Với bộ đáp án và lời giải chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 4 Reading Passage 3: The Unselfish Gene, bạn không chỉ kiểm tra kết quả, mà còn học được cách tiếp cận thông minh và hiệu quả cho từng dạng bài. Đây chính là công cụ đắc lực để bạn tự đánh giá khả năng hiện tại và lên kế hoạch cải thiện từng kỹ năng một cách có định hướng.
Đáp án IELTS Cambridge 19 test 4 Reading Passage 3
Câu hỏi | Đáp án |
27 | C |
28 | C |
29 | B |
30 | A |
31 | egalitarianism |
32 | status |
33 | hunting |
34 | domineering |
35 | autonomy |
36 | NOT GIVEN |
37 | NO |
38 | YES |
39 | NOT GIVEN |
40 | NO |
Phân tích chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 4 Reading Passage 3
Câu 27: Đáp án C
Câu hỏi: What is the writer doing in the first paragraph?
(Người viết đang làm gì trong đoạn đầu tiên?)Vị trí: Đoạn 1, câu đầu tiên
Transcript: “There has long been a general assumption that human beings are essentially selfish…”
Phân tích: Câu mở đầu nêu ra một quan điểm phổ biến rằng con người vốn dĩ ích kỷ. Điều này cho thấy tác giả đang mô tả một niềm tin thường gặp về hành vi con người, chứ không phải đưa ra quan điểm cá nhân hay phân tích hai quan điểm đối lập.
→ Đáp án: C
Từ vựng tương đương:
a commonly held belief → a general assumptionCâu 28: Đáp án C
Câu hỏi: What point is made about Richard Dawkins’ book The Selfish Gene? (
Cuốn The Selfish Gene của Richard Dawkins đưa ra quan điểm gì?)Vị trí: Đoạn 2, câu đầu tiên
Transcript: “It fitted so well with – and helped to justify – the competitive and individualistic ethos that was so prevalent in late 20th-century societies.”
Phân tích: Cuốn sách trở nên phổ biến vì phù hợp với tư tưởng cá nhân chủ nghĩa và cạnh tranh – điều vốn rất phổ biến trong xã hội cuối thế kỷ 20.
→ Đáp án: C
Từ vựng tương đương:
was in line with → fitted so well with
attitudes → ethos
its time → late 20th-century societies
Câu 29: Đáp án B
Câu hỏi: What does the writer suggest about the prehistoric era in the fourth paragraph?
(Tác giả ngụ ý điều gì về thời tiền sử trong đoạn 4?)Vị trí: Đoạn 4, câu cuối
Transcript: “With such small population densities, it seems unlikely that prehistoric hunter-gatherer groups had to compete against each other for resources…”
Phân tích: Vì mật độ dân số thấp, rất khó xảy ra cạnh tranh tài nguyên – tức tài nguyên thời đó có vẻ phong phú.
→ Đáp án: B
Câu 30: Đáp án A
Câu hỏi: The writer refers to Bruce Knauft’s work as support for the idea that…
(Tác giả nhắc đến công trình của Bruce Knauft để ủng hộ ý tưởng nào?)Vị trí: Đoạn 7, câu 2
Transcript: “…traits such as racism, warfare and male domination should have been selected by evolution – as they would have been of little benefit in the prehistoric era”
Phân tích: Các tính cách tiêu cực như phân biệt chủng tộc, chiến tranh, sự thống trị của nam giới sẽ không có lợi trong thời tiền sử, nên không phải là đặc điểm tiến hóa từ thời xa xưa.
→ Đáp án: A
Từ vựng tương đương: a relatively recent development → selected by evolution
Câu 31: Đáp án egalitarianism
Từ khóa: a high level of …
Vị trí: Đoạn 5, câu 2
Transcript: “Hunter-gatherers are characterised by ‘extreme political and sexual egalitarianism’.”
Phân tích: Mức độ bình đẳng cao trong các khía cạnh chính trị và giới tính thể hiện “egalitarianism”.
Câu 32: Đáp án status
Từ khóa: prevent differences in …
Vị trí: Đoạn 5, cuối đoạn
Transcript: “…ensuring that disparities of status don’t arise”
Phân tích: Các nhóm dùng chiến lược để tránh sự khác biệt về địa vị xuất hiện → từ cần điền là status.
Câu 33: Đáp án hunting
Từ khóa: success at …
Vị trí: Đoạn 6, câu đầu
Transcript: “…when an animal is killed, the acclaim does not go to the person who fired the arrow, but to the person the arrow belongs to.”
