nhiều quốc gia, và việc lựa chọn đúng loại cây là điều vô cùng quan trọng. |
A mix of species should always be planted, typical of the local natural forest ecosystem and including rare and endangered species in order to create a rich ecosystem. | Nên trồng kết hợp nhiều loài cây – điển hình cho hệ sinh thái rừng tự nhiên tại địa phương, bao gồm cả các loài hiếm và đang có nguy cơ tuyệt chủng – để tạo nên một hệ sinh thái phong phú. |
It’s important to avoid non-native species that could become invasive. | Cần tránh sử dụng các loài không bản địa vì chúng có thể trở thành loài xâm lấn. |
Invasive species are a significant contributor to the current global biodiversity crisis and are often in competition with native species and may threaten their long-term survival. | Loài xâm lấn là nguyên nhân lớn gây ra khủng hoảng đa dạng sinh học hiện nay, thường cạnh tranh với loài bản địa và có thể đe dọa sự tồn tại lâu dài của chúng. |
Restoring biodiversity that will maximise carbon capture is key when reforesting an area, but ideally any reforestation project should have several goals. | Việc phục hồi đa dạng sinh học để tối đa hóa khả năng hấp thụ carbon là yếu tố then chốt khi trồng rừng. Tuy nhiên, mỗi dự án trồng rừng nên có nhiều mục tiêu. |
These could include selecting trees that can contribute to wildlife conservation, improve the availability of food for the local community and maintain the stability of soil systems. | Những mục tiêu đó có thể là chọn các loài cây hỗ trợ bảo tồn động vật hoang dã, cải thiện nguồn lương thực cho cộng đồng địa phương và duy trì sự ổn định của đất. |
Meeting as many of these goals as possible, whilst doing no harm to local communities, native ecosystems and vulnerable species, is the sign of a highly successful tree-planting scheme. | Một dự án trồng cây được coi là thành công nếu đạt được nhiều mục tiêu trong số đó mà không gây hại đến cộng đồng, hệ sinh thái bản địa và các loài dễ bị tổn thương. |
To ensure the survival and resilience of a planted forest, it’s vital to use tree seeds with appropriate levels of genetic diversity: the amount of genetic variation found within a species essential for their survival. | Để đảm bảo rừng được trồng có khả năng tồn tại và thích nghi tốt, cần sử dụng hạt giống có mức độ đa dạng di truyền phù hợp – tức là sự khác biệt về gene trong loài, yếu tố cần thiết cho sự sống còn của chúng. |
Using seeds with low genetic diversity generally lowers the resilience of restored forests, which can make them vulnerable to disease and unable to adapt to climate change. | Nếu dùng hạt giống có ít sự đa dạng di truyền, rừng sẽ yếu, dễ mắc bệnh và không thể thích nghi với biến đổi khí hậu. |
Choosing the right location for reforestation projects is as important as choosing the right trees. | Việc chọn đúng địa điểm để trồng rừng cũng quan trọng như chọn đúng loại cây. |
Ultimately, the best area for planting trees would be in formerly forested areas that are in poor condition. | Nơi trồng tốt nhất là những khu rừng trước đây từng tồn tại nhưng hiện bị xuống cấp. |
It’s better to avoid non-forested landscapes such as natural grasslands, savannas or wetlands as these ecosystems already contribute greatly to capturing carbon. | Nên tránh trồng cây ở các hệ sinh thái không phải rừng như đồng cỏ tự nhiên, thảo nguyên hoặc vùng đất ngập nước, vì những hệ sinh thái này vốn đã hấp thụ carbon hiệu quả. |
It would also be advantageous to choose an area where trees could provide other benefits, such as recreational spaces. | Cũng nên ưu tiên trồng cây ở khu vực có thể mang lại thêm lợi ích, chẳng hạn như không gian giải trí. |
Reforesting areas which are currently exploited for agriculture should be avoided as this often leads to other areas being deforested. | Không nên trồng cây trên đất đang dùng cho nông nghiệp vì điều đó có thể gây ra phá rừng ở nơi khác để bù lại đất trồng. |
Large-scale reforestation projects require careful planning. | Các dự án trồng rừng quy mô lớn cần được lên kế hoạch kỹ lưỡng. |
Making the right decisions about where to plant trees depends on having the right information. | Việc quyết định đúng nơi trồng cây đòi hỏi thông tin chính xác. |
Having detailed and up-to-date maps identifying high-priority areas for intervention is essential. | Cần có bản đồ chi tiết và cập nhật để xác định các khu vực cần ưu tiên can thiệp. |
