Ở bài viết này, các bạn sẽ kiểm tra đáp án và đọc phân tích cách làm chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 4 Reading Passage 1: The impact of climate change on butterflies in Britain. Hy vọng rằng, điều đó sẽ giúp bạn có thêm kĩ năng, kiến thức và nâng cao phản xạ khi làm bài reading.
Đáp án IELTS Cambridge 19 test 4 Reading Passage 1
Câu hỏi | Đáp án |
1 | FALSE |
2 | TRUE |
3 | FALSE |
4 | NOT GIVEN |
5 | FALSE |
6 | TRUE |
7 | colonies |
8 | spring |
9 | endangered |
10 | habitats |
11 | Europe |
12 | southern |
13 | diet |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 4 Reading Passage 1
Câu 1: Đáp án FALSE
Câu hỏi: Forty years ago, there were fewer butterflies in Britain than at present. (Cách đây 40 năm, ở Anh có ít bướm hơn hiện nay.)
Vị trí: Đoạn 1, câu đầu tiên.
Transcript: According to conservationists, populations of around two thirds of butterfly species have declined in Britain over the past 40 years.
Phân tích: Dân số của khoảng ⅔ loài bướm đã giảm trong 40 năm qua, tức là trước đây số lượng nhiều hơn hiện tại, trái ngược với phát biểu trong câu hỏi.
Từ vựng đồng nghĩa:
Câu 2: Đáp án TRUE
Câu hỏi: Caterpillars are eaten by a number of different predators. (Sâu bướm bị ăn thịt bởi nhiều loài săn mồi khác nhau.)
Vị trí: Đoạn 1, câu gần cuối.
Transcript: Butterfly eggs develop into caterpillars and these insects … act as prey for birds as well as bats and other small mammals.
Phân tích: Sâu bướm là con mồi của chim, dơi và một số động vật có vú nhỏ – khẳng định rõ ràng sâu bướm bị nhiều loài ăn thịt.
Từ vựng đồng nghĩa:
are eaten by = prey fora number of predators = birds, bats, small mammals
Câu 3: Đáp án FALSE
Câu hỏi: ‘Phenology’ is a term used to describe a creature’s ability to alter the location of a lifecycle event. (Phenology là thuật ngữ mô tả khả năng sinh vật thay đổi vị trí của một sự kiện trong vòng đời.)
Vị trí: Đoạn 2, cuối đoạn.
Transcript: Scientists refer to the timing of such lifecycle events as ‘phenology’.
Phân tích: Phenology liên quan đến việc thay đổi thời gian, không phải vị trí, của các sự kiện vòng đời như sinh sản.
Từ vựng đồng nghĩa:
location ≠ timing → sai nghĩa.
Câu 4: Đáp án NOT GIVEN
Câu hỏi: Some species of butterfly have a reduced lifespan due to spring temperature increases. (Một số loài bướm có tuổi thọ giảm do nhiệt độ mùa xuân tăng.)
Vị trí: Đoạn 3, câu 2.
Transcript: … species have advanced by between three days and a week on average, to keep in line with cooler temperatures.
Phân tích: Có thông tin về việc thay đổi thời gian sinh sản, nhưng không đề cập đến tuổi thọ bướm bị giảm → không đủ thông tin để kết luận.
Từ vựng đồng nghĩa: spring temperature increases = spring temperature has increased
Câu 5: Đáp án FALSE
Câu hỏi: There is a clear reason for the adaptations that butterflies are making to climate change. (Có lý do rõ ràng cho sự thích nghi của bướm với biến đổi khí hậu.)
Vị trí: Cuối đoạn 3.
Transcript: The answer is still unknown, but a new study is seeking to answer these questions.
Phân tích: Câu hỏi liệu bướm thích nghi tốt hay bị bắt buộc vẫn chưa có câu trả lời rõ ràng. Do đó, phát biểu trong câu là sai.