Phân tích: Sự thành công tại hoạt động săn bắn được chuyển sang người khác → từ cần điền là hunting.
Câu 34: Đáp án domineering
Từ khóa: behave in a … manner
Vị trí: Đoạn 6, câu 2
Transcript: “…if a person becomes too domineering, the other members of the group ostracise them…”
Phân tích: Ai cư xử quá độc đoán sẽ bị cô lập khỏi nhóm.
Câu 35: Đáp án autonomy
Từ khóa: amount of …
Vị trí: Đoạn 6, câu cuối
Transcript: “…benefit from a high level of autonomy, being able to select their own marriage partners, decide what work they do…”
Phân tích: Phụ nữ có quyền tự chủ cao trong lựa chọn kết hôn và công việc.
Câu 36: Đáp án NOT GIVEN
Câu hỏi: Một số nhà nhân chủng học đã sai về thời điểm các xã hội như !Kung bắt đầu suy giảm.
Phân tích: Không có thông tin nào trong bài đề cập đến quan điểm của các nhà nhân chủng học về thời điểm này.
Câu 37: Đáp án NO
Câu hỏi: Những người có đặc điểm hiếu chiến thời tiền sử sẽ có lợi thế.
Vị trí: Đoạn 7, cuối đoạn
Transcript: “…less likely to survive, since they would have been ostracised from their groups.”
Phân tích: Những người này bị cô lập và ít sống sót hơn → họ không có lợi thế.
Câu 38: Đáp án YES
Câu hỏi: Hòa bình và hợp tác là bản chất tự nhiên của con người.
Vị trí: Đoạn 8, câu đầu
Transcript: “…peacefulness as innate characteristics of human beings.”
Phân tích: Những đặc điểm này là bẩm sinh (tự nhiên).
Câu 39: Đáp án NOT GIVEN
Câu hỏi: Đặc điểm tiêu cực hiện rõ hơn ở một số nền văn hóa hiện đại.
Phân tích: Không có đoạn nào bàn về việc so sánh mức độ đặc điểm tiêu cực giữa các nền văn hóa hiện đại.
Câu 40: Đáp án NO
Câu hỏi: Nghiên cứu động vật không tìm ra mối liên hệ giữa môi trường và xu hướng hung hăng.
Vị trí: Đoạn 9 cuối + Đoạn 10 đầu
Transcript: “Research has shown repeatedly that when the natural habitats… are disrupted, they tend to become more violent…”
Phân tích: Ngược lại với câu hỏi, nghiên cứu đã nhiều lần chứng minh mối liên hệ rõ ràng.
Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 4 Reading Passage 3
The Unselfish Gene
A psychologist gives his view on how humans became self-centred
A.
(Q27) There has long been a general assumption that human beings are essentially selfish. We’re apparently ruthless, with strong impulses to compete against each other for resources and to accumulate power and possessions. If we are kind to one another, it’s usually because we have ulterior motives. If we are good, it’s only because we have managed to control and transcend our innate selfishness and brutality.
Từ lâu, nhiều người tin rằng con người vốn dĩ là ích kỷ. Chúng ta được cho là tàn nhẫn, luôn có xu hướng cạnh tranh gay gắt để giành lấy tài nguyên, quyền lực và của cải. Nếu có hành động tốt bụng, thì thường là do động cơ ẩn giấu nào đó. Còn nếu thể hiện sự tử tế thực sự, đó có thể là vì chúng ta đã học cách kiểm soát và vượt lên trên bản tính ích kỷ và tàn bạo vốn có của mình.
Từ vựng cần nhớ:
- self-centred: tự cho mình là trung tâm
- ruthless: tàn nhẫn
- impulse: sự thôi thúc
- accumulate: tích lũy
- ulterior: ẩn giấu
- motive: động cơ
- transcend: vượt qua
- innate: bẩm sinh
- brutality: sự tàn bạo
B.
This bleak view of human nature is closely associated with the science writer Richard Dawkins, whose 1976 book The Selfish Gene became popular because (Q28) it fitted so well with – and helped to justify – the competitive and individualistic ethos that was so prevalent in late 20th-century societies. Like many others, Dawkins justifies his views with reference to the field of evolutionary psychology. Evolutionary psychology theorises that present-day human traits developed in prehistoric times, during what is termed the ‘environment of evolutionary adaptedness‘.
