Bộ đáp án và lời giải chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 4 Reading Passage 2: Deep-sea mining giúp bạn không chỉ kiểm tra kết quả, mà còn học được cách tiếp cận thông minh và hiệu quả cho từng dạng bài. Đây chính là công cụ đắc lực để bạn tự đánh giá khả năng hiện tại và lên kế hoạch cải thiện từng kỹ năng một cách có định hướng.
Đáp án IELTS Cambridge 19 Test 4 Passage 2
Câu hỏi | Đáp án |
14 | C |
15 | F |
16 | E |
17 | D |
18 | D |
19 | B |
20 | A |
21 | E |
22 | B |
23 | C |
24 | waste |
25 | machinery |
26 | caution |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 4 Reading Passage 2
Câu 14: Đáp án C
Câu hỏi: Reference to the rapidly increasing need for one raw material in the transport industry
Dịch: Nhắc đến nhu cầu tăng nhanh về một nguyên liệu thô trong ngành công nghiệp vận tải
Vị trí: Đoạn C, câu thứ 2
Transcript: “Mining corporations argue that deep-sea exploration could help diversify the supply of metals and point to the fact that demand for resources such as copper, aluminium, cobalt for electric car batteries… is soaring.”
Phân tích: Đoạn này nhấn mạnh nhu cầu ngày càng tăng đối với các kim loại dùng cho pin xe điện – một lĩnh vực trong ngành vận tải.
Câu 15: Đáp án F
Câu hỏi: A rough estimate of the area of the Earth covered by the oceans
Dịch: Một ước tính sơ bộ về diện tích Trái Đất được phủ bởi các đại dương
Vị trí: Đoạn F, câu đầu tiên
Transcript: “The oceans occupy around 70% of the planet.”
Phân tích: “Around 70%” là một cách diễn đạt của “a rough estimate”.
Câu 16: Đáp án E
Câu hỏi: How a particular underwater habitat, where minerals and organisms co-exist, is formed
Dịch: Cách hình thành của một môi trường sống dưới nước cụ thể, nơi khoáng sản và sinh vật cùng tồn tại
Vị trí: Đoạn E, câu 1-2
Transcript: “Hydrothermal vents, which are created when seawater meets volcanic magma… The mineral-rich vents… are home to many well-known animals.”
Phân tích: Câu trả lời mô tả chi tiết sự hình thành các khe nứt nước nóng nơi khoáng sản và động vật cùng tồn tại.
Câu 17: Đáp án D
Câu hỏi: Reference to the fact that the countries of the world have yet to agree on rules for the exploration of the seabed
Dịch: Nhắc đến việc các quốc gia vẫn chưa thống nhất về các quy định khai thác đáy biển
Vị trí: Đoạn D, câu đầu tiên
Transcript: “…the global regulatory framework is not yet drafted”
Phân tích: Từ “not yet drafted” thể hiện rõ việc chưa thống nhất quy định toàn cầu.
Câu 18: Đáp án D
Câu hỏi: A move away from the exploration of heavily mined reserves on land is a good idea
Dịch: Việc từ bỏ khai thác tài nguyên đã bị khai thác cạn kiệt trên đất liền là ý tưởng hợp lý
Vị trí: Đoạn F, câu 2
Transcript: “It makes sense to explore this untapped potential… instead of continually looking at the fast depleting land resources…”
Phân tích: Mike Johnston cho rằng việc khai thác tài nguyên chưa được tận dụng dưới đáy biển là lựa chọn hợp lý hơn.
Câu 19: Đáp án B
Câu hỏi: The negative effects of undersea exploration on local areas and their inhabitants are being ignored
Dịch: Tác động tiêu cực của việc khai thác biển sâu đang bị phớt lờ
Vị trí: Đoạn D, câu 2
Transcript: “…including a general disregard for environmental and social impacts, and the marginalisation of indigenous peoples…”
Phân tích: Julie Hunter và Julian Aguon chỉ ra việc bỏ qua hậu quả về môi trường và cộng đồng.
Câu 20: Đáp án A
Câu hỏi: There are more worthwhile things to extract from the sea than minerals
Dịch: Có những giá trị khác đáng khai thác từ biển hơn là khoáng sản
Vị trí: Đoạn A, câu cuối
Transcript: “…view the deep ocean… as a prospecting ground for new medicines…”
Phân tích: Giá trị y học tiềm năng từ sinh vật biển sâu được đánh giá cao hơn khoáng sản.