Từ vựng đồng nghĩa:
Câu 6: Đáp án TRUE
Câu hỏi: The data used in the study was taken from the work of amateur butterfly watchers. (Dữ liệu trong nghiên cứu lấy từ những người quan sát bướm nghiệp dư.)
Vị trí: Đoạn 4, câu đầu.
Transcript: … data from millions of records that had been submitted by butterfly enthusiasts – people who spend their free time observing the activities of different species.
Phân tích: Những người yêu thích bướm dành thời gian rảnh để quan sát bướm → không chuyên, tức là nghiệp dư.
Từ vựng đồng nghĩa:
Câu 7: Đáp án colonies
Câu hỏi: lives in large ______ (sống trong các nhóm lớn)
Vị trí: Đoạn 6, câu cuối.
Transcript: … Small Blue, whose colonies are up to a hundred strong …
Phân tích: “colonies” thể hiện bầy đàn lớn → đáp án đúng.
Từ đồng nghĩa: large = up to a hundred strong
Câu 8: Đáp án spring
Câu hỏi: first appears at the start of ______ (xuất hiện lần đầu vào đầu mùa…)
Vị trí: Đoạn 6, câu cuối.
Transcript: … some develop into butterflies early in spring …
Phân tích: Loài này xuất hiện vào đầu mùa xuân → spring.
Từ đồng nghĩa:
Câu 9: Đáp án endangered
Câu hỏi: is considered to be more ______ than other species (được xem là … hơn các loài khác)
Vị trí: Đoạn 8, câu 1.
Transcript: … often described as Britain’s most endangered butterfly …
Phân tích: Loài có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất → endangered.
Từ đồng nghĩa: more endangered = most endangered
Câu 10: Đáp án habitats
Câu hỏi: its caterpillars occupy a limited range of ______ (sâu bướm sống ở khu vực giới hạn)
Vị trí: Đoạn 8.
Transcript: … found only in coppiced woodland and limestone pavement habitats.
Phân tích: Từ “only” → phạm vi giới hạn, “habitats” là từ cần điền.
Từ đồng nghĩa:
Câu 11: Đáp án Europe
Câu hỏi: reproduce twice a year in warm areas of ______ (sinh sản 2 lần ở khu vực ấm áp thuộc …)
Vị trí: Đoạn 8.
Transcript: … in continental Europe …
Phân tích: Mặc dù bài có đề cập đến UK, nhưng cấu trúc câu và ngữ pháp yêu cầu danh từ “Europe”.
Từ đồng nghĩa: reproduce twice a year = add a second generation
Câu 12: Đáp án southern
Câu hỏi: is found in ______ areas of England (xuất hiện ở khu vực … nước Anh)
Vị trí: Đoạn 9.
Transcript: The White Admiral of southern England …
Phân tích: southern England → southern.
Từ đồng nghĩa:
areas of England = southern EnglandCâu 13: Đáp án diet
Câu hỏi: both climate change and the ______ of the caterpillar … (biến đổi khí hậu và … của sâu bướm)
Vị trí: Đoạn 9.
Transcript: … caterpillar exists solely on a diet of a plant called honeysuckle.
Phân tích: Chế độ ăn của sâu bướm bị giới hạn → diet là nguyên nhân khả dĩ.
Từ đồng nghĩa: reason for decline = may be because … diet
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 4 Reading Passage 1
The impact of climate change on butterflies in Britain
Tác động của biến đổi khí hậu đối với bướm ở Anh
A.
According to conservationists, (Q1) populations of around two thirds of butterfly species have declined in Britain over the past 40 years. If this trend continues, it might have unpredictable knock-on effects for other species in the ecosystem. Butterfly eggs develop into caterpillars and these insects, which are the second stage in a new butterfly’s lifecycle, consume vast quantities of plant material, and in turn (Q2) act as prey for birds as well as bats and other small mammals. Only by arming themselves with an understanding of why butterfly numbers are down can conservationists hope to halt or reverse the decline.