Drone technology is a useful tool in helping to prioritise and monitor areas of degraded forest for restoration. | Công nghệ máy bay không người lái (drone) là công cụ hữu ích giúp xác định và theo dõi các khu rừng suy thoái cần được phục hồi. |
In Brazil, it’s being used to identify and quantify how parts of the Amazon are being devastated by human activities such as rearing cattle and illegal logging. | Tại Brazil, drone đang được sử dụng để xác định và đo lường mức độ tàn phá rừng Amazon do các hoạt động của con người như chăn nuôi và khai thác gỗ trái phép. |
A good example of where the right trees were picked to achieve a restored forest is in Lampang Province in Northern Thailand. | Một ví dụ điển hình về việc chọn đúng loại cây để phục hồi rừng là tại tỉnh Lampang, miền Bắc Thái Lan. |
A previously forested site which had been degraded through mining was reforested by a cement company together with Chiang Mai University. | Một khu rừng trước đây đã bị khai thác mỏ làm suy thoái đã được phục hồi bởi một công ty xi măng cùng với Đại học Chiang Mai. |
After spreading 60 cm of topsoil, they planted 14 different native tree species which included several species of fig. | Sau khi phủ lớp đất mặt dày 60cm, họ trồng 14 loài cây bản địa khác nhau, bao gồm nhiều loài cây sung. |
Figs are a keystone species because of the critical role they play in maintaining wildlife populations. | Cây sung là loài chủ chốt vì vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì quần thể động vật hoang dã. |
They are central to tropical reforestation projects as they accelerate the speed of the recovery process by attracting animals and birds which act as natural seed dispersers. | Trong các dự án rừng nhiệt đới, cây sung giúp phục hồi nhanh bằng cách thu hút động vật và chim – những loài phát tán hạt giống tự nhiên. |
This helps to promote diversity through the healthy regrowth of a wide range of plant species. | Việc này góp phần đa dạng hóa thực vật nhờ vào sự phát triển trở lại của nhiều loài. |
Unlike the majority of fruit trees, figs bear fruit all year round, providing a reliable food source for many species. | Không giống phần lớn các loại cây ăn quả, cây sung cho quả quanh năm, cung cấp nguồn thức ăn ổn định cho nhiều loài. |
At this site, for example, after only three rainy seasons, monkeys started visiting to eat the fig fruits, naturally dispersing seeds through defecation. | Ví dụ tại khu vực này, chỉ sau ba mùa mưa, khỉ đã bắt đầu tới ăn quả sung và phát tán hạt giống thông qua việc thải phân. |
Reforestation projects should always aim to make sure that local communities are consulted and involved in the decision-making process. | Các dự án trồng rừng nên luôn đảm bảo rằng cộng đồng địa phương được tham vấn và tham gia vào quá trình ra quyết định. |
The restoration of mangrove forests in Madagascar is an example of a project which has succeeded in creating real benefits for the community. | Việc phục hồi rừng ngập mặn ở Madagascar là một ví dụ về dự án đã mang lại lợi ích thực sự cho người dân. |
Destruction of the mangrove forests had a terrible impact on plant and animal life, and also badly affected the fishing industry, which was a major source of employment for local people living in coastal areas. | Việc phá hủy rừng ngập mặn từng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống thực vật, động vật và ngành đánh bắt – nguồn sống chính của người dân ven biển. |
The reforestation project involved hiring local people to plant and care for the new mangrove trees. | Hàng triệu cây ngập mặn đã được trồng, khôi phục lại một hệ sinh thái dưới nước khỏe mạnh. |
Millions of mangrove trees have now been planted which has resulted in the return of a healthy aquatic ecosystem. | Hàng triệu cây ngập mặn đã được trồng, khôi phục lại một hệ sinh thái dưới nước khỏe mạnh. |
The mangroves also act as a defence against the increased threat of flooding caused by climate change. | Rừng ngập mặn cũng giúp chống lại nguy cơ lũ lụt ngày càng tăng do biến đổi khí hậu. |
What’s more, the local economy is more stable and thousands more Madagascans are now able to send their children to school. | Hơn thế nữa, nền kinh tế địa phương đã ổn định hơn và hàng ngàn người dân Madagascar nay có thể cho con đi học. |
Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 19 Test 4 – Listening Part 4
Câu 31
Đáp án: competition
Transcript: “Invasive species can be in competition with native species and pose a threat to their long-term survival.”