Câu 21: Đáp án E
Câu hỏi: No other form of human exploration will have such a destructive impact on marine life as deep-sea mining
Dịch: Không có hoạt động khám phá nào của con người phá hoại hệ sinh thái biển bằng khai thác biển sâu
Vị trí: Đoạn F, câu áp chót
Transcript: “Mining will be the greatest assault on deep-sea ecosystems ever inflicted by humans.”
Phân tích: Câu khẳng định mạnh mẽ tác động phá hủy chưa từng có từ con người.
Câu 22: Đáp án B
Câu hỏi: More is known about outer space than about what lies beneath the oceans
Dịch: Con người biết nhiều về không gian hơn là đáy biển
Vị trí: Đoạn D, câu cuối
Transcript: “The surface of the Moon, Mars and even Venus have all been mapped… we don’t yet know what we need to know”
Phân tích: So sánh giữa việc hiểu biết không gian vũ trụ và đại dương sâu.
Câu 23: Đáp án C
Câu hỏi: There is one marine life habitat where experts agree mining should not take place
Dịch: Có một khu vực sinh thái biển mà các chuyên gia đồng thuận không nên khai thác
Vị trí: Đoạn E, câu cuối
Transcript: “‘On deep sea vents, scientists are clear,’ says Dr Jon Copley… ‘we don’t want mining on them.’”
Phân tích: Khu vực “deep sea vents” được tất cả các nhà khoa học đồng ý nên được bảo vệ.
Câu 24: Đáp án – waste
Câu hỏi: They also say that these can be removed without producing much ________
Dịch: Họ nói rằng tài nguyên này có thể được khai thác mà không tạo ra nhiều ________
Vị trí: Đoạn C, câu 3
Transcript: “…with little, if any, waste”
Phân tích: Từ “waste” mang nghĩa chất thải, đúng ngữ cảnh nói về ô nhiễm trong quá trình khai thác.
Câu 25: Đáp án – machinery
Câu hỏi: The extraction is often done by adapting the ________ that has already been used…
Dịch: Việc khai thác thường được thực hiện bằng cách điều chỉnh ________ đã được sử dụng…
Vị trí: Đoạn C, câu 5
Transcript: “…converted machinery previously used in terrestrial mining…”
Phân tích: Từ “machinery” phù hợp vì mô tả hệ thống máy móc.
Câu 26: Đáp án – caution
Câu hỏi: Concerned groups strongly believe that ________ is necessary…
Dịch: Các nhóm liên quan cho rằng cần thiết phải có sự ________
Vị trí: Đoạn D, câu đầu
Transcript: “…have urged caution…”
Phân tích: Từ “caution” (sự thận trọng) phản ánh đúng ý cảnh báo về những hậu quả chưa lường trước.
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 4 Reading Passage 2
Deep-sea mining
Khai thác đáy biển sâu
Bacteria from the ocean floor can beat superbugs and cancer. But habitats are at risk from the hunger for marine minerals
Vi khuẩn từ đáy đại dương có thể đánh bại siêu vi khuẩn và ung thư. Nhưng môi trường sống đang gặp rủi ro do nhu cầu khai thác khoáng sản biển.
A. When Professor Mat Upton found that a microbe from a deep-sea sponge was killing pathogenic bugs in his laboratory, he realised it could be a breakthrough in the fight against antibiotic-resistant superbugs, which are responsible for thousands of deaths a year in the UK alone. Further tests confirmed that an antibiotic from the sponge bacteria, found living more than 700 metres under the sea at the Rockall trough in the north-east Atlantic, was previously unknown to science, boosting its potential as a life-saving medicine. (Q20) But Upton, and other scientists who view the deep ocean and its wealth of unique and undocumented species as a prospecting ground for new medicines, fear such potential will be lost in the rush to exploit the deep sea’s equally rich metal and mineral resources.