Theo các nhà bảo tồn, khoảng hai phần ba số loài bướm ở Anh đã bị suy giảm số lượng trong 40 năm qua. Nếu xu hướng này vẫn tiếp diễn, có thể dẫn đến những ảnh hưởng dây chuyền khó lường đối với các loài khác trong hệ sinh thái. Trứng bướm nở thành sâu, đây là giai đoạn thứ hai trong vòng đời bướm và chúng tiêu thụ một lượng lớn thực vật. Sau đó, chúng trở thành con mồi của chim, dơi và các loài động vật có vú nhỏ khác. Chỉ khi được trang bị kiến thức về lý do số lượng bướm giảm thì các nhà bảo tồn mới có thể hy vọng ngăn chặn hoặc đảo ngược tình trạng này.
Từ vựng cần nhớ:
- knock-on effects: tác động dây chuyền
- arm (someone) with: trang bị cho ai đó
- halt: dừng lại
- reverse: đảo ngược
B.
Butterflies prefer outdoor conditions to be ‘just right’, which means neither too hot nor too cold. Under the conditions of climate change, the temperature at any given time in summer is generally getting warmer, leaving butterflies with the challenge of how to deal with this. One of the main ways in which species are ensuring conditions suit them is by (Q3) changing the time of year at which they are a
ctive and reproduce. Scientists refer to the timing of such lifecycle events as ‘phenology’, so when an animal or plant starts to do something earlier in the year than it usually does, it is said to be ‘advancing its phenology’.
Bướm thích điều kiện ngoài trời phải “vừa phải”, tức là không quá nóng hay quá lạnh. Tuy nhiên, với biến đổi khí hậu, nhiệt độ vào mùa hè ngày càng tăng, buộc các loài bướm phải đối mặt với thử thách này. Một trong những cách chính giúp chúng thích nghi là thay đổi thời điểm trong năm mà chúng hoạt động và sinh sản. Các nhà khoa học gọi thời điểm xảy ra những sự kiện trong vòng đời là “hiện tượng học”, và khi động thực vật bắt đầu làm điều gì đó sớm hơn bình thường, điều đó được gọi là “đẩy nhanh hiện tượng học”.
Từ vựng cần nhớ:
- ensure: đảm bảo
- reproduce: sinh sản
- phenology: hiện tượng học
C.
These advances have been observed already in a wide range of butterflies – indeed, most species are advancing their phenology to some extent. (Q4) In Britain, as the average spring temperature has increased by roughly 0.5 °C over the past 20 years, species have advanced by between three days and a week on average, to keep in line with cooler temperatures. (Q5) Is this a sign that butterflies are well equipped to cope with climate change, and readily adjust to new temperatures? Or are these populations under stress, being dragged along unwillingly by unnaturally fast changes? The answer is still unknown, but a new study is seeking to answer these questions.
Những thay đổi này đã được ghi nhận trên nhiều loài bướm – thực tế là phần lớn các loài đã đẩy nhanh thời gian hoạt động. Ở Anh, nhiệt độ trung bình mùa xuân đã tăng khoảng 0,5°C trong 20 năm qua, khiến các loài bướm trung bình xuất hiện sớm hơn từ ba ngày đến một tuần để duy trì phù hợp với điều kiện mát mẻ. Liệu đây có phải là dấu hiệu cho thấy bướm có khả năng thích nghi với biến đổi khí hậu? Hay thực ra chúng đang chịu áp lực và bị kéo theo bởi những thay đổi quá nhanh và không tự nhiên? Câu trả lời vẫn chưa rõ, nhưng một nghiên cứu mới đang được thực hiện để làm sáng tỏ điều này.
Từ vựng cần nhớ:
- keep in line with: giữ cho phù hợp với
- drag: kéo lê
- unwillingly: không tự nguyện
- unnaturally: không tự nhiên
D.