Quan điểm ảm đạm về bản chất con người này gắn liền với nhà khoa học Richard Dawkins – tác giả cuốn The Selfish Gene (Gen ích kỷ) xuất bản năm 1976. Cuốn sách nhanh chóng nổi tiếng vì nó phản ánh rất đúng – và thậm chí củng cố – lối sống cạnh tranh và cá nhân chủ nghĩa đang thịnh hành trong các xã hội cuối thế kỷ 20. Cũng như nhiều người khác, Dawkins lý giải quan điểm của mình dựa trên tâm lý học tiến hóa – một lĩnh vực nghiên cứu cho rằng những đặc điểm tính cách con người ngày nay đã hình thành từ thời tiền sử, trong cái gọi là “môi trường thích nghi tiến hóa”.
Từ vựng cần nhớ:
- bleak: ảm đạm
- justify: biện minh
- individualistic: cá nhân chủ nghĩa
- ethos: tinh thần, đặc tính
- prevalent: phổ biến
- evolutionary psychology: tâm lý học tiến hóa
- adaptedness: khả năng thích nghi
C.
Prehistory is usually seen as a period of intense competition, when life was such a brutal battle that only those with traits such as selfishness, aggression and ruthlessness survived. And because survival depended on access to resources – such as rivers, forests and animals – there was bound to be conflict between rival groups, which led to the development of traits such as racism and warfare. This seems logical. But, in fact, the assumption on which this all rests – that prehistoric life was a desperate struggle for survival is false.
Thời tiền sử thường được mô tả là một giai đoạn đầy cạnh tranh khốc liệt, nơi cuộc sống giống như một trận chiến sinh tồn, và chỉ những ai ích kỷ, hung hãn, tàn nhẫn mới có thể sống sót. Do sự sống còn phụ thuộc vào việc khai thác tài nguyên như sông ngòi, rừng rậm và động vật, nên người ta cho rằng xung đột giữa các nhóm đối địch là điều tất yếu, từ đó dẫn đến sự hình thành các đặc điểm như phân biệt chủng tộc và chiến tranh. Nghe thì có vẻ hợp lý, nhưng trên thực tế, giả định cho rằng cuộc sống thời tiền sử là một cuộc chiến tuyệt vọng để tồn tại lại hoàn toàn sai.
Từ vựng cần nhớ:
- intense: mãnh liệt
- aggression: sự gây hấn
- ruthlessness: sự tàn nhẫn
- rival: đối thủ
- racism: phân biệt chủng tộc
- warfare: chiến tranh
- desperate: tuyệt vọng
D.
It’s important to remember that in the prehistoric era, the world was very sparsely populated. According to some estimates, around 15,000 years ago, the population of Europe was only 29,000, and the population of the whole world was less than half a million. Humans at that time were hunter-gatherers: people who lived by hunting wild animals and collecting wild plants. (Q29) With such small population densities, it seems unlikely that prehistoric hunter-gatherer groups had to compete against each other for resources or had any need to develop ruthlessness and competitiveness, or to go to war.
Cần lưu ý rằng vào thời tiền sử, mật độ dân số toàn cầu rất thưa thớt. Một số ước tính cho thấy cách đây khoảng 15.000 năm, dân số châu Âu chỉ khoảng 29.000 người, còn toàn thế giới chưa đến nửa triệu. Con người khi đó sống theo kiểu săn bắt hái lượm, tức là săn động vật hoang dã và thu lượm thực vật tự nhiên. Với mật độ dân số thấp như vậy, rất khó có khả năng các nhóm người thời đó phải cạnh tranh gay gắt với nhau để giành tài nguyên, hay phải phát triển bản tính tàn nhẫn và hiếu chiến, hoặc tham gia vào chiến tranh.
Từ vựng cần nhớ:
- sparsely populated: thưa thớt dân cư
- hunter-gatherer: người săn bắt hái lượm
- population density: mật độ dân số
E.
There is significant evidence to back this notion from contemporary hunter-gatherer groups, who live in the same way as prehistoric humans did. As the anthropologist Bruce Knauft has remarked, (Q31) hunter-gatherers are characterised by ‘extreme political and sexual egalitarianism‘. Knauft has observed that individuals in such groups don’t accumulate property or possessions and have an ethical obligation to share everything. They also have methods of preserving egalitarianism by (Q32) ensuring that disparities of status don’t arise.