Khi Giáo sư Mat Upton phát hiện ra rằng một vi khuẩn từ bọt biển ở vùng biển sâu có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh trong phòng thí nghiệm của mình, ông nhận ra đây có thể là một bước đột phá trong cuộc chiến chống lại các siêu vi khuẩn kháng kháng sinh, nguyên nhân gây ra hàng nghìn ca tử vong mỗi năm chỉ riêng tại Vương quốc Anh. Các thử nghiệm bổ sung xác nhận rằng một loại kháng sinh từ vi khuẩn bọt biển, được tìm thấy sống ở độ sâu hơn 700 mét dưới biển tại hẻm núi Rockall ở đông bắc Đại Tây Dương, chưa từng được biết đến trước đây trong khoa học, làm tăng tiềm năng của nó như một loại thuốc cứu sống. Tuy nhiên, Upton và các nhà khoa học khác, những người coi đại dương sâu và sự phong phú của các loài độc đáo và chưa được ghi nhận là một khu vực tiềm năng cho các loại thuốc mới, lo ngại rằng tiềm năng này sẽ bị mất trong cuộc chạy đua khai thác tài nguyên kim loại và khoáng sản giàu có của đại dương sâu.
- pathogenic (adj) /ˌpæθəˈdʒɛnɪk/: gây bệnh; liên quan đến việc gây bệnh
English meaning: causing disease; related to the causation of disease - antibiotic-resistant (adj) /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk rɪˈzɪstənt/: kháng thuốc kháng sinh; có khả năng chống lại kháng sinh
English meaning: resistant to antibiotics; having the ability to resist antibiotics - trough (noun) /trɒf/: cái chậu; đáy chóp sóng; thung lũng; giai đoạn thấp nhất của chu kỳ kinh tế
English meaning: a long, narrow open container for animals to eat or drink from; a low point in a cycle, such as an economic downturn - prospecting (adj) /ˈprɒspektɪŋ/: đánh dấu; khảo sát
English meaning: searching or exploring, especially for minerals or resources
B. ‘We’re looking at the bioactive potential of marine resources, to see if there are any more medicines or drugs down there before we destroy it for ever,’ says Upton, a medical microbiologist at the University of Plymouth. He is among many scientists urging a halt to deep-sea mining, asking for time to weigh up the pros and cons. ‘In sustainability terms, this could be a better way of exploiting the economic potential of the deep sea,’ he argues. Oceanographers using remotely operated vehicles have spotted many new species. Among them have been sea cucumbers with tails allowing them to sail along the ocean floor, and a rare ‘Dumbo’ octopus, found 3,000 metres under the Pacific Ocean, off the coast of California. Any one of these could offer lifesaving Upton estimates it could take up to a decade for a newly discovered antibiotic to become a medicine – but the race towards commercial mining in the ocean abyss has already begun.
“Chúng tôi đang nghiên cứu tiềm năng sinh học của các tài nguyên biển, để xem có bất kỳ loại thuốc hay dược phẩm nào nằm dưới đáy biển trước khi chúng bị phá hủy mãi mãi,” Upton, một nhà vi sinh vật học y tế tại Đại học Plymouth, nói. Ông là một trong nhiều nhà khoa học kêu gọi dừng khai thác mỏ biển sâu, yêu cầu thêm thời gian để cân nhắc lợi và hại. “Về mặt bền vững, đây có thể là cách tốt hơn để khai thác tiềm năng kinh tế của biển sâu,” ông lập luận. Các nhà hải dương học sử dụng phương tiện vận hành từ xa đã phát hiện nhiều loài mới. Trong số đó có những con hải ngư có đuôi cho phép chúng đi lướt dọc theo đáy đại dương, và một loài mực ‘Dumbo’ hiếm, được tìm thấy ở độ sâu 3.000 mét dưới đáy Thái Bình Dương, ngoài khơi bờ biển California. Bất kỳ loài nào trong số này cũng có thể mang lại tiềm năng cứu sống. Upton ước tính rằng có thể mất tới mười năm để một loại kháng sinh mới được phát hiện trở thành một loại thuốc – nhưng cuộc đua vào khai thác thương mại ở vực sâu của đại dương đã bắt đầu từ lâu.