First, (Q6) the researchers pulled together data from millions of records that had been submitted by butterfly enthusiasts – people who spend their free time observing the activities of different species. This provided information on 130 species of butterflies in Great Britain every year for a 20-year period. They then estimated the abundance and distribution of each species across this time, along with how far north in the country they had moved. The data also, crucially, allowed researchers to estimate subtle changes in what time of the year each species was changing into an adult butterfly.
Trước hết, các nhà nghiên cứu đã tổng hợp dữ liệu từ hàng triệu bản ghi do những người yêu thích bướm cung cấp – những người dành thời gian rảnh để quan sát hoạt động của các loài. Nhờ đó, họ có thông tin về 130 loài bướm tại Vương quốc Anh mỗi năm trong suốt 20 năm. Họ đã ước tính mức độ phong phú và sự phân bố của từng loài, cũng như mức độ chúng di chuyển về phía bắc. Đặc biệt, dữ liệu này giúp các nhà nghiên cứu xác định được những thay đổi nhỏ về thời điểm các loài bướm chuyển sang giai đoạn trưởng thành.
Từ vựng cần nhớ:
- abundance: sự phong phú
- distribution: sự phân bố
- crucially: một cách quan trọng
- subtle: tinh tế, khó thấy
E.
Analysing the trends in each variable, the researchers discovered that species with more flexible lifecycles were more likely to be able to benefit from an earlier emergence driven by climate change. Some species are able to go from caterpillar to butterfly twice or more per year, so that the individual butterflies you see flying in the spring are the grandchildren or great-grandchildren of the individuals seen a year previously.
Khi phân tích xu hướng các biến số, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng những loài có vòng đời linh hoạt hơn có khả năng tận dụng việc xuất hiện sớm do biến đổi khí hậu. Một số loài có thể chuyển từ sâu thành bướm hai lần hoặc nhiều hơn mỗi năm, tức là những con bướm bay vào mùa xuân có thể là cháu hoặc chắt của những cá thể từng xuất hiện một năm trước.
Từ vựng cần nhớ:
- variable: biến số
- emergence: sự xuất hiện
F.
Among these species, researchers observed that those which have been advancing their phenology the most over the 20-year study period also had the most positive trends in abundance, distribution and northwards extent. For these species, such as Britain’s tiniest butterfly, (Q7+8) the dainty Small Blue, whose colonies are up to a hundred strong, some develop into butterflies early in spring, allowing their summer generations to complete another reproductive cycle by autumn so that more population growth occurs.
Trong số các loài này, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng những loài đẩy nhanh hiện tượng học nhiều nhất trong 20 năm qua cũng là những loài có xu hướng phát triển tích cực nhất về số lượng, phạm vi phân bố và khả năng lan rộng về phía bắc. Ví dụ như loài bướm nhỏ nhất ở Anh – Small Blue – với mỗi đàn lên đến hàng trăm con, một số sẽ phát triển thành bướm từ đầu mùa xuân, tạo điều kiện cho thế hệ mùa hè hoàn thành một chu kỳ sinh sản khác vào mùa thu, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng dân số.
Từ vựng cần nhớ:
- dainty: xinh xắn, nhỏ nhắn
- extent: phạm vi
G.
Other species, however, are less flexible and restricted to a single reproductive cycle per year. For these species, there was no evidence of any benefit to emerging earlier. Indeed, worryingly, it was found that the species in this group that specialise in very specific habitat types, often related to the caterpillar’s preferred diet, actually tended to be most at harm from advancing phenology.
Tuy nhiên, một số loài khác lại kém linh hoạt và chỉ có thể sinh sản một lần trong năm. Đối với các loài này, không có bằng chứng nào cho thấy việc xuất hiện sớm mang lại lợi ích. Thật đáng lo ngại, những loài chuyên sống ở môi trường sống rất cụ thể, thường gắn liền với khẩu phần ăn của sâu bướm, lại là những loài bị ảnh hưởng tiêu cực nhiều nhất khi hiện tượng học diễn ra sớm hơn.