Nhiều bằng chứng từ các cộng đồng săn bắt hái lượm hiện nay – những người vẫn sống giống như tổ tiên thời tiền sử – đã củng cố cho quan điểm này. Nhà nhân chủng học Bruce Knauft từng nhận xét rằng các cộng đồng này nổi bật với sự bình đẳng cao độ về mặt chính trị và giới tính. Theo quan sát của ông, các thành viên trong nhóm không tích trữ tài sản, mà có nghĩa vụ đạo đức phải chia sẻ mọi thứ. Họ cũng có cách duy trì sự bình đẳng bằng việc ngăn chặn sự chênh lệch địa vị nảy sinh.
Từ vựng cần nhớ:
- contemporary: đương đại
- anthropologist: nhà nhân chủng học
- egalitarianism: chủ nghĩa bình đẳng
- an ethical obligation: nghĩa vụ đạo đức
- disparities: sự chênh lệch
F.
(Q33) The !Kung people of southern Africa, for example, swap arrows before going hunting and when an animal is killed, the acclaim does not go to the person who fired the arrow, but to the person the arrow belongs to. (Q34) And if a person becomes too domineering, the other members of the group ostracise them, exiling the offender from society. Typically in such groups, men do not dictate what women do. (Q35) Women in hunter-gatherer groups worldwide often benefit from a high level of autonomy, being able to select their own marriage partners, decide what work they do and work whenever they choose to. And if a marriage breaks down, they have custody rights over their children.
Ví dụ, người !Kung ở miền Nam châu Phi có thói quen đổi mũi tên cho nhau trước khi đi săn. Khi giết được con mồi, người được ca ngợi không phải là người trực tiếp bắn mũi tên, mà là người sở hữu nó. Nếu ai đó trở nên quá độc đoán, họ sẽ bị nhóm tẩy chay và trục xuất khỏi cộng đồng. Ở những nhóm này, đàn ông không có quyền ra lệnh cho phụ nữ. Trên thực tế, phụ nữ trong các cộng đồng săn bắt hái lượm trên khắp thế giới thường có quyền tự chủ cao – họ được chọn người kết hôn, quyết định công việc mình muốn làm và làm vào thời gian phù hợp. Nếu ly hôn, họ có quyền nuôi con.
Từ vựng cần nhớ:
- arrows: mũi tên
- acclaim: sự ca ngợi
- domineering: hách dịch
- ostracise: tẩy chay
- exile: đày ải
- dictate: ra lệnh
- autonomy: quyền tự chủ
- custody rights: quyền nuôi con
G.
Many anthropologists believe that societies such as the !Kung were normal until a few thousand years ago, when population growth led to the development of agriculture and a settled lifestyle. (Q30) In view of the above, there seems little reason to assume that traits such as racism, warfare and male domination should have been selected by evolution – as they would have been of little benefit in the prehistoric era. (Q37) Individuals who behaved selfishly and ruthlessly would be less likely to survive, since they would have been ostracised from their groups.
Nhiều nhà nhân chủng học tin rằng các xã hội như người !Kung từng sống theo kiểu bình thường cho đến vài nghìn năm trước, khi sự gia tăng dân số dẫn đến việc phát triển nông nghiệp và lối sống định cư. Xét theo những điều trên, dường như không có nhiều lý do để cho rằng những đặc điểm như phân biệt chủng tộc, chiến tranh hay sự thống trị của nam giới đã được chọn lọc qua tiến hóa – bởi vì chúng gần như không mang lại lợi ích gì trong thời kỳ tiền sử. Những cá nhân hành xử một cách ích kỷ và tàn nhẫn sẽ khó có thể sống sót, vì họ sẽ bị cô lập khỏi cộng đồng của mình.
Từ vựng cần nhớ:
- a settled lifestyle (noun): lối sống định cư
- evolution (noun): sự tiến hóa
- racism (noun): phân biệt chủng tộc
- warfare (noun): chiến tranh
- male domination (noun): sự thống trị của nam giới
- selfishly (adv): một cách ích kỷ
- ruthlessly (adv): một cách tàn nhẫn
- ostracise (verb): tẩy chay
H.
It makes more sense, then, to see (Q38) traits such as cooperation, egalitarianism, altruism and peacefulness as innate characteristics of human beings. These were the traits that were prevalent in human life for tens of thousands of years. So presumably these traits are still strong in us now.