- halt (verb) /hɔːlt/: dừng lại, ngừng lại
English meaning: to stop; to come to a stop. - oceanographer (noun) /ˌoʊʃəˈnɒɡrəfər/: nhà hải dương học
English meaning: a scientist who studies the ocean, including its physical and biological aspects. - sea cucumber (noun) /ˈsiː ˈkjuːkʌmbər/: con hải sâm
English meaning: a marine animal with a leathery skin and elongated body, related to sea urchins and starfish. It is typically found on the sea floor and is often used in Asian cuisine. - lifesaving (adj) /ˈlaɪfseɪvɪŋ/: cứu sống
English meaning: relating to saving lives; capable of saving lives.
The deep sea contains more nickel, cobalt and rare earth metals than all land reserves combined, according to the US Geological Survey. (Q14) Mining corporations argue that deep- sea exploration could help diversify the supply of metals and point to the fact that demand for resources such as copper, aluminium, cobalt for electric car batteries and other metals to power technology and smartphones, is soaring. They say that (Q24) deep-sea mining could yield far superior ore to land mining with little, if any, waste. Different methods of extraction exist, but (Q25) most involve employing some form of converted machinery previously used in terrestrial mining to excavate materials from the sea floor, at depths of up to 6,000 metres, then drawing a seawater slurry, containing rock and other solid particles, from the sea floor to ships on the surface. The slurry is then ‘de-watered’ and transferred to another vessel for shipping. Extracted seawater is pumped back down and discharged close to the sea floor.
Đại dương sâu chứa nhiều niken, coban và kim loại hiếm hơn cả tất cả các dự trữ trên đất liền kết hợp, theo Cục khảo sát địa chất Hoa Kỳ. Các tập đoàn khai thác mỏ lập luận rằng việc khai thác biển sâu có thể giúp đa dạng hóa nguồn cung cấp kim loại và sự thực rằng nhu cầu cho tài nguyên như đồng, nhôm, coban cho pin ô tô điện và các kim loại khác để cung cấp năng lượng cho công nghệ và điện thoại thông minh đều đang tăng vọt. Họ cho rằng khai thác biển sâu có thể thu được quặng với chất lượng cao hơn nhiều so với khai thác trên đất liền với ít hoặc không có chất thải. Có các phương pháp khác nhau để khai thác, nhưng hầu hết đều sử dụng các thiết bị đã được chuyển đổi từng được sử dụng trong khai thác trên đất để đào tạo vật liệu từ đáy biển, ở độ sâu lên đến 6.000 mét, sau đó lấy hỗn hợp nước biển, chứa đá và các hạt rắn khác từ đáy biển lên tàu trên mặt biển. Hỗn hợp nước biển này sau đó được ‘thải nước’ và chuyển sang một tàu khác để vận chuyển. Nước biển được khai thác được bơm lại xuống và xả gần đáy biển.
- soar (verb) /sɔːr/: vọt lên, bay cao
English meaning: to rise or fly high in the air; to increase rapidly in value or price. - yield (verb) /jiːld/: sản xuất, sinh lợi
English meaning: to produce or provide (a natural, agricultural, or industrial product); to give way to pressure or force. - ore (noun) /ɔːr/: quặng
English meaning: a naturally occurring solid material from which a metal or valuable mineral can be extracted profitably. - terrestrial (adj) /təˈrɛstriəl/: thuộc đất liền, trên mặt đất
English meaning: relating to the Earth or its inhabitants; living or growing on land. - seawater slurry (noun phrase) /ˈsiːˌwɔːtə ˈslʌri/: hỗn hợp nước biển
English meaning: a mixture of seawater with suspended particles or sediments, often used in industrial processes or mining operations.
D. But (Q26) environmental and legal groups have urged caution, arguing there are potentially massive and unknown ramifications for the environment and for nearby communities, and that (Q17) the global regulatory framework is not yet drafted. ‘Despite arising in the last half century, the “new global gold rush” of deep-sea mining shares many features with past resource scrambles – including (Q19) a general disregard for environmental and social impacts, and the marginalisation of indigenous peoples and their rights,’ a paper, written by Julie Hunter and Julian Aguon, from Blue Ocean Law, and Pradeep Singh, from the Center for Marine Environmental Sciences, Bremen, argues. The authors say that knowledge of the deep seabed remains extremely limited. (Q22) “The surface of the Moon, Mars and even Venus have all been mapped and studied in much greater detail, leading marine scientists to commonly remark that, with respect to the deep sea, “We don’t yet know what we need to know”.