Từ vựng cần nhớ:
- restricted to: bị giới hạn
- specialise in: chuyên biệt về
H.
(Q9+10) The beautiful High Brown Fritillary, often described as Britain’s most endangered butterfly, is in this group. It is found only in coppiced woodland and limestone pavement habitats. It is also a single-generation butterfly that has advanced its phenology. This suggests that climate change, while undoubtedly not the sole cause, might have played a part in the downfall of this species. All is not lost, however. (Q11) Many of Britain’s single-generation species show the capacity, in continental Europe, to add a second generation in years that are sufficiently warm. Therefore, as the climate continues to warm, species like the Silver-studded Blue might be able to switch to multiple generations in the UK as well, and so begin to extract benefits from the additional warmth, potentially leading to population increases.
Loài bướm tuyệt đẹp High Brown Fritillary – thường được xem là loài bướm có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất ở Anh – thuộc nhóm này. Nó chỉ sống trong rừng được cắt tỉa định kỳ và khu vực đá vôi. Đây là loài bướm chỉ có một thế hệ và đã đẩy nhanh thời gian phát triển. Điều này cho thấy rằng biến đổi khí hậu, dù không phải nguyên nhân duy nhất, cũng có thể góp phần vào sự suy giảm của loài này. Tuy nhiên, vẫn còn hy vọng. Nhiều loài chỉ có một thế hệ ở Anh đã thể hiện khả năng có thể thêm thế hệ thứ hai trong những năm đủ ấm ở châu Âu lục địa. Vì vậy, nếu khí hậu tiếp tục ấm lên, các loài như Silver-studded Blue có thể chuyển sang sinh sản nhiều thế hệ ở Anh và hưởng lợi từ sự ấm lên này, dẫn đến sự tăng trưởng về số lượng.
Từ vựng cần nhớ:
- coppiced: được cắt tỉa
- sufficiently: đủ
- extract benefits from: khai thác lợi ích từ
I.
More immediately, conservationists can arm themselves with all this knowledge to spot the warning signs of species that may be at risk. (Q12) The White Admiral of southern England, a much sought-after butterfly, experienced a significant increase in numbers from the 1920s but has shown a considerable decline in the past 20 years. (Q13) This may be because the caterpillar exists solely on a diet of a plant called honeysuckle. But it is also likely to be due to climate change.
Trong ngắn hạn, các nhà bảo tồn có thể sử dụng toàn bộ kiến thức này để phát hiện dấu hiệu cảnh báo của các loài có nguy cơ. White Admiral – một loài bướm được săn đón ở miền Nam nước Anh – từng gia tăng mạnh về số lượng từ những năm 1920, nhưng lại suy giảm đáng kể trong 20 năm qua. Nguyên nhân có thể do sâu bướm chỉ ăn cây kim ngân, nhưng biến đổi khí hậu cũng rất có thể là yếu tố góp phần.
Từ vựng cần nhớ:
- sought-after: được săn đón
- solely: chỉ duy nhất
- honeysuckle: cây kim ngân
Series giải đề IELTS Cambridge 19
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge IELTS 1 – 20 mới nhất
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 19
- Đáp án Cambridge 19 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 1: First day at work
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 2: Podcast: Running Tips and Success Stories for Beginners
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 3: Book Preservation and Treasured Memories
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 4: Tree planting
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 1: The impact of climate change on butterflies in Britain
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 2: Deep-sea mining
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 3: The Unselfish Gene
Tham gia khoá học IELTS miễn phí của The IELTS Workshop cùng đội ngũ giảng viên 9.0 để nâng cao toàn diện kỹ năng làm bài thi IELTS và ôn luyện theo lộ trình cá nhân hoá!