Phân tích: Từ khóa “invasive species” giúp xác định vị trí thông tin. Diễn giả nhấn mạnh rằng các loài xâm lấn có thể cạnh tranh với loài bản địa – chính là “competition”.
Gợi ý trong bài: “in competition with native species”
Câu 32
Đáp án: food
Transcript: “Projects should also aim to provide sustainable sources of food for the local community.”
Phân tích: Mục tiêu của việc trồng lại rừng ngoài việc thu giữ carbon là cung cấp thực phẩm bền vững cho người dân.
Gợi ý trong bài: “provide sustainable sources of food”
Câu 33
Đáp án: disease
Transcript: “Low genetic diversity makes forests vulnerable to disease and unable to adapt to climate change.”
Phân tích: Việc sử dụng giống cây có tính đa dạng di truyền cao giúp tăng khả năng chống lại bệnh tật – từ cần điền là “disease”.
Gợi ý trong bài: “vulnerable to disease”
Câu 34
Đáp án: agriculture
Transcript: “Replanting should not be done in areas currently exploited for agriculture.”
Phân tích: Thông tin rõ ràng rằng các khu vực đang được khai thác cho nông nghiệp nên tránh trồng lại – từ khóa là “agriculture”.
Gợi ý trong bài: “exploited for agriculture”
Câu 35
Đáp án: maps
Transcript: “Having accurate, up-to-date maps is vital for making the right planning decisions.”
Phân tích: Bản đồ chính xác là công cụ cần thiết để đưa ra quyết định quy hoạch – từ cần điền là “maps”.
Gợi ý trong bài: “accurate maps”, “planning decisions”
Câu 36
Đáp án: cattle
Transcript: “Drones are used to identify areas devastated by cattle rearing and illegal logging.”
Phân tích: Ở Brazil, drone được sử dụng để xác định khu vực bị phá hủy bởi chăn nuôi – “cattle” là từ cần điền.
Gợi ý trong bài: “devastated by cattle rearing”
Câu 37
Đáp án: speed
Transcript: “Figs help accelerate the speed of regeneration by attracting animals and birds.”
Phân tích: Quả vả làm tăng tốc độ phục hồi bằng cách thu hút động vật – từ cần điền là “speed”.
Gợi ý trong bài: “accelerate the speed of regeneration”
Câu 38
Đáp án: monkeys
Transcript: “After just three rainy seasons, monkeys began visiting the site to eat figs.”
Phân tích: Bầy khỉ bị thu hút bởi quả vả sau ba mùa mưa – từ cần điền là “monkeys”.
Gợi ý trong bài: “monkeys began visiting the site”
Câu 39
Đáp án: fishing
Transcript: “The destruction of mangrove forests has badly affected the fishing industry, a major source of employment for locals.”
Phân tích: Việc phá hủy rừng ngập mặn ảnh hưởng đến ngành đánh bắt cá – “fishing” là đáp án.
Gợi ý trong bài: “affected the fishing industry”
Câu 40
Đáp án: flooding
Transcript: “Mangrove reforestation offers a defence against the increased threat of flooding caused by climate change.”
Phân tích: Rừng ngập mặn giúp giảm nguy cơ lũ lụt – “flooding” là từ cần điền.
Gợi ý trong bài: “a defence against flooding”
Series giải đề IELTS Cambridge 19
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge IELTS 1 – 20 mới nhất
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 19
- Đáp án Cambridge 19 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 1: First day at work
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 2: Podcast: Running Tips and Success Stories for Beginners
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 3: Book Preservation and Treasured Memories
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 4: Tree planting
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 1: The impact of climate change on butterflies in Britain
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 2: Deep-sea mining
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 3: The Unselfish Gene
Tham gia khoá học IELTS miễn phí của The IELTS Workshop cùng đội ngũ giảng viên 9.0 để nâng cao toàn diện kỹ năng làm bài thi IELTS và ôn luyện theo lộ trình cá nhân hoá!