Nhưng các nhóm môi trường và pháp lý đã kêu gọi sự thận trọng, lập luận rằng có những hậu quả tiềm ẩn lớn và chưa biết đối với môi trường và cộng đồng xung quanh, và rằng hệ thống quy định toàn cầu chưa được lập. “Mặc dù chỉ xuất hiện trong nửa thế kỷ qua, ‘cơn sốt vàng biển sâu’ trong khai thác mỏ sâu biển chia sẻ nhiều đặc điểm với những cuộc chạy đua tài nguyên trong quá khứ – bao gồm sự phớt lờ đến tác động môi trường và xã hội chung, và sự tách biệt các dân tộc bản địa và quyền lợi của họ,” một bài báo viết bởi Julie Hunter và Julian Aguon từ Blue Ocean Law, cùng với Pradeep Singh từ Trung tâm Khoa học Môi trường Biển, Bremen, lập luận. Các tác giả cho biết kiến thức về đáy biển sâu vẫn còn rất hạn chế. “Bề mặt Mặt Trăng, Sao Hỏa và thậm chí cả Sao Kim đã được định vị và nghiên cứu cụ thể hơn nhiều, dẫn đến việc các nhà khoa học biển thường nhắc đến rằng, với đáy biển sâu, ‘Chúng ta vẫn chưa biết những gì chúng ta cần phải biết’”.
- ramification (noun) /ˌræmɪfɪˈkeɪʃən/: sự phân nhánh, hệ quả
English meaning: a consequence of an action or event, especially when complex or unwelcome. - scramble (noun) /ˈskræmbəl/: cuộc chạy đua, cuộc tranh giành
English meaning: a hurried or disorderly movement or action to achieve something, often involving competition or rivalry. - disregard (noun) /ˌdɪsrɪˈɡɑːrd/: sự không coi trọng, sự phớt lờ
English meaning: the action or state of ignoring or neglecting something. - marginalisation (noun) /ˌmɑːrdʒɪnəlaɪˈzeɪʃən/: sự đẩy vào rìa rác, sự tách biệt, sự cô lập
English meaning: the process or state of being relegated to a marginal or secondary position in society, economy, or culture.
E. Scientific research – including a recent paper in Marine Policy journal – has suggested the deep seabed, and hydrothermal vents, which are created when (Q16) seawater meets volcanic magma, have crucial impacts upon biodiversity and the global climate. The mineral-rich vents and their surrounds are also home to many well-known animals including crustaceans, tubeworms, clams, slugs, anemones and fish. ‘It is becoming increasingly clear that deep- sea mining poses a grave threat to these vital seabed functions,’ the paper says. ‘Extraction methods would produce large sediment plumes and involve the discharge of waste back into the ocean, significantly disturbing seafloor environments,’ the paper continues. (Q23) ‘On deep sea vents, scientists are clear,’ says Dr Jon Copley of the National Oceanography Centre, Southampton: ‘we don’t want mining on them.‘
Nghiên cứu khoa học – bao gồm một bài báo gần đây trên tạp chí Chính sách Hải dương – đã cho thấy rằng đáy biển sâu và các khe nước nóng, được hình thành khi nước biển gặp nham magma núi lửa, có tác động quan trọng đến đa dạng sinh học và khí hậu toàn cầu. Các khe nước nóng giàu khoáng chất và vùng xung quanh cũng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật được biết đến như tôm, sâu ống, sò, ốc sên, hải quỳ và cá. “Ngày càng rõ ràng rằng khai thác mỏ biển sâu đe dọa nghiêm trọng đến các chức năng quan trọng của đáy biển này,” bài báo nói. “Các phương pháp khai thác sẽ tạo ra những dòng nước nổi lớn và liên quan đến việc xả chất thải trở lại đại dương, gây nên sự xáo trộn đáng kể đối với môi trường đáy biển,” bài báo tiếp tục. “Về các khe nước nóng sâu biển, các nhà khoa học rất rõ ràng,” Tiến sĩ Jon Copley từ Trung tâm Đại dương học quốc gia, Southampton nói: “chúng ta không muốn khai thác mỏ trên các khe nước này.”