Vì vậy, sẽ hợp lý hơn khi xem những đặc điểm như hợp tác, chủ nghĩa bình đẳng, lòng vị tha và sự yên bình là các đặc điểm bẩm sinh của con người. Đây là những phẩm chất phổ biến trong cuộc sống con người suốt hàng chục nghìn năm. Vì thế, có lẽ những phẩm chất này vẫn còn tồn tại mạnh mẽ trong chúng ta ngày nay.
Từ vựng cần nhớ:
- cooperation (noun): sự hợp tác
- egalitarianism (noun): chủ nghĩa bình đẳng
- altruism (noun): lòng vị tha
- peacefulness (noun): sự yên bình
- innate (adj): bẩm sinh
- prevalent (adj): phổ biến
- presumably (adv): có lẽ
I.
But if prehistoric life wasn’t really as brutal as has often been assumed, why do modern humans behave so selfishly and ruthlessly? Perhaps these negative traits should be seen as a later development, the result of environmental and psychological factors. (Q39/40) Research has shown repeatedly that when the natural habitats of primates such as apes and gorillas are disrupted, they tend to become more violent and hierarchical.
Tuy nhiên, nếu cuộc sống thời tiền sử không thực sự tàn bạo như nhiều người vẫn nghĩ, thì tại sao con người hiện đại lại hành xử ích kỷ và tàn nhẫn đến vậy? Có lẽ những đặc điểm tiêu cực này là sự phát triển về sau, bắt nguồn từ các yếu tố môi trường và tâm lý. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi môi trường sống tự nhiên của các loài linh trưởng như vượn hay khỉ đột bị phá vỡ, chúng có xu hướng trở nên bạo lực hơn và sống theo hệ thống phân cấp rõ rệt.
Từ vựng cần nhớ:
- prehistoric (adj): thuộc thời tiền sử
- brutal (adj): tàn bạo
- psychological (adj): thuộc tâm lý
- primate (noun): động vật linh trưởng
- violent (adj): bạo lực
- hierarchical (adj): có thứ bậc, phân cấp
- disrupt (verb): làm gián đoạn
K.
So, it could well be that the same thing has happened to us. I believe that the end of the hunter-gatherer lifestyle and the advent of farming was connected to a psychological change that occurred in some groups of people. There was a new sense of individuality and separateness, which led to a new selfishness, and ultimately to hierarchical societies, patriarchy and warfare. At any rate, these negative traits appear to have developed so recently that it doesn’t seem feasible to explain them in adaptive or evolutionary terms.
Vì thế, rất có thể điều tương tự cũng đã xảy ra với con người chúng ta. Tôi tin rằng sự chấm dứt của lối sống săn bắt hái lượm và sự xuất hiện của nông nghiệp có liên quan đến một sự thay đổi tâm lý xảy ra trong một số nhóm người. Khi đó, một cảm giác mới về cá nhân và sự tách biệt xuất hiện, kéo theo sự ích kỷ mới, và cuối cùng là sự hình thành của xã hội phân cấp, chế độ phụ hệ và chiến tranh. Dù sao đi nữa, những đặc điểm tiêu cực này có vẻ mới chỉ phát triển gần đây, đến mức khó có thể giải thích chúng bằng khái niệm thích nghi hay tiến hóa.
Từ vựng cần nhớ:
- hunter-gatherer (noun): người săn bắt hái lượm
- advent (noun): sự ra đời, xuất hiện
- individuality (noun): cá tính
- separateness (noun): sự tách biệt
- selfishness (noun): sự ích kỷ
- hierarchical society (noun): xã hội có phân cấp
- patriarchy (noun): chế độ phụ hệ
- feasible (adj): khả thi
- adaptive (adj): có tính thích nghi
- evolutionary (adj): thuộc về tiến hóa
Series giải đề IELTS Cambridge 19
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge IELTS 1 – 20 mới nhất
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 19
- Đáp án Cambridge 19 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 1: First day at work
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 2: Podcast: Running Tips and Success Stories for Beginners
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 3: Book Preservation and Treasured Memories
- Giải IELTS Cambridge 19 Test 4 Listening Part 4: Tree planting
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 1: The impact of climate change on butterflies in Britain
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 2: Deep-sea mining
- Giải Cambridge IELTS 19 Test 4 Reading Passage 3: The Unselfish Gene
Tham gia khoá học IELTS miễn phí của The IELTS Workshop cùng đội ngũ giảng viên 9.0 để nâng cao toàn diện kỹ năng làm bài thi IELTS và ôn luyện theo lộ trình cá nhân hoá!