- hydrothermal vents (noun phrase) /ˌhaɪdrəʊˈθɜːrməl vɛnts/: các khe nước nóng dưới biển
English meaning: fissures in the ocean floor where geothermally heated water emerges, often rich in minerals and supporting unique ecosystems. - pose a grave threat to (phrase): đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đến
English meaning: to present a serious danger or risk to something or someone. - sediment (noun) /ˈsɛdɪmənt/: trầm tích
English meaning: matter that settles to the bottom of a liquid; often consisting of particles transported by water, wind, or ice, and accumulating on the surface of the earth or on the seabed.
F. (Q15) The oceans occupy around 70% of the planet and are relatively unexplored, says Mike Johnston, chief executive of Nautilus, a Canadian underwater exploration company: (Q18) ‘It makes sense to explore this untapped potential in an environmentally sustainable way, instead of continually looking at the fast depleting land resources of the planet to meet society’s rising needs.’ Those leading the global rush to place giant mining machines thousands of metres below the sea surface say the environmental impacts will be far lower than on land. But critics say exotic and little-known ecosystems in the deep oceans could be destroyed and must be protected. (Q21) ‘Mining will be the greatest assault on deep-sea ecosystems ever inflicted by humans,’ according to hydrothermal vent expert Verena Tunnicliffe, at the University of Victoria in Canada. She argues that active vents must be off-limits for mining to protect the new knowledge and biotechnology spin-offs they can deliver, and that strict controls must be in place elsewhere.
Đại dương chiếm khoảng 70% diện tích của hành tinh và vẫn còn ít được khám phá, như Mike Johnston, giám đốc điều hành của Nautilus, một công ty khai thác dưới nước của Canada, lưu ý: “Việc khai thác tiềm năng chưa được khai thác này một cách bền vững về môi trường là hợp lý, thay vì liên tục tận dụng các nguồn tài nguyên đất liền đang cạn kiệt nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội.” Những người dẫn đầu trong cuộc đua toàn cầu để đặt máy móc khai thác khổng lồ hàng nghìn mét dưới mặt biển cho biết tác động môi trường sẽ thấp hơn nhiều so với trên đất liền. Tuy nhiên, những nhà phê bình cho rằng các hệ sinh thái kỳ lạ và ít được biết đến ở đại dương sâu có thể bị phá hủy và phải được bảo vệ. “Khai thác sẽ là cuộc tấn công lớn nhất vào các hệ sinh thái đại dương sâu từng được con người gây ra,” theo chuyên gia về khe nước nóng Verena Tunnicliffe, tại Đại học Victoria, Canada. Bà lập luận rằng các khe nước nóng hoạt động phải bị cấm để bảo vệ những kiến thức mới và các ứng dụng sinh học mà chúng có thể mang lại, và rằng cần thiết phải áp đặt các quy định nghiêm ngặt ở những vùng khác.
- make sense (phrase): hợp lý, có lý
English meaning: to be logical and reasonable; to be understandable or sensible. - deplete (verb) /dɪˈpliːt/: làm cạn kiệt, làm suy giảm
English meaning: to reduce the amount or quantity of something, especially resources or reserves, over time. - exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/: kỳ lạ, lạ mắt, ngoại lai
English meaning: originating from a distant foreign country; strikingly unusual or strange in effect or appearance. - assault (noun) /əˈsɔːlt/: cuộc tấn công, sự tấn công mạnh
English meaning: a violent attack, either physical or verbal. - spin-offs (noun) /ˈspɪnˌɒfs/: những sản phẩm phát sinh, những lợi ích phụ
English meaning: products, benefits, or developments that are derived or resulting from an original source or activity.
Series giải đề IELTS Cambridge 19
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge IELTS 1 – 20 mới nhất
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 19
- Đáp án Cambridge 19 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 1: First day at work
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 2: Podcast: Running Tips and Success Stories for Beginners
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 3: Book Preservation and Treasured Memories
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 4: Tree planting
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 1: The impact of climate change on butterflies in Britain
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 2: Deep-sea mining
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 3: The Unselfish Gene
Tham gia khoá học IELTS miễn phí của The IELTS Workshop cùng đội ngũ giảng viên 9.0 để nâng cao toàn diện kỹ năng làm bài thi IELTS và ôn luyện theo lộ trình cá nhân hoá!
